Đề giữa học kì 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường chuyên Vị Thanh – Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT chuyên Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 134
S GIÁO DC & ĐÀO TO
TRƯỜNG THPT CHUYÊN V THANH
đề thi: 134
ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ II
MÔN: TOÁN
Lp 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H, tên thí sinh:..................................................................... Lp: .............................
I. TRC NGHIM (7 đim)
Câu 1: Giá tr nh nht ca hàm s

1
fx x
x

vi
0
x
A.
2
. B.
2
. C.
22
. D.
1
2
.
Câu 2: S
1x 
là nghim ca bt phương trình nào sau đây?
A.
210x 
. B.
10x 
. C.
210x 
. D.
30x
.
Câu 3: Tp nghim bt phương trình
2
56
1

xx
x
0 là:
A.
1; 2 3;
. B.
2;3
. C.
1; 2 3;
. D.
1; 2 3;
.
Câu 4: Cho nh thc bc nht
510fx x
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
0fx
vi
1
;
2
x




B.
0fx
vi
1
;
2
x




.
C.
0fx
vi
;2
. D.
0fx
vi

2; 
.
Câu 5: Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì
2
1fx xx
không dương?
A.
1; 0 1;
. B.
;1 0;1
.
C.
;1 1; 
. D.
1; 0, 5 2;
.
Câu 6: Cho tam giác
A
BC
tha mãn
222
30.BC AC AB BC AC
Khi đó, góc
C
có s đo là
A.
ˆ
150C
. B.
ˆ
60C
. C.
ˆ
45C
. D.
ˆ
30C
.
Câu 7: Cp s
2;3
là nghim ca bt phương trình nào sau đây?
A.
–0xy
. B.
43
x
y
. C.
2–31 0xy
. D.
–3 7 0xy
.
Câu 8: Các giá tr m làm cho biu thc
2
45fx x xmluôn luôn dương là
A. 9m . B. 9m . C. 9m . D. m.
Câu 9: Đim nào sau đây không thuc min nghim ca h bt phương trình
2310
540
xy
xy


?
A.
2; 4
. B.
0;0
. C.

3; 4
. D.

1; 4
.
Câu 10: S nghim nguyên ca bt phương trình
1
0
2
x
x
là:
A.
3
B.
2
. C.
5
. D.
4
.
Câu 11: Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì
253x 
?
A.
14x
. B.
5
2
x
. C.
0x
. D.
1
x
.
Câu 12: Tam thc
2
12 13yx x nhn giá tr âm khi và ch khi
Trang 2/4 - Mã đề thi 134
A.
–1 13x
. B.
–1x
hoc
13x
.
C.
–13 1
x

. D.
–13x
hoc
1
x
.
Câu 13: Tp nghim ca bt phương trình

5 24 0xx là:
A.
8
;
3




. B.
8
;
3




. C.
8
;
7




. D.
8
;
7




.
Câu 14: Tp nghim ca h bt phương trình
2132
30
xx
x


là:
A.

3;
. B.

3; 3
.
C.
;3
. D.

;3 3; 
.
Câu 15: S nghim nguyên
1; 6x ca bt phương trình

12
512
33
x
x
A.
6
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 16: Tp xác định ca hàm s
2
2
56
y
xx

là:
A.
;1 6; 
. B.

;6 1; 
.
C.
6;1
. D.

;6 1; 
.
Câu 17: Tp nghim ca bt phương trình
2
0
21
x
x
là:
A.
1
;2
2
S




. B.

1
;2;
2
S




C.
1
;2;
2
S




. D.
1
;2
2
S



.
Câu 18: Tam giác
A
BC
𝐴
󰆹
0
45
độ dài cnh
B
C
bng
2
. Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp
tam giác
A
BC
.
A.
2
. B.
2
2
. C.
22
. D.
42
Câu 19: Tam giác
A
BC
5AB
,
9AC
đường trung tuyến
6AM
. Tính độ dài cnh
B
C
.
A. 129 . B. 217. C.
22
. D. 17 .
Câu 20: Tìm mnh đề đúng?
A.
,0ab acbcc
. B.
11
.ab
ab

C.
a b ac bc
. D.
ab
cd acbd
.
Câu 21: Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
320
10
xx
x


là:
A.
[1;1]
. B.
. C.
1
. D.
[1; 2]
.
Câu 22: Nếu
ab
cd
thì bt đẳng thc nào sau đây luôn đúng?
A.
acbd
. B.
ac bd
. C.
ac bd
. D.
acbd
.
Câu 23: Tp xác định ca bt phương trình 44 4xx x là:
A.
4
. B.
. C.
4; 
. D.
;4
.
Câu 24: Cho hai s
x
,
y
dương tho
8xy
, bt đẳng thc nào sau đây đúng?
Trang 3/4 - Mã đề thi 134
A.
4xy
. B.
2
16
2
xy
xy




.
C. 4xy . D. 6xy .
Câu 25: Cho tam giác
ABC
vi
BC a AC b==,
,
AB c=
, chn công thc đúng trong các đáp án
sau:
A.
1
sin .
2
SbcA
B.
1
sin .
2
SacA
C.
1
sin .
2
SbcB
D.
1
sin .
2
SbcB
Câu 26: Cho tam giác
ABC
vi
BC a AC b==,
,
AB c=
, vi
a
m
đường trung tuyến k t
A
.
Chn công thc đúng trong các đáp án sau:
A.
22 2
2
.
24
a
bc a
m

B.
22 2
2
.
24
a
ac b
m

C.
22 2
2
.
24
a
ab c
m

D.
222
2
22
.
4
a
cba
m

Câu 27: Phn không tô đậm trong hình v dưới đây (không cha biên), biu din tp nghim ca h bt
phương trình nào trong các h bt phương trình sau?
A.
0
.
21
xy
xy


B.
0
.
21
xy
xy


C.
0
.
21
xy
xy


D.
0
.
21
xy
xy


Câu 28: Cho tam giác
ABC
vi
BC a AC b==,
,
AB c=
222
0bca
. Khi đó :
A. Góc
0
90A
B. Góc
0
90A
C. Góc
0
90A
D. Không th kết lun được gì v góc
A
Câu 29: Tp nghim ca bt phương trình
310xx
A.

;3 1;
B.

3; 1 .
C.
;3 1;
. D.

3; 1
.
Câu 30: Cho tam giác
ABC
vi
BC a AC b==,
,
AB c=
cos B
bng biu thc nào sau đây?
A.
2
1sin .
B
B.
222
.
2
bca
bc

C. cos( ).
A
C D.
222
.
2
acb
ac

Câu 31: Cho tam thc bc hai
2
() ( 0)fx ax bx c a=++ ¹
. Điu kin cn và đủ để
() 0,
f
xx£"Î
là:
A.
ì
ï
<
ï
í
ï
D<
ï
î
0
0
a
.
B.
0
0
a
ì
ï
>
ï
í
ï
ï
î
.
C.
0
0
a
ì
ï
<
ï
í
ï
D>
ï
î
.
D.
0
0
a
ì
ï
<
ï
í
ï
ï
î
.
Câu 32: Cho
A
BC
5, 12, 13.ab c
Din tích
S
ca tam giác trên là:
A. 48. B. 24. C. 12. D. 30.
Câu 33: Cho tam giác
A
BC
có din tích bng
84
và cnh
15.c
Tính đường cao
c
h .
y
x
O
1
-1
1
Trang 4/4 - Mã đề thi 134
A.
28
.
5
B.
12.
C.
51
.
5
D.
56
.
5
Câu 34: Cho tam giác
ABC
0
5cm; 4cm; 60b c BAC
. Tính cnh
a
A.

51 cm .a
B.

21 cm .a
C.

31 cm .a
D.

61 cm .a
Câu 35: Cho
ABC
10 2S
, na chu vi
10p
. Độ dài bán kính đường tròn ni tiếp
r
ca tam giác
trên là:
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
3.
II. T LUN (3 đim)
Bài 1. (1 đim) Gii bt phương trình


25 4
23 2
xx
xx
Bài 2. (1 đim) Ta cn đo chiu cao mt tháp. Đặt chân tháp là
C
, đỉnh tháp là
D
. Vì không th đến
chân tháp nên t hai đim
,AB
có khong cách
30AB m
sao cho
,,ABC
thng hàng,
B
nm gia
A
C
. Người ta đo được các góc 𝐶𝐴𝐷
45
, 𝐶𝐵𝐷
60
. Hãy tính độ dài chiu cao
CD
ca tháp (làm
tròn đến 2 ch s thp phân).
Bài 3. (1 đim). Tìm các giá tr ca
m
để biu thc
()
()
22
2
41204
0,
452
xmx m
hx x
xx
-+ + - +
=>"Î
-+-
----------- HT ----------
D
𝟔𝟎
𝒐
A
B
C
𝟒𝟓
𝒐
| 1/4

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH MÔN: TOÁN Lớp 10 Mã đề thi: 134
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số   1
f x x  với x  0 là x 1 A. 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. . 2
Câu 2: Số x  1
 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2x 1  0 .
B. x 1  0 .
C. 2x 1  0 .
D. 3 x  0 . 2 x  5x  6
Câu 3: Tập nghiệm bất phương trình  0 là: x 1
A. 1;2 3; . B. 2;3 .
C. 1;23; .
D. 1;23; .
Câu 4: Cho nhị thức bậc nhất f x  5x 10 . Khẳng định nào sau đây đúng?  1   1 
A. f x  0 với x   ;  
B. f x  0 với x    ;    .  2   2 
C. f x  0 với ; 2 .
D. f x  0 với 2;   .
Câu 5: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x  x 2 x   1 không dương? A.  1  ;01; . B. ;  1 0;  1 . C.  ;    1 1; . D.  1  ; 0  ,  5 2; .
Câu 6: Cho tam giác ABC thỏa mãn 2 2 2
BC AC AB  3BC AC  0. Khi đó, góc C có số đo là A. ˆ C 150  . B. ˆ C 60  . C. ˆ C 45  . D. ˆ C 30  .
Câu 7: Cặp số 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y  0.
B. 4x  3y .
C. 2x – 3y –1 0.
D. x – 3y  7  0.
Câu 8: Các giá trị m làm cho biểu thức f x 2
x  4x m  5 luôn luôn dương là A. m  9 . B. m  9 . C. m  9 . D. m .
2x  3y 1  0
Câu 9: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
 5x y  4  0 A.  2;  4 . B. 0;0 . C. 3;4 . D. 1;4 . x 1
Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  0 là: x  2 A. 3 B. 2 . C. 5 . D. 4 .
Câu 11: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì 2x  5  3 ? 5
A. 1 x  4. B. x  . C. x  0 . D. x 1. 2 Câu 12: Tam thức 2
y x 12x 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi
Trang 1/4 - Mã đề thi 134
A. –1 x 13.
B. x  –1 hoặc x 13.
C. –13  x 1.
D. x  –13 hoặc x 1.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 5x  24  x  0 là:  8   8   8   8  A. ;   . B.  ;    . C. ;   . D. ;    .  3   3   7   7 
2x 1  3x  2
Câu 14: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: x  3  0 A.  3;   . B. 3;3 . C.  ;  3   . D.  ;  3   3; .
Câu 15: Số nghiệm nguyên 1 2 x
x 1;6 của bất phương trình 5x   12  là 3 3 A. 6 . B. 5 . C. 3 . D. 4 . 2
Câu 16: Tập xác định của hàm số y  là: 2 x  5x  6 A.  ;    1  6; . B.  ;  6  1; . C.  6;   1 . D.  ;  6   1; . 2  x
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là: 2x 1  1   1 
A. S   ; 2   . B. S   ;    2;     2   2   1   1  C. S   ;   2;   . D. S   ;2  .  2  2   
Câu 18: Tam giác ABC có 𝐴 0
 45 và độ dài cạnh BC bằng 2 . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . 2 A. 2 . B. . C. 2 2 . D. 4 2 2
Câu 19: Tam giác ABC AB  5, AC  9 và đường trung tuyến AM  6 . Tính độ dài cạnh BC . A. 129 . B. 2 17 . C. 22 . D. 17 .
Câu 20: Tìm mệnh đề đúng? 1 1 A. a b
ac bc,c  0 .
B. a b   . a b
C. a b ac bc .
D. a b c d ac bd . 2
x  3x  2  0
Câu 21: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2  x 1  0 A. [1;1]. B.  . C.   1 . D. [1; 2] .
Câu 22: Nếu a b c d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a c b d .
B. ac bd .
C. ac  bd .
D. a c b d .
Câu 23: Tập xác định của bất phương trình x x  4  4  x  4 là: A.   4 . B. . C. 4; . D.  ;  4 .
Câu 24: Cho hai số x , y dương thoả x y  8 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
Trang 2/4 - Mã đề thi 134 2  x y A. xy  4 . B. xy   16   .  2  C. xy  4 . D. xy  6 .
Câu 25: Cho tam giácABC với BC = a, AC = b , AB = c , chọn công thức đúng trong các đáp án sau: 1 1 1 1
A. S bc sin A.
B. S ac sin A.
C. S bc sin B.
D. S bc sin B. 2 2 2 2
Câu 26: Cho tam giácABC với BC = a, AC = b , AB = c , với m là đường trung tuyến kẻ từ A . a
Chọn công thức đúng trong các đáp án sau: 2 2 2 b c a 2 2 2 a c b A. 2 m   . B. 2 m   . a 2 4 a 2 4 2 2 2 a b c 2 2 2
2c  2b a C. 2 m   . D. 2 m  . a 2 4 a 4
Câu 27: Phần không tô đậm trong hình vẽ dưới đây (không chứa biên), biểu diễn tập nghiệm của hệ bất
phương trình nào trong các hệ bất phương trình sau? y 1 x O 1 -1 x y  0 x y  0 x y  0 x y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 2x y 1 2x y 1 2x y 1 2x y 1
Câu 28: Cho tam giácABC với BC = a, AC = b , AB = c có 2 2 2
b c a  0 . Khi đó : A. Góc 0 A  90 B. Góc 0 A  90 C. Góc 0 A  90
D. Không thể kết luận được gì về góc A
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình  x  3 x   1  0 là A.  ;    3 1;   B.  3;  1. C.  ;
  3 1;  . D. 3;  1 .
Câu 30: Cho tam giácABC với BC = a, AC = b , AB = c có cos B bằng biểu thức nào sau đây? 2 2 2
b c a 2 2 2
a c b A. 2 1 sin B . B. .
C. cos(A C). D. . 2bc 2ac
Câu 31: Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = ax +bx +c (a ¹ 0). Điều kiện cần và đủ để f (x) £ 0, "x Î  là: ìïa < 0 a ìï > 0 a ìï < 0 a ìï < 0 A. ïí . B. ï . C. ï . D. ï . ï í í í D < ï ïD ³ ïD > ïD £ î 0 0 ïî 0 ïî 0 ïî
Câu 32: Cho ABC a  5,b 12,c 13. Diện tích S của tam giác trên là: A. 48. B. 24. C. 12. D. 30.
Câu 33: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 84 và cạnh c  15. Tính đường cao h . c
Trang 3/4 - Mã đề thi 134 28 51 56 A. . B. 12. C. . D. . 5 5 5
Câu 34: Cho tam giác ABC có  0 b  5cm; 4 c  cm;
BAC  60 . Tính cạnh a
A. a  51cm.
B. a  21cm.
C. a  31cm.
D. a  61cm.
Câu 35: Cho ABC S  10 2 , nửa chu vi p  10 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác trên là: A. 3. B. 2. C. 2. D. 3 .
II. TỰ LUẬN (3 điểm) 2x  5 x
Bài 1. (1 điểm) Giải bất phương trình  4 2x  3 x  2
Bài 2. (1 điểm) Ta cần đo chiều cao một tháp. Đặt chân tháp là C , đỉnh tháp là D . Vì không thể đến
chân tháp nên từ hai điểm ,
A B có khoảng cách AB  30m sao cho ,
A B,C thẳng hàng, B nằm giữa A
C . Người ta đo được các góc 𝐶𝐴𝐷 45 , 𝐶𝐵𝐷
60 . Hãy tính độ dài chiều cao CD của tháp (làm
tròn đến 2 chữ số thập phân). D 𝟒𝟓𝒐 𝟔𝟎𝒐 A B C 2 x - + 4(m+ ) 2 1 x - 20 + 4m
Bài 3. (1 điểm). Tìm các giá trị của m để biểu thức h(x) =
> 0,"x Î  2 -4x + 5x-2 ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 134