Đề giữa học kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Thạch Thành 2 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Thạch Thành 2, tỉnh Thanh Hóa,mời các bạn đón đọc

S GIÁO DC & ĐÀO TO THANH HÓA
TRƯNG THPT THCH THÀNH 2
ĐỀ KIM TRA GIA HC K 1 NĂM HC 2023-2024
Môn: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
I. PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1: Phát biểu nào sau đây không là mệnh đề?
A.
2 34x +≤
.
B. Mt tri mc hướng Đông.
C. Mt tun có by ngày.
D. Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nht.
Câu 2: Cho
α
là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A.
sin 0.
α
<
B.
cot 0.
α
>
C.
tan 0.
α
<
D.
cos 0.
α
>
Câu 3: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2 3.xy−<
B.
2
2 1.
xy−≤
C.
D.
23
2 3.xy−>
Câu 4: Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề “ Có ít nht mt s thc
x
tha mãn điu kiện bình phương
ca nó là mt s không dương”
A.
2
" : 0".∃∈ >xx
B.
2
" : 0"xx∃∈
. C.
2
" : 0".∀∈
xx
D.
2
" : 0".∀∈ >xx
Câu 5: S phn t ca tp hp
{ }
2
|4 4 1 0Ax x x= +=
A.
1
. B.
2
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 6: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào sai?
A.
( )
sin 180 sin
αα
°− =
. B.
( )
cos 180 cos .
αα
°− =
C.
( )
tan 180 tan
αα
°− =
. D.
( )
cot 180 cot .
αα
°− =
Câu 7: Min nghim ca bất phương trình nào sau đây được biểu diễn bi na mt phẳng không bị gch
trong hình v sau?
A.
23
xy−<
. B.
3xy−>
. C.
23xy−>
. D.
23xy+>
.
Câu 8: Cho tp hp
A ≠∅
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
\.A ∅=
B.
\.AA∅=
C.
\.A ∅=
D.
\.AA=
Câu 9: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bc nht hai n?
A.
2
2 30xy−<
B.
43xy + >−
C.
2
2xy+≥
D.
22
46xy+≤
Câu 10: Cho mệnh đề
P
: ”Có mt hc sinh trong lớp 10C1 không thích học môn Toán ”. Mệnh đề ph định
ca mệnh đề
P
A. ”Mi hc sinh trong lớp 10C1 đều thích học môn Văn ”.
B. ”Mi hc sinh trong lớp 10C1 đều không thích học môn Toán ”.
C. ”Có một hc sinh trong lp 10C1 thích học môn Toán ”.
D. ”Mi hc sinh trong lớp 10C1 đều thích học môn Toán ”.
Câu 11: Cho tam giác
ABC
, biết
120A = °
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 22
3a b c bc=+−
. B.
2 22
a b c bc=++
. C.
2 22
3a b c bc=++
. D.
2 22
a b c bc=+−
.
Mã đề 101
Câu 12: Min nghim ca h bất phương trình
+
6
8
2
3
93
y
xy
yx
yx
là phn mt phng chứa điểm nào sau đây?
A.
( )
0;0
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
2;1
. D.
( )
8; 4
.
Câu 13: Giá tr
cos150°
bng?
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 14: Đim
(
)
0;0O
không thuc min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
30
2 40
xy
xy
+<
++>
. B.
30
2 40
xy
xy
+≥
+−<
. C.
3 60
2 40
xy
xy
+ −<
++>
. D.
3 60
2 40
xy
xy
+ −<
++≥
.
Câu 15: Cho tam giác
ABC
, có
AB c=
,
AC b=
,
CB a=
. H thức nào sau đây là sai?
A.
2 22
2 .cosa b c bc A
=+−
. B.
2 22
2 .cosb a c ac B=+−
.
C.
2 22
2 .cosc a b ab B=+−
. D.
222
2 .cosc b a ba C=+−
.
Câu 16: Trong mt phng
Oxy
, điểm nào dưới đây thuộc min nghim ca h
31
22
xy
xy
−>
+≤
?
A.
( )
1; 0 .P
B.
( )
1;1 .
N
C.
( )
1; 1 .
M
D.
( )
0;1 .Q
Câu 17: Cho tp hp
{ }
*
,4Ax x
= ∈Ν
. Tp
A
được viết dưới dạng lit kê các phn t
A.
{1; 2; 3; 4}X =
. B.
{0;1; 2; 3; 4}
X =
. C.
{1; 2;3;4;5}X =
. D.
{0;1; 2;3;4;5}X
=
.
Câu 18: Cho tam giác
ABC
,
a BC=
;
b AC=
;
c AB=
R
bán kính đường tn ngoi tiếp. H
thức nào sau đây là sai?
A.
2.
sin
a
R
A
=
B.
sin .
2
a
A
R
=
C.
.sin 2 .bBR=
D.
.sin
sin .=
cA
C
a
Câu 19: Trong các tp hợp sau, tập hợp nào có đúng một tp hp con?
A.
.
B.
{ }
1.
C.
{
}
.
D.
{
}
;1 .
Câu 20: Gi
,,,, ,abcrRS
lần lượt đ dài ba cạnh, bán kính đường tròn ni tiếp, ngoại tiếp và din tích
ca
ABC
,
2
abc
p
++
=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
S pR=
. B.
4
abc
S
R
=
.
C.
( )( )( )
1
2
S pp a p b p c= −−
. D.
1
cos
2
S ab C=
.
Câu 21: Cho mệnh đề cha biến
( )
2
:" 2Pn n
+
chia hết cho
3"
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
4P
. B.
( )
2P
. C.
( )
3P
. D.
( )
1
P
.
Câu 22: Cho tam giác
ABC
7b =
;
5c =
3
cos
5
A =
. Tính
a
.
A.
22
. B.
42
. C.
42
. D.
2
.
Câu 23: Cho hai tp hp
[
)
5; 3A =
(
]
1; 4B =
. Xác định tp hp
AB
.
A.
[ ]
5; 4AB∩=
. B.
[
)
5; 1AB =−−
. C.
( )
1; 3AB∩=
. D.
(
]
3; 4AB∩=
.
Câu 24: Cho tam giác
ABC
vuông tại
.A
Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin cos .BC=
B.
sin cos .
22
A BC+

=


C.
( )
sin sin .A BC=−+
D.
( )
cos cos .A BC= +
Câu 25: Trong các cp s sau đây, cặp nào không là nghim ca bất phương trình
21xy+<
?
A.
( )
2;1
. B.
(
)
3; 7
. C.
( )
0;1
. D.
( )
0;0
.
Câu 26: Min nghim ca bất phương trình nào sau đây được biểu diễn bi na mt phẳng không bị gch
b (k c b) trong hình v sau?
A.
21xy

. B.
21xy

. C.
2
xy

. D.
2
xy

.
Câu 27:
Trong các tp hp sau, tp hp nào là tp hp
rng
?
A.
{ }
1.
Ax x=∈<
B.
{ }
2
6 7 1 0.Bx x x= +=
C.
{ }
2
4 2 0.Cx x x= +=
D.
{ }
2
4 3 0.Dx x x= +=
Câu 28: Phần không gạch chéo hình sau đây là biểu diễn min nghim ca h bất phương trình nào trong
các h bất phương trình?
A.
0
32 6
y
xy
>
+<
. B.
0
32 6
y
xy
>
+ <−
. C.
0
32 6
x
xy
>
+<
. D.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
.
Câu 29: Min tam giác
ABC
k c ba cnh
,,AB BC CA
trong hình là min nghim ca h bất phương trình
nào trong bn h bất phương trình dưới đây?
A.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≥
+≤
. B.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≥
−+≥
+≤
. C.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≤
+≤
. D.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≥
+≥
.
Câu 30: Giá tr ca biu thc
22
cos 50 c 40os°+ °
bng?
A.
1
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
.
O
2
3
y
x
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
9, 18cb= =
60A
= °
. Bán kính ca đưng tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng?
A.
33
. B.
93
. C.
6
. D.
9
.
Câu 33: Tính tng
S
các phn t ca tp hp
( )
(
)(
)
{ }
22
| 1 42 7 3 0Ax x x x x= +=
.
A.
9
2
S =
. B.
5S =
. C.
6S =
. D.
4S =
.
Câu 34: Xét mệnh đ
2
:" : 2 0"
P x x xm∃∈ + =
vi
m
là tham s. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
mệnh đề
P
đúng?
A.
1.
m
B.
1.m <
C.
1.m
>
D.
1.
m
Câu 35: Cho tam giác
ABC
120 , 10 3.B C a BC+= ° = =
Chu vi đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng?
A.
10
π
. B.
15
π
. C.
20
π
. D.
5
π
.
II. PHN T LUN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho
tan 2
α
=
0 90
α
°< < °
. Tính giá tr ca biu thc
2sin cosP
αα
= +
Câu 37: (1,0 điểm ) Cho hai tp hp
A
B
tho mãn
[
)
3;11CA=
(
]
8;1CB
=
. Tìm tp hp
X
biết
( )
XCAB=
?
Câu 38: (0,5 điểm) Cho h bất phương trình
20
10
2 10
xy
xy
xy
++≤
−≤
+≥
. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu
thc
23F xy= +
.
Câu 39: (0,5 điểm) Mt ngưi quan t đnh ca mt ngọn núi nhân tạo t hai v trí khác nhau ca tòa nhà.
Lần đầu tiên người đó quan sát đỉnh núi t tng trt với phương nhìn tạo với phương nằm ngang
35°
và ln th hai nời này quan sát tại sân thượng của cùng tòa nhà đó với phương nằm ngang
15°
(như hình vẽ). Tính chiu cao ngn núi biết rng tòa nhà cao
( )
60 m
.
--------HT--------
S GIÁO DC & ĐÀO TO THANH HÓA
TRƯNG THPT THCH THÀNH 2
ĐỀ KIM TRA GIA HC K 1 NĂM HC 2023-2024
Môn: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
I. PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2 3.
xy−<
B.
2
2 1.xy
−≤
C.
D.
23
2 3.xy−>
Câu 2: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào sai?
A.
(
)
sin 180 sin
αα
°− =
. B.
( )
cos 180 cos .
αα
°− =
C.
( )
tan 180 tan
αα
°− =
. D.
(
)
cot 180 cot .
αα
°− =
Câu 3: Cho tp hp
A ≠∅
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
\.A ∅=
B.
\.AA∅=
C.
\.A ∅=
D.
\.AA=
Câu 4: Phát biểu nào sau đây không là mệnh đề?
A.
2 34x +≤
.
B. Mt tri mc hướng Đông.
C. Mt tun có by ngày.
D. Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nht.
Câu 5: Cho
α
là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A.
sin 0.
α
<
B.
cot 0.
α
>
C.
tan 0.
α
<
D.
cos 0.
α
>
Câu 6: Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề “ Có ít nht mt s thc
x
tha mãn điều kiện bình phương
ca nó là một số không dương”
A.
2
" : 0".∃∈ >xx
B.
2
" : 0"xx∃∈
. C.
2
" : 0".
∀∈
xx
D.
2
" : 0".∀∈ >
xx
Câu 7: Trong mt phng
Oxy
, điểm nào dưới đây thuộc min nghim ca h
31
22
xy
xy
−>
+≤
?
A.
( )
1; 0 .
P
B.
( )
1;1 .N
C.
(
)
1; 1 .
M
D.
( )
0;1 .
Q
Câu 8: S phn t ca tp hp
{ }
2
|4 4 1 0Ax x x
= +=
A.
1
. B.
2
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 9: Min nghim ca bất phương trình nào sau đây được biểu diễn bi na mt phẳng không bị gch
trong hình vẽ sau?
A.
23xy−<
. B.
3xy−>
. C.
23xy−>
. D.
23xy+>
.
Câu 10: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 30xy−<
B.
43xy + >−
C.
2
2xy+≥
D.
22
46xy+≤
Mã đề 102
Câu 11: Cho mệnh đề
P
: ”Có mt học sinh trong lớp 10C1 không thích họcn Toán ”. Mệnh đề ph định
ca mệnh đề
P
A. ”Mi học sinh trong lớp 10C1 đều thích học môn Văn ”.
B. ”Mi học sinh trong lớp 10C1 đều không thích học môn Toán ”.
C. ”Có một học sinh trong lớp 10C1 thích học môn Toán ”.
D. ”Mi học sinh trong lớp 10C1 đều thích học môn Toán ”.
Câu 12: Min nghim ca h bất phương trình
+
6
8
2
3
9
3
y
x
y
y
x
yx
là phn mt phng chứa điểm nào sau đây?
A.
( )
0;0
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
2;1
. D.
( )
8; 4
.
Câu 13: Cho tam giác
ABC
, biết
120A = °
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 22
3a b c bc
=+−
. B.
2 22
a b c bc=++
. C.
2 22
3
a b c bc=++
. D.
2 22
a b c bc=+−
.
Câu 14: Giá tr
cos150°
bng?
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 15: Đim
( )
0;0O
không thuộc min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
30
2 40
xy
xy
+<
++>
. B.
30
2 40
xy
xy
+≥
+−<
. C.
3 60
2 40
xy
xy
+ −<
++>
. D.
3 60
2 40
xy
xy
+ −<
++≥
.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
, có
AB c=
,
AC b=
,
CB a=
. H thức nào sau đây là sai?
A.
2 22
2 .cosa b c bc A=+−
. B.
2 22
2 .cosb a c ac B
=+−
.
C.
2 22
2 .cosc a b ab B=+−
. D.
222
2 .cosc b a ba C=+−
.
Câu 17: Cho tp hp
{ }
*
,4Ax x= ∈Ν
. Tp
A
được viết dưới dạng liệt kê các phần t
A.
{1; 2; 3; 4}X =
. B.
{0;1; 2; 3; 4}X
=
. C.
{1; 2;3;4;5}
X =
. D.
{0;1; 2;3;4;5}X =
.
Câu 18: Cho tam giác
ABC
,
a BC=
;
b AC=
;
c AB=
R
bán kính đường tn ngoi tiếp. H
thức nào sau đây là sai?
A.
2.
sin
a
R
A
=
B.
sin .
2
a
A
R
=
C.
.sin 2 .bBR=
D.
.sin
sin .=
cA
C
a
Câu 19: Trong các tp hợp sau, tập hợp nào có đúng một tp hp con?
A.
.
B.
{ }
1.
C.
{ }
.
D.
{
}
;1 .
Câu 20: Gi
,,,, ,abcrRS
lần lượt đ dài ba cạnh, bán kính đường tròn ni tiếp, ngoại tiếp và din tích
ca
ABC
,
2
abc
p
++
=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
S pR=
. B.
4
abc
S
R
=
.
C.
( )(
)( )
1
2
S pp a p b p c= −−
. D.
1
cos
2
S ab C=
.
Câu 21: Cho mệnh đề cha biến
( )
2
:" 2Pn n+
chia hết cho
3"
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
4P
. B.
( )
2P
. C.
( )
3P
. D.
( )
1P
.
Câu 22: Cho tam giác
ABC
7b =
;
5c =
3
cos
5
A =
. Tính
a
.
A.
22
. B.
42
. C.
42
. D.
2
.
Câu 23: Phần không gạch chéo hình sau đây là biểu diễn min nghim ca h bất phương trình nào trong
các h bất phương trình?
A.
0
32 6
y
xy
>
+<
. B.
0
32 6
y
xy
>
+ <−
. C.
0
32 6
x
xy
>
+<
. D.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
.
Câu 24: Cho hai tp hp
[
)
5; 3A =
(
]
1; 4B =
. Xác định tp hp
AB
.
A.
[ ]
5; 4AB∩=
. B.
[
)
5; 1AB =−−
. C.
( )
1; 3
AB∩=
. D.
(
]
3; 4AB∩=
.
Câu 25: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghim ca bất phương trình
21xy+<
?
A.
(
)
2;1
. B.
( )
3; 7
. C.
( )
0;1
. D.
( )
0;0
.
Câu 26: Cho tam giác
ABC
vuông tại
.A
Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin cos .BC=
B.
sin cos .
22
A BC+

=


C.
( )
sin sin .A BC=−+
D.
( )
cos cos .A BC= +
Câu 27: Min nghim ca bất phương trình nào sau đây đưc biểu diễn bi na mt phẳng không bị gch
b (k c bờ) trong hình vẽ sau?
A.
21xy
. B.
21xy

. C.
2
xy
. D.
2
xy
.
Câu 28:
Trong các tp hp sau, tp hp nào là tp hp
rng
?
A.
{ }
1.Ax x=∈<
B.
{ }
2
6 7 1 0.Bx x x= +=
C.
{ }
2
4 2 0.Cx x x= +=
D.
{ }
2
4 3 0.Dx x x= +=
Câu 29: Min tam giác
ABC
kể c ba cnh
,,AB BC CA
trong hình là miền nghim ca h bất phương trình
nào trong bn h bất phương trình dưới đây?
O
2
3
y
x
A.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≥
+≤
. B.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≥
−+≥
+≤
. C.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≤
+≤
. D.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≥
+≥
.
Câu 30: Giá tr ca biểu thức
22
cos 50 c 40os°+ °
bng?
A.
1
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
120 , 10 3.B C a BC+= ° = =
Chu vi đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng?
A.
10
π
. B.
15
π
. C.
20
π
. D.
5
π
.
Câu 33: Xét mệnh đ
2
:" : 2 0"P x x xm∃∈ + =
vi
m
là tham s. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
mệnh đề
P
đúng?
A.
1.m
B.
1.m <
C.
1.m >
D.
1.m
Câu 34: Tính tng
S
các phn t ca tp hp
( )
(
)( )
{ }
22
| 1 42 7 3 0Ax x x x x=∈ +=
.
A.
9
2
S =
. B.
5S =
. C.
6S =
. D.
4S =
.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
9, 18
cb= =
60A = °
. Bán kính của đưng tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng?
A.
33
. B.
93
. C.
6
. D.
9
.
II. PHN T LUN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho
tan 2
α
=
0 90
α
°< < °
. Tính giá tr ca biểu thức
2sin cosP
αα
= +
Câu 37: (1,0 điểm ) Cho hai tp hp
A
B
tho mãn
[
)
3;11CA=
(
]
8;1CB
=
. Tìm tp hp
X
biết
( )
XCAB=
?
Câu 38: (0,5 điểm) Cho h bất phương trình
20
10
2 10
xy
xy
xy
++≤
−≤
+≥
. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu
thc
23F xy= +
.
Câu 39: (0,5 điểm) Mt ngưi quan t đnh ca mt ngọn núi nhân tạo t hai v trí khác nhau của tòa nhà.
Lần đầu tiên người đó quan sát đỉnh núi t tng trt với phương nhìn tạo với phương nằm ngang
35°
và ln th hai nời này quan sát tại sân thượng của cùng tòa nhà đó với phương nằm ngang
15°
(như hình vẽ). Tính chiều cao ngọn núi biết rng tòa nhà cao
( )
60 m
.
--------HT--------
S GIÁO DC & ĐÀO TO THANH HÓA
TRƯNG THPT THCH THÀNH 2
ĐÁP ÁN
ĐỀ KIM TRA GIA HC K 1 NĂM HC 2023-2024
Môn: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
I. PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
1. MÃ ĐỀ 101
01.A
02.C
03.A
04.D
05.A
06.C
07.A
08.D
09.B
10.D
11.B
12.D
13.D
14.A
15.C
16.C
17.A
18.C
19.A
20.B
21.C
22.C
23.C
24.B
25.C
26.D
27.C
28.A
29.A
30.D
31.D
32.D
33.C
34.A
35.C
2. MÃ ĐỀ 102
01.A
02.C
03.D
04.A
05.C
06.D
07.C
08.A
09.A
10.B
11.D
12.D
13.B
14.D
15.A
16.C
17.A
18.C
19.A
20.B
21.C
22.C
23.A
24.C
25.C
26.B
27.D
28.C
29.A
30.D
31.D
32.C
33.A
34.C
35.D
3. MÃ ĐỀ 103
01.C
02.A
03.D
04.D
05.A
06.C
07.A
08.A
09.D
10.D
11.B
12.C
13.D
14.D
15.A
16.B
17.A
18.C
19.A
20.B
21.C
22.C
23.C
24.C
25.C
26.B
27.D
28.A
29.A
30.C
31.D
32.D
33.C
34.C
35.A
4. MÃ ĐỀ 104
01.A
02.C
03.A
04.C
05.A
06.D
07.C
08.D
09.D
10.D
11.A
12.C
13.A
14.C
15.A
16.B
17.C
18.C
19.C
20.C
21.B
22.D
23.C
24.A
25.D
26.A
27.D
28.D
29.D
30.B
31.C
32.A
33.C
34.A
35.B
II. PHN T LUN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho
tan 2
α
=
0 90
α
°< < °
. Tính giá tr ca biu thc
2sin cosP
αα
= +
Li gii
Ta có
22
22
5
cos
1 11
5
1 tan cos
cos 1 tan 5
5
cos
5
α
αα
αα
α
=
+= = =
+
=
0,25 điểm
0 90
α
°< < °
nên chn
5
cos
5
α
=
0,25 điểm
Ta li có
sin 2 5
tan 2 sin 2cos
cos 5
α
α αα
α
= =⇔= =
0,25 điểm
Vy
25 5 45 5
2sin cos 2. 1. 5
55 5
P
αα
+
= += += =
0,25 điểm
Câu 37: (1,0 điểm ) Cho hai tp hp
A
B
tho mãn
[
)
3;11CA=
(
]
8;1
CB=
. Tìm tp hp
X
biết
( )
XCAB=
?
Li gii
Ta có
[
)
\ 3;11
CA A= =
( )
[
)
; 3 11;A = −∞ +∞
0,25 điểm
(
]
\ 8;1CB B= =
(
]
( )
; 8 1;B = −∞ +∞
. 0,25 điểm
Do đó
(
] [
)
; 8 11;
AB = −∞ +∞
. 0,25 điểm
Vy
( ) ( )
8;11XCAB= ∩=
. 0,25 điểm
Chú ý: HS có th trình bày theo hướng
( ) ( )
8;11X C A B CA CB= ∩= =

.
Câu 38: (0,5 điểm) Cho h bất phương trình
20
10
2 10
xy
xy
xy
++≤
−≤
+≥
. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu
thc
23F xy= +
.
Li gii
V các đường thng
1 23
: 2 ; : 1 ; :2 1.xy xy xy += −= −=
Tìm ta đ giao điểm ca ba cặp đường thng tn là nghim ca các h phương trình
+
1
20
2
10 3
2
x
xy
xy
y
=
++=

−=
=
13
;
22
A

−−


+
10 2
2 10 3
xy x
xy y
−= =


−= =

( )
2;3B⇒−
+
2 10 1
20 1
xy x
xy y
+= =


++= =

( )
1; 1C −−
Min nghim ca h là min tam giác
ABC
(k c biên). 0,25 đim
+ Biu thc
23F xy= +
đạt giá tr ln nht và giá tr nh nht ti các đim
x
y
C
B
A
3
2
1
O
1
13
;
22
A

−−


;
( )
2;3B
;
( )
1; 1C −−
.
Do đó ta có:
(
)
11
2
FA=
;
( )
13FB=
;
(
)
5
FC=
Vy
max
5F =
0,25 điểm
Câu 39: (0,5 điểm) Mt ngưi quan t đnh ca mt ngn núi nhân to t hai v trí khác nhau ca tòa nhà.
Lần đầu tiên người đó quan sát đỉnh núi t tng trt với phương nhìn tạo với phương nằm ngang
35°
và ln th hai ni này quan sát tại sân thượng của cùng tòa nhà đó với phương nm ngang
15°
(như hình vẽ). Tính chiu cao ngn núi biết rng tòa nhà cao
( )
60 m
.
Li gii
Ta có:
90 15 105CBA CBE EBA= + = °+ °= °
.
90 35 55BAC BAD CAD= = °− °= °
( )
180 20BCA CBA BAC = °− + = °
. 0,25 điểm
Áp dụng định lý hàm
sin
cho
CBA
ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
.sin
60.sin105
169,4506909
sin 20
sin sin sin
AB CBA
AB AC
AC m
BCA CBA BCA
°
= ⇒= = =
°
Xét
CAD
vuông ti
D
, ta có
( )
(
)
.sin 97,193CD AC CAD m
=
. 0,25 điểm
--------HT--------
| 1/11

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 2 Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Phát biểu nào sau đây không là mệnh đề?
A. 2x + 3 ≤ 4 .
B. Mặt trời mọc ở hướng Đông.
C. Một tuần có bảy ngày.
D. Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật.
Câu 2: Cho α là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A. sinα < 0.
B. cotα > 0.
C. tanα < 0. D. cosα > 0.
Câu 3: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x y < 3. B. 2
x − 2y ≤1. C. 2
x y > 0. D. 2 3
x − 2y > 3.
Câu 4: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề “ Có ít nhất một số thực x thỏa mãn điều kiện bình phương
của nó là một số không dương” A. 2
"∃x ∈ : x > 0". B. 2 " x
∃ ∈  : x ≤ 0". C. 2
"∀x ∈ : x ≤ 0". D. 2
"∀x ∈ : x > 0".
Câu 5: Số phần tử của tập hợp A = { 2
x ∈|4x − 4x +1 = } 0 là A. 1. B. 2 . C. 1 . D. 0 . 2
Câu 6: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. sin (180° −α ) = sinα .
B. cos(180° −α ) = −cosα.
C. tan (180° −α ) = tanα .
D. cot (180° −α ) = −cotα.
Câu 7: Miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch trong hình vẽ sau?
A. 2x y < 3 .
B. x y > 3 .
C. 2x y > 3 .
D. 2x + y > 3.
Câu 8: Cho tập hợp A ≠ ∅ . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. A \ ∅ = . ∅ B. ∅ \ A = . A C. ∅ \ ∅ = . A
D. A \ A = . ∅
Câu 9: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2
2x − 3y < 0
B. x + 4y > 3 − C. 2
x + y ≥ 2 D. 2 2 x + 4y ≤ 6
Câu 10: Cho mệnh đề P : ”Có một học sinh trong lớp 10C1 không thích học môn Toán ”. Mệnh đề phủ định
của mệnh đề P
A. ”Mọi học sinh trong lớp 10C1 đều thích học môn Văn ”.
B. ”Mọi học sinh trong lớp 10C1 đều không thích học môn Toán ”.
C. ”Có một học sinh trong lớp 10C1 thích học môn Toán ”.
D. ”Mọi học sinh trong lớp 10C1 đều thích học môn Toán ”.
Câu 11: Cho tam giác ABC , biết A =120° . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c − 3bc . B. 2 2 2
a = b + c + bc . C. 2 2 2
a = b + c + 3bc . D. 2 2 2
a = b + c bc . 3x + y ≥ 9  x y −3
Câu 12: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là phần mặt phẳng chứa điểm nào sau đây?
2y ≥ 8 − x  y ≤ 6 A. (0;0) . B. (1;2) . C. (2; ) 1 . D. (8;4).
Câu 13: Giá trị cos150° bằng? A. 3 . B. 1 − . C. 1 . D. 3 − . 2 2 2 2
Câu 14: Điểm O(0;0) không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? x + 3y < 0 x + 3y ≥ 0
x + 3y − 6 < 0
x + 3y − 6 < 0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x + y + 4 > 0
2x + y − 4 < 0
2x + y + 4 > 0
2x + y + 4 ≥ 0
Câu 15: Cho tam giác ABC , có AB = c , AC = b ,CB = a . Hệ thức nào sau đây là sai? A. 2 2 2
a = b + c − 2 .
bc cos A. B. 2 2 2
b = a + c − 2 .
ac cos B . C. 2 2 2
c = a + b − 2 .
ab cos B . D. 2 2 2
c = b + a − 2 . ba cosC . 3
x y >1
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ  ? x + 2y ≤ 2 A. P( 1; − 0). B. N (1; ) 1 . C. M (1;− ) 1 . D. Q(0; ) 1 .
Câu 17: Cho tập hợp A = { *
x ∈ Ν , x ≤ }
4 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là
A. X ={1;2;3;4}.
B. X ={0;1;2;3;4}. C. X ={1;2;3;4;5}.
D. X ={0;1;2;3;4;5}.
Câu 18: Cho tam giác ABC , có a = BC ; b = AC ; c = AB R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Hệ
thức nào sau đây là sai? A. a = 2 . R B. sin a A = . C. . b sin B = 2 . R D. .sin sin = c A C . sin A 2R a
Câu 19: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào có đúng một tập hợp con? A. . ∅ B. { } 1 . C. { } ∅ . D. {∅ } ;1 .
Câu 20: Gọi a,b,c,r, R,S lần lượt là độ dài ba cạnh, bán kính đường tròn nội tiếp, ngoại tiếp và diện tích của ABC , a b c p + + =
. Khẳng định nào sau đây là đúng? 2
A. S = pR . B. abc S = . 4R C. 1 S =
p( p a)( p b)( p c) . D. 1
S = abcosC . 2 2
Câu 21: Cho mệnh đề chứa biến P(n) 2
:"n + 2 chia hết cho 3". Mệnh đề nào sau đây sai? A. P(4). B. P(2). C. P(3) . D. P( ) 1 .
Câu 22: Cho tam giác ABC b = 7 ; c = 5 và 3
cos A = . Tính a . 5 A. 2 2 . B. 4 2 . C. 4 2 . D. 2 .
Câu 23: Cho hai tập hợp A = [−5; )
3 và B = (−1;4] . Xác định tập hợp AB .
A. AB = [−5;4].
B. AB = [−5;− )
1 . C. AB = (−1;3) .
D. AB = (3;4].
Câu 24: Cho tam giác ABC vuông tại .
A Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin B = −cosC.
B. sin A cos B + C  =  . 2  2 
C. sin A = −sin (B + C).
D. cos A = cos(B + C).
Câu 25: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x + y <1? A. ( 2; − ) 1 . B. (3; 7 − ) . C. (0; ) 1 . D. (0;0) .
Câu 26: Miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch
bỏ (kể cả bờ) trong hình vẽ sau?
A. x  2y 1.
B. x  2y 1.
C. x y  2 .
D. x y  2 .
Câu 27: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A. A = {xx < } 1 . B. B = { 2
x 6x − 7x +1= } 0 . C. C = { 2
x x − 4x + 2 = } 0 . D. D = { 2
x ∈ x − 4x + 3 = } 0 .
Câu 28: Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong
các hệ bất phương trình? y 3 2 x Oy > 0  y > 0 x > 0 x > 0 A. . B. . C. . D. . 3    
x + 2y < 6 3
x + 2y < 6 − 3
x + 2y < 6 3
x + 2y > 6 −
Câu 29: Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh AB, BC,CA trong hình là miền nghiệm của hệ bất phương trình
nào trong bốn hệ bất phương trình dưới đây?
x + y − 2 ≤ 0
x + y − 2 ≥ 0
x + y − 2 ≤ 0
x + y − 2 ≤ 0 A.    
x y + 2 ≥ 0 .
B. x y + 2 ≥ 0 .
C. x y + 2 ≤ 0 .
D. x y + 2 ≥ 0 .
x −2y + 2 ≤     0 x − 2y + 2 ≤  0 x − 2y + 2 ≤  0 x − 2y + 2 ≥  0
Câu 30: Giá trị của biểu thức 2 2 cos 50° + cos 40° bằng? A. 1 − . B. 3 . C. 1 . D. 1. 2 2
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
Câu 32: Cho tam giác ABC c = 9, b =18 và A = 60°. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng? A. 3 3 . B. 9 3 . C. 6 . D. 9.
Câu 33: Tính tổng S các phần tử của tập hợp A = {x∈ (x − )( 2x − )( 2 | 1
4 2x − 7x + 3) = } 0 . A. 9 S = . B. S = 5.
C. S = 6 . D. S = 4 . 2
Câu 34: Xét mệnh đề 2 P :" x
∃ ∈ :x − 2x + m = 0" với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
mệnh đề P đúng?
A. m ≤ 1.
B. m < 1. C. m > 1.
D. m ≥ 1.
Câu 35: Cho tam giác ABC có  + 
B C =120 ,° a = BC =10 3. Chu vi đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng? A. 10π . B. 15π . C. 20π . D. 5π .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho tanα = 2 và 0° < α < 90°. Tính giá trị của biểu thức P = 2sinα + cosα
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hai tập hợp A B thoả mãn C A = và C B = ( 8; − . Tìm tập hợp X  ]1  [ 3 − ;1 ) 1 biết X = C ?  ( A B )
x + y + 2 ≤ 0
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hệ bất phương trình x y −1≤ 0 . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu
2x y +1≥  0
thức F = 2x + 3y .
Câu 39: (0,5 điểm) Một người quan sát đỉnh của một ngọn núi nhân tạo từ hai vị trí khác nhau của tòa nhà.
Lần đầu tiên người đó quan sát đỉnh núi từ tầng trệt với phương nhìn tạo với phương nằm ngang
35° và lần thứ hai người này quan sát tại sân thượng của cùng tòa nhà đó với phương nằm ngang
15° (như hình vẽ). Tính chiều cao ngọn núi biết rằng tòa nhà cao 60(m) . --------HẾT--------
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 2 Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề 102
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x y < 3. B. 2
x − 2y ≤1. C. 2
x y > 0. D. 2 3
x − 2y > 3.
Câu 2: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. sin (180° −α ) = sinα .
B. cos(180° −α ) = −cosα.
C. tan (180° −α ) = tanα .
D. cot (180° −α ) = −cotα.
Câu 3: Cho tập hợp A ≠ ∅ . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. A \ ∅ = . ∅ B. ∅ \ A = . A C. ∅ \ ∅ = . A
D. A \ A = . ∅
Câu 4: Phát biểu nào sau đây không là mệnh đề?
A. 2x + 3 ≤ 4 .
B. Mặt trời mọc ở hướng Đông.
C. Một tuần có bảy ngày.
D. Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật.
Câu 5: Cho α là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A. sinα < 0.
B. cotα > 0.
C. tanα < 0. D. cosα > 0.
Câu 6: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề “ Có ít nhất một số thực x thỏa mãn điều kiện bình phương
của nó là một số không dương” A. 2
"∃x ∈ : x > 0". B. 2 " x
∃ ∈  : x ≤ 0". C. 2
"∀x ∈ : x ≤ 0". D. 2
"∀x ∈ : x > 0". 3
x y >1
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ  ? x + 2y ≤ 2 A. P( 1; − 0). B. N (1; ) 1 . C. M (1;− ) 1 . D. Q(0; ) 1 .
Câu 8: Số phần tử của tập hợp A = { 2
x ∈|4x − 4x +1 = } 0 là A. 1. B. 2 . C. 1 . D. 0 . 2
Câu 9: Miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch trong hình vẽ sau?
A. 2x y < 3 .
B. x y > 3 .
C. 2x y > 3 .
D. 2x + y > 3.
Câu 10: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2
2x − 3y < 0
B. x + 4y > 3 − C. 2
x + y ≥ 2 D. 2 2 x + 4y ≤ 6
Câu 11: Cho mệnh đề P : ”Có một học sinh trong lớp 10C1 không thích học môn Toán ”. Mệnh đề phủ định
của mệnh đề P
A. ”Mọi học sinh trong lớp 10C1 đều thích học môn Văn ”.
B. ”Mọi học sinh trong lớp 10C1 đều không thích học môn Toán ”.
C. ”Có một học sinh trong lớp 10C1 thích học môn Toán ”.
D. ”Mọi học sinh trong lớp 10C1 đều thích học môn Toán ”. 3x + y ≥ 9  x y −3
Câu 12: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là phần mặt phẳng chứa điểm nào sau đây?
2y ≥ 8 − x  y ≤ 6 A. (0;0) . B. (1;2) . C. (2; ) 1 . D. (8;4).
Câu 13: Cho tam giác ABC , biết A =120° . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c − 3bc . B. 2 2 2
a = b + c + bc . C. 2 2 2
a = b + c + 3bc . D. 2 2 2
a = b + c bc .
Câu 14: Giá trị cos150° bằng? A. 3 . B. 1 − . C. 1 . D. 3 − . 2 2 2 2
Câu 15: Điểm O(0;0) không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? x + 3y < 0 x + 3y ≥ 0
x + 3y − 6 < 0
x + 3y − 6 < 0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x + y + 4 > 0
2x + y − 4 < 0
2x + y + 4 > 0
2x + y + 4 ≥ 0
Câu 16: Cho tam giác ABC , có AB = c , AC = b ,CB = a . Hệ thức nào sau đây là sai? A. 2 2 2
a = b + c − 2 .
bc cos A. B. 2 2 2
b = a + c − 2 .
ac cos B . C. 2 2 2
c = a + b − 2 .
ab cos B . D. 2 2 2
c = b + a − 2 . ba cosC .
Câu 17: Cho tập hợp A = { *
x ∈ Ν , x ≤ }
4 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là
A. X ={1;2;3;4}.
B. X ={0;1;2;3;4}. C. X ={1;2;3;4;5}.
D. X ={0;1;2;3;4;5}.
Câu 18: Cho tam giác ABC , có a = BC ; b = AC ; c = AB R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Hệ
thức nào sau đây là sai? A. a = 2 . R B. sin a A = . C. . b sin B = 2 . R D. .sin sin = c A C . sin A 2R a
Câu 19: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào có đúng một tập hợp con? A. . ∅ B. { } 1 . C. { } ∅ . D. {∅ } ;1 .
Câu 20: Gọi a,b,c,r, R,S lần lượt là độ dài ba cạnh, bán kính đường tròn nội tiếp, ngoại tiếp và diện tích của ABC , a b c p + + =
. Khẳng định nào sau đây là đúng? 2
A. S = pR . B. abc S = . 4R C. 1 S =
p( p a)( p b)( p c) . D. 1
S = abcosC . 2 2
Câu 21: Cho mệnh đề chứa biến P(n) 2
:"n + 2 chia hết cho 3". Mệnh đề nào sau đây sai? A. P(4). B. P(2). C. P(3) . D. P( ) 1 .
Câu 22: Cho tam giác ABC b = 7 ; c = 5 và 3
cos A = . Tính a . 5 A. 2 2 . B. 4 2 . C. 4 2 . D. 2 .
Câu 23: Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong
các hệ bất phương trình? y 3 2 x Oy > 0  y > 0 x > 0 x > 0 A. . B. . C. . D. . 3    
x + 2y < 6 3
x + 2y < 6 − 3
x + 2y < 6 3
x + 2y > 6 −
Câu 24: Cho hai tập hợp A = [−5; )
3 và B = (−1;4] . Xác định tập hợp AB .
A. AB = [−5;4].
B. AB = [−5;− )
1 . C. AB = (−1;3) .
D. AB = (3;4].
Câu 25: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x + y <1? A. ( 2; − ) 1 . B. (3; 7 − ) . C. (0; ) 1 . D. (0;0) .
Câu 26: Cho tam giác ABC vuông tại .
A Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin B = −cosC.
B. sin A cos B + C  =  . 2  2 
C. sin A = −sin (B + C).
D. cos A = cos(B + C).
Câu 27: Miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch
bỏ (kể cả bờ) trong hình vẽ sau?
A. x  2y 1.
B. x  2y 1.
C. x y  2 .
D. x y  2 .
Câu 28: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A. A = {xx < } 1 . B. B = { 2
x 6x − 7x +1= } 0 . C. C = { 2
x x − 4x + 2 = } 0 . D. D = { 2
x ∈ x − 4x + 3 = } 0 .
Câu 29: Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh AB, BC,CA trong hình là miền nghiệm của hệ bất phương trình
nào trong bốn hệ bất phương trình dưới đây?
x + y − 2 ≤ 0
x + y − 2 ≥ 0
x + y − 2 ≤ 0
x + y − 2 ≤ 0 A.    
x y + 2 ≥ 0 .
B. x y + 2 ≥ 0 .
C. x y + 2 ≤ 0 .
D. x y + 2 ≥ 0 .
x −2y + 2 ≤     0 x − 2y + 2 ≤  0 x − 2y + 2 ≤  0 x − 2y + 2 ≥  0
Câu 30: Giá trị của biểu thức 2 2 cos 50° + cos 40° bằng? A. 1 − . B. 3 . C. 1 . D. 1. 2 2
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
Câu 32: Cho tam giác ABC có  + 
B C =120 ,° a = BC =10 3. Chu vi đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng? A. 10π . B. 15π . C. 20π . D. 5π .
Câu 33: Xét mệnh đề 2 P :" x
∃ ∈ :x − 2x + m = 0" với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
mệnh đề P đúng?
A. m ≤ 1.
B. m < 1. C. m > 1.
D. m ≥ 1.
Câu 34: Tính tổng S các phần tử của tập hợp A = {x∈ (x − )( 2x − )( 2 | 1
4 2x − 7x + 3) = } 0 . A. 9 S = . B. S = 5.
C. S = 6 . D. S = 4 . 2
Câu 35: Cho tam giác ABC c = 9, b =18 và A = 60°. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng? A. 3 3 . B. 9 3 . C. 6 . D. 9.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho tanα = 2 và 0° < α < 90°. Tính giá trị của biểu thức P = 2sinα + cosα
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hai tập hợp A B thoả mãn C A = và C B = ( 8; − . Tìm tập hợp X  ]1  [ 3 − ;1 ) 1 biết X = C ?  ( A B )
x + y + 2 ≤ 0
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hệ bất phương trình x y −1≤ 0 . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu
2x y +1≥  0
thức F = 2x + 3y .
Câu 39: (0,5 điểm) Một người quan sát đỉnh của một ngọn núi nhân tạo từ hai vị trí khác nhau của tòa nhà.
Lần đầu tiên người đó quan sát đỉnh núi từ tầng trệt với phương nhìn tạo với phương nằm ngang
35° và lần thứ hai người này quan sát tại sân thượng của cùng tòa nhà đó với phương nằm ngang
15° (như hình vẽ). Tính chiều cao ngọn núi biết rằng tòa nhà cao 60(m) . --------HẾT--------
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) 1. MÃ ĐỀ 101 01.A 02.C 03.A 04.D 05.A 06.C 07.A 08.D 09.B 10.D 11.B 12.D 13.D 14.A 15.C 16.C 17.A 18.C 19.A 20.B 21.C 22.C 23.C 24.B 25.C 26.D 27.C 28.A 29.A 30.D 31.D 32.D 33.C 34.A 35.C 2. MÃ ĐỀ 102 01.A 02.C 03.D 04.A 05.C 06.D 07.C 08.A 09.A 10.B 11.D 12.D 13.B 14.D 15.A 16.C 17.A 18.C 19.A 20.B 21.C 22.C 23.A 24.C 25.C 26.B 27.D 28.C 29.A 30.D 31.D 32.C 33.A 34.C 35.D 3. MÃ ĐỀ 103 01.C 02.A 03.D 04.D 05.A 06.C 07.A 08.A 09.D 10.D 11.B 12.C 13.D 14.D 15.A 16.B 17.A 18.C 19.A 20.B 21.C 22.C 23.C 24.C 25.C 26.B 27.D 28.A 29.A 30.C 31.D 32.D 33.C 34.C 35.A 4. MÃ ĐỀ 104 01.A 02.C 03.A 04.C 05.A 06.D 07.C 08.D 09.D 10.D 11.A 12.C 13.A 14.C 15.A 16.B 17.C 18.C 19.C 20.C 21.B 22.D 23.C 24.A 25.D 26.A 27.D 28.D 29.D 30.B 31.C 32.A 33.C 34.A 35.B
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho tanα = 2 và 0° < α < 90°. Tính giá trị của biểu thức P = 2sinα + cosα Lời giải  5 cosα = Ta có 2 1 2 1 1 5 1+ tan α = ⇔ cos α = = ⇔  0,25 điểm 2 2 cos α 1+ tan α 5  5 cosα = −  5
Vì 0° < α < 90° nên chọn 5 cosα = 0,25 điểm 5 Ta lại có sinα 2 5 tanα = = 2 ⇔ sinα = 2cosα = 0,25 điểm cosα 5 Vậy 2 5 5 4 5 + 5 P = 2sinα + cosα = 2. +1. = = 5 0,25 điểm 5 5 5
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hai tập hợp A B thoả mãn C A = và C B = ( 8; − . Tìm tập hợp X  ]1  [ 3 − ;1 ) 1 biết X = C ?  ( A B ) Lời giải Ta có C A = \ A = ⇒ A = ( ; −∞ 3 − ) ∪[11;+∞) 0,25 điểm   [ 3 − ;1 ) 1 C B = \ B = ( 8; − ⇒ B = ( ; −∞ 8 − ]∪(1;+∞) . 0,25 điểm   ]1
Do đó AB = ( ; −∞ 8 − ]∪[11;+∞) . 0,25 điểm Vậy X = C . 0,25 điểm
 ( A B ) = ( 8; − 1 ) 1
Chú ý: HS có thể trình bày theo hướng X = C .
 ( A B ) = C A C B =   ( 8; − 1 ) 1
x + y + 2 ≤ 0
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hệ bất phương trình x y −1≤ 0 . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu
2x y +1≥  0
thức F = 2x + 3y . Lời giải
Vẽ các đường thẳng ∆ :x + y = 2
− ; ∆ :x y =1 ; ∆ :2x y = 1. − 1 2 3
Tìm tọa độ giao điểm của ba cặp đường thẳng trên là nghiệm của các hệ phương trình  1  + + 2 = 0 x x y = −  +  2   ⇔ 1 3 ⇒ A − ;−   x y 1 0  − − = 3 y = −  2 2   2
x y −1 = 0 x = 2 − +  ⇔ ⇒ B( 2; − 3) 2x y 1 0  − − = y = 3 −
2x y +1 = 0 x = 1 − +  ⇔ ⇒ C ( 1; − − ) 1 x y 2 0  + + = y = 1 − y 2 1 x O C A 3 B 1
Miền nghiệm của hệ là miền tam giác ABC (kể cả biên). 0,25 điểm
+ Biểu thức F = 2x + 3y đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất tại các điểm 1 3 A ;  − −  ; B( 2; − 3) ; C ( 1; − − ) 1 . 2 2   
Do đó ta có: F ( A) 11 = − ; F (B) = 13 − ; F (C) = 5 − 2 Vậy F = 5 − và F = 13 − 0,25 điểm max min
Câu 39: (0,5 điểm) Một người quan sát đỉnh của một ngọn núi nhân tạo từ hai vị trí khác nhau của tòa nhà.
Lần đầu tiên người đó quan sát đỉnh núi từ tầng trệt với phương nhìn tạo với phương nằm ngang
35° và lần thứ hai người này quan sát tại sân thượng của cùng tòa nhà đó với phương nằm ngang
15° (như hình vẽ). Tính chiều cao ngọn núi biết rằng tòa nhà cao 60(m) . Lời giải Ta có:  =  + 
CBA CBE EBA = 90° +15° =105°.  =  − 
BAC BAD CAD = 90° − 35° = 55° ⇒  = ° −  + 
BCA 180 (CBA BAC) = 20°. 0,25 điểm
Áp dụng định lý hàm sin cho CBA ta có:  A . B sin (CBA AB AC ) 60.sin105 AC ° = ⇒ = = =169,4506909 m  sin (BCA)  sin (CBA)  sin (BCA) ( ) sin 20° Xét C
AD vuông tại D , ta có = 
CD AC.sin (CAD) ≈ 97,193(m) . 0,25 điểm --------HẾT--------
Document Outline

  • 3. Đề kiểm tra giữa HK1 khối 10 năm học 2023-2024 - MĐ 101 - Đề bài
  • 4. Đề kiểm tra giữa HK1 khối 10 năm học 2023-2024 - MĐ 102 - Đề bài
  • 7. Đáp án và lời giải chi tiết đề KT giữa HK1 khối 10 năm học 2023-2024