Đề giữa học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Núi Thành – Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Núi Thành, tỉnh Quảng Nam; đề thi có đáp án mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108.Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 101-Trang
1
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUNG NAM
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNH
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề có 04 trang)
KIM TRA GIA HC K I NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN Lp 12
Thi gian làm bài: 60 phút, không k thời gian phát đề.
Mã đề 101
H và tên hc sinh: ……………………………..……………….
S báo danh: ……………………………………..………………
Câu 1. Cho hàm s
fx
có bng xét du của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
2;1 .
B.
1; .
C.
D.
2; . 
Câu 2. Khi đa diện đều loi
3;4
A.Khi t diện đều. B. Khi bát diện đều. C.Khi lập phương. D. Khối mười hai mặt đều.
Câu 3. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Đồ th ca hàm s đã cho có tiệm cn đứng là đường thng
A.
2.x
B.
2.x 
C.
1.x
D.
0.x
Câu 4. Th tích ca khi chóp có diện tích đáy bằng B và chiu cao h bng
A.
1
.
6
Bh
B.
.Bh
C.
1
.
3
Bh
D.
2
.
3
Bh
Câu 5. Cho hàm s bc bn
y f x
đồ th đường cong trong
hình bên. Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;1 .
B.
;0 .
C.
0; .
D.
0;1 .
Câu 6. Cho khi hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
(tham kho hình v).
Hi mt phng
( ' ' )AB C D
chia khi hp
đã cho thành bao nhiêu khối lăng trụ ?
A. 1. B. 3.
C. 2 . D. 4.
Câu 7. Cho hàm s bc ba
y f x
đồ th đưng cong như hình
bên. Điểm cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa độ
A.
1;1 .
B.
1; 3 .
C.
1;1 .
D.
1; 3 .
Mã đề 101-Trang
2
Câu 8. Th tích ca khi lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
3a
và chiu cao
2a
bng
A.
3
3.a
B.
3
6.a
C.
3
2.a
D.
3
.a
Câu 9. Cho hàm s
có bng biến thiên như sau:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
2.x 
B.
3.x 
C.
3.x
D.
4.x
Câu 10. Khi t diện đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng ?
A. 6. B. 4. C. 2. D. 9.
Câu 11. Cho hàm s
fx
liên tc trên
¡
và có bng xét du của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tiu ?
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 12. Hàm s
42
2 4 5y x x
đạt giá tr nh nht ti điểm nào dưới đây?
A.
0.x
B.
1.x
C.
3.x
D.
5.x
Câu 13. Khi lập phương cạnh bng 2 có th tích bng
A.
8
.
3
B.
4.
C.
24.
D.
8.
Câu 14. Hàm s
3
3y x x
nghch biến trên khong nào ới đây ?
A.
; 1 .
B.
;. 
C.
1;1 .
D.
0; .
Câu 15. Tim cn ngang của đồ th hàm s
32
1
x
y
x
A.
3.y
B.
2.y 
C.
1.y 
D.
3.y 
Câu 16. Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
;2AB a BC a
3AA a
(minh họa như hình bên). Thể tích
ca khi hp ch nht đã cho bằng
A.
3
2a
. B.
3
3a
.
C.
3
4a
. D.
3
6a
.
Câu 17. Hàm s nào ới đây đồ th như đường cong trong hình
bên ?
A.
42
.y x x
B.
3
.y x x
C.
42
.y x x
D.
3
.y x x
Câu 18. Mt khối lăng trụth tích bng
3
60cm ,
diện tích đáy bằng
2
30cm .
Chiu cao ca khối lăng tr
đã cho bằng
A.
6cm.
B.
12cm.
C.
2cm.
D.
3cm.
Mã đề 101-Trang
3
Câu 19. Hàm s nào ới đây đồ th như đường cong trong hình
bên ?
A.
21
.
1
x
y
x
B.
.
1
x
y
x
C.
1
.
1
x
y
x
D.
1
.
1
x
y
x
Câu 20. Giá tr ln nht ca hàm s
42
67f x x x
trên đoạn
1;2
bng
A.
2.
B.
2.
C.
7.
D.
8.
Câu 21. Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
¡
và có bng biến thiên như sau:
Phương trình
f x m
(
m
là tham s thc) có đúng 2 nghiệm thc khi và ch khi
A.
4.m 
B.
4
.
2
m
m

C.
4 2.m
D.
2.m
Câu 22. Cho hàm s
3 2 2
1
41
3
y x mx m x
(
m
tham s thc) đạt cc tiu ti điểm
3x
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4 6.m
B.
2 4.m
C.
0 2.m
D.
2 0.m
Câu 23. Cho hàm s
y f x
đồ th đường cong trong hình bên. Giá tr
ln nht ca hàm s đã cho trên đon
2;1
bng
A.
1.
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 24. Hàm s nào dưới đây có bng biến thiên như sau?
A.
3
3 2.y x x
B.
42
2 2.y x x
C.
3
3 2.y x x
D.
42
2 2.y x x
Câu 25. Cho hàm s
42
f x ax bx c
đồ th như hình v bên.
S giao điểm của đồ th hàm s đã cho và đường thng
1y
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
0.
Mã đề 101-Trang
4
Câu 26. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
3
x
y
xm
đồng biến trên khong
; 12
.
A.
4.
B.
12.
C. Vô s. D.
3.
Câu 27. Cho khi lăng trụ
.ABC A B C
đáy tam giác đu cnh
,a
2AA a
đường thng
AA
to
vi mt phng
ABC
mt góc bng
0
60
. Th tích khi t din
ACAB

bng
A.
3
3
.
4
a
B.
3
.
4
a
C.
3
.
2
a
D.
3
.
3
a
Câu 28. Mt vt chuyển đng theo quy lut
23
16s t t
vi
t
(giây) khong thi gian nh t khi vt
bắt đầu chuyển động
s
(mét) quãng đường di chuyn được trong khong thời gian đó. Vận tc ln
nht ca vật đạt được bng
A.
17 / .ms
B.
11,25 / .ms
C.
9 / .ms
D.
12 / .ms
Câu 29. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy và khong cách t
điểm
A
đến mt phng
SBC
bng
2
a
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
.
3
a
B.
3
6
.
3
a
C.
3
3
.
9
a
D.
3
6
.
9
a
Câu 30. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
42
8y x x m
có 7 điểm cc tr?
A.
17.
B.
11.
C.
15
. D.
13.
Câu 31. Cho hàm s bc bn
y f x
đồ th hàm s
fx
như
hình bên. Hàm s
2
3
4
x
g x f x
đồng biến trên khoảng nào dưới
đây ?
A.
3;0 .
B.
4;5 .
C.
3;4 .
D.
2;1 .
Câu 32. Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh bng
2
,
·
·
0
90SBA SCA
, góc giữa hai
mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bng
A.
3.
B.
23
.
3
C.
43
.
3
D.
2 3.
--------------HT--------------
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNH
ĐÁP ÁN
(Đáp án có 1 trang)
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề.
đề 101.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
B
D
C
D
C
A
B
C
A
D
B
D
C
A
D
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
D
C
C
C
B
A
D
B
A
A
B
D
C
C
B
B
đề 102.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
B
D
B
A
B
C
D
A
C
A
A
C
D
D
B
A
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
B
C
A
B
D
A
C
B
C
C
B
A
D
D
D
C
đề 103.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
C
C
C
D
A
D
B
D
B
C
C
C
D
C
A
D
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
A
A
B
D
B
A
D
A
B
D
A
C
C
B
B
B
đề 104.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
B
A
D
D
B
B
B
A
C
A
A
C
A
B
C
C
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
A
D
C
D
A
B
D
B
B
C
C
A
D
D
C
D
đề 105.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
C
A
D
B
C
A
C
B
C
A
D
D
D
B
A
D
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
C
B
A
D
B
D
A
C
C
D
A
C
B
B
B
C
đề 106.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
C
D
D
B
C
C
B
B
B
A
B
A
D
A
A
C
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
D
A
C
A
D
B
A
C
B
B
A
C
D
D
C
D
đề 107.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
C
B
A
D
C
A
B
D
D
C
D
A
C
B
A
D
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
C
C
B
A
B
C
D
D
A
C
A
D
B
B
B
C
đề 108.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
D
C
D
B
B
B
B
B
A
C
A
A
C
A
B
D
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
A
D
C
C
A
D
A
B
C
C
B
A
D
D
D
C
---------Hết--------
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề. ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề 101 (Đề có 04 trang)
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..………………
Câu 1. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 2;  1 . B. 1; . C.  ;  2  . D.  2  ;.
Câu 2. Khối đa diện đều loại 3;  4 là
A.Khối tứ diện đều.
B. Khối bát diện đều.
C.Khối lập phương.
D. Khối mười hai mặt đều.
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị của hàm số đã cho có tiệm cận đứng là đường thẳng A. x  2. B. x  2.  C. x  1. D. x  0.
Câu 4. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao h bằng 1 1 2 A. . Bh B. . Bh C. . Bh D. . Bh 6 3 3
Câu 5. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1   ;1 . B.  ;  0. C. 0; . D. 0;  1 .
Câu 6. Cho khối hộp ABC .
D A' B 'C ' D '
(tham khảo hình vẽ).
Hỏi mặt phẳng ( AB 'C ' D) chia khối hộp
đã cho thành bao nhiêu khối lăng trụ ? A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4.
Câu 7. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong như hình
bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. 1;  1 . B. 1; 3  . C.  1   ;1 . D. 1; 3  . Mã đề 101-Trang 1
Câu 8. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
3a và chiều cao 2a bằng A. 3 3a . B. 3 6a . C. 3 2a . D. 3 a .
Câu 9. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x  2.  B. x  3.  C. x  3. D. x  4.
Câu 10. Khối tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 6. B. 4. C. 2. D. 9.
Câu 11. Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực tiểu ? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 12. Hàm số 4 2
y  2x  4x  5 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm nào dưới đây? A. x  0. B. x  1. C. x  3.
D. x  5.
Câu 13. Khối lập phương cạnh bằng 2 có thể tích bằng 8 A. . B. 4. C. 24. D. 8. 3 Câu 14. Hàm số 3
y x  3x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ;    1 . B.  ;  . C.  1  ;  1 .
D. 0; . 3x  2
Câu 15. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. y  3. B. y  2.  C. y  1.  D. y  3. 
Câu 16. Cho khối hộp chữ nhật ABC . D A BCD   có AB  ;
a BC  2a AA  3a (minh họa như hình bên). Thể tích
của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 3a . C. 3 4a . D. 3 6a .
Câu 17. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ? A. 4 2
y  x x . B. 3 y x  . x C. 4 2
y x x . D. 3 y  x  . x
Câu 18. Một khối lăng trụ có thể tích bằng 3
60cm , diện tích đáy bằng 2
30cm . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng A. 6cm. B. 12cm. C. 2cm. D. 3cm. Mã đề 101-Trang 2
Câu 19. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ? 2x 1 x A. y  . B. y  . x 1 x 1 x 1 x 1 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số f x 4 2
x  6x  7 trên đoạn  1  ;2 bằng A. 2.  B. 2. C. 7. D. 8.
Câu 21. Cho hàm số y f (x) liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f x  m ( m là tham số thực) có đúng 2 nghiệm thực khi và chỉ khi m  4 A. m  4.  B. .  C. 4   m  2.
D. m  2. m  2 1 Câu 22. Cho hàm số 3 2 y  
x mx   2
m  4 x 1 ( m là tham số thực) đạt cực tiểu tại điểm x  3 . 3
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 4  m  6.
B. 2  m  4.
C. 0  m  2. D. 2
  m  0.
Câu 23. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị
lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  2  ;  1 bằng A. 1. B. 2.  C. 1.  D. 2.
Câu 24. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 3
y x  3x  2. B. 4 2
y  x  2x  2. C. 3
y  x  3x  2. D. 4 2
y x  2x  2. Câu 25. Cho hàm số 4 2 f x ax bx
c có đồ thị như hình vẽ bên.
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y 1 là A. 4. B. 3. C. 2. D. 0. Mã đề 101-Trang 3 x  2
Câu 26. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
đồng biến trên khoảng x  3m  ;  12  . A. 4. B. 12. C. Vô số. D. 3.
Câu 27. Cho khối lăng trụ AB . C A BC
 có đáy là tam giác đều cạnh a, AA  2a và đường thẳng  AA tạo
với mặt phẳng  ABC một góc bằng 0
60 . Thể tích khối tứ diện ACA B   bằng 3 3a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 3
Câu 28. Một vật chuyển động theo quy luật 2 3
s  1 6t t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi vật
bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Vận tốc lớn
nhất của vật đạt được bằng
A. 17 m / s.
B.11, 25m / s.
C. 9m / s.
D.12 m / s.
Câu 29. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và khoảng cách từ a
điểm A đến mặt phẳng SBC bằng . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 2 3 a 3 3 a 6 3 a 3 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 4 2
y x  8x m có 7 điểm cực trị? A.17. B.11. C.15 . D.13.
Câu 31. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị hàm số f  x như x
hình bên. Hàm số g x  f x 2 
 3đồng biến trên khoảng nào dưới 4 đây ? A.  3  ;0. B. 4;5. C. 3; 4. D. 2;  1 . · ·
Câu 32. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2 , 0
SBA SCA  90 , góc giữa hai
mặt phẳng SAB và  ABC  bằng 0
60 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 2 3 4 3 A. 3. B. . C. . D. 2 3. 3 3
--------------HẾT-------------- Mã đề 101-Trang 4
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNH
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023 Đ
Môn: TOÁN – Lớp 12 ÁP ÁN
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề.
(Đáp án có 1 trang) Mã đề 101. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B D C D C A B C A D B D C A D 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 D C C C B A D B A A B D C C B B Mã đề 102. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 B D B A B C D A C A A C D D B A 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 B C A B D A C B C C B A D D D C Mã đề 103. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 C C C D A D B D B C C C D C A D 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 A A B D B A D A B D A C C B B B Mã đề 104. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 B A D D B B B A C A A C A B C C 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 A D C D A B D B B C C A D D C D Mã đề 105. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 C A D B C A C B C A D D D B A D 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 C B A D B D A C C D A C B B B C Mã đề 106. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 C D D B C C B B B A B A D A A C 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 D A C A D B A C B B A C D D C D Mã đề 107. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 C B A D C A B D D C D A C B A D 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 C C B A B C D D A C A D B B B C Mã đề 108. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 D C D B B B B B A C A A C A B D 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 A D C C A D A B C C B A D D D C ---------Hết--------
Document Outline

  • Ma_101_KTGK1-Toan-12-Nh_22_23
  • Dap_an_Toan_12_GK1_Nh_22_23