Đề giữa học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi – Kon Tum

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi, tỉnh Kon Tum; kỳ thi được diễn ra vào ngày 01 tháng 11 năm 2023; đề thi có đáp án mã đề 121 122 123 124 125 126 127 128.Mời bạc đọc đón xem.

Mã đề 121 Trang 1/7
SỞ GDĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
------------------
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN - Lớp 12
Ngày kiểm tra 01/11/2023
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra gồm có 7 trang)
Họ và tên học sinh: ................................................................ Lớp: ………………SBD:………………..
ĐỀ BÀI
Câu 1. Cho hàm số
3 2
( , , , )y ax bx cx d a b c d
có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 0. B. 3.
C. 2. D. 1.
Câu 2. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; . B.
;1 . C.
1; .  D.
1;1 .
Câu 3. Cho khối chóp .S ABCD có chiều cao bằng 3 và đáy ABCD có diện tích bằng 5. Thể tích khối chóp
đã cho bằng
A. 15. B. 8. C. 3. D. 5.
Câu 4. Cho hàm số
y f x có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Hàm số đã cho đồng trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1 . B.
1;1 .
C.
1; .

D.
1; .
Câu 5. Cho hàm số
y f x xác định trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho đồng trên khoảng nào dưới đây?
A.
0; . B.
1;0 . C.
0;2 . D.
1;1 .
x
y
-2
-1
O
1-1
đ
: 121
x
-
1
1
+ ∞
y'
+
0
0
+
y
4
0
+ ∞
𝑥
-
1
0
2
+ ∞
𝑓
(
𝑥
)
+
0
+
0
0
+
Mã đề 121 Trang 2/7
Câu 6. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:
A. 2.x B. 1.y C. 0.x D. 1.x
Câu 7. Cho hàm số
y f x có đồ thị
C là đường cong trong hình sau:
Đường tiệm cận đứng đồ thị
C có phương trình
A. 2.y B. 1.x
C.
1.y
D. 2.x
Câu 8. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
4 2
1
2 2.
4
y x x
B.
3 2
3 2.y x x C.
4 2
1
2 2.
4
y x x
D.
3 2
3 2.y x x
Câu 9. Cho hàm số
y f x xác định trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 10. Hình lăng trụ tam giác có số mặt là
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 11. Cho hàm số
y f x
có đồ như hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?
A.
3
3 1.y x x
B.
4 2
3 1.y x x
C.
3
3 1.y x x
D.
4 2
3 1.y x x
y
x
O
-1
2
(C)
x
-
2
0
2
+ ∞
y'
0
+
0
0
+
y
+ ∞
1
3
1
+ ∞
x
-
2
0
2
+ ∞
y'
0
+
0
0
+
y
+ ∞
-
2
2
-
2
+ ∞
x
-
2
0
1
+ ∞
f
'
(x)
+
||
0
+
0
Mã đề 121 Trang 3/7
Câu 12. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?
A.
2
.
1
x
y
x
B.
3
.
1
x
y
x
C.
3
.
1
x
y
x
D.
2
.
1
x
y
x
Câu 13. Cho hàm số
y f x có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
1.
B.
3.
C. 0. D. 2.
Câu 14. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên sau:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng
0; bằng
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 15. Khối bát diện đều có số cạnh là
A. 6. B. 12. C. 8. D. 20.
Câu 16. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số
y f x có tiệm cận ngang là đường thẳng
A. 1.x B. 2.x C. 1.y D. 2y
Câu 17. Cho hàm số
3
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng
; 1 , 1; . 
B. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng
;1 , 1; . 
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng
; 1 , 1; . 
D. Hàm số đã cho đồng biến trên .
y
x
O
1
-1
3
-3
x
-
2
0
2
+ ∞
y'
0
+
0
0
+
y
+ ∞
1
3
1
+ ∞
x
-
2
+ ∞
y'
+
+
y
1
+ ∞
1
Mã đề 121 Trang 4/7
Câu 18. Thể khối lập phương có cạnh bằng
3
bằng
A.
3 3.
B. 9. C. 3. D.
9 3.
Câu 19. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3 2
1
x
y
x
là đường thẳng
A. 2.y B. 3.y C. 2.y D. 3.y
Câu 20. Cho hàm số
y f x có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng
0;2 bằng
A. 2. B. 0.
C.
1.
D.
3.
Câu 21. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
2 1
.
2 1
x
y
x
B.
3
.
2 1
x
y
x
C.
2 3
.
2 1
x
y
x
D.
2 3
.
2 1
x
y
x
Câu 22. Cho hàm số
3 2
( , , , )y ax bx cx d a b c d
có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
0, 0, 0, 0.a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
C. 0, 0, 0, 0.a b c d D. 0, 0, 0, 0.a b c d
Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng .ABC A B C
đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a 4 .AA a
Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2 3 .a
B.
3
4 3 .a
C.
3
4 3
.
3
a
D.
3
3 .a
Câu 24. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
.
1
x
y
x
B.
3
3 2.y x x C.
3
3 2.y x x D.
4 2
1.y x x
Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số
3 2
2 3 12 2y x x x
trên đoạn
1;2
giá trị một số thuộc
khoảng nào dưới đây?
A.
2;14 .
B.
12;20 .
C.
3;8 .
D.
7;8 .
Câu 26. Cho khối chóp .S ABCD đáy ABCDnh vuông cạnh
,a
3SA a SAvuông góc với đáy.
Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
1
.
3
a
B.
3
.a
C.
3
6 .a
D.
3
3 .a
x
-
1/2
+ ∞
y'
y
1
1
+ ∞
Mã đề 121 Trang 5/7
Câu 27. Cho khối lăng trụ .ABCD A B C D
thể tích bằng 2023đáy ABCD hình vuông cạnh bằng
30
. Chiều cao của khối lăng trụ
.ABCD A B C D
bằng
A.
2023
.
900
B.
2023
.
30
C.
2023
.
90
D.
2023
.
300
Câu 28. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận ngang?
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 29. Cho hàm số
y f x
có đồ thị hàm số
y f x
như hình sau:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
A.
;0 .
B.
1; . 
C.
0; .
D.
1;1 .
Câu 30. Cho hàm số
2
1
4 3
x
y
x x
. Tổng số đường tiệm cận ngang tiệm cận đứng của đồ thịm số
đã cho là
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 31. Cho hàm số
4 2
3 1y x x . Giá trị cực đại của hàm số bằng
A.
3
.
2
B. 0. C. 1. D.
5
.
4
Câu 32. Cho hàm số
y f x
2
1 2
f x x x x
. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 33. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?
A.
4 2
3 1.y x x B.
4 2
3 1.y x x C.
4 2
3 1.y x x D.
4 2
3 1.y x x
Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số
2 1
3
x
y
x
trên đoạn [ 1;2] bằng
A. 0. B. 3. C.
3
.
4
D. 4.
Câu 35. Khối khối lập phương là đa diện đều loại nào?
A.
4;3 .
B.
3;4 .
C.
5;3 .
D.
3;5 .
y
x
O
-1
1
-1
Mã đề 121 Trang 6/7
Câu 36. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình sau:
Đồ thị hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
4.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
Câu 37. Trong các loại khối đa diện đều sau, tìm khối đa diện có số cạnh gấp đôi số đỉnh
A. Khối lập phương. B. Khối bát diện đều.
C. Khối 20 mặt đều. D. Khối 12 mặt đều.
Câu 38. Cho khối chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
, biết
, 2
AB a BC a
. Cạnh
SA
vuông góc với đáy và
2
SB a
. Thể tích khối chóp .
S ABC
bằng
A.
3
3
.
3
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
3.
a
D.
3
3
.
2
a
Câu 39. Đồ thị hàm số
2
2
4
5 4
x
y
x x
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 40. Hình lập phương có bao nhiêu mặt đối xứng?
A.
6.
B.
9.
C.
7.
D.
8.
Câu 41. Cho khối lăng trụ .
ABC A B C
chiều cao bằng
5
cm
, đáy
ABC
diện ch bằng
2
9
cm
. Thể tích
khối chóp .
A ABC
bằng
A.
3
15 .
cm
B.
3
45 .
cm
C.
3
30 .
cm
D.
3
5 .
cm
Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số
4 2
4 2
y x x
trên đoạn
0;3
bằng
A.
43.
B.
6.
C.
2.
D.
5.
Câu 43. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình sau:
Phương trình
2 3 0
f x
có bao nhiêu nghiệm dương?
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
3 2
6 1
y x mx m x
đồng biến trên
khoảng
?
A.
10.
B.
9.
C.
11.
D.
3.
Câu 45. Cho khối chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
nh chữ nhật,
, 3,
AB a AD a SA
vuông góc với
mặt đáy và
SD
tạo với đáy một góc
60
. Tính thể tích
V
của khối chóp .
S ABCD
.
A.
3
3
.
3
a
V
B.
3
3 3.
V a
C.
3
3 .
V a
D.
3
3.
V a
Mã đề 121 Trang 7/7
Câu 46. Một vật chuyển động theo quy luật
3
2
9
3
t
s t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật
bắt đầu chuyển động
s
(mét) quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng
thời gian
10
giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A.
1700
/ .
3
m s
B.
80 / .m s
C.
81 / .m s
D.
9 / .m s
Câu 47. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Phương trình
1 1 3f x
có bao nhiêu nghiệm?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 48. Giá trị tham s
m
để m số
3 2
3 1y x x mx có hai điểm cực trị
1 2
,x x thoả
2 2
1 2 1 2
10x x x x
khi
A.
2;7 .m
B.
6; 2 .m
C.
10; 7 .m
D.
7; 3 .m
Câu 49. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
xác định, liên tục trên
và có bảng xét dấu
f x
như
sau:
Hàm số
2
2g x f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1 .
B.
1;0 .
C.
; 1 .
D.
1;2 .
Câu 50. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
, có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số
1
2
y
f x
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
------ HẾT ------
x
-
1
3
+ ∞
y'
+
0
0
+
y
5
-
3
+ ∞
x
-
1
2
+ ∞
f
'
(x)
0
+
0
x
-
1
0
2
+ ∞
y'
0
+
0
0
+
y
2
-
2
1
-
3
+ ∞
SỞ GDĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
------------------
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌ
C
KỲ I. NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN - Lớp 12
Ngày kiểm tra 01/11/2023
Câu /Mã
đ
121
122
123
124
125
126
127
128
1
B
C
D
A
A
A
D
B
2
D
D
D
A
D
D
A
C
3
D
C
D
B
C
B
B
D
4
C
B
B
C
D
A
A
C
5
B
B
C
A
A
D
A
C
6
A
D
B
A
D
D
D
A
7
B
C
C
C
A
C
D
D
8
A
C
B
A
D
B
D
B
9
A
D
C
D
D
C
A
D
10
A
B
B
A
D
D
A
B
11
A
D
A
D
B
B
B
A
12
B
C
B
D
D
C
B
C
13
D
D
C
A
C
C
C
A
14
C
A
D
A
B
A
B
B
15
B
C
C
D
D
B
C
A
16
C
B
B
D
C
D
B
A
17
A
C
A
B
C
B
C
A
18
A
B
B
C
B
B
D
C
19
A
D
D
A
A
C
A
B
20
D
C
A
D
C
D
C
B
21
C
B
B
C
D
A
D
B
22
C
B
C
B
C
B
A
D
23
B
B
B
B
C
C
A
D
24
B
B
D
C
D
D
B
B
25
B
C
D
D
B
C
C
C
26
B
D
A
C
D
B
D
A
27
A
D
C
C
C
C
B
A
28
B
B
C
C
D
B
D
C
29
D
A
D
C
C
A
D
A
30
C
A
D
D
C
A
A
D
31
C
B
D
B
B
D
D
D
32
D
B
B
C
B
B
B
A
33
B
C
D
D
D
B
C
B
34
B
C
C
D
C
C
B
A
35
A
C
A
B
C
D
B
A
36
B
A
C
B
A
A
C
A
37
B
B
B
B
C
A
C
B
38
A
C
B
D
C
D
D
C
39
C
D
D
C
B
C
B
B
Câu /Mã
đ
121
122
123
124
125
126
127
128
40
B
C
D
D
A
C
B
A
41
A
A
A
C
A
B
B
B
42
B
C
D
B
B
A
D
C
43
D
C
A
B
D
C
B
B
44
A
B
B
C
D
D
C
A
45
D
B
B
B
C
A
D
C
46
C
A
B
C
A
A
A
C
47
C
D
A
B
B
B
B
A
48
D
D
B
C
C
B
B
B
49
A
C
C
D
A
D
A
B
50
B
C
D
D
A
B
C
B
----------------HẾT----------------
| 1/9

Preview text:

SỞ GDĐT KON TUM
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI MÔN: TOÁN - Lớp 12 ------------------ Ngày kiểm tra 01/11/2023
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra gồm có 7 trang) Mã đề: 121
Họ và tên học sinh: ................................................................ Lớp: ………………SBD:……………….. ĐỀ BÀI Câu 1. Cho hàm số 3 2
y  ax  bx  cx  d (a, ,
b c, d  ) có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 2. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau: x – ∞ -1 1 + ∞ y' + 0 – 0 + 4 + ∞ y – ∞ 0
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;. B. ;  1 . C.  1  ;. D. 1;  1 .
Câu 3. Cho khối chóp S.ABCD có chiều cao bằng 3 và đáy ABCD có diện tích bằng 5. Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 15. B. 8. C. 3. D. 5.
Câu 4. Cho hàm số y  f  x có đồ thị là đường cong trong hình sau: y
Hàm số đã cho đồng trên khoảng nào dưới đây? A.  ;    1 . B.  1  ;  1 . -1 1 O x C. 1;. D. 1;. -1 -2
Câu 5. Cho hàm số y  f  x xác định trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau: 𝑥 – ∞ -1 0 2 + ∞ 𝑓′(𝑥) + 0 + 0 – 0 +
Hàm số đã cho đồng trên khoảng nào dưới đây? A. 0;. B. 1;0. C. 0;2. D. 1;  1 . Mã đề 121 Trang 1/7
Câu 6. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên sau: x – ∞ -2 0 2 + ∞ y' – 0 + 0 – 0 + + ∞ 3 + ∞ y 1 1
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm: A. x  2. B. y  1. C. x  0. D. x  1.
Câu 7. Cho hàm số y  f  x có đồ thị C  là đường cong trong hình sau: (C) y
Đường tiệm cận đứng đồ thị C  có phương trình A. y  2. B. x  1. C. y  1  . D. x  2. 2 -1 O x
Câu 8. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x – ∞ -2 0 2 + ∞ y' – 0 + 0 – 0 + + ∞ 2 + ∞ y -2 -2 1 1 A. 4 2 y  x  2x  2. B. 3 2 y  x  3x  2. C. 4 2 y   x  2x  2. D. 3 2 y  x  3x  2. 4 4
Câu 9. Cho hàm số y  f  x xác định trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x – ∞ -2 0 1 + ∞ f'(x) + | – 0 + 0 –
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 10. Hình lăng trụ tam giác có số mặt là A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 11. Cho hàm số y  f  x có đồ như hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? A. 3 y  x  3x 1. B. 4 2 y  x  3x 1. C. 3 y  x  3x 1. D. 4 2 y  x  3x 1. Mã đề 121 Trang 2/7
Câu 12. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? x  2 x  3 y A. y  . B. y  . x 1 x 1 3 x  3 x  2 C. y  . D. y  . x 1 x 1 1 -3 -1 O x
Câu 13. Cho hàm số y  f  x có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 14. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên sau: x – ∞ -2 0 2 + ∞ y' – 0 + 0 – 0 + + ∞ 3 + ∞ y –1 –1
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng 0; bằng A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 15. Khối bát diện đều có số cạnh là A. 6. B. 12. C. 8. D. 20.
Câu 16. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau: x – ∞ -2 + ∞ y' + + + ∞ 1 y 1 – ∞
Đồ thị hàm số y  f  x có tiệm cận ngang là đường thẳng A. x  1. B. x  2. C. y  1. D. y  2  x  3 Câu 17. Cho hàm số y 
. Khẳng định nào sau đây đúng? x 1
A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ;  1 ,1;.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng  ;   1 ,1;.
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng  ;    1 ,1;.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên .  Mã đề 121 Trang 3/7
Câu 18. Thể khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng A. 3 3. B. 9. C. 3. D. 9 3. 3  2x
Câu 19. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1 A. y  2. B. y  3  . C. y  2  . D. y  3.
Câu 20. Cho hàm số y  f  x có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng 0;2 bằng A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 21. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x – ∞ -1/2 + ∞ y' – – 1 + ∞ y – ∞ 1 2x 1 x  3 2x  3 2x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 Câu 22. Cho hàm số 3 2
y  ax  bx  cx  d (a,b, ,
c d  ) có đồ thị là đường cong trong hình sau:
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. a  0,b  0,c  0, d  0.
B. a  0,b  0,c  0, d  0.
C. a  0,b  0,c  0, d  0.
D. a  0,b  0,c  0, d  0.
Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A B  C
 có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a và AA  4 . a Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng 4 3 A. 3 2 3a . B. 3 4 3a . C. 3 a . D. 3 3a . 3
Câu 24. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x  3 A. y  . B. 3 y  x  3x  2. C. 3 y  x  3x  2. D. 4 2 y  x  x 1. x 1
Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x  2 trên đoạn  1
 ;2 có giá trị là một số thuộc khoảng nào dưới đây? A. 2;14. B. 12;20. C. 3;8. D.  7  ;8.
Câu 26. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  3a và SA vuông góc với đáy.
Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 6a . D. 3 3a . 3 Mã đề 121 Trang 4/7
Câu 27. Cho khối lăng trụ ABC . D AB C  D
  có thể tích bằng 2023và đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng
30 . Chiều cao của khối lăng trụ ABC . D A B  C  D   bằng 2023 2023 2023 2023 A. . B. . C. . D. . 900 30 90 300
Câu 28. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận ngang? A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 29. Cho hàm số y  f  x có đồ thị hàm số y  f  x như hình sau: y -1 1 x O -1
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào? A.  ;  0. B.  1  ;. C. 0;. D.  1  ;  1 . x 1 Câu 30. Cho hàm số y 
. Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 x  4x  3 đã cho là A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 31. Cho hàm số 4 2
y  x  3x 1 . Giá trị cực đại của hàm số bằng 3 5 A. . B. 0. C. 1. D.  . 2 4
Câu 32. Cho hàm số y  f  x có f  x  x x  2
1  x  2. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 33. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2 y  x  3x 1. B. 4 2 y  x  3x 1. C. 4 2 y  x  3x 1. D. 4 2 y  x  3x 1. 2x 1
Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn [ 1  ;2] bằng 3  x 3 A. 0. B. 3. C.  . D. 4. 4
Câu 35. Khối khối lập phương là đa diện đều loại nào? A. 4;  3 . B. 3;  4 . C. 5;  3 . D. 3;  5 . Mã đề 121 Trang 5/7
Câu 36. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình sau:
Đồ thị hàm số y  f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 37. Trong các loại khối đa diện đều sau, tìm khối đa diện có số cạnh gấp đôi số đỉnh A. Khối lập phương. B. Khối bát diện đều. C. Khối 20 mặt đều. D. Khối 12 mặt đều.
Câu 38. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , biết AB  a, BC  2a . Cạnh SA
vuông góc với đáy và SB  2a . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3. D. . 3 6 2 2 x  4
Câu 39. Đồ thị hàm số y 
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 x  5x  4 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 40. Hình lập phương có bao nhiêu mặt đối xứng? A. 6. B. 9. C. 7. D. 8.
Câu 41. Cho khối lăng trụ ABC.A B  C
 có chiều cao bằng 5cm , đáy ABC có diện tích bằng 2 9cm . Thể tích khối chóp A .ABC bằng A. 3 15cm . B. 3 45cm . C. 3 30cm . D. 3 5cm .
Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  4x  2 trên đoạn 0;  3 bằng A. 43. B. 6. C. 2. D. 5.
Câu 43. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình sau:
Phương trình 2 f  x  3  0 có bao nhiêu nghiệm dương? A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  m  6 x 1 đồng biến trên khoảng  ? A. 10. B. 9. C. 11. D. 3.
Câu 45. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  a, AD  a 3, SA vuông góc với
mặt đáy và SD tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 3 A. V  . B. 3 V  3a 3. C. 3 V  3a . D. 3 V  a 3. 3 Mã đề 121 Trang 6/7 3 t
Câu 46. Một vật chuyển động theo quy luật 2 s  
 9t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật 3
bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng
thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? 1700 A. m/s. B. 80m/s. C. 81m/s. D. 9m/s. 3
Câu 47. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau: x – ∞ -1 3 + ∞ y' + 0 – 0 + 5 + ∞ y – ∞ -3
Phương trình f 1 x 1  3 có bao nhiêu nghiệm? A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 48. Giá trị tham số m để hàm số 3 2
y  x  3x  mx 1có hai điểm cực trị x , x thoả 2 2 x  x  x x 10 1 2 1 2 1 2 khi A. m2;7. B. m 6  ; 2  . C. m 1  0; 7  . D. m  7  ; 3  .
Câu 49. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f  x xác định, liên tục trên  và có bảng xét dấu f  x như sau: x – ∞ -1 2 + ∞ f'(x) – 0 + 0 –
Hàm số g  x  f  2
x  2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B.  1  ;0. C.  ;    1 . D. 1;2.
Câu 50. Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên  , có bảng biến thiên như sau: x – ∞ -1 0 2 + ∞ y' – 0 + 0 – 0 + 2 1 + ∞ y -2 -3 1
Hỏi đồ thị hàm số y 
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? f  x  2 A. 4. B. 5. C. 6. D. 3. ------ HẾT ------ Mã đề 121 Trang 7/7 SỞ GDĐT KON TUM
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KỲ I. NĂM HỌC 2023 - 2024 ------------------ MÔN: TOÁN - Lớp 12 Ngày kiểm tra 01/11/2023 Câu /Mã đề 121 122 123 124 125 126 127 128 1 B C D A A A D B 2 D D D A D D A C 3 D C D B C B B D 4 C B B C D A A C 5 B B C A A D A C 6 A D B A D D D A 7 B C C C A C D D 8 A C B A D B D B 9 A D C D D C A D 10 A B B A D D A B 11 A D A D B B B A 12 B C B D D C B C 13 D D C A C C C A 14 C A D A B A B B 15 B C C D D B C A 16 C B B D C D B A 17 A C A B C B C A 18 A B B C B B D C 19 A D D A A C A B 20 D C A D C D C B 21 C B B C D A D B 22 C B C B C B A D 23 B B B B C C A D 24 B B D C D D B B 25 B C D D B C C C 26 B D A C D B D A 27 A D C C C C B A 28 B B C C D B D C 29 D A D C C A D A 30 C A D D C A A D 31 C B D B B D D D 32 D B B C B B B A 33 B C D D D B C B 34 B C C D C C B A 35 A C A B C D B A 36 B A C B A A C A 37 B B B B C A C B 38 A C B D C D D C 39 C D D C B C B B Câu /Mã đề 121 122 123 124 125 126 127 128 40 B C D D A C B A 41 A A A C A B B B 42 B C D B B A D C 43 D C A B D C B B 44 A B B C D D C A 45 D B B B C A D C 46 C A B C A A A C 47 C D A B B B B A 48 D D B C C B B B 49 A C C D A D A B 50 B C D D A B C B
----------------HẾT----------------