Đề giữa học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Quý Đôn – Hải Dương

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra đánh giá giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Quý Đôn, tỉnh Hải Dương; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 879 880 881 882.Mời bạn đọc đón xem.

1/8 - Mã đề 879
S GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Đề gm 08 trang
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HC K I
Năm học 2023 2024
Môn: Toán 12
Thi gian làm bài 90 phút (Không k thời gian giao đ)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
6 4 9 4y x x m x
nghch biến
trên khong
;1
A.
;0
. B.
0;
. C.
3
;
4



. D.
.
Câu 2. Cho hàm s
42
1y mx x
. Tp hp các s thc
m
để hàm s đã cho có đúng một điểm cc tr
A.
0;
. B.
0;
. C.
;0
. D.
;0
.
Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy là tam giác đều cnh
a
, cnh bên
A A b
. Th tích ca
khối lăng trụ
.ABC A B C
A.
3
3
3
ab
. B.
2
3
4
ab
. C.
3
3ab
. D.
2
3ab
.
Câu 4. Cho ba hàm s
( ), ( ), ( )y f x y g x y h x
. Đồ th ca ba hàm s
()y f x
,
()y g x
,
()y h x
được cho như hình vẽ.
Hàm s
3
( ) ( 7) (5 1) 4
2
k x f x g x h x



đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3
;1
8



. B.
5
;0
8



. C.
5
;
8




. D.
3
;1
8



.
Câu 5. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Mã đề 879
2/8 - Mã đề 879
Tng s tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho là
A.
.0
B.
.3
C.
.1
D.
.2
Câu 6. Tìm tập xác định ca hàm s
3
6yx
.
A.
;6
. B. R. C.
0;
. D.
6;
.
Câu 7. Hàm s
()y f x
có đồ th như hình bên dưới.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( ; ).21
B.
( ; ).11
C.
( ; ).21
D.
( ; ).12
Câu 8. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng
a
.
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Câu 9. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
; 
?
A.
1
3
x
y
x
. B.
3
y x x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
3y x x
.
Câu 10. Cho hàm s
42
y ax bx c
có đồ th như hình bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
, , .000a b c
B.
, , .000a b c
C.
, , .0 0 0a b c
D.
, , .0 0 0a b c
Câu 11. Tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
A.
.2x
B.
.1y
C.
.1x 
D.
.2y 
Câu 12. Cho hàm s
()y f x
xác định trên , có bng biến thiên như sau:
3/8 - Mã đề 879
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( ; ).13
B.
( ; ).3
C.
( ; ).02
D.
( ; ).0
Câu 13. Cho hàm s
fx
có đạo hàm
3
1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 14. Cho lăng trụ t giác đều có chiu cao bng
a
, th tích bng
3
4a
. Tính độ dài cạnh đáy.
A.
a
. B.
3a
. C.
4a
. D.
2a
.
Câu 15. Giá tr nh nht ca hàm s
42
32y x x
trên đoạn
;[2 5]
bng
A.
.6
B.
.6
C.
.2
D.
.5
Câu 16. Khi hp ch nhật có ba kích thước lần lượt là
,,abc
có th ch là
A.
4
.
3
V abc
B.
C.
D.
.V abc
Câu 17. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề o sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0, 0.a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
C.
0, 0, 0, 0.a b c d
D.
0, 0, 0, 0.a b c d
Câu 18. Th tích ca khi chóp có diện tích đáy B và chiu cao h
A.
4
3
Bh
. B.
3Bh
. C.
Bh
. D.
1
3
Bh
.
Câu 19. Hình đa diện bên dưới có bao nhiêu mt?
A.
.10
B.
.11
C.
.12
D.
.13
Câu 20. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
và
2AA a
. Gi
M
là
trung điểm ca
AA
(tham kho hình bên). Khong cách t
M
đến mt phng
AB C
bng
4/8 - Mã đề 879
M
B'
C'
A
B
C
A'
A.
25
5
a
. B.
2 57
19
a
. C.
57
19
a
. D.
5
5
a
.
Câu 21. Khối hai mươi mặt đều là khối đa diện đều loi
A.
;.{3 5}
B.
;.{3 3}
C.
.{5;3}
D.
.{4;3}
Câu 22. Cho khi chóp
.O ABC
ba cnh
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc vi nhau. Biết
1OA
,
2OB
và th tích ca khi chóp
.O ABC
bng
3
. Tính
OC
.
A.
3
. B.
9
. C.
3
2
. D.
9
2
.
Câu 23. Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình vẽ
Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
1y f x m
3
điểm cc tr.
Tng các phn t ca
S
.
A.
2.
B.
10.
C.
8.
D.
4.
Câu 24. Cho hàm s
( )yfx
liên tục và có đồ th trên đoạn
[-2;4]
như hình bên dưới.
Tng giá tr ln nht và nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
[-2;4]
bng
A.
.3
B.
.5
C.
.0
D.
.2
Câu 25. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
5/8 - Mã đề 879
A.
2
3 2 1 y x x
. B.
21
1
x
y
x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 26. Tng s tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
2
2
5 4 1
1
xx
y
x
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 27. Cho hàm s
32
y x bx cx d
vi
0c
có đồ th
()C
là mt trong bốn hình dưới đây.
Hỏi đồ th
()C
là hình nào?
A. Hình
.3
B. Hình
.2
C. Hình
.1
D. Hình
.4
Câu 28. Cho hàm s
()y f x
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( ; ).20
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( ; ).0
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( ; ).2
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( ; ).02
Câu 29. Hình đa diện bên dưới có bao nhiêu cnh?
A.
.11
B.
.10
C.
.12
D.
.9
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Cnh
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
3
3
a
SA
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
6/8 - Mã đề 879
A.
3
4
a
V
. B.
3
12
a
V
. C.
3
6
a
V
. D.
3
8
a
V
.
Câu 31. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
y'
+
0
3
4
3
0
+
3
0
+
y
x
Tng s tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho là
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 32. S điểm cc tr ca hàm s
42
22y x x
A.
.2
B.
.0
C.
.3
D.
.1
Câu 33. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
, cnh huyn bng
2a
2SA a
,
SA
vuông góc với đáy. Tính thể tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
4
3
a
V
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
2Va
. D.
3
4Va
.
Câu 34. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
4mx
y
xm
nghch biến trên khong
( ; )?1
A.
.5
B.
.3
C.
.1
D.
.4
Câu 35. Đường cong trong hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
.
42
2y x x
B.
.
42
2y x x
C.
.
42
31y x x
D.
.
42
2y x x
Câu 36. Hi có bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
2 3 2
1 1 4y m x m x x
nghch biến trên
khong
; 
.
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA ABCD
3SC a
.
Tính th tích
V
khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
3
a
V
. C.
. D.
3
3
3
a
V
.
7/8 - Mã đề 879
Câu 38. Hàm s
42
y ax bx c
có đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
x
y
O
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0.abc
C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.abc
Câu 39. Cho hình chóp đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, cnh bên bng
2a
O
là tâm của đáy. Gọi
, , ,M N P Q
lần lượt là các điểm đối xng vi
O
qua trng tâm ca các tam giác
, , ,SAB SBC SCD SDA
S
là điểm đối xng vi
S
qua
O
. Th tích khi chóp
.S MNPQ
bng.
A.
3
26
9
a
. B.
3
20 6
81
a
. C.
3
40 6
81
a
. D.
3
10 6
81
a
.
Câu 40. Cho hàm s
()fx
có đạo hàm
( ) ( )( ) , .
2
12f x x x x x
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
.2
B.
.5
C.
.3
D.
.1
Câu 41. Tìm tập xác định ca hàm s:
3
yx
A.
;3
. B.
0;
. C. . D.
0;

.
Câu 42. Cho hàm s
()y f x
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
.1
B.
.0
C.
.3
D.
.2
Câu 43. Độ dài đường chéo ca mt hình lập phương bằng
3.a
Tính th tích
V
ca khi lập phương.
A.
3
33Va
. B.
3
Va
. C.
3
8Va
. D.
3
3Va
.
Câu 44. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau
x

2
3

()fx
0
0
()fx

1
0

S nghim của phương trình
3 ( ) 2 0fx
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 45. Đường cong trong hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
8/8 - Mã đề 879
A.
.
32
31y x x
B.
.
2
31y x x
C.
.
42
21y x x
D.
.
3
31y x x
Câu 46. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
.2
B.
.5
C.
.1
D.
.0
Câu 47. Cho hàm s
2ax
y
xb
có đồ th như hình bên. Giá tr ca
a
b
A.
;.11ab
B.
;.22ab
C.
;.12ab
D.
;.12ab
Câu 48. Cho hàm s
32
4 9 5y x mx m x
, vi m là tham s. Hi có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m để hàm s nghch biến trên khong
 ;
A.
4
. B.
7
. C.
5
. D.
6
.
Câu 49. Tâm các mt ca hình lập phương tạo thành các đỉnh ca khối đa diện nào sau đây?
A. Khối chóp lục giác đều. B. Khối tứ diện đều.
C. Khối lăng trụ tam giác đều. D. Khối bát diện đều.
Câu 50. Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
có phương trình là
A.
.1y 
B.
.1x
C.
.1y
D.
.2x 
------ HẾT ------
O
1
1
2
x
y
1
1
S GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Đáp án gm 02 trang
ĐÁP ÁN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIA HC K I
Năm học 2023 – 2024
Môn: Toán 12
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
879 880 881 882
1 C B A A
2 D C D B
3 B D D C
4 A D A C
5 B B B A
6 D D D D
7 B A A A
8 C D D A
9 B D C D
10 C A B C
11 B B A D
12 C D D A
13 D D A B
14 D A A C
15 B D C A
16 D B B A
17 A C B D
18 D B B B
19 B B C B
20 D C B D
21 A C A D
22 B D A B
23 A A D C
24 A C B A
2
25 D A D C
26 B A A D
27 C B D C
28 D C D C
29 C C B A
30 B C A B
31 D C C C
32 C C B B
33 A A A A
34 C C C B
35 D D C B
36 C A A C
37 D D C B
38 B A A B
39 C D B D
40 A B B B
41 B D A C
42 D D A B
43 A C B C
44 D C A A
45 D C C B
46 B C B D
47 D C B A
48 B D A B
49 D C C D
50 B B C C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/10

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2023 – 2024 Môn: Toán 12 Đề gồm 08 trang
Thời gian làm bài 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 879
Câu 1. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  6x  4m  9 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;    1 là  3   3  A.  ;  0 .
B. 0;  . C. ;     . D.  ;    .  4   4  Câu 2. Cho hàm số 4 2
y mx x 1. Tập hợp các số thực m để hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị là
A. 0;   .
B. 0;   .
C. ;0 . D. ;0 .
Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên A A
  b . Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC   là 3 a b 3 2 a b 3 A. . B. . C. 3 a b 3 . D. 2 a b 3 . 3 4
Câu 4. Cho ba hàm số y f (x), y g(x), y h(x) . Đồ thị của ba hàm số y f (
x) , y g (x) , y h (x) được cho như hình vẽ.  3 
Hàm số k(x)  f (x  7)  g(5x 1)  h 4x  
 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?  2   3   5   5   3  A. ;1   . B.  ; 0   . C. ;    . D.  ;1   .  8   8   8   8 
Câu 5. Cho hàm số y f (x ) có bảng biến thiên như sau: 1/8 - Mã đề 879
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. . 0 B. . 3 C. 1. D. . 2
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số y   x   3 6 . A.  ;  6. B. R.
C. 0;  . D. 6;  .
Câu 7. Hàm số y f (x ) có đồ thị như hình bên dưới.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ; 2  ) 1 . B. ( ; 1 ) 1 . C. ( ; 2 ) 1 . D. ( ; 1 2).
Câu 8. Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 12 2 4 2
Câu 9. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ;   ? x  1 x 1 A. y . B. 3
y x x . C. y . D. 3
y  x  3x . x  3 x  2 Câu 10. Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a  , 0 b  , 0 c  0. B. a  , 0 b  , 0 c  0. C. a  , 0 b  , 0 c  0. D. a  , 0 b  , 0 c  0. x  2
Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  là 1 A. x  . 2
B. y  1. C. x   . 1 D. y  2.
Câu 12. Cho hàm số y f (x ) xác định trên
, có bảng biến thiên như sau: 2/8 - Mã đề 879
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ; 1 3).
B. (; 3). C. ( ; 0 2). D. (; 0).
Câu 13. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x 3
x x  
1  x  2, x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 1 . C. 5 . D. 3 .
Câu 14. Cho lăng trụ tứ giác đều có chiều cao bằng a , thể tích bằng 3
4a . Tính độ dài cạnh đáy. A. a . B. 3a . C. 4a . D. 2a .
Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y x  3x  2 trên đoạn ; [2 5] bằng A. . 6  B. . 6 C. . 2 D. . 5
Câu 16. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a,b, c có thể tích là 4 1 1 A. V ab . c B. V  . abc C. V  . abc
D. V ab . c 3 6 3 Câu 17. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0.
B. a  0, b  0, c  0, d  0.
C. a  0, b  0, c  0, d  0.
D. a  0, b  0, c  0, d  0.
Câu 18. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h 4 1 A. Bh . B. 3Bh . C. Bh . D. Bh . 3 3
Câu 19. Hình đa diện bên dưới có bao nhiêu mặt? A. 10. B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 20. Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a AA  2a . Gọi M
trung điểm của AA (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ M đến mặt phẳng  AB C   bằng 3/8 - Mã đề 879 A' B' C' M A B C 2 5a 2 57a 57a 5a A. . B. . C. . D. . 5 19 19 5
Câu 21. Khối hai mươi mặt đều là khối đa diện đều loại A. { ; 3 5 . } B. { ; 3 3 . } C. {5;3 . } D. {4;3 . }
Câu 22. Cho khối chóp .
O ABC có ba cạnh OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau. Biết OA  1 ,
OB  2 và thể tích của khối chóp .
O ABC bằng 3 . Tính OC . 3 9 A. 3 . B. 9 . C. . D. . 2 2
Câu 23. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ 2
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f x  
1  m có 3 điểm cực trị.
Tổng các phần tử của S là. A. 2. B. 10. C. 8. D. 4.
Câu 24. Cho hàm số y f (x ) liên tục và có đồ thị trên đoạn [-2;4] như hình bên dưới.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [-2;4] bằng A. . 3 B. . 5 C. . 0 D. . 2 
Câu 25. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? 4/8 - Mã đề 879 2x 1 x 1 x 1 y y y A. 2
y  3x  2x 1 . B. x 1 . C. x  2 . D. x 1 . 2 5x 4x 1
Câu 26. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 2 x 1 A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 27. Cho hàm số 3 2
y x bx cx d với c  0 có đồ thị (C ) là một trong bốn hình dưới đây.
Hỏi đồ thị (C ) là hình nào? A. Hình . 3 B. Hình . 2 C. Hình 1. D. Hình . 4
Câu 28. Cho hàm số y f (x ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 2 0).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (; 0).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (; 2).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 0 2).
Câu 29. Hình đa diện bên dưới có bao nhiêu cạnh? A. 11. B. 10. C. 12. D. . 9
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Cạnh SA vuông góc với mặt phẳng  a 3
ABC  và SA
. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 5/8 - Mã đề 879 3 a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 12 6 8
Câu 31. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x 0 3 + y' 0 + + 3 0 y 3 4
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 32. Số điểm cực trị của hàm số 4 2
y x  2x  2 là A. . 2 B. . 0 C. . 3 D. 1.
Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh huyền bằng 2a
SA  2a , SA vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 4a 3 2a A. V  . B. V  . C. 3
V  2a . D. 3 V  4a . 3 3 mx  4
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x  nghịch biến trên khoảng m ( ; ) 1 ? A. . 5 B. . 3 C. 1. D. . 4
Câu 35. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2 y x   2x . C. 4 2
y x  3x  1. D. 4 2
y x  2x .
Câu 36. Hỏi có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y   2 m   3
x  m   2 1
1 x x  4 nghịch biến trên khoảng  ;   . A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA   ABCD và SC a 3 .
Tính thể tích V khối chóp S.ABCD . 3 3a 3 a 3 a 2 3 3a A. V . B. V . C. V . D. V . 2 3 3 3 6/8 - Mã đề 879 Câu 38. Hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? y x O
A. a  0, b  0, c  0.
B. a  0, b  0, c  0.
C. a  0, b  0, c  0.
D. a  0, b  0, c  0.
Câu 39. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a O là tâm của đáy. Gọi
M , N , P, Q lần lượt là các điểm đối xứng với O qua trọng tâm của các tam giác SAB, SBC, SCD, SDA S
là điểm đối xứng với S qua O . Thể tích khối chóp S .MNPQ bằng. 3 2 6a 3 20 6a 3 40 6a 3 10 6a A. . B. . C. . D. . 9 81 81 81
Câu 40. Cho hàm số f (x ) có đạo hàm f (
x)  x(x  )(x  )2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. . 2 B. . 5 C. . 3 D. 1.
Câu 41. Tìm tập xác định của hàm số: 3 y x A.   ;3  .
B. 0;  . C. . D. 0;   .
Câu 42. Cho hàm số y f (x ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. . 0 C. . 3 D. . 2
Câu 43. Độ dài đường chéo của một hình lập phương bằng 3 .
a Tính thể tích V của khối lập phương. A. 3
V  3 3a . B. 3
V a . C. 3
V  8a . D. 3 V a 3 .
Câu 44. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau x  2 3  f (  x)  0  0  f (x) 1   0
Số nghiệm của phương trình 3 f (x)  2  0 là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 45. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? 7/8 - Mã đề 879 A. 3 2 y x
  3x 1. B. 2 y x
  3x 1. C. 4 2
y x  2x 1. D. 3
y x  3x  1.
Câu 46. Cho hàm số y f (x ) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. . 2 B. . 5 C. 1. D. . 0 ax  2
Câu 47. Cho hàm số y x  có đồ thị như hình bên. Giá trị của a b b y 1 1  O 1  2 x A. a  ; 1 b  1. B. a  ; 2 b  2. C. a  ; 1 b  2. D. a  ; 1 b  2.
Câu 48. Cho hàm số y   3 x  2
mx  4m  9 x  5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của
m để hàm số nghịch biến trên khoảng ;  A. 4 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
Câu 49. Tâm các mặt của hình lập phương tạo thành các đỉnh của khối đa diện nào sau đây?
A. Khối chóp lục giác đều.
B. Khối tứ diện đều.
C. Khối lăng trụ tam giác đều.
D. Khối bát diện đều. x  2
Câu 50. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x  có phương trình là 1
A. y  1. B. x  . 1
C. y  1. D. x   . 2
------ HẾT ------ 8/8 - Mã đề 879 SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐÁP ÁN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2023 – 2024 Môn: Toán 12
Đáp án gồm 02 trang
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
879 880 881 882 1 C B A A 2 D C D B 3 B D D C 4 A D A C 5 B B B A 6 D D D D 7 B A A A 8 C D D A 9 B D C D 10 C A B C 11 B B A D 12 C D D A 13 D D A B 14 D A A C 15 B D C A 16 D B B A 17 A C B D 18 D B B B 19 B B C B 20 D C B D 21 A C A D 22 B D A B 23 A A D C 24 A C B A 1 25 D A D C 26 B A A D 27 C B D C 28 D C D C 29 C C B A 30 B C A B 31 D C C C 32 C C B B 33 A A A A 34 C C C B 35 D D C B 36 C A A C 37 D D C B 38 B A A B 39 C D B D 40 A B B B 41 B D A C 42 D D A B 43 A C B C 44 D C A A 45 D C C B 46 B C B D 47 D C B A 48 B D A B 49 D C C D 50 B B C C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12 2
Document Outline

  • de 879.doc
  • Phieu soi dap an