Đề giữa học kỳ 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Thống Nhất A – Đồng Nai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra đánh giá chất lượng giữa học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Thống Nhất A, tỉnh Đồng Nai, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 134
TRƯỜNG THPT THỐNG NHẤT A
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm)
Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình
5 2
x
A.
5
x
B.
5
x
C.
5
x
D.
x
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
2 1 0
x
là:
A.
1
;
2
B.
1
;
2

C.
1
;
2

D.
1
;
2
Câu 3: Các cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương?
A. 1
x x
(2 1) 1 (2 1)
x x x x
B. 1
x x
2
1
x x x
C.
1 1
1
2 2
x
x x
1 0
x
D.
1 1
1
2 2
x
x x
1 0
x
Câu 4: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
3 4 12 0
5 2 0
1 0
x y
x y
x
là miền chứa điểm nào trong các điểm sau
A.
1;5
P
B.
1; 3
M
C.
4;3
N
D.
2;0
Q
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, cho điểm
3;7
H
đường thẳng
:12 5 14 0
x y
. Khoảng cách
giữa điểm
H
và đường thẳng
bằng:
A.
; 1
d H
. B.
; 1
d H
C.
; 0
d H
. D.
; 2
d H
.
Câu 6: Cho ∆ABC có
8 , 10
AB cm AC cm
và có diện tích bằng
2
64
cm
. Giá trị
sin
A
bằng:
A.
8
sin
5
A
. B.
3
sin
8
A
. C.
3
sin
2
A
. D.
8
sin
9
A
.
Đ
Ề KIỂM TRA GIỮA
H
ỌC KỲ II
Năm học: 2021 – 2022
Điểm:
Môn: TOÁN HỌC – 10. Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề: 134
Trang 2/4 - Mã đề thi 134
Câu 7: Gọi a, b, c, r, R, S lần lượt độ dài ba cạnh, bán kính đường tròn nội tiếp, ngoại tiếp diện tích của
∆ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
.
S p R
với
2
a b c
p
B.
1
2
S p p a p b p c
với
2
a b c
p
C.
4
abc
S
R
D.
1
cos
2
S ab C
Câu 8: Điều kiện của bất phương trình
2
1
2
4
x
x
là:
A.
2
x
B.
0
x
C.
2
x
D.
2
x
Câu 9: Cho tam giác ABC có
2 2 2
0
a b c
. Khi đó:
A.
0
90
C B.
0
90
C C.
0
90
C D.
0
90
C
Câu 10: Cho bảng xét dấu. Hỏi bảng xét dấu sau của biểu thức nào sau đây
A.
2
3
3
4
f x x x
B.
2
4 3 3
f x x x
C.
2
3
3
4
f x x x
D.
2
4 3 3
f x x x
Câu 11: Cho ∆ABC có AB = c, BC = a, AC = b, m
a
độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh
A
. Hãy chọn mệnh
đề sai trong các mệnh đề sau?
A.
2 2 2
2 .cos
b a c ac B
B.
2 2 2
2
2 4
a
b c a
m
C.
2 2 2
cos
2
b c a
A
bc
D.
2 2 2
2 .cos
a b c bc A
Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
2;1
M
nhận vectơ
3; 4
u
làm
vectơ chỉ phương. Phương trình tham số của đường thẳng
d
là:
A.
3 2
:
4
x t
d t
y t
. B.
2 3
:
1 4
x t
d t
y t
.
C.
:3 4 2 0
d x y
. D.
: 4 3 11 0
d x y
Câu 13: Số nào dưới đây không là nghiệm của bất phương trình
2 1 0
x
?
A.
7
x
B.
6
x
C.
5
x
D.
0
x
Câu 14: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A.
2
f x x
B.
16 8
f x x
C.
2
f x x
D.
2 4
f x x
Câu 15: Miền nghiệm của bất phương trình
4 1 5 3 2 9
x y x
nửa mặt phẳng chứa điểm tọa độ
nào sau đây?
A.
1;1
B.
2;5
C.
0;0
D. S
Câu 16: Trong các suy luận sau, suy luận nào là đúng?
A.
1
1
1
x
xy
y
B.
1
1
1
x
x y
y
C.
0 1
1
1
x
xy
y
D.
1
1
1
x
x
y
y
Câu 17: Cho tam thức bậc hai
2
0
f x ax bx c a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
0
thì f(x) luôn trái dấu với hệ số a, với mọi x
Trang 3/4 - Mã đề thi 134
B. Nếu
0
thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số b, với mọi x
C. Nếu
0
thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi
\
2
b
x
a
D. Nếu
0
thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi x
Câu 18: Tập nghiệm S của bất phương trình
2
4 5 1 2 3 0
x x x
A.
1 2
; 1;
4 3
S

B.
1 2
; ;1
4 3
S
C.
1 2
; 1;
4 3
S

D.
1 2
; ;1
4 3
S
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, cho đường thẳng
d
phương trình tham số
3 4
2
x t
t
y t
.
Phương trình tổng quát của đường thẳng
d
có dạng là:
A.
: 4 10 0
d x y
. B.
: 4 11 0
d x y
. C.
: 4 5 0
d x y
. D.
: 4 5 0
d x y
.
Câu 20: Với các số thực không âm
,
a b
tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 4
a b ab
B. 5
a b ab
C. 2
a b ab
D. 3
a b ab
Câu 21: Cho các số thực
,
a b
thỏa mãn
.
a b
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
ac bc
với mọi
0
c
B.
ac bc
với mọi
0
c
C.
ac bc
với mọi
0
c
D.
ac bc
với mọi
0
c
Câu 22: Cho
a
là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
x a x a
B.
x a
x a
x a
C.
x a a x a
D.
x a x a
Câu 23: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?
A.
3
1
x
B.
2 3
x
C.
2
3 2
x x
D.
2
2
x
Câu 24: Bất phương trình nào sau đây là bậc nhất một ẩn?
A.
2 1
x y
B.
2
3
x
x
C.
2 1 0
x
D.
3 1 2
x x
Câu 25: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
1 0
2 4 0
x
x
A.
1;2
B.
1;2
C.
1;2
D.
1;2
Câu 26: Hình o sau đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình
3 3 0
x y
(phần không gạch sọc,
không kể bờ)?
A. B. C. D.
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, một vectơ pháp tuyến của đường thẳng
:3 2 1 0
x y
là:
A.
2;3
n
. B.
2;3
n
. C.
3;2
n
. D.
3; 2
n
.
Câu 28: Cho biểu thức
2
4 3
2
x x
f x
x
, với khoảng giá trị nào của x thì
0
f x
?
A.
;1 2;3
x 
B.
1;2 3;x

C.
1;2 3;x

D.
;1 2;3
x 
Câu 29: Tìm m để biểu thức
2 2
1 3
f x m x x m
là một tam thức bậc hai
A.
1
m
B.
1
m
C.
1
m
D. m
Câu 30: Cho nhị thức
2 1.
f x x
Tập hợp tất cả các giá trị
x
để
0
f x
Trang 4/4 - Mã đề thi 134
A.
1
;
2

B.
1
;
2

C.
1
;
2

D.
1
;
2

Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, cho hai điểm
3;1
M
,
2; 3
N
. Phương trình tham scủa đường
thẳng
MN
là:
A.
3 5
:
1 4
x t
d t
y t
B.
2 5
:
3 4
x t
d t
y t
C.
3 2
:
1 3
x t
d t
y t
D.
3 5
:
1 4
x t
d t
y t
.
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, cho đường thẳng
d
vectơ chỉ phương
2;5
u
. Vectơ nào sau
đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng
d
?
A.
5;2
n
. B.
5; 2
n
. C.
2;5
n
. D.
4;10
n
.
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, cho hai đường thẳng
: 2 3 0
d x y
: 2 4 6 0
x y
. Khẳng
định đúng về hai đường thẳng
d
là:
A.
d
trùng với
. B.
d
song song với
.
C.
d
cắt
(không vuông góc). D.
d
vuông góc với
.
Câu 34: Tập nghiệm S của bất phương trình
2
3 4 0
x x
A.
1;4
S
B.
; 1 4;S
 
C.
; 4 1;S
 
D.
4;1
S
Câu 35: Cho ∆ABC có
0 0
105 , 45
BAC ACB và AC = 8. Tính độ dài cạnh AB.
A.
8 2
B.
4 2
C.
8 6
3
D.
4 1 3
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3 điểm)
Câu 36. (1 điểm) Giải bất phương trình
2
4 1
x x x
.
Câu 37. (1 điểm) Cho tam giác ABC
6, 8, 10
AB BC CA
. Tính độ dài bán kính đường tròn nội tiếp tam
giác ABC.
Câu 38. (0,5 điểm) Tìm m để bất phương trình
2
2 2
20 21 2022
0
( 4) 2( 2) 1
x x
x R
m x m x
.
Câu 39. (0,5 điểm) Cho tam giác MNP
( 2;0); (1;4); (4; 2)
M N P
. Viết phương trình tổng quát của đường
thẳng MN. Từ đó tính diện tích tam giác MNP.
--- HẾT ---
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN
Đề bài Điểm
Câu 36. (VD) Giải bất phương trình
2
4 1
x x x
Ta có:
2
2
2
2
4 0
4 1 1 0
4 1
x x
x x x x
x x x
0.25
4 0
1
2 1 0
x v x
x
x
(Giải đúng 2 trong 3 bất phương trình thì cho 0.25)
0.5
1
0
2
x
0.25
Câu 37. (VD) Cho tam giác ABC
6, 8, 10
AB BC CA
. Tính độ dài bán kính đường
tròn nội tiếp tam giác ABC.
Ta có:
2 2 2
AB BC AC
nên tam giác ABC vuông tại B .
0.25
Do đó
1
. 24
2
ABC
S AB BC
(Tính bằng cách nào miễn ra được diện tích là cho đủ điểm)
0.25
12
2
AB BC CA
p
0.25
. 2
S
S p r r
p
.
0.25
Câu 38. (VDC) Tìm m để bất phương trình
2
2 2
20 21 2022
0
( 4) 2( 2) 1
x x
x R
m x m x
2
20 21 2022 0
x x x R
nên ycbt
2 2
( 4) 2( 2) 1 0
m x m x x R
.
0.25
TH1:
2
4 0 2
m m
m = 2 Ta có bpt :
1
8 1 0
8
x x
không thỏa
x R
m = – 2 Ta có bpt 1 0
x R
TH2:
2
4 0 2
m m
2
2 2
2
0 4 0 2 2
( 4) 2( 2) 1 0
' 0 2 0
2 4 0
a m m
m x m x x R
m
m m
2 0
m
KL:
2 0
m
0.25
Câu 39. (VDC) Cho tam giác MNP
( 2;0); (1;4); (4; 2)
M N P
. Viết phương trình tổng
quát của đường thẳng MN. Từ đó tính diện tích tam giác MNP.
Đường thẳng MN đi qua điểm M có vtcp là
3;4
MN
nên MN có một vtpt là
4; 3
n
PT tổng quát MN :
4 3 8 0
x y
.
0.25
2 2
2
2
4.4 3.2 8
1 1
; . 3 4 15
2 2
4 3
MNP
S d P MN MN
0.25
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ TRẮC NGHIỆM
134
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
B D D B A A C D A A A B D B B C C C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
C C A B B D C A D C D B D A A D A
210
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
C D B A A B C B A D A D C B A A D C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
C C D C C B A B D C C A D A B B D
356
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
C C A B B A D A B D D A D C C C C D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
A D B B B A B A D C A D C B D C D
483
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
B A D A D D B C D A D C B D B B C A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
B A C C A D D D C C D C B B D A A
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT THỐNG NHẤT A
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II Điểm: Năm học: 2021 – 2022
Môn: TOÁN HỌC – 10. Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 134
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm)
Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình 5  x  2 là A. x  5 B. x  5 C. x  5 D. x  5
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  0 là:  1   1   1   1  A.  ;     B.  ;     C.  ;    D. ;      2   2   2   2 
Câu 3: Các cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương?
A. x 1  x và (2x 1) x 1  (2x 1)x B. x 1  x và 2 x x 1  x 1 1 1 1 C. x 1  và x 1  0 D. x 1  và x 1  0 x  2 x  2 x  2 x  2 3  x  4y 12  0 
Câu 4: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 5
  x  2y  0 là miền chứa điểm nào trong các điểm sau x 1 0  A. P  1  ;5 B. M 1; 3   C. N  4  ;3 D. Q 2  ;0
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm H  3
 ;7 và đường thẳng  :12x  5y 14  0 . Khoảng cách
giữa điểm H và đường thẳng  bằng: A. d H; 1. B. d H;  1  C. d H;  0 . D. d H;  2.
Câu 6: Cho ∆ABC có AB  8 cm, AC  10 cm và có diện tích bằng 2
64 cm . Giá trị sin A bằng: 8 3 3 8 A. sin A  . B. sin A  . C. sin A  . D. sin A  . 5 8 2 9
Trang 1/4 - Mã đề thi 134
Câu 7: Gọi a, b, c, r, R, S lần lượt là độ dài ba cạnh, bán kính đường tròn nội tiếp, ngoại tiếp và diện tích của
∆ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng? a  b  c 1 a  b  c A. S  . p R với p  B. S 
p  p  a p  b p  c với p  2 2 2 abc 1 C. S  D. S  ab cos C 4R 2 1
Câu 8: Điều kiện của bất phương trình  x  2 là: 2 x  4 A. x  2 B. x  0 C. x  2 D. x  2 
Câu 9: Cho tam giác ABC có 2 2 2
a  b  c  0 . Khi đó: A.  0 C  90 B.  0 C  90 C.  0 C  90 D.  0 C  90
Câu 10: Cho bảng xét dấu. Hỏi bảng xét dấu sau của biểu thức nào sau đây 3 A. f  x 2  x  3x  B. f  x 2  4  x  3x 3 4 3 C. f  x 2  x  3x  D. f  x 2  4x  3x  3 4
Câu 11: Cho ∆ABC có AB = c, BC = a, AC = b, ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A . Hãy chọn mệnh
đề sai trong các mệnh đề sau? 2 2 2 b  c a A. 2 2 2 b  a  c  2a . c cos B B. 2 m   a 2 4 2 2 2 b  c  a C. cos A  D. 2 2 2 a  b  c  2b . c cos A 2bc 
Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d đi qua điểm M 2; 
1 và nhận vectơ u  3; 4   làm
vectơ chỉ phương. Phương trình tham số của đường thẳng d là: x  3 2t x  2  3t A. d :  t . B. d :  t. y  4   t y 1 4t
C. d : 3x  4 y  2  0 . D. d : 4x  3y 11  0
Câu 13: Số nào dưới đây không là nghiệm của bất phương trình 2x 1  0 ? A. x  7 B. x  6 C. x  5 D. x  0
Câu 14: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau A. f  x  x  2 B. f  x 16 8x C. f  x  x  2 D. f  x  2  4x
Câu 15: Miền nghiệm của bất phương trình 4 x  
1  5 y  3  2x  9 là nửa mặt phẳng chứa điểm có tọa độ nào sau đây? A. 1;  1 B. 2;5 C. 0;0 D. S  
Câu 16: Trong các suy luận sau, suy luận nào là đúng? x 1 x 1 0  x 1 x 1 x A.   xy 1 B.   x  y 1 C.   xy 1 D.   1 y 1 y 1 y 1 y 1 y
Câu 17: Cho tam thức bậc hai f  x 2
 ax  bx  ca  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu   0 thì f(x) luôn trái dấu với hệ số a, với mọi x  
Trang 2/4 - Mã đề thi 134
B. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số b, với mọi x    b 
C. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi x   \    2a 
D. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi x  
Câu 18: Tập nghiệm S của bất phương trình  2 4x  5x   1 2  3x  0 1 2   1   2   1 2   1   2  A. S  ;  
 1; B. S   ;   ;1     C. S  ;  1;    D. S   ;   ;1   4 3   4   3   4 3  4   3      x  3   4t
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình tham số là  t  . y  2  t
Phương trình tổng quát của đường thẳng d có dạng là: A. d : 4x  y 10  0 .
B. d : x  4 y 11  0 .
C. d : x  4 y  5  0 .
D. d : x  4 y  5  0 .
Câu 20: Với các số thực không âm a,b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a  b  4 ab B. a  b  5 ab C. a  b  2 ab D. a  b  3 ab
Câu 21: Cho các số thực a,b thỏa mãn a  .
b Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. ac  bc với mọi c  0
B. ac  bc với mọi c  0
C. ac  bc với mọi c  0
D. ac  bc với mọi c  0
Câu 22: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x  a A. x  a  x  a B. x  a  
C. x  a  a  x  a D. x  a  x  a x  a
Câu 23: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất? A. 3 x 1 B. 2x  3 C. 2 x  3x  2 D. 2 x  2
Câu 24: Bất phương trình nào sau đây là bậc nhất một ẩn? 2 A. 2x  y  1 B.  3  x C. 2x 1  0 D. 3x 1 2x x x 1 0
Câu 25: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2x  4  0 A.  1  ;2 B.  1  ;2 C.  1  ;2 D.  1  ;2
Câu 26: Hình nào sau đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình 3x  y  3  0 (phần không gạch sọc, không kể bờ)? A. B. C. D.
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , một vectơ pháp tuyến của đường thẳng  : 3x  2 y 1  0 là:     A. n   2  ;3 . B. n  2;  3 . C. n  3;2 . D. n  3; 2   . 2 x  4x  3
Câu 28: Cho biểu thức f x 
, với khoảng giá trị nào của x thì f  x  0 ? x  2 A. x  ;   1 2;3
B. x 1;23;
C. x 1;2 3; D. x  ;   1 2;  3
Câu 29: Tìm m để biểu thức f x   2 m   2
1 x  3x  m là một tam thức bậc hai A. m  1 B. m  1 C. m 1 D. m  
Câu 30: Cho nhị thức f  x  2
 x 1. Tập hợp tất cả các giá trị x để f  x  0 là
Trang 3/4 - Mã đề thi 134  1   1   1  1  A.  ;    B.  ;   C. ;    D. ;     2  2     2   2 
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M  3  ;  1 , N 2; 3
  . Phương trình tham số của đường thẳng MN là: x  3   5t x  2  5t A. d :  t  B. d :  t  y 1 4t y  3   4t x  3   2t x  3   5t C. d :  t  D. d :  t . y 1 3t y 1 4t 
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có vectơ chỉ phương là u   2  ;5. Vectơ nào sau
đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?     A. n  5;2 . B. n  5; 2  . C. n  2;5 . D. n   4  ;10 .
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d : x  2 y  3  0 và  : 2x  4y  6  0 . Khẳng
định đúng về hai đường thẳng d và  là: A. d trùng với  . B. d song song với  .
C. d cắt  (không vuông góc). D. d vuông góc với  .
Câu 34: Tập nghiệm S của bất phương trình 2 x  3x  4  0 A. S   1  ;4 B. S   ;    1 4; C. S   ;  4  1; D. S   4  ;  1 Câu 35: Cho ∆ABC có  0 BAC   0
105 , ACB  45 và AC = 8. Tính độ dài cạnh AB. 8 6 A. 8 2 B. 4 2 C. D. 41 3 3
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3 điểm)
Câu 36. (1 điểm) Giải bất phương trình 2 x  4x  x 1 .
Câu 37. (1 điểm) Cho tam giác ABC có AB  6, BC  8,CA  10 . Tính độ dài bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC. 2 20x  21x  2022
Câu 38. (0,5 điểm) Tìm m để bất phương trình  0 x   R . 2 2
(m  4)x  2(m  2)x 1
Câu 39. (0,5 điểm) Cho tam giác MNP có M ( 2  ;0); N (1;4); P(4; 2
 ) . Viết phương trình tổng quát của đường
thẳng MN. Từ đó tính diện tích tam giác MNP. --- HẾT ---
Trang 4/4 - Mã đề thi 134 ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN Đề bài Điểm
Câu 36. (VD) Giải bất phương trình 2 x  4x  x 1 2 x  4x  0  Ta có: 2
x  4x  x 1  x 1 0 0.25  x  4x   x  2 2 1 x  4  v x  0   x  1 
(Giải đúng 2 trong 3 bất phương trình thì cho 0.25) 0.5 2x 1 0  1  0  x  0.25 2
Câu 37. (VD) Cho tam giác ABC có AB  6, BC  8,CA 10. Tính độ dài bán kính đường
tròn nội tiếp tam giác ABC. Ta có: 0.25 Vì 2 2 2
AB  BC  AC nên tam giác ABC vuông tại B . Do đó 1 S  A . B BC  24 ABC 2 0.25
(Tính bằng cách nào miễn ra được diện tích là cho đủ điểm) AB  BC  CA p  12 0.25 2 S S  . p r  r   2. 0.25 p 2
Câu 38. (VDC) Tìm m để bất phương trình 20x  21x  2022  0 x   R 2 2
(m  4)x  2(m  2)x 1 Vì 2
20x  21x  2022  0 x   R nên ycbt 2 2
 (m  4)x  2(m  2)x 1  0 x   R . 0.25 TH1: 2 m  4  0  m  2 m = 2 Ta có bpt : 1
8x 1 0  x   không thỏa x   R 8
m = – 2 Ta có bpt 1 0 x   R TH2: 2 0.25 m  4  0  m  2  2 a  0 m  4  0  2   m  2 2 2
(m  4)x  2(m  2)x 1  0 x   R        2   m  0 2  '  0 2m  4m  0  2   m  0 KL: 2  m  0
Câu 39. (VDC) Cho tam giác MNP có M ( 2  ;0); N (1;4); P(4; 2
 ) . Viết phương trình tổng
quát của đường thẳng MN. Từ đó tính diện tích tam giác MNP.  
Đường thẳng MN đi qua điểm M có vtcp là MN  3;4 nên MN có một vtpt là n  4;3 0.25
PT tổng quát MN : 4x  3y  8  0 . 1   S  d P MN MN    MNP  ;  1 4.4 3.2 8 2 2 . 3 4 15 2 2 0.25 4  32 2
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
B D D B A A C D A A A B D B B C C C 134
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C C A B B D C A D C D B D A A D A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
C D B A A B C B A D A D C B A A D C 210
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C C D C C B A B D C C A D A B B D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
C C A B B A D A B D D A D C C C C D 356
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A D B B B A B A D C A D C B D C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
B A D A D D B C D A D C B D B B C A 483
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B A C C A D D D C C D C B B D A A
Document Outline

  • 2021-2022_KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2_134
  • ĐÁP ÁN_KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2_TOÁN 10