Đề giữa kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, tỉnh Hòa Bình; đề thi có đáp án.Mời bạn đọc đón xem.

Chủ đề:

Đề thi Toán 12 1.2 K tài liệu

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
10 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề giữa kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, tỉnh Hòa Bình; đề thi có đáp án.Mời bạn đọc đón xem.

50 25 lượt tải Tải xuống
Mã đ 151 Trang 1/8
S GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯNG THPT CHUYÊN
HOÀNG VĂN TH
--------------------
thi có 07 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN- Khối: 12
(Dành cho các lp: Toán; Lý; Hóa; Sinh; Tin; Anh; Nga;
Pháp; Trung, CLC tự nhiên , CLC xã hội)
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: ............
Mã đề 151
Câu 1. Cho hàm s
(
)
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc đi tại điểm:
A.
1
x =
. B.
0x =
. C.
. D.
3x
=
.
Câu 2. Cho khi chóp có diện tích đáy
2
3
Ba=
và chiều cao
ha=
. Th tích của khói chóp đã cho bằng
A.
3
1
3
a
. B.
C.
3
3.a
D.
3
.a
Câu 3. Cho hàm s
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
đây?
A.
( )
1; 0 .
B.
( )
0;1 .
C.
( )
1;1 .
D.
( )
; 1.−∞
Câu 4. ng tr tam giác có bao nhiêu mặt?
A. 7. B. 3. C. 9. D. 5.
Câu 5. Cho khi chóp
.S ABC
có chiều cao bằng
3
, đáy
ABC
có din tích bng
10
. Th tích khi
chóp
.S ABC
bng
A.
10
. B.
2
. C.
15
. D.
30
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục và có đồ th trên đoạn
[ ]
2; 4
như hình vẽ bên. Giá tr nh nht
ca hàm s đã cho trên đoạn
[ ]
2; 4
bng
A.
2.
B.
4.
C.
7.
D.
4.
Câu 7. Hàm s
32
34yx x=−−
có bao nhiêu điểm cc trị?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Mã đ 151 Trang 2/8
Câu 8. Cho hàm s
(
)
y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1 .−∞
B.
(
)
0;3 .
C.
( )
1; .+∞
D.
( )
1;1 .
Câu 9. Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên:
Giá tr ln nht ca hàm s trên na khong
(
]
;4−∞
bng
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 10. Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
3 2.
yx x=−+ +
B.
42
2 2.yx x=−+
C.
3
3 2.yx x=−+
D.
42
2 2.yx x=−+ +
Câu 11. Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu cạnh?.
A.
10
. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 12. Đưng cong hình vẽ bên dưới là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
22
.
1
x
y
x
=
B.
21
.
1
x
y
x
=
+
C.
2x 1
.
1
y
x
+
=
D.
2x 3
.
1
y
x
+
=
+
Mã đ 151 Trang 3/8
Câu 13. Cho khi hp ch nhật có 3 kích thước
3; 4; 5
. Th tích ca khi hộp đã cho bằng
A.
12
. B.
20
. C.
60
. D.
10
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
và có bng xét du của
(
)
fx
như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 15. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
; 1.−∞
B.
( )
1; 0 .
C.
( )
0;1 .
D.
( )
1;1 .
Câu 16. Phương trình đường tim ngang ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
=
+
A.
1.
y
=
B.
2.x =
C.
1.x =
D.
2.
y =
Câu 17. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
S giao điểm ca đ th hàm s đã cho và đường thng
2y =
A.
3.
B.
1
. C.
0.
D.
2.
Câu 18. Đưng cong hình vẽ bên dưới là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
42yx x=−+ +
. B.
42
42yx x=+−
.
C.
42
42yx x
=−+
D.
32
31yx x=−+
.
Câu 19. Phương trình đường tim cận đứng ca đ th hàm s
1
1
x
y
x
=
+
A.
1.y =
B.
1.y =
C.
1.x =
D.
1.x =
Câu 20. Th tích ca khi lập phương cạnh
4a
bng
A.
3
8.a
B.
3
32 .a
C.
3
16 .a
D.
3
64 .a
-
+
0
1
+
0
0
-
+
0
-2
-
x
f'(x)
Mã đ 151 Trang 4/8
Câu 21. Cho hàm s
(
)
y fx=
có đạo hàm
(
) (
)
2
f x xx
=
, vi mi
x
. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0 .
B.
( )
1; 3 .
C.
( )
2; 1 .
D.
(
)
0; 1 .
Câu 22. Hàm s
(
)
y fx=
có đạo hàm
( )
2
1,fx x xR
= + ∀∈
. Xét trên đoạn
[
]
0; 2
thì hàm số
( )
y fx=
đạt giá tr nh nht ti
A.
2.
x
=
B.
0.
x
=
C.
5.
y =
D.
1.
y =
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết
( )
SA ABC
3SA a=
. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
.
4
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
.
2
a
D.
3
.
4
a
Câu 24. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông
ABCD
cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc với
mt phẳng đáy và
2SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
.
4
a
V =
B.
3
2
.
6
a
V =
C.
3
3
2
.
a
V =
D.
3
.2Va=
Câu 25. Hàm s
42
1
1
2
y xx= −−
có giá tr cc đi và giá tr cc tiểu lần lượt là M và m. Khi đó
mM
bng
A.
1.
B.
1
.
2
C.
5
.
2
D.
1
.
2
Câu 26. Cho hàm s
()y fx=
1
lim ( )
x
fx
+
= +∞
5
lim ( )
x
fx
+
= −∞
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s không có tiệm cận đứng.
B. Đồ th hàm s có đúng một tim cận đứng.
C. Đồ th hàm s có tim cận đứng là
1x =
5x =
.
D. Đồ th hàm s có tim cận đứng là
1
y =
5y =
.
Câu 27. Cho hàm s
42
axy bx c=++
có đồ th như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0; 0; 0abc><>
B.
0; 0; 0abc><<
.
C.
0; 0; 0abc<<<
D.
0; 0; 0abc<><
Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng
.'' 'ABC A B C
có đáy là tam giác đều cạnh
a
,
'AB
to vi mt phng
đáy một góc
o
60
. Th tích khối lăng trụ
.'' 'ABC A B C
bng
A.
3
3
.
8
a
B.
3
.
4
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
3
.
2
a
Câu 29. Cho hình lăng trụ đứng
.ABCD A B C D
′′
có đáy
ABCD
là hình chữ nht,
AB a=
,
2AD a=
,
5AB a
=
. Th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2.Va=
B.
3
10.Va=
C.
3
2 2.Va=
D.
3
22
.
3
a
V =
Mã đ 151 Trang 5/8
Câu 30. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
1
.
2
x
y
x
+
=
B.
2
2.yx x
= +
C.
42
3 2.yx x=−+
D.
32
.
yx x x
=−+
Câu 31. Cho hàm s
( )
y fx
=
có bng biến thiên như sau:
Đồ th hàm s
( )
y fx=
có bao nhiêu tiệm cận đứng và tim cn ngang?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 32. Đồ th ca hàm s
42
23yx x=−− +
ct trục tung tại điểm có tung độ bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 33. Giá tr ln nht ca hàm s
3
2
x
y
x
−+
=
trên đoạn
[ ]
2;0
bng
A.
3
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
4
.
Câu 34. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
( )
43
.( 1) 3 1fx xx x
=−+
,
x∀∈
. Hàm số đã cho có
bao nhiêu cực trị?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
32
, ,,,y ax bx cx d a b c d
= + ++
có đồ th như hình vẽ sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0; 0ad>>
. B.
0; 0ad<>
.
C.
0; 0ad<>
. D.
0; 0
ad><
.
Câu 36. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục và có đồ th như hình vẽ
Xét
( )
(3 2)g fx m
x = −+
, vi giá tr nào ca m thì
[ ]
( )
1;2
ax 12
x
g xm
=
A.
12.m =
B.
5.m =
C.
10.m =
D.
7.m =
Mã đ 151 Trang 6/8
Câu 37. Cho hàm s
()
y fx=
. Hàm số
'( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ:
S điểm cc tiểu của hàm s
A. 2. B. 3.
C. 1. D. 4.
Câu 38. Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nht,
AB a=
,
3AD a=
,
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy và mặt phng
(
)
SBC
to với đáy một góc
60
o
. Th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
.
3Va
=
B.
3
.Va=
C.
3
3
.
3
a
V =
D.
3
.
3
a
V =
Câu 39. S đường tim cn ca đ th hàm s
2
2
2 31
1
xx
y
x
−+
=
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 40. Cho hàm s
42
23yx x=−−
có đồ th hàm s như hình bên . Với giá tr nào ca tham s
m
phương trình
42
2 21xxm−=
có hai nghiệm phân biệt ?
A.
1
2
m
. B.
0
1
2
m
m
<
=
. C.
1
0
2
m<<
. D.
0
1
2
m
m
=
>
.
Câu 41. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, mt bên
SAB
là tam giác cân
ti
S
và nm trong mt phẳng vuông góc với đáy; góc giữa
SD
và mt phng đáy bng
60
o
. Th tích
khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
15
.
2
a
B.
3
15
.
6
a
C.
3
5
.
24
a
D.
3
5
.
6
a
Câu 42. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm là
( )
fx
. Đồ th hàm s
( )
y fx
=
được cho như hình vẽ bên.
Biết rng
( ) ( ) ( ) ( )
0213f f ff+=+
. Giá tr ln nht ca
( )
fx
trên đoạn
[
]
0;3
A.
( )
3f
.- B.
( )
0f
.
C.
( )
2f
. D.
( )
1
f
.
Mã đ 151 Trang 7/8
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
sao cho hàm s
32
1
() 4 3
3
f x x mx x
= + ++
đồng
biến trên
.
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 44. S giao điểm ca đ th các hàm s
3
31yx x
=−−
1
yx=
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 45. Cho lăng trụ
.'' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
, 2.A BC a=
Hình chiếu
vuông góc của
'A
lên
()mp ABC
trùng với trung điểm ca
BC
, góc gia
'AA
và đáy bằng
0
30
. Th
tích khối lăng trụ
.'' 'ABC A B C
bng
A.
3
3
.
2
a
B.
3
3.
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
.
2
a
Câu 46. Cho hàm s
(
) (
)
( )
2
2
2 43fx x x x
= −+
vi mi
x
. S giá tr nguyên dương của
m
để hàm s
( )
2
10 9y fx x m= ++
5
điểm cc tr
A.
15
. B.
17
. C.
16
. D.
18
.
Câu 47. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông tại
A
B
,
1
2
BC AD a= =
.
Tam giác
SAB
đều và nằm trong mt phng vuông góc với đáy, góc giữa
SC
và mt phng
( )
ABCD
bng
α
sao cho
15
tan
5
α
=
. Th tích khi chóp
.
S ACD
theo
a
bng
A.
3
.
.
2
S ACD
a
V =
B.
3
.
.
3
S ACD
a
V =
C.
3
.
2
.
6
S ACD
a
V
=
D.
3
.
3
.
6
S ACD
a
V =
Câu 48. Cho khối chóp đều
.S ABC
có cạnh đáy bằng
a
, cnh bên bng
2a
. Gi
M
là trung điểm
SC
,
N
là điểm trên đoạn
SB
sao cho
2NS NB=
. Th tích ca khi chóp
.A BCNM
bng
A.
3
11
.
18
a
B.
3
11
.
24
a
C.
3
11
.
36
a
D.
3
11
.
16
a
Câu 49. Cho hàm s
()fx
có bng xét dấu như sau:
Hàm s
( )
2
2y fx x= +
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1 .
B.
( )
2; 1 .−−
C.
( )
2;1 .
D.
( )
4; 3 .−−
Mã đ 151 Trang 8/8
Câu 50. Cho hàm s đa thức bc ba
()
y fx=
có đồ th như hình vẽ bên. S nghim thực phân biệt ca
phương trình
(
)
() ()
f fx fx=
bng
A.
7
. B.
3
. C.
9
. D.
6
.
------ HT ------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN- Khối: 12
Dành cho các lp: Toán; Lý; Hóa; Sinh; Tin; Anh; Nga; Pháp; Trung, CLC TN, CLCXH
ĐỀ:
151
ĐỀ:
152
ĐỀ:
153
ĐỀ:
154
ĐỀ:
1
55
ĐỀ:
156
ĐỀ:
157
ĐỀ:
158
1. B
1. B
1. A
1. C
1. C
1. A
1. C
1. B
2. D
2. A
2. C
2. B
2. A
2. C
2. B
2. D
3. A
3. C
3. A
3. A
3. D
3. C
3. A
3. D
4. D
4. B
4. A
4. B
4. C
4. C
4. A
4. C
5. A
5. C
5. B
5. B
5. D
5. B
5. B
5. A
6. B
6. B
6. C
6. D
6. D
6. D
6. D
6. D
7. C
7. D
7. C
7. A
7. B
7. A
7. D
7. C
8. D
8. C
8. B
8. B
8. A
8. B
8. C
8. D
9. C
9. A
9. A
9. A
9. C
9. A
9. A
9. D
10. A
10. B
10. D
10. C
10. D
10. C
10. D
10. B
11. A
11. D
11. D
11. D
11. B
11. D
11. A
11. B
12. B
12. C
12. D
12. D
12. D
12. A
12. D
12. C
13. C
13. A
13. D
13. A
13. C
13. D
13. C
13. A
14. B
14. A
14. B
14. C
14. B
14. B
14. C
14. A
15. B
15. B
15. A
15. A
15. A
15. B
15. A
15. A
16. D
16. D
16. B
16. D
16. A
16. C
16. B
16. A
17. A
17. D
17. B
17. C
17. C
17. D
17. D
17. B
18. C
18. A
18. C
18. B
18. B
18. D
18. B
18. C
19. C
19. D
19. C
19. C
19. A
19. B
19. B
19. C
20. D
20. C
20. D
20. D
20. B
20. A
20. C
20. B
21. A
21. A
21. C
21. D
21. D
21. C
21. C
21. B
22. B
22. C
22. D
22. A
22. B
22. D
22. A
22. B
23. D
23. B
23. C
23. B
23. D
23. D
23. D
23. A
24. C
24. A
24. D
24. B
24. B
24. A
24. C
24. B
25. B
25. B
25. D
25. C
25. B
25. B
25. D
25. C
26. C
26. A
26. B
26. B
26. C
26. C
26. C
26. C
27. B
27. C
27. A
27. C
27. C
27. C
27. D
27. D
28. C
28. D
28. A
28. B
28. C
28. B
28. A
28. D
29. C
29. B
29. C
29. A
29. D
29. C
29. B
29. A
30. D
30. B
30. B
30. C
30. D
30. D
30. C
30. A
31. C
31. C
31. B
31. D
31. A
31. C
31. A
31. C
32. B
32. C
32. D
32. A
32. C
32. B
32. B
32. B
33. D
33. D
33. C
33. C
33. A
33. A
33. D
33. A
34. A
34. D
34. C
34. A
34. A
34. D
34. D
34. C
35. A
35. D
35. A
35. D
35. B
35. A
35. B
35. D
36. C
36. C
36. A
36. D
36. C
36. D
36. C
36. C
37. A
37. B
37. C
37. A
37. B
37. A
37. A
37. C
38. B
38. D
38. C
38. A
38. D
38. C
38. D
38. B
39. A
39. C
39. B
39. B
39. B
39. C
39. A
39. D
40. D
40. A
40. D
40. C
40. D
40. A
40. D
40. A
41. B
41. B
41. D
41. D
41. C
41. A
41. D
41. A
42. A
42. A
42. B
42. B
42. D
42. B
42. B
42. B
43. A
43. A
43. A
43. B
43. A
43. D
43. D
43. D
44. D
44. D
44. A
44. A
44. A
44. C
44. B
44. A
45. C
45. D
45. D
45. C
45. A
45. B
45. C
45. A
46. C
46. C
46. C
46. B
46. D
46. D
46. C
46. B
47. D
47. A
47. D
47. A
47. C
47. C
47. A
47. A
48. A
48. B
48. D
48. D
48. B
48. B
48. B
48. C
49. B
49. A
49. B
49. C
49. B
49. B
49. A
49. D
50. A
50. D
50. A
50. B
50. A
50. A
50. D
50. B
| 1/10

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÔN: TOÁN- Khối: 12 HOÀNG VĂN THỤ
(Dành cho các lớp: Toán; Lý; Hóa; Sinh; Tin; Anh; Nga;
Pháp; Trung, CLC tự nhiên , CLC xã hội) --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 07 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 151
Câu 1.
Cho hàm số y = f ( x)có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm: A. x = 1 − . B. x = 0. C. x =1. D. x = 3 .
Câu 2. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B = 3a và chiều cao h = a . Thể tích của khói chóp đã cho bằng 1 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 a . 3 2
Câu 3. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0). B. (0; ) 1 . C. ( 1; − ) 1 . D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 4. Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? A. 7. B. 3. C. 9. D. 5.
Câu 5. Cho khối chóp S.ABC có chiều cao bằng 3, đáy ABC có diện tích bằng 10 . Thể tích khối
chóp S.ABC bằng A. 10 . B. 2 . C. 15 . D. 30.
Câu 6. Cho hàm số y = f ( x) liên tục và có đồ thị trên đoạn [ 2;
− 4] như hình vẽ bên. Giá trị nhỏ nhất
của hàm số đã cho trên đoạn [ 2; − 4] bằng A. 2. − B. 4. − C. 7. D. 4. Câu 7. Hàm số 3 2
y = x − 3x − 4 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 3. C. 2 . D. 1. Mã đề 151 Trang 1/8
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ ) 1 . B. (0;3). C. (1;+ ∞). D. ( 1; − ) 1 .
Câu 9. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên:
Giá trị lớn nhất của hàm số trên nửa khoảng ( ;4 −∞ ]bằng A. 2. B. 2. − C. 3. D. 0.
Câu 10. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y = −x + 3x + 2. B. 4 2
y = x − 2x + 2. C. 3
y = x − 3x + 2. D. 4 2
y = −x + 2x + 2.
Câu 11. Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu cạnh?. A. 10 . B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 12. Đường cong ở hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x − 2 2x −1 2x +1 2x + 3 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x −1 x +1 x −1 x +1 Mã đề 151 Trang 2/8
Câu 13. Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 3;4;5. Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 12 . B. 20 . C. 60. D. 10 .
Câu 14. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f ′( x) như sau: x --2 0 1 +f'(x) - 0 + 0 + 0 -
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 15. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ − ) 1 . B. ( 1; − 0). C. (0; ) 1 . D. ( 1; − ) 1 . 2x −1
Câu 16. Phương trình đường tiệm ngang của đồ thị hàm số y = là x +1 A. y = 1. − B. x = 2. C. x = 1. − D. y = 2.
Câu 17. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y = 2 là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 18. Đường cong ở hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y = −x + 4x + 2 . B. 4 2
y = x + 4x − 2. C. 4 2
y = x − 4x + 2 D. 3 2
y = x − 3x +1. x −1
Câu 19. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x +1 A. y =1. B. y = 1. − C. x = 1. − D. x =1.
Câu 20. Thể tích của khối lập phương cạnh 4a bằng A. 3 8a . B. 3 32a . C. 3 16a . D. 3 64a . Mã đề 151 Trang 3/8
Câu 21. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ′( x) = x( x − 2) , với mọi x∈ . Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0). B. (1; 3). C. ( 2; − ) 1 . D. (0; ) 1 .
Câu 22. Hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ′( x) 2 = x +1, x
∀ ∈ R . Xét trên đoạn [0;2] thì hàm số
y = f (x)đạt giá trị nhỏ nhất tại A. x = 2. B. x = 0. C. y = 5. D. y =1.
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 4
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA = a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 2a 3 2a A. V = . B. V = . C. V = . D. 3 V = 2a . 4 6 3 1 Câu 25. Hàm số 4 2
y = x x −1 có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là M và m. Khi đó 2 m M bằng 1 − 5 1 A. 1. − B. . C. − . D. . 2 2 2
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) có lim f (x) = +∞ và lim f (x) = −∞ . Khẳng định nào sau đây đúng? x 1+ → x 5+ →
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =1và x = 5 .
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y =1và y = 5 . Câu 27. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a > 0; b < 0; c > 0
B. a > 0; b < 0; c < 0 .
C. a < 0; b < 0; c < 0
D. a < 0; b > 0; c < 0
Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a , A'B tạo với mặt phẳng đáy một góc o
60 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C ' bằng 3 3a 3 a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 8 4 4 2
Câu 29. Cho hình lăng trụ đứng ABC . D AB CD
′ ′ có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a,
AD = a 2 , AB′ = a 5 . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng 3 2a 2 A. 3 V = a 2. B. 3 V = a 10. C. 3 V = 2a 2. D. V = . 3 Mã đề 151 Trang 4/8
Câu 30. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? x +1 A. y = . B. 2 y = x + 2 . x C. 4 2
y = x − 3x + 2. D. 3 2
y = x x + . x x − 2
Câu 31. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y = f ( x) có bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3.
Câu 32. Đồ thị của hàm số 4 2
y = −x − 2x + 3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 . −x + 3
Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn [ 2; − 0] bằng x − 2 3 − 5 − A. . B. 3. C. 4 . D. . 2 4
Câu 34. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ′( x) 4 3
= x .(x −1) (3x + ) 1 , x
∀ ∈ . Hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị? A. 2 . B. 0. C. 3. D. 1. Câu 35. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d, (a, ,
b c,d ∈) có đồ thị như hình vẽ sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a > 0; d > 0.
B. a < 0; d > 0.
C. a < 0; d > 0.
D. a > 0; d < 0.
Câu 36. Cho hàm số y = f ( x) liên tục và có đồ thị như hình vẽ
Xét g ( x) = f (3x − 2) + m , với giá trị nào của m thì a
m x g (x) =12 x [ ∈ 1;2] A. m =12. B. m = 5. C. m =10. D. m = 7. Mã đề 151 Trang 5/8
Câu 37. Cho hàm số y = f (x). Hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ:
Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 38. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a , AD = a 3 , SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và mặt phẳng (SBC) tạo với đáy một góc 60o . Thể tích V của khối chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 a A. 3 V = 3a . B. 3 V = a . C. V = . D. V = . 3 3 2 2x − 3x +1
Câu 39. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = là 2 x −1 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3. Câu 40. Cho hàm số 4 2
y = x − 2x − 3 có đồ thị hàm số như hình bên . Với giá trị nào của tham số m phương trình 4 2
x − 2x = 2m −1 có hai nghiệm phân biệt ? m < 0 m = 0 1 1 A. m ≤ . B.  .
C. 0 < m < . D.  . 2 1 m = 2 1 m >  2  2
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác cân
tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy; góc giữa SD và mặt phẳng đáy bằng60o . Thể tích
khối chóp S.ABCD bằng 3 a 15 3 a 15 3 a 5 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 2 6 24 6
Câu 42. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm là f ′( x) . Đồ thị hàm số y = f ′( x) được cho như hình vẽ bên.
Biết rằng f (0) + f (2) = f ( )
1 + f (3). Giá trị lớn nhất của f (x) trên đoạn [0; ] 3 là A. f (3) .- B. f (0). C. f (2) . D. f ( ) 1 . Mã đề 151 Trang 6/8 1
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số 3 2
f (x) = x + mx + 4x + 3 đồng 3 biến trên  . A. 5. B. 3. C. 2 . D. 4 .
Câu 44. Số giao điểm của đồ thị các hàm số 3
y = x − 3x −1 và y = x −1 là A. 0. B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 45. Cho lăng trụ ABC.A'B'C 'có đáy ABC là tam giác vuông cân tại , A BC = 2 . a Hình chiếu
vuông góc của A' lên mp(ABC) trùng với trung điểm của BC , góc giữa AA'và đáy bằng 0 30 . Thể
tích khối lăng trụ ABC.A'B'C 'bằng 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. 3 a 3. C. . D. . 2 3 2
Câu 46. Cho hàm số f ′( x) = ( x − )2 ( 2
2 x − 4x + 3) với mọi x. Số giá trị nguyên dương của m
để hàm số y = f ( 2
x −10x + m + 9) có 5 điểm cực trị là A. 15 . B. 17 . C. 16 . D. 18 . 1
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại AB , BC = AD = a . 2
Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa SC và mặt phẳng ( ABCD) 15 bằng α sao cho tanα =
. Thể tích khối chóp S.ACD theo a bằng 5 3 a 3 a 3 a 2 3 a 3 A. V = V = V = V = S ACD . S ACD . S ACD . S ACD . . B. C. D. 2 . 3 . 6 . 6
Câu 48. Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Gọi M là trung điểm
SC , N là điểm trên đoạn SB sao cho NS = 2NB . Thể tích của khối chóp . A BCNM bằng 3 a 11 3 a 11 3 a 11 3 a 11 A. . B. . C. . D. . 18 24 36 16
Câu 49. Cho hàm số f (′x) có bảng xét dấu như sau:
Hàm số y = f ( 2
x + 2x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 1 . B. ( 2; − − ) 1 . C. ( 2; − ) 1 . D. ( 4; − 3 − ). Mã đề 151 Trang 7/8
Câu 50. Cho hàm số đa thức bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của
phương trình f ( f (x)) = f (x) bằng A. 7 . B. 3. C. 9. D. 6.
------ HẾT ------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Mã đề 151 Trang 8/8
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN- Khối: 12
Dành cho các lớp: Toán; Lý; Hóa; Sinh; Tin; Anh; Nga; Pháp; Trung, CLC TN, CLCXH ĐỀ: ĐỀ: ĐỀ: ĐỀ: ĐỀ: ĐỀ: ĐỀ: ĐỀ: 151 152 153 154 155 156 157 158 1. B 1. B 1. A 1. C 1. C 1. A 1. C 1. B 2. D 2. A 2. C 2. B 2. A 2. C 2. B 2. D 3. A 3. C 3. A 3. A 3. D 3. C 3. A 3. D 4. D 4. B 4. A 4. B 4. C 4. C 4. A 4. C 5. A 5. C 5. B 5. B 5. D 5. B 5. B 5. A 6. B 6. B 6. C 6. D 6. D 6. D 6. D 6. D 7. C 7. D 7. C 7. A 7. B 7. A 7. D 7. C 8. D 8. C 8. B 8. B 8. A 8. B 8. C 8. D 9. C 9. A 9. A 9. A 9. C 9. A 9. A 9. D
10. A 10. B 10. D 10. C 10. D 10. C 10. D 10. B
11. A 11. D 11. D 11. D 11. B 11. D 11. A 11. B
12. B 12. C 12. D 12. D 12. D 12. A 12. D 12. C
13. C 13. A 13. D 13. A 13. C 13. D 13. C 13. A
14. B 14. A 14. B 14. C 14. B 14. B 14. C 14. A
15. B 15. B 15. A 15. A 15. A 15. B 15. A 15. A
16. D 16. D 16. B 16. D 16. A 16. C 16. B 16. A
17. A 17. D 17. B 17. C 17. C 17. D 17. D 17. B
18. C 18. A 18. C 18. B 18. B 18. D 18. B 18. C
19. C 19. D 19. C 19. C 19. A 19. B 19. B 19. C
20. D 20. C 20. D 20. D 20. B 20. A 20. C 20. B
21. A 21. A 21. C 21. D 21. D 21. C 21. C 21. B
22. B 22. C 22. D 22. A 22. B 22. D 22. A 22. B
23. D 23. B 23. C 23. B 23. D 23. D 23. D 23. A
24. C 24. A 24. D 24. B 24. B 24. A 24. C 24. B
25. B 25. B 25. D 25. C 25. B 25. B 25. D 25. C
26. C 26. A 26. B 26. B 26. C 26. C 26. C 26. C
27. B 27. C 27. A 27. C 27. C 27. C 27. D 27. D
28. C 28. D 28. A 28. B 28. C 28. B 28. A 28. D
29. C 29. B 29. C 29. A 29. D 29. C 29. B 29. A
30. D 30. B 30. B 30. C 30. D 30. D 30. C 30. A
31. C 31. C 31. B 31. D 31. A 31. C 31. A 31. C
32. B 32. C 32. D 32. A 32. C 32. B 32. B 32. B
33. D 33. D 33. C 33. C 33. A 33. A 33. D 33. A
34. A 34. D 34. C 34. A 34. A 34. D 34. D 34. C
35. A 35. D 35. A 35. D 35. B 35. A 35. B 35. D
36. C 36. C 36. A 36. D 36. C 36. D 36. C 36. C
37. A 37. B 37. C 37. A 37. B 37. A 37. A 37. C
38. B 38. D 38. C 38. A 38. D 38. C 38. D 38. B
39. A 39. C 39. B 39. B 39. B 39. C 39. A 39. D
40. D 40. A 40. D 40. C 40. D 40. A 40. D 40. A
41. B 41. B 41. D 41. D 41. C 41. A 41. D 41. A
42. A 42. A 42. B 42. B 42. D 42. B 42. B 42. B
43. A 43. A 43. A 43. B 43. A 43. D 43. D 43. D
44. D 44. D 44. A 44. A 44. A 44. C 44. B 44. A
45. C 45. D 45. D 45. C 45. A 45. B 45. C 45. A
46. C 46. C 46. C 46. B 46. D 46. D 46. C 46. B
47. D 47. A 47. D 47. A 47. C 47. C 47. A 47. A
48. A 48. B 48. D 48. D 48. B 48. B 48. B 48. C
49. B 49. A 49. B 49. C 49. B 49. B 49. A 49. D
50. A 50. D 50. A 50. B 50. A 50. A 50. D 50. B
Document Outline

  • KTGKI 12 NC 151
  • ĐÁP ÁN GKIK12NC-23-24