Đề giữa kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi, tỉnh Quảng Trị; đề thi mã đề 105, gồm 06 trang, hình thức 70% trắc nghiệm (35 câu) + 30% tự luận (04 câu), thời gian làm bài 90 phút, có đáp án.Mời bạc đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 105
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên: ............................................................... Lớp: ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho hàm số
( )
y f x=
( )
lim 0
x
fx
→+
=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng
0y =
.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là đường thẳng
0y =
.
D. Đồ thị hàm số nằm phía dưới trục hoành.
Câu 2: Cho khối chóp có diện tích đáy
7B =
và chiều cao
6h =
. Tính thể tích khối chóp đã cho.
A.
21
. B.
42
. C.
12
. D.
14
.
Câu 3: Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên và có đồ thị như
hình vẽ sau:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
fx
trên
3
1;
2



bằng
A.
1
2
. B.
3
.
C.
5
. D.
1
.
Câu 4: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ?
A.
3
3y x x=
. B.
42
3y x x=−
.
C.
42
3y x x= +
. D.
32
3y x x=−
.
Câu 5: Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đi của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 6: Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Mã đề 105
Trang 2/6 - Mã đề 105
Hàm số đã cho nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;1 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
;0 .−
D.
( )
1; . +
Câu 7: Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thưc
4,5,6
. Tính thể tích của khối hộp đã cho.
A.
120
. B.
20
. C.
80
. D.
40
.
u 8: Tim cận đứng của đthị hàm số
1
3
x
y
x
+
=
−+
A.
3x =
. B.
3x =−
. C.
3y =
. D.
1x =−
.
Câu 9: Cho hàm số
( )
y f x=
có đthị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;+
. B.
( )
1;0
. C.
( )
0;1
. D.
( )
;0−
.
Câu 10: Trong các hình dưi đây hình nào không phải là hình đa diện lồi?
A. Hình (II). B. Hình (IV). C. Hình (III). D. Hình (I).
Câu 11: Cho khối lăng trụ diện tích đáy
5B =
chiều cao
6h =
. Tính thể tích của khối lăng
trụ đã cho.
A.
10
. B.
15
. C.
30
. D.
9
.
Câu 12: Cho hàm số
()=y f x
liên tục bảng biến thiên trên đoạn
1;3
như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 3/6 - Mã đề 105
A.
( ) ( )
1;3
max 0f x f
=
. B.
( ) ( )
1;3
max 3
=f x f
. C.
( ) ( )
1;3
max 1
=−f x f
. D.
( ) ( )
1;3
max 2
=f x f
.
Câu 13: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
0;2
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;0−
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
2;0
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;2−
.
u 14: Cho hàm
( )
fx
liên tc trên và có bảng xét dấu đạo hàm
( )
fx
như sau:
Số điểm cc trị của hàm số đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 15: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
4=Ba
và chiều cao
3=ha
. Tính thể tích khối chóp đã
cho.
A.
3
2a
. B.
3
4a
. C.
3
12a
. D.
3
6a
.
Câu 16: Khối đa diện đều loại
3;5
là khối nào?
A. Tám mặt đều. B. Tứ diện đều.
C. Hai mươi mặt đều. D. Lập phương.
Câu 17: Hàm số nào có bảng biến thiên như sau?
A.
21
2
x
y
x
=
B.
3
1
x
y
x
=
C.
22
1
x
y
x
=
+
D.
22
1
x
y
x
+
=
Câu 18: Cho hàm số
( )
y f x=
xác định và liên tục trên , có đồ thị là đường cong như hình vẽ
bên dưới. Đim cc tiểu của hàm s
( )
y f x=
Trang 4/6 - Mã đề 105
A.
0x =
. B.
3x =
. C.
4x =
. D.
1x =−
.
Câu 19: Tim cận ngang ca đthị hàm số
31
1
x
y
x
+
=
A.
1y =−
. B.
3y =
. C.
1y =
. D.
3x =
.
Câu 20: Đưng cong của hình bên đồ th của hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
với
, , ,a b c d
các số thc.
Mệnh đề nào đưới đây đúng?
A.
0, 1.yx
B.
0, .yx
C.
0, .yx
D.
0, 1.yx
Câu 21: Cho hình bát diện đều cạnh
.a
Gọi
S
là tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện
đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
8.Sa=
B.
2
4 3 .Sa=
C.
2
2 3 .Sa=
D.
2
3.Sa=
Câu 22: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đthị hàm số đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 23: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau:
x
y
4
3
-1
O
1
Trang 5/6 - Mã đề 105
Số nghiệm thực của phương trình
( )
2 3 0fx−=
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 24: Đồ thị hàm s
2
1
1
x
y
x
có tt cả bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 25: Cho hàm số
32
11
12 1
32
xy xx−−=
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
3;−+
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
4;+
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;4−
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3;4
.
Câu 26: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
( )
; +
?
A.
42
3y x x=+
. B.
. C.
2
1
x
y
x
=
+
. D.
3
2 5 1y x x= +
.
Câu 27: Một hình hộp đứng đáy hình thoi (không phải hình vuông) bao nhiêu mặt
phẳng đối xứng?
A.
4
mặt phẳng. B.
2
mặt phẳng. C.
3
mặt phẳng. D.
1
mặt phẳng.
Câu 28: Tính thtích của khi lập phương , biết
'
23AC a=
.
A.
3
3 3 .Va=
B.
3
4.Va=
C.
3
8.Va=
D.
3
2.Va=
Câu 29: Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm s
trên đoạn
0; 3


.
A.
9M =
. B.
6M =
. C.
1M =
. D.
83M =
.
Câu 30: Số giao điểm của đthị hàm số
42
21y x x= +
với trục
Ox
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 31: Đim cc tiu của đthị hàm s
32
55= + + y x x x
A.
5 40
;
3 27



. B.
( )
1; 10−−
. C.
1x =−
. D.
( )
1; 8−−
.
Câu 32: Cho hình lăng trđứng đáy tam giác vuông tại
B
, biết
3AB a=
,
BC a=
='2B C a
. Tính thể tích của khối lăng tr .
A.
3
2
a
. B.
3
2a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3a
.
Câu 33: Hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )( )
4
1 2 ,f x x x x x
=
. Điểm cc đại của
( )
fx
V
.ABCD A B C D
.ABC A B C
ABC
.ABC A B C
Trang 6/6 - Mã đề 105
A.
2x =
. B.
1x =
. C.
2x =−
. D.
0x =
.
Câu 34: Tìm giá trị thực của tham sm để hàm số
2
( ) 4f x x x m= +
giá trị lớn nhất trên
đoạn [-1;3] bằng 10.
A.
8.m =−
B.
7.m =−
C.
3.m =
D.
6.m =−
Câu 35: Cho hàm số
= +
42
2y x x
có đthị như hình bên.
Tìm tt cả các giá trị thc ca tham sm để phương trình
42
20x x m + =
có ba nghim.
A.
0.m =
B.
1.m =
C.
1.m =
D.
0 1.m
II. PHN T LUN
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
( )
3 2 2
1
11
3
y x mx m m x= + + +
đạt
cực đại tại
1x =
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi
AB a=
;
60ABC =
.
()SA ABCD
SC
tạo với mặt phẳng
()SAB
một góc
45
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2 2
39y x mx m x=
nghịch biến
trên khoảng
( )
0;1
.
Câu 39: Cho hàm số
()y f x=
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
( 4 )f x m−=
có nghiệm
thuộc nửa khoảng
)
2; 3
.
------ HẾT ------
mamon made
Cautron dapan
112
105 1 C
112 105 2
D
112 105 3
D
112 105 4
D
112 105 5 B
112 105 6 A
112 105
7 A
112 105
8 A
112 105 9
C
112 105 10 B
112 105 11 C
112 105 12
A
112 105
13 A
112
105 14
B
112 105 15 B
112 105 16 C
112 105 17 D
112 105 18 A
112 105 19 B
112 105 20 A
112 105 21 C
112 105 22 B
112 105 23 D
112 105 24 C
112 105 25 B
112 105 26 B
112 105 27 C
112 105 28 C
112 105 29 B
112 105
30 D
112 105 31 D
112 105 32 C
112 105 33 A
112 105 34 D
112 105 35 A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA GIỮA KÌ I – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên: ............................................................... Lớp: ................... Mã đề 105
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho hàm số y = f ( x) có lim f ( x) = 0 và lim f ( x) = + . Mệnh đề nào sau đây đúng? x→+ x→−
A. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng y = 0 .
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là đường thẳng y = 0 .
D. Đồ thị hàm số nằm phía dưới trục hoành.
Câu 2: Cho khối chóp có diện tích đáy B = 7 và chiều cao h = 6 . Tính thể tích khối chóp đã cho. A. 21 . B. 42 . C. 12 . D. 14 .
Câu 3: Cho hàm số f ( x) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ sau:  
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) − trên 3 1;   bằng  2  1 A. . B. 3 . 2 C. 5 . D. −1.
Câu 4: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ? A. 3
y = −x − 3x . B. 4 2
y = x − 3x . C. 4 2
y = −x + 3x . D. 3 2
y = x − 3x .
Câu 5: Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 2 − . D. −1.
Câu 6: Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau: Trang 1/6 - Mã đề 105
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0; ) 1 . B. ( 1 − ;0). C. ( ; − 0). D. ( 1 − ;+).
Câu 7: Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 4,5,6 . Tính thể tích của khối hộp đã cho. A. 120 . B. 20 . C. 80 . D. 40 . x +
Câu 8: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1 y = là − x + 3 A. x = 3. B. x = 3 − . C. y = 3 . D. x = 1 − .
Câu 9: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ) . B. ( 1 − ;0) . C. (0; ) 1 . D. (−;0) .
Câu 10: Trong các hình dưới đây hình nào không phải là hình đa diện lồi? A. Hình (II). B. Hình (IV). C. Hình (III). D. Hình (I).
Câu 11: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 5 và chiều cao h = 6 . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho. A. 10 . B. 15 . C. 30 . D. 9 .
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) liên tục và có bảng biến thiên trên đoạn  1 − ;  3 như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 2/6 - Mã đề 105
A. max f ( x) = f (0). B. max f ( x) = f (3) .
C. max f ( x) = f (− ) 1 .
D. max f ( x) = f (2) .  1 −  ;3  1 −  ;3  1 −  ;3  1 −  ;3
Câu 13: Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;0 − ).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2 − ;0) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (− ;  2 − ).
Câu 14: Cho hàm f ( x) liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm f (x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 15: Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B = 4a và chiều cao h = 3a . Tính thể tích khối chóp đã cho. A. 3 2a . B. 3 4a . C. 3 12a . D. 3 6a .
Câu 16: Khối đa diện đều loại 3;  5 là khối nào? A. Tám mặt đều. B. Tứ diện đều.
C. Hai mươi mặt đều. D. Lập phương.
Câu 17: Hàm số nào có bảng biến thiên như sau? x x − 3 2x − 2 x + A. 2 1 y = B. y = y = y = x − 2 x C. 1 1 + D. 2 2 x x −1
Câu 18: Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên , có đồ thị là đường cong như hình vẽ
bên dưới. Điểm cực tiểu của hàm số y = f (x) là Trang 3/6 - Mã đề 105 y 4 3 x -1 O 1 A. x = 0 . B. x = 3 . C. x = 4 . D. x = 1 − . x +
Câu 19: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 1 y = là x −1 A. y = 1 − . B. y = 3 . C. y = 1. D. x = 3 . +
Câu 20: Đường cong của hình bên là đồ thị của hàm số ax b y = với a, ,
b c, d là các số thực. cx + d
Mệnh đề nào đưới đây đúng?
A. y  0, x   1.
B. y  0, x   .
C. y  0, x   .
D. y  0, x   1.
Câu 21: Cho hình bát diện đều cạnh .
a Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện
đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 S = 8a . B. 2 S = 4 3 a . C. 2 S = 2 3 a . D. 2 S = 3 a .
Câu 22: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 23: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau: Trang 4/6 - Mã đề 105
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) −3 = 0 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . x 1
Câu 24: Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x 1 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. 1 1 Câu 25: Cho hàm số 3 2 y = x
x −12x −1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 2
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 3; − +) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (4;+) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (− ;  4) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 3 − ;4).
Câu 26: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (− ;  +) ? x A. 4 2
y = x + 3x . B. 3
y = 3x + 3x − 2 . C. 2 y = . D. 3
y = 2x − 5x +1. x +1
Câu 27: Một hình hộp đứng có đáy là hình thoi (không phải là hình vuông) có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4 mặt phẳng. B. 2 mặt phẳng. C. 3 mặt phẳng. D. 1 mặt phẳng.
Câu 28: Tính thể tích V của khối lập phương ABC . D A BCD   , biết '
AC = 2a 3 . A. 3 V = 3 3a . B. 3
V = 4a . C. 3 V = 8a . D. 3 V = 2a .
Câu 29: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 4 2
y = x − 2x + 3 trên đoạn 0; 3   . A. M = 9 . B. M = 6 . C. M = 1 . D. M = 8 3 .
Câu 30: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y = −x + 2x −1 với trục Ox A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 31: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y = −x + x + 5x − 5 là   A. 5 40 ;  . B. ( 1 − ; 1 − 0). C. x = 1 − . D. ( 1 − ; 8 − ) .  3 27 
Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B , biết AB = a 3
, BC = a B'C = 2a . Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C . 3 a 3 3a A. . B. 3 2a . C. . D. 3 3a . 2 2
Câu 33: Hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) 4 = x (x − ) 1 (2 − x), x
  . Điểm cực đại của f (x) là Trang 5/6 - Mã đề 105 A. x = 2 . B. x = 1. C. x = 2 − . D. x = 0 .
Câu 34: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 2
f (x) = −x + 4x m có giá trị lớn nhất trên
đoạn [-1;3] bằng 10. A. m = 8. − B. m = 7. − C. m = 3. D. m = 6. −
Câu 35: Cho hàm số y = − 4 x + 2
2x có đồ thị như hình bên.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 2
x − 2x + m = 0 có ba nghiệm. A. m = 0. B. m = 1. C. m = 1. 
D. 0  m 1. II. PHẦN TỰ LUẬN 1
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y = x mx + ( 2 m m + ) 1 x +1 đạt 3
cực đại tại x = 1.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi AB = a ; ABC = 60 . SA ⊥ ( ABCD)
SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC .
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2
y = x − 3mx − 9m x nghịch biến trên khoảng (0; ) 1 .
Câu 39: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
f ( 4 − x ) = m có nghiệm
thuộc nửa khoảng − 2 ; 3  ).
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 105 mamon made Cautron dapan 112 105 1 C 112 105 2 D 112 105 3 D 112 105 4 D 112 105 5 B 112 105 6 A 112 105 7 A 112 105 8 A 112 105 9 C 112 105 10 B 112 105 11 C 112 105 12 A 112 105 13 A 112 105 14 B 112 105 15 B 112 105 16 C 112 105 17 D 112 105 18 A 112 105 19 B 112 105 20 A 112 105 21 C 112 105 22 B 112 105 23 D 112 105 24 C 112 105 25 B 112 105 26 B 112 105 27 C 112 105 28 C 112 105 29 B 112 105 30 D 112 105 31 D 112 105 32 C 112 105 33 A 112 105 34 D 112 105 35 A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
Document Outline

  • 12_merged
  • MaDeDapAn_ChoDienThoai12
    • Data