Mã đ 001 Trang 1/4
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 4 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khi: 10
Ngày thi: ………….
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Mã đề thi 001
H, tên thí sinh:.......................................................................................
S báo danh:............................................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 12.
Mi câu hi thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Cho tp hp
{ }
2; 4; 6;9
A =
{ }
1;2;3;4 .
B
=
Tp hp
\AB
là tập nào sau đây?
A.
{ }
6;9 .
B.
{ }
1;2;3;5 .
C.
{ }
1; 3 .
D.
{ }
1;3;6;9 .
Câu 2. Trong tam giác
ABC
0
120B
=
thì đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
B.
2 22
3.b a c ac=+−
C.
2 22
.
b a c ac=+−
D.
2 22
3.
b a c ac=++
Câu 3. Cho mệnh đề
2
:" , 3 0".
P x xx −+>
Mệnh đề ph định ca mệnh đề
P
A.
2
:" , 3 0".P x xx
∃∈ + <
B.
2
:" , 3 0".P x xx∃∈ +
C.
2
:" , 3 0".P x xx
∀∈ + <
D.
2
:" , 3 0".P x xx
∀∈ +
Câu 4. Min không b gch k c b trong hình v dưới là min nghim ca h bất phương trình
nào?
-4 -3 -2 -1 1 2
-2
-1
1
x
y
O
A.
3 30
.
2 20
xy
xy
+ +≥
−≥
B.
3 30
.
2 20
xy
xy
+ +≥
−<
C.
3 30
.
2 20
xy
xy
+ +≤
−≤
D.
3 30
.
2 20
xy
xy
+ +<
−<
Mã đ 001 Trang 2/4
Câu 5. Cho
ABC
0
8, 5, 60 .acB
= = =
Din tích ca tam giác
ABC
A.
20 3.
B.
10 3.
C. 20. D. 10.
Câu 6. Bất phương trình nào sau đây không phi là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 4.xy−≤
B.
3 1 0.xy−+ −<
C.
2 0.y +≥
D.
2 3 0.x −≥
Câu 7. Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình
20
3 2?
3
xy
xy
xy
−<
+ >−
−<
A.
( )
0; 1 .
B.
( )
1; 0 .
C.
( )
4;1 .
D.
( )
1; 2 .
Câu 8. Tam giác
ABC
0
5, 5 3, 60 .AB BC A= = =
S đo góc
C
bng
A.
0
30 .
B.
0
90 .
C.
0
45 .
D.
0
60 .
Câu 9. Cho bất phương trình bậc nht hai n
2 3.xy+≥
Cp s nào sau đây là một nghim ca
bất phương trình trên?
A.
( ) ( )
; 2; 2 .xy =
B.
( ) ( )
; 4; 1 .xy =
C.
( ) ( )
; 1;1 .xy =
D.
(
) (
)
; 1; 2 .
xy =
Câu 10. Trên na đường tròn đơn vị, cho góc
α
như hình vẽ. Hãy ch ra các giá tr ng giác ca
góc
.α
A.
22
sin ;cos ; tan 1; cot 1.
22
α= α= α= α=
B.
22
sin 1; cos ; tan 2;cot .
22
α= α= α= α=
C.
122
sin ;cos ; tan ; cot 2.
22 2
α= α= α= α=
D.
22
sin ;cos 1; tan ;cot 2.
22
α= α= α= α=
Câu 11. Cho
α
là góc tù và
5
sin .
13
α=
Giá tr ca
cos α
A.
12
.
13
B.
12
.
13
C.
8
.
13
D.
8
.
13
Câu 12. Mệnh đề đảo ca mệnh đề
PQ
là mệnh đề nào?
A.
.QP
B.
.QP
C.
.PQ
D.
.QP
Mã đ 001 Trang 3/4
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b),
c), d) mi câu, thí sinh chn đúng hoc sai.
Câu 1. Cho tam giác
ABC
0
8, 5, 60BC AB ABC
= = =
. Khi đó
a) Tam giác
ABC
là tam giác tù.
b) Bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng
73
.
3
c) Biu thc
3cos 2 cos cosT B AC=−+
có giá tr bng 2.
d) Độ dài cnh
7
AC =
.
Câu 2. Bác An 100 hecta đất d định trng hai loi cây ăn trái là chôm chôm và sầu riêng. Biết
rng 1 hecta trng chôm chôm cần 40 công và lãi được 150 triu đng, 1 hecta trng su rng cn
80 công lãi đưc 200 triu đng. Biết rng tng s công không vượt quá 5600. Gi
,xy
(hecta)
lần lượt là diện tích đất trng chôm chôm và sầu riêng. Xét tính đúng sai của các phát biu sau
a) Min nghim ca h bất phương trình biểu th các điều kin ca bài toán là min t giác.
b) Tng li nhuận thu được là
150 200Fxy= +
(triệu đồng).
c) Ta có h bất phương trình biểu th các điều kin ca bài toán là
0
0
.
100
2 140
x
y
xy
xy
+≤
+≤
d)
100.xy+≤
Câu 3. Cho các tp hp
(
]
{ 3 5}, { 4}, 0; .
Ax x Bx x C m= −≤< = =

Khi đó
a)
(
)
4;5 . AB∪=
b) Điu kin ca tham s
m
để
C ≠∅
CB
0 4.m<≤
c)
[
)
3; 5 .A
=
d)
[ ]
3; 4 .AB∩=
Câu 4. Cho
( )
tan 2, 90 180
°°
α=− <α<
. Khi đó
a)
sin cos
3.
2sin 3cos
α− α
=
α+ α
b)
cos 0α>
.
c)
2
1
cos
5
α=
.
d)
( )
0
25
sin 180 .
5
−α =
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 6.
Mã đ 001 Trang 4/4
Câu 1. Trên ờn đồi 1 cái cây thẳng đứng (tham kho hình v) đ bóng dài
39, 5AB m=
xuống đồi. Biết góc nghiêng ca ờn đồi là
0
26OABα= =
so với phương ngang góc nâng
ca mt tri là
0
50 .
OACβ= =
Tính chiu cao
BC
ca cái cây (đơn v tính là mét và kết qu làm
tròn đến hàng đơn vị).
Câu 2. Cho hai tp khác rng
( 1;104]; ( 6; 2 2).Am B m= =−+
bao nhiêu giá trị nguyên của
tham s
m
để
?AB ≠∅
Câu 3. Cho tam giác
ABC
có góc
C
nhn và
3; 4; 3 3
ABC
AC BC S= = =
(tham kho hình v).
Tính độ dài cnh
,AB
(kết qu làm tròn đến hàng phn trăm).
Câu 4. Cho cot
2α=
. Tính
33
2sin 3cos
.
3sin cos
B
α+ α
=
α− α
Câu 5. Cho tp
( )
( )
{ }
( )
{ }
22
2 2 3 1 0; 2 1 2 0Ax xx x Bx x m xm= + += = + + + =

vi
.m
Tìm
m
để tp
AB
có đúng 3 phần t và tổng bình phương của chúng bằng 9.
Câu 6. Trưng THPT TPC t chc gian hàng hi ch chào mừng ngày 26 tháng 3, lớp 12 Nga lên
kế hoch bán trà sa và bánh flan, toàn b s tiền lãi thu được s quyên góp để gây quỹ khuyến
hc cho các bạn khó khăn trong trường. Lp có s tin vốn là 990 nghìn đồng, biết mt ly trà sa
kèm topping có giá vốn là 15 nghìn đồng, bán ra lãi 5 nghìn đồng; mt cái bánh flan có giá vn
3 nghìn đồng, bán ra lãi 2 nghìn đồng. Để được giá s thì lp phi nhp t 20 ly trà sữa và t 40
cái bánh flan tr lên, theo khảo sát nhu cu thì không th bán vượt quá 60 cái bán flan. Lp 12
Nga cn tính toán s ợng ly trà sữa và bánh flan để thu được li nhun ln nht, khi đó li nhun
ln nhất là bao nhiêu? (đơn vị tính: nghìn đồng).
----HT---
Mã đ 002 Trang 1/4
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 4 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khi: 10
Ngày thi: ………….
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Mã đề thi 002
H, tên thí sinh:.......................................................................................
S báo danh:............................................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 12.
Mi câu hi thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Cho mệnh đề
2
:" , 3 0".P x xx −+>
Mệnh đề ph định ca mệnh đề
P
A.
2
:" , 3 0".P x xx∃∈ + <
B.
2
:" , 3 0".
P x xx
∀∈ + <
C.
2
:" , 3 0".P x xx∃∈ +
D.
2
:" , 3 0".P x xx∀∈ +
Câu 2. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm ca h bất phương trình
20
3 2?
3
xy
xy
xy
−<
+ >−
−<
A.
( )
0; 1 .
B.
( )
4;1 .
C.
( )
1; 2 .
D.
( )
1; 0 .
Câu 3. Cho tập hp
{ }
2; 4; 6; 9A =
{ }
1;2;3;4 .B =
Tp hp
\AB
là tập nào sau đây?
A.
{ }
6;9 .
B.
{ }
1; 3 .
C.
{ }
1;3;6;9 .
D.
{ }
1;2;3;5 .
Câu 4. Cho bất phương trình bậc nht hai n
2 3.xy+≥
Cp s nào sau đây là một nghiệm ca
bất phương trình trên?
A.
( )
(
)
; 2; 2 .xy =
B.
( )
(
)
; 1; 2 .xy
=
C.
( ) ( )
; 4; 1 .xy =
D.
(
) (
)
; 1; 1 .xy =
Câu 5. Bất phương trình nào sau đây không phi là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2
2 4.
xy−≤
B.
2 0.y +≥
C.
2 3 0.x −≥
D.
3 1 0.xy−+ −<
Câu 6. Min không b gch k c b trong hình vẽ dưới là miền nghiệm ca h bất phương trình
nào?
Mã đ 002 Trang 2/4
-4 -3
-2 -1
1 2
-2
-1
1
x
y
O
A.
3 30
.
2 20
xy
xy
+ +≥
−≥
B.
3 30
.
2 20
xy
xy
+ +≤
−≤
C.
3 30
.
2 20
xy
xy
+ +<
−<
D.
3 30
.
2 20
xy
xy
+ +≥
−<
Câu 7. Tam giác
ABC
0
5, 5 3, 60 .AB BC A= = =
S đo góc
C
bng
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
Câu 8. Cho
α
là góc tù và
5
sin .
13
α=
Giá tr ca
cos α
A.
12
.
13
B.
12
.
13
C.
8
.
13
D.
8
.
13
Câu 9. Mệnh đề đảo ca mệnh đề
PQ
là mệnh đề nào?
A.
.QP
B.
.QP
C.
.QP
D.
.PQ
Câu 10. Cho
ABC
0
8, 5, 60 .acB= = =
Diện tích của tam giác
ABC
A.
10 3.
B. 10. C.
20 3.
D. 20.
Câu 11. Trong tam giác
ABC
0
120B =
thì đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
B.
2 22
3.b a c ac=++
C.
2 22
.b a c ac= +−
D.
2 22
3.
b a c ac=+−
Câu 12. Trên na đường tròn đơn vị, cho góc
α
như hình vẽ. Hãy ch ra các giá tr ợng giác của
góc
.α
A.
22
sin ;cos 1;tan ;cot 2.
22
α= α= α= α=
B.
22
sin 1;cos ; tan 2;cot .
22
α= α= α= α=
Mã đ 002 Trang 3/4
C.
22
sin ;cos ; tan 1;cot 1.
22
α= α= α= α=
D.
122
sin ;cos ;tan ;cot 2.
22 2
α= α= α= α=
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b),
c), d) mi câu, thí sinh chn đúng hoc sai.
Câu 1. Cho
( )
tan 2, 90 180
°°
α=− <α<
. Khi đó
a)
sin cos
3.
2sin 3cos
α− α
=
α+ α
b)
cos 0α>
.
c)
2
1
cos
5
α=
.
d)
( )
0
25
sin 180 .
5
−α =
Câu 2. Bác An có 100 hecta đất d định trồng hai loi cây ăn trái là chôm chôm và sầu riêng. Biết
rằng 1 hecta trồng chôm chôm cần 40 công và lãi được 150 triệu đồng, 1 hecta trồng su riêng cn
80 công lãi đưc 200 triệu đồng. Biết rằng tổng s công không vượt quá 5600. Gọi
,xy
(hecta)
lần lượt là diện tích đất trng chôm chôm và sầu riêng. Xét tính đúng sai của các phát biểu sau
a) Ta có h bất phương trình biểu th các điều kiện của bài toán là
0
0
.
100
2 140
x
y
xy
xy
+≤
+≤
b)
100.
xy+≤
c) Tng lợi nhuận thu được là
150 200Fxy= +
(triệu đồng).
d) Miền nghiệm ca h bất phương trình biểu th các điều kiện của bài toán là miền tứ giác.
Câu 3. Cho các tập hp
(
]
{ 3 5}, { 4}, 0; .Ax x Bx x C m= −≤< = =
Khi đó
a)
[ ]
3; 4 .AB∩=
b)
[
)
3; 5 .A =
c)
( )
4;5 . AB∪=
d) Điều kiện của tham số
m
để
C ≠∅
CB
0 4.m<≤
Câu 4. Cho tam giác
ABC
0
8, 5, 60
BC AB ABC= = =
. Khi đó
a) Tam giác
ABC
là tam giác tù.
b) Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
bng
73
.
3
c) Độ dài cạnh
7
AC =
.
d) Biểu thức
3cos 2cos cosT B AC=−+
có giá trị bng 2.
Mã đ 002 Trang 4/4
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Cho tam giác
ABC
có góc
C
nhn và
3; 4; 3 3
ABC
AC BC S= = =
(tham khảo nh vẽ).
Tính độ dài cnh
,AB
(kết quả làm tròn đến hàng phn trăm).
Câu 2. Cho hai tập khác rỗng
( 1;104]; ( 6;2 2).Am B m= =−+
bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số
m
để
?AB ≠∅
Câu 3. Trưng THPT TPC t chức gian ng hội ch chào mừng ngày 26 tháng 3, lớp 12 Nga lên
kế hoạch bán trà sữa bánh flan, toàn bộ s tiền lãi thu được s quyên góp để gây quỹ khuyến
hc cho các bạn khó khăn trong trường. Lp có s tin vốn là 990 nghìn đồng, biết mt ly trà sa
kèm topping có giá vốn là 15 nghìn đồng, bán ra lãi 5 nghìn đồng; mt cái bánh flan có giá vn là
3 nghìn đồng, bán ra lãi 2 nghìn đồng. Để được giá s thì lp phải nhập t 20 ly trà sữa từ 40
cái bánh flan trở lên, theo khảo sát nhu cầu thì không thể bán vượt quá 60 cái bán flan. Lớp 12
Nga cần tính toán số ợng ly trà sữa bánh flan để thu được lợi nhuận ln nht, khi đó lợi nhuận
ln nhất là bao nhiêu? (đơn vị tính: nghìn đồng).
Câu 4. Cho cot
2α=
. Tính
33
2sin 3cos
.
3sin cos
B
α+ α
=
α− α
Câu 5. Trên ờn đồi 1 cái cây thẳng đứng (tham khảo hình vẽ) đ bóng dài
39, 5
AB m=
xuống đồi. Biết góc nghiêng của ờn đồi
0
26OAB
α= =
so với phương ngang góc nâng
ca mt tri là
0
50 .OACβ= =
Tính chiều cao
BC
ca cái cây (đơn v tính là mét và kết qu làm
tròn đến hàng đơn vị).
Câu 6. Cho tp
( )
( )
{ }
( )
{ }
22
2 2 3 1 0; 2 1 2 0Ax xx x Bx x m xm= + += = + + + =
vi
.m
Tìm
m
để tập
AB
có đúng 3 phần tử và tổng bình phương của chúng bằng 9.
----HT---
1
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN ĐỂ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khối: 10
Ngày thi: ………….
Câu hỏi
Mã đề thi
001 002 003 004
PHẦN I.
1 A C C B
2 A C C B
3 B A D A
4 A B C D
5 B A D B
6 A A C C
7 D A A C
8 A A D C
9 D C C A
10 A A D D
11 A A A B
12 A C D A
PHẦN II.
1 S-Đ-Đ-Đ Đ-S-Đ-S Đ-S-Đ-Đ S-Đ-S-Đ
2 Đ-Đ-S-Đ S-Đ-Đ-Đ Đ-S-Đ-S Đ-Đ-S-Đ
3 S-Đ-Đ-Đ Đ-Đ-S-Đ Đ-Đ-S-Đ Đ-Đ-S-Đ
4 Đ-S-Đ-S S-Đ-Đ-Đ Đ-S-Đ-Đ S-Đ-Đ-Đ
PHẦN III.
1 25 3,61 1 3,61
2 107 107 3,61 390
3 3,61 390 −8 25
4 −8 −8 25 107
5 1 25 390 1
6 390 1 107 −8
MA TRN Đ KIM TRA GIA KÌ I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN - LP: 10
Hải Phòng, ngày tháng năm 2024
NGƯI THẨM ĐỊNH NGƯỜI THC HIN
TT Ch đề Ni dung
Cp đ tư duy
Trc nghim
Câu hỏi đúng sai
Tr li ngn
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
1 Mệnh đề. Tập hợp
Mệnh đề
2
Tp hp
1
2
2
2
2
Bt phương trình
và h bt phương
trình bc nhất hai
n
Bất phương trình bậc
nhất hai ẩn
1 1
Hệ bất phương trình
bậc nhất hai ẩn
1 1 2 2 1
3
Hệ thc lưng
trong tam giác
Giá trị lượng giác
của một góc từ
0
0
đến
0
180
1 1 2 2 1
Hệ thức lượng trong
tam giác
2 1 2 2 2
Tng số câu 8 4 0 8 8 0 0 0 6
T l Nhn biết : Thông hiu : Vn dng 40:30:30
Xem thêm: ĐỀ THI GIA HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-10

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khối: 10
Ngày thi: ………….
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 4 trang) Mã đề thi 001
Họ, tên thí sinh:.......................................................................................
Số báo danh:............................................................................................
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12.
Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1. Cho tập hợp A = {2;4;6; } 9 và B = {1;2;3 }
;4 . Tập hợp A \ B là tập nào sau đây? A. {6; } 9 . B. {1;2;3; } 5 . C. {1; } 3 . D. {1;3;6; } 9 .
Câu 2. Trong tam giác ABC có  0
B =120 thì đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2 2
b = a + c + . ac B. 2 2 2
b = a + c − 3 . ac C. 2 2 2
b = a + c − . ac D. 2 2 2
b = a + c + 3 . ac
Câu 3. Cho mệnh đề 2 P :" x
∀ ∈ , x x + 3 > 0". Mệnh đề phủ định của mệnh đề P A. 2 P :" x
∃ ∈ , x x + 3 < 0". B. 2 P :" x
∃ ∈ , x x + 3 ≤ 0". C. 2 P :" x
∀ ∈ , x x + 3 < 0". D. 2 P :" x
∀ ∈ , x x + 3 ≤ 0".
Câu 4. Miền không bị gạch kể cả bờ trong hình vẽ dưới là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? y 1 O x -4 -3 -2 -1 1 2 -1 -2
x + 3y + 3 ≥ 0
x + 3y + 3 ≥ 0 A.  . B.  .
2x y − 2 ≥ 0
2x y − 2 < 0
x + 3y + 3 ≤ 0
x + 3y + 3 < 0 C.  . D.  .
2x y − 2 ≤ 0
2x y − 2 < 0 Mã đề 001 Trang 1/4 Câu 5. Cho ABC có = =  0
a 8,c 5, B = 60 . Diện tích của tam giác ABC A. 20 3. B. 10 3. C. 20. D. 10.
Câu 6. Bất phương trình nào sau đây không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 x − 2y ≤ 4.
B.x + 3y −1< 0. C. y + 2 ≥ 0.
D. 2x − 3 ≥ 0.
x − 2y < 0
Câu 7. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình x + 3y > 2? − x y <  3 A. (0;− ) 1 . B. (1;0). C. (4; ) 1 . D. (1;2).
Câu 8. Tam giác ABC có = =  0
AB 5, BC 5 3, A = 60 . Số đo góc  C bằng A. 0 30 . B. 0 90 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 9. Cho bất phương trình bậc nhất hai ẩn x + 2y ≥ 3. Cặp số nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình trên? A. ( ; x y) = ( 2; − 2). B. ( ; x y) = (4;− ) 1 . C. ( ; x y) = ( 1; − ) 1 . D. ( ; x y) = ( 1; − 2).
Câu 10. Trên nửa đường tròn đơn vị, cho góc α như hình vẽ. Hãy chỉ ra các giá trị lượng giác của góc . α A. 2 2 sin α = ;cosα = ;tan α =1;cot α =1. 2 2 B. 2 2 sin α =1;cosα = ;tan α = 2;cot α = . 2 2 C. 1 2 2 sin α = ;cosα = ;tan α = ;cot α = 2. 2 2 2 D. 2 2 sin α = ;cosα =1;tan α = ;cot α = 2. 2 2
Câu 11. Cho α là góc tù và 5
sin α = . Giá trị của cosα là 13 A. 12 − . B. 12 . C. 8 . D. 8 − . 13 13 13 13
Câu 12. Mệnh đề đảo của mệnh đề P Q là mệnh đề nào? A. Q ⇒ . P B. Q ⇒ . P C. P ⇒ . Q D. Q ⇒ . P Mã đề 001 Trang 2/4
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b),
c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.

Câu 1. Cho tam giác ABC có = =  0
BC 8, AB 5, ABC = 60 . Khi đó
a) Tam giác ABC là tam giác tù.
b) Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng 7 3 . 3
c) Biểu thức T = 3cos B − 2cos A + cosC có giá trị bằng 2.
d) Độ dài cạnh AC = 7 .
Câu 2. Bác An có 100 hecta đất dự định trồng hai loại cây ăn trái là chôm chôm và sầu riêng. Biết
rằng 1 hecta trồng chôm chôm cần 40 công và lãi được 150 triệu đồng, 1 hecta trồng sầu riêng cần
80 công và lãi được 200 triệu đồng. Biết rằng tổng số công không vượt quá 5600. Gọi x, y (hecta)
lần lượt là diện tích đất trồng chôm chôm và sầu riêng. Xét tính đúng sai của các phát biểu sau
a) Miền nghiệm của hệ bất phương trình biểu thị các điều kiện của bài toán là miền tứ giác.
b) Tổng lợi nhuận thu được là F =150x + 200y (triệu đồng). x ≥ 0  y ≥ 0
c) Ta có hệ bất phương trình biểu thị các điều kiện của bài toán là  . x + y ≤100 
2x + y ≤140
d) x + y ≤100.
Câu 3. Cho các tập hợp A = {x∈  −3 ≤ x < 5}, B ={x∈  x ≤ 4},C = (0;m]. Khi đó
a) AB = ( 4; − 5).
b) Điều kiện của tham số m để C ≠ ∅ và C B là 0 < m ≤ 4. c) A = [ 3 − ;5).
d) AB = [ 3 − ;4]. Câu 4. Cho tan 2,(90° 180° α = − < α < ). Khi đó a) α − α sin cos = 3. 2sin α + 3cosα b) cosα > 0 . c) 2 1 cos α = . 5 d) ( 0 −α) 2 5 sin 180 = − . 5
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6. Mã đề 001 Trang 3/4
Câu 1. Trên sườn đồi có 1 cái cây thẳng đứng (tham khảo hình vẽ) đổ bóng dài AB = 39,5 m
xuống đồi. Biết góc nghiêng của sườn đồi là α =  0
OAB = 26 so với phương ngang và góc nâng
của mặt trời là β =  0
OAC = 50 . Tính chiều cao BC của cái cây (đơn vị tính là mét và kết quả làm
tròn đến hàng đơn vị).
Câu 2. Cho hai tập khác rỗng A = (m −1;104]; B = ( 6
− ;2m + 2). Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m để AB ≠ ∅?
Câu 3. Cho tam giác ABC có góc C nhọn và AC = 3; BC = 4;S = (tham khảo hình vẽ). ABC 3 3
Tính độ dài cạnh AB, (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm).
Câu 4. Cho cot α = 2. Tính 2sin 3cos B α + α = . 3 3 3sin α − cos α
Câu 5. Cho tập A = {x∈ ( − x)( 2x + x + ) = } B ={ 2 2 2 3 1 0 ;
x ∈  x + (2m + ) 1 x + 2m = } 0 với m∈ .
 Tìm m để tập AB có đúng 3 phần tử và tổng bình phương của chúng bằng 9.
Câu 6. Trường THPT TPC tổ chức gian hàng hội chợ chào mừng ngày 26 tháng 3, lớp 12 Nga lên
kế hoạch bán trà sữa và bánh flan, toàn bộ số tiền lãi thu được sẽ quyên góp để gây quỹ khuyến
học cho các bạn khó khăn trong trường. Lớp có số tiền vốn là 990 nghìn đồng, biết một ly trà sữa
kèm topping có giá vốn là 15 nghìn đồng, bán ra lãi 5 nghìn đồng; một cái bánh flan có giá vốn là
3 nghìn đồng, bán ra lãi 2 nghìn đồng. Để được giá sỉ thì lớp phải nhập từ 20 ly trà sữa và từ 40
cái bánh flan trở lên, theo khảo sát nhu cầu thì không thể bán vượt quá 60 cái bán flan. Lớp 12
Nga cần tính toán số lượng ly trà sữa và bánh flan để thu được lợi nhuận lớn nhất, khi đó lợi nhuận
lớn nhất là bao nhiêu? (đơn vị tính: nghìn đồng). ----HẾT--- Mã đề 001 Trang 4/4
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khối: 10
Ngày thi: ………….
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 4 trang) Mã đề thi 002
Họ, tên thí sinh:.......................................................................................
Số báo danh:............................................................................................
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12.
Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.

Câu 1. Cho mệnh đề 2 P :" x
∀ ∈ , x x + 3 > 0". Mệnh đề phủ định của mệnh đề P A. 2 P :" x
∃ ∈ , x x + 3 < 0". B. 2 P :" x
∀ ∈ , x x + 3 < 0". C. 2 P :" x
∃ ∈ , x x + 3 ≤ 0". D. 2 P :" x
∀ ∈ , x x + 3 ≤ 0".
x − 2y < 0
Câu 2. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình x + 3y > 2? − x y <  3 A. (0;− ) 1 . B. (4; ) 1 . C. (1;2). D. (1;0).
Câu 3. Cho tập hợp A = {2;4;6; } 9 và B = {1;2;3 }
;4 . Tập hợp A \ B là tập nào sau đây? A. {6; } 9 . B. {1; } 3 . C. {1;3;6; } 9 . D. {1;2;3; } 5 .
Câu 4. Cho bất phương trình bậc nhất hai ẩn x + 2y ≥ 3. Cặp số nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình trên? A. ( ; x y) = ( 2; − 2). B. ( ; x y) = ( 1; − 2). C. ( ; x y) = (4;− ) 1 . D. ( ; x y) = ( 1; − ) 1 .
Câu 5. Bất phương trình nào sau đây không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 x − 2y ≤ 4. B. y + 2 ≥ 0.
C. 2x − 3 ≥ 0.
D.x + 3y −1< 0.
Câu 6. Miền không bị gạch kể cả bờ trong hình vẽ dưới là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? Mã đề 002 Trang 1/4 y 1 O x -4 -3 -2 -1 1 2 -1 -2
x + 3y + 3 ≥ 0
x + 3y + 3 ≤ 0 A.  . B.  .
2x y − 2 ≥ 0
2x y − 2 ≤ 0
x + 3y + 3 < 0
x + 3y + 3 ≥ 0 C.  . D.  .
2x y − 2 < 0
2x y − 2 < 0
Câu 7. Tam giác ABC có = =  0
AB 5, BC 5 3, A = 60 . Số đo góc  C bằng A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Câu 8. Cho α là góc tù và 5
sin α = . Giá trị của cosα là 13 A. 12 − . B. 12 . C. 8 . D. 8 − . 13 13 13 13
Câu 9. Mệnh đề đảo của mệnh đề P Q là mệnh đề nào? A. Q ⇒ . P B. Q ⇒ . P C. Q ⇒ . P D. P ⇒ . Q Câu 10. Cho ABC có = =  0
a 8,c 5, B = 60 . Diện tích của tam giác ABC A. 10 3. B. 10. C. 20 3. D. 20.
Câu 11. Trong tam giác ABC có  0
B =120 thì đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2 2
b = a + c + . ac B. 2 2 2
b = a + c + 3 . ac C. 2 2 2
b = a + c − . ac D. 2 2 2
b = a + c − 3 . ac
Câu 12. Trên nửa đường tròn đơn vị, cho góc α như hình vẽ. Hãy chỉ ra các giá trị lượng giác của góc . α A. 2 2 sin α = ;cosα =1;tan α = ;cot α = 2. 2 2 B. 2 2 sin α =1;cosα = ;tan α = 2;cot α = . 2 2 Mã đề 002 Trang 2/4 C. 2 2 sin α = ;cosα = ;tan α =1;cot α =1. 2 2 D. 1 2 2 sin α = ;cosα = ;tan α = ;cot α = 2. 2 2 2
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b),
c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho tan 2,(90° 180° α = − < α < ). Khi đó a) α − α sin cos = 3. 2sin α + 3cosα b) cosα > 0 . c) 2 1 cos α = . 5 d) ( 0 −α) 2 5 sin 180 = − . 5
Câu 2. Bác An có 100 hecta đất dự định trồng hai loại cây ăn trái là chôm chôm và sầu riêng. Biết
rằng 1 hecta trồng chôm chôm cần 40 công và lãi được 150 triệu đồng, 1 hecta trồng sầu riêng cần
80 công và lãi được 200 triệu đồng. Biết rằng tổng số công không vượt quá 5600. Gọi x, y (hecta)
lần lượt là diện tích đất trồng chôm chôm và sầu riêng. Xét tính đúng sai của các phát biểu sau x ≥ 0  y ≥ 0
a) Ta có hệ bất phương trình biểu thị các điều kiện của bài toán là  . x + y ≤100 
2x + y ≤140
b) x + y ≤100.
c) Tổng lợi nhuận thu được là F =150x + 200y (triệu đồng).
d) Miền nghiệm của hệ bất phương trình biểu thị các điều kiện của bài toán là miền tứ giác.
Câu 3. Cho các tập hợp A = {x∈  −3 ≤ x < 5}, B ={x∈  x ≤ 4},C = (0;m]. Khi đó
a) AB = [ 3 − ;4]. b) A = [ 3 − ;5).
c) AB = ( 4; − 5).
d) Điều kiện của tham số m để C ≠ ∅ và C B là 0 < m ≤ 4.
Câu 4. Cho tam giác ABC có = =  0
BC 8, AB 5, ABC = 60 . Khi đó
a) Tam giác ABC là tam giác tù.
b) Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng 7 3 . 3
c) Độ dài cạnh AC = 7 .
d) Biểu thức T = 3cos B − 2cos A + cosC có giá trị bằng 2. Mã đề 002 Trang 3/4
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Cho tam giác ABC có góc C nhọn và AC = 3; BC = 4;S = (tham khảo hình vẽ). ABC 3 3
Tính độ dài cạnh AB, (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm).
Câu 2. Cho hai tập khác rỗng A = (m −1;104]; B = ( 6
− ;2m + 2). Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m để AB ≠ ∅?
Câu 3. Trường THPT TPC tổ chức gian hàng hội chợ chào mừng ngày 26 tháng 3, lớp 12 Nga lên
kế hoạch bán trà sữa và bánh flan, toàn bộ số tiền lãi thu được sẽ quyên góp để gây quỹ khuyến
học cho các bạn khó khăn trong trường. Lớp có số tiền vốn là 990 nghìn đồng, biết một ly trà sữa
kèm topping có giá vốn là 15 nghìn đồng, bán ra lãi 5 nghìn đồng; một cái bánh flan có giá vốn là
3 nghìn đồng, bán ra lãi 2 nghìn đồng. Để được giá sỉ thì lớp phải nhập từ 20 ly trà sữa và từ 40
cái bánh flan trở lên, theo khảo sát nhu cầu thì không thể bán vượt quá 60 cái bán flan. Lớp 12
Nga cần tính toán số lượng ly trà sữa và bánh flan để thu được lợi nhuận lớn nhất, khi đó lợi nhuận
lớn nhất là bao nhiêu? (đơn vị tính: nghìn đồng).
Câu 4. Cho cot α = 2. Tính 2sin 3cos B α + α = . 3 3 3sin α − cos α
Câu 5. Trên sườn đồi có 1 cái cây thẳng đứng (tham khảo hình vẽ) đổ bóng dài AB = 39,5 m
xuống đồi. Biết góc nghiêng của sườn đồi là α =  0
OAB = 26 so với phương ngang và góc nâng
của mặt trời là β =  0
OAC = 50 . Tính chiều cao BC của cái cây (đơn vị tính là mét và kết quả làm
tròn đến hàng đơn vị).
Câu 6. Cho tập A = {x∈ ( − x)( 2x + x + ) = } B ={ 2 2 2 3 1 0 ;
x ∈  x + (2m + ) 1 x + 2m = } 0 với m∈ .
 Tìm m để tập AB có đúng 3 phần tử và tổng bình phương của chúng bằng 9. ----HẾT--- Mã đề 002 Trang 4/4
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐÁP ÁN ĐỂ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khối: 10
Ngày thi: …………. ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi Câu hỏi 001 002 003 004 1 A C C B 2 A C C B 3 B A D A 4 A B C D 5 B A D B 6 A A C C PHẦN I. 7 D A A C 8 A A D C 9 D C C A 10 A A D D 11 A A A B 12 A C D A 1 S-Đ-Đ-Đ Đ-S-Đ-S Đ-S-Đ-Đ S-Đ-S-Đ 2 Đ-Đ-S-Đ S-Đ-Đ-Đ Đ-S-Đ-S Đ-Đ-S-Đ PHẦN II. 3 S-Đ-Đ-Đ Đ-Đ-S-Đ Đ-Đ-S-Đ Đ-Đ-S-Đ 4 Đ-S-Đ-S S-Đ-Đ-Đ Đ-S-Đ-Đ S-Đ-Đ-Đ 1 25 3,61 1 3,61 2 107 107 3,61 390 3 3,61 390 −8 25 PHẦN III. 4 −8 −8 25 107 5 1 25 390 1 6 390 1 107 −8 1
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN - LỚP: 10 Cấp độ tư duy TT Chủ đề Nội dung Trắc nghiệm Câu hỏi đúng sai Trả lời ngắn Nhận Thông Vận Nhận Thông Vận Nhận Thông Vận biết hiểu dụng biết hiểu dụng biết hiểu dụng 1
Mệnh đề. Tập hợp Mệnh đề 2 Tập hợp 1 2 2 2
Bất phương trình Bất phương trình bậc nhất hai ẩn 1 1 2
và hệ bất phương
trình bậc nhất hai Hệ bất phương trình ẩn bậc nhất hai ẩn 1 1 2 2 1
Giá trị lượng giác của một góc từ 0 0 1 1 2 2 1 3 Hệ thức lượng trong tam giác đến 0 180
Hệ thức lượng trong tam giác 2 1 2 2 2 Tổng số câu 8 4 0 8 8 0 0 0 6
Tỉ lệ Nhận biết : Thông hiểu : Vận dụng 40:30:30
Hải Phòng, ngày tháng năm 2024
NGƯỜI THẨM ĐỊNH NGƯỜI THỰC HIỆN
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-10
Document Outline

  • 001
  • 002
  • ĐA Toán 10 CK2 2023-2024
  • Ma trận đề kiểm tra giữa học kì 1-Toán 10
  • XEM THEM - GIUA KY 1 - TOAN 10