Đề giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Hương Khê – Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh; đề thi được biên soạn theo cấu trúc 100% trắc nghiệm, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút; đề thi có đáp án mã đề 155 254 356 453 195 294 393 492.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 155
S GIÁO DC ĐÀO TO HÀ TĨNH
TRƯNG THPT HƯƠNG KHÊ
(Đề thi gồm 6 trang)
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I - LỚP 12
NĂM HỌC 2022-2023
Môn thi: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ, tên thí sinh:................................................................... Số báo danh:……..………....
Mã đề thi:155
………………………………………………………………………………………………
Mã đề thi:155
BẢNG TRẢ LỜI (Học sinh ghi đáp án mỗi câu vào bảng sau)
Câu
1
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp án
Câu
31
33
34
35
36
37
38
39
40
Đáp án
Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Đáp án
Câu 1: Khi lp phương có th tích
3
1000m
cạnh bng
A.
1000 .
m
B.
100 .m
C.
2
10 .
m
D.
10 .m
Câu 2: Khi chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cnh
6a
và chiu cao
=SD a
. Th ch khi chóp
.S ABCD
bằng:
A.
3
36 .=Va
B.
3
6.=Va
C.
3
2.=Va
D.
3
12 .=Va
Câu 3: Hàm s
11
=yx
có đo hàm trên
{ }
\0
là:
A.
12
11
x
B.
10
11
x
C.
12
11
x
D.
12
1
x
Câu 4: Cho hàm s
( )
y fx=
có đ th như hình v
bên. Hàm s đã cho đng biến trên khong nào dưi
đây?
A.
( )
1; 2
B.
(
)
0;1
C.
( )
1;1
D.
( )
;1−∞
x
y
-2
-1
O
1
-1
Câu 5: Cho hàm s có đ th như hình v bên. Giá tr
cực tiu ca hàm s đã cho là:
A.
2y =
B.
2x =
C.
0x =
D.
0y =
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/6 - Mã đề 155
Câu 6: Cho hàm s
( )
y fx=
bảng biến thiên như
hình bên. m s đã cho nghch biến trên khong nào
i đây?
A.
( )
2; +∞
B.
( )
1; +∞
C.
( )
0; 2
D.
( )
;2−∞
Câu 7: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên sau.
Mnh đ nào sau đây là sai?
A. Hàm số có ba điểm cực đại.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng
1
.
C. Hàm số có hai điểm cực tiểu
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng
3
.
Câu 8: Khi bát din đu có s cạnh và s đỉnh ln lưt là
A.
12
20
. B.
12
6
. C.
12
8
D.
6
12
Câu 9: Hàm s
(x)yf=
bng biến thiên như
sau. Đưng tim cn đng tim c
n ngang
của đ th hàm s
(x)
yf=
đưng thng nào
sau đây?
A.
3; 2= = xy
B.
2; 1xy= =
C.
2; 3
= =xy
D.
2; 3=−=xy
Câu 10: Trong các hình dưi đây hình nào là hình đa din li?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 2.
Câu 11: Tim cn đng và tim cn ngang ca đ th hàm s
32
1
+
=
x
y
x
là?
A.
1; 3= =
xy
B.
1; 3= = xy
C.
1; 3=−=xy
D.
1; 2= = xy
Câu 12: Đồ th của hàm s o dưi đây có dạng như
đưng cong trong hình v bên?
A.
42
241yx x=−+
. B.
3
2 31y xx= ++
.
C.
3
2 31yx x= −+
. D.
42
241y xx=−+ +
.
Trang 3/6 - Mã đề 155
Câu 13: Tp xác đnh ca hàm s
2
=yx
A.
\ {0}= D
. B.
.=
D
C.
( ;0).= −∞D
D.
(0; ).
= +∞D
Câu 14: Giá tr nh nht ca hàm s
( )
32
32=−− +fx x x
trên đon
[-2;1]
bằng
A.
4
. B.
0
. C.
18
. D.
2
.
Câu 15: Cho hàm s
( ) (
)
32
,,,= + ++ f x ax bx cx d a b c d
. Đ th của
hàm s
(
)
y fx=
như hình v bên.S nghim
của phương trình
(
)
53 0−=fx
A.
0
B.
3
C.
4
D.
2
Câu 16: Hình lăng tr tam giác có bao nhiêu mt?
A. Bảy B. Sáu C. Mười. D. Năm.
Câu 17: Đưng cong trong hình v bên đ th
của hàm s nào dưi đây ?
A.
21
2
=
x
y
x
. B.
21
1
=
+
x
y
x
.
C.
2
1
=
x
y
x
. D.
1
2
+
=
x
y
x
.
x
2
1
y
O
Câu 18: Th tích ca khi lăng tr có din tích đáy
3B
và chiu cao
h
là :
A.
6.=V Bh
. B.
3.=V Bh
C.
.=V Bh
D.
9.=
V Bh
Câu 19: Vi
a
số thc dương tùy ý,
5
a
bằng
A.
5
a
. B.
2
5
a
. C.
5
2
a
. D.
1
5
a
.
Câu 20: Đồ th của hàm s nào i đây dng như
đưng cong trong hình vẽ?
A.
1
24
++= xxy
. B.
23
3
+= xxy
.
C.
23
3
++= xxy
. D.
1
24
+= xxy
.
Câu 21: Đồ th của hàm s nào i đây dng như
đưng cong trong hình bên
A.
3
3= yx x
B.
3
3=−−
yx x
C.
3
3=−+yx x
D.
32
3= yx x
x
y
1
2
-
1
O
-2
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình ch nht,
,3AB a BC a= =
,
SA
vuông góc vi mt
phng đáy và
3SA a=
. Khong cách t
A
đến mt phng
( )
SCD
bằng
A.
6
2
a
B.
22
3
a
C.
25
5
a
D.
3
2
a
Câu 23: Cho tứ din
ABCD
, gi
M
là trung đim
AD
. Mt phng
()MBC
chia khi tứ din
ABCD
thành các khi đa din nào?
A. Hai khối chóp tứ giác.
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác .
Trang 4/6 - Mã đề 155
C. Hai khối chóp tam giác
D. Ba khối tứ diện.
Câu 24: Tp xác đnh ca hàm s
4
3
(2 )=
yx
là:
A.
(2; )+∞
. B.
\ {2}
. C.
( ;2)−∞
. D.
(0; )+∞
.
Câu 25: Đồ th hàm s nào sau đây
3
đim cc trị?
A.
42
21=−+ yx x
. B.
42
10 2 1= +−yxx
. C.
42
41= +−y xx
. D.
42
2=−−y xx
.
Câu 26: Cho khi chóp
SABCD
có th tích bng
2022
và đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
30
.
Tính chiu cao ca khi chóp
SABCD
.
A.
337
.
50
B.
337
150
C.
1011
.
5
D.
1011
.
15
Câu 27: Hàm s nào sau đây nghch biến trên
R
?
A.
3
y 4 x.=
B.
3x 1
y.
x5
+
=
+
C.
3
y x 1.= +
D.
4
y x.=
Câu 28: Cho hàm s
2
1
43
=
−+
x
y
xx
. Tng s đưng tim cn ca đ th hàm s đã cho là
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 29: Giá tr lớn nht ca hàm s
2x 1
y
3x
=
trên đon
[ 1; 2]
bằng:
A.
3
4
. B.
3
C.
0
. D.
4
Câu 30: Cho khi lăng tr đứng
. ' ' '.ABC A B C
đáy tam giác đều cnh bng
2a
'4AA a=
.
Th tích ca khi lăng tr đã cho bng :
A.
3
93a
B.
3
43a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
4
a
Câu 31: Rút gn biu thc
=
3
6
5
4
:P xx
với
> 0x
.
A.
=
39
20
Px
B.
=
19
12
Px
C.
=
10
9
Px
D.
=
1
12
Px
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là có đáy là hình thoi cnh a,
0
120ABC =
( )
⊥=, 3.
SA A BCD SA a
Th tích khi chóp
.
S ABCD
là:
A.
3
a
B.
3
.
2
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
3
a
Câu 33: Hình v bên là đồ th của hàm s nào ?
A.
1
21
+
=
+
x
y
x
. B.
3
21
=
+
x
y
x
.
C.
.
21
x
y
x
D.
2
21
=
+
x
y
x
.
x
1
2
1
2
y
O
Câu 34: Tìm giá tr cực tiu
CT
y
của hàm s
3
2 67= −−yx x
.
A.
CT
13= y
B.
CT
11= y
C.
CT
0=y
D.
CT
3= y
Câu 35: Cho hàm s
3
32+= +yx x
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1; +∞
Trang 5/6 - Mã đề 155
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;1−∞
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
Câu 36: Cho hàm s
( )
21
1
x
yC
x
+
=
và đưng thng
:dy xm=−+
. Có bao nhiêu giá tr của m để
d
cắt
()C
tại 2 đim phân bit
12
;xx
tha mãn
22
12
4xx+=
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 37: Cho khối chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
nh bình hành
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy.
Biết
AB a
=
,
2AD a
=
,
0
60
ABC =
góc giữa hai mặt phẳng
( )
SBC
,
( )
SCD
bằng
0
45
. Thể tích khối
chóp đã cho bằng
A.
3
2
2
a
. B.
3
2
12
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
4
a
.
Câu 38: Cho hàm s
(x)
yf=
có đo hàm
32 2
(x) ( 3 2)( 2 )f xx x x x
= −+
. S đim cc tr của hàm
số
(x)yf=
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 39: Cho hình lăng tr
.'' 'ABC A B C
có đáy là tam giác đu cnh
.a
Hình chiếu vuông góc
của
'
A
lên mt phng
()ABC
là trung đim ca
,AB
góc gia đưng thng
'AC
và mặt phng đáy bng
0
30 .
Tính theo
a
khong cách t
B
đến mt phẳng
( ' ')?ACC A
A.
3 21
7
a
B.
21
14
a
C.
21
7
a
D.
21
21
a
Câu 40: Cho khi lăng tr tam giác đu
.ABC A B C
′′
AB a
=
, góc gia đưng thng
AB
mt
phng
(
)
BCC B
′′
bằng
30°
. Th tích khi lăng tr đã cho bng:
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
6
12
a
.
Câu 41: Khi t din
ABCD
th tích bng
24
. Gi
,,
MNP
lần t các đim thuc các
cạnh
,,
AB AC AD
sao cho
1
3, ,
2
AM MB AN NC AP PD= = =
. Mt phng
(
)
MNP
chia khi tứ din
thành hai khi có th tích ln lưt là
A.
12
12
. B.
3
21
. C.
2
22
. D.
4
20
.
Câu 42: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca

∈−

9;9m
để hàm s
( )
= ++
9
22
45y x xm
có tp xác
định là
?
A.
14
. B.
7
. C.
6
. D.
12
.
Câu 43: Tt c các giá tr của tham s
m
để giá tr lớn nht ca hàm s
2
2
1
xm m
y
x
−−
=
+
trên đon
[ ]
2;3
bằng
1
A.
1m =
B.
1; 2mm=−=
C.
2m
=
D.
1; 2
mm= =
Câu 44: Tìm tim cn đng ca đ th hàm s
2
13
9
xx
y
x
−−
=
A.
3x =
B.
3; 3xx=−=
C.
3x =
D.
1; 3yy= =
Câu 45: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s m để hàm s:
( ) (
)
32
1
1 11
3
y xmxmx= + −+ +
nghch biến trên
.
A.
6
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Trang 6/6 - Mã đề 155
Câu 46: Cho hàm s
.y fx
Đồ th hàm s
y fx
như hình bên
2 2 0.ff
Hàm s
2
3gx f x



nghch biến trên khong
nào trong các khong sau?
A.
5; .

B.
1; 2 .
C.
3; 1 .

D.
2;5 .
Câu 47: Cho hàm s
fx
xác đnh trên
đồ th
( )
fx
như nh v bên. Hàm s
gx f x x
đạt cc đi tại.
A.
1.x
B.
1.x

C.
0.x
D.
2.x
Câu 48: Cho hình lăng tr
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
AB a=
,
3
AC a
=
.
Hình chiếu vuông góc ca đnh
A
lên
(
)
ABC
trùng vi tâm ca đưng tròn ngoi tiếp ca tam giác
ABC
. Trên cnh
AC
lấy đim
M
sao cho
2CM MA=
. Biết khong cách gia hai đưng thng
AM
BC
bằng
7
7
a
. Tính th tích
V
của khi lăng tr đã cho.
A.
3
3
2
a
V =
. B.
3
3
12
a
V =
. C.
3
3
4
a
V =
. D.
3
3
6
a
V =
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến
thiên như hình bên. S nghim thc phân bit
của phương trình
( )
( )
30f fx
+=
A.
5
. B.
4
.
C.
6
. D.
3
.
Câu 50: Cho hình chóp tam giác đu
.S ABC
cnh đáy bng
23a
. Gi
,
MN
lần t trung
đim ca
,SA SC
Tính th tích khi chóp
.
B MNCA
. Biết mt phng
()BMN
vuông góc vi mt
phng
()SAC
.
A.
3
3 15
4
a
. B.
3
9 15
4
a
. C.
3
3 15a
. D.
3
15a
.
------ HẾT ------
1
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HƯƠNG K-
TĨNH
KIEM TRA GIUA KI I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10
Thời gian làm bài : 9 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
155
254
356
453
1
D
A
D
D
2
D
C
D
A
3
C
C
A
C
4
A
A
D
B
5
A
A
C
B
6
A
C
A
D
7
A
C
B
C
8
B
D
C
A
9
D
D
B
B
10
A
B
B
A
11
A
D
D
C
12
D
D
C
D
13
D
A
A
D
14
D
B
A
C
15
C
D
D
A
16
D
C
A
B
17
D
C
C
A
18
B
A
B
B
19
C
B
A
A
20
B
D
C
A
21
A
C
B
A
22
A
B
C
D
23
C
C
C
C
24
C
A
B
B
25
A
B
D
D
26
A
D
A
D
27
A
C
A
B
28
A
C
A
D
29
B
A
C
C
30
B
B
D
D
31
B
A
D
B
32
B
C
D
D
33
C
A
A
D
34
B
A
C
A
35
A
C
B
D
36
A
B
C
A
37
D
B
C
A
38
B
D
C
B
39
C
C
A
D
40
C
D
C
B
41
B
A
A
C
2
42
D
A
C
B
43
D
C
D
A
44
A
D
B
D
45
B
A
C
C
46
D
A
D
A
47
B
C
D
A
48
C
C
C
A
49
D
C
D
C
50
A
B
C
D
1
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HƯƠNG K-
TĨNH
KIEM TRA GIUA KI I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
195
294
393
492
1
B
D
C
B
2
B
A
C
B
3
C
B
B
B
4
D
D
B
A
5
D
B
D
C
6
A
A
D
C
7
A
A
D
C
8
B
A
C
B
9
A
B
A
C
10
B
C
A
B
11
B
C
A
A
12
B
D
B
B
13
C
D
C
A
14
C
C
A
D
15
C
A
C
B
16
D
B
A
C
17
B
C
A
C
18
B
C
A
B
19
D
C
A
B
20
D
A
C
D
21
D
D
A
D
22
C
A
C
C
23
B
C
D
A
24
B
A
B
C
25
A
C
C
D
26
D
B
C
A
27
C
A
D
D
28
D
A
B
C
29
D
C
B
A
30
A
B
C
C
31
C
C
C
A
32
D
B
B
C
33
C
D
B
D
34
C
A
D
D
35
B
B
D
C
36
B
A
B
C
37
B
A
D
B
38
C
D
D
B
39
A
A
D
A
40
C
B
D
B
41
C
B
A
C
2
42
C
C
C
D
43
C
B
A
D
44
C
B
B
B
45
C
D
D
B
46
A
A
B
B
47
C
C
C
B
48
B
B
A
D
49
C
B
D
D
50
C
C
D
C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/10

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I - LỚP 12
TRƯỜNG THPT HƯƠNG KHÊ NĂM HỌC 2022-2023 Môn thi: Toán 12 ĐỀ CHÍ NH THỨC
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu)
( Đề thi gồm 6 trang)
Họ, tên thí sinh:................................................................... Số báo danh:……..……….…... Mã đề th i:155
…………………………………………………………………………………………………
Mã đề thi:155
BẢNG TRẢ LỜI (Học sinh ghi đáp án mỗi câu vào bảng sau) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Đáp án Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đáp án
Câu 1: Khối lập phương có thể tích 3
1000m cạnh bằng A. 1000 . m B. 100 . m C. 2 10m . D. 10 . m
Câu 2: Khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 6a và chiều cao SD = a . Thể tích khối chóp
S.ABCD bằng: A. 3
V = 36a . B. 3 V = 6a . C. 3 V = 2a . D. 3
V =12a . Câu 3: Hàm số 11 −
y = x có đạo hàm trên  \{ } 0 là: A. 11 B. 11 − C. 11 − D. 1 12 x 10 x 12 x 12 x
Câu 4: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ y
bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? -1 1 O x A. (1;2) B. (0; ) 1 -1 C. ( 1; − ) 1 D. ( ; −∞ − ) 1 -2
Câu 5: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị
cực tiểu của hàm số đã cho là: A. y = 2 B. x = 2 C. x = 0
D. y = 0 Trang 1/6 - Mã đề 155
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như
hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2;+ ∞) B. (1;+ ∞) C. (0;2) D. ( ;2 −∞ )
Câu 7: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau.
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số có ba điểm cực đại.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1 .
C. Hàm số có hai điểm cực tiểu
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
Câu 8:
Khối bát diện đều có số cạnh và số đỉnh lần lượt là A. 12 và 20 . B. 12 và 6 . C. 12 và 8 D. 6 và 12
Câu 9: Hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như
sau. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang
của đồ thị hàm số y = f (x) là đường thẳng nào sau đây?
A. x = 3; y = 2
B. x = 2; y =1
C. x = 2; y = 3 D. x = 2; − y = 3
Câu 10:
Trong các hình dưới đây hình nào là hình đa diện lồi? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 2.
Câu 11: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x + 2 y = là? x −1
A. x =1; y = 3
B. x =1; y = 3 − C. x = 1; − y = 3
D. x =1; y = 2 −
Câu 12: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như
đường cong trong hình vẽ bên? A. 4 2
y = 2x −4x +1. B. 3 y = 2 − x +3x +1. C. 3
y = 2x −3x +1. D. 4 2 y = 2 − x + 4x +1. Trang 2/6 - Mã đề 155
Câu 13: Tập xác định của hàm số 2
y = x
A. D =  \{0}. B. D = .  C. D = ( ; −∞ 0).
D. D = (0;+∞).
Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3 2
= −x − 3x + 2 trên đoạn [-2;1] bằng A. 4 − . B. 0 . C. 18 − . D. 2 − . Câu 15: Cho hàm số f (x) 3 2
= ax + bx + cx + d (a,b,c,d ∈) . Đồ thị của
hàm số y = f (x) như hình vẽ bên.Số nghiệm
của phương trình 5−3 f (x) = 0là A. 0 B. 3
C. 4 D. 2
Câu 16:
Hình lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?
A. Bảy B. Sáu C. Mười. D. Năm.
Câu 17: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị y
của hàm số nào dưới đây ? 1 A. 2x −1 y x − = . B. 2 1 y = . x − 2 x +1 O 2 x C. 2 − x + = x y . D. 1 y = . x −1 x − 2
Câu 18: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy3B và chiều cao h là :
A. V = 6B .h . B. V = 3B .h C. V = B .h
D. V = 9B .h
Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, 5 a bằng 2 5 1 A. 5 a . B. 5 a . C. 2 a . D. 5 a .
Câu 20: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như
đường cong trong hình vẽ? A. 4 2
y = x + x +1. B. 3
y = x − 3x + 2 . C. 3
y = −x + 3x + 2 . D. 4 2
y = x x +1.
Câu 21: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như y
đường cong trong hình bên 2 A. 3
y = x −3x B. 3
y = −x − 3x x 1 C. 3
y = −x + 3x D. 3 2
y = x −3x -1 O -2
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB = a, BC = a 3 , SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA = a 3 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SCD) bằng A. 6a B. 2 2a C. 2 5a D. 3a 2 3 5 2
Câu 23: Cho tứ diện ABCD , gọi M là trung điểm AD . Mặt phẳng (MBC) chia khối tứ diện ABCD
thành các khối đa diện nào?
A. Hai khối chóp tứ giác.
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác . Trang 3/6 - Mã đề 155
C. Hai khối chóp tam giác
D. Ba khối tứ diện. 4
Câu 24: Tập xác định của hàm số 3
y = (2 − x) là: A. (2;+∞) . B.  \{2}. C. ( ; −∞ 2) . D. (0;+∞).
Câu 25: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị? A. 4 2
y = −x + 2x −1. B. 4 2
y =10x + 2x −1. C. 4 2
y = 4x + x −1. D. 4 2 y = 2 − x x .
Câu 26: Cho khối chóp SABCD có thể tích bằng 2022 và đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 30.
Tính chiều cao của khối chóp SABCD . A. 337. B. 337 C. 1011. D. 1011. 50 150 5 15
Câu 27: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? A. 3 y = 4 − x . B. 3x +1 y = . C. 3 y = x +1. D. 4 y = x . x + 5 Câu 28: Cho hàm số x −1 y =
. Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho là 2 x − 4x + 3 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3.
Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số 2x −1 y = trên đoạn [ 1; − 2] bằng: 3− x A. 3 − . B. 3 C. 0 . D. 4 4
Câu 30: Cho khối lăng trụ đứng AB .
C A' B 'C '. có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a AA' = 4a .
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng : 3 3 A. 3 a 3 a 3 9a 3 B. 3 4a 3 C. D. 2 4 −3
Câu 31: Rút gọn biểu thức P = 6 5 4
x : x với x > 0 . 39 19 −10 1 A. = 20 P x B. = 12 P x C. = 9 P x D. = 12 P x
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là có đáy là hình thoi cạnh a,  0 ABC =120 và
SA ⊥ ( ABCD),SA = a 3. Thể tích khối chóp S.ABCD là: 3 3 A. 3 a 3a a B. . C. . D. 3 3a 2 3
Câu 33: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào ? y A. x +1 y x − = . B. 3 y = . 2x +1 2x +1 C. x x y  . D. 2 y = . 1 2x 1 2x +1 2 1 O x 2
Câu 34: Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3
y = 2x − 6x − 7 . CT A. y = 13 − y = 11 − y = 0 y = 3 − CT B. CT C. CT D. CT Câu 35: Cho hàm số 3
y = x + 3x + 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;
−∞ +∞) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+∞) Trang 4/6 - Mã đề 155
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ) ;1
−∞ D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1; − ) 1 Câu 36: Cho hàm số 2x +1 y =
(C) và đường thẳng d : y = −x + m . Có bao nhiêu giá trị của m để d x −1
cắt (C) tại 2 điểm phân biệt x ; x thỏa mãn 2 2 x + x = 4 ? 1 2 1 2
A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 37: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Biết AB = a , AD = 2a ,  0
ABC = 60 và góc giữa hai mặt phẳng (SBC) , (SCD) bằng 0 45 . Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 3 3 3
A. a 2 . B. a 2 . C. 2a . D. a 2 . 2 12 3 4
Câu 38: Cho hàm số y = f (x)có đạo hàm 3 2 2
f (′x) = x (x − 3x + 2)(x − 2x) . Số điểm cực trị của hàm
số y = f (x) là A. 4 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 39: Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh .aHình chiếu vuông góc
của A'lên mặt phẳng(ABC) là trung điểm của AB, góc giữa đường thẳng A'C và mặt phẳng đáy bằng 0
30 . Tính theo a khoảng cách từ B đến mặt phẳng (ACC ' A')?
A. 3 21a
B. 21a
C. 21a D. 21a ⋅ 7 14 7 21
Câu 40: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có AB = a , góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCC B
′ ′) bằng 30° . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng: A. 3 3 a . B. 3 3 a . C. 6 3 a . D. 6 3 a . 4 2 4 12
Câu 41: Khối tứ diện ABCD có thể tích bằng 24 . Gọi M , N, P lần lượt là các điểm thuộc các
cạnh AB, AC, AD sao cho 1
AM = 3MB, AN = NC, AP = PD . Mặt phẳng (MNP) chia khối tứ diện 2
thành hai khối có thể tích lần lượt là A. 12 và 12. B. 3 và 21. C. 2 và 22 . D. 4 và 20 .
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m ∈ −9;9 9   để hàm số y ( 2 2 x 4x m 5)− = + + − có tập xác định là ?
A. 14. B. 7 . C. 6 . D. 12. 2
Câu 43: Tất cả các giá trị của tham số
2x m m
m để giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn x +1 [2; ]3 bằng 1 là
A. m = 1 B. m = 1;
m = 2 C. m = 2 −
D. m = 1; m = 2 −
Câu 44: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1− x − 3x y = 2 x − 9 A. x = 3 − B. x = 3
− ; x = 3 C. x = 3
D. y =1; y = 3 −
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số: 1 3
y = − x + (m − ) 2 1 x − (m + )
1 x +1 nghịch biến trên  . 3 A. 6 . B. 3. C. 5. D. 4 . Trang 5/6 - Mã đề 155
Câu 46: Cho hàm số y f x. Đồ thị hàm số
y f x như hình bên và f 2 f 2 0.
Hàm số gx  f  x 2 3  
 nghịch biến trên khoảng
nào trong các khoảng sau? A. 5;. B. 1;2. C. 3; 1. D. 2; 5.
Câu 47: Cho hàm số f x xác định trên  và có
đồ thị f ′(x) như hình vẽ bên. Hàm số
gx f x x đạt cực đại tại. A. x 1.
B. x 1. C. x  0. D. x  2.
Câu 48: Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB = a , AC = a 3 .
Hình chiếu vuông góc của đỉnh A′ lên ( ABC) trùng với tâm của đường tròn ngoại tiếp của tam giác
ABC . Trên cạnh AC lấy điểm M sao cho CM = 2MA. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng
AM BC a
bằng 7 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 7 3 3 3 3 A. a 3 V = . B. a 3 V = . C. a 3 V = . D. a 3 V = . 2 12 4 6
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến
thiên như hình bên. Số nghiệm thực phân biệt
của phương trình f ′( f (x) +3) = 0 là A. 5. B. 4 . C. 6 . D. 3.
Câu 50: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2a 3 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của ,
SA SC Tính thể tích khối chóp .
B MNCA. Biết mặt phẳng (BMN) vuông góc với mặt phẳng (SAC). 3 3 A. 3a 15 . B. 9a 15 . C. 3 3a 15 . D. 3 a 15 . 4
4 ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 155
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KIEM TRA GIUA KI I – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT HƯƠNG KHÊ - HÀ
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10 TĨNH
Thời gian làm bài : 9 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 155 254 356 453 1 D A D D 2 D C D A 3 C C A C 4 A A D B 5 A A C B 6 A C A D 7 A C B C 8 B D C A 9 D D B B 10 A B B A 11 A D D C 12 D D C D 13 D A A D 14 D B A C 15 C D D A 16 D C A B 17 D C C A 18 B A B B 19 C B A A 20 B D C A 21 A C B A 22 A B C D 23 C C C C 24 C A B B 25 A B D D 26 A D A D 27 A C A B 28 A C A D 29 B A C C 30 B B D D 31 B A D B 32 B C D D 33 C A A D 34 B A C A 35 A C B D 36 A B C A 37 D B C A 38 B D C B 39 C C A D 40 C D C B 41 B A A C 1 42 D A C B 43 D C D A 44 A D B D 45 B A C C 46 D A D A 47 B C D A 48 C C C A 49 D C D C 50 A B C D 2
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KIEM TRA GIUA KI I – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT HƯƠNG KHÊ - HÀ
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10 TĨNH
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 195 294 393 492 1 B D C B 2 B A C B 3 C B B B 4 D D B A 5 D B D C 6 A A D C 7 A A D C 8 B A C B 9 A B A C 10 B C A B 11 B C A A 12 B D B B 13 C D C A 14 C C A D 15 C A C B 16 D B A C 17 B C A C 18 B C A B 19 D C A B 20 D A C D 21 D D A D 22 C A C C 23 B C D A 24 B A B C 25 A C C D 26 D B C A 27 C A D D 28 D A B C 29 D C B A 30 A B C C 31 C C C A 32 D B B C 33 C D B D 34 C A D D 35 B B D C 36 B A B C 37 B A D B 38 C D D B 39 A A D A 40 C B D B 41 C B A C 1 42 C C C D 43 C B A D 44 C B B B 45 C D D B 46 A A B B 47 C C C B 48 B B A D 49 C B D D 50 C C D C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12 2
Document Outline

  • de 155
  • Phieu soi dap an 155,254,356,453
  • Phieu soi dap an 195,294,393,492