Đề giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Phù Cừ – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên; đề thi mã đề 305 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm 100%, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút; đề thi có đáp án mã đề 305 306 307 308.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 305
S GD & ĐT TNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
(
Đ
có 5 tran
g
)
ĐỀ KIM TRA GIA K I KHI 12
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thi
g
ian
l
àm bài: 90 Phút;
(
Đề có 50 câu
)
H tên:............................................................... Lp:...................
Câu 1. Giá tr nh nht ca hàm s
32
3
y
xx
trên
1; 1
là:
A. - 2. B. 0. C. - 4. D. - 5.
Câu 2. Cho hàm s
yfx

'(1)fx xx
. Nhn xét nào sau đây là
sai?
A.
Hàm s đồng biến trên khong
;3
1; 
.
B.
Hàm s nghch biến trên khong
0;1 .
C.
Hàm s đồng biến trên khong
;0
1; 
.
D.
Hàm s đạt cc tr ti các đim
0x
1
x
.
Câu 3. Cho hàm s

yfx
đồ th như hình v:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong
A.
0;1 . B.
;0 . C.

1;1 . D.

1; 0 .
Câu 4. Đồ th sau đây là ca hàm s nào?
-2
-4
O
-3
-1
1
A.
33
24
xxy . B. 32
24
xxy . C. 32
24
xxy . D.
33
4
1
24
xxy
.
Câu 5. Th tích khi lăng tr có din tích đáy
B
và chiu cao
h
A.
1
3Bh
. B.
Bh
. C.

3B h
. D.
1
Bh
3
.
Câu 6. Th tích khi chóp có din tích đáy B và chiu cao h
A.
1
3Bh
. B.
1
Bh
3
. C.

1
Bh
3
. D. Bh .
Câu 7. Cho hàm s ()yfx có bng biến thiên:
Khng định nào sau đây là
đúng?
A.
Hàm s đạt cc đại ti
2x
. B. Hàm s đạt cc đại ti
3x
.
C.
Hàm s đạt cc đại ti
2x 
. D. Giá tr cc đạica hàm s là 2.
Câu 8. Tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
12
1
x
y
x
đường thng có phương trình:
A.
1; 1
x
x
. B.
2y
. C.
2y 
. D.
0y
.
đề 305
Trang 2/5 - Mã đề 305
Câu 9. Th tích ca khi lp phương có cnh bng
a
A.
6a
. B.
12a
. C.
3
6a
. D.
3
a
.
Câu 10. Mi cnh ca mt đa din là cnh chung ca đúng my đa giác?
A.
Bn đa giác. B. Ba đa giác. C. Năm đa giác. D. Hai đa giác.
Câu 11. S đim cc tr ca hàm s
32
391yx x x
A.
1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 12. Khi t din đều là khi đa din đều loi
A.
4;3
. B.
3; 4
. C.
3; 5
. D.
3; 3
.
Câu 13. Đồ th hàm s nào sau đây có đường tim cn đứng là
1
x
?
A.
1
1
x
y
x
. B.
1
x
y
x
. C.
2
2
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 14. Nếu s thc a0 thì
3
4
a. a
bng:
A.
12
a
.
B.
7
12
a . C.
2
12
a . D.
7
12
a .
Câu 15. Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên như hình:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
;2 .
B.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
;1
.
C.
Hàm s đã cho đồng biến trên R.
D.
Hàm s đã cho đồng biến trên
\1R .
Câu 16. Tp xác định ca hàm s
1/3
12
3
x
y
x



là :
A.

1
;3 ;
2

 


. B.
3x 
. C.
1
\3;
2



. D.
1
3;
2



.
Câu 17. Hàm s nào sau đây đồng biến trên các khong xác định ca nó?
A.
y = x
4
. B. y =
3
x . C. y =
3
4
x
. D. y = x
-4
.
Câu 18. Giá tr ln nht ca hàm s
2
4yxx
là:
A.
2. B. 0. C. 1. D. 4.
Câu 19. Hình t din có my mt?
A.
8. B. 1. C. 6. D. 4.
Câu 20. Có my loi khi đa din đều?
A.
12. B. 20. C. 8. D. 5.
Câu 21. Tìm câu sai trong các mnh đề sau v GTLN và GTNN ca hàm s
3
31, 0;3yx x x
?
A.
Max y = 19. B. Hàm s đạt GTLN khi x = 3.
C.
Min y = 1. D. Hàm s có GTLN và GTNN.
Câu 22. Tng s mt, s cnh và s đỉnh ca hình lp phương là
A.
8. B. 16. C. 24. D. 26.
Câu 23. Cho hàm s
4
yx
. Mnh đềo sau đây là sai?
A.
Đồ th hàm s có mt tâm đối xng. B. Đồ th hàm s có mt trc đối xng.
C.
Đồ th hàm s có hai đường tim cn. D. Đồ th hàm s đi qua đim (-1;1).
Câu 24. Tng s tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
2
23
1
xx
y
x

A.
1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 25. Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
;  ?
Trang 3/5 - Mã đề 305
A.
3
yx x. B.
2
1yx. C.
4
1yx. D.
3
yx x.
Câu 26. Cho đồ th hàm s
42
yax bx c như hình v. Tìm mnh đề đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 27. Rút gn biu thc P =


71 2 7
22
22
.
0
aa
a
a

được kết qu là:
A.
P =
3
a
. B. P =
5
a
. C. P = a . D. P =
4
a
.
Câu 28. Hình v bên là bng biến thiên là ca hàm s nào?
A.
xxxy 33
23
. B. xxxy 33
23
. C. xxxy 33
23
. D. xxxy 33
23
.
Câu 29. Cho hàm s
yf
x
xác định trên
\1
,
liên tc trên mi khong xác định và có bng biến
thiên như hình dưới đây
Đồ th hàm s đã cho có bao nhiêu đường tim cn?
A.
3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 30. Cho hàm s
()yfx
. Hàm s
'( )yfx
đồ th như hình v:
S đim cc tr ca hàm s
A.
1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 31. Cho hình bát din đều có cnh bng
a
. Tng din tích ca tt c các mt ca hình bát din đều đó
A.
2
4a 3 . B.
2
a3
2
. C.
2
a3
4
. D.
2
2a 3 .
Câu 32. Th tích ca khi hp ch nht có ba kích thước
2cm,3cm, 5cm
Trang 4/5 - Mã đề 305
A.
10cm
. B.
30cm
. C.
3
30cm
. D.
3
10cm
.
Câu 33. Hàm s
3
2
3 5 2022
3
x
yxx
nghch biến trên khong
A.
2;3
. B.
(5; )
. C.
;1
. D.
1; 5
.
Câu 34. Đim cc đại ca đồ th hàm s
3
12 12yx x
A.
2;28 . B.

4;28 . C.

2; 4 . D.

2;2 .
Câu 35. Cho hình chóp
S.ABC
SA,SB,SC
đôi mt vuông góc,
SA 2cm,SB 3cm, SC 5cm
. Th tích
ca khi chóp
S.ABC
đó là
A.
3
10cm
. B.
15cm
. C.
3
15cm
. D.
3
5cm
.
Câu 36. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m
để hàm s

42
5 ( 9) 23ym x m x ch
cc tiu mà không có cc đại.
A.
vô s. B. 15. C. 9. D. 13.
Câu 37. Cho hàm s
32
231yx x
đồ th

C
đường thng
:1dy x
. Giao đim ca

C
d
ln lượt là

1; 0A , B và C. Khi đó ta độ trung đim I ca đon thng BC
A.
13
;.
44
I



B.
13
;.
44
I



C.
15
;.
44
I



D.
13
;.
22
I



Câu 38. Gi M và m ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s:
2
2sin cos 1yxx. Khi
đó tích M.m bng
A.
25
4
. B. 2. C. 0. D.
25
8
.
Câu 39. Cho hình chóp tam giác đều SABC có cnh đáy a và mt bên hp vi đáy mt góc 60
0
. Tính th
tích hình chóp SABC.
A.
3
a2
12
. B.
3
a3
24
. C.
3
a3
12
. D.
3
a3
8
.
Câu 40. Cho hàm s
 
3
,0
ax
fx b b
bx c

có bng biến thiên như hình v, hãy tính tng
Sabc.
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 41. Cho hàm s y =
2
x2
. H thc gia y và y’’ không ph thuc vào biến x là:
A.
2y” - 3y = 0. B. y” + 2y = 0. C. (y”)
2
- 4y = 0. D. y” - 6y
2
= 0.
Câu 42. S giá tr nguyên ca tham s m thuc đon
2022;2023
để hàm s


23 2
1
1131
3
ymxmxx
đồng biến trên
A.
4043. B. 4046. C. 4044. D. 4045.
Câu 43. Hàm s

32 2 2
1
(m 2) 3 1 3
3
yx mx m xm
đạt cc tiu ti
2x 
khi
A.
1m
. B.
3m
. C.
3
1
m
m
.
D.
3
1
m
m


.
Trang 5/5 - Mã đề 305
Câu 44. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
(3)(21)cos2ym x m x
luôn
nghch biến trên
(;) 
?
A.
3
1
m
m
. B. 2m . C.
2
4
3
 m
. D.
51
35
m
.
Câu 45. Cho khi chóp
S.ABC

SA ABC , tam giác
ABC
vuông ti B ,
AB a, AC a 3.
Tính th
tích khi chóp
S.ABC
biết rng SB a 5
A.
3
a6
6
. B.
3
a15
6
. C.
3
a6
4
. D.
3
a2
3
.
Câu 46. Cho hàm s
432
()
f
xaxbxcxdxađồ th hàm s
yf
x
như hình v. Hàm s

() 1 2 2
yg
x
f
x
f
x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
x
y
-1 O 1
A.
3;  . B.
13
;
22



. C.
0; 2 . D.
;0 .
Câu 47. Cho hàm s đa thc bc ba
y
fx
đồ th như hình v bên dưới đây. Gi
S
là tp hp các
giá tr nguyên ca tham s
100;100m 
để hàm s
2
43hx f x f x m
đúng 5
đim cc tr. Tng tt c các phn t ca
S
bng
A.
5049
. B.
5047
. C.
5043
. D.
5050
.
Li gii
Chn A
Xét hàm s
2
43
g
xfx fx m
2. 4
g
xfxfxfx




2
0
0
fx
gx
fx






1
2
2
2;5
2;5
2;0
2;5
xa
xb
xc
xx
xx





nên
g
x
luôn
có 5 cc tr.
Trang 6/5 - Mã đề 305
x
2
x
1
c
b
a
Do đó hàm s
2
43hx f x f x m gxđúng 5 đim cc tr
2
0, 4 3 0,gx x f x f x m x 

2
4
2340, 340
3
fx m x m m

.
m
nguyên và
100;100m  nên
2;3; 4;...;100mS .
Vy tng tt c các phn t ca
S
bng
5049
.
Câu 48. Cho (C) là đồ th ca hàm s
2
33
22
x
x
x
y

. Tìm m để đưng thng
ym ct (C) ti 2 đim phân
bit A và B sao cho
2
A
B .
A.
1m 
. B.
122
2
m

. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 49. Cho (C) là đồ th ca hàm s
1
2
x
y
x
. Tìm các đim trên (C) sao cho tng khong cách t đim
đó đến 2 đường tim cn ca đồ th hàm s là nh nht.
A.
13;13
. B.
23;13

23;13
.
C.
13;13
. D.

1;1
.
Câu 50. Tính th tích khi chóp
S.ABC
biết AB a 5,BC a,AC 2a,SA a 2,SC a 6,SB a 5
A.
3
a2
2
. B.
3
2a
3
.
C.
3
a2
3
. D.
3
a
12
.
------ HT ------
S GD & ĐT TNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
(
Đ
á
p
án có 2 tran
g
)
ĐÁP ÁN ĐỀ KT GIA HKI NĂM HC 2022 - 2023
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài : 90 Phút
Phn đáp án câu trc nghim:
305 306 307 308
1 C C C D
2 A D A A
3 D B D B
4 C B A D
5 B D A C
6 B A C C
7 A B A B
Trang 7/5 - Mã đề 305
8 D C D A
9 D B A D
10 D C B D
11 D C D D
12 D B D C
13 D D B D
14 D B D D
15 B D C D
16 D D C A
17 B B D D
18 A D A C
19 D D D D
20 D A C D
21 C C D A
22 D D C B
23 A B B B
24 C C A D
25 D D D C
26 C B C B
27 B B C A
28 D B C D
29 A A C B
30 D D B B
31 D B A D
32 C C B B
33 D C C B
34 A D D C
35 D C B D
36 B D A A
37 B A B D
38 C D C B
39 B B D D
40 A B D D
41 D B D C
42 C C A A
43 B B D B
44 D A C C
45 D D C B
46 A A B C
47 A A D D
48 B C B C
49 B D C D
Trang 8/5 - Mã đề 305
50 B A D B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I KHỐI 12 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN (Đề có 5 trang)
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu) Mã đề 305
Họ tên:............................................................... Lớp:...................
Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x trên  1  ;  1 là: A. - 2. B. 0. C. - 4. D. - 5.
Câu 2. Cho hàm số y f x có f ' x  x(x 1) . Nhận xét nào sau đây là sai?
A.Hàm số đồng biến trên khoảng  ;3
  và 1;.
B.Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
C.Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0
  và 1;.
D.Hàm số đạt cực trị tại các điểm x  0 và x  1.
Câu 3. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 0;  1 . B.  ;0  . C.  1;   1 . D.  1  ;0 .
Câu 4. Đồ thị sau đây là của hàm số nào? -1 1 O -2 -3 -4 1 A. 4 y x  3 2 x  3 . B. 4 y x  2 2 x  3 . C. 4 y x  2 2 x  3 . D. 4
y   x  3 2 x  3 . 4
Câu 5. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 1 A.
. B. Bh . C. 3B  h . D. Bh . 3Bh 3
Câu 6. Thể tích khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 1 1 A.
. B. Bh . C. B  h . D. Bh . 3Bh 3 3
Câu 7. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Hàm số đạt cực đại tại x  2 . B. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
C.
Hàm số đạt cực đại tại x  2
 . D. Giá trị cực đạicủa hàm số là 2. 1 2x
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình: 2 1 x
A. x  1; x  1. B. y  2 .
C. y  2 . D. y  0 . Trang 1/5 - Mã đề 305
Câu 9. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a là
A. 6a . B. 12a . C. 3 6a . D. 3 a .
Câu 10. Mỗi cạnh của một đa diện là cạnh chung của đúng mấy đa giác?
A. Bốn đa giác. B. Ba đa giác. C. Năm đa giác. D. Hai đa giác.
Câu 11. Số điểm cực trị của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 là
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 12. Khối tứ diện đều là khối đa diện đều loại A. 4;  3 . B. 3;  4 . C. 3;  5 . D. 3;  3 .
Câu 13. Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận đứng là x  1? x 1 x 1 2x 2x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 2 1 x 1 x
Câu 14. Nếu số thực a  0 thì 3 4 a. a bằng:
A. 12 a . B. 7 12 a . C. 12 2 a . D. 12 7 a .
Câu 15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;2 .
B.Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;  1 .
C.Hàm số đã cho đồng biến trên R.
D.Hàm số đã cho đồng biến trên R \   1 . 1/3 1 2x
Câu 16. Tập xác định của hàm số y    là : x  3     1   1  A.    1 ; 3  ;    . B. x  3
 . C.  \ 3; . D. 3;    .  2   2   2 
Câu 17. Hàm số nào sau đây đồng biến trên các khoảng xác định của nó? 3 
A. y = x4. B. y = 3 x . C. y = 4 x . D. y = x-4.
Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  4x x là:
A. 2. B. 0. C. 1. D. 4.
Câu 19. Hình tứ diện có mấy mặt?
A. 8. B. 1. C. 6. D. 4.
Câu 20. Có mấy loại khối đa diện đều?
A. 12. B. 20. C. 8. D. 5.
Câu 21. Tìm câu sai trong các mệnh đề sau về GTLN và GTNN của hàm số 3
y x  3x 1 , x 0;  3 ? A. Max y = 19.
B. Hàm số đạt GTLN khi x = 3. C. Min y = 1.
D. Hàm số có GTLN và GTNN.
Câu 22. Tổng số mặt, số cạnh và số đỉnh của hình lập phương là
A. 8. B. 16. C. 24. D. 26. Câu 23. Cho hàm số 4 y x 
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng.
B. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận. D. Đồ thị hàm số đi qua điểm (-1;1). 2 x  2x  3
Câu 24. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 25. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng  ;   ? Trang 2/5 - Mã đề 305 A. 3
y x x . B. 2
y x 1. C. 4
y x 1. D. 3
y x x .
Câu 26. Cho đồ thị hàm số 4 2
y ax bx c như hình vẽ. Tìm mệnh đề đúng?
A. a  0,b  0,c  0 . B. a  0,b  0,c  0. C. a  0,b  0,c  0. D. a  0,b  0,c  0. 7 1  2 7 a .a
Câu 27. Rút gọn biểu thức P = a  0 
được kết quả là: a   2 2 2 2 A. P = 3 a . B. P = 5
a . C. P = a . D. P = 4 a .
Câu 28. Hình vẽ bên là bảng biến thiên là của hàm số nào?
A. y  x3  3x2  3x . B. y  x3  3x2  3x . C. y x3  3x2  3x . D. y x3  3x2  3x .
Câu 29. Cho hàm số y f x xác định trên  \   1 ,
liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên như hình dưới đây
Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 30. Cho hàm số y f (x) . Hàm số y f '(x) có đồ thị như hình vẽ:
Số điểm cực trị của hàm số là
A.
1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 31. Cho hình bát diện đều có cạnh bằng a . Tổng diện tích của tất cả các mặt của hình bát diện đều đó là 2 a 3 2 a 3 A. 2 4a 3 . B. . C. . D. 2 2a 3 . 2 4
Câu 32. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2cm,3cm, 5cm là Trang 3/5 - Mã đề 305
A. 10cm . B. 30cm . C. 3 30cm . D. 3 10cm . 3 x Câu 33. Hàm số 2 y
 3x  5x  2022 nghịch biến trên khoảng 3
A. 2;3. B. (5;) . C.   ;1 . D. 1;5 .
Câu 34. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3
y x 12x 12 là
A. 2;28 . B. 4;28 . C. 2; 4   . D.  2;  2 .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABC có SA,SB,SC đôi một vuông góc, SA  2cm,SB  3cm, SC  5cm . Thể tích
của khối chóp S.ABC đó là A. 3
10cm . B. 15cm . C. 3 15cm . D. 3 5cm .
Câu 36. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  m   4 2
5 x  (m  9)x  23 chỉ có
cực tiểu mà không có cực đại.
A.
vô số. B. 15. C. 9. D. 13. Câu 37. Cho hàm số 3 2
y  2x 3x 1 có đồ thị C và đường thẳng d : y x 1. Giao điểm của C và d
lần lượt là A1;0 , B và C. Khi đó tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng BC là  1 3   1 3   1 5   1 3  A. I ; .   B. I ; .   C. I  ; .   D. I ; .    4 4   4 4   4 4   2 2 
Câu 38. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2
y  2sin x  cos x 1. Khi đó tích M.m bằng 25 25 A.
. B. 2. C. 0. D. . 4 8
Câu 39. Cho hình chóp tam giác đều SABC có cạnh đáy a và mặt bên hợp với đáy một góc 60 0 . Tính thể
tích hình chóp SABC. 3 a 2 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 24 12 8 ax  3
Câu 40. Cho hàm số f x 
b,b  0 có bảng biến thiên như hình vẽ, hãy tính tổng bx c
S a b c . A. 2  . B. 0 . C. 1  . D. 2 .
Câu 41. Cho hàm số y =    2 x 2
. Hệ thức giữa y và y’’ không phụ thuộc vào biến x là: A. 2y” - 3y = 0.
B. y” + 2y = 0. C. (y”)2 - 4y = 0. D. y” - 6y2 = 0.
Câu 42. Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2022  ;  2023 để hàm số 1 y   2 m   3
1 x  m  2
1 x  3x 1 đồng biến trên  là 3
A. 4043. B. 4046. C. 4044. D. 4045. 1 Câu 43. Hàm số 3 2 2
y x  (m  m  2)x   2 3m  
1 x  3m đạt cực tiểu tại x  2  khi 3 m  3 m  3 
A. m 1. B. m  3 . C.  . D.  . m  1 m  1  Trang 4/5 - Mã đề 305
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y  (m3)x (2m1)cos2x luôn nghịch biến trên ( ;  ) ? m  3 2 5 1 A.
. B. m  2 . C. 4
  m  . D.   m  . m  1  3 3 5
Câu 45. Cho khối chóp S.ABC có SA  ABC, tam giác ABC vuông tại B , AB  a, AC  a 3. Tính thể
tích khối chóp S.ABC biết rằng SB  a 5 3 a 6 3 a 15 3 a 6 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 6 6 4 3 Câu 46. Cho hàm số 4 3 2
f (x)  ax bx cx dx a có đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ. Hàm số
y g(x)  f 1 2xf 2  x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y x -1 O 1 1 3
A. 3; . B. ; 
 . C. 0;2 . D.  ;0  .  2 2 
Câu 47. Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới đây. Gọi S là tập hợp các
giá trị nguyên của tham số m 100;100 để hàm số hx 2
f x  4 f x  3m có đúng 5
điểm cực trị. Tổng tất cả các phần tử của S bằng
A. 5049 . B. 5047 . C. 5043 . D. 5050 . Lời giải Chọn A
Xét hàm số g x 2
f x  4 f x  3m x a  2  
x b2;5
f x  2 
gx  2 f x. f x  4 f x  gx  0   
x c 2;5 nên g x luôn  f     x  0
x x  2;  0 1   
x x  2;5  2   có 5 cực trị. Trang 5/5 - Mã đề 305 x b x2 1 a c Do đó hàm số h x 2
f x  4 f x  3m g x có đúng 5 điểm cực trị  g x 2  0, x
    f x  4 f x  3m  0, x      f   x 2 4
 2  3m  4  0, x
   3m  4  0  m    . 3
m nguyên và m 100;100 nên mS  2;3;4;...;10  0 .
Vậy tổng tất cả các phần tử của S bằng 5049 . 2 x 3x3
Câu 48. Cho (C) là đồ thị của hàm số y
. Tìm m để đường thẳng y m cắt (C) tại 2 điểm phân 2x2
biệt A và B sao cho AB  2 . 1 2 2 A. m  1  . B. m  .
C. m  1. D. m  2. 2 x 1
Câu 49. Cho (C) là đồ thị của hàm số y
. Tìm các điểm trên (C) sao cho tổng khoảng cách từ điểm x  2
đó đến 2 đường tiệm cận của đồ thị hàm số là nhỏ nhất.
A.
1 3;1 3 .
B. 2  3;1 3và 2  3;1 3 .
C. 1 3;1 3. D. 1;  1 .
Câu 50. Tính thể tích khối chóp S.ABC biết AB  a 5,BC  a,AC  2a,SA  a 2,SC  a 6,SB  a 5 3 a 2 3 2a 3 a 2 3 a A. . B. . C. . D. . 2 3 3 12 ------ HẾT ------
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐÁP ÁN ĐỀ KT GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
(Đáp án có 2 trang)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
305 306 307 308 1 C C C D 2 A D A A 3 D B D B 4 C B A D 5 B D A C 6 B A C C 7 A B A B Trang 6/5 - Mã đề 305 8 D C D A 9 D B A D 10 D C B D 11 D C D D 12 D B D C 13 D D B D 14 D B D D 15 B D C D 16 D D C A 17 B B D D 18 A D A C 19 D D D D 20 D A C D 21 C C D A 22 D D C B 23 A B B B 24 C C A D 25 D D D C 26 C B C B 27 B B C A 28 D B C D 29 A A C B 30 D D B B 31 D B A D 32 C C B B 33 D C C B 34 A D D C 35 D C B D 36 B D A A 37 B A B D 38 C D C B 39 B B D D 40 A B D D 41 D B D C 42 C C A A 43 B B D B 44 D A C C 45 D D C B 46 A A B C 47 A A D D 48 B C B C 49 B D C D Trang 7/5 - Mã đề 305 50 B A D B Trang 8/5 - Mã đề 305