Đề giữa kỳ 2 Toán 10 CB năm 2017 – 2018 trường chuyên Hùng Vương – Bình Dương

Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 10  cơ bản năm học 2017 – 2018 trường THPT chuyên Hùng Vương, tỉnh Bình Dương, thời gian làm bài 90 phút, mời bạn đọc đón xem.

S GD-ĐT Bình Dươg KIM TRA GIA HC K II - NĂM HC 2017 -2018
Trường THPT Chuyên Hùng Vương Môn: Toán - Chương trình: CB - Lp: 10
Đ gm có trang Thi gian làm bài: 45 phút (Không k thi gian phát đề)
I. PH
N TR
C NGHI
M: (6
đ
i
m)
đề: 153
u 1. Tính khong cách t đim M (-2; 2) đến đưng thẳng Δ : 5x - 12y - 10 = 0
A.
14
169
B.
44
13
C.
44
169
D.
24
13
u 2. Tp nghim ca bất phương trình
2
11
56
33
xx
xx

là:
A.
;2 3; .S
B.
2;3 .S 
C.
D.
;2 3; .S
u 3. Phương trình nào là phương trình tham s ca đưng thng x-y+2=0 là:
A.
3
1


xt
yt
B.
2
x
yt
C.
3

xt
yt
D.
2

xt
yt
u 4. Cosin góc gia hai đưng thng sau:
1
: 2 2 0d x y
và
2
:0d x y
là:
A.
2
3
B.
2
C.
3
3
D.
10
10
u 5. c định v t tương đi ca hai đưng thng sau
1
:11 12 1 0d x y
và
2
:12 11 9 0d x y
A. Ct nhau nhưng không vuông góc.
B. Vuông góc nhau
C. Song song nhau
D. Tng nhau
u 6. Vi giá tr nào ca m thì h bt ph.trình sau có nghim:
3 6 3
5
7
2
x
xm
A. m -11
B. m < -11 C. m > -11 D. m -11
u 7. Tam thc nào sau đây nhn giá tr âm vi x < 2 ?
A.
2
56xx
B.
2
56xx
C.
2
23xx
D.
2
16 x
u 8. Tp nghim ca h bất phương trình
2
3 5 2
2 5 3 0
x x x x
xx
là:
A.
3
1; .
2
S



B.
3
0;1 ;5 .
2
S




C.
3
0;1 ;5 .
2
S




D.
3
;1 ;5 .
2
S




u 9. Biu thc f(x) = (5 - x)(x + 3)(4 - x) ơng khi x thuc:
A.
2;4 5;
B.
5;
C.
3;4 5;
D.
; 3 4;5
u 10. Tìm tọa độ điểm M' đối xng với điểm M (1; 4) qua đ.thng d: x - 2y + 2 = 0
A. M'(2; 2) B. M' (3; 0)
C. M'(0; 3) D. M'(4; 4)
u 11. Bất phương trình
2
21xx
tp nghim là:
A.
1 2; 1 2S
B.
1 2; 1 2S


C.
; 1 2 1 2;S  
D.
; 1 2 1 2;S

 

u 12. Bất phương trình
2
2 4 0x mx
nghim đúng vi mi x khi:
A.
22m
B.
2m 
hoc
2m
C.
2m 
hoc
2m
D.
22m
u 13. Giá tr nh nht ca hàm s f(x) = 4x +
1
x
vi x > 0 là:
A. 4
B. 2
C.
22
D.
1
2
u 14. Gi
,xy
là đim thuc min nghim ca h bất phương trình
2 1 0
2 3 2 0
1
xy
xy
x
. Giá tr ln nht ca
; 2 3F x y x y
là:
A.
2.
B. -1
C.
1.
D.
2.
u 15. Tp nghim ca bất phương tnh
1
1
5
x
x
là:
A.
S 
B.
3;S
C.
;5S 
D.
S
II. PHN T LUN (4 ĐIỂM):
Câu 1: (2 đim) Cho bất phương trình
2
2 1 1 0x m x m
(1)
a, Gii bất phương trình (1) vi m = 2.
b, Tìm m đ bất phương tnh (1) nghim đúng vi mi giá tr ca x.
Câu 2: (2 đim)
a) Tìm hình chiếu ca điểm M(2; 1) lên đưng thng d: 2x + y 3 = 0 và điểm M’ đối xng vi M qua
đưng thng d.
b) Viết phương tnh tổng quát (PTTQ), phương trình tham s (PTTS), phương trình chính tắc (PTCT) ca
đưng thẳng đi qua đim M(2; 1) và song song vi đưng thng d: 2x + y 3 = 0.
--- HT ---
S GD-ĐT Bình Dươg KIM TRA GIA HC K II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chun Hùng Vương Môn: Toán - Chương trình: CB - Lp: 10
Đ gm có trang Thi gian làm bài: 45 phút (Không k thi gian phát đề)
I. PH
N TR
C NGHI
M: (6
đ
i
m)
đề: 187
u 1. Giá tr nh nht ca hàm s f(x) = 4x +
1
x
vi x > 0 là:
A. 4
B. 2
C.
22
D.
1
2
u 2. Tp nghim ca bất phương trình
1
1
5
x
x
là:
A.
S
B.
3;S
C.
;5S 
D.
S 
u 3. Biu thc f(x) = (5 - x)(x + 3)(4 - x) dương khi x thuc:
A.
3;4 5;
B.
; 3 4;5
C.
2;4 5;
D.
5;
u 4. Gi
,xy
là đim thuc min nghim ca h bất phương trình
2 1 0
2 3 2 0
1
xy
xy
x
. Giá tr ln nht ca
; 2 3F x y x y
là:
A.
2.
B. -1
C.
2.
D.
1.
u 5. Tam thc nào sau đây nhn giá tr âm vi x < 2 ?
A.
2
56xx
B.
2
23xx
C.
2
16 x
D.
2
56xx
u 6. Cosin góc gia hai đưng thng sau:
1
: 2 2 0d x y
và
2
:0d x y
là:
A.
2
3
B.
10
10
C.
3
3
D.
2
u 7. Tp nghim ca h bất phương trình
2
3 5 2
2 5 3 0
x x x x
xx
là:
A.
3
0;1 ;5 .
2
S




B.
3
0;1 ;5 .
2
S




C.
3
1; .
2
S



D.
3
;1 ;5 .
2
S




u 8. Tp nghim ca bất phương trình
2
11
56
33
xx
xx

là:
A.
;2 3; .S 
B.
;2 3; .S
C.
;2 3; .S
D.
2;3 .S 
u 9. Tính khong cách t đim M (-2; 2) đến đưng thẳng Δ : 5x - 12y - 10 = 0
A.
14
169
B.
44
169
C.
44
13
D.
24
13
u 10. Phương trình nào là phương tnh tham s ca đưng thng x-y+2=0 là:
A.
2
x
yt
B.
3

xt
yt
C.
2

xt
yt
D.
3
1


xt
yt
u 11. Vi giá tr nào ca m thì h bt ph.trình sau có nghim:
3 6 3
5
7
2
x
xm
A. m -11
B. m -11 C. m < -11 D. m > -11
u 12. Xác định v trí tương đi ca hai đưng thng sau
1
:11 12 1 0d x y
và
2
:12 11 9 0d x y
A. Vuông góc nhau
B. Song song nhau
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
D. Tng nhau
u 13. Bất phương trình
2
21xx
tp nghim là:
A.
1 2; 1 2S


B.
; 1 2 1 2;S

 

C.
; 1 2 1 2;S  
D.
1 2; 1 2S
u 14. Bất phương trình
2
2 4 0x mx
nghim đúng vi mi x khi:
A.
2m 
hoc
2m
B.
2m 
hoc
2m
C.
22m
D.
22m
u 15. Tìm tọa độ điểm M' đối xng với điểm M (1; 4) qua đ.thng d: x - 2y + 2 = 0
A. M'(4; 4) B. M'(2; 2) C. M'(0; 3) D. M' (3; 0)
II. PHN T LUN (4 ĐIỂM):
Câu 1: (2 đim) Cho bất phương trình
2
2 1 1 0x m x m
(1)
a, Gii bất phương trình (1) vi m = 2.
b, Tìm m đ bất phương tnh (1) nghim đúng vi mi giá tr ca x.
Câu 2: (2 đim)
a) Tìm hình chiếu ca điểm M(2; 1) lên đưng thng d: 2x + y 3 = 0 và điểm M’ đối xng vi M qua
đưng thng d.
b) Viết phương tnh tổng quát (PTTQ), phương trình tham s (PTTS), phương trình chính tắc (PTCT) ca
đưng thẳng đi qua đim M(2; 1) và song song với đưng thng d: 2x + y 3 = 0.
--- HT ---
S GD-ĐT Bình Dươg KIM TRA GIA HC K II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chun Hùng Vương Môn: Toán - Chương trình: CB - Lp: 10
Đ gm có trang Thi gian làm bài: 45 phút (Không k thi gian phát đề)
I. PH
N TR
C NGHI
M: (6
đ
i
m)
đề: 221
u 1. Tp nghim ca h bất phương trình
2
3 5 2
2 5 3 0
x x x x
xx
là:
A.
3
;1 ;5 .
2
S




B.
3
0;1 ;5 .
2
S




C.
3
0;1 ;5 .
2
S




D.
3
1; .
2
S



u 2. Cosin góc gia hai đưng thng sau:
1
: 2 2 0d x y
và
2
:0d x y
là:
A.
10
10
B.
3
3
C.
2
D.
2
3
u 3. Tính khong cách t đim M (-2; 2) đến đưng thẳng Δ : 5x - 12y - 10 = 0
A.
14
169
B.
24
13
C.
44
169
D.
44
13
u 4. Bất phương trình
2
21xx
tp nghim là:
A.
; 1 2 1 2;S  
B.
; 1 2 1 2;S

 

C.
1 2; 1 2S


D.
1 2; 1 2S
u 5. Phương trình nào là phương trình tham s ca đưng thng x-y+2=0 là:
A.
2
x
yt
B.
2

xt
yt
C.
3
1


xt
yt
D.
3

xt
yt
u 6. Giá tr nh nht ca hàm s f(x) = 4x +
1
x
vi x > 0 là:
A. 2
B. 4
C.
22
D.
1
2
u 7. Tam thc nào sau đây nhn giá tr âm vi x < 2 ?
A.
2
23xx
B.
2
16 x
C.
2
56xx
D.
2
56xx
u 8. Gi
,xy
là đim thuc min nghim ca h bất phương trình
2 1 0
2 3 2 0
1
xy
xy
x
. Giá tr ln nht ca
; 2 3F x y x y
là:
A.
1.
B.
2.
C. -1
D.
2.
u 9. Tp nghim ca bất phương trình
1
1
5
x
x
là:
A.
S 
B.
S
C.
3;S
D.
;5S 
u 10. Vi giá tr nào ca m thì h bt ph.trình sau có nghim:
3 6 3
5
7
2
x
xm
A. m < -11 B. m > -11 C. m -11 D. m -11
u 11. Tp nghim ca bất phương tnh
2
11
56
33
xx
xx

là:
A.
;2 3; .S
B.
;2 3; .S
C.
2;3 .S 
D.
;2 3; .S 
u 12. Xác định v trí tương đi ca hai đưng thng sau
1
:11 12 1 0d x y
và
2
:12 11 9 0d x y
A. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
B. Tng nhau
C. Song song nhau
D. Vuông góc nhau
u 13. Biu thc f(x) = (5 - x)(x + 3)(4 - x) dương khi x thuc:
A.
5;
B.
3;4 5;
C.
2;4 5;
D.
; 3 4;5
u 14. Bất phương trình
2
2 4 0x mx
nghim đúng vi mi x khi:
A.
2m 
hoc
2m
B.
22m
C.
22m
D.
2m 
hoc
2m
u 15. Tìm tọa độ điểm M' đối xng với điểm M (1; 4) qua đ.thng d: x - 2y + 2 = 0
A. M' (3; 0)
B. M'(2; 2) C. M'(4; 4) D. M'(0; 3)
II. PHN T LUN (4 ĐIỂM):
Câu 1: (2 đim) Cho bất phương trình
2
2 1 1 0x m x m
(1)
a, Gii bt phương tnh (1) vi m = 2.
b, Tìm m đ bất phương tnh (1) nghim đúng vi mi giá tr ca x.
Câu 2: (2 đim)
a) Tìm hình chiếu ca điểm M(2; 1) lên đưng thng d: 2x + y 3 = 0 và điểm M’ đối xng vi M qua
đưng thng d.
b) Viết phương tnh tổng quát (PTTQ), phương tnh tham s (PTTS), phương trình chính tắc (PTCT) ca
đưng thẳng đi qua đim M(2; 1) và song song với đưng thng d: 2x + y 3 = 0.
--- HT ---
S GD-ĐT Bình Dươg KIM TRA GIA HC K II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chun Hùng Vương Môn: Toán - Chương trình: CB - Lp: 10
Đ gm có trang Thi gian làm bài: 45 phút (Không k thi gian phát đề)
I. PH
N TR
C NGHI
M: (6
đ
i
m)
đề: 255
u 1. Tìm tọa độ điểm M' đối xng vi điểm M (1; 4) qua đ.thng d: x - 2y + 2 = 0
A. M'(0; 3) B. M'(2; 2) C. M'(4; 4) D. M' (3; 0)
u 2. Phương trình nào là phương trình tham s ca đưng thng x-y+2=0 là:
A.
3

xt
yt
B.
2

xt
yt
C.
2
x
yt
D.
3
1


xt
yt
u 3. Tam thc nào sau đây nhn giá tr âm vi x < 2 ?
A.
2
56xx
B.
2
23xx
C.
2
56xx
D.
2
16 x
u 4. Tp nghim ca bất phương trình
1
1
5
x
x
là:
A.
S 
B.
3;S
C.
;5S 
D.
S
u 5. Tp nghim ca h bất phương trình
2
3 5 2
2 5 3 0
x x x x
xx
là:
A.
3
;1 ;5 .
2
S




B.
3
1; .
2
S



C.
3
0;1 ;5 .
2
S




D.
3
0;1 ;5 .
2
S




u 6. Gi
,xy
là đim thuc min nghim ca h bất phương trình
2 1 0
2 3 2 0
1
xy
xy
x
. Giá tr ln nht ca
; 2 3F x y x y
là:
A.
2.
B.
1.
C. -1
D.
2.
u 7. Tính khong cách t đim M (-2; 2) đến đưng thẳng Δ : 5x - 12y - 10 = 0
A.
14
169
B.
24
13
C.
44
169
D.
44
13
u 8. Tp nghim ca bất phương trình
2
11
56
33
xx
xx

là:
A.
;2 3; .S
B.
C.
2;3 .S 
D.
;2 3; .S
u 9. Biu thc f(x) = (5 - x)(x + 3)(4 - x) ơng khi x thuc:
A.
3;4 5;
B.
2;4 5;
C.
5;
D.
; 3 4;5
u 10. Giá tr nh nht ca hàm s f(x) = 4x +
1
x
vi x > 0 là:
A.
1
2
B.
22
C. 4
D. 2
u 11. Cosin góc giữa hai đưng thng sau:
1
: 2 2 0d x y
và
2
:0d x y
là:
A.
2
3
B.
2
C.
10
10
D.
3
3
u 12. Bất phương trình
2
21xx
tp nghim là:
A.
; 1 2 1 2;S  
B.
1 2; 1 2S
C.
; 1 2 1 2;S

 

D.
1 2; 1 2S


u 13. Bất phương trình
2
2 4 0x mx
nghim đúng vi mi x khi:
A.
22m
B.
2m 
hoc
2m
C.
2m 
hoc
2m
D.
22m
u 14. Xác định v trí tương đi ca hai đưng thng sau
1
:11 12 1 0d x y
và
2
:12 11 9 0d x y
A. Song song nhau
B. Vuông góc nhau
C. Tng nhau
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
u 15. Vi giá tr nào ca m thì h bt ph.trình sau có nghim:
3 6 3
5
7
2
x
xm
A. m -11
B. m > -11 C. m -11 D. m < -11
II. PHN T LUN (4 ĐIỂM):
Câu 1: (2 đim) Cho bất phương trình
2
2 1 1 0x m x m
(1)
a, Gii bất phương trình (1) vi m = 2.
b, Tìm m đ bất phương tnh (1) nghim đúng vi mi giá tr ca x.
Câu 2: (2 đim)
a) Tìm hình chiếu ca điểm M(2; 1) lên đưng thng d: 2x + y 3 = 0 và điểm M’ đối xng vi M qua
đưng thng d.
b) Viết phương tnh tổng quát (PTTQ), phương trình tham s (PTTS), phương trình chính tắc (PTCT) ca
đưng thẳng đi qua đim M(2; 1) và song song với đưng thng d: 2x + y 3 = 0.
--- HT ---
01. 05. 09. 13.
02. 06. 10. 14.
03. 07. 11. 15.
04. 08. 12.
S GD-ĐT Bình Dươg KIM TRA GIA HC K II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chun Hùng Vương Môn: Toán - Chương trình: CB - Lp: 10
Đ gm có trang Thi gian làm bài: 45 phút (Không k thi gian phát đề)
I. PH
N TR
C NGHI
M: (6
đ
i
m)
Đáp án mã đề: 153
01. 05. 09. 13.
02. 06. 10. 14.
03. 07. 11. 15.
04. 08. 12.
Đáp án mã đề: 187
01. 05. 09. 13.
02. 06. 10. 14.
03. 07. 11. 15.
04. 08. 12.
Đáp án mã đề: 221
01. 05. 09. 13.
02. 06. 10. 14.
03. 07. 11. 15.
04. 08. 12.
Đáp án mã đề: 255
01. 05. 09. 13.
02. 06. 10. 14.
03. 07. 11. 15.
04. 08. 12.
| 1/11

Preview text:

Sở GD-ĐT Bình Dươg
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
Môn: Toán - Chương trình: CB - Lớp: 10 Đề gồm có trang
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Mã đề: 153
Câu 1. Tính khoảng cách từ điểm M (-2; 2) đến đường thẳng Δ : 5x - 12y - 10 = 0 14 44 44 24 A. B. C. D. 169 13 169 13 1 1
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  5x  6  3  x 3  là: x
A. S   ;
 2 3;. B. S   2  ;  3 .       C. S   ;  2
3; .D. S   ;  2 3; .
Câu 3. Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x-y+2=0 là: x  3  tx  2 x tx t A. B. C. D.  y 1 ty ty  3  ty  2  t
Câu 4. Cosin góc giữa hai đường thẳng sau: d : x  2y  2  0 và d : x y  0 là: 1 2 2 3 10 A. B. 2 C. D. 3 3 10
Câu 5. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau d :11x 12y 1  0
d :12x 11y  9  0 1 và 2
A. Cắt nhau nhưng không vuông góc. B. Vuông góc nhau C. Song song nhau D. Trùng nhau 3
 x  6 3 
Câu 6. Với giá trị nào của m thì hệ bất ph.trình sau có nghiệm: 5x m   7  2 A. m ≤ -11 B. m < -11 C. m > -11 D. m ≥ -11
Câu 7. Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với x < 2 ? A. 2
x  5x  6 B. 2 x  5x  6 C. 2 x  2x  3 D. 2 16  x 3
 x 5 x  2x x
Câu 8. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2
2x 5x 3  0  3        A. S  1; .   S     S        S    B.   3 0;1 ;5 . D.   3 ;1 ;5 . 2   2  C.   3 0;1 ;5 .  2   2 
Câu 9. Biểu thức f(x) = (5 - x)(x + 3)(4 - x) dương khi x thuộc:
A. 2; 4  5;        B. 5;  C.  3; 4 5;  D.  ;  3 4;5
Câu 10. Tìm tọa độ điểm M' đối xứng với điểm M (1; 4) qua đ.thẳng d: x - 2y + 2 = 0 A. M'(2; 2) B. M' (3; 0) C. M'(0; 3) D. M'(4; 4)
Câu 11. Bất phương trình 2
2x 1  x có tập nghiệm là: S   1   2; 1   2       A. B. S  1 2; 1 2   S   ;  1   2  1   2; S   ;  1   2   1   2;    C. D.
Câu 12. Bất phương trình 2
x  2mx  4  0 nghiệm đúng với mọi x khi: A. 2   m  2 B. m  2  hoặc m  2    
C. m  2 hoặc m  2 D. 2 m 2 1
Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) = 4x + với x > 0 là: x 1 A. 4 B. 2 C. 2 2 D. 2
x  2y 1 0  Câu 14. Gọi ,
x y là điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 2x  3y  2  0 . Giá trị lớn nhất của x 1  F  ;
x y  2x 3y là: A. 2. B. -1 C. 1. D. 2.  x 1
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình  1 x  là: 5 A. S     B. S  3;  C. S   ;5 D. S
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 ĐIỂM):
Câu 1: (2 điểm) Cho bất phương trình 2
2x   m   1 x 1  m 0 (1)
a, Giải bất phương trình (1) với m = 2.
b, Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x. Câu 2: (2 điểm)
a) Tìm hình chiếu của điểm M(2; 1) lên đường thẳng d: 2x + y – 3 = 0 và điểm M’ đối xứng với M qua đường thẳng d.
b) Viết phương trình tổng quát (PTTQ), phương trình tham số (PTTS), phương trình chính tắc (PTCT) của
đường thẳng đi qua điểm M(2; 1) và song song với đường thẳng d: 2x + y – 3 = 0. --- HẾT ---
Sở GD-ĐT Bình Dươg
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
Môn: Toán - Chương trình: CB - Lớp: 10 Đề gồm có trang
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Mã đề: 187 1
Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) = 4x + với x > 0 là: x 1 A. 4 B. 2 C. 2 2 D. 2 x 1
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình  1 x  là: 5 A. S    B. S  3;  C. S   ;5 D. S  
Câu 3. Biểu thức f(x) = (5 - x)(x + 3)(4 - x) dương khi x thuộc: A.  3  ;4 5;      B.  ;  3 4;5 C. 2; 4 5;  D. 5; 
x  2y 1 0  Câu 4. Gọi ,
x y là điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 2x  3y  2  0 . Giá trị lớn nhất của x 1  F  ;
x y  2x 3y là: A. 2.  B. -1 C. 2. D. 1.
Câu 5. Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với x < 2 ? A. 2 x  5x  6 B. 2 x  2x  3 C. 2 16  x D. 2
x  5x  6
Câu 6. Cosin góc giữa hai đường thẳng sau: d : x  2y  2  0 và d : x y  0 là: 1 2 2 10 3 A. B. C. D. 2 3 10 3 3
 x 5 x  2x x
Câu 7. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2
2x 5x 3  0      3    A. S    3 0;1  ;5 .   S         S 1; .   S    C. D.   3 ;1 ;5 . 2  B.   3 0;1 ;5 .  2   2   2  1 1
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  5x  6  3  x 3  là: x
A. S   ;   2 3;.
B. S   ;   2  3;.     C. S   ;2 3;
. D. S   2; 3.
Câu 9. Tính khoảng cách từ điểm M (-2; 2) đến đường thẳng Δ : 5x - 12y - 10 = 0 14 44 44 24 A. B. C. D. 169 169 13 13
Câu 10. Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x-y+2=0 là: x  2 x tx tx  3  t A. B. C. D.  y ty  3  ty  2  ty 1 t 3
 x  6 3 
Câu 11. Với giá trị nào của m thì hệ bất ph.trình sau có nghiệm: 5x m   7  2 A. m ≤ -11 B. m ≥ -11 C. m < -11 D. m > -11
Câu 12. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau d :11x 12y 1  0
d :12x 11y  9  0 1 và 2 A. Vuông góc nhau B. Song song nhau
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc. D. Trùng nhau
Câu 13. Bất phương trình 2
2x 1  x có tập nghiệm là:       S   ;  1   2   1   2;    A. S  1 2; 1 2   B. S   ;  1   2  1   2; S   1   2; 1   2 C. D.
Câu 14. Bất phương trình 2
x  2mx  4  0 nghiệm đúng với mọi x khi: A. m  2  hoặc m  2 B. m  2
 hoặc m  2 C. 2   m  2 D. 2   m  2
Câu 15. Tìm tọa độ điểm M' đối xứng với điểm M (1; 4) qua đ.thẳng d: x - 2y + 2 = 0 A. M'(4; 4) B. M'(2; 2) C. M'(0; 3) D. M' (3; 0)
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 ĐIỂM):
Câu 1: (2 điểm) Cho bất phương trình 2
2x   m   1 x 1  m 0 (1)
a, Giải bất phương trình (1) với m = 2.
b, Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x. Câu 2: (2 điểm)
a) Tìm hình chiếu của điểm M(2; 1) lên đường thẳng d: 2x + y – 3 = 0 và điểm M’ đối xứng với M qua đường thẳng d.
b) Viết phương trình tổng quát (PTTQ), phương trình tham số (PTTS), phương trình chính tắc (PTCT) của
đường thẳng đi qua điểm M(2; 1) và song song với đường thẳng d: 2x + y – 3 = 0. --- HẾT ---
Sở GD-ĐT Bình Dươg
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
Môn: Toán - Chương trình: CB - Lớp: 10 Đề gồm có trang
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Mã đề: 221 3
 x 5 x  2x x
Câu 1. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2
2x 5x 3  0        3 
A. S    3 ;1  ;5 .   S     S      S 1; .    D. 2  B.   3 0;1 ;5 .  2  C.   3 0;1 ;5 .  2   2 
Câu 2. Cosin góc giữa hai đường thẳng sau: d : x  2y  2  0 và d : x y  0 là: 1 2 10 3 2 A. B. C. 2 D. 10 3 3
Câu 3. Tính khoảng cách từ điểm M (-2; 2) đến đường thẳng Δ : 5x - 12y - 10 = 0 14 24 44 44 A. B. C. D. 169 13 169 13
Câu 4. Bất phương trình 2
2x 1  x có tập nghiệm là: S   ;  1   2  1   2; S   ;  1   2   1   2;    A. B.       S   1   2; 1   2 C. S  1 2; 1 2   D.
Câu 5. Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x-y+2=0 là: x  2 x tx  3  tx t A. B. C. D.  y ty  2  ty 1 ty  3  t 1
Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) = 4x + với x > 0 là: x 1 A. 2 B. 4 C. 2 2 D. 2
Câu 7. Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với x < 2 ? A. 2 x  2x  3 B. 2 16  x C. 2
x  5x  6 D. 2 x  5x  6
x  2y 1 0  Câu 8. Gọi ,
x y là điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 2x  3y  2  0 . Giá trị lớn nhất của x 1  F  ;
x y  2x 3y là: A. 1. B. 2. C. -1 D. 2.  x 1
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình  1 x  là: 5 A. S     B. S C. S  3;  D. S   ;5 3
 x  6 3 
Câu 10. Với giá trị nào của m thì hệ bất ph.trình sau có nghiệm: 5x m   7  2 A. m < -11 B. m > -11 C. m ≥ -11 D. m ≤ -11 1 1
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  5x  6  3  x 3  là: x S   ;   2  3; S   ;  2 3; S   2  ;  S   ;   2 3; A. . B. . C. 3 . D. .
Câu 12. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau d :11x 12y 1  0
d :12x 11y  9  0 1 và 2
A. Cắt nhau nhưng không vuông góc. B. Trùng nhau C. Song song nhau D. Vuông góc nhau
Câu 13. Biểu thức f(x) = (5 - x)(x + 3)(4 - x) dương khi x thuộc: A. 5;          B.  3; 4 5;  C. 2; 4 5;  D.  ;  3 4;5
Câu 14. Bất phương trình 2
x  2mx  4  0 nghiệm đúng với mọi x khi: A. m  2  hoặc m  2 B. 2   m  2 C. 2   m  2 D. m  2  hoặc m  2
Câu 15. Tìm tọa độ điểm M' đối xứng với điểm M (1; 4) qua đ.thẳng d: x - 2y + 2 = 0 A. M' (3; 0) B. M'(2; 2) C. M'(4; 4) D. M'(0; 3)
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 ĐIỂM):
Câu 1: (2 điểm) Cho bất phương trình 2
2x   m   1 x 1  m 0 (1)
a, Giải bất phương trình (1) với m = 2.
b, Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x. Câu 2: (2 điểm)
a) Tìm hình chiếu của điểm M(2; 1) lên đường thẳng d: 2x + y – 3 = 0 và điểm M’ đối xứng với M qua đường thẳng d.
b) Viết phương trình tổng quát (PTTQ), phương trình tham số (PTTS), phương trình chính tắc (PTCT) của
đường thẳng đi qua điểm M(2; 1) và song song với đường thẳng d: 2x + y – 3 = 0. --- HẾT ---
Sở GD-ĐT Bình Dươg
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
Môn: Toán - Chương trình: CB - Lớp: 10 Đề gồm có trang
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Mã đề: 255
Câu 1. Tìm tọa độ điểm M' đối xứng với điểm M (1; 4) qua đ.thẳng d: x - 2y + 2 = 0 A. M'(0; 3) B. M'(2; 2) C. M'(4; 4) D. M' (3; 0)
Câu 2. Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x-y+2=0 là: x tx tx  2 x  3  t A. B. C. D.  y  3  ty  2  ty ty 1 t
Câu 3. Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với x < 2 ? A. 2
x  5x  6 B. 2 x  2x  3 C. 2 x  5x  6 D. 2 16  x x 1
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình  1 x  là: 5 A. S     B. S  3;  C. S   ;5 D. S  3
 x 5 x  2x x
Câu 5. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2
2x 5x 3  0    3     
A. S    3 ;1  ;5 .   S  1; .   S     S      C.   3 0;1 ;5 . 2  B.  2   2  D.   3 0;1 ;5 .  2 
x  2y 1 0  Câu 6. Gọi ,
x y là điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 2x  3y  2  0 . Giá trị lớn nhất của x 1  F  ;
x y  2x 3y là: A. 2. B. 1. C. -1 D. 2. 
Câu 7. Tính khoảng cách từ điểm M (-2; 2) đến đường thẳng Δ : 5x - 12y - 10 = 0 14 24 44 44 A. B. C. D. 169 13 169 13 1 1
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  5x  6  3  x 3  là: x
A. S   ;   2  3;.    B. S   ;  2 3; .    
C. S   2;  3 . D. S   ;2 3; .
Câu 9. Biểu thức f(x) = (5 - x)(x + 3)(4 - x) dương khi x thuộc:  A.  3  ;4 5;   5;     B. 2; 4 5;  C. D.  ;  3 4;5 1
Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) = 4x + với x > 0 là: x 1 A. B. 2 2 C. 4 D. 2 2
Câu 11. Cosin góc giữa hai đường thẳng sau: d : x  2y  2  0
d : x y  0 1 và 2 là: 2 10 3 A. B. 2 C. D. 3 10 3
Câu 12. Bất phương trình 2
2x 1  x có tập nghiệm là: S   ;  1   2  1   2; S   1   2; 1   2 A. B. S   ;  1   2   1   2;          C. D. S  1 2; 1 2  
Câu 13. Bất phương trình 2
x  2mx  4  0 nghiệm đúng với mọi x khi: A. 2   m  2 B. m  2
 hoặc m  2 C. m  2
 hoặc m  2 D. 2   m  2
Câu 14. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau d :11x 12y 1  0
d :12x 11y  9  0 1 và 2 A. Song song nhau B. Vuông góc nhau C. Trùng nhau
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc. 3
 x  6 3 
Câu 15. Với giá trị nào của m thì hệ bất ph.trình sau có nghiệm: 5x m   7  2 A. m ≤ -11 B. m > -11 C. m ≥ -11 D. m < -11
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 ĐIỂM):
Câu 1: (2 điểm) Cho bất phương trình 2
2x   m   1 x 1  m 0 (1)
a, Giải bất phương trình (1) với m = 2.
b, Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x. Câu 2: (2 điểm)
a) Tìm hình chiếu của điểm M(2; 1) lên đường thẳng d: 2x + y – 3 = 0 và điểm M’ đối xứng với M qua đường thẳng d.
b) Viết phương trình tổng quát (PTTQ), phương trình tham số (PTTS), phương trình chính tắc (PTCT) của
đường thẳng đi qua điểm M(2; 1) và song song với đường thẳng d: 2x + y – 3 = 0. --- HẾT --- 01. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 05. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 09. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 13. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 02. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 06. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 10. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 14. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 03. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 07. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 11. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 15. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 04. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 08. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ 12. Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ
Sở GD-ĐT Bình Dươg
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 -2018
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
Môn: Toán - Chương trình: CB - Lớp: 10 Đề gồm có trang
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm)
Đáp án mã đề: 153 01. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 05. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 09. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 13. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 02. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 06. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 10. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 14. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 03. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 07. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 11. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 15. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 04. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 08. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 12. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ
Đáp án mã đề: 187 01. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 05. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 09. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 13. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 02. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 06. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 10. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 14. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 03. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 07. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 11. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 15. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 04. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 08. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 12. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ
Đáp án mã đề: 221 01. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 05. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 09. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 13. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 02. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 06. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 10. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 14. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 03. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 07. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 11. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 15. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 04. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 08. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 12. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ
Đáp án mã đề: 255 01. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 05. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 09. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 13. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 02. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 06. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 10. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 14. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 03. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 07. Ⓘ Ⓘ Ⓘ Ⓓ 11. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 15. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ 04. Ⓘ Ⓘ Ⓒ Ⓘ 08. Ⓐ Ⓘ Ⓘ Ⓘ 12. Ⓘ Ⓑ Ⓘ Ⓘ