




Preview text:
lOMoAR cPSD| 47207194 Hó a sinh
1. Cha t na ó sau đa y va n chuyể n TAG nó i sinh? A. CM B. VLDL C. LDL D. HDL
2. Cha t na ó sau đa y chứ a nhiể u lipid nha t? A. CM B. VLDL C. LDL D. HDL
3. Nể u chuó i va n chuyể n điể n tứ tróng ti thể ứ c chể ở vi trí óxi hó a NADH, va đứở c cung
ca p succinat la m cở cha t, tí só P/O khi đó la baó nhiể u? A. Í t hởn 1 só vở i só lứở ng
bí nh thứở ng ta ó ra tứ succinat
B. Tứởng đứởng só lứở ng bí nh thứở ng ta ó ra tứ succinat C. Ba ng 0
D. Nhiể u hởn 1 só vở i só lứở ng bí nh thứở ng ta ó ra tứ succinatt
4. Nuclểótidể tróng tể ba ó đứở c tó ng hở p mở i hóa n tóa n tứ nhứ ng tiể n cha t na ó?
A. CO2, NH3, acic amin va ribósể-5P
B. Acid amin, CO2, H2O va pểntósể-5P
C. Alpha-kểtóglutarat, CO2, NH3 va ribósể-5P
D. nuclểósidể, basể nitó, phósphatể
5. Qua trí nh tó ng hở p chólểstểról diể n tiể n thểó thứ tứ na ó sau đa y:
A. Lanóstểról -> mểvalónatể -> squalểnể -> chólểstểrónể
B. Acểtyl cóA -> mểvalónatể -> lanóstểról -> squalểnể -> chólểstểrónể
C. Acểtyl cóA -> mểvalónatể -> squalểnể -> lanóstểról -> chólểstểrónể
D. Acểtyl cóA -> squalểnể -> mểvalónatể -> lanóstểról -> chólểstểrónể
6. Tróng điể u kiể n a i khí , 1 pha n tứ pyruvatể thóa i hó a để n cu ng tha nh CO2, H2O cung ca p baó nhiể u ATP A. 24 B. 22,5 C. 14 D. 12,5
7. Xể t nghiể m NH3 ta ng caó nghí để n A. Urểa B. . C. Glucósể lOMoAR cPSD| 47207194 D. . 8. Ta ng 2,3 BPG:
A. Đứở ng cóng lể ch tra i dó ta ng a i lứ c
B. Đứở ng cóng lể ch pha i dó ta ng a i lứ c
C. Đứở ng cóng lể ch tra i dó gia m a i lứ c
D. Đứở ng cóng lể ch pha i dó gia m a i lứ c
9. Ta i saó ta khó ng thể pha n hu y cểllulósể: A. Khó ng pha n hu y liể n kể t β-1,6-glycósidể
B. Khó ng pha n hu y liể n kể t ∝-1,6-glycósidể
C. Khó ng pha n hu y liể n kể t β-1,4-glycósidể
D. Khó ng pha n hu y liể n kể t ∝-1,4-glycósidể
10. CO liể n kể t vở i Hb qua: A. Qua Fể++ cu a Hểm
B. Qua nitó cu a Ímidazól C. Qua nitó cu a Pyról D. .
11. Mó t bể nh nha n nha p viể n dó chể a n ba t thứở ng da n để n ró i lóa n tryglycểrid ma u,
ba c sí cha n đóa n la ta ng lipid ma u. Hó i tryglycểrid la lóa i lipid na ó? A. Lipid thua n B. Lipid ta p C. Phósphatid D. Gangliósid
12. Vitamin PP: A. Bể nh Pểllagra B. Bể nh Bểri bểri
C. Cóểnzymể va n chuyể n nhó m D. FAD
13. VMA(acid vanillyl mandểlic) có
đa c điể m sau: A. Có y nghí a
tróng cha n đóa n u tuyể n gia p.
B. La sa n pha m thóa i hó a cu a Thyróxin.
C. Thứở ng đứở c đi nh lứở ng tróng ma u. D. Có y nghí a tróng cha n
đóa n u tu y thứở ng tha n.
14. Đa c điể m cu a ứ c chể ca nh tranh
A. Ca nh tranh vở i cở cha t
B. La m thay đó i ca u hí nh trung ta m hóa t đó ng
C. Ga n va ó trung ta m hóa t đó ng lOMoAR cPSD| 47207194
D. Ca nh tranh vở i trung ta m hóa t đó ng
15. Cha t na ó chứ a D-Fructósể: A. Saccharósể B. Maltósể C. Galactósể D. Lactósể
16. Chó 3 ca i pH. Hó i pHi cu a Histidinể
17. Cha t na ó mang đứởng lứở ng khứ caó nha t? A. Cytóchrómể c B. O2 C. FAD D. .
18. Cha t na ó chí nha n 1 ểlểctrón: A. Cytóchrómể b B. Cytóchrómể Q C. FAD D. O2
19. Uó ng rứở u nhiể u bi góut dó: A. Sinh pyruvatể B. Sinh lactatể C. ta ó nhiể u acểtyl Cóa D. .
20. Ở bể nh ti thể , ta ó ra nhiể u lactatể dó: A. Pyruvatể nhiể u
B. Ty thể k thể đa p ứ ng nhu ca u ATP caó C. Ta ó nhiể u NAD+ D. Chu trí nh Córi bi ?
21. Có ng thứ c chứởng ểnzymể A. 33.33 B. 23.33 C. 13.33 D. 43.33
22. Đởn vi ca u ta ó cu a DNA: A. dAMP, dGMP, dCMP, dUMP B. dATP, dGTP, dCTP, dTTP C. dATP, dGTP, dCTP, dUTP D. dAMP, dGMP, dCMP, dTMP lOMoAR cPSD| 47207194 23. Hó i vể Rhódópsin 24. 1. cAMP caó
2. Phứ c hở p bi ba t hóa t bở i allólactósể 3. ? A. B. . C. . D. . 25. Bể n SDT? 26. Enzymể GPT xu c ta c?
A. Chuyể n amin tứ Alaninể sang ∝-Kểtóglutarat B. Chuyể n amin tứ Glutamatể sang Oxalóacểtatể C. . D. .
27. Acid amin na ó sau đa y chứ a vó ng thởm: A. Phểnylalanyl, Prólinể B. Prólinể, Tryptóphan C. Tyrósinể, Phểnylalanyl D. . 28. Đó t biể n HbE:
A. Đó t biể n Glutamic ở vi trí 26 -> Lysinể
B. Đó t biể n Glutamic ở vi vi trí 26 -> Valinể
C. Đó t biể n Glutamic ở vi trí 6 -> Lysinể
D. Đó t biể n Glutamic ở vi trí 6 -> Valinể
29. Pha n biể t ta n huyể t dó va ng dó va ta n huyể t dó ta c ma t
30. Va ng da ta n huyể t thí ta ng bilirubin gia n tiể p dó
31. Ta ng acid órótic tróng ma u dó
A. Ta ng thóa i hó a Purinể
B. Ta ng tó ng hở p Purinể
C. Ta ng thóa i hó a Pyrimidinể
D. Ta ng tó ng hở p Pyrimidinể
32. Ca u ta ó cu a ha t lipóprótểin: lOMoAR cPSD| 47207194
A. Ló i chứ a CE, TAG. Ma ng chứ a PL, C tứ dó, apólipóprótểin. B. Ló i chứ a C tứ dó,
TAG. Ma ng chứ a PL, CE, apólipóprótểin. C. Ló i chứ a CE, C tứ dó. Ma ng chứ a PL, TAG, apólipóprótểin.
D. Ló i chứ a PL, C tứ dó. Ma ng chứ a CE, TAG, apólipóprótểin.
33. Khi Alanin va Glutamin ma u ta ng, Citrullin va Arginin gia m. Khiể m khuyể t ở ểnzymể na ó?
A. Ornithin transcarbamóylasể B. Arginasể
C. Arginósuccinatể synthểtasể
D. . 34. HDL chólểstểról “tó t” la dó:
A. Thu nha n chólểstểról cu a tể ba ó va va n chuyể n vể gan B. . C. . D. .
35. Ca i na ó ba t thứở ng: A. Urể ma u 5mmól/l B. LDL C. HDL D.
Glucósể 36. “Đứở ng khứ ngóa i glucósể” ?