Đề học kì 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Thủ Đức – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 1/6
TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
NĂM HỌC: 2022 2023
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KÌ HỌC KÌ I
Môn: TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút. Không kể thời gian phát
đề
MÃ Đ
198
Họ, tên thí sinh:……………………………………………
Số báo danh:………………………………………………
Câu 1. Cho khi lp phương
.ABCD A B C D
′′
có đ dài cnh
63AC
=
. Th tích khi lập phương đã
cho là
A.
18
. B.
216
. C.
108
. D.
.
Câu 2. Tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
9
1yx=
A.
D
=
. B.
( )
1;D = +∞
. C.
{ }
\1D =
. D.
( )
;1D
= −∞
.
Câu 3. Cho khi tr có bán kính đáy là
a
và đường cao là
23a
. Th tích ca khi tr đã cho là
A.
3
23a
π
. B.
3
3 a
π
. C.
3
43a
π
. D.
3
2 a
π
.
Câu 4. Ct khi nón bi mt mt phẳng đi qua trục ta đưc thiết din là mt tam giác vuông cân cnh
huyền bng
26a
. Th tích
V
ca khối nón đó là
A.
3
26Va
π
=
. B.
3
6
2
a
V
π
=
. C.
3
6
3
a
V
π
=
. D.
3
6
6
a
V
π
=
.
Câu 5. Cho hàm s
fx
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tim cận ngang và tiệm cn đứng ca đ th hàm s đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 6. Mt hình tr đường sinh bằng
3
diện tích xung quanh bằng
6
π
. Th tích khi tr đã cho
A.
π
. B.
3
π
. C.
6
π
. D.
12
π
.
Câu 7. Cho khi chóp
.S ABC
có th tích
V
. Gi
B
,
C
lần lượt trung điểm ca
AB
,
AC
. Tính
theo
V
th tích khi chóp
.S BCC B
′′
.
A.
1
2
V
. B.
1
6
V
. C.
1
4
V
. D.
3
4
V
.
Câu 8. Tim cận ngang của đ th hàm s
21
1
x
y
x
=
+
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 2/6
A.
2x =
. B.
1x =
. C.
2y =
. D.
1y =
.
Câu 9. Hàm s
( )
3
log 13fx x=
có đạo hàm
A.
( )
1
ln 3
fx
x
=
. B.
(
)
1
fx
x
=
. C.
(
)
13
ln 3
fx
x
=
. D.
( )
13
fx
x
=
.
Câu 10. Th tích ca khối nón có bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
5l =
A.
12
π
. B.
16
3
π
. C.
36
π
. D.
16
π
.
Câu 11. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
42
2
y xx=−+
. B.
1
2
x
y
x
+
=
+
. C.
32
37yx x=−+
. D.
3
23yx=−+
.
Câu 12. Hàm s
2x
ye=
có đạo hàm là
A.
21
2
x
y xe
=
. B.
2x
ye
=
. C.
2
2
x
ye
=
. D.
2
x
ye
=
.
Câu 13. Hàm s
( )
3
2
2yxx= −+
có đạo hàm là
A.
( )
( )
31
2
32 1 2y x xx
= −+
. B.
( )
31
2
23 2y xx x
= −+
.
C.
( )
( )
3
2
32 1 2y x xx
= −+
. D.
( )
31
2
32y xx
= −+
.
Câu 14. Tập xác định
D
ca hàm s
( )
5
3logy x=
A.
{ }
\3D =
. B.
[
)
3;D = +∞
. C.
( )
;3D = −∞
. D.
( )
3;D = +∞
.
Câu 15. Diện tích xung quanh của hình tr có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng
A.
2
rl
π
. B.
2
rl
π
. C.
2
4
rl
π
. D.
2
1
3
rl
π
.
Câu 16. Giải phương trình
2
log 3x =
ta được nghiệm là
A.
9x =
. B.
1
9
x =
. C.
1
8
x =
. D.
8x =
.
Câu 17. Giá tr biểu thức
400
6
100
3
5 .5
P =
bằng
A.
500
3
5
P =
. B.
100
5P =
. C.
200
3
5
P =
. D.
150
5P =
.
Câu 18. Cho hàm s
4
.
1
x
y
x
−+
=
+
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
.
B. Hàm số đồng biến trên
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;1−∞
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;1−∞
.
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 3/6
Câu 19. Theo thể thức lãi kép, nghĩa là nếu đến hạn người gửi không rút lãi ra thì tiền lãi được tính
vào vốn của kì kế tiếp. Nếu một người gửi số tiền
A
(triệu đồng) với lãi suất
r
mỗi kì thì sau
N
kì, số
tiền người ấy thu được cả vốn lẫn lãi là
( )
1
N
CA r= +
(triệu đồng). Nếu bạn gửi 20 triệu đồng vào ngân
hàng
X
theo thể thức lãi kép với lãi suất
8,65%
một quý thì sau 3 năm, bạn sẽ thu được số tiền cả vốn
lẫn lãi gần với giá trị nào nhất sau đây (giả sử lãi suất hằng năm của ngân hàng
X
là không đổi)?
A.
54,12
triệu đồng. B.
25,65
triệu đồng.
C.
54,34
triệu đồng. D.
25, 44
triệu đồng.
Câu 20. Giá tr thc ca
a
để hàm s
log
a
yx=
( )
01a<≠
có đồ th là hình bên dưới?
A.
1
2
a =
. B.
1
2
a =
. C.
2
a
=
. D.
2a =
.
Câu 21. Giá tr cc tiểu của hàm s
( )
4
2022 2023y fx x= = +
A. 2023. B. 2019. C. 0. D. 1.
Câu 22. Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
32
32
yx x=−+
. B.
42
22yx x=−+ +
. C.
32
32
yx x=−+ +
. D.
42
22yx x=−+
.
Câu 23. Giá tr ca
m
để hàm s
32
5y x x mx=−+
có cc tr
A.
1
3
m >
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m <
. D.
1
3
m
.
Câu 24. Cho hàm s
( )
( )
2
25 8 1yx x x
= ++
có đồ th
( )
C
. S giao điểm ca
( )
C
vi tia
Ox
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 25. Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. Hàm số
1
3
logyx=
có tập giá trị là
.
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 4/6
B. Hàm số
3
logyx=
đồng biến trên
.
C. Đồ thị hàm số
2
x
y =
có 1 tiệm cận ngang.
D. Hàm số
2
yx=
có tập xác định là
( )
0; +∞
.
Câu 26. Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
6BC a
=
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
22
AC a
=
. Th tích
V
ca khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
′′
A.
3
2Va=
. B.
3
62
a
V =
. C.
3
82
3
a
V =
. D.
3
82Va=
.
Câu 27. Cho hình tr tròn xoay đ dài đường cao là
h
đường kính đáy
r
. Din tích toàn phn ca
hình tr
A.
2
22
tp
S rh r
ππ
= +
. B.
2
2
tp
S rh r
ππ
= +
. C.
2
2
tp
S rh r
ππ
= +
. D.
2
1
2
tp
S rh r
ππ
= +
.
Câu 28. Tập nghiệm ca bất phương trình
2
1300 100
4 64
x
<
A.
( )
4;4
. B.
( )
400; 400
. C.
( )
40; 40
. D.
( )
400; +∞
.
Câu 29. Nghim của phương trình
( )
2
log 2 6 500x +=
A.
2
500 6
2
x
=
. B.
500
26x =
. C.
499
23x =
. D.
500
23x =
.
Câu 30. Cho khi chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy,
7SA =
,
3AB =
,
4BC =
và
5CA =
. Th
tích
V
ca khi chóp
.S ABC
A.
14V =
. B.
28V =
. C.
40V =
. D.
24V =
.
Câu 31. Cho khối nón tròn xoay có đường sinh
l
bán kính đường tròn đáy bằng
R
. Din tích toàn
phn ca hình nón là
A.
( )
2.
tp
S Rl R
π
= +
B.
( )
.
tp
S Rl R
π
= +
C.
(
)
2.
tp
S Rl R
π
= +
D.
( )
2.
tp
S RlR
π
= +
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
22AB a=
. Tam giác
SAB
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích
V
ca khi chóp
.S ABC
A.
3
46
3
a
V =
. B.
3
26
3
a
V =
. C.
3
6
6
a
V =
. D.
3
23
3
a
V =
.
Câu 33. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và có bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
S điểm cc tiểu của hàm s đã cho là
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 34. Cho hàm s
2
2 4000
e2
xx
y
−+
=
. Tập nghiệm ca bất phương trình
0y
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 5/6
A.
[
)
1;+∞
. B.
[
]
3;1
.
C.
(
]
;1
−∞
. D.
(
]
[
)
; 3 1;−∞ +
.
Câu 35. Cho hình hộp đứng có cạnh bên độ dài
6a
, đáy là hình thoi cạnh
2a
và có mtc
60°
. Khi
đó thể tích khi hp là
A.
3
12 3a
. B.
3
63a
. C.
3
33
2
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 36. Giá tr ln nht ca hàm s
(
)
3
32fx x x=−−
trên đoạn
[ ]
3; 3
bằng
A.
20
. B. 20. C. 0. D. 16.
Câu 37. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
( )
5
x
fx
=
. B.
( )
5
5
x
fx=
. C.
(
)
5
x
fx
=
. D.
( )
1
5
x
fx

=


.
Câu 38. Cho phương trình
1
9 15.3 2 0
xx+
+=
(1). Khi đt
1
3
x
t
+
=
thì phương trình (1) tr thành phương
trình nào sau đây?
A.
2
9 15 2 0tt +=
. B.
2
5 20
tt
+=
. C.
2
9 5 20tt
+=
. D.
2
15 2 0tt +=
.
Câu 39. Nghim của phương trình
24
x
=
A.
0
. B.
4
C.
2
. D.
1
.
Câu 40. Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng
3a
, đường cao là
4a
A.
2
12 a
π
. B.
2
15 a
π
C.
2
15a
. D.
2
12a
.
Câu 41. Vi mi s thực dương
a
,
b
,
x
,
y
,1ab
, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
log log log
a aa
xy x y= +
. B.
11
log
log
a
a
xx
=
.
C.
log log log
a aa
x
xy
y
=
. D.
log .log log
ba b
ax x=
.
Câu 42. bao nhiêu tham số nguyên
m
để phương trình
( )
62 3 0
xx
mm+ −=
nghiệm thuc đon
[ ]
0;1
?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 43. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
. Hàm s
( )
fx
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
Hàm s
( )
( )
2
2
x
gx f e= +
đồng biến trên khoảng
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 6/6
A.
(
)
2;1
. B.
( )
1; 3
. C.
( )
0; +
. D.
( )
;0−∞
.
Câu 44. hiệu
{ }
max ;ab
là s ln nht trong hai s
a
,
b
. Tìm tập nghiệm S ca bất phương trình
13
2
max log ;log 1.
xx

<


A.
1
0; .
2
S

=


B.
( )
3; .S = +∞
C.
(
)
0;3 .S =
D.
1
;3 .
2
S

=


Câu 45. Cho bất phương trình
( ) ( )
33
log log
2
10 1 10 1 0
3
xx
x
+ −≥
. Đặt
3
log
10 1
3
x
t

+
=



ta được bt
phương trình nào sau đây?
A.
2
3 2 10tt −≥
. B.
2
3 2 30tt −≥
. C.
12
3
t
t
+≥
. D.
2
2
0
3
tt−−
.
Câu 46. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
3
2
10 log 3
3000
23=
. B.
( )
100
300
125
log 5 1=
.
C.
( )
5000
102
log 102 5000−=
. D.
ln1 0=
.
Câu 47. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
( )
100 2
3
log 3 2x
≥−
A.
50
2.3 1+
. B.
0
. C.
50
2.3 1
. D.
50
2.3
.
Câu 48. Cho các s thực dương
a
,
b
tha mãn
60
log 5a =
,
59
log 5b =
. Giá tr ca
( )
20
logP ab=
A.
61
5P =
. B.
60
20.5P =
. C.
60
5P =
. D.
59
21.5P
=
.
Câu 49. Giá tr biểu thức
( )
( )
2022 2023
3 22 . 2 1+−
bằng
A.
( )
2021
21+
. B.
( )
2020
21+
. C.
( )
2022
21
. D.
( )
2023
21
.
Câu 50. Đồ th ca các hàm s
2
9
4
yx
=−+
,
x
ya=
1
x
y
a
=
( )
0, 1aa
>≠
cắt nhau đôi mt ti các
điểm
( )
;
AA
Ax y
,
( )
;
BB
Bx y
,
( )
;
CC
Cx y
(vi
;; 1
ABC
yyy
). Biết din tích tam giác
ABC
bng
1
2
.
Tính giá trị ca biểu thức
222
ABC
Px x x=++
.
A.
P =
3
2
. B.
1
2
P =
. C.
4P =
. D.
1P =
.
------ Hết ------
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 7/6
ĐÁP ÁN:
1B 2B 3A 4A 5B 6B 7D 8C 9A 10A
11D 12C 13A 14D 15A 16C 17D 18D 19A 20C
21A 22B 23C 24B 25B 26D 27D 28C 29C 30A
31B 32A 33C 34C 35A 36D 37C 38B 39C 40B
41B 42D 43C 44D 45B 46A 47B 48A 49A 50B
KHỐI 12
MA TRẬN ĐỀ (THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 PHÚT-50 CÂU TRẮC NGHIỆM)
TT Nội dung kiến thức
Mức độ nhận thức
Tổng
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận dụng
cao
Số câu
Số câu
Số câu
Số câu
1
Sự đồng biến, nghịch biến
của hàm số
1 1 2
2
Cực trị
1
1
2
3
GTLN, GTNN
1
1
2
4
Tiệm cận
1
1
2
5
Khảo sát hàm số
1
1
1
3
6
Lũy thừa-Hàm số lũy thừa
2
1
1
4
7
Logarit
1
2
1
4
8
Hàm số mũ-Hàm số logarit
2
3
1
6
9
Phương trình mũ-logarit
2
1
1
1
5
10
Bất phương trình mũ-logarit
2
2
1
5
11
Thể tích khối đa diện
2
2
1
5
12
Mặt nón
2
2
1
5
13
Mặt trụ
2
2
1
5
Tổng
20
20
7
3
50
Tỉ lệ (%)
40%
40%
20%
100%
Tỉ lệ chung (%)
80%
20%
100%
Chú ý:
- Đề chung cho 2 ban tự nhiên hội. Phần trắc nghiệm khách quan, mỗi câu 4 lựa
chọn, trong đó có duy nhất 1 lựa chọn đúng. Câu mức độ vận dụng, vận dụng cao có thể
thay đổi nội dung kiến thức.
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KÌ HỌC KÌ I MÃ ĐỀ
NĂM HỌC: 2022 – 2023 Môn: TOÁN KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút. Không kể thời gian phát 198 đề
Họ, tên thí sinh:……………………………………………
Số báo danh:………………………………………………
Câu 1.
Cho khối lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có độ dài cạnh AC′ = 6 3 . Thể tích khối lập phương đã cho là A. 18. B. 216 . C. 108. D. 36.
Câu 2. Tập xác định D của hàm số y = (x − )29 1 là A. D =  .
B. D = (1;+∞) . C. D =  \{ } 1 . D. D = (−∞ ) ;1 .
Câu 3. Cho khối trụ có bán kính đáy là a và đường cao là 2 3a . Thể tích của khối trụ đã cho là A. 3 2 3π a . B. 3 3π a . C. 3 4 3π a . D. 3 2πa .
Câu 4. Cắt khối nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác vuông cân có cạnh
huyền bằng 2 6a . Thể tích V của khối nón đó là 3 π 3 π 3 π A. a 6 a 6 a 6 3
V = 2 6π a . B. V = . C. V = . D. V = . 2 3 6
Câu 5. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 6. Một hình trụ có đường sinh bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 6π . Thể tích khối trụ đã cho là A. π . B. 3π . C. 6π . D. 12π .
Câu 7. Cho khối chóp S.ABC có thể tích V . Gọi B′, C′ lần lượt là trung điểm của AB , AC . Tính
theo V thể tích khối chóp S.BCC B ′ ′ . A. 1V . B. 1V . C. 1V . D. 3V . 2 6 4 4
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x −1 y = là x +1
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 1/6
A. x = 2 . B. x = 1 − .
C. y = 2 . D. y = 1 − .
Câu 9. Hàm số f (x) = log 13x có đạo hàm 3
A. f ′(x) 1 = . B. ′( ) 1 f x = .
C. f ′(x) 13 = . D. ′( ) 13 f x = . x ln 3 x x ln 3 x
Câu 10. Thể tích của khối nón có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh l = 5 là π A. 12π . B. 16 . C. 36π . D. 16π . 3
Câu 11. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. 4 2 +
y = −x + x − 2. B. x 1 y = . C. 3 2
y = −x + 3x − 7 . D. 3 y = 2 − x + 3. x + 2 Câu 12. Hàm số 2x
y = e có đạo hàm là A. 2 1 2 x y xe − ′ = . B. 2x
y′ = e . C. 2 ′ = 2 x y e . D. ′ = 2 x y e .
Câu 13. Hàm số y = (x x + ) 3 2 2 có đạo hàm là A. y ( x )(x x ) 3 1 2 3 2 1 2 − ′ = − − + . B. y x(x x ) 3 1 2 2 3 2 − ′ = − + . C. y′ =
( x − )(x x + ) 3 2 3 2 1 2 . D. y (x x ) 3 1 2 3 2 − ′ = − + .
Câu 14. Tập xác định D của hàm số y = log x − 3 là 5 ( ) A. D =  \{ } 3 .
B. D = [3;+∞). C. D = ( ; −∞ 3) .
D. D = (3;+∞).
Câu 15. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng
A.rl . B. 2 πr l . C. 2 4π r l . D. 1 2 π r l . 3
Câu 16. Giải phương trình log x = 3 − ta được nghiệm là 2
A. x = 9 . B. 1 x = . C. 1 x = . D. x = 8. 9 8 400
Câu 17. Giá trị biểu thức 3 6 100 P = 5 . 5 bằng 500 200 A. 3 P = 5 . B. 100 P = 5 . C. 3 P = 5 . D. 150 P = 5 . Câu 18. Cho hàm số −x + 4 y =
. Mệnh đề nào sau đây là đúng? x +1
A. Hàm số nghịch biến trên  .
B. Hàm số đồng biến trên  .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 .
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 2/6
Câu 19. Theo thể thức lãi kép, nghĩa là nếu đến kì hạn người gửi không rút lãi ra thì tiền lãi được tính
vào vốn của kì kế tiếp. Nếu một người gửi số tiền A (triệu đồng) với lãi suất r mỗi kì thì sau N kì, số
tiền người ấy thu được cả vốn lẫn lãi là = (1+ )N C A
r (triệu đồng). Nếu bạn gửi 20 triệu đồng vào ngân
hàng X theo thể thức lãi kép với lãi suất 8,65% một quý thì sau 3 năm, bạn sẽ thu được số tiền cả vốn
lẫn lãi gần với giá trị nào nhất sau đây (giả sử lãi suất hằng năm của ngân hàng X là không đổi)?
A. 54,12triệu đồng.
B. 25,65triệu đồng.
C. 54,34triệu đồng.
D. 25,44 triệu đồng.
Câu 20. Giá trị thực của a để hàm số y = log x (0 < a ≠ )
1 có đồ thị là hình bên dưới? a A. 1 a = . B. 1 a = .
C. a = 2 . D. a = 2 . 2 2
Câu 21. Giá trị cực tiểu của hàm số y = f (x) 4 = 2022x + 2023 là A. 2023. B. 2019. C. 0. D. 1.
Câu 22. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y = x − 3x + 2. B. 4 2
y = −x + 2x + 2 . C. 3 2
y = −x + 3x + 2 . D. 4 2
y = x − 2x + 2 .
Câu 23. Giá trị của m để hàm số 3 2
y = x x + mx − 5 có cực trị là A. 1 m > . B. 1 m ≥ . C. 1 m < . D. 1 m ≤ . 3 3 3 3
Câu 24. Cho hàm số y = (x − )( 2 2 5x + 8x + )
1 có đồ thị (C). Số giao điểm của (C) với tia Ox A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 25. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. Hàm số y = log x có tập giá trị là 1  . 3
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 3/6
B. Hàm số y = log x đồng biến trên 3  .
C. Đồ thị hàm số 2x
y = có 1 tiệm cận ngang. D. Hàm số 2
y = x có tập xác định là (0;+∞).
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′ có B C
′ = 6a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
AC = 2 2a . Thể tích V của khối lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′ là 3 3 A. 3 V 8 2a = 2a . B. a V = . C. V = . D. 3 V = 8 2a . 6 2 3
Câu 27. Cho hình trụ tròn xoay có độ dài đường cao là h và đường kính đáy r . Diện tích toàn phần của hình trụ là A. 2
S = π rh + π r . B. 2
S = π rh r . C. 2
S = π rh + π r . D. 1 2
S = π rh + π r . tp 2 tp 2 tp 2 2 tp 2
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1300 − 100 4 < 64 là A. ( 4; − 4) . B. ( 400 − ;400) . C. ( 40 − ;40) . D. (400;+ ∞) .
Câu 29. Nghiệm của phương trình log 2x + 6 = 500 là 2 ( ) 2 A. 500 6 x − = . B. 500 x = 2 − 6 . C. 499 x = 2 − 3 . D. 500 x = 2 − 3. 2
Câu 30. Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc với đáy, SA = 7 , AB = 3, BC = 4 và CA = 5 . Thể
tích V của khối chóp S.ABC A. V =14. B. V = 28 .
C. V = 40 . D. V = 24 .
Câu 31. Cho khối nón tròn xoay có đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng R . Diện tích toàn phần của hình nón là
A. S = π R l + R B. S = π R l + R
C. S = π R l + R
D. S = π R l + R tp (2 ). tp 2 ( ). tp ( ). tp ( 2 ).
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B AB = 2 2a . Tam giác
SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích V của khối chóp S.ABC là 3 3 3 3 A. 4 6a V = . B. 2 6a V = . C. 6a V = . D. 2a 3 V = . 3 3 6 3
Câu 33. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f ′(x) như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 34. Cho hàm số 2 − x +2x−4000 y = e
− 2 . Tập nghiệm của bất phương trình y′ ≥ 0 là
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 4/6
A. [1;+ ∞) . B. [ 3 − ] ;1 . C. (−∞ ] ;1 .
D. (−∞;−3 ]∪[1;+ ∞) .
Câu 35. Cho hình hộp đứng có cạnh bên độ dài 6a , đáy là hình thoi cạnh 2a và có một góc 60°. Khi
đó thể tích khối hộp là 3 3 A. 3 12 3a . B. 3 6 3a .
C. 3a 3 . D. 3a . 2 3
Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 3
= x − 3x − 2 trên đoạn [ 3 − ; ] 3 bằng A. 20 − . B. 20. C. 0. D. 16.
Câu 37. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x A. ( ) 5 x f x − = .
B. f (x) 5 = . C. ( ) 5x f x = .
D. f (x)  1  = . 5x  5   
Câu 38. Cho phương trình x 1
9 + −15.3x + 2 = 0 (1). Khi đặt 1 3x t + =
thì phương trình (1) trở thành phương trình nào sau đây? A. 2
9t −15t + 2 = 0 .
B. 2t −5t + 2 = 0 . C. 2
9t − 5t + 2 = 0 .
D. 2t −15t + 2 = 0 .
Câu 39. Nghiệm của phương trình 2x = 4 là A. 0 . B. 4 C. 2 . D. 1.
Câu 40. Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng 3a , đường cao là 4a A. 2 12π a . B. 2 15π a C. 2 15a . D. 2 12a .
Câu 41. Với mọi số thực dương a , b , x , y a,b ≠ 1, mệnh đề nào sau đây sai? A. log xy = x + y . B. 1 1 = . a ( ) loga loga loga x log x a C. log x = x y . D. log a x = x . b .loga log a loga loga y b
Câu 42. Có bao nhiêu tham số nguyên m để phương trình 6x + (2 − )3x m
m = 0 có nghiệm thuộc đoạn [0; ]1? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 43. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  . Hàm số f ′(x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hàm số ( ) = ( 2 2 x g x f
+ e ) đồng biến trên khoảng
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 5/6 A. ( 2; − ) 1 . B. ( 1; − 3) . C. (0;+∞) . D. ( ;0 −∞ ).
Câu 44. Kí hiệu max{a; }
b là số lớn nhất trong hai số a , b . Tìm tập nghiệm S của bất phương trình   max log ;
x log x <1. 1 3  2  A. 1 S 0;  =   .
B. S = (3;+∞).
C. S = (0;3). D. 1 S  =  ;3.  2   2  log3 x  + 
Câu 45. Cho bất phương trình ( )log3x ( )log3x 2 10 1 10 1 x 10 1 + − − − ≥ 0 . Đặt t =   ta được bất 3  3   
phương trình nào sau đây? A. 2
3t − 2t −1≥ 0. B. 2
3t − 2t − 3 ≥ 0 . C. 1 2 t + ≥ . D. 2 2
t t − ≥ 0 . t 3 3
Câu 46. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. 3 10 log2 3 3000 2 = 3 . B. 300 log 5 =1. (125)100 C. log ( 102 − )5000 = 5000 . D. = . 102 ln1 0
Câu 47. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 100 2 3 − x ≥ 2 − là 3 ) A. 50 2.3 +1. B. 0 . C. 50 2.3 −1. D. 50 2.3 .
Câu 48. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 60 log a = 5 , 59
logb = 5 . Giá trị của P = ( 20 log ab ) là A. 61 P = 5 . B. 60 P = 20.5 . C. 60 P = 5 . D. 59 P = 21.5 . Câu 49. 2022 2023
Giá trị biểu thức (3+ 2 2) .( 2 − )1 bằng A. ( + )2021 2 1 . B. ( + )2020 2 1 . C. ( − )2022 2 1 . D. ( − )2023 2 1 .
Câu 50. Đồ thị của các hàm số 2 9 y = −x + , x y = a và 1 y =
(a > 0,a ≠ )1 cắt nhau đôi một tại các 4 x a
điểm A(x y , B(x y , C (x y (với y y y ≥ ). Biết diện tích tam giác ∆ bằng 1 . A; B ; C 1 C ; C ) B ; B ) A; A ) ABC 2
Tính giá trị của biểu thức 2 2 2
P = x + x + x . A B C
A. P = 3 . B. 1 P = .
C. P = 4 . D. P =1. 2 2 ------ Hết ------
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 6/6 ĐÁP ÁN: 1B 2B 3A 4A 5B 6B 7D 8C 9A 10A
11D 12C 13A 14D 15A 16C 17D 18D 19A 20C
21A 22B 23C 24B 25B 26D 27D 28C 29C 30A
31B 32A 33C 34C 35A 36D 37C 38B 39C 40B
41B 42D 43C 44D 45B 46A 47B 48A 49A 50B
KHỐI 12
MA TRẬN ĐỀ (THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 PHÚT-50 CÂU TRẮC NGHIỆM)
Mức độ nhận thức TT
Nội dung kiến thức Nhận Thông
Vận Vận dụng Tổng biết hiểu dụng cao
Số câu Số câu Số câu Số câu
1 Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số 1 1 2 2 Cực trị 1 1 2 3 GTLN, GTNN 1 1 2 4 Tiệm cận 1 1 2
5 Khảo sát hàm số 1 1 1 3
6 Lũy thừa-Hàm số lũy thừa 2 1 1 4 7 Logarit 1 2 1 4
8 Hàm số mũ-Hàm số logarit 2 3 1 6
9 Phương trình mũ-logarit 2 1 1 1 5
10 Bất phương trình mũ-logarit 2 2 1 5
11 Thể tích khối đa diện 2 2 1 5 12 Mặt nón 2 2 1 5 13 Mặt trụ 2 2 1 5 Tổng 20 20 7 3 50 Tỉ lệ (%) 40% 40% 20% 100% Tỉ lệ chung (%) 80% 20% 100% Chú ý:
- Đề chung cho 2 ban tự nhiên và xã hội. Phần trắc nghiệm khách quan, mỗi câu 4 lựa
chọn, trong đó có duy nhất 1 lựa chọn đúng. Câu mức độ vận dụng, vận dụng cao có thể
thay đổi nội dung kiến thức.
Mã đề 198 Đề kiểm tra gồm có 6 trang Trang 7/6