Đề học kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường TH – THCS – THPT Đại học Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 101 Trang 1/6
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG TH,THCS,THPT ĐH HÀ TĨNH
--------------------
(Đề thi có ___ trang)
HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: .......
Mã đề 101
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
21 3
33
xx+−
>
A.
2
3
x >
. B.
2
3
x >−
. C.
2
3
x <
. D.
3
2
x >
.
Câu 2. Cho khối nón có bán kính đáy
và chiều cao . Thể tích của khối nón đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Nghiệm của phương trình
là:
A.
10
.
3
x =
B.
2.x =
C.
7
.
3
x =
D.
3.x =
Câu 4. Cho hàm số
y fx
liên tục trên đoạn



1; 5
đồ thị như hình vẽ. Gọi
,Mm
lần lượt là giá
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn



1; 5
. Giá trị
Mm
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
4
.
Câu 5. Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh?
A.
10
. B.
12
. C.
9
. D.
6
.
Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
21
x
y
x
+
=
là:
A.
1
2
x =
. B.
1x =
. C.
1y =
. D.
1
2
y =
.
Câu 7. Hàm số
( )
4
1yx
=
có tập xác là
A.
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
{ }
\1
.
Câu 8. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước
2; 4;6
. Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A.
16
. B.
8
. C.
12
. D.
48
.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
( )
2
log 3 2yx=
là:
A.
( )
0;D = +∞
. B.
3
;
2
D

= +∞


. C.
3
;
2
D

= −∞


. D.
( )
;0D = −∞
.
Câu 10. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình bên.
4r =
2h =
32
3
π
8
3
π
8
π
32
π
Mã đề 101 Trang 2/6
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
[ ]
3;3
bằng
A.
3
. B.
0
. C.
8
. D.
1
.
Câu 11. Nghiệm của phương trình
1
28
x
=
A.
2x =
. B.
5x =
. C.
3x =
. D.
4x =
.
Câu 12. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 2. B. 0. C. 1. D.
3
.
Câu 13. Mặt cầu có đường kính là 10. Diện tích S của mặt cầu bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức
1
3
.Pa a=
bằng
A.
5
6
a
. B.
5
a
. C.
1
6
a
. D.
2
3
a
.
Câu 15. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình dưới?
A.
3
31yx x=−−
. B.
3
31yx x=−+
. C.
42
21xx−−
. D.
42
21yx x=−+
.
Câu 16. Cho
0, 1aa>≠
, biểu thức
3
log
a
Da=
có giá trị bằng bao nhiêu?
A.
1
3
. B.
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 17. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại tại
1x =
.
B. Hàm s đạt cực tiểu tại
0x =
.
C. Hàm s đạt cực đại tại
1x =
1x =
.
25S
π
=
100S
π
=
50S
π
=
5S
π
=
Mã đề 101 Trang 3/6
D. Hàm s đạt cực đại tại
0x =
.
Câu 18. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới?
A.
42
32yx x=−+
. B.
32
31yx x=−+
. C.
1
2
x
y
x
=
. D.
2
2
x
y
x
+
=
.
Câu 19. Cho khối trụ có bán kính đáy và chiều cao . Tính thể tích khối trụ đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 3
. B.
( )
1; 5
. C.
( )
0; 4
. D.
( )
3; +∞
.
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên.
A.
42
2yx x=
. B.
32
3yx x=−+
. C.
42
2yx x=−+
. D.
32
3yx x=
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
,
3SA a=
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
9
a
. D.
3
3
a
.
Câu 23. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
32
4
x
y
x
=
là:
A.
3x =
. B.
2y =
. C.
3
4
y =
. D.
3y =
.
Câu 24. Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình bên
4r =
2h =
8
π
16
π
32
3
π
32
π
Mã đề 101 Trang 4/6
Số nghiệm thực của phương trình
( )
2fx=
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng về tính đơn điệu của hàm số
2
1
x
y
x
+
=
?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
Câu 26. Số giao điểm của đồ thị hàm số
32
22yx x x=+−+
và đồ thị hàm số
2
23yx x=−+
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 27. Trong không gian, cho tam giác vuông tại , . Thể tích của khối nón
được tạo thành khi quay tam giác xung quanh trục bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hình nón có bán kính đáy bằng chiều cao bằng . Diện tích xung quanh của nh nón
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho khối chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên gấp hai lần cạnh đáy. Tính thể tích
V
của khối chóp đã cho:
A.
3
14
6
a
V =
. B.
3
2
2
a
V =
. C.
3
2
6
a
V =
. D.
3
14
2
a
V =
.
Câu 30. Độ dài đường sinh hình nón có diện tích xung quanh bằng và đường kính đáy bằng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Số nghiệm của phương trình
( )
( )
2
22
log 6 log 2 1xx= −+
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 32. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm
( ) ( ) ( )
2
2
21 1fx x x x
= −+
. S điểm cực tr của m s đã
cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 33. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
3
3x 2fx x=−+
trên đoạn
[ ]
3; 2
bằng
A.
16
. B.
0
. C.
4
. D.
20
.
Câu 34. Cho phương trình
2
45
39
xx−+
=
, tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là:
A.
27
. B.
25
. C.
26
. D.
28
.
Câu 35. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục được thiết diện là một hình vuông. Tính thể tích của khối
trụ biết bán kính đáy của khối trụ bằng
A. B. C. D.
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
( )
( )
3 22
2
1 43 1
3
y xmxm m x= +− + +
có
hai điểm cực trị.
A.
51m−< <
. B.
15m<<
. C.
51m < <−
. D.
15m−< <
.
ABC
A
AB a=
3BC a=
ABC
AB
3
2 a
π
3
3
3
a
π
3
2
3
a
π
3
2
3
a
π
4a
3a
2
12 a
π
2
24 a
π
2
40 a
π
2
20 a
π
2
6 a
2a
6a
3a
2a
9a
a
3
4 a
π
3
2
3
a
π
3
2 a
π
3
a
π
Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
2
22
log 5log 6 0xx +≤
[ ]
;S ab=
. Tính
2ab+
.
A.
8
. B.
16
. C.
7
. D.
8
.
Câu 38. Cho hình trụ chiều cao bằng . Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục
cách trục một khoảng bằng , thiết diện thu được diện tích bằng . Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hình chóp , gọi lần lượt trung điểm của các cạnh . Tính
thể tích khối chóp biết rằng thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
( )
40fx m+=
4
nghiệm thực phân
biệt?
A.
9
. B.
12
. C.
11
. D.
10
.
Câu 41. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số
( )
3yfx=
A.
3y =
. B.
2
3
x =
. C.
2
3
x =
. D.
2x =
.
Câu 42. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc mới mặt phẳng đáy,
SC
tạo
với mặt phẳng
( )
SAB
một góc
30°
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
2a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 43. Một người gửi ngân ng
200
triệu đồng với kì hạn
1
tháng theo hình thức lãi kép, lãi suất
0,58%
một tháng . Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó tối thiểu
225
triệu đồng trong tài
khoản tiết kiệm, biết rằng ngân hàng chỉ tính lãi khi đến kì hạn?
A.
30
tháng. B.
21
tháng. C.
24
tháng. D.
22
tháng.
Câu 44. Một ssản xuất hai bể nước hình trụ chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng
. Chủ sở dự định m một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết
quả nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho hình chóp đáy tam giác đều cạnh , vuông góc với mặt phẳng đáy, góc
giữa mặt phẳng mặt phẳng đáy bằng . Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
bằng
A. . B. . C. . D.
53
1
30
20 3
π
5 39
π
10 3
π
10 39
π
.S ABCD
,, ,I JKH
,,,SA SB SC SD
.S ABCD
.S IJKH
1
16
8
2
4
1m
1, 2m
1, 6 m
1, 4 m
2, 2m
1, 8 m
.S ABC
4a
SA
( )
SBC
60°
.S ABC
2
76
3
a
π
2
172
3
a
π
2
84 a
π
2
172
9
a
π
Mã đề 101 Trang 6/6
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên
x
sao cho ứng với mỗi
x
có không quá
728
số nguyên
y
tha mãn
(
)
2
43
log log ( )
x y xy+≥ +
?
A.
116
. B.
115
. C.
59
. D.
58
.
Câu 47. Cho phương trình
( )
2
93 3
log log 6 1 log
xx m
−=
(
m
tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá
trị nguyên của
m
để phương trình đã cho có nghiệm?
A.
7
. B. Vô số. C.
5
. D.
6
.
Câu 48. Cho hàm số bậc ba
()
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
( ( )) 1f fx =
:
A.
7
. B.
6
. C.
3
. D.
9
.
Câu 49. Cho khối lăng trụ đều
.' ' '
ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
. Khong cách từ đim
'A
đến mặt phẳng
( )
''AB C
bằng
23
19
a
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho là
A.
3
3
2
a
B.
3
3
6
a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
4
a
Câu 50. Một khối gỗ hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng
1
, chiều cao bằng
2
. Người ta khoét từ hai
đầu khối gỗ hai nửa khối cầu mà đường tròn đáy của khối gỗ là đường tròn lớn của mỗi nửa khối cầu (tham
khảo hình vẽ). Tỉ số thể tích phần còn lại của khối gỗ và cả khối gỗ ban đầu là
A.
1
4
. B.
2
3
. C.
1
2
. D.
1
3
.
------ HẾT ------
2
1
Đề\câu 000
101 102 103 104 105 106
1 C A B B D C A
2 A A C C D A B
3 A D A D D B A
4 B D C C A A B
5 D C D B C B A
6 D A D B C A A
7 C D A D B A C
8 A D A D D A D
9 C C D D D A C
10 C C C D A C C
11 D D D C D B C
12 C C A A C A A
13 D B C A A C C
14 A A D A A A C
15 A B A C D D B
16 D D C C C D A
17 C D D C C
B D
18 B D D C C C C
19 C D A C B D D
20 D A C B A B B
21 D A D D B A D
22 C A D A B C D
23 B D D D A D D
24 D D D C A C A
25 A B A B D A D
26 B D B C C A A
27 D C B A D C B
28 B D C D C D C
29 A A D C A D D
30 B A B D C B D
31 D B D A C C B
32 C A D A D D B
33 D A C B B D B
34 C D C
D A A A
35 A C A A D D A
36 B B A D C A C
37 B B D D C A C
38 C A D C B C C
39 D B A C B D C
40 D C C A C C D
41 A B C C B A B
42 A C D B C B B
43 B B B A A D D
44 B A B C B D B
45 A B C C D A B
46 D A C D C B D
47 C C C B C C B
48 C A C D C A B
49 C C B D A C C
50 C D A D D A D
Xem thêm
: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH HỌC KÌ I
TRƯỜNG TH,THCS,THPT ĐH HÀ TĨNH NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có ___ trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1+ 3 3 > 3 −x A. 2 x > . B. 2 x > − . C. 2 x < . D. 3 x > . 3 3 3 2
Câu 2. Cho khối nón có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 2 . Thể tích của khối nón đó bằng π π A. 32 . B. 8 . C. 8π . D. 32π . 3 3
Câu 3. Nghiệm của phương trình log 3x −1 = 3 là: 2 ( ) A. 10 x = .
B. x = 2. C. 7 x = . D. x = 3. 3 3
Câu 4. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  
1;5 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M, m lần lượt là giá
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  
1;5 . Giá trị M m bằng A. 2 . B. 1. C. 5 . D. 4 .
Câu 5. Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 10. B. 12. C. 9 . D. 6 .
Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y = là: 2x −1 A. 1 x = . B. x =1. C. y =1. D. 1 y = . 2 2
Câu 7. Hàm số y (x ) 4 1 − = − có tập xác là A.  . B. (1;+∞). C. ( ) ;1 −∞ . D.  \{ } 1 .
Câu 8. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2;4;6 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 16. B. 8 . C. 12. D. 48 .
Câu 9. Tập xác định của hàm số y = log 3− 2x là: 2 ( )
A. D = (0;+∞) . B. 3 D  ;  = +∞   . C. 3 D  =  ; −∞ . D. D = ( ;0 −∞ ) . 2      2 
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Mã đề 101 Trang 1/6
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ 3; − ]3 bằng A. 3. B. 0 . C. 8 . D. 1.
Câu 11. Nghiệm của phương trình x 1 2 − = 8 là
A. x = 2 .
B. x = 5.
C. x = 3. D. x = 4 .
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 13. Mặt cầu có đường kính là 10. Diện tích S của mặt cầu bằng
A. S = 25π .
B. S =100π .
C. S = 50π . D. S = 5π . 1
Câu 14. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức 3
P = a . a bằng 5 1 2 A. 6 a . B. 5 a . C. 6 a . D. 3 a .
Câu 15. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình dưới? A. 3
y = x − 3x −1. B. 3
y = −x + 3x −1. C. 4 2
x − 2x −1. D. 4 2
y = −x + 2x −1.
Câu 16. Cho a > 0,a ≠ 1, biểu thức D = log a có giá trị bằng bao nhiêu? 3 a A. 1 − . B. 3 − . C. 3. D. 1 . 3 3
Câu 17. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x =1.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 − và x =1. Mã đề 101 Trang 2/6
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
Câu 18. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới? A. 4 2 − + y x x
= x − 3x + 2 . B. 3 2
y = −x + 3x −1. C. 1 y = . D. 2 y = . x − 2 x − 2
Câu 19. Cho khối trụ có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 2 . Tính thể tích khối trụ đó. 32π A. 8π . B. 16π . C. . D. 32π . 3
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 3) . B. (1;5). C. (0;4) . D. (3;+∞) .
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên. A. 4 2
y = x − 2x . B. 3 2
y = −x + 3x . C. 4 2
y = −x + 2x . D. 3 2
y = x − 3x .
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
( ABCD) , SA = 3a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD 3 a 3 a A. 3 a . B. 3 3a . C. . D. . 9 3
Câu 23. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x − 2 y = là: 4 − x A. x = 3 − .
B. y = 2. C. 3 y = . D. y = 3 − . 4
Câu 24. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên Mã đề 101 Trang 3/6
Số nghiệm thực của phương trình f (x) = 2 là A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng về tính đơn điệu của hàm số x + 2 y = ? x −1
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ;1 −∞ và (1;+∞).
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ) ;1 −∞ và (1;+∞).
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ;1 −∞ ∪ (1;+∞).
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ; −∞ − ) 1 và ( 1; − +∞) .
Câu 26. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y = x + x − 2x + 2 và đồ thị hàm số 2
y = x − 2x + 3 là A. 2 . B. 3. C. 0 . D. 1.
Câu 27. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB = a BC = a 3 . Thể tích của khối nón
được tạo thành khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB bằng 3 π 3 3 πa 2 A. 3 2πa . B. a 3 .
C. a . D. . 3 3 3
Câu 28. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 4a và chiều cao bằng 3a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 12π a . B. 2 24πa . C. 2 40π a . D. 2 20πa .
Câu 29. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên gấp hai lần cạnh đáy. Tính thể tích V của khối chóp đã cho: 3 3 3 3 A. 14a V = . B. 2a V = . C. 2a V = . D. 14a V = . 6 2 6 2
Câu 30. Độ dài đường sinh hình nón có diện tích xung quanh bằng 2 6 a
 và đường kính đáy bằng 2a là: A. 6a . B. 3a . C. 2a . D. 9a .
Câu 31. Số nghiệm của phương trình log ( 2
x − 6 = log x − 2 +1 là: 2 ) 2 ( ) A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 32. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm là f ′(x) 2 = x (2x − )2 1 (x + )
1 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0 .
Câu 33. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3
= x − 3x + 2 trên đoạn [ 3 − ;2] bằng A. 16 − . B. 0 . C. 4 . D. 20 .
Câu 34. Cho phương trình 2x−4x+5 3
= 9 , tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là: A. 27 . B. 25 . C. 26 . D. 28 .
Câu 35. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục được thiết diện là một hình vuông. Tính thể tích của khối
trụ biết bán kính đáy của khối trụ bằng a A. 3 4π a B. 2 3 π a C. 3 2π a D. 3 π a 3
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2 3
y = x + (m − ) 2 1 x + ( 2
m − 4m + 3) x −1 có 3 hai điểm cực trị. A. 5
− < m <1.
B. 1< m < 5. C. 5 − < m < 1 − . D. 1 − < m < 5. Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x − 5log x + 6 ≤ 0 là S = [ ; a b]. Tính 2 + . 2 2 a b A. 8 − . B. 16. C. 7 . D. 8 .
Câu 38. Cho hình trụ có chiều cao bằng 5 3 . Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng 30 . Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng A. 20 3π . B. 5 39π . C. 10 3π . D. 10 39π .
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD , gọi I, J, K, H lần lượt là trung điểm của các cạnh ,
SA SB, SC, SD . Tính
thể tích khối chóp S.ABCD biết rằng thể tích khối chóp S.IJKH là 1. A. 16. B. 8 . C. 2 . D. 4 .
Câu 40. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 4 f (x) + m = 0 có 4 nghiệm thực phân biệt? A. 9. B. 12. C. 11. D. 10.
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số y = f (3x) là A. y = 3 − . B. 2 x = . C. 2 x = − . D. x = 2 . 3 3
Câu 42. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc mới mặt phẳng đáy, SC tạo
với mặt phẳng (SAB) một góc 30°. Tính thể tích khối chóp S.ABCD 3 3 3 A. 3 2 6 2 a . B. a . C. a . D. 2a . 3 3 3
Câu 43. Một người gửi ngân hàng 200 triệu đồng với kì hạn 1 tháng theo hình thức lãi kép, lãi suất 0,58%
một tháng . Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó có tối thiểu 225 triệu đồng trong tài
khoản tiết kiệm, biết rằng ngân hàng chỉ tính lãi khi đến kì hạn? A. 30 tháng.
B. 21 tháng. C. 24 tháng. D. 22 tháng.
Câu 44. Một cơ sở sản xuất có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng
1m và 1,2m . Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết
quả nào dưới đây?
A. 1,6m .
B. 1,4m .
C. 2,2m . D. 1,8m.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 4a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc
giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy bằng 60°. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng 2 2 2
A. 76π a .
B. 172π a . C. 2 84πa . D. 172π a 3 3 9 Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 728 số nguyên y thỏa mãn
log ( 2x + y ≥ log (x + y) 4 ) 3 ? A. 116. B. 115. C. 59. D. 58.
Câu 47. Cho phương trình 2
log x − log 6x −1 = −log m ( m là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá 9 3 ( ) 3
trị nguyên của m để phương trình đã cho có nghiệm? A. 7 . B. Vô số. C. 5. D. 6 .
Câu 48. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ( f (x)) =1 là: A. 7 . B. 6 . C. 3. D. 9.
Câu 49. Cho khối lăng trụ đều ABC.A'B 'C ' có cạnh đáy bằng a . Khoảng cách từ điểm A' đến mặt phẳng
(AB'C ') bằng 2a 3 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho là 19 3 3 3 3 A. 3a B. a 3 C. a 3 D. a 3 2 6 2 4
Câu 50. Một khối gỗ hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 1, chiều cao bằng 2 . Người ta khoét từ hai
đầu khối gỗ hai nửa khối cầu mà đường tròn đáy của khối gỗ là đường tròn lớn của mỗi nửa khối cầu (tham
khảo hình vẽ). Tỉ số thể tích phần còn lại của khối gỗ và cả khối gỗ ban đầu là 2 1 A. 1 . B. 2 . C. 1 . D. 1 . 4 3 2 3
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 Đề\câu 000 101 102 103 104 105 106 1 C A B B D C A 2 A A C C D A B 3 A D A D D B A 4 B D C C A A B 5 D C D B C B A 6 D A D B C A A 7 C D A D B A C 8 A D A D D A D 9 C C D D D A C 10 C C C D A C C 11 D D D C D B C 12 C C A A C A A 13 D B C A A C C 14 A A D A A A C 15 A B A C D D B 16 D D C C C D A 17 C D D C C B D 18 B D D C C C C 19 C D A C B D D 20 D A C B A B B 21 D A D D B A D 22 C A D A B C D 23 B D D D A D D 24 D D D C A C A 25 A B A B D A D 26 B D B C C A A 27 D C B A D C B 28 B D C D C D C 29 A A D C A D D 30 B A B D C B D 31 D B D A C C B 32 C A D A D D B 33 D A C B B D B 34 C D C D A A A 35 A C A A D D A 36 B B A D C A C 37 B B D D C A C 38 C A D C B C C 39 D B A C B D C 40 D C C A C C D 41 A B C C B A B 42 A C D B C B B 43 B B B A A D D 44 B A B C B D B 45 A B C C D A B 46 D A C D C B D 47 C C C B C C B 48 C A C D C A B 49 C C B D A C C 50 C D A D D A D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Dap_an_excel_app
    • Sheet1