Đề học kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Thạch Bàn – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - đề 121
TRƯỜNG THPT THẠCH BÀN
***
Đề có 50 câu, in trong 6 trang
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 -2024
MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ, tên học sinh:..................................................................... Số báo danh .............................
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
( )
20fx m−=
3
nghiệm thực phân biệt?
A.
8.
B.
6.
C.
9.
D.
7.
Câu 2: Mi hình sau gm mt s hu hn đa giác phng (k c các đim trong ca nó), s hình đa din là
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 3: Đồ th hàm s
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 4: Biết phương trình
2
22
log x 7 log x 9 0 
có hai nghim
12
x ,x
. Giá tr
12
x .x
bng
A.
128.
B.
512.
C.
9.
D.
64.
Câu 5: Cho hình nón bán kính đáy bng
2
và góc đỉnh bng
60°
. Diện tích xung quanh của hình nón
đã cho bằng
A.
16 .
B.
16 3
.
3
C.
8.
D.
83
.
3
Câu 6: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
2
log 2a
bng
A.
2
2log 2a .
B.
2
4log a.
C.
2
1
log 2a .
2
D.
2
1 2log a.
Câu 7: Cho hình trụ có bán
r7
đ dài đưng sinh
l3
. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho
bng
A.
21 .
B.
49 .
C.
147 .
D.
42 .
Câu 8: Bất phương trình
x1
2 16
có tập nghiệm là:
A.
3; .

B.
;3 .

C.
;3 .
D.
3; .
Câu 9: Cho nh chóp tứ giác
S.ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
a
,
SA ABCD
,
SA 3a
. Thể tích
V
của khối chóp
S.ABCD
là:
A.
3
V a.
B.
3
V 2a .
C.
3
V 3a .
D.
3
1
V a.
3
Mã đề: 121
Trang 2/6 - đề 121
Câu 10: Cho hàm số
y fx
bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 3
. B.
;1
. C.
0;
. D.
3;
.
Câu 11: Cho
a,b
là các s thc dương tùy ý tha mãn
33
2log a 3log b 1
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
23
3a b .
B.
23
a b 3.
C.
23
a b 1.
D.
23
a 3b .
Câu 12: Giá tr ln nht ca hàm s
42
y x 4x 9

trên đoạn
2;3


bng
A.
2.
B.
201.
C.
54.
D.
9.
Câu 13: Cho hàm số
y f(x)
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
x5
. B.
x1
. C.
x2
. D.
x0
.
Câu 14: Ct một nh trụ bi mt mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh
bng
4a
. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
A.
2
24 a .
B.
2
20 a .
C.
2
16 a .
D.
2
32 a .
Câu 15: Hàm s
3
y log 3 2x
có tp xác định là:
A.
3
;.
2



B.
3
;.
2


C.
3
;.
2



D.
.
Câu 16: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
?
A.
x
e
y.
3


B.
x
1
y.
3


C.
x
y 3.
D.
x
2
y.


Câu 17: Hàm s nào dưới đây không có cc trị?
A.
3
y x x 1.
B.
42
y x 2 x 3.
C.
2
x1
y.
x
D.
x2
y.
x1
Câu 18: Cho khi lăng tr đứng
ABC.A' B' C'
đáy tam giác đu cnh
a
và
AA ' 3a
. Th tích
khối lăng trụ đã cho bằng.
A.
3
3a
.
2
B.
3
3a
.
4
C.
3
a
.
4
D.
3
a
.
2
Câu 19: Tập nghiệm ca bt phương trình
22
log x 3 log x 2 1
A.
3; 4 .
B.
3; 4 .
C.
1; 4


. D.
1; 4 .
Trang 3/6 - đề 121
Câu 20: Cho hàm s
42
y ax bx c , a 0
có đồ th như hình vẽ dưới đây.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
a 0, b 0, c 0.
B.
a 0, b 0, c 0.
C.
a 0, b 0, c 0.
D.
a 0, b 0, c 0.
Câu 21: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
42
yx2x3

. B.
x1
y
x2
. C.

3
y x x3
. D.

32
y x x 2x 3
.
Câu 22: Hàm s
2
xx
y3
có đạo hàm là
A.
2
2 x x1
y' x x .3 .


B.
2
xx
y' 2x 1 .3 .ln 3.

C.
2
xx
y' 3 .ln 3.
D.
2
xx
y' 2x 1 .3 .

Câu 23: Tập nghiệm của phương trình
2
3
log x 7 2

A.
15; 15 .
B.
4; 4 .
C.
4.
D.
4.
Câu 24: Cho hàm số
y f(x)
liên tục đồ thị trên đoạn
2;4


như hình vẽ bên. Gọi
M,m
lần lượt giá trị lớn nhất
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
2;4


. Giá trị
của
Mm
bằng
A.
3.
B.
2.
C.
5.
D.
0.
Câu 25: Cho hình nón bán kính đáy
r2
đ dài đường sinh
l7
. Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
A.
14
.
3
B.
14 .
C.
98
.
3
D.
28 .
Câu 26: Đồ th hình bên đ th ca hàm s nào
sau đây ?
A.
3
y x 3x 2.
B.
3
y x 3x 2.

C.
3
y x 3x 2.
D.
3
y x 3x 2.
x
y
4
2
O
Câu 27: Tập xác định ca hàm s

2
y 3x
A.
D ;3 . 
B.
D \3.
C.
D ;3 .

D.
D 3; . 
Trang 4/6 - đề 121
Câu 28: Tập hợp tất c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
y x 3x 4 m x 2023 
đồng
biến trên khong
2;
A.
;1 .

B.
;4 .

C.
;4 .
D.
;1 .

Câu 29: Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào ?
A.
x1
y.
x1
B.
2x 3
y.
2x 2
C.
x1
y.
x1
D.
x
y.
x1
Câu 30: Vi
a,b
là các s thực dương tùy ý và
a
a 1, log a b
bng
A.
a
2 log b.
B.
a
1
log b.
2
C.
a
1
log b.
2
D.
a
2 log b.
Câu 31: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
AB a
BC a 3
. Th tích ca khi nón
được tạo thành khi quay tam giác
ABC
xung quanh trục
AB
bng
A.
3
a3
.
3
B.
3
2a
.
3
C.
3
2 a.
D.
3
a2
.
3
Câu 32: Nghim của phương trình
2x 1
3 27
A.
x 2.
B.
x 2.
C.
x 1.
D.
x 1.
Câu 33: Phương trình đường tim cn ngang ca đ th hàm s
4x 1
y
x2
A.
y 1.
B.
y 2.
C.
y 4.
D.
1
y.
2

Câu 34: Diện tích mặt cu có đường kính bằng
4a
A.
2
16 a .
B.
2
16 a
.
3
C.
2
4 a.
D.
2
16a .
Câu 35: Th tích khối chóp có diện tích đáy
B6
và chiu cao
h2
bng:
A.
12.
B.
6.
C.
3.
D.
4.
Câu 36: Cho
a
là s thực dương. Giá trị rút gọn ca biu thc
1
3
Paa
bng
A.
1
6
a.
B.
5
6
a.
C.
2
3
a.
D.
5
a.
Câu 37: Biết
0
m
là giá trị của tham số
m
để hàm số
32
y x 3x mx 1
có hai điểm cực trị
12
x ,x
sao
cho
22
1 2 12
x x x x 13
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
m 1; 7 .
B.
0
m 7; 1 .

C.
0
m 7;10 .
D.
0
m 15; 7 .
Câu 38: Xét các cặp s thc dương
x; y
tha mãn
22
xy3
log 2x 2y 5 1


. Gi S là tập hợp các giá
tr thc ca tham s
m
để tn tại duy nhất cặp số
x; y
sao cho
22
x y 6x 4y 13 m 0 
. Tng tt
c các phn t ca tập S là
A.
15.
B.
10.
C.
88.
D.
58.
O
x
y
1
1
1
1
Trang 5/6 - đề 121
Câu 39: Tập hợp các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
2023 1
2023
log 4 x log 2x m 1 0 
có hai nghim thực phân biệt là
T a; b
. Tính
S 2a b
.
A.
S 20.
B.
S 16.
C.
S 18.
D.
S 8.
Câu 40: Vi các s
a,b 0
tha mãn
22
a b 6ab
, biu thc
2
log a b
bng
A.
22
1
2 log a log b .
2

B.
22
1
1 log a log b .
2

C.
22
1
3 log a log b .
2

D.
22
1
1 log a log b .
2

Câu 41: Bên trong hình vuông cạnh
a
, dựng nh sao bốn cạnh đều như hình vẽ (các kích thước cn thiết
cho như trong hình). Tính thể tích
V
ca khối tròn xoay sinh ra khi quay hình sao đó quanh trục
xy
.
A.
3
V a.
8
B.
3
V a.
6
C.
3
5
V a.
16
D.
3
5
V a.
48
Câu 42: Cho hình chóp đều
S.ABCD
có mt bên
SBC
hợp với mt đáy mt góc
45°
và khong cách t
điểm
A
đến mặt phẳng
SBC
bng
2a
. Th tích của khối chóp
S.ABCD
bng
A.
3
4 3a
V.
3
B.
3
8 2a
V.
3
C.
3
V 2 3a .
D.
3
4 2a
V.
3
Câu 43: Cho hàm s
x
b
y a , y log x
lần lượt đồ th
(
) (
)
12
,CC
như hình vẽ bên. Đường thng
1
y
2
ct
( )
1
C
, trc
Oy
,
( )
2
C
lần lượt ti
,,MHN
. Biết
3HN HM=
hình chữ nht
MNPQ
diện
tích bằng
2
. Giá tr ca biu thc
22
Ta b
bằng bao nhiêu?
A.
85.
B.
80.
C.
83.
D.
84.
Câu 44: Có bao nhiêu giá tr ngun ca tham s
m
thuc khong
2023; 2023
để hàm s
2
y ln x mx m 2 
xác đnh vi mi
x 1;2
.
A.
2022.
B.
2020.
C.
2021.
D.
2023.
Trang 6/6 - đề 121
Câu 45: Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
để bất phương trình
2
2
3
2
x 4x m
log 2x 7x7m
x x2



nghim đúng với mi
[
]
1; 5x
?
A.
10.
B.
9.
C.
11.
D.
12.
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị ngun của tham số
m
để đồ thị hàm số
22
x1
y
x 10x m

có 3 đường tiệm
cận?
A.
9.
B.
8.
C.
7.
D.
10.
Câu 47: Mt hộp đựng m phẩm được thiết kế có thân hộp hình trụ có bán kính hình tròn đáy
r 5cm
,
chiu cao
r 6cm
và nắp hộp mt nửa hình cầu (tham khảo hình vẽ). Ni ta cần sơn mặt ngoài ca cái
hộp đó (không sơn đáy) thì diện tích
S
cần sơn là
A.
2
S 110 cm .
B.
2
S 130 cm .
C.
2
S 135 cm .
D.
2
S 160 cm .
Câu 48: Cắt hình trụ bi mt mặt phẳng song song vi trc và cách trc mt khong bng
2
, thiết diện
thu được là hình vuông có diện tích bằng
16
. Th tích khối tr bng
A.
12 6 .
B.
32 .
C.
24 .
D.
10 6 .
Câu 49: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình

xx
9 8.3 m 2 0
2 nghiệm
phân biệt?
A.
13
. B.
14
. C.
16
. D.
15
.
Câu 50: Một quả cầu đặc bán kính
3cm
tiếp xúc với tt c các đưng sinh của hình nón, đồng thi tiếp
xúc vi mt đáy của hình nón (tham khảo hình vẽ). Biết khong cách t tâm qu cầu đến đỉnh nón là
5cm
.
Th tích phần không gian giới hn bi b mt ngoài quả cu và b mt trong của hình nón là
A.
3
75 cm .
B.
3
90 cm .
C.
3
60 cm .
D.
3
120 cm .
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - đề 122
TRƯỜNG THPT THẠCH BÀN
***
Đề có 50 câu, in trong 6 trang
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 -2024
MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ, tên học sinh:..................................................................... Số báo danh .............................
Câu 1: Th tích khi lăng tr có diện tích đáy
B6
và chiu cao
h2
bng
A.
3.
B.
6.
C.
4.
D.
12.
Câu 2: Nghim của phương trình:
2x 1
28
A.
x 2.
B.
x 4.
C.
x 5.
D.
x 1.
Câu 3: Cho hình chóp
S.ABCD
đáy hình vuông
ABCD
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy và
SA a 2
. Thể tích của khối chóp
S.ABCD
bằng
A.
3
2a
.
3
B.
3
2a .
C.
3
2a
.
4
D.
3
2a
.
6
Câu 4: Ct một hình trụ bng mt mt phng qua trc của nó, ta được thiết din là một hình vuông cạnh
6a
. Din tích toàn phn củanh tr bng
A.
2
64 a .
B.
2
32 a .
C.
2
45 a .
D.
2
54 a .
Câu 5: Cho s thc
a
dương. Rút gọn biu thc
1
4
P a.a
ta được biu thức nào sau đây?
A.
1
2
a.
B.
1
4
a.
C.
9
4
a.
D.
3
4
a.
Câu 6: Vi
a,b
là các s thực dương tùy ý và
a1
,
a
log a b
bng
A.
a
2 log b.
B.
a
1
log b.
2
C.
a
1
log b.
2
D.
a
2 log b.
Câu 7: Cho hàm s
y f(x)
liên tc trên đon
1; 3


và có đ th như nh v bên. Gọi
M,m
lần lượt là
giá tr ln nhất và giá trị nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
1; 3


. Giá trị ca
Mm
bng
A.
6.
B.
2.
C.
2.
D.
5.
Mã đề: 122
Trang 2/6 - đề 122
Câu 8: Cho hàm số
y f(x)
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A.
x 4.
B.
x 1.
C.
x 0.
D.
x 1.
Câu 9: Đồ th hình bên đ th ca hàm s nào
dưới đây ?
A.
x1
y.
x1
B.
x2
y.
x1
C.
x3
y.
1x
D.
2x 1
y.
x1
x
y
-1
2
O
1
Câu 10: Cho hàm s
y f(x)
có bng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
( )
30fx m−=
bốn nghiệm thực phân biệt?
A.
10.
B.
9.
C.
7.
D.
8.
Câu 11: Hàm s
42
y ax bx c
đ th như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
a 0,b 0,c 0.

B.
a 0,b 0,c 0.

C.
a 0,b 0,c 0.

D.
a 0,b 0,c 0. 
Câu 12: Cho hình nón bán kính đáy
r2
đ dài đường sinh
l5
. Din tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
A.
10
.
3
B.
20
.
3
C.
10 .
D.
20 .
Câu 13: Cho
a,b
là các s thực dương tùy ý thỏa mãn
33
3log a 2log b 1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
32
3a b .
B.
32
a b 1.
C.
32
a b 3.
D.
32
a 2b .
Câu 14: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
AC a
và
BC a 3
. Th tích ca khi
nón được tạo thành khi quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
bng
A.
3
2a
.
3
B.
3
2 a.
C.
3
3a
.
3
D.
3
2a
.
3
Câu 15: Tập xác định ca hàm s

3
y x2
A.
D ;2 . 
B.
D \2.
C.
D 2; . 
D.
D ;2 .

Trang 3/6 - đề 122
Câu 16: Mi hình sau gm mt s hu hn đa giác phng (k c các đim trong ca nó), s hình đa din là
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 17: Cho hình trụ bán kính đáy
r5
đ dài đưng sinh
l3
. Din tích xung quanh của hình trụ
đã cho bng
A.
75 .
B.
15 .
C.
30 .
D.
25 .
Câu 18: Tp nghim của phương trình
2
2
log x 1 3
A.
3; 3 .
B.
10; 10 .
C.
3.
D.
3.
Câu 19: Đồ th hàm s
2
2
x 3x
y
x 6x 9

có bao nhiêu đường tim cận?
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 20: Biết phương trình
2
33
log x 5log x 3 0 
có hai nghim
12
x ,x .
Giá tr
12
x .x
bng
A.
81.
B.
243.
C.
324.
D.
3.
Câu 21: Phương trình đường tim cận đứng ca đ th hàm s
x1
y
x3
A.
x 3.
B.
x 3.
C.
x 1.
D.
x 1.
Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm s nào nghch biến trên
?
A.
x
4
y.
3


B.
x
y 3.
C.
x
e
y.
2


D.
x
2
y.


Câu 23: Cho hàm số
y f(x)
bảng biến thiên như sau
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0 .
B.
1; .
C.
0;1 .
D.
1; 0 .
Câu 24: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
3
3
log 3a
bng
A.
3
1
log 3a .
3
B.
3
9log a.
C.
3
1 3log a.
D.
3
3lo g 3a .
Câu 25: Hàm s
3
log 5 2x
có tp xác định là:
A.
5
;.
2


B.
5
;.
2



C.
5
;.
2



D.
.
Câu 26: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3
y x x 3. 
B.
42
y x x 3.
C.
32
y x x 4x 1.
D.
x3
y.
x1
Trang 4/6 - đề 122
Câu 27: Tp nghim ca bt phương trình
33
log x 1 log x 3 1
A.
1; 0 .
B.
4;0 .
C.
1; 0 .
D.
4;0 .


Câu 28: Hàm s nào dưới đây không có cc trị?
A.
x2
y.
x1
B.
42
y x 2 x 1.
C.
3
y x 3x 1.
D.
2
x4
y.
x
Câu 29: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
42
y x x 13
trên đoạn
2;3


bng
A.
13.
B.
49
.
4
C.
51
.
4
D.
51
.
2
Câu 30: Cho hình nón bán kính bằng
3
và góc đỉnh bng
0
60
. Din tích xung quanh của hình nón đã
cho bng
A.
36 .
B.
6 3.
C.
18 .
D.
12 3 .
Câu 31: Hàm s
2
xx
y5
có đạo hàm là
A.
2
xx
y' 2 x 1 .5 .

B.
2
xx
y' 2 x 1 .5 ln 5.

C.
2
2 x x1
y' x x .5 .


D.
2
xx
y' 5 .ln 5.
Câu 32: Din tích mt cầu có đường kính bng
2a
A.
2
4 a.
B.
2
4a
.
3
C.
2
16 a .
D.
2
a.
Câu 33: Tp nghim ca bt phương trình
x1
3 27
là:
A.
0;6 .
B.
0; 64 .
C.
4; .

D.
;4 .
Câu 34: Cho khi ng tr đứng
AB C.A' B' C'
đáy là tam giác đu cnh
2a
và
AA ' 3a
. Th tích ca
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3a .
B.
3
2 3a .
C.
3
3 3a .
D.
3
6 3a .
Câu 35: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào trong
các hàm s sau?
A.
32
y x 3x 2.
B.
3
y x 3x 2.
C.
32
y x 3x 2.

D.
32
y x 3x 2.
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều
S.ABCD
có mặt bên
SCD
hp vi mt đáy mt góc
45°
và khong
cách t điểm
A
đến mt phng
SCD
bng
a3
. Th tích khi chóp
S.ABCD
bng
A.
3
4
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
6a
. D.
3
23a
.
Câu 37: Vi các s
a,b 0
tha mãn
22
a b 7ab

, biu thc
3
log a b
bng
A.
33
1
3 log a log b .
2

B.
33
1
2 log a log b .
2

C.
33
1
1 log a log b .
2

D.
33
1
2 log a log b .
2

Câu 38: tất cả bao nhiêu giá tr thực của tham s
m
để đồ thị hàm số
32 2
22
y x mx 2 3m 1 x
33

có hai điểm cực trị có hoành độ
12
x ,x
sao cho
12 1 2
xx 2 x x 1 
.
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Trang 5/6 - đề 122
Câu 39: Mt hộp đựng m phẩm được thiết kế có thân hộp hình trụ bán kính hình tròn đáy
r 4cm
,
chiu cao
h 5cm
và np hp là mt nửa hình cầu (tham khảo hình vẽ).
Người ta cần sơn mặt ngoài của cái hộp đó (không sơn đáy)
thì diện tích
S
cần sơn là
A.
2
S 88 cm .
B.
2
S 104 cm .
C.
2
S 72 cm .
D.
2
S 90 cm .
Câu 40: bao nhiêu g trị ngun ca tham s
m
để phương trình
x x2 x33
8 3x.4 3x 1 .2 m 1 x m 1 x 
có đúng hai nghiệm phân bit thuc
0;10 .
A.
103.
B.
100.
C.
102.
D.
101.
Câu 41: Tp hp các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
2024 1
2024
log 9 x log 2x m 1 0 
có hai nghim thc phân bit là
a; b .
Tính
S a b.

A.
S 18.
B.
S 16.
C.
S 20.
D.
S 10.
Câu 42: Cho hàm s
x
ya
và
b
y log x
lần lượt có đ th
( )
1
C
và
( )
2
C
như hình vẽ bên. Đưng thng
1
x
2
ct
( )
1
C
, trc
( )
2
, Ox C
lần lượt ti
,,MHN
. Biết
3MH HN=
OMN
tam giác din tích
bng
1
2
. Giá tr ca biu thc
y 4a b
bằng bao nhiêu?
A.
15.
B.
13.
C.
4.
D.
5.
Câu 43: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình

xx
25 6.5 m 5 0
2 nghiệm
phân biệt?
A.
9
. B.
8
. C.
10
. D.
7
.
Câu 44: Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
y x 3x 2 m x 2024
nghch
biến trên khoảng
2;
A.
2; .

B.
5; .

C.
;2 .

D.
2; .
Câu 45: Xét các cp s thực dương
x; y
tha mãn
22
22
x y 2x 6y 6
2
2023 2023 2023 x 1 y 3 4


. Gọi S là tp hp các giá tr thc ca tham s
m
để tn tại duy nhất cp s
x; y
sao cho
22
x y 2x 6y 10 m 0 
. Tng các phn t ca tp S là
A.
88.
B.
2 10 2.
C.
2 10 2.
D.
44.
Trang 6/6 - đề 122
Câu 46: Ban đu ta có mt tam giác đu cnh bng
3a
(hình
1
). Tiếp đó ta chia mi cnh ca tam giác
thành
3
đoạn bằng nhau thay mỗi đoạn gia bằng hai đoạn bằng sao cho chúng tạo với đoạn b đi
mt tam giác đu v phía bên ngoài ta được hình
2
. Khi quay hình
2
xung quanh trc
d
ta đưc mt khi
tròn xoay. Tính thể tích khối tròn xoay đó.
A.
3
93
.
8
a
π
B.
3
53
.
6
a
π
C.
3
53
.
2
a
π
D.
3
53
.
3
a
π
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên thuộc khoảng
10;10
để đồ thị hàm số
2
x1
y
x 2mx 5

có ba
đường tiệm cận ?
A.
13.
B.
8.
C.
16.
D.
14.
Câu 48. Mt qu cu đặc bán kính
4cm
tiếp xúc vi tt c các đường sinh ca hình nón, đồng thi tiếp
xúc vi mt đáy ca hình nón (tham kho hình vẽ). Biết khong cách t tâm qu cầu đến đỉnh nón là
5cm
.
Th tích phần không gian giới hn bi b mt ngoài qu cu và b mt trong của hình nón
A.
3
1040
cm .
3
B.
3
368 cm .
C.
3
320
cm .
3
D.
3
150 cm .
Câu 49: bao nhiêu giá trị ngun ca tham s
m
thuc khong
2023; 2023
để hàm s
2
y log x 2mx m 4 
xác đnh vi mi
x 1;3
.
A.
2022.
B.
2021.
C.
2023.
D.
2020.
Câu 50: Ct một hình tr bi mt phng song song vi trc ch trc mt khong bng
1
, thiết din thu
được là hình vuông có diện tích bng
36.
Th tích khi tr bng.
A.
60 .
B.
30 .
C.
10 .
D.
20 .
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN LP 12
Mã đề 121
Mã đề 122
Mã đề 123
Mã đề 124
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
Câu
ĐA
1
D
1
D
1
A
1
C
2
D
2
A
2
D
2
A
3
D
3
A
3
B
3
B
4
A
4
D
4
B
4
B
5
C
5
D
5
C
5
D
6
D
6
A
6
D
6
C
7
D
7
B
7
B
7
D
8
B
8
D
8
B
8
C
9
A
9
D
9
D
9
C
10
D
10
D
10
D
10
C
11
B
11
D
11
B
11
D
12
C
12
C
12
B
12
C
13
C
13
C
13
D
13
D
14
A
14
A
14
B
14
C
15
C
15
C
15
D
15
B
16
C
16
C
16
C
16
D
17
D
17
C
17
C
17
B
18
B
18
A
18
C
18
C
19
B
19
A
19
B
19
B
20
B
20
B
20
D
20
C
21
D
21
B
21
A
21
D
22
B
22
D
22
C
22
B
23
B
23
C
23
C
23
C
24
A
24
C
24
D
24
C
25
B
25
C
25
C
25
D
26
B
26
C
26
C
26
A
27
A
27
C
27
C
27
D
28
B
28
A
28
D
28
C
29
A
29
C
29
B
29
A
30
A
30
C
30
C
30
D
31
B
31
B
31
B
31
A
32
C
32
A
32
A
32
A
33
C
33
C
33
C
33
B
34
A
34
C
34
C
34
A
35
D
35
D
35
C
35
D
36
B
36
C
36
D
36
C
37
D
37
B
37
D
37
B
38
D
38
D
38
B
38
A
39
B
39
C
39
B
39
C
40
C
40
D
40
A
40
D
41
D
41
A
41
D
41
D
42
B
42
D
42
B
42
C
43
A
43
B
43
C
43
C
44
C
44
A
44
B
44
C
45
C
45
A
45
D
45
C
46
C
46
D
46
A
46
B
47
A
47
A
47
C
47
A
48
C
48
A
48
D
48
D
49
D
49
A
49
A
49
D
50
C
50
A
50
D
50
A
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
TT
Nội dung kiến
thức
Đơn vị kiến thức
Tổng
NB TH VD VDC
1
1. Ứng dụng đạo
hàm để khảo sát
và vẽ đồ thị của
hàm số
1.1. Sự đồng biến, nghịch biến của
hàm số
1 1 1 0 3
1.2. Cực trị của hàm số 1 1 1 0 3
1.3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số, tương giao đồ thị
1 2 0 0 3
1.4. Đường tiệm cận của đồ thị hàm
số
1 1 1 0 3
1.5. Đồ thị hàm số 2 1 0 0 3
2
2. Hàm số mũ,
logarit. Phương
trình mũ, logarit
2.1. Tập xác đinh, giá trị lũy thừa
-lôgarit
3 2 1 1 7
2.2 Hàm số mũ- logarit 2 1 1 1 5
2.3. Phương trình, bất phương trình
mũ logarit
3 2 2 1 8
3
3. Khối đa diện Khối đa diện 3 1 1 0 5
4 4. Khối tròn xoay Khối tròn xoay 3 3 2 2 10
Tổng 20 15 10 5 50
Tỉ lệ (%) 40 30 20 10 100
- Các câu hỏi trắc nghiệm khách quan 4 lựa chọn, trong đó có duy nhất 1 lựa chọn đúng.
- Số điểm tính cho 1 câu trắc nghiệm là 0,2 điểm/câu
| 1/15

Preview text:

TRƯỜNG THPT THẠCH BÀN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I *** NĂM HỌC 2023 -2024
Mã đ ề: 121 MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề có 50 câu, in trong 6 trang
(không kể thời gian phát đề)
Họ, tên học sinh:..................................................................... Số báo danh .............................
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2 f (x) − m = 0có 3 nghiệm thực phân biệt? A. 8. B. 6. C. 9. D. 7.
Câu 2: Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó), số hình đa diện là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. 2
Câu 3: Đồ thị hàm số x  3x y 
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x 6x 9 A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 4: Biết phương trình 2
log x7 log x 9  0 có hai nghiệm x ,x . Giá trị x .x bằng 2 2 1 2 1 2 A. 128. B. 512. C. 9. D. 64.
Câu 5: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và góc ở đỉnh bằng 60°. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 16 . B. 16 3 . C. 8. D. 8 3 . 3 3
Câu 6: Với a là số thực dương tùy ý, log  2 2a bằng 2  A. 2log 2a . B. 4log a. C. 1 log 2a . D. 1 2log a. 2   2   2 2 2
Câu 7: Cho hình trụ có bán r  7 và độ dài đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 21. B. 49. C. 147. D. 42.
Câu 8: Bất phương trình x 1
2  16 có tập nghiệm là: A. 3;   .  B. ;3. C. ;  3 . D. 3;   .
Câu 9: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA AB  CD ,
SA  3a . Thể tích V của khối chóp S.ABCD là: A. 3 V 1  a . B. 3 V  2a . C. 3 V  3a . D. 3 V  a . 3 Trang 1/6 - Mã đề 121
Câu 10: Cho hàm số y  fxcó bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;  3 . B.   ;1 . C. 0;   . D. 3;   .
Câu 11: Cho a,b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn 2log a  3log b  1 . Mệnh đề nào dưới đây 3 3 đúng? A. 2 3 3a  b . B. 2 3 a b  3. C. 2 3 a b  1. D. 2 3 a  3b .
Câu 12: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x 4x 9 trên đoạn 2; 3   bằng A. 2. B. 201. C. 54. D. 9.
Câu 13: Cho hàm số y  f(x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x  5 . B. x  1. C. x  2 . D. x  0 .
Câu 14: Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh
bằng 4a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. A. 2 24 a . B. 2 20 a . C. 2 16 a . D. 2 32 a .
Câu 15: Hàm số y  log 32x có tập xác định là: 3         A. 3  ;  .      B. 3  ; . C. 3  ;  . D.  . 2   2     2
Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? x   x   x   A. e y   1 2    .      B. y   . C.  x y 3 . D. y   . 3 3 
Câu 17: Hàm số nào dưới đây không có cực trị? 2 A. 3 y x 1   x   x 1. B. 4 2 y  x 2 x  3. C. y  . D. x 2 y  . x x 1
Câu 18: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác đều cạnh a và AA'  3a . Thể tích
khối lăng trụ đã cho bằng. 3 3a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình log x3 log x2 1 là 2   2   A. 3;4. B. 3;4. C. 1;  4   . D. 1;4. Trang 2/6 - Mã đề 121 Câu 20: Cho hàm số 4 2
y  ax  bx c ,a  0 có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0. B. a  0, b  0, c  0. C. a  0, b  0, c  0. D. a  0, b  0, c  0.
Câu 21: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. 4 2 y x 1  x  2x  3. B.  y  . C.   3 y
x x  3. D.  3  2 y x x  2x  3 . x  2 Câu 22: Hàm số 2 x x y 3   có đạo hàm là A.   2 2 x x 1 y' x x .3   
. B.    2xx y' 2x 1 .3 .ln 3. C. 2 x x y'  3 .ln 3. D.     2xx y' 2x 1 .3 .
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình log  2 x 7  2 là 3  A.  15; 15. B. 4;  4 . C.   4 . D.   4 .
Câu 24: Cho hàm số y  f(x) liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 
 như hình vẽ bên. Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn 2; 4   . Giá trị của M  m bằng A. 3. B. 2. C. 5. D. 0.
Câu 25: Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  7 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 14. B. 14 . C. 98 . D. 28. 3 3
Câu 26: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào y sau đây ? A. 3 y  x 3x2. 4 B. 3 y  x 3x  2. C. 3 y  x  3x  2. 2 D. 3 y  x  3x  2. O x
Câu 27: Tập xác định của hàm số    2 y 3 x là A. D ;  3 . B. D    \  3 .
C. D ;3. D. D 3;   . Trang 3/6 - Mã đề 121
Câu 28: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x 3x 4mx2023 đồng biến trên khoảng 2;   là A.   ;1 . B. ;4. C. ;4. D.  ;1   .
Câu 29: Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào ? y A. x 1 y   . B. 2x 3 y  . x1 2x2 C. x1 y  . D. x y  . x 1 1 x1 1 − O 1 x 1 −
Câu 30: Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1, log a b bằng a   A. 2 1 1  log b. B. log b. C. log b. D. 2log b. a a 2 a 2 a
Câu 31: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB  a và BC  a 3 . Thể tích của khối nón
được tạo thành khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB bằng 3 3 2 a 3 A. a 3 . B. . C. 3 2 a a 2 . D. . 3 3 3
Câu 32: Nghiệm của phương trình 2x 1 3   27 là A. x  2. B. x  2. C. x  1. D. x  1.
Câu 33: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 4x 1 y  là x2 A. y  1. B. y  2. C. y  4. D. 1 y   . 2
Câu 34: Diện tích mặt cầu có đường kính bằng 4a là 2 A. 2 16 a 16 a . B. . C. 2 4 a . D. 2 16a . 3
Câu 35: Thể tích khối chóp có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  2 bằng: A. 12. B. 6. C. 3. D. 4. 1
Câu 36: Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức 3 P  a a bằng 1 5 2 A. 6 a . B. 6 a . C. 3 a . D. 5 a .
Câu 37: Biết m là giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y  x 3x  mx1 có hai điểm cực trị x ,x sao 0 1 2 cho 2 2
x  x x x  13. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 1 2 A. m  1;7 . B. m  7;1 . C. m  7;10 . D. m  15;7 . 0   0   0   0  
Câu 38: Xét các cặp số thực dương x; y thỏa mãn log
2x  2y  5 1 . Gọi S là tập hợp các giá 2 2   x y 3
trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất cặp số x; y sao cho 2 2
x  y 6x  4y 13m  0 . Tổng tất
cả các phần tử của tập S là A. 15. B. 10. C. 88. D. 58. Trang 4/6 - Mã đề 121
Câu 39: Tập hợp các giá trị thực của tham số m để phương trình log  2 4x log
2x  m1  0 có hai nghiệm thực phân biệt là T a; 
b . Tính S  2a  b . 2023  1   2023 A. S  20. B. S  16. C. S  18. D. S  8.
Câu 40: Với các số a,b  0 thỏa mãn 2 2
a  b  6ab , biểu thức log a  b bằng 2   A. 1 2 1  log a log b .
B. 1 log a log b . 2 2  2 2  2 2 C. 13 1  log a  log b .
D. 1log a log b . 2 2  2 2  2 2
Câu 41: Bên trong hình vuông cạnh a , dựng hình sao bốn cạnh đều như hình vẽ (các kích thước cần thiết
cho như trong hình). Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay hình sao đó quanh trục xy . A. 3 V  a . B. 3 V  a . 8 6 C. 53 V 5  a . D. 3 V  a . 16 48
Câu 42: Cho hình chóp đều S.ABCD có mặt bên SB 
C hợp với mặt đáy một góc 45° và khoảng cách từ
điểm A đến mặt phẳng SB 
C bằng 2a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 A. 4 3a V 8 2a 4 2a  . B. V  . C. 3 V  2 3 a . D. V  . 3 3 3 Câu 43: Cho hàm số x
y  a , y  log x lần lượt có đồ thị (C , C như hình vẽ bên. Đường thẳng 1 ) ( 2 ) b 1
y  cắt (C , trục Oy , (C lần lượt tại M , H, N . Biết HN = 3HM và hình chữ nhật MNPQ có diện 2 ) 1 ) 2
tích bằng 2 . Giá trị của biểu thức 2 2
T  a  b bằng bao nhiêu? A. 85. B. 80. C. 83. D. 84.
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 2023;  2023 để hàm số   2 y ln x
  mx  m 2 xác định với mọi x 1;2. A. 2022. B. 2020. C. 2021. D. 2023. Trang 5/6 - Mã đề 121
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 2 x 4x  m 2 log
 2x 7x 7 m nghiệm đúng với mọi x ∈[1;5] ? 3 2 x  x  2 A. 10. B. 9. C. 11. D. 12.
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số x1 y  có 3 đường tiệm 2 2 x 10x  m cận? A. 9. B. 8. C. 7. D. 10.
Câu 47: Một hộp đựng mỹ phẩm được thiết kế có thân hộp là hình trụ có bán kính hình tròn đáy r  5cm ,
chiều cao r  6cm và nắp hộp là một nửa hình cầu (tham khảo hình vẽ). Người ta cần sơn mặt ngoài của cái
hộp đó (không sơn đáy) thì diện tích S cần sơn là A. 2 S  110cm . B. 2 S  130cm . C. 2 S  135cm . D. 2 S  160cm .
Câu 48: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2 , thiết diện
thu được là hình vuông có diện tích bằng 16. Thể tích khối trụ bằng
A. 12 6. B. 32. C. 24. D. 10 6.
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x  x 9
8.3  m  2  0 có 2 nghiệm phân biệt? A. 13. B. 14 . C. 16 . D. 15 .
Câu 50: Một quả cầu đặc có bán kính 3cm tiếp xúc với tất cả các đường sinh của hình nón, đồng thời tiếp
xúc với mặt đáy của hình nón (tham khảo hình vẽ). Biết khoảng cách từ tâm quả cầu đến đỉnh nón là 5cm .
Thể tích phần không gian giới hạn bởi bề mặt ngoài quả cầu và bề mặt trong của hình nón là A. 3 75cm . B. 3 90cm . C. 3 60cm . D. 3 120cm . ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề 121
TRƯỜNG THPT THẠCH BÀN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I *** NĂM HỌC 2023 -2024
Mã đ ề: 122 MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề có 50 câu, in trong 6 trang
(không kể thời gian phát đề)
Họ, tên học sinh:..................................................................... Số báo danh .............................
Câu 1:
Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  2 bằng A. 3. B. 6. C. 4. D. 12.
Câu 2: Nghiệm của phương trình: 2x 1 2   8 là A. x  2. B. x  4. C. x  5. D. x  1.
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA  a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 2a 3 2a A. . B. 3 2a . C. . D. . 3 4 6
Câu 4: Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh
6a . Diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. 2 64 a . B. 2 32 a . C. 2 45 a . D. 2 54 a . 1
Câu 5: Cho số thực a dương. Rút gọn biểu thức 4
P  a . a ta được biểu thức nào sau đây? 1 1 9 3 A. 2 a . B. 4 a . C. 4 a . D. 4 a .
Câu 6: Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1, log a b bằng a   1 1 A. 2 log b. B. log b. C. log b. D. 2log b. a a 2 a 2 a
Câu 7: Cho hàm số y  f(x) liên tục trên đoạn 1; 3 
 và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M,m lần lượt là
giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn 1; 3 
 . Giá trị của M  m bằng A. 6. B. 2. C. 2. D. 5. Trang 1/6 - Mã đề 122
Câu 8: Cho hàm số y  f(x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A. x  4. B. x  1. C. x  0. D. x  1.
Câu 9: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào y dưới đây ? x1 x  2 A. y  . B. y  . x 1 x 1 x  3 2x 1 2 C. y  . D. y  . 1x x 1 -1 1 x O
Câu 10: Cho hàm số y  f(x) có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 3 f (x) − m = 0 có bốn nghiệm thực phân biệt? A. 10. B. 9. C. 7. D. 8. Câu 11: Hàm số 4 2
y  ax  bx c có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0. B. a  0 , b  0 , c  0.
C. a  0 , b  0 , c  0. D. a  0 , b  0 , c  0.
Câu 12: Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 10 20 A. . B. . C. 10. D. 20. 3 3
Câu 13: Cho a,b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn 3log a 2log b  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3 A. 3 2 3a  b . B. 3 2 a b  1. C. 3 2 a b  3. D. 3 2 a  2b .
Câu 14: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AC  a và BC  a 3 . Thể tích của khối
nón được tạo thành khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB bằng 3 2 a 3 3 a 3 2 a A. . B. 3 2 a . C. . D. . 3 3 3
Câu 15: Tập xác định của hàm số    3 y x 2 là
A. D ;2. B. D    \  2 . C. D 2;   .
D. D ;2. Trang 2/6 - Mã đề 122
Câu 16: Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó), số hình đa diện là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy r  5 và độ dài đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 75. B. 15. C. 30. D. 25.
Câu 18: Tập nghiệm của phương trình log  2 x 1  3 là 2  A. 3;  3 . B.  10; 10. C.   3 . D.   3 . 2 Câu 19: x 3x Đồ thị hàm số y 
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x 6x 9 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 20: Biết phương trình 2
log x5log x  3  0 có hai nghiệm x ,x . Giá trị x .x bằng 3 3 1 2 1 2 A. 81. B. 243. C. 324. D. 3. x1
Câu 21: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x3 A. x  3. B. x  3. C. x  1. D. x  1.
Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ? x 4 x e x  2 A. y      .      B.  x y 3 . C. y   . D. y   . 3 2 
Câu 23: Cho hàm số y  f(x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0  . B. 1;   . C. 0;  1 . D. 1;0.
Câu 24: Với a là số thực dương tùy ý, log  3 3a bằng 3  1 A. log 3a . B. 9log a. C. 1 3log a. D. 3log 3a . 3   3   3 3 3
Câu 25: Hàm số log 52x có tập xác định là: 3         A. 5  ;   . B. 5   C. 5   D.   ;.   ; .  .  2      2   2
Câu 26: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. 3 y   x  x3. B. 4 2 y  x   x 3. C. 3 2 y  x
  x 4x 1. D. x 3 y  . x1 Trang 3/6 - Mã đề 122
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 log x  3 1 là 3   3   A. 1;0. B. 4;0. C. 1;0. D. 4;0.  
Câu 28: Hàm số nào dưới đây không có cực trị? x  2 2 A. y x  4  . B. 4 2 y  x   2 x 1. C. 3 y  x 3x 1. D. y  . x1 x
Câu 29: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y  x x 13 trên đoạn 2; 3   bằng 49 51 51 A. 13. B. . C. . D. . 4 4 2
Câu 30: Cho hình nón có bán kính bằng 3 và góc ở đỉnh bằng 0
60 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 36. B. 6 3. C. 18. D. 12 3. Câu 31: Hàm số 2 x x y 5   có đạo hàm là
A.    2xx y' 2x 1 .5
. B.    2xx y' 2x 1 .5 ln 5. C.   2 2 x x 1 y' x x .5    . D. 2 x x y'  5 .ln 5.
Câu 32: Diện tích mặt cầu có đường kính bằng 2a là 2 4 a A. 2 4 a . B. . C. 2 16 a . D. 2 a . 3
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 3   27 là: A. 0;6. B. 0;64. C. 4;   . D. ;4.
Câu 34: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác đều cạnh 2a và AA'  3a . Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 3a . B. 3 2 3a . C. 3 3 3a . D. 3 6 3a .
Câu 35: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? A. 3 2 y  x   3x  2. B. 3 y  x 3x  2. C. 3 2 y  x 3x 2. D. 3 2 y  x 3x  2.
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có mặt bên S 
CD hợp với mặt đáy một góc 45° và khoảng
cách từ điểm A đến mặt phẳng S 
CD bằng a 3 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3 A. 4a . B. a 2 . C. 3 a 6 . D. 3 2a 3 . 3 3
Câu 37: Với các số a,b  0 thỏa mãn 2 2
a  b  7ab, biểu thức log a b bằng 3   1 1 1 1
A. 3log alog b . B. 2log alog b . C. 1log alog b . D. 2 log alog b . 3 3  3 3  3 3  3 3  2 2 2 2
Câu 38: Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 2 3 2     2   2 y x mx 2 3m
1 x  có hai điểm cực trị có hoành độ x ,x sao cho x x  2 x  x  1. 1 2  1 2 3 3 1 2 A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. Trang 4/6 - Mã đề 122
Câu 39: Một hộp đựng mỹ phẩm được thiết kế có thân hộp là hình trụ có bán kính hình tròn đáy r  4cm ,
chiều cao h  5cm và nắp hộp là một nửa hình cầu (tham khảo hình vẽ).
Người ta cần sơn mặt ngoài của cái hộp đó (không sơn đáy)
thì diện tích S cần sơn là A. 2 S  88cm . B. 2 S  104cm . C. 2 S  72cm . D. 2 S  90cm .
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x x 
 2   x  3   3 8 3x.4 3x 1 .2 m 1 x m 
1 x có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc 0;10. A. 103. B. 100. C. 102. D. 101.
Câu 41: Tập hợp các giá trị thực của tham số m để phương trình log  2 9x log
2x  m1  0 có hai nghiệm thực phân biệt là a;    2024  1   b . Tính S a b. 2024 A. S  18. B. S  16. C. S  20. D. S  10. Câu 42: Cho hàm số x
y  a và y  log x lần lượt có đồ thị (C và (C như hình vẽ bên. Đường thẳng 2 ) 1 ) b 1
x  cắt (C , trục Ox, (C lần lượt tại M , H, N . Biết MH = 3HN OMN tam giác có diện tích 2 ) 1 ) 2 1
bằng . Giá trị của biểu thức y  4ab bằng bao nhiêu? 2 A. 15. B. 13. C. 4. D. 5.
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x  x 25
6.5  m5  0 có 2 nghiệm phân biệt? A. 9 . B. 8 . C. 10. D. 7 .
Câu 44: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y  x
  3x 2mx  2024 nghịch biến trên khoảng 2;   là A. 2;   .  B. 5;   .  C. ;2. D. 2;   . Câu 45: Xét các cặp số thực dương x;y thỏa mãn 2 2023  2 2 2023  2023    x 2 1 y 2 x y 2x 6y 6
3  4 . Gọi S là tập hợp các giá trị thực của tham số m
để tồn tại duy nhất cặp số x; y sao cho 2 2
x  y  2x6y 10m  0 . Tổng các phần tử của tập S là A. 88. B. 2 10 2. C. 2 10  2. D. 44. Trang 5/6 - Mã đề 122
Câu 46: Ban đầu ta có một tam giác đều cạnh bằng 3a (hình 1). Tiếp đó ta chia mỗi cạnh của tam giác
thành 3 đoạn bằng nhau và thay mỗi đoạn ở giữa bằng hai đoạn bằng nó sao cho chúng tạo với đoạn bỏ đi
một tam giác đều về phía bên ngoài ta được hình 2 . Khi quay hình 2 xung quanh trục d ta được một khối
tròn xoay. Tính thể tích khối tròn xoay đó. 3 π 3 π 3 π 3 π A. 9 3a . B. 5 3a . C. 5 3a . D. 5 3a . 8 6 2 3 x 1
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc khoảng 10;10 để đồ thị hàm số y  có ba 2 x 2mx  5
đường tiệm cận ? A. 13. B. 8. C. 16. D. 14.
Câu 48. Một quả cầu đặc có bán kính 4cm tiếp xúc với tất cả các đường sinh của hình nón, đồng thời tiếp
xúc với mặt đáy của hình nón (tham khảo hình vẽ). Biết khoảng cách từ tâm quả cầu đến đỉnh nón là 5cm .
Thể tích phần không gian giới hạn bởi bề mặt ngoài quả cầu và bề mặt trong của hình nón là A. 1040 3 cm . 320 cm . 3 B. 3 368 cm . C. 3 3 D. 3 150 cm .
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 2023;  2023 để hàm số   2 y log x
  2mxm  4 xác định với mọi x 1;  3 . A. 2022. B. 2021. C. 2023. D. 2020.
Câu 50: Cắt một hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu
được là hình vuông có diện tích bằng 36. Thể tích khối trụ bằng. A. 60. B. 30. C. 10. D. 20. ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề 122
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN LỚP 12 Mã đề 121 Mã đề 122 Mã đề 123 Mã đề 124 Câu ĐA Câu ĐA Câu Câu ĐA 1 D 1 D 1 A 1 C 2 D 2 A 2 D 2 A 3 D 3 A 3 B 3 B 4 A 4 D 4 B 4 B 5 C 5 D 5 C 5 D 6 D 6 A 6 D 6 C 7 D 7 B 7 B 7 D 8 B 8 D 8 B 8 C 9 A 9 D 9 D 9 C 10 D 10 D 10 D 10 C 11 B 11 D 11 B 11 D 12 C 12 C 12 B 12 C 13 C 13 C 13 D 13 D 14 A 14 A 14 B 14 C 15 C 15 C 15 D 15 B 16 C 16 C 16 C 16 D 17 D 17 C 17 C 17 B 18 B 18 A 18 C 18 C 19 B 19 A 19 B 19 B 20 B 20 B 20 D 20 C 21 D 21 B 21 A 21 D 22 B 22 D 22 C 22 B 23 B 23 C 23 C 23 C 24 A 24 C 24 D 24 C 25 B 25 C 25 C 25 D 26 B 26 C 26 C 26 A 27 A 27 C 27 C 27 D 28 B 28 A 28 D 28 C 29 A 29 C 29 B 29 A 30 A 30 C 30 C 30 D 31 B 31 B 31 B 31 A 32 C 32 A 32 A 32 A 33 C 33 C 33 C 33 B 34 A 34 C 34 C 34 A 35 D 35 D 35 C 35 D 36 B 36 C 36 D 36 C 37 D 37 B 37 D 37 B 38 D 38 D 38 B 38 A 39 B 39 C 39 B 39 C 40 C 40 D 40 A 40 D 41 D 41 A 41 D 41 D 42 B 42 D 42 B 42 C 43 A 43 B 43 C 43 C 44 C 44 A 44 B 44 C 45 C 45 A 45 D 45 C 46 C 46 D 46 A 46 B 47 A 47 A 47 C 47 A 48 C 48 A 48 D 48 D 49 D 49 A 49 A 49 D 50 C 50 A 50 D 50 A
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023-2024 MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024 MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút Tổng TT Nội dung kiến thức
Đơn vị kiến thức NB TH VD VDC
1.1. Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số 1 1 1 0 3
1. Ứng dụng đạo 1.2. Cực trị của hàm số 1 1 1 0 3
1 hàm để khảo sát
1.3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
và vẽ đồ thị của hàm số
nhất của hàm số, tương giao đồ thị 1 2 0 0 3
1.4. Đường tiệm cận của đồ thị hàm số 1 1 1 0 3
1.5. Đồ thị hàm số 2 1 0 0 3
2.1. Tập xác đinh, giá trị lũy thừa – 2. Hàm số mũ, mũ-lôgarit 3 2 1 1 7 2 logarit. Phương 2.2 Hàm số mũ- logarit 2 1 1 1 5
trình mũ, logarit 2.3. Phương trình, bất phương trình mũ logarit 3 2 2 1 8
3 3. Khối đa diện Khối đa diện 3 1 1 0 5
4 4. Khối tròn xoay Khối tròn xoay 3 3 2 2 10 Tổng 20 15 10 5 50 Tỉ lệ (%) 40 30 20 10 100
- Các câu hỏi trắc nghiệm khách quan 4 lựa chọn, trong đó có duy nhất 1 lựa chọn đúng.
- Số điểm tính cho 1 câu trắc nghiệm là 0,2 điểm/câu
Document Outline

  • 121
  • 122
  • DA TOAN HK1 K12 NAM 23-24
  • Ma tran HK1_Toan 12_2023