TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
NĂM HỌC: 2023 2024
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KÌ HỌC KÌ I
Môn: TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút. Không kể thời gian phát đề
MÃ Đ
185
Họ, tên thí sinh:……………………………………………
Số báo danh:………………………………………………
Câu 1. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
8
AC a=
,
AA a
=
. Th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
bằng
A.
. B.
3
16a
. C.
3
16
3
a
. D.
3
8
a
.
Câu 2. Vi
a
b
là hai số thực dương tùy ý và
1,a
thì
( )
log
a
ab
bằng
A.
1 log
a
b+
. B.
11
log
22
a
b
+
. C.
1
1 log
2
a
b+
. D.
1
log
2
a
b
+
.
Câu 3. Bằng cách đặt
5
x
t =
thì bất phương trình
1
25 6.5 5 0
xx+
+≥
tr thành bất phương trình nào sau
đây?
A.
2
30 5 0tt +≥
. B.
2
6 50
tt +>
. C.
2
30 5 0
tt
+>
. D.
2
6 50tt +≥
.
Câu 4. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
( )
SA ABCD
,
SA a
=
,
3AB a=
,
5AC a=
. Th tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
4a
. B.
3
12a
. C.
2
4a
. D.
3
2a
.
Câu 5. Cho khi cầu có thể tích là
288
π
. Diện tích
S
của khối cầu đã cho bằng
A.
72S
π
=
. B.
48
S
π
=
. C.
144S
π
=
. D.
36S
π
=
.
Câu 6. Tính thể tích của khi nón có chiều cao bằng 4 và độ dài đường sinh bằng 5.
A.
36
π
. B.
16
π
. C.
48
π
. D.
12
π
.
Câu 7. Cho hàm số bậc ba
( )
y fx
=
có đồ th như hình vẽ bên dưới
Hàm s
( )
y fx
=
đạt cực đại tại điểm
A.
2x =
. B.
1x =
. C.
2
x =
. D.
1x
=
.
Câu 8. Cho khi lập phương có thể tích bằng 8. Tính độ dài cnh của khối lập phương đó.
A. 2. B.
8
3
. C. 4. D.
2
3
.
Câu 9. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 5 và góc ở đỉnh bằng
o
60
. Diện tích xung quanh của hình nón
đã cho bằng
A.
100 3
3
π
. B.
50
π
. C.
50 3
3
π
. D.
100
π
.
Câu 10. S nghiệm của phương trình
( )
3
log 10 3 2
x
x−=+
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 11. Cho hàm số
21
1
x
y
x
+
=
−+
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
{ }
\1
.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
D. Hàm số đồng biến trên
{ }
\1
.
Câu 12. Cho hình nón bán kính đáy
4r =
chiều cao
2h =
. Diện tích toàn phần của hình nón đã
cho bằng
A.
( )
82 5+
. B.
(
)
16 2 5
π
+
. C.
( )
2
825
π
+
. D.
( )
82 5
π
+
.
Câu 13. Tập xác định
D
của hàm số
( )
5
2yx=
A.
( )
;2D = −∞
. B.
D =
. C.
{
}
\2
D
=
. D.
(
]
;2D = −∞
.
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
1
2
x
y
x
+
=
. B.
3
4
x
y

=


. C.
lnyx=
. D.
0,99
logyx=
.
Câu 15. Tập nghiệm S của phương trình
( )
3
log 1 2024x −<
A.
(
2024
;1 3S
= −∞ +
. B.
(
)
2024
;1 3S = −∞ +
. C.
(
)
2024
1;1 3S = +
. D.
)
2024
1;1 3S
= +
.
Câu 16. Tính đo hàm ca hàm s
e ln 3
x
yx=
.
A.
3
e
x
y
x
=
. B.
1
e
x
y
x
= +
. C.
1
e
3
x
y
x
=
. D.
1
e
x
y
x
=
.
Câu 17. Một nghiệm của bất phương trình
3 2 89
2023 2023
xx+
>
A.
90x =
. B.
91x =
. C.
50x =
. D.
89x =
.
Câu 18. Cho mt cầu
( )
S
tâm
O
một điểm
M
nằm ngoài
( )
S
sao cho
4OM =
. Qua
M
k một
đưng thng
d
ct
(
)
S
tại hai điểm
B
C
sao cho
.7MB MC =
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Tính
th tích
V
của khối cầu
( )
S
.
A.
36V
π
=
. B.
48V
π
=
. C.
24V
π
=
. D.
12
V
π
=
.
Câu 19. Cho hình trụ
( )
T
chiều cao bằng
2a
. Hai đường tròn đáy của
(
)
T
tâm lần lượt
O
1
O
,
bán kính bằng
a
. Trên đường tròn đáy tâm
O
ly đim
A
, trên đường tròn đáy tâm
1
O
ly đim
B
sao
cho
5AB a=
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Th tích khối t din
1
OO AB
bằng
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 20. Hình chóp
.S ABC
độ dài chiều cao xuất phát từ đỉnh
S
a
, diện tích tam giác
ABC
2
3
a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
3a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 21. Tìm giá trị ln nhất của hàm số
42
2 15yx x=−−
trên
[ ]
3; 2 .
A.
[ ]
3;2
max 54y
=
. B.
[ ]
3;2
max 48y
=
. C.
[ ]
3;2
max 7y
=
. D.
[ ]
3;2
max 16
y
=
.
Câu 22. Cho
a
b
là hai số thực dương thỏa mãn
2
31
3
log log 2ab+=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
ba=
. B.
2
9ba=
. C.
2
ab=
. D.
2
9ab=
.
Câu 23. Cho đ th hàm s
( )
y xf=
đối xứng với đ th hàm s
ln 1y x= +
qua điểm
( )
1; 3I
. Giá tr
của biểu thc
( )
314
2yf e=
bằng
A. 319. B.
315
. C.
309
. D. 315.
Câu 24. Gi S tập nghiệm ca bất phương trình
( )
1
5
log 2 3 1x >−
. Hỏi trong S bao nhiêu số
nguyên?
A. 2. B. 3. C. vô số. D. 1.
Câu 25. Đạo hàm của hàm số
2023
x
y =
A.
2023 .ln 2023
x
y
=
. B.
2023
ln 2023
x
y
=
.
C.
1
.2023
x
yx
=
. D.
1
.2023 .ln 2023
x
yx
=
.
Câu 26. Cho hình trụ bán kính đáy
4r =
độ dài đường sinh
. Diện tích toàn phần của hình trụ
đã cho bằng
A.
28
π
. B.
56
π
. C.
44
π
. D.
40
π
.
Câu 27. Biết rằng phương trình
(
)
1012
23
log 1 2024logxx+=
nghiệm duy nhất
0
x
. Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A.
2
1011
0
3x >
. B.
11
1011 1009
0
33x<<
. C.
1
1010
0
31x<<
. D.
1
1011
0
13x<<
.
Câu 28. Cho hàm số
( )
y fx=
xác định trên
{ }
\0
có bảng biến thiên như sau:
S đường tiệm cn của đồ th hàm số
( )
y fx=
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 29. Cho hàm số
( )
12
logfx x=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tập xác định của hàm số
(
)
fx
( )
0;D = +∞
.
B. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên
.
C. Đồ thị hàm số
( )
fx
nằm bên phải trục
Ox
.
D. Đồ thị hàm số
( )
fx
có đường tiệm cận ngang.
Câu 30. Cho các s thực dương
a
,
b
tha mãn
66b a= +
( ) ( )
2 33
log log 1 log 2f af b−−=
với
( )
3
f xxx= +
. Giá trị ca biểu thức
(
)
4
log 3ab
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau
A.
( )
5;8
. B.
( )
2;5
. C.
( )
0; 2
. D.
( )
;0
−∞
.
Câu 31. Cho hình trụ bán nh đáy bằng 3. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi mt mặt phẳng qua
trục, thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
54
π
. B.
18
π
. C.
36
π
. D.
27
π
.
Câu 32. Khi tr tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng
A.
1
3
π
. B.
π
. C.
2
π
. D.
2
π
.
Câu 33. Nghim của phương trình
( )
3
log 1 268x −=
A.
3
268 1x = +
. B.
268
31x = +
. C.
286
31x = +
. D.
268
31x =
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như sau:
S nghiệm dương của phương trình
( )
3fx=
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 35. Biết đ th
( )
C
hình bên dưới đ th ca hàm s
x
ya
=
( )
0, 1aa>≠
. Gi
(
)
C
đường
đối xứng với
( )
C
qua đường thẳng
yx=
. Hi
( )
C
là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
( )
3
logyx=
. B.
3
1
logy
x
=
. C.
1
3
x
y
=
. D.
1
3
logyx=
.
Câu 36. Cho các số thc
0a >
,
0b >
,
1a
x
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
log
a
b
ab
=
. B.
log 1 0
a
=
.
C.
log
x
a
bx ab=⇔=
. D.
log 1
a
a =
.
Câu 37. Hàm s nào sau đây không có giá trị ln nhất và giá trị nh nhất trên đoạn
[ ]
2;1
?
A.
1
2
x
y
x
+
=
. B.
( )
ln 3yx= +
. C.
1
1
x
y
x
=
+
. D.
32x
ye
+
=
.
Câu 38. Cho biểu thức
( )
4
3
..fx xxx=
với
0x >
. Tính
( )
396
7Af=
.
A.
231
7A
=
. B.
165
7
A =
. C.
156
7
A =
. D.
561
7
A =
.
Câu 39. Cho một tm bìa hình ch nht kích thưc
3 , 6aa
. Người ta mun ln lưt to tm bìa đó
thành 4 hình không đáy như nh vẽ dưới đây, trong đó hai nh trụ lần lượt chiều cao
3 , 6aa
hai hình lăng trụ tam giác đều có chiều cao lần lưt
3 , 6aa
.
Trong bốn hình H1, H2, H3, H4 lần lượt theo thứ tự có thể tích lớn nhất và nhỏ nht là
A. H1, H4. B. H2, H4. C. H1, H3. D. H2, H3.
Câu 40. Vi
x
,
y
là hai s thực dương tùy ý thỏa mãn
44
log logxy
ππ
, khng định nào dưới đây là
đúng?
A.
xy
. B.
xy>
. C.
xy<
. D.
xy
.
Câu 41. Đường tiệm cận ngang của đ th hàm số
3
23
x
y
x
=
+
có phương trình là
A.
1
2
y =
. B.
1y =
. C.
3
2
y =
. D.
1
2
y =
.
Câu 42. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, trong đó
AB a=
,
2BC a=
. Quay tam giác
ABC
quanh trục
AB
ta được một hình nón có thể tích là
A.
3
2
3
a
π
. B.
3
3
a
π
. C.
3
a
π
. D.
3
4
3
a
π
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cạnh
4a
,
SA
vuông góc với mt phẳng đáy, góc
giữa mặt phẳng
( )
SBC
và mặt phẳng đáy bằng
o
30
. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
bằng
A.
2
76
9
a
π
. B.
2
172
3
a
π
. C.
2
52 a
π
. D.
2
76
3
a
π
.
Câu 44. Cho mt cầu
( )
S
tâm
O
, bán kính
R
. Gi
A
một điểm trên mt cầu
( )
S
( )
P
mt
phẳng qua
A
sao cho góc giữa
OA
(
)
P
bằng
o
30
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Diện tích
S
ca
đường tròn giao tuyến bằng
A.
2
3
4
R
S
π
=
. B.
2
3SR
π
=
. C.
2
3
2
R
S
π
=
. D.
2
2
R
S
π
=
.
Câu 45. Giá tr của hàm số
( )
1
2
3
20 12yx= +
tại đim
5x =
bằng
A. 5. B. 8. C. 7. D.
8
.
Câu 46. Hàm s nào sau đây có 1 điểm cực trị?
A.
logyx
=
. B.
1
2
x
y
x
=
+
. C.
42
2023
yx x
=++
. D.
2
x
y =
.
Câu 47. Đồ th hàm số nào sau đây có đường tiệm cận ngang?
A.
2
log
yx=
. B.
2023
yx=
. C.
yx
π
=
. D.
4
yx
=
.
Câu 48. Đồ th hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên
A.
3
1
x
y
x
=
+
. B.
3
1
x
y
x
=
. C.
42
21yx x
=−+
. D.
3
35yx x=−−
.
Câu 49. Tập xác định
D
hàm số
logyx=
A.
{ }
\0D =
. B.
( )
;0D = −∞
. C.
( )
0;D = +∞
. D.
D =
.
Câu 50. Cho hàm số
2
mx m
y
xm
+−
=
. Gi S tập hợp tất c các giá tr nguyên của tham s m để m s
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó. Tìm số phần tử ca S.
A. Vô số. B. 3. C. 2. D. 4.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KÌ HKI MÔN TOÁN KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 2024 (ĐỀ CHÍNH THỨC)
492
367
240
185
1
D
D
B
B
2
A
A
A
C
3
B
A
B
A
4
B
B
B
A
5
A
C
A
C
6
C
D
D
D
7
A
A
A
B
8
B
A
A
A
9
A
D
C
B
10
B
C
D
A
11
D
C
D
C
12
A
A
B
D
13
C
B
B
A
14
A
D
C
C
15
C
D
A
C
16
D
C
A
D
17
C
C
C
A
18
D
D
B
A
19
A
B
B
B
20
B
D
C
D
21
A
B
D
B
22
C
A
B
D
23
D
B
C
C
24
C
B
D
A
25
B
A
B
A
26
D
C
C
B
27
B
D
D
D
28
B
B
A
D
29
C
D
B
A
30
A
A
C
B
31
B
C
D
C
32
A
B
B
B
33
D
B
A
B
34
B
D
C
D
35
D
C
D
A
36
B
B
D
C
37
C
A
B
C
38
A
C
A
B
39
D
C
C
A
40
A
D
C
D
41
C
A
B
A
42
A
C
A
C
43
C
C
D
D
44
D
A
B
A
45
B
B
A
B
46
D
B
C
C
47
B
A
D
D
48
A
C
C
B
49
C
C
A
C
50
D
D
A
C
KHỐI 12
MA TRẬN ĐỀ (THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 PHÚT 50 CÂU TRẮC NGHIỆM)
TT Nội dung kiến thức
Mức độ nhận thức
Tổng
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận dụng
cao
Số câu
Số câu
Số câu
Số câu
1
Sự đồng biến, nghịch biến của
hàm số
1 1 2
2
Cực trị
1
1
2
3
GTLN, GTNN
1
1
2
4
Tiệm cận
1
1
2
5
Khảo sát hàm số
1
1
1
3
6
Lũy thừa-Hàm số lũy thừa
2
1
1
4
7
Logarit
2
1
1
4
8
Hàm số mũ-Hàm số logarit
3
2
1
6
9
Phương trình mũ-logarit
2
2
1
5
10
Bất phương trình mũ-logarit
2
2
1
5
11
Thể tích khối đa diện
1
2
1
4
12
Mặt nón
1
2
1
4
13
Mặt trụ
1
2
1
4
14
Mặt cầu
1
1
1
3
Tổng
20
20
5
5
50
Tỉ lệ (%)
40%
40%
20%
100%
Tỉ lệ chung (%)
80%
20%
100%
Chú ý:
- Đề chung cho 2 ban tự nhiên hội. Phần trắc nghiệm khách quan, mỗi câu 4 lựa
chọn, trong đó duy nhất 1 lựa chọn đúng. Câu mức độ vận dụng, vận dụng cao thể
thay đổi nội dung kiến thức.

Preview text:

TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KÌ HỌC KÌ I MÃ ĐỀ
NĂM HỌC: 2023 – 2024 Môn: TOÁN KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút. Không kể thời gian phát đề 185
Họ, tên thí sinh:……………………………………………
Số báo danh:………………………………………………
Câu 1.
Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AC = 8a ,
AA′ = a . Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′ bằng 3 A. 2 16a . B. 3 16a . C. 16a . D. 3 8a . 3
Câu 2. Với a b là hai số thực dương tùy ý và a ≠ 1, thì log a b bằng a ( )
A. 1+ log b . B. 1 1 + log b . C. 1 1+ log b . D. 1 + log b . a 2 2 a 2 a 2 a
Câu 3. Bằng cách đặt 5x
t = thì bất phương trình x x 1 25 6.5 + −
+ 5 ≥ 0 trở thành bất phương trình nào sau đây?
A. 2t − 30t + 5 ≥ 0.
B. 2t − 6t + 5 > 0 .
C. 2t − 30t + 5 > 0 .
D. 2t − 6t + 5 ≥ 0 .
Câu 4. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ⊥ ( ABCD) , SA = a , AB = 3a ,
AC = 5a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng A. 3 4a . B. 3 12a . C. 2 4a . D. 3 2a .
Câu 5. Cho khối cầu có thể tích là 288π . Diện tích S của khối cầu đã cho bằng
A. S = 72π .
B. S = 48π .
C. S =144π . D. S = 36π .
Câu 6. Tính thể tích của khối nón có chiều cao bằng 4 và độ dài đường sinh bằng 5. A. 36π . B. 16π . C. 48π . D. 12π .
Câu 7. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Hàm số y = f (x) đạt cực đại tại điểm
A. x = 2 . B. x = 1 − . C. x = 2 − . D. x =1.
Câu 8. Cho khối lập phương có thể tích bằng 8. Tính độ dài cạnh của khối lập phương đó. A. 2. B. 8 . C. 4. D. 2 . 3 3
Câu 9. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 5 và góc ở đỉnh bằng o
60 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng π π A. 100 3 . B. 50π . C. 50 3 . D. 100π . 3 3
Câu 10. Số nghiệm của phương trình log 10 − 3x = 2 + x là 3 ( ) A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. Câu 11. Cho hàm số 2x +1 y =
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? −x +1
A. Hàm số nghịch biến trên  \{ } 1 .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ; −∞ ) 1 và (1; + ∞) .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; −∞ ) 1 và (1; + ∞) .
D. Hàm số đồng biến trên  \{ } 1 .
Câu 12. Cho hình nón có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 2 . Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 8(2+ 5) . B. 16π (2+ 5). C. 2 8π (2+ 5) . D. 8π (2+ 5) .
Câu 13. Tập xác định D của hàm số y = ( − x) 5 2 là A. D = ( ;2 −∞ ) .
B. D =  . C. D =  \{ } 2 . D. D = ( ;2 −∞ ].
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? x A. x +1 y = . B. 3 y   = .
C. y = ln x .
D. y = log x . x − 2  4   0,99
Câu 15. Tập nghiệm S của phương trình log x −1 < 2024 là 3 ( ) A. S = ( 2024 ;1 −∞ + 3  2024 2024 2024  . B. S = ( ;1 −∞ + 3 ).
C. S = (1;1+ 3 ). D. S = 1;  1+ 3  ).
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số = ex y − ln 3x . A. 3 ′ = ex y − . B. 1 ′ = ex y + . C. x 1 y′ = e − . D. 1 ′ = ex y − . x x 3x x
Câu 17. Một nghiệm của bất phương trình 3x 2x+89 2023 > 2023 là
A. x = 90 . B. x = 91 − .
C. x = 50 . D. x = 89.
Câu 18. Cho mặt cầu (S ) có tâm O và một điểm M nằm ngoài (S ) sao cho OM = 4 . Qua M kẻ một
đường thẳng d cắt (S ) tại hai điểm B C sao cho .
MB MC = 7 (tham khảo hình vẽ bên dưới). Tính
thể tích V của khối cầu (S ) .
A. V = 36π .
B. V = 48π .
C. V = 24π . D. V =12π .
Câu 19. Cho hình trụ (T ) chiều cao bằng 2a . Hai đường tròn đáy của (T ) có tâm lần lượt là O O , 1
bán kính bằng a . Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A , trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm B sao 1
cho AB = 5a (tham khảo hình vẽ bên dưới). Thể tích khối tứ diện OO AB bằng 1 3 3 3 3
A. 3a . B. 3a . C. 3a . D. 3a . 12 6 3 4
Câu 20. Hình chóp S.ABC có độ dài chiều cao xuất phát từ đỉnh S a , diện tích tam giác ABC là 2
3a . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 A. 3 3a . B. a . C. 3 3 a . D. 3 a . 2 2
Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = x − 2x −15 trên [ 3 − ;2].
A. max y = 54 .
B. max y = 48 .
C. max y = 7 . D. max y =16 . [ 3 − ;2] [ 3 − ;2] [ 3 − ;2] [ 3 − ;2]
Câu 22. Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 2
log a + log b = 2 3 1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 A. 2 b = a . B. 2
b = 9a . C. 2 a = b . D. 2 a = 9b .
Câu 23. Cho đồ thị hàm số y = f (x) đối xứng với đồ thị hàm số y = ln x +1 qua điểm I (1;3) . Giá trị
của biểu thức y = f ( 314 2 − e ) bằng A. 319. B. 315 − . C. 309 − . D. 315.
Câu 24. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình log 2x − 3 > 1 − 1 ( )
. Hỏi trong S có bao nhiêu số 5 nguyên? A. 2. B. 3. C. vô số. D. 1.
Câu 25. Đạo hàm của hàm số 2023x y = là x A. 2023x y′ = .ln 2023. B. 2023 y′ = . ln 2023 C. 1 .2023x y x − ′ = . D. x 1 y .2023 x − ′ = .ln 2023 .
Câu 26. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 4 và độ dài đường sinh l = 3 . Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng A. 28π . B. 56π . C. 44π . D. 40π .
Câu 27. Biết rằng phương trình log ( 1012 1+ x
= 2024log x có nghiệm duy nhất x . Khẳng định nào 2 ) 3 0 dưới đây đúng? 2 1 1 1 1 A. 1011 x > 3 . B. 1011 1009 3 < x < 3 . C. 1010 3 < x <1. D. 1011 1< x < 3 . 0 0 0 0
Câu 28. Cho hàm số y = f (x) xác định trên  \{ }
0 và có bảng biến thiên như sau:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = f (x) là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 29. Cho hàm số f (x) = log x . Khẳng định nào sau đây đúng? 12
A. Tập xác định của hàm số f (x) là D = (0;+∞) .
B. Hàm số f (x) đồng biến trên  .
C. Đồ thị hàm số f (x) nằm bên phải trục Ox .
D. Đồ thị hàm số f (x) có đường tiệm cận ngang.
Câu 30. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn b = 6a + 6 và f (log a = f log b −1− log 2 với 2 ) ( 3 3 ) ( ) 3
f x = x + x . Giá trị của biểu thức ( 4
log 3a b) thuộc khoảng nào trong các khoảng sau A. (5;8) . B. (2;5) . C. (0;2) . D. ( ;0 −∞ ).
Câu 31. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua
trục, thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 54π . B. 18π . C. 36π . D. 27π .
Câu 32. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng A. 1π . B. π . C. 2π . D. 2 π . 3
Câu 33. Nghiệm của phương trình log x −1 = 268 là 3 ( ) A. 3 x = 268 +1. B. 268 x = 3 +1. C. 286 x = 3 +1. D. 268 x = 3 −1.
Câu 34. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm dương của phương trình f (x) = 3 là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 35. Biết đồ thị (C) ở hình bên dưới là đồ thị của hàm số x
y = a (a > 0, a ≠ )
1 . Gọi (C′) là đường
đối xứng với (C) qua đường thẳng y = −x . Hỏi (C′) là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 1
A. y = log −x . B. 1 y = log .
C. y = 3−x .
D. y = −log x . 3 ( ) 3 x 1 3
Câu 36. Cho các số thực a > 0 , b > 0, a ≠1 và x. Đẳng thức nào sau đây sai? A. logab a = b . B. log = . a 1 0 C. log x
b = x a = b . D. log a = . a 1 a
Câu 37. Hàm số nào sau đây không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ 2; − ] 1 ? A. x +1 y − = .
B. y = ln (x + 3) . C. x 1 y = . D. 3x 2 y e + = . x − 2 x +1
Câu 38. Cho biểu thức f (x) 4 3 =
.x .x x với x > 0 . Tính A = f ( 396 7 ) . A. 231 A = 7 . B. 165 A = 7 . C. 156 A = 7 . D. 561 A = 7 .
Câu 39. Cho một tấm bìa hình chữ nhật có kích thước 3a, 6a . Người ta muốn lần lượt tạo tấm bìa đó
thành 4 hình không đáy như hình vẽ dưới đây, trong đó có hai hình trụ lần lượt có chiều cao 3a, 6a
hai hình lăng trụ tam giác đều có chiều cao lần lượt 3a, 6a .
Trong bốn hình H1, H2, H3, H4 lần lượt theo thứ tự có thể tích lớn nhất và nhỏ nhất là A. H1, H4. B. H2, H4. C. H1, H3. D. H2, H3.
Câu 40. Với x , y là hai số thực dương tùy ý thỏa mãn log ≥
, khẳng định nào dưới đây là π x logπ y 4 4 đúng?
A. x y .
B. x > y .
C. x < y .
D. x y .
Câu 41. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3− x y = có phương trình là 2x + 3 A. 1 y = − .
B. y =1. C. 3 y = . D. 1 y = . 2 2 2
Câu 42. Cho tam giác ABC vuông tại A , trong đó AB = a , BC = 2a . Quay tam giác ABC quanh trục
AB ta được một hình nón có thể tích là 3 3 3
A.a .
B. π a . C. π 3 π a . D. 4 a . 3 3 3
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 4a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc
giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy bằng o
30 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng 2 2 2 A. π π π 76 a .
B. 172 a . C. 2 52π a . D. 76 a . 9 3 3
Câu 44. Cho mặt cầu (S ) có tâm O , bán kính R . Gọi A là một điểm ở trên mặt cầu (S ) và (P) là mặt
phẳng qua A sao cho góc giữa OA và (P) bằng o
30 (tham khảo hình vẽ bên dưới). Diện tích S của
đường tròn giao tuyến bằng 2 2 2 A.R π π S = . B. 2 S 3 = 3π R . C. R S = . D. R S = . 4 2 2
Câu 45. Giá trị của hàm số y = ( x + )1 2 3 20
12 tại điểm x = 5 bằng A. 5. B. 8. C. 7. D. 8 .
Câu 46. Hàm số nào sau đây có 1 điểm cực trị? A.y = log x . B. x 1 y = . C. 4 2
y = x + x + 2023. D. 2x y = . x + 2
Câu 47. Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận ngang?
A. y = log x . B. 2023 y = x . C. y xπ = . D. 4 y x− = . 2
Câu 48. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên A. 3− x y − = . B. x 3 y = . C. 4 2
y = x − 2x +1. D. 3
y = x − 3x − 5 . x +1 x −1
Câu 49. Tập xác định D hàm số y = log x A. D =  \{ } 0 . B. D = ( ;0 −∞ ) .
C. D = (0;+∞) . D. D =  . Câu 50. Cho hàm số mx + m − 2 y =
. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số x m
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó. Tìm số phần tử của S. A. Vô số. B. 3. C. 2. D. 4. ------ HẾT ------
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KÌ HKI MÔN TOÁN KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 – 2024 (ĐỀ CHÍNH THỨC) 492 367 240 185 1 D D B B 2 A A A C 3 B A B A 4 B B B A 5 A C A C 6 C D D D 7 A A A B 8 B A A A 9 A D C B 10 B C D A 11 D C D C 12 A A B D 13 C B B A 14 A D C C 15 C D A C 16 D C A D 17 C C C A 18 D D B A 19 A B B B 20 B D C D 21 A B D B 22 C A B D 23 D B C C 24 C B D A 25 B A B A 26 D C C B 27 B D D D 28 B B A D 29 C D B A 30 A A C B 31 B C D C 32 A B B B 33 D B A B 34 B D C D 35 D C D A 36 B B D C 37 C A B C 38 A C A B 39 D C C A 40 A D C D 41 C A B A 42 A C A C 43 C C D D 44 D A B A 45 B B A B 46 D B C C 47 B A D D 48 A C C B 49 C C A C 50 D D A C KHỐI 12
MA TRẬN ĐỀ (THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 PHÚT – 50 CÂU TRẮC NGHIỆM)
Mức độ nhận thức TT
Nội dung kiến thức Nhận Thông Vận Vận dụng Tổng biết hiểu dụng cao
Số câu Số câu Số câu Số câu
1 Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số 1 1 2 2 Cực trị 1 1 2 3 GTLN, GTNN 1 1 2 4 Tiệm cận 1 1 2
5 Khảo sát hàm số 1 1 1 3
6 Lũy thừa-Hàm số lũy thừa 2 1 1 4 7 Logarit 2 1 1 4
8 Hàm số mũ-Hàm số logarit 3 2 1 6
9 Phương trình mũ-logarit 2 2 1 5
10 Bất phương trình mũ-logarit 2 2 1 5
11 Thể tích khối đa diện 1 2 1 4 12 Mặt nón 1 2 1 4 13 Mặt trụ 1 2 1 4 14 Mặt cầu 1 1 1 3 Tổng 20 20 5 5 50 Tỉ lệ (%) 40% 40% 20% 100% Tỉ lệ chung (%) 80% 20% 100% Chú ý:
- Đề chung cho 2 ban tự nhiên và xã hội. Phần trắc nghiệm khách quan, mỗi câu 4 lựa
chọn, trong đó có duy nhất 1 lựa chọn đúng. Câu mức độ vận dụng, vận dụng cao có thể
thay đổi nội dung kiến thức.