Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường Nguyễn Thị Minh Khai – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

đề thi 001
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2022-2023
Môn: Toán lớp 12
Thời gian làm bài
:
90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Học sinh đáp án đúng nhất vào Phiếu trả lời trắc nghiệm
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) bảng biến thiên như sau
x
y
0
y
−∞
3
+
22
−∞
+
22
Tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số đã cho
A. x = 3 B. x = 3 C. x = 2 D. x = 2
Câu 2. Nghiệm của bất phương trình
1
2
!
9x
2
17x+11
1
2
!
75x
A. x =
2
3
B. x R C. x >
2
3
D. x
2
3
Câu 3. Bất phương trình 2
x
2
3x+4
1
2
!
2x10
bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 6 B. 2 C. 8 D. 4
Câu 4. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện một tam giác vuông cân cạnh
huyền bằng a
6. Thể tích V của khối nón đó bằng
A. V =
πa
3
6
3
B. V =
πa
3
6
6
C. V =
πa
3
6
2
D. V =
πa
3
6
4
Câu 5. Một khối cầu bán kính 2R thì thể tích bằng
A. 8πR
3
B.
4πR
3
3
C. 4πR
2
D.
32πR
3
3
Câu 6. Hàm số f (x) = log
3
(x
2
2x + 3) đạo hàm
A. f
0
(x) =
(2x 2) ln 3
x
2
2x + 3
B. f
0
(x) =
1
(x
2
2x + 3) ln 3
C. f
0
(x) =
2x 2
(x
2
2x + 3) ln 3
D. f
0
(x) =
ln 3
x
2
2x + 3
Câu 7.
Cho hàm số y = f (x) xác định trên R đồ thị như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; +)
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (−∞; 1) và (1; +)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; 1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; +)
x
y
O
11
4
2
Trang 1/6 đề 001
Câu 8. Phương trình 8
x
= 16 nghiệm
A. x =
3
4
B. x = 2 C. x = 3 D. x =
4
3
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh a, S A (ABCD) S A = 3a. Thể tích
của khối chóp đã cho bằng
A. a
3
B. 3a
3
C. 2a
3
D. 9a
3
Câu 10. Đồ thị của hàm số y =
2x 4
x + 1
tiệm cận ngang
A. y = 4 B. y = 2 C. x = 1 D. x = 2
Câu 11. Cho hình chóp S.ABC thể tích bằng a
3
. Gọi M, N, P lần lượt trung điểm của S A, S B, S C.
Thể tích của khối chóp S.MNP bằng
A.
a
3
6
B.
a
3
8
C.
a
3
2
D.
a
3
4
Câu 12. Bán kính đáy của khối tr tròn xoay thể tích bằng V và chiều cao bằng h
A. r =
r
2V
πh
B. r =
r
3V
πh
C. r =
r
V
πh
D. r =
r
3V
2πh
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình log
3
(x
2
10x + 9) = 2
A. 10 B. 9 C. 5 D. 2
Câu 14. Xét a, b các số thực dương tùy ý và a , 1. Khi đó log
a
4
b bằng
A. 4 + log
a
b B.
1
4
log
a
b C. 4 log
a
b D.
1
4
+ log
a
b
Câu 15. Tập xác định của hàm số y = log x + 10
A. (0; +) B.
[
0; +
)
C. (10; +) D. R
Câu 16. Khối nón bán kính đáy r = 3, chiều cao h =
2 thể tích bằng
A.
2π
3
B. 3
2π C. 3
11π D. 9
2π
Câu 17. Tính giá tr của A = log
2
8 · 2
5
3
2 · 4
3
!
2
.
A.
25
3
B.
164
6
C.
82
3
D.
716
3
Câu 18. Cho khối lăng tr đứng ABC.A
0
B
0
C
0
BB
0
= a, đáy ABC tam giác vuông cân tại B AC =
2a. Thể tích của khối lăng tr đã cho bằng
A. a
3
B.
a
3
3
C.
a
3
6
D.
a
3
2
Câu 19.
Hàm số nào dưới đây đồ thị như trong hình bên?
A. y = x
3
3x B. y = x
4
+ 2x
2
C. y = x
3
+ 3x D. y = x
4
2x
2
x
y
O
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x
3
+ 6x
2
5 trên đoạn
[
2; 5
]
bằng
A. max
[
2;5
]
y = 5 B. max
[
2;5
]
y = 11 C. max
[
2;5
]
y = 20 D. max
[
2;5
]
y = 27
Câu 21. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y =
e
π
x
B. y = (
2)
x
C. y =
(
0,5
)
x
D. y =
2
3
!
x
Trang 2/6 đề 001
Câu 22. Thể tích khối chóp diện tích đáy B chiều cao h
A. V = Bh B. V = 3Bh C. V =
1
3
Bh D. V =
4
3
Bh
Câu 23. Cho số dương x khác 1. Biểu thức P =
x
3
:
3
x
2
được viết dưới dạng lũy thừa của x với số
hữu tỉ
A. x
9
4
B. x
7
3
C. x
5
6
D. x
6
5
Câu 24. Biết phương trình log
2
2
x 3 log
2
x + 1 = 0 hai nghiệm x
1
, x
2
, khi đó x
1
· x
2
bằng
A.
3
2
B. 2 C. 8 D.
3
2
Câu 25. Cho hàm số f (x) bảng biến thiên như sau
x
y
0
y
−∞
2
0
2
+
0
+
0
0
+
++
11
33
11
++
Số điểm cực trị của hàm số đã cho
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 26.
Cho hàm số y = f (x) đồ thị trong hình bên. Số nghiệm của phương trình
2 f (x) 3 = 0
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
x
y
O
1
1
2
2
Câu 27. Cho hình chóp S .ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh a, S A (ABCD), góc giữa đường
thẳng S C mặt phẳng đáy bằng 45
. Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng
A.
a
3
2
B.
2a
3
3
C.
a
3
6
D.
a
3
3
Câu 28. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log
0,8
(15x + 2) > log
0,8
(13x + 8)
A. 2 B. vô số C. 4 D. 3
Câu 29. Cho hình chóp S .ABC S A = S B = S C =
3a, AB = AC = 2a, BC = 3a. Thể tích khối chóp
S.ABC bằng
A.
35a
3
6
B.
35a
3
2
C.
5a
3
2
D.
5a
3
4
Câu 30. Một hình trụ diện tích xung quanh bằng 4πa
2
và bán kính đáy a. Tính độ dài đường cao của
hình trụ đó.
A. 4a B. 3a C. 2a D. a
Câu 31. Cho một hình nón bán kính đáy bằng a và góc đỉnh bằng 60
. Thể tích của khối nón đó
A. V =
3
3
πa
3
B. V =
4
3
3
πa
3
C. V =
2
3
3
πa
3
D. V =
4
3
πa
3
Câu 32. Cho hàm số f (x) f
0
(x) = x(x 3)
2
(x 2)
3
, x R. Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho
A. 5 B. 2 C. 1 D. 3
Trang 3/6 đề 001
Câu 33. Một người gửi ngân hàng 18 triệu đồng theo hình thức lãi kép hạn 1 năm với lãi suất 8%/ năm.
Hỏi sau 7 năm người đó bao nhiêu tiền? (đơn vị: triệu đồng, kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)
A. 31,45 B. 31,17 C. 30,85 D. 31,34
Câu 34. Cho hình nón (N) đỉnh S và bán kính đáy bằng a. Mặt phẳng (P) đi qua S sao cho thiết diện
tạo bởi (P) hình nón diện tích bằng a
2
, đồng thời (P) tạo với đáy của hình nón một góc 60
. Tính thể
tích V của khối nón đã cho.
A. V =
π
6a
3
2
B. V =
6πa
3
6
C. V = 3πa
3
D. V = πa
3
Câu 35.
Cho hàm số y = ax
3
+ bx
2
+ cx + d
(
a, b, c, d R
)
. Trong các số a, b, c, d bao
nhiêu số dương?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
x
y
O
Câu 36. Cho a > 0, b > 0 và a , 1 thỏa mãn log
a
b =
b
4
và log
2
a =
16
b
. Tính tổng a + b.
A. 18 B. 16 C. 12 D. 10
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình log
2
(3 x) < 2
A. (1; 3) B. (1; +) C. (−∞; 1) D. (1; 3)
Câu 38. Phương trình log
4
(x + 2) = log
2
x bao nhiêu nghiệm?
A. 3 nghiệm B. 2 nghiệm C. vô nghiệm D. 1 nghiệm
Câu 39. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác đều cạnh 4a, S A vuông góc với mặt đáy, góc giữa mặt
phẳng (S BC) mặt phẳng đáy bằng 60
. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S .ABC bằng
A.
4
3
3
a B.
129
3
a C. 6a D. 3a
Câu 40. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục được thiết diện hình chữ nhật ABCD cạnh AB
và CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết AC = a
2 và
[
DCA = 30
. Tính thể tích của khối trụ.
A.
3
2
16
πa
3
B.
3
2
4
πa
3
C.
2
16
πa
3
D.
3
2
48
πa
3
Câu 41. Gọi x
1
, x
2
các nghiệm của phương trình 2
x1
= 5
x
2
x
. Tính giá tr của biểu thức M = 5
x
1
+ 5
x
2
.
A. M = 7 B. M = 27 C. M = 2 D. M = 6
Câu 42. Nghiệm phương trình 2
x
+ 2
x+1
= 3
x
+ 3
x+1
A. x = log
3
2
3
4
B. x = 1 C. x = log
4
3
2
3
D. x = 0
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = log
3
(x
2
+ mx + 2m + 1) xác định với mọi
x (1; 2)?
A. m
3
4
B. m >
3
4
C. m
1
3
D. m <
1
3
Câu 44.
Trang 4/6 đề 001
Cho hình chóp S .ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh a, S A =
a và S A vuông góc với đáy. Gọi M trung điểm S B, N điểm
thuộc cạnh S D sao cho S N = 2ND. Tính thể tích V của khối tứ
diện ACMN.
A. V =
1
6
a
3
B. V =
1
36
a
3
C. V =
1
12
a
3
D. V =
1
8
a
3
S
A
D
N
B
C
M
Câu 45.
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R, và đồ thị như hình v bên. Số các giá
trị nguyên của tham số m để phương trình 8 f (2
x
) = m
2
1 hai nghiệm phân
biệt.
A. 7 B. 6 C. 5 D. 4
x
y
O
1
1 2
2
3
1
1
Câu 46. Cho hàm số f (x) bảng biến thiên như sau:
x
f
0
(x)
f (x)
−∞
0
1
+
+
0
0
+
−∞−∞
99
11
++
Phương trình log
3
(10 3
f (x)
) = 2 f (x) số nghiệm phân biệt
A. 2 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 47. Cho hàm số f (x) = x
5
3x
3
+ 5x 1 và hàm số g(x) bảng biến thiên như hình v
x
g
0
(x)
g(x)
−∞
3
1
0
2
+
0
+
0
0
+
0
++
5
5
00
22
33
−∞−∞
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình g( f (x)) = 0
A. 5 B. 20 C. 4 D. 25
Câu 48. bao nhiêu giá tr nguyên của tham số m để phương trình 4
x
m ·2
x
+ 2m
2
5 = 0 hai nghiệm
phân biệt?
A. 0 B. 5 C. 4 D. 2
Trang 5/6 đề 001
Câu 49. bao nhiêu cặp số nguyên (a; b) với 2 a 2020; 2 b 2020 và log
a
b + 6 log
b
a = 5?
A. 54 B. 56 C. 55 D. 57
Câu 50.
Cho hàm số bậc bốn f (x) f (0) = 1 hàm số y = f
0
(x) đồ thị trong hình
bên. Số điểm cực trị của hàm số y =
f (x
2
) + x 3
A. 3 B. 4 C. 7 D. 5
x
y
O
............................. HẾT .............................
Trang 6/6 đề 001
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ
đề thi 001
1 A
2 A
3 A
4 D
5 D
6 C
7 B
8 D
9 A
10 B
11 B
12 C
13 A
14 B
15 A
16 B
17 C
18 D
19 D
20 D
21 B
22 C
23 C
24 C
25 B
26 D
27 B
28 D
29 D
30 C
31 A
32 C
33 C
34 B
35 A
36 A
37 D
38 D
39 B
40 A
41 A
42 A
43 A
44 C
45 C
46 C
47 C
48 A
49 A
50 A
đề thi 002
1 B
2 C
3 A
4 D
5 C
6 C
7 C
8 C
9 D
10 D
11 A
12 C
13 C
14 C
15 A
16 A
17 A
18 A
19 A
20 D
21 B
22 A
23 A
24 C
25 A
26 B
27 A
28 A
29 D
30 B
31 A
32 D
33 C
34 D
35 C
36 B
1
37 D
38 D
39 A
40 D
41 A
42 B
43 C
44 B
45 B
46 B
47 A
48 D
49 B
50 B
đề thi 003
1 D
2 B
3 A
4 B
5 D
6 D
7 D
8 A
9 C
10
D
11 C
12 C
13 C
14 A
15 B
16 D
17 A
18 C
19 D
20 A
21 D
22 D
23 B
24 A
25 A
26 B
27 A
28 A
29 C
30 B
31 A
32 C
33 B
34 C
35 D
36
C
37 B
38 A
39 A
40 A
41 D
42 C
43 C
44 D
45 D
46 C
47 B
48 D
49 B
50 A
đề thi 004
1 A
2
C
3 C
4 A
5 D
6 D
7 D
8 A
9 A
10 A
11 D
12 D
13 A
14 B
15 D
16 D
17 B
18 D
19 D
20 D
21 A
22 B
23 A
24 B
25 A
26 C
2
27 C
28 B
29 B
30 A
31 C
32 C
33 A
34 A
35 A
36 C
37 A
38 D
39 C
40 B
41 A
42 C
43 D
44 B
45 C
46 D
47 B
48 C
49 B
50 A
3
| 1/9

Preview text:

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023 Môn: Toán lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 001
Học sinh tô đáp án đúng nhất vào Phiếu trả lời trắc nghiệm
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x −∞ 3 +∞ y0 − − −2 +∞ y −∞ −2
Tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số đã cho là A. x = 3 B. x = −3 C. x = −2 D. x = 2 1!9x2−17x+11 1!7−5x
Câu 2. Nghiệm của bất phương trình ≥ là 2 2 2 A. x = 2 B. ∀x ∈ R C. x > 2 D. x ≤ 3 3 3 1!2x−10
Câu 3. Bất phương trình 2x2−3x+4 ≤
có bao nhiêu nghiệm nguyên? 2 A. 6 B. 2 C. 8 D. 4
Câu 4. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một tam giác vuông cân có cạnh √
huyền bằng a 6. Thể tích V của khối nón đó bằng √ √ √ √ πa3 6 πa3 6 πa3 6 πa3 6 A. V = B. V = C. V = D. V = 3 6 2 4
Câu 5. Một khối cầu có bán kính 2R thì có thể tích bằng 4πR3 32πR3 A. 8πR3 B. C. 4πR2 D. 3 3
Câu 6. Hàm số f (x) = log (x2 − 2x + 3) có đạo hàm là 3
A. f 0(x) = (2x − 2) ln 3 B. f 0(x) = 1 x2 − 2x + 3 (x2 − 2x + 3) ln 3 C. f 0(x) = 2x − 2 D. f 0(x) = ln 3 (x2 − 2x + 3) ln 3 x2 − 2x + 3 Câu 7. y 4
Cho hàm số y = f (x) xác định trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; +∞)
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (−∞; −1) và (1; +∞) 2
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1; 1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; +∞) x −1 O 1 Trang 1/6 Mã đề 001
Câu 8. Phương trình 8x = 16 có nghiệm là A. x = 3 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 4 4 3
Câu 9. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, S A ⊥ (ABCD) và S A = 3a. Thể tích
của khối chóp đã cho bằng A. a3 B. 3a3 C. 2a3 D. 9a3
Câu 10. Đồ thị của hàm số y = 2x − 4 có tiệm cận ngang là x + 1 A. y = −4 B. y = 2 C. x = −1 D. x = 2
Câu 11. Cho hình chóp S .ABC có thể tích bằng a3. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của S A, S B, S C.
Thể tích của khối chóp S .MNP bằng a3 a3 a3 a3 A. B. C. D. 6 8 2 4
Câu 12. Bán kính đáy của khối trụ tròn xoay có thể tích bằng V và chiều cao bằng h là r r r r 2V 3V V 3V A. r = π B. r = C. r = D. r = h πh πh 2πh
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình log (x2 − 10x + 9) = 2 là 3 A. 10 B. 9 C. 5 D. 2
Câu 14. Xét a, b là các số thực dương tùy ý và a , 1. Khi đó loga4 b bằng 1 1 A. 4 + log b B. log b C. 4 log b D. + log b a 4 a a 4 a
Câu 15. Tập xác định của hàm số y = log x + 10 là A. (0; +∞) B. [0; +∞) C. (−10; +∞) D. R √
Câu 16. Khối nón có bán kính đáy r = 3, chiều cao h = 2 có thể tích bằng √ 2π √ √ √ A. B. 3 2π C. 3 11π D. 9 2π 3 8 · 25 !2
Câu 17. Tính giá trị của A = log √ . 2 3 2 · 4−3 25 164 82 716 A. B. C. D. 3 6 3 3
Câu 18. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A0B0C0 có BB0 = a, đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC = √
2a. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng a3 a3 a3 A. a3 B. C. D. 3 6 2 Câu 19. y
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình bên? A. y = x3 − 3x
B. y = −x4 + 2x2 C. y = −x3 + 3x D. y = x4 − 2x2 O x
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số y = −x3 + 6x2 − 5 trên đoạn [2; 5] bằng A. max y = −5 B. max y = 11 C. max y = 20 D. max y = 27 [2;5] [2;5] [2;5] [2;5]
Câu 21. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó? !x e x √ 2 A. y = π B. y = ( 2)x C. y = (0,5)x D. y = 3 Trang 2/6 Mã đề 001
Câu 22. Thể tích khối chóp có diện tích đáy B và có chiều cao h là A. V = Bh B. V = 3Bh C. V = 1 Bh D. V = 4 Bh 3 3 √ √ 3
Câu 23. Cho số dương x khác 1. Biểu thức P = x3 :
x2 được viết dưới dạng lũy thừa của x với số mũ hữu tỉ là 9 7 5 6 A. x 4 B. x 3 C. x 6 D. x 5
Câu 24. Biết phương trình log2 x − 3 log x + 1 = 0 có hai nghiệm x 2 2
1, x2, khi đó x1 · x2 bằng 3 3 A. B. 2 C. 8 D. − 2 2
Câu 25. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau x −∞ −2 0 2 +∞ y0 − 0 + 0 − 0 + +∞ + 3 +∞ y 1 1
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 26. y 2
Cho hàm số y = f (x) có đồ thị trong hình bên. Số nghiệm của phương trình 2 f (x) − 3 = 0 là 1 x A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 −1 O −2
Câu 27. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, S A ⊥ (ABCD), góc giữa đường
thẳng S C và mặt phẳng đáy bằng 45◦. Thể tích của khối chóp S .ABCD bằng √ a3 2a3 a3 a3 A. B. C. D. 2 3 6 3
Câu 28. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log (15x + 2) > log (13x + 8) là 0,8 0,8 A. 2 B. vô số C. 4 D. 3 √
Câu 29. Cho hình chóp S .ABC có S A = S B = S C =
3a, AB = AC = 2a, BC = 3a. Thể tích khối chóp S .ABC bằng √ √ √ √ 35a3 35a3 5a3 5a3 A. B. C. D. 6 2 2 4
Câu 30. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4πa2 và bán kính đáy là a. Tính độ dài đường cao của hình trụ đó. A. 4a B. 3a C. 2a D. a
Câu 31. Cho một hình nón có bán kính đáy bằng a và góc ở đỉnh bằng 60◦. Thể tích của khối nón đó là √ √ √ 3 3 3 A. V = πa3 B. V = 4 πa3 C. V = 2 πa3 D. V = 4πa3 3 3 3 3
Câu 32. Cho hàm số f (x) có f 0(x) = x(x − 3)2(x − 2)3, ∀x ∈ R. Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 5 B. 2 C. 1 D. 3 Trang 3/6 Mã đề 001
Câu 33. Một người gửi ngân hàng 18 triệu đồng theo hình thức lãi kép kì hạn 1 năm với lãi suất 8%/ năm.
Hỏi sau 7 năm người đó có bao nhiêu tiền? (đơn vị: triệu đồng, kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) A. 31,45 B. 31,17 C. 30,85 D. 31,34
Câu 34. Cho hình nón (N) có đỉnh S và bán kính đáy bằng a. Mặt phẳng (P) đi qua S sao cho thiết diện
tạo bởi (P) và hình nón có diện tích bằng a2, đồng thời (P) tạo với đáy của hình nón một góc 60◦. Tính thể tích V của khối √ nón đã cho. √ π 6a3 6πa3 A. V = B. V = C. V = 3πa3 D. V = πa3 2 6 Câu 35. y
Cho hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d (a, b, c, d ∈ R). Trong các số a, b, c, d có bao nhiêu số dương? x A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 O
Câu 36. Cho a > 0, b > 0 và a , 1 thỏa mãn log b = b và log a = 16. Tính tổng a + b. a 4 2 b A. 18 B. 16 C. 12 D. 10
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình log (3 − x) < 2 là 2 A. (1; 3) B. (−1; +∞) C. (−∞; 1) D. (−1; 3)
Câu 38. Phương trình log (x + 2) = log x có bao nhiêu nghiệm? 4 2 A. 3 nghiệm B. 2 nghiệm C. vô nghiệm D. 1 nghiệm
Câu 39. Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác đều cạnh 4a, S A vuông góc với mặt đáy, góc giữa mặt
phẳng (S BC) và mặt phẳng đáy bằng 60◦. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S .ABC bằng √ √ 4 3 129 A. a B. a C. 6a D. 3a 3 3
Câu 40. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có cạnh AB √
và CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết AC = a 2 và [
DCA = 30◦. Tính thể tích của khối trụ. √ √ √ √ 3 2 3 2 2 3 2 A. πa3 B. πa3 C. πa3 D. πa3 16 4 16 48
Câu 41. Gọi x1, x2 là các nghiệm của phương trình 2x−1 = 5x2−x. Tính giá trị của biểu thức M = 5x1 +5x2. A. M = 7 B. M = 27 C. M = 2 D. M = 6
Câu 42. Nghiệm phương trình 2x + 2x+1 = 3x + 3x+1 là 3 2 A. x = log3 B. x = 1 C. x = log4 D. x = 0 2 4 3 3
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = log (−x2 + mx + 2m + 1) xác định với mọi 3 x ∈ (1; 2)? 3 1 1 A. m ≥ B. m > 3 C. m ≥ − D. m < − 4 4 3 3 Câu 44. Trang 4/6 Mã đề 001 S
Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, S A =
a và S A vuông góc với đáy. Gọi M là trung điểm S B, N là điểm M
thuộc cạnh S D sao cho S N = 2ND. Tính thể tích V của khối tứ diện AC MN. A. V = 1a3 B. V = 1 a3 C. V = 1 a3 D. V = 1a3 6 36 12 8 N A B D C Câu 45. y 3
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R, và có đồ thị như hình vẽ bên. Số các giá
trị nguyên của tham số m để phương trình 8 f (2x) = m2 − 1 có hai nghiệm phân biệt. 1 A. 7 B. 6 C. 5 D. 4 −2 1 x −1 O 2 −1
Câu 46. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: x −∞ 0 1 +∞ f 0(x) + 0 − 0 + 9 +∞ f (x) −∞ 1
Phương trình log (10 − 3 f (x)) = 2 − f (x) có số nghiệm phân biệt là 3 A. 2 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 47. Cho hàm số f (x) = x5 − 3x3 + 5x − 1 và hàm số g(x) có bảng biến thiên như hình vẽ x −∞ −3 −1 0 2 +∞ g0(x) − 0 + 0 − 0 + 0 − +∞ + 0 3 g(x) 5 − 5 −2 −∞
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình g( f (x)) = 0 là A. 5 B. 20 C. 4 D. 25
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4x − m · 2x + 2m2 − 5 = 0 có hai nghiệm phân biệt? A. 0 B. 5 C. 4 D. 2 Trang 5/6 Mã đề 001
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên (a; b) với 2 ≤ a ≤ 2020; 2 ≤ b ≤ 2020 và log b + 6 log a = 5? a b A. 54 B. 56 C. 55 D. 57 Câu 50. y
Cho hàm số bậc bốn f (x) có f (0) = 1 và hàm số y = f 0(x) có đồ thị trong hình
bên. Số điểm cực trị của hàm số y = f (x2) + x − 3 là A. 3 B. 4 C. 7 D. 5 x O
............................. HẾT ............................. Trang 6/6 Mã đề 001
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề thi 001 1 A 14 B 27 B 40 A 2 A 15 A 28 D 41 A 3 A 16 B 29 D 42 A 4 D 17 C 30 C 43 A 5 D 18 D 31 A 44 C 6 C 19 D 32 C 7 B 20 D 33 C 45 C 8 D 21 B 34 B 46 C 9 A 22 C 35 A 47 C 10 B 23 C 36 A 48 A 11 B 24 C 37 D 49 A 12 C 25 B 38 D 13 A 26 D 39 B 50 A Mã đề thi 002 1 B 10 D 19 A 28 A 2 C 11 A 20 D 29 D 3 A 12 C 21 B 30 B 4 D 13 C 22 A 31 A 5 C 14 C 23 A 32 D 6 C 15 A 24 C 33 C 7 C 16 A 25 A 34 D 8 C 17 A 26 B 35 C 9 D 18 A 27 A 36 B 1 37 D 41 A 45 B 49 B 38 D 42 B 46 B 50 B 39 A 43 C 47 A 40 D 44 B 48 D Mã đề thi 003 1 D 14 A 27 A 40 A 2 B 15 B 28 A 41 D 3 A 16 D 29 C 42 C 4 B 17 A 30 B 43 C 5 D 18 C 31 A 44 D 6 D 19 D 32 C 7 D 20 A 33 B 45 D 8 A 21 D 34 C 46 C 9 C 22 D 35 D 47 B 10 D 23 B 36 C 48 D 11 C 24 A 37 B 49 B 12 C 25 A 38 A 13 C 26 B 39 A 50 A Mã đề thi 004 1 A 7 D 13 A 19 D 20 D 2 C 8 A 14 B 21 A 3 C 9 A 15 D 22 B 4 A 10 A 16 D 23 A 24 B 5 D 11 D 17 B 25 A 6 D 12 D 18 D 26 C 2 27 C 33 A 39 C 45 C 28 B 34 A 40 B 46 D 29 B 35 A 41 A 47 B 30 A 36 C 42 C 48 C 31 C 37 A 43 D 49 B 32 C 38 D 44 B 50 A 3