Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Bình Chiểu – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [161]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
B
C
D
A
C
A
D
D
C
C
B
A
D
C
B
A
D
D
D
A
A
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
A
A
D
B
D
B
A
B
C
C
B
B
C
C
C
B
C
B
C
B
A
C
B
Mã đề [250]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
C
A
A
A
C
B
A
A
D
B
A
A
A
C
B
C
A
A
D
C
B
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
B
D
D
A
B
C
C
B
A
A
D
B
C
B
D
A
B
B
A
C
A
B
A
Mã đề [319]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
B
B
D
B
A
B
D
C
D
A
A
B
A
C
B
A
D
D
A
A
D
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
B
C
D
D
C
A
A
D
A
D
C
D
A
B
B
A
C
D
A
D
B
D
C
Mã đề [427]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
D
A
C
D
D
D
C
B
C
C
B
B
B
A
C
C
C
A
A
D
A
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
D
A
A
D
D
D
C
C
B
C
A
B
A
C
A
A
B
C
B
A
A
C
A
MA TRN ĐC T MÔN TOÁN KHI 12 HKI NĂM HỌC 2022 2023
STT
Mức Độ
Ni Dung
1
NB
Xác định công thc đúng v lũy tha.
2
NB
Tính giá tr biu thc lũy tha (s mũ ln không s dng casio).
3
TH
Thu gn biu thc lũy tha (cha căn) v dng
m
n
x
. Tìm mnh đề đúng v
và
n
.
4
NB
Xác định công thc đúng v Logarit.
5
NB
Tính giá tr biu thc loga s dng công thc
log log
n
aa
b n b=
hoc
1
log log
n
a
a
bb
n
=
.
6
TH
Cho
log
a
bx=
,
log
a
cy=
. Tính
( )
log .
mn
a
bc
hoc
log
m
a
n
b
c



theo
x
và
y
.
7
VDT
Phân tích
log log log
m a a
n x b y c=+
. Tìm mnh đề đúng v
x
và
y
.
8
NB
Tp xác định ca hàm s Lũy tha (1 hàm).
9
NB
Tp xác định ca hàm s Logarit (1 hàm).
10
TH
Tp xác định hàm s (2 loi hàm s).
11
NB
Đạo hàm ca hàm s mũ.
12
NB
Đạo hàm ca hàm s Logarit.
13
TH
Đạo hàm có s dng quy tc
( )
.uv
hoc
u
v



.
14
NB
Nhn xét v s biến thiên ca hàm s mũ
x
ya=
hoc hàm s
log
a
yx=
.
15
TH
Xác định tính đơn điệu hàm s (mũ loga).
16
NB
Cho đồ th ca hàm s mũ
x
ya=
hoc hàm s
log
a
yx=
. Xác định công thc hàm s.
17
VDT
Cho
3
đồ th hàm s (mũ hoc loga). So sánh cơ số ca các đồ th đã cho.
18
NB
Bài toán thc tế (đã cung cp sn công thc).
19
TH
Bài toán lãi sut.
20
NB
Gii phương trình dng
( )
fx
ab=
.
21
NB
Gii phương trình dng
( ) ( )
f x g x
aa=
.
22
TH
Gii phương trình dng
x m x n
a a b
++
+=
.
23
TH
Gii phương trình dng
.
x m x n
a a b
++
=
.
24
NB
Gii phương trình dng
2
. . 0
xx
Aa B a C+ + =
.
25
TH
Cho phương trình
xx
a b c+=
vi
.1ab=
. Xác định phương trình theo n ph
t
.
26
VDT
Gii phương trình dng
( )
22
. . . . 0
x
xx
Aa B ab Cb+ + =
.
27
NB
Gii phương trình dng
( )
log
a
f x b=
.
28
NB
Gii phương trình dng
( ) ( )
log log
aa
f x g x=
.
29
TH
Gii phương trình dng
( ) ( )
.log .log
ab
A f x B g x C+=
. (Biến đổi v cùng cơ số)
30
NB
Gii phương trình dng
2
.log .log 0
aa
A x B x C+ + =
.
31
VDC
Xác định giá tr ca tham s
m
để phương trình logarit có nghim tha YC.
32
NB
Gii BPT
( )
fx
ab
,
( )
fx
ab
,
( )
fx
ab
,
( )
fx
ab
.
33
VDC
Bt phương trình mũ.
34
NB
Gii BPT
( )
log
a
f x b


,
( )
log
a
f x b


,
( )
log
a
f x b


,
( )
log
a
f x b


.
35
NB
Cho phương trình loga. Xác định bt phương trình theo n ph
t
.
36
NB
Xác định công thc khi nón.
37
NB
Cho hình nón có bán kính
r
, đường sinh
l
. Xác định
tp
S
.
38
NB
Cho hình nón có bán kính
r
, đường cao
h
. Xác định
N
V
.
39
TH
Cho hình nón có bán kính
r
, đường cao
h
. Xác định
xq
S
.
40
TH
Cho thiết din qua trc ca hình nón mt tam giác vuông cân độ dài cnh góc vuông.
Xác định
xq
S
.
41
VDT
Cho din tích đáy và góc gia đường sinh và mt đáy. Xác định
N
V
.
42
NB
Xác định công thc khi tr.
43
NB
Cho hình tr có bán kính
r
, đường cao
h
. Xác định
tp
S
.
44
NB
Cho hình tr có bán kính
r
và din tích xung quanh. Xác định chiu cao ca khi tr.
45
TH
Cho thiết din qua trc ca hình tr là mt hình vuông. Xác định
xq
S
.
46
TH
Cho hình tr có bán kính
r
, biết din tích ca thiết din qua trc. Xác định
T
V
.
47
NB
Xác định công thc khi cu.
48
NB
Cho mt cu có bán kính
R
. Xác định
c
S
.
49
TH
Cho mt cu có din tích mt cu là
c
S
. Xác định
c
V
.
50
VDT
Xác định các yếu t ca khi cu ngoi tiếp khi chóp.
Mã đ 161 1/5
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 5 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
161
Câu 1. Đặt
25
log 3, log 2
ab= =
. Hãy biểu diễn
2
log 30
theo
a
.b
A.
1
.
ab
b
+
B.
1ab b
b
++
C.
1
.
ab b
b
+−
D.
1
.
ab b
b
−+
Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
5
logyx=
B.
3
2
x
y

=


. C.
1
2
log
yx=
. D.
3
5
x
y

=


.
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD. biết ABCD là hình vuông cnh bng a, SA vuông góc với (ABCD)
và SA =
6.
a
Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp S.ABCD bằng:
A.
2
82
.
3
a
π
B.
3
82
.
3
a
π
C.
3
42
.
3
a
π
D.
3
82 .
a
π
Câu 4. Cho a, b, c c số thực dương khác 1. Hình v bên là đ th ca ba hàm s
2
log ,
a
yx
=
2
log ,
b
yx=
2
log .
c
yx=
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
cab<<
. B.
bac<<
. C.
bca<<
. D.
abc<<
.
Câu 5. Cho phương trình
( )
(
)
2
55
log 1 log 3 1 0
xx+− =
hai nghiệm
12
,xx
. Biết
12
xx<
, tính
12
2Px x=
:
A.
6P =
. B.
5P =
. C.
2P
=
. D.
3P =
.
Câu 6. Cho một khối trụ thể tích V =
3
8 a
π
và din tích xung quanh
2
4
xq
Sa
π
=
khi đó bán kính
hình trụ đã cho bằng:
A.
3.a
B.
4.a
C.
.a
D.
2.a
1
y
=log
c
x
y
=log
b
x
y
=log
a
x
y
x
O
2/5 Mã đ 161
Câu 7. Tính giá trị của biểu thức
2023
2
2
2
A =
.
A.
2019
2
. B.
2022
2
. C.
2021
2
. D.
2020
2
.
Câu 8. Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
( )
2
3
2
5 log 1yx x=−+
.
A.
(1; 5)D =
. B.
( ;5)D = −∞
. C.
( )
1;1D =
. D.
(
)
1;D
= +∞
.
Câu 9. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
(
) ( )
3 1
3
log 1 log 1 1xx+− =
.
A.
{ }
1S =
. B.
{ }
2S =
. C.
{
}
2
S =
±
. D.
{ }
2S =
.
Câu 10. Cho
a
số thực dương. Biểu thức P =
2
4
3
m
n
aa a=
(với
*
,,
m
mn N
n
phân số tối giản)
khi đó m + n bằng
A. 12. B. 14. C. 15 D. 13.
Câu 11. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình
1
11
28
x



.
A.
4x
. B.
1x >
. C.
4x
. D.
14x<≤
.
Câu 12. Nếu đặt
( 2 1)
x
t = +
thì phương trình
( 2 1) 2.( 2 1) 3
xx
−+ +=
trở thành:
A.
2
3 20tt+ −=
. B.
2
2 3 10tt+ −=
. C.
2
2 3 10tt +=
. D.
2
2 30tt+ −=
.
Câu 13. Cho
log 5
a
x =
log 3
a
y =
. Tính
( )
log
a
P xy=
.
A.
5P =
. B.
2P =
. C.
4P =
. D.
34P =
.
Câu 14. Đạo hàm của hàm số
2022
2022
x
y
=
là:
A.
2022
2022.2022 ln2022
x
y
=
. B.
2022
2022
ln2022
x
y
=
.
C.
2022
2022.2022
ln2022
x
y
=
. D.
2022
2022 ln2022
x
y
=
.
Câu 15. Dân số thế giới được dự đoán theo công thức
() e
bt
Pt a=
, trong đó
a
,
b
các hằng số,
t
năm tính dân s. Theo s liu thc tế, dân s thế gii năm
1950
2560
triệu người; dân số thế
giới năm
1980
3040
triệu người. Hãy dự đoán dân số thế giới năm
2020
?
A.
3954
triệu. B.
5360
triệu. C.
4017
triệu. D.
3823
triệu.
Câu 16. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
11
5 5 4 20.4 .
xx x x
+−
+=+
A.
{ 1}.S =
B.
{1}.S =
C.
{0}.S =
D.
{2}.S =
Câu 17. Tập xác định của hàm số
( )
3
log 2 3yx=
A.
2
;
3

+∞


. B.
2
;
3

−∞


. C.
2
;
3

−∞

. D.
2
;
3

+∞

.
Câu 18. Cho phương trình
1
16 8.4 5 0
xx
−=
. Khi đặt
4
x
t =
, ta được phương trình nào sau đây?
A.
2
2 50tt −=
. B.
2
20 3 0tt +=
. C.
1
20 3 0t
t
+=
. D.
2
4 30tt +=
.
Mã đ 161 3/5
Câu 19. Tính diện tích xung quanh
S
của hình nón có bán kính đáy
4r =
và chiều cao
3h =
:
A.
10
S
π
=
. B.
15S
π
=
. C.
20S
π
=
. D.
40S
π
=
.
Câu 20. Tìm tham số
m
để phương trình
( 1) log 1 0
mx x +=
2
nghiệm phân biệt?
A.
(0;10].m
B.
(10; ).
m
+∞
C.
( ;10).m −∞
D.
(0;10).m
Câu 21. Biết thiết din qua trục của một hình trụnh vuông diện tích bằng 4a
2
. Diện tích toàn
phần của hình trụ đã cho bằng
A.
2
3.a
π
B.
2
2.a
π
C.
2
6 a
π
D.
2
4.a
π
Câu 22. Cho mặt cầu có đường kính
20d =
. Diện tích
S
của mặt cầu đã cho bằng:
A.
200S
π
=
. B.
800
S
π
=
. C.
400
S
π
=
. D.
1600S
π
=
.
Câu 23. Ct mt hình nón bng mt mt phng đi qua trc ca nó ta đưc thiết din là mt tam
giác vuông có cạnh huyền bằng
2.a
Diện tích xung quanh của hình nón bằng:
A.
2
2a
π
B.
2
.
a
π
C.
2
2.a
π
D.
2
2
2
a
π
Câu 24. Cho số dương
a
khác
1
và các số thực
x
,
y
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
( )
y
x xy
aa=
. B.
x
xy
y
a
a
a
=
. C.
.
x y xy
aa a
+
=
. D.
x y xy
aaa
+
+=
.
Câu 25. Cho các số dương
a
,
b
,
c
, và
1
a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
log log log
aaa
b c bc+=
. B.
log log log
aaa
b
bc
c
+=
.
C.
( )
log log log
aaa
b c bc+=
. D.
( )
log log log
aaa
b c bc+= +
.
Câu 26. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để
2
22
4 lo g 2log 3 2 0x xm + −<
nghiệm thực?
A.
2
. B.
1
. C. Vô số. D.
0
.
Câu 27. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A.
2
logyx=
. B.
( )
2
x
y =
. C.
( )
0,8
x
y =
. D.
0,4
logyx=
.
Câu 28. Cho khối tr
()T
có bán nh đáy bng 2 diện tích xung quanh bằng
16 .
π
Tính thể tích
V
của khối trụ
( ).T
A.
64 .V
π
=
B.
32
3
V
π
=
C.
16 .V
π
=
D.
32 .V
π
=
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
1
2
log 4 4 0xx +>
A.
( ) ( )
;1 3;−∞ +
. B.
( )
1; 3
.
4/5 Mã đ 161
C.
( )
3; +∞
. D.
( ) { }
1; 3 \ 2
.
Câu 30. Cho
0, 1
aa>≠
, biểu thức
4
log
a
Aa
=
có giá trị là
A.
4
. B.
1
4
. C.
4
. D.
1
4
.
Câu 31. Cho khối cầu
( )
T
tâm
O
n kính
.R
Gọi
S
và
V
lần lưt là din ch mặt cầu thch
khối cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2
4SR
π
=
. B.
2
SR
π
=
. C.
3
4VR
π
=
. D.
2
4
3
VR
π
=
.
Câu 32. Gi
l
,
h
,
R
ln lưt là đ dài đưng sinh, chiu cao và bán kính đáy ca hình nón. Đẳng
thức luôn đúng là:
A.
222
lhR= +
. B.
lh
=
. C.
2 22
R hl= +
. D.
Rh=
.
Câu 33. Cho hình trụ bán kính đáy
5r =
chiều cao
7h =
. Diện tích xung quanh của hình tr
bằng:
A.
70
π
. B.
72
π
. C.
35
π
. D.
60
π
.
Câu 34. Cho mặt cầu
()S
có diện tích
16S
π
=
.Thể ch khối cầu (S) bằng:
A.
32
.
3
π
B.
16
.
3
π
C.
27 .
π
D.
9.
π
Câu 35. Cho hình nón bán kính đáy bằng
r
, đường sinh bằng
l
chiều cao bằng
h
. Thể tích
của khối nón đó bằng:
A.
2
rh
π
. B.
2
rl
π
. C.
2
2 rh
π
. D.
2
1
3
rh
π
.
Câu 36. Phương trình
( )
2
2
log 5 8 3xx
+=
có nghiệm là:
A.
0
8
x
x
=
=
. B.
10
0
x
x
=
=
. C.
5
0
x
x
=
=
. D.
10
9
x
x
=
=
.
Câu 37. Tập xác định của hàm số
2
1
2
x
y
=
A.
( )
0;D = +∞
. B.
( ) ( )
; 1 1;D = −∞ +∞
.
C.
D =
. D.
( )
1;1D
=
.
Câu 38. Giải phương trình
57 1
34
43
xx + −−
 
=
 
 
.
A.
1
x <
. B.
1x =
. C.
1x
. D.
2x =
.
Câu 39. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số
3
logyx=
đồng biến trên tập xác định của nó.
B. Hàm s
1
3
logyx=
nghịch biến trên
.
C. Hàm số
3
4
x
y

=


nghịch biến trên
.
D. Hàm s
yx
π
=
có tập xác định là
( )
0; +∞
.
Mã đ 161 5/5
Câu 40. Một hình nón chiều cao
3ha=
bán kính đáy bằng
.
ra
=
Thể tích của khối nón
bằng:
A.
3
3.a
π
B.
2
3
3
a
π
C.
3
3
3
a
π
D.
3
3
6
a
π
Câu 41. Ông
V
gửi tiết kiệm
200
triu đng o ngân hàng vi hình thc lãip và lãi sut
7,2%
một năm. Hỏi sau
5
năm ông
V
thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây?
A.
283.155.000
đồng. B.
283.151.000
đồng.
C.
283.142.000
đồng. D.
283.145.000
đồng.
Câu 42. Cho hàm số
2
lnyx
=
. Khi đó
(3)y
bằng
A.
2ln 3.
B.
ln3 1.+
C.
2ln 3
3
D.
2
.
3
Câu 43. Cho hình nón đường cao h = 4, khoảngch từm đáy đến đường sinh bằng 2. Thể tích
của khối nón bằng:
A.
32
27
π
. B.
32
3
π
. C.
64
27
π
. D.
64
9
π
.
Câu 44. Cho phương trình
(
)
2
44
log (16 ) log 4 9 0xx+ −=
. Nếu đăt
4
logtx=
ta được phương trình
nào sau đây?
A.
2
2 90tt+− =
. B.
2
40tt+− =
. C.
2
5 40tt+ −=
. D.
2
4 90tt+− =
.
Câu 45. Số nghiệm của phương trình
3
21
xx
=
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 46. Số nghiệm của phương trình
3.4 2.10 25 0.
x xx
+=
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
log 3 300yx=
.
A.
( )
1
3 300 ln2
y
x
=
. B.
( )
1
100 ln 2
y
x
=
.
C.
1
(3 300)ln 2
y
x
=
. D.
3
3 300
y
x
=
.
Câu 48. Khi đặt
3
logtx=
tbất phương trình
2
3
3
log 3log 5 0xx −≤
trở thành bất phương trình
nào sau đây:
A.
2
4 6 40tt −≤
. B.
2
1
3 50
4
tt −≤
. C.
2
2 3 50tt −≤
. D.
2
4 3 50
tt −≤
.
Câu 49. Giải phương trình
1
2 .3 .5 60.
x xx+
=
A.
2.x =
B.
1.x =
C.
1.x =
D.
0.x =
Câu 50. Cho hình nón có đường sinh
5l =
, bán kính đáy
3r =
. Diện tích toàn phần của hình nón đó
là:
A.
24 .
tp
S
π
=
B.
36 .
tp
S
π
=
C.
16 .
tp
S
π
=
D.
30 .
tp
S
π
=
------------- HẾT -------------
Mã đ 250 1/5
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 5 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
250
Câu 1. Tập xác định của hàm số
(
)
3
log 2 3yx=
A.
2
;
3

+∞


. B.
2
;
3

+∞

. C.
2
;
3

−∞


. D.
2
;
3

−∞

.
Câu 2. Cho
a
là số thực dương. Biểu thức P =
2
4
3
m
n
aa a=
(với
*
,,
m
mn N
n
là phân số tối giản) khi
đó m + n bằng
A. 15 B. 13. C. 14. D. 12.
Câu 3. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số
3
logyx=
đồng biến trên tập xác định của nó.
B. Hàm s
yx
π
=
có tập xác định là
( )
0; +∞
.
C. Hàm số
1
3
log
yx=
nghịch biến trên
.
D. Hàm s
3
4
x
y

=


nghịch biến trên
.
Câu 4. Cho
log 5
a
x =
log 3
a
y =
. Tính
(
)
log
a
P xy=
.
A.
2
P =
. B.
34
P =
. C.
5P =
. D.
4P =
.
Câu 5. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
3
5
x
y

=


. B.
3
2
x
y

=


. C.
5
logyx=
D.
1
2
logyx=
.
Câu 6. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A.
( )
0,8
x
y =
. B.
2
logyx=
. C.
( )
2
x
y =
. D.
0,4
log
yx=
.
Câu 7. Tính diện tích xung quanh
S
của hình nón có bán kính đáy
4r =
và chiều cao
3h =
:
A.
20S
π
=
. B.
15S
π
=
. C.
40S
π
=
. D.
10S
π
=
.
Câu 8. Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
( )
2
3
2
5 log 1yx x=−+
.
2/5 Mã đ 250
A.
( ;5)D = −∞
. B.
(1; 5)D =
. C.
(
)
1;D
= +∞
. D.
(
)
1;1D
=
.
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD. biết ABCD là hình vuông cnh bng a, SA vuông góc với (ABCD)
và SA =
6.a
Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp S.ABCD bằng:
A.
3
82
.
3
a
π
B.
2
82
.
3
a
π
C.
3
42
.
3
a
π
D.
3
82 .a
π
Câu 10. Cho
0, 1
aa>≠
, biểu thức
4
log
a
Aa=
có giá trị là
A.
1
4
. B.
1
4
. C.
4
. D.
4
.
Câu 11. Ct mt hình nón bng mt mt phng đi qua trc ca nó ta đưc thiết din là mt tam
giác vuông có cạnh huyền bằng
2.a
Diện tích xung quanh của hình nón bằng:
A.
2
.
a
π
B.
2
2.
a
π
C.
2
2
2
a
π
D.
2
2a
π
Câu 12. Cho khối tr
()T
có bán kính đáy bng 2 diện tích xung quanh bằng
16 .
π
Tính thể tích
V
của khối trụ
( ).T
A.
32 .
V
π
=
B.
64 .V
π
=
C.
32
3
V
π
=
D.
16 .V
π
=
Câu 13. Giải phương trình
1
2 .3 .5 60 .
x xx+
=
A.
1.x =
B.
2.x =
C.
1.x =
D.
0.x =
Câu 14. Nếu đặt
( 2 1)
x
t = +
thì phương trình
( 2 1) 2.( 2 1) 3
xx
−+ +=
trở thành:
A.
2
2 3 10tt +=
. B.
2
2 30tt+ −=
. C.
2
3 20tt+ −=
. D.
2
2 3 10tt+ −=
.
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
log 3 300
yx=
.
A.
(
)
1
100 ln 2
y
x
=
. B.
1
(3 300)ln2
y
x
=
.
C.
3
3 300
y
x
=
. D.
( )
1
3 300 ln2
y
x
=
.
Câu 16. Cho hình nón có bán kính đáy bng
r
, đường sinh bằng
l
chiều cao bằng
h
. Thể tích
của khối nón đó bằng:
A.
2
2 rh
π
. B.
2
1
3
rh
π
. C.
2
rl
π
. D.
2
rh
π
.
Câu 17. Tính giá trị của biểu thức
2023
2
2
2
A =
.
A.
2022
2
. B.
2021
2
. C.
2020
2
. D.
2019
2
.
Câu 18. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
11
5 5 4 20.4 .
xx x x+−
+=+
A.
{1}.
S =
B.
{ 1}.S =
C.
{0}.S =
D.
{2}.S =
Câu 19. Một hình nón chiều cao
3ha=
bán kính đáy bằng
.ra=
Thể tích của khối nón
bằng:
A.
3
3
3
a
π
B.
2
3
3
a
π
C.
3
3.a
π
D.
3
3
6
a
π
Mã đ 250 3/5
Câu 20. Cho phương trình
(
)
2
44
log (16 ) log 4 9 0xx+ −=
. Nếu đăt
4
logtx=
ta được phương trình
nào sau đây?
A.
2
5 40
tt+ −=
. B.
2
4 90tt+− =
. C.
2
40
tt
+− =
. D.
2
2 90tt+− =
.
Câu 21. Cho hình nón đường cao h = 4, khoảngch từm đáy đến đường sinh bằng 2. Thể tích
của khối nón bằng:
A.
32
27
π
. B.
64
27
π
. C.
64
9
π
. D.
32
3
π
.
Câu 22. Cho các số dương
a
,
b
,
c
, và
1a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
log log log
aaa
b c bc+= +
. B.
log log log
aaa
b
bc
c
+=
.
C.
( )
log log log
aaa
b c bc+=
. D.
( )
log log log
aaa
b c bc+=
.
Câu 23. Đặt
25
log 3, log 2ab= =
. Hãy biểu diễn
2
log 30
theo
a
.b
A.
1
.
ab
b
+
B.
1ab b
b
++
C.
1
.
ab b
b
+−
D.
1
.
ab b
b
−+
Câu 24. Cho mặt cầu
()S
có diện tích
16S
π
=
.Thể ch khối cầu (S) bằng:
A.
9.
π
B.
32
.
3
π
C.
16
.
3
π
D.
27 .
π
Câu 25. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình
1
11
28
x



.
A.
14x<≤
. B.
4x
. C.
1x >
. D.
4
x
.
Câu 26. Cho phương trình
1
16 8.4 5 0
xx
−=
. Khi đặt
4
x
t =
, ta được phương trình nào sau đây?
A.
2
20 3 0tt +=
. B.
2
2 50tt −=
. C.
1
20 3 0t
t
+=
. D.
2
4 30tt
+=
.
Câu 27. Phương trình
( )
2
2
log 5 8 3xx+=
có nghiệm là:
A.
0
8
x
x
=
=
. B.
5
0
x
x
=
=
. C.
10
0
x
x
=
=
. D.
10
9
x
x
=
=
.
Câu 28. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
( ) ( )
3 1
3
log 1 log 1 1xx+− =
.
A.
{ }
2
S =
. B.
{ }
2S =
. C.
{ }
2S
= ±
. D.
{ }
1S =
.
Câu 29. Giải phương trình
57 1
34
43
xx + −−
 
=
 
 
.
A.
1x <
. B.
2x =
. C.
1x
. D.
1x =
.
Câu 30. Cho một khối trụ thtích V =
3
8 a
π
và diện tích xung quanh
2
4
xq
Sa
π
=
khi đón kính
hình trụ đã cho bằng:
A.
2.a
B.
4.a
C.
.a
D.
3.a
Câu 31. Cho hàm số
2
lnyx=
. Khi đó
(3)y
bằng
A.
2ln 3
3
B.
ln3 1.+
C.
2
.
3
D.
2ln 3.
4/5 Mã đ 250
Câu 32. Cho hình n đường sinh
5l =
, bán kính đáy
3r =
. Diện tích toàn phần của hình nón
đó là:
A.
16 .
tp
S
π
=
B.
36 .
tp
S
π
=
C.
24 .
tp
S
π
=
D.
30 .
tp
S
π
=
Câu 33. Cho số dương
a
khác
1
và các số thực
x
,
y
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
( )
y
x xy
aa=
. B.
.
x y xy
aa a
+
=
. C.
x y xy
aaa
+
+=
. D.
x
xy
y
a
a
a
=
.
Câu 34. Cho khối cầu
( )
T
tâm
O
n kính
.R
Gọi
S
và
V
lần lưt là din ch mặt cầu và thch
khối cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2
4
3
VR
π
=
. B.
3
4VR
π
=
. C.
2
SR
π
=
. D.
2
4SR
π
=
.
Câu 35. Tìm tham số
m
để phương trình
( 1) log 1 0mx x +=
2
nghiệm phân biệt?
A.
( ;10).m −∞
B.
(0;10).m
C.
(10; ).m +∞
D.
(0;10].
m
Câu 36. Khi đặt
3
logtx=
tbất phương trình
2
3
3
log 3log 5 0xx −≤
trở thành bất phương trình
nào sau đây:
A.
2
4 6 40tt −≤
. B.
2
4 3 50tt −≤
. C.
2
1
3 50
4
tt −≤
. D.
2
2 3 50tt −≤
.
Câu 37. Số nghiệm của phương trình
3.4 2.10 25 0.
x xx
+=
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 38. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để
2
22
4 lo g 2log 3 2 0x xm + −<
nghiệm thực?
A. Vô s. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 39. Biết thiết din qua trục của một hình trụnh vuông diện tích bằng 4a
2
. Diện tích toàn
phần của hình trụ đã cho bằng
A.
2
3.a
π
B.
2
4.a
π
C.
2
2.a
π
D.
2
6 a
π
Câu 40. Cho a, b, c là các s thc dương và khác 1. Hình v bên là đ th ca ba hàm s
2
log ,
a
yx=
2
log ,
b
yx=
2
log .
c
yx
=
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
cab<<
. B.
bac<<
. C.
bca<<
. D.
abc<<
.
1
y
=log
c
x
y
=log
b
x
y
=log
a
x
y
x
O
Mã đ 250 5/5
Câu 41. Đạo hàm của hàm số
2022
2022
x
y
=
là:
A.
2022
2022
ln2022
x
y
=
. B.
2022
2022.2022 ln2022
x
y
=
.
C.
2022
2022.2022
ln2022
x
y
=
. D.
2022
2022 ln 2022
x
y
=
.
Câu 42. Số nghiệm của phương trình
3
21
xx
=
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 43. Gọi
l
,
h
,
R
ln lưt là đ dài đưng sinh, chiu cao và bán kính đáy ca hình nón. Đẳng
thức luôn đúng là:
A.
Rh=
. B.
222
lhR= +
. C.
2 22
R hl= +
. D.
lh=
.
Câu 44. Cho mặt cầu có đường kính
20d =
. Diện tích
S
của mặt cầu đã cho bằng:
A.
1600S
π
=
. B.
200S
π
=
. C.
800S
π
=
. D.
400S
π
=
.
Câu 45. Tập xác định của hàm số
2
1
2
x
y
=
A.
( )
0;D = +∞
. B.
D =
.
C.
(
)
( )
; 1 1;D = −∞ +∞
. D.
( )
1;1D =
.
Câu 46. Ông
V
gửi tiết kiệm
200
triu đng o ngân hàng vi hình thc lãip lãi sut
7,2%
một năm. Hỏi sau
5
năm ông
V
thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây?
A.
283.142.000
đồng. B.
283.155.000
đồng.
C.
283.145.000
đồng. D.
283.151.000
đồng.
Câu 47. Dân số thế giới được dự đoán theo công thức
() e
bt
Pt a=
, trong đó
a
,
b
là các hằng số,
t
năm tính dân s. Theo s liu thc tế, dân s thế gii năm
1950
2560
triệu người; dân số thế
giới năm
1980
3040
triệu người. Hãy dự đoán dân số thế giới năm
2020
?
A.
5360
triệu. B.
4017
triệu. C.
3823
triệu. D.
3954
triệu.
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
1
2
log 4 4 0xx+>
A.
(
) ( )
;1 3;−∞ +
. B.
( )
1; 3
.
C.
( )
3; +∞
. D.
( ) { }
1; 3 \ 2
.
Câu 49. Cho hình trụ bán kính đáy
5r =
chiều cao
7h =
. Diện tích xung quanh của hình tr
bằng:
A.
60
π
. B.
72
π
. C.
70
π
. D.
35
π
.
Câu 50. Cho phương trình
( )
( )
2
55
log 1 log 3 1 0xx
+− =
hai nghiệm
12
,xx
. Biết
12
xx<
, tính
12
2Px x
=
:
A.
3P =
. B.
6P =
. C.
5P =
. D.
2P =
.
------------- HẾT -------------
Mã đ 319 1/5
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 5 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
319
Câu 1. Tập xác định của hàm số
2
1
2
x
y
=
A.
( ) ( )
; 1 1;D = −∞ +∞
. B.
( )
0;D = +∞
.
C.
D
=
. D.
(
)
1;1D
=
.
Câu 2. Cho
log 5
a
x =
log 3
a
y
=
. Tính
( )
log
a
P xy=
.
A.
2P =
. B.
34P =
. C.
4P =
. D.
5P =
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
( )
3
log 2 3yx=
A.
2
;
3

+∞

. B.
2
;
3

−∞


. C.
2
;
3

−∞

. D.
2
;
3

+∞


.
Câu 4. Tìm tham số
m
để phương trình
( 1) log 1 0mx x +=
2
nghiệm phân biệt?
A.
( ;10).
m −∞
B.
(0;10).m
C.
(10; ).m
+∞
D.
(0;10].m
Câu 5. Cho số dương
a
khác
1
và các số thực
x
,
y
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
( )
y
x xy
aa=
. B.
x
xy
y
a
a
a
=
. C.
.
x y xy
aa a
+
=
. D.
x y xy
aaa
+
+=
.
Câu 6. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
( )
( )
3 1
3
log 1 log 1 1xx+− =
.
A.
{ }
1S
=
. B.
{ }
2S =
. C.
{ }
2S = ±
. D.
{ }
2
S =
.
Câu 7. Cho hình nón có đường cao h = 4, khoảng cách từ tâm đáy đến đường sinh bng 2. Th ch
của khối nón bằng:
A.
32
3
π
. B.
64
27
π
. C.
32
27
π
. D.
64
9
π
.
Câu 8. Đạo hàm của hàm số
2022
2022
x
y
=
là:
A.
2022
2022.2022
ln2022
x
y
=
. B.
2022
2022.2022 ln2022
x
y
=
.
C.
2022
2022
ln2022
x
y
=
. D.
2022
2022 ln2022
x
y
=
.
Câu 9. Cho hình trụ bán kính đáy
5r =
chiều cao
7h
=
. Din tích xung quanh ca hình tr
bằng:
A.
60
π
. B.
70
π
. C.
35
π
. D.
72
π
.
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
log 3 300yx=
.
A.
3
3 300
y
x
=
. B.
1
(3 300)ln 2
y
x
=
.
2/5 Mã đ 319
C.
( )
1
100 ln 2
y
x
=
. D.
(
)
1
3 300 ln2
y
x
=
.
Câu 11. Số nghiệm của phương trình
3.4 2.10 25 0.
x xx
+=
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 12. Cho a, b, c là các s thc dương và khác 1. Hình v bên là đ th ca ba hàm s
2
log ,
a
yx
=
2
log ,
b
yx=
2
log .
c
yx=
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
bca<<
. B.
cab
<<
. C.
abc<<
. D.
bac
<<
.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
1
2
log 4 4 0xx +>
A.
( )
( )
;1 3;−∞ +
. B.
( )
1; 3
.
C.
( )
3; +∞
. D.
( ) { }
1; 3 \ 2
.
Câu 14. Gi
l
,
h
,
R
ln lưt là đ dài đưng sinh, chiu cao và bán kính đáy ca hình nón. Đẳng
thức luôn đúng là:
A.
222
lhR
= +
. B.
Rh=
. C.
lh=
. D.
2 22
R hl
= +
.
Câu 15. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình
1
11
28
x



.
A.
4x
. B.
1x
>
. C.
14x<≤
. D.
4
x
.
Câu 16. Tính giá trị của biểu thức
2023
2
2
2
A =
.
A.
2020
2
. B.
2019
2
. C.
2021
2
. D.
2022
2
.
Câu 17. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A.
0,4
logyx=
. B.
( )
0,8
x
y =
. C.
2
logyx=
. D.
( )
2
x
y =
.
1
y
=log
c
x
y
=log
b
x
y
=log
a
x
y
x
O
Mã đ 319 3/5
Câu 18. Số nghiệm của phương trình
3
21
xx
=
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 19. Cho các số dương
a
,
b
,
c
, và
1a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
log log log
aaa
b c bc+=
. B.
( )
log log log
aaa
b c bc+= +
.
C.
log log log
aaa
b
bc
c
+=
. D.
( )
log log log
aaa
b c bc+=
.
Câu 20. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số
3
4
x
y

=


nghịch biến trên
.
B. Hàm s
3
logyx=
đồng biến trên tập xác định của nó.
C. Hàm số
yx
π
=
có tập xác định là
( )
0; +∞
.
D. Hàm s
1
3
logyx=
nghịch biến trên
.
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD. biết ABCD hình vuông cạnh bằng a, SA vuông góc vi (ABCD)
và SA =
6.a
Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp S.ABCD bằng:
A.
3
82
.
3
a
π
B.
2
82
.
3
a
π
C.
3
42
.
3
a
π
D.
3
82 .a
π
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
3
5
x
y

=


. B.
3
2
x
y

=


. C.
5
logyx=
D.
1
2
logyx=
.
Câu 23. Ct mt hình nón bng mt mt phng đi qua trc ca nó ta đưc thiết din là mt tam
giác vuông có cạnh huyền bằng
2.a
Diện tích xung quanh của hình nón bằng:
A.
2
2.a
π
B.
2
.a
π
C.
2
2
2
a
π
D.
2
2a
π
Câu 24. Giải phương trình
1
2 .3 .5 60.
x xx+
=
A.
0.x =
B.
1.x =
C.
1.x =
D.
2.x =
Câu 25. Cho hình nón bán kính đáy bằng
r
, đường sinh bằng
l
chiều cao bằng
h
. Thể tích
của khối nón đó bằng:
A.
2
1
3
rh
π
. B.
2
2
rh
π
. C.
2
rh
π
. D.
2
rl
π
.
Câu 26. Cho
0, 1aa>≠
, biểu thức
4
log
a
Aa=
có giá trị là
A.
1
4
. B.
4
. C.
4
. D.
1
4
.
Câu 27. Dân số thế giới được dự đoán theo công thức
() e
bt
Pt a=
, trong đó
a
,
b
các hằng số,
t
năm tính dân s. Theo s liu thc tế, dân s thế gii năm
1950
2560
triệu người; dân số thế
giới năm
1980
3040
triệu người. Hãy dự đoán dân số thế giới năm
2020
?
A.
3823
triệu. B.
3954
triệu. C.
5360
triệu. D.
4017
triệu.
4/5 Mã đ 319
Câu 28. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để
2
22
4 lo g 2log 3 2 0
x xm + −<
nghiệm thực?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. Vô số.
Câu 29. Cho hình nón có đường sinh
5
l
=
, bán kính đáy
3r =
. Diện tích toàn phần của hình nón đó
là:
A.
16 .
tp
S
π
=
B.
30 .
tp
S
π
=
C.
36 .
tp
S
π
=
D.
24 .
tp
S
π
=
Câu 30. Cho phương trình
( )
2
44
log (16 ) log 4 9 0xx+ −=
. Nếu đăt
4
logtx=
ta được phương trình
nào sau đây?
A.
2
2 90tt
+− =
. B.
2
4 90tt
+− =
. C.
2
40tt
+− =
. D.
2
5 40tt+ −=
.
Câu 31. Nếu đặt
( 2 1)
x
t = +
thì phương trình
( 2 1) 2.( 2 1) 3
xx
−+ +=
trở thành:
A.
2
2 30tt+ −=
. B.
2
3 20
tt+ −=
. C.
2
2 3 10tt+ −=
. D.
2
2 3 10tt
+=
.
Câu 32. Cho hàm số
2
lnyx=
. Khi đó
(3)
y
bằng
A.
ln3 1.+
B.
2
.
3
C.
2ln 3
3
D.
2ln 3.
Câu 33. Đặt
25
log 3, log 2ab= =
. Hãy biểu diễn
2
log 30
theo
a
.b
A.
1ab b
b
++
B.
1
.
ab b
b
−+
C.
1
.
ab
b
+
D.
1
.
ab b
b
+−
Câu 34. Cho phương trình
(
)
( )
2
55
log 1 log 3 1 0
xx+− =
hai nghiệm
12
,xx
. Biết
12
xx
<
, tính
12
2Px x
=
:
A.
3
P =
. B.
2
P =
. C.
6P =
. D.
5P =
.
Câu 35. Cho khối cầu
( )
T
tâm
O
n kính
.R
Gọi
S
và
V
lần lưt là din ch mặt cầu thch
khối cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2
4SR
π
=
. B.
3
4VR
π
=
. C.
2
4
3
VR
π
=
. D.
2
SR
π
=
.
Câu 36. Phương trình
(
)
2
2
log 5 8 3xx+=
có nghiệm là:
A.
5
0
x
x
=
=
. B.
10
0
x
x
=
=
. C.
10
9
x
x
=
=
. D.
0
8
x
x
=
=
.
Câu 37. Tính diện tích xung quanh
S
của hình nón có bán kính đáy
4r
=
và chiều cao
3h =
:
A.
20S
π
=
. B.
15S
π
=
. C.
10S
π
=
. D.
40S
π
=
.
Câu 38. Cho khối tr
()T
có bán nh đáy bng 2 diện tích xung quanh bằng
16 .
π
Tính thể tích
V
của khối trụ
( ).T
A.
32
3
V
π
=
B.
16 .V
π
=
C.
64 .V
π
=
D.
32 .V
π
=
Câu 39. Cho một khối trụ thể tích V =
3
8 a
π
và diện tích xung quanh
2
4
xq
Sa
π
=
khi đón kính
hình trụ đã cho bằng:
A.
.
a
B.
2.a
C.
4.a
D.
3.a
Mã đ 319 5/5
Câu 40. Ông
V
gửi tiết kiệm
200
triu đng o ngân hàng vi hình thc lãip và lãi sut
7,2%
một năm. Hỏi sau
5
năm ông
V
thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây?
A.
283.142.000
đồng. B.
283.151.000
đồng.
C.
283.155.000
đồng. D.
283.145.000
đồng.
Câu 41. Giải phương trình
57 1
34
43
xx + −−
 
=
 
 
.
A.
1
x
. B.
1x =
. C.
1x <
. D.
2x =
.
Câu 42. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
11
5 5 4 20.4 .
xx x x+−
+=+
A.
{2}.S =
B.
{0}.S =
C.
{ 1}.S =
D.
{1}.
S
=
Câu 43. Cho phương trình
1
16 8.4 5 0
xx
−=
. Khi đặt
4
x
t =
, ta được phương trình nào sau đây?
A.
2
2 50
tt
−=
. B.
2
20 3 0tt
+=
. C.
1
20 3 0t
t
+=
. D.
2
4 30tt +=
.
Câu 44. Biết thiết din qua trục của một hình trụnh vuông diện tích bằng 4a
2
. Diện tích toàn
phần của hình trụ đã cho bằng
A.
2
2.a
π
B.
2
6
a
π
C.
2
4.a
π
D.
2
3.a
π
Câu 45. Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
( )
2
3
2
5 log 1
yx x=−+
.
A.
( ;5)D = −∞
. B.
( )
1;D = +∞
. C.
( )
1;1D =
. D.
(1; 5)D =
.
Câu 46. Cho mặt cầu có đường kính
20
d =
. Diện tích
S
của mặt cầu đã cho bằng:
A.
200
S
π
=
. B.
1600S
π
=
. C.
800S
π
=
. D.
400S
π
=
.
Câu 47. Một hình nón chiều cao
3ha=
bán kính đáy bằng
.
ra=
Thể tích của khối nón
bằng:
A.
3
3
6
a
π
B.
2
3
3
a
π
C.
3
3.a
π
D.
3
3
3
a
π
Câu 48. Cho
a
số thực dương. Biểu thức P =
2
4
3
m
n
aa a=
(với
*
,,
m
mn N
n
phân số tối giản)
khi đó m + n bằng
A. 12. B. 13. C. 14. D. 15
Câu 49. Khi đặt
3
logtx=
tbất phương trình
2
3
3
log 3log 5 0xx −≤
trở thành bất phương trình
nào sau đây:
A.
2
1
3 50
4
tt −≤
. B.
2
4 3 50tt −≤
. C.
2
2 3 50
tt −≤
. D.
2
4 6 40
tt −≤
.
Câu 50. Cho mặt cầu
()S
có diện tích
16S
π
=
.Thể ch khối cầu (S) bằng:
A.
9.
π
B.
16
.
3
π
C.
32
.
3
π
D.
27 .
π
------------- HẾT -------------
Mã đ 427 1/5
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 5 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
427
Câu 1. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để
2
22
4 lo g 2log 3 2 0x xm + −<
nghiệm thực?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. Vô số.
Câu 2. Cho
log 5
a
x
=
log 3
a
y =
. Tính
( )
log
a
P xy=
.
A.
2P =
. B.
5P =
. C.
34P =
. D.
4P =
.
Câu 3. Cho mặt cầu có đường kính
20d =
. Diện tích
S
của mặt cầu đã cho bằng:
A.
400S
π
=
. B.
800S
π
=
. C.
1600S
π
=
. D.
200S
π
=
.
Câu 4. Cho hình nón có đường cao h = 4, khoảng cách từ tâm đáy đến đường sinh bng 2. Th ch
của khối nón bằng:
A.
32
3
π
. B.
64
9
π
. C.
64
27
π
. D.
32
27
π
.
Câu 5. Cho phương trình
( )
2
44
log (16 ) log 4 9 0
xx
+ −=
. Nếu đăt
4
logtx=
ta được phương trình nào
sau đây?
A.
2
2 90tt+− =
. B.
2
40tt+− =
. C.
2
5 40tt+ −=
. D.
2
4 90tt+− =
.
Câu 6. Giải phương trình
57 1
34
43
xx + −−
 
=
 
 
.
A.
1
x
. B.
1x <
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 7. Phương trình
(
)
2
2
log 5 8 3xx+=
có nghiệm là:
A.
0
8
x
x
=
=
. B.
10
9
x
x
=
=
. C.
10
0
x
x
=
=
. D.
5
0
x
x
=
=
.
Câu 8. Tập xác định của hàm số
( )
3
log 2 3yx=
A.
2
;
3

−∞

. B.
2
;
3

+∞


. C.
2
;
3

+∞

. D.
2
;
3

−∞


.
Câu 9. Cho khối cầu
(
)
T
tâm
O
bán kính
.R
Gọi
S
và
V
ln lưt là din tích mt cầu th tích
khối cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2
4SR
π
=
. B.
3
4VR
π
=
. C.
2
SR
π
=
. D.
2
4
3
VR
π
=
.
Câu 10. Tính giá trị của biểu thức
2023
2
2
2
A =
.
A.
2019
2
. B.
2021
2
. C.
2020
2
. D.
2022
2
.
2/5 Mã đ 427
Câu 11. Cho phương trình
(
)
(
)
2
55
log 1 log 3 1 0
xx
+− =
hai nghiệm
12
,xx
. Biết
12
xx<
, tính
12
2Px x=
:
A.
5P =
. B.
2
P
=
. C.
3P =
. D.
6P =
.
Câu 12. Cho khối tr
()
T
có bán nh đáy bng 2 diện tích xung quanh bằng
16 .
π
Tính thể tích
V
của khối trụ
( ).T
A.
32 .
V
π
=
B.
32
3
V
π
=
C.
64 .V
π
=
D.
16 .V
π
=
Câu 13. Cho hình nón bán kính đáy bằng
r
, đường sinh bằng
l
chiều cao bằng
h
. Thể tích
của khối nón đó bằng:
A.
2
1
3
rh
π
. B.
2
rl
π
. C.
2
2 rh
π
. D.
2
rh
π
.
Câu 14. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A.
( )
2
x
y
=
. B.
( )
0,8
x
y =
. C.
0,4
log
yx
=
. D.
2
logyx=
.
Câu 15. Cho hình nón có đường sinh
5l =
, bán kính đáy
3r =
. Diện tích toàn phần của hình nón đó
là:
A.
16 .
tp
S
π
=
B.
36 .
tp
S
π
=
C.
30 .
tp
S
π
=
D.
24 .
tp
S
π
=
Câu 16. Đạo hàm của hàm số
2022
2022
x
y
=
là:
A.
2022
2022.2022 ln2022
x
y
=
. B.
2022
2022
ln2022
x
y
=
.
C.
2022
2022.2022
ln2022
x
y
=
. D.
2022
2022 ln2022
x
y
=
.
Câu 17. Cho
0, 1aa>≠
, biểu thức
4
log
a
Aa=
có giá trị là
A.
4
. B.
1
4
. C.
1
4
. D.
4
.
Câu 18. Khi đặt
3
logtx=
tbất phương trình
2
3
3
log 3log 5 0xx −≤
trở thành bất phương trình
nào sau đây:
A.
2
4 3 50
tt −≤
. B.
2
2 3 50tt −≤
. C.
2
4 6 40tt −≤
. D.
2
1
3 50
4
tt −≤
.
Câu 19. Ông
V
gửi tiết kiệm
200
triu đng o ngân hàng vi hình thc lãip và lãi sut
7,2%
một năm. Hỏi sau
5
năm ông
V
thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây?
A.
283.155.000
đồng. B.
283.151.000
đồng.
C.
283.142.000
đồng. D.
283.145.000
đồng.
Mã đ 427 3/5
Câu 20. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
11
5 5 4 20.4 .
xx x x+−
+=+
A.
{0}.S =
B.
{1}.S =
C.
{2}.S =
D.
{ 1}.S
=
Câu 21. Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
( )
2
3
2
5 log 1yx x=−+
.
A.
(1; 5)D =
. B.
( )
1;D
= +∞
. C.
( )
1;1D =
. D.
( ;5)D
= −∞
.
Câu 22. Số nghiệm của phương trình
3.4 2.10 25 0.
x xx
+=
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD. biết ABCD hình vuông cạnh bằng a, SA vuông góc vi (ABCD)
và SA =
6.a
Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp S.ABCD bằng:
A.
3
82
.
3
a
π
B.
3
82 .
a
π
C.
2
82
.
3
a
π
D.
3
42
.
3
a
π
Câu 24. Đặt
25
log 3, log 2ab= =
. Hãy biểu diễn
2
log 30
theo
a
.b
A.
1
.
ab b
b
−+
B.
1
.
ab
b
+
C.
1ab b
b
++
D.
1
.
ab b
b
+−
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
1
2
log 4 4 0xx+>
A.
( ) ( )
;1 3;−∞ +
. B.
(
)
3;
+∞
.
C.
( ) { }
1; 3 \ 2
. D.
( )
1; 3
.
Câu 26. Cho
a
số thực dương. Biểu thức P =
2
4
3
m
n
aa a
=
(với
*
,,
m
mn N
n
phân số tối giản)
khi đó m + n bằng
A. 14. B. 15 C. 12. D. 13.
Câu 27. Cho phương trình
1
16 8.4 5 0
xx
−=
. Khi đặt
4
x
t =
, ta được phương trình nào sau đây?
A.
2
20 3 0tt +=
. B.
2
2 50
tt −=
. C.
1
20 3 0t
t
+=
. D.
2
4 30tt +=
.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
log 3 300yx=
.
A.
3
3 300
y
x
=
. B.
1
(3 300)ln 2
y
x
=
.
C.
( )
1
3 300 ln2
y
x
=
. D.
( )
1
100 ln 2
y
x
=
.
Câu 29. Biết thiết din qua trục của một hình trụnh vuông diện tích bằng 4a
2
. Diện tích toàn
phần của hình trụ đã cho bằng
A.
2
4.
a
π
B.
2
3.a
π
C.
2
2.a
π
D.
2
6 a
π
Câu 30. Nếu đặt
( 2 1)
x
t = +
thì phương trình
( 2 1) 2.( 2 1) 3
xx
−+ +=
trở thành:
A.
2
2 3 10tt +=
. B.
2
2 3 10tt+ −=
. C.
2
3 20tt+ −=
. D.
2
2 30tt+ −=
.
Câu 31. Tập xác định của hàm số
2
1
2
x
y
=
A.
( )
0;D = +∞
. B.
( ) ( )
; 1 1;D = −∞ +∞
.
4/5 Mã đ 427
C.
( )
1;1D =
. D.
D =
.
Câu 32. Một hình nón chiều cao
3
ha=
bán kính đáy bằng
.ra=
Thể tích của khối nón
bằng:
A.
2
3
3
a
π
B.
3
3.a
π
C.
3
3
6
a
π
D.
3
3
3
a
π
Câu 33. Tính diện tích xung quanh
S
của hình nón có bán kính đáy
4
r
=
và chiều cao
3h =
:
A.
10
S
π
=
. B.
20S
π
=
. C.
15S
π
=
. D.
40S
π
=
.
Câu 34. Dân số thế giới được dự đoán theo công thức
() e
bt
Pt a=
, trong đó
a
,
b
các hằng số,
t
năm tính dân s. Theo s liu thc tế, dân s thế gii năm
1950
2560
triệu người; dân số thế
giới năm
1980
3040
triệu người. Hãy dự đoán dân số thế giới năm
2020
?
A.
5360
triệu. B.
3954
triệu. C.
3823
triệu. D.
4017
triệu.
Câu 35. Cho các số dương
a
,
b
,
c
, và
1a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
log log log
aaa
b c bc+= +
. B.
log log log
aaa
b
bc
c
+=
.
C.
( )
log log log
aaa
b c bc+=
. D.
( )
log log log
aaa
b c bc+=
.
Câu 36. Cho một khối trụ thể tích V =
3
8 a
π
và diện tích xung quanh
2
4
xq
Sa
π
=
khi đón kính
hình trụ đã cho bằng:
A.
4.
a
B.
3.a
C.
.
a
D.
2.a
Câu 37. Giải phương trình
1
2 .3 .5 60.
x xx
+
=
A.
1.x =
B.
0.x
=
C.
1.x =
D.
2.x =
Câu 38. Cho mặt cầu
()S
có diện tích
16S
π
=
.Thể ch khối cầu (S) bằng:
A.
32
.
3
π
B.
27 .
π
C.
9.
π
D.
16
.
3
π
Câu 39. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
5
logyx=
B.
3
5
x
y

=


. C.
3
2
x
y

=


. D.
1
2
logyx=
.
Câu 40. Cho a, b, c là các s thc dương và khác 1. Hình v bên là đ th ca ba hàm s
2
log ,
a
yx=
2
log ,
b
yx=
2
log .
c
yx=
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
bca<<
. B.
cab<<
. C.
abc<<
. D.
bac<<
.
1
y
=log
c
x
y
=log
b
x
y
=log
a
x
y
x
O
Mã đ 427 5/5
Câu 41. Gi
l
,
h
,
R
ln lưt là đ dài đưng sinh, chiu cao và bán kính đáy ca hình nón. Đẳng
thức luôn đúng là:
A.
lh=
. B.
222
lhR= +
. C.
Rh=
. D.
2 22
R hl= +
.
Câu 42. Tìm tham số
m
để phương trình
( 1) log 1 0
mx x +=
2
nghiệm phân biệt?
A.
(0;10).m
B.
(10; ).
m
+∞
C.
( ;10).m −∞
D.
(0;10].m
Câu 43. Ct mt hình nón bng mt mt phng đi qua trc ca nó ta đưc thiết din là mt tam
giác vuông có cạnh huyền bằng
2.a
Diện tích xung quanh của hình nón bằng:
A.
2
2a
π
B.
2
2.a
π
C.
2
.a
π
D.
2
2
2
a
π
Câu 44. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
( ) ( )
3 1
3
log 1 log 1 1xx+− =
.
A.
{ }
2S = ±
. B.
{ }
2S =
. C.
{ }
2S =
. D.
{ }
1S =
.
Câu 45. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số
3
4
x
y

=


nghịch biến trên
.
B. Hàm s
yx
π
=
có tập xác định là
( )
0; +∞
.
C. Hàm số
1
3
logyx=
nghịch biến trên
.
D. Hàm s
3
logyx=
đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 46. Cho số dương
a
khác
1
và các số thực
x
,
y
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
x
xy
y
a
a
a
=
. B.
x y xy
aaa
+
+=
. C.
( )
y
x xy
aa=
. D.
.
x y xy
aa a
+
=
.
Câu 47. Cho hàm số
2
lnyx=
. Khi đó
(3)y
bằng
A.
2ln 3
3
B.
ln3 1.+
C.
2
.
3
D.
2ln 3.
Câu 48. Số nghiệm của phương trình
3
21
xx
=
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 49. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình
1
11
28
x



.
A.
1x
>
. B.
4x
. C.
4x
. D.
14x<≤
.
Câu 50. Cho hình trụ bán kính đáy
5r =
chiều cao
7h =
. Diện tích xung quanh của hình tr
bằng:
A.
72
π
. B.
70
π
. C.
35
π
. D.
60
π
.
------------- HẾT -------------
| 1/23

Preview text:

ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [161]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D B C D A C A D D C C B A D C B A D D D A A D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C A A D B D B A B C C B B C C C B C B C B A C B Mã đề [250]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B C A A A C B A A D B A A A C B C A A D C B B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B B D D A B C C B A A D B C B D A B B A C A B A Mã đề [319]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A B B D B A B D C D A A B A C B A D D A A D B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A B C D D C A A D A D C D A B B A C D A D B D C Mã đề [427]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A D A C D D D C B C C B B B A C C C A A D A C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B D A A D D D C C B C A B A C A A B C B A A C A
MA TRẬN ĐẶC TẢ MÔN TOÁN KHỐI 12 – HKI NĂM HỌC 2022 – 2023 STT Mức Độ Nội Dung 1 NB
Xác định công thức đúng về lũy thừa. 2 NB
Tính giá trị biểu thức lũy thừa (số mũ lớn không sử dụng casio). m 3 TH
Thu gọn biểu thức lũy thừa (chứa căn) về dạng n
x . Tìm mệnh đề đúng về m n . 4 NB
Xác định công thức đúng về Logarit. 1 5 NB
Tính giá trị biểu thức loga sử dụng công thức log n
b = n log b hoặc log b = b . n log a a a a n mb 6 TH
Cho log b = x , log c = y . Tính log ( m b . n c hoặc log 
 theo x y . a ) a a a nc 7 VDT
Phân tích log n = x log b + y log c . Tìm mệnh đề đúng về x y . m a a 8 NB
Tập xác định của hàm số Lũy thừa (1 hàm). 9 NB
Tập xác định của hàm số Logarit (1 hàm). 10 TH
Tập xác định hàm số (2 loại hàm số). 11 NB
Đạo hàm của hàm số mũ. 12 NB
Đạo hàm của hàm số Logarit.   u 13 TH Đạ 
o hàm có sử dụng quy tắc (u.v) hoặc   .  v 14 NB
Nhận xét về sự biến thiên của hàm số mũ x
y = a hoặc hàm số y = log x . a 15 TH
Xác định tính đơn điệu hàm số (mũ – loga). 16 NB
Cho đồ thị của hàm số mũ x
y = a hoặc hàm số y = log x . Xác định công thức hàm số. a 17 VDT
Cho 3 đồ thị hàm số (mũ hoặc loga). So sánh cơ số của các đồ thị đã cho. 18 NB
Bài toán thực tế (đã cung cấp sẵn công thức). 19 TH Bài toán lãi suất. 20 NB f ( x)
Giải phương trình dạng a = b. 21 NB f ( x) g( x)
Giải phương trình dạng a = a . 22 TH
Giải phương trình dạng x+m x+n a + a = b . 23 TH
Giải phương trình dạng x+m. x+n a a = b . 24 NB Giải phương trình dạng 2 . x + . x A a B a + C = 0 . 25 TH Cho phương trình x x
a + b = c với .
a b = 1 . Xác định phương trình theo ẩn phụ t . x 26 VDT Giải phương trình dạng 2x + ( ) 2 . . . + . x A a B a b C b = 0 . 27 NB
Giải phương trình dạng log f x = b . a ( ) 28 NB
Giải phương trình dạng log f ( x) = log g x . a a ( ) 29 TH
Giải phương trình dạng . A log  f  (x) + .
B log g x  = C ab  ( )
. (Biến đổi về cùng cơ số) 30 NB Giải phương trình dạng 2 . A log x + .
B log x + C = 0 . a a 31 VDC
Xác định giá trị của tham số m để phương trình logarit có nghiệm thỏa YC. 32 NB f ( x) f ( x) f ( x) f ( x) Giải BPT ab, ab , ab , ab . 33 VDC Bất phương trình mũ. 34 NB
Giải BPT log  f x   b log  f x   b log  f x   b log  f x   b a
( ) , a  ( ) , a  ( ) , a  ( ) . 35 NB
Cho phương trình loga. Xác định bất phương trình theo ẩn phụ t . 36 NB
Xác định công thức khối nón. 37 NB
Cho hình nón có bán kính r , đường sinh l . Xác định S . tp 38 NB
Cho hình nón có bán kính r , đường cao h . Xác định V . N 39 TH
Cho hình nón có bán kính r , đường cao h . Xác định S . xq
Cho thiết diện qua trục của hình nón là một tam giác vuông cân có độ dài cạnh góc vuông. 40 TH Xác định S . xq 41 VDT
Cho diện tích đáy và góc giữa đường sinh và mặt đáy. Xác định V . N 42 NB
Xác định công thức khối trụ. 43 NB
Cho hình trụ có bán kính r , đường cao h . Xác định S . tp 44 NB
Cho hình trụ có bán kính r và diện tích xung quanh. Xác định chiều cao của khối trụ. 45 TH
Cho thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông. Xác định S . xq 46 TH
Cho hình trụ có bán kính r , biết diện tích của thiết diện qua trục. Xác định V . T 47 NB
Xác định công thức khối cầu. 48 NB
Cho mặt cầu có bán kính R . Xác định S . c 49 TH
Cho mặt cầu có diện tích mặt cầu là S . Xác định V . c c 50 VDT
Xác định các yếu tố của khối cầu ngoại tiếp khối chóp.
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 5 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 161
Câu 1. Đặt a = log2 3, b = log5 2. Hãy biểu diễn log2 30 theo a và . b
A. ab +1.
B. ab + b +1 + − − + ⋅
C. ab b 1. D. ab b 1. b b b b
Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ? x x
A. y = log5 x B. 3 y   =  .
C. y = log x . D. 3 y   = . 2      1  5 2 
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD. biết ABCD là hình vuông cạnh bằng a, SA vuông góc với (ABCD)
và SA =a 6. Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp S.ABCD bằng: 2 3 3
A. 8 2πa .
B. 8 2πa .
C. 4 2πa . D. 3 8 2πa . 3 3 3
Câu 4. Cho a, b, c là các số thực dương và khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số 2 y = loga x, 2 y = log 2
b x, y = logc x. Khẳng định nào sau đây là đúng? y y=logcx y=logax 1 x O y=logbx
A. c < a < b .
B. b < a < c .
C. b < c < a .
D. a < b < c .
Câu 5. Cho phương trình log ( 2
5 x +1) − log5 (3x −1) = 0 có hai nghiệm 1 x ,x2. Biết 1
x < x2 , tính P = 1
x − 2x2 :
A. P = 6 .
B. P = 5 .
C. P = 2 . D. P = 3 − .
Câu 6. Cho một khối trụ có thể tích V = 3
a và diện tích xung quanh 2
Sxq = 4πa khi đó bán kính
hình trụ đã cho bằng: A. 3 . a B. 4 . a C. . a D. 2 . a Mã đề 161 1/5 2023
Câu 7. Tính giá trị của biểu thức 2 A = . 2 2 A. 2019 2 . B. 2022 2 . C. 2021 2 . D. 2020 2 . 2
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y = (5 − x)3 + log2 (x −1).
A. D = (1;5) . B. D = ( ; −∞ 5). C. D = ( 1; − 1) .
D. D = (1;+∞) .
Câu 9. Tìm tập nghiệm S của phương trình log3 (x +1) − log1 (x −1) =1. 3 A. S = { } 1 . B. S = {− } 2 . C. S = {± } 2 . D. S = { } 2 . 2 4 m
Câu 10. Cho a là số thực dương. Biểu thức P = 3 n a a = a (với * , ∈ ,m m n N là phân số tối giản) n khi đó m + n bằng A. 12. B. 14. C. 15 D. 13. x 1 −
Câu 11. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình  1  1 ≥  . 2    8
A. x ≥ 4 .
B. x > 1.
C. x ≤ 4 .
D. 1 < x ≤ 4 . Câu 12. Nếu đặt ( 2 1)x t = +
thì phương trình ( 2 1)x 2.( 2 1)x − + + = 3 trở thành: A. 2
t + 3t − 2 = 0 . B. 2
2t + 3t −1 = 0 . C. 2
2t − 3t +1 = 0 . D. 2
t + 2t − 3 = 0 .
Câu 13. Cho loga x = 5 và loga y = 3
− . Tính P = loga (xy).
A. P = 5 .
B. P = 2 .
C. P = 4 .
D. P = 34 .
Câu 14. Đạo hàm của hàm số 2022 2022 x y − = là: 2022 − x A. 2022 2022.2022 x y − ′ 2022 − = − ln2022. B. y′ = . ln2022 2022 − x C. 2022. − 2022 y′ = . D. 2022 2022 x y − ′ = ln2022 . ln2022
Câu 15. Dân số thế giới được dự đoán theo công thức ( ) = ebt P t a
, trong đó a ,b là các hằng số, t
năm tính dân số. Theo số liệu thực tế, dân số thế giới năm 1950 là 2560 triệu người; dân số thế
giới năm 1980 là 3040 triệu người. Hãy dự đoán dân số thế giới năm 2020? A. 3954 triệu.
B. 5360 triệu.
C. 4017 triệu. D. 3823 triệu.
Câu 16. Tìm tập nghiệm S của phương trình x x 1 + x x 1 5 5 4 20.4 − + = + . A. S = { 1 − }.
B. S = {1}.
C. S = {0}.
D. S = {2}.
Câu 17. Tập xác định của hàm số y = log3 (2 −3x) là A.  2 ;  + ∞        . B. 2  ; −∞ . C. 2  ; −∞ . D. 2 ; + ∞ . 3        3  3   3 
Câu 18. Cho phương trình x x 1 16 8.4 − − − 5 = 0 . Khi đặt 4x t =
, ta được phương trình nào sau đây? A. 2
t − 2t − 5 = 0. B. 2
t − 20t + 3 = 0 . C. 1
t − 20 + 3 = 0 . D. 2
t − 4t + 3 = 0 . t 2/5 Mã đề 161
Câu 19. Tính diện tích xung quanh S của hình nón có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 3 :
A.
S = 10π .
B. S = 15π .
C. S = 20π .
D. S = 40π .
Câu 20. Tìm tham số m để phương trình (mx −1) log x +1 = 0 có 2 nghiệm phân biệt?
A.
m ∈(0;10].
B. m ∈(10;+∞). C. m ∈( ;1 −∞ 0). D. m ∈(0;10).
Câu 21. Biết thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông có diện tích bằng 4a2. Diện tích toàn
phần của hình trụ đã cho bằng A. 2 3πa . B. 2 2πa . C. 2 6πa D. 2 4πa .
Câu 22. Cho mặt cầu có đường kính d = 20 . Diện tích S của mặt cầu đã cho bằng:
A.
S = 200π .
B. S = 800π .
C. S = 400π . D. S = 1600π .
Câu 23. Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện là một tam
giác vuông có cạnh huyền bằng 2 .
a Diện tích xung quanh của hình nón bằng: 2 A. 2 π 2a π ⋅ B. 2 πa . C. 2 πa 2. D. a 2 ⋅ 2
Câu 24. Cho số dương a khác 1 và các số thực x , y . Đẳng thức nào sau đây sai? x A. ( )y x xy a = a . B. a xy = a . C. x. y x y a a a + = . D. x y x y a a a + + = . y a
Câu 25. Cho các số dương a ,b , c , và a ≠ 1 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. log b
a b + loga c = loga (b c) .
B. loga b + loga c = loga . c
C. loga b + loga c = loga (bc).
D. loga b + loga c = loga (b + c).
Câu 26. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để 2
4log 2 x − 2log2 x + 3m − 2 < 0có nghiệm thực? A. 2 . B. 1 . C. Vô số. D. 0 .
Câu 27. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? x A. y = log x 2 x .
B. y = ( 2) .
C. y = (0,8) .
D. y = log0,4 x .
Câu 28. Cho khối trụ (T ) có bán kính đáy bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16π. Tính thể tích
V của khối trụ (T ).
A. V = 64π. B. 32 V π = ⋅
C. V = 16π. D. V = 32π. 3
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2
1 x − 4x + 4) > 0 là 2 A. ( ;
−∞ 1) ∪ (3;+ ∞) . B. (1;3) . Mã đề 161 3/5 C. (3;+ ∞) . D. (1;3) \{ } 2 .
Câu 30. Cho a > 0,a ≠ 1, biểu thức A = log 4 a có giá trị là a A. 4 . B. 1 − . C. 4 − . D. 1 . 4 4
Câu 31. Cho khối cầu (T ) tâm O bán kính .
R Gọi S V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích
khối cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 2 S 4 = 4π R . B. 2
S = π R . C. 3
V = 4π R . D. 2 V = π R . 3
Câu 32. Gọi l, h , R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức luôn đúng là: A. 2 2 2
l = h + R .
B. l = h . C. 2 2 2
R = h + l .
D. R = h .
Câu 33. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 5 và chiều cao h = 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng: A. 70π . B. 72π . C. 35π . D. 60π .
Câu 34. Cho mặt cầu (S) có diện tích S = 16π .Thể tích khối cầu (S) bằng: A. 32π. B. 16 π. C. 27π. D. 9π. 3 3
Câu 35. Cho hình nón có bán kính đáy bằng r , đường sinh bằng l và chiều cao bằng h . Thể tích
của khối nón đó bằng: A. 2 πr h . B. 2 πr l . C. 2 2πr h . D. 1 2 πr h . 3
Câu 36. Phương trình log ( 2
2 x − 5x + 8) = 3 có nghiệm là: x = 0 x = 10 x = 5 x = 10 A.  . B.  . C.  . D.  . x = 8 x = 0 x = 0 x = 9
Câu 37. Tập xác định của hàm số 2 1 2x y − = là
A. D = (0;+∞) . B. D = ( ; −∞ 1 − ) ∪ (1;+∞).
C. D =  . D. D = ( 1; − 1) . 5 − x 7 + −x 1 −
Câu 38. Giải phương trình  3   4  =  . 4   3     
A. x < 1.
B. x = 1.
C. x ≥ 1. D. x = 2 .
Câu 39. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
Hàm số y = log3 x đồng biến trên tập xác định của nó.
B. Hàm số y = log1 x nghịch biến trên  . 3 x C. Hàm số 3 y   = 
nghịch biến trên  . 4   
D. Hàm số y xπ =
có tập xác định là (0;+∞) . 4/5 Mã đề 161
Câu 40. Một hình nón có chiều cao h = a 3 và bán kính đáy bằng r = .
a Thể tích của khối nón bằng: 2 3 3 A. 3 3πa .
B. π 3a
C. π 3a D. π 3a 3 3 6
Câu 41. Ông V gửi tiết kiệm 200 triệu đồng vào ngân hàng với hình thức lãi kép và lãi suất 7,2%
một năm. Hỏi sau 5 năm ông V thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây?
A.
283.155.000 đồng.
B. 283.151.000 đồng.
C. 283.142.000 đồng.
D. 283.145.000 đồng. Câu 42. Cho hàm số 2
y = ln x . Khi đó y (′3) bằng A. 2ln3. B. ln3 +1. C. 2ln3 ⋅ D. 2 . 3 3
Câu 43. Cho hình nón có đường cao h = 4, khoảng cách từ tâm đáy đến đường sinh bằng 2. Thể tích
của khối nón bằng: π π π π A. 32 . B. 32 . C. 64 . D. 64 . 27 3 27 9
Câu 44. Cho phương trình 2
log4(16x) + log4 (4x) − 9 = 0 . Nếu đăt t = log4 x ta được phương trình nào sau đây? A. 2
2t + t − 9 = 0 . B. 2
t + t − 4 = 0 . C. 2
t + 5t − 4 = 0 . D. 2
4t + t − 9 = 0.
Câu 45. Số nghiệm của phương trình 3
2x x = 1 là A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 46. Số nghiệm của phương trình 3.4x 2.10x 25x − − + = 0. A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số y = log2 (3x −300). A. 1 y′ = 1 ( . B. y′ = . 3x − 300)ln2 (x −100)ln2 C. 1 y′ = . D. 3 y′ = . (3x − 300)ln2 3x − 300
Câu 48. Khi đặt t = log3 x thì bất phương trình 2
log x − 3log x − 5 ≤ 0 trở thành bất phương trình 3 3 nào sau đây: A. 2 4t 1
− 6t − 4 ≤ 0 . B. 2
t − 3t − 5 ≤ 0 . C. 2
2t − 3t − 5 ≤ 0. D. 2
4t − 3t − 5 ≤ 0 . 4
Câu 49. Giải phương trình x 1
2 + .3x.5x = 60.
A. x = 2. B. x = 1. −
C. x = 1. D. x = 0.
Câu 50. Cho hình nón có đường sinh l = 5, bán kính đáy r = 3 . Diện tích toàn phần của hình nón đó là: A. tp S = 24π. B. tp S = 36π. C. tp S = 16π. D. tp S = 30π.
------------- HẾT ------------- Mã đề 161 5/5
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 5 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 250
Câu 1. Tập xác định của hàm số y = log3 (2 −3x) là A.  2 ;  + ∞        . B. 2 ; + ∞ . C. 2  ; −∞ . D. 2  ; −∞ . 3       3   3  3   2 4 m
Câu 2. Cho a là số thực dương. Biểu thức P = 3 n a a = a (với * , ∈ ,m m n N
là phân số tối giản) khi n đó m + n bằng A. 15 B. 13. C. 14. D. 12.
Câu 3. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
Hàm số y = log3 x đồng biến trên tập xác định của nó. B. Hàm số y xπ =
có tập xác định là (0;+∞) .
C. Hàm số y = log1 x nghịch biến trên  . 3 x D. Hàm số 3 y   = 
nghịch biến trên  . 4   
Câu 4. Cho loga x = 5 và loga y = 3
− . Tính P = loga (xy).
A. P = 2 .
B. P = 34 .
C. P = 5 . D. P = 4 .
Câu 5. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ? x x A. 3 y   =  . B. 3 y   = .
C. y = log x
D. y = log x . 5       2  5 1 2
Câu 6. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? x A. (0,8)x y = .
B. y = log2 x .
C. y = ( 2) .
D. y = log0,4 x .
Câu 7. Tính diện tích xung quanh S của hình nón có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 3 :
A.
S = 20π .
B. S = 15π .
C. S = 40π . D. S = 10π . 2
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y = (5 − x)3 + log2 (x −1). Mã đề 250 1/5 A. D = ( ; −∞ 5).
B. D = (1;5) .
C. D = (1;+∞) . D. D = ( 1; − 1) .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD. biết ABCD là hình vuông cạnh bằng a, SA vuông góc với (ABCD)
và SA =a 6. Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp S.ABCD bằng: 3 2 3
A. 8 2πa .
B. 8 2πa .
C. 4 2πa . D. 3 8 2πa . 3 3 3
Câu 10. Cho a > 0,a ≠ 1, biểu thức A = log 4 a có giá trị là a A. 1 . B. 1 − . C. 4 . D. 4 − . 4 4
Câu 11. Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện là một tam
giác vuông có cạnh huyền bằng 2 .
a Diện tích xung quanh của hình nón bằng: 2 A. 2 πa . B. 2 πa 2.
C. πa 2 ⋅ D. 2 π 2a ⋅ 2
Câu 12. Cho khối trụ (T ) có bán kính đáy bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16π. Tính thể tích
V của khối trụ (T ).
A. V = 32π.
B. V = 64π. C. 32 V π = ⋅ D. V = 16π. 3
Câu 13. Giải phương trình x 1
2 + .3x.5x = 60.
A. x = 1.
B. x = 2. C. x = 1. −
D. x = 0. Câu 14. Nếu đặt ( 2 1)x t = +
thì phương trình ( 2 1)x 2.( 2 1)x − + + = 3 trở thành: A. 2
2t − 3t +1 = 0 . B. 2
t + 2t − 3 = 0 . C. 2
t + 3t − 2 = 0 . D. 2
2t + 3t −1 = 0 .
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y = log2 (3x −300). A. 1 y′ = ( . B. 1 y′ = . x −100)ln2 (3x − 300)ln2 C. 3 y′ 1 = . D. y′ = . 3x − 300 (3x −300)ln2
Câu 16. Cho hình nón có bán kính đáy bằng r , đường sinh bằng l và chiều cao bằng h . Thể tích
của khối nón đó bằng: A. 2 2πr h . B. 1 2 πr h . C. 2 πr l . D. 2 πr h . 3 2023
Câu 17. Tính giá trị của biểu thức 2 A = . 2 2 A. 2022 2 . B. 2021 2 . C. 2020 2 . D. 2019 2 .
Câu 18. Tìm tập nghiệm S của phương trình x x 1 + x x 1 5 5 4 20.4 − + = + .
A. S = {1}. B. S = { 1 − }.
C. S = {0}. D. S = {2}.
Câu 19. Một hình nón có chiều cao h = a 3 và bán kính đáy bằng r = .
a Thể tích của khối nón bằng: 3 2 3
A. π 3a
B. π 3a C. 3 3πa . D. π 3a 3 3 6 2/5 Mã đề 250
Câu 20. Cho phương trình 2
log4(16x) + log4 (4x) − 9 = 0 . Nếu đăt t = log4 x ta được phương trình nào sau đây? A. 2
t + 5t − 4 = 0 . B. 2
4t + t − 9 = 0. C. 2
t + t − 4 = 0 . D. 2
2t + t − 9 = 0 .
Câu 21. Cho hình nón có đường cao h = 4, khoảng cách từ tâm đáy đến đường sinh bằng 2. Thể tích
của khối nón bằng: A. 32π . B. 64π . C. 64π . D. 32π . 27 27 9 3
Câu 22. Cho các số dương a ,b , c , và a ≠ 1 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. log b
a b + loga c = loga (b + c) .
B. loga b + loga c = loga . c
C. loga b + loga c = loga (bc).
D. loga b + loga c = loga (b c) .
Câu 23. Đặt a = log2 3, b = log5 2. Hãy biểu diễn log2 30 theo a và . b
A. ab +1.
B. ab + b +1 + − − + ⋅
C. ab b 1. D. ab b 1. b b b b
Câu 24. Cho mặt cầu (S) có diện tích S = 16π .Thể tích khối cầu (S) bằng: A. 9π. B. 32π. C. 16 π. D. 27π. 3 3 x 1 −
Câu 25. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình  1  1 ≥  . 2    8
A. 1 < x ≤ 4 .
B. x ≤ 4 .
C. x > 1. D. x ≥ 4 .
Câu 26. Cho phương trình x x 1 16 8.4 − − − 5 = 0. Khi đặt 4x
t = , ta được phương trình nào sau đây? A. 2
t − 20t + 3 = 0 . B. 2
t − 2t − 5 = 0. C. 1
t − 20 + 3 = 0 . D. 2
t − 4t + 3 = 0 . t
Câu 27. Phương trình log ( 2
2 x − 5x + 8) = 3 có nghiệm là: x = 0 x = 5 x = 10 x = 10 A.  . B.  . C.  . D.  . x = 8 x = 0 x = 0 x = 9
Câu 28. Tìm tập nghiệm S của phương trình log3 (x +1) − log1 (x −1) =1. 3 A. S = {− } 2 . B. S = { } 2 . C. S = {± } 2 . D. S = { } 1 . 5 − x 7 + −x 1 −
Câu 29. Giải phương trình  3   4  =  . 4   3     
A. x < 1.
B. x = 2 .
C. x ≥ 1. D. x = 1.
Câu 30. Cho một khối trụ có thể tích V = 3
a và diện tích xung quanh 2
Sxq = 4πa khi đó bán kính
hình trụ đã cho bằng: A. 2 . a B. 4 . a C. . a D. 3 . a Câu 31. Cho hàm số 2
y = ln x . Khi đó y (′3) bằng A. 2ln3 ⋅ B. ln3 +1. C. 2. D. 2ln3. 3 3 Mã đề 250 3/5
Câu 32. Cho hình nón có đường sinh l = 5, bán kính đáy r = 3 . Diện tích toàn phần của hình nón đó là: A. tp S = 16π. B. tp S = 36π. C. tp S = 24π. D. tp S = 30π.
Câu 33. Cho số dương a khác 1 và các số thực x , y . Đẳng thức nào sau đây sai? x A. ( )y x xy a a = a . B. x. y x y a a a + = . C. x y x y a a a + + = . D. xy = a . y a
Câu 34. Cho khối cầu (T ) tâm O bán kính .
R Gọi S V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích
khối cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 4 2
V = π R . B. 3
V = 4π R . C. 2
S = π R . D. 2
S = 4π R . 3
Câu 35. Tìm tham số m để phương trình (mx −1) log x +1 = 0 có 2 nghiệm phân biệt? A. m ∈( ;1 −∞ 0).
B. m ∈(0;10).
C. m ∈(10;+∞). D. m ∈(0;10].
Câu 36. Khi đặt t = log3 x thì bất phương trình 2
log x − 3log x − 5 ≤ 0 trở thành bất phương trình 3 3 nào sau đây: A. 2
4t − 6t − 4 ≤ 0 . B. 2
4t − 3t − 5 ≤ 0 . C. 1 2
t − 3t − 5 ≤ 0 . D. 2
2t − 3t − 5 ≤ 0. 4
Câu 37. Số nghiệm của phương trình 3.4x 2.10x 25x − − + = 0. A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để 2
4log 2 x − 2log2 x + 3m − 2 < 0có nghiệm thực? A. Vô số. B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 39. Biết thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông có diện tích bằng 4a2. Diện tích toàn
phần của hình trụ đã cho bằng A. 2 3πa . B. 2 4πa . C. 2 2πa . D. 2 6πa
Câu 40. Cho a, b, c là các số thực dương và khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số 2 y = loga x, 2 y = log 2
b x, y = logc x. Khẳng định nào sau đây là đúng? y y=logcx y=logax 1 x O y=logbx
A. c < a < b .
B. b < a < c .
C. b < c < a .
D. a < b < c . 4/5 Mã đề 250
Câu 41. Đạo hàm của hàm số 2022 2022 x y − = là: 2022 − x A. 2022 y − ′ = . B. 2022 2022.2022 x y − ′ = − ln2022. ln2022 2022 − x C. 2022. − 2022 y′ = . D. 2022 2022 x y − ′ = ln2022 . ln2022
Câu 42. Số nghiệm của phương trình 3
2x x = 1 là A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 43. Gọi l , h , R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức luôn đúng là:
A.
R = h . B. 2 2 2
l = h + R . C. 2 2 2
R = h + l .
D. l = h .
Câu 44. Cho mặt cầu có đường kính d = 20 . Diện tích S của mặt cầu đã cho bằng:
A.
S = 1600π .
B. S = 200π .
C. S = 800π . D. S = 400π .
Câu 45. Tập xác định của hàm số 2 1 2x y − = là
A. D = (0;+∞) . B. D =  . C. D = ( ; −∞ 1 − ) ∪ (1;+∞). D. D = ( 1; − 1) .
Câu 46. Ông V gửi tiết kiệm 200 triệu đồng vào ngân hàng với hình thức lãi kép và lãi suất 7,2%
một năm. Hỏi sau 5 năm ông V thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây?
A.
283.142.000 đồng.
B. 283.155.000 đồng.
C. 283.145.000 đồng.
D. 283.151.000 đồng.
Câu 47. Dân số thế giới được dự đoán theo công thức ( ) = ebt P t a
, trong đó a ,b là các hằng số, t
năm tính dân số. Theo số liệu thực tế, dân số thế giới năm 1950 là 2560 triệu người; dân số thế
giới năm 1980 là 3040 triệu người. Hãy dự đoán dân số thế giới năm 2020? A. 5360 triệu.
B. 4017 triệu.
C. 3823 triệu. D. 3954 triệu.
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2
1 x − 4x + 4) > 0 là 2 A. ( ;
−∞ 1) ∪ (3;+ ∞) . B. (1;3) . C. (3;+ ∞) . D. (1;3) \{ } 2 .
Câu 49. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 5 và chiều cao h = 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng: A. 60π . B. 72π . C. 70π . D. 35π .
Câu 50. Cho phương trình log ( 2
5 x +1) − log5 (3x −1) = 0 có hai nghiệm 1 x ,x2. Biết 1
x < x2 , tính P = 1
x − 2x2 : A. P = 3 − .
B. P = 6 .
C. P = 5 . D. P = 2 .
------------- HẾT ------------- Mã đề 250 5/5
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 5 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 319
Câu 1. Tập xác định của hàm số 2 1 2x y − = là A. D = ( ; −∞ 1 − ) ∪ (1;+∞).
B. D = (0;+∞) .
C. D =  . D. D = ( 1; − 1) .
Câu 2. Cho loga x = 5 và loga y = 3
− . Tính P = loga (xy).
A. P = 2 .
B. P = 34 .
C. P = 4 . D. P = 5 .
Câu 3. Tập xác định của hàm số y = log3 (2 −3x) là A. 2 ;  + ∞        . B. 2 ; −∞  . C. 2 ; −∞  . D. 2 ; + ∞   . 3    3  3    3 
Câu 4. Tìm tham số m để phương trình (mx −1) log x +1 = 0 có 2 nghiệm phân biệt? A. m ∈( ;1 −∞ 0).
B. m ∈(0;10).
C. m ∈(10;+∞). D. m ∈(0;10].
Câu 5. Cho số dương a khác 1 và các số thực x , y . Đẳng thức nào sau đây sai? x A. ( )y x xy a = a . B. a xy = a . C. x. y x y a a a + = . D. x y x y a a a + + = . y a
Câu 6. Tìm tập nghiệm S của phương trình log3 (x +1) − log1 (x −1) =1. 3 A. S = { } 1 . B. S = { } 2 . C. S = {± } 2 . D. S = {− } 2 .
Câu 7. Cho hình nón có đường cao h = 4, khoảng cách từ tâm đáy đến đường sinh bằng 2. Thể tích
của khối nón bằng: π π π π A. 32 . B. 64 . C. 32 . D. 64 . 3 27 27 9
Câu 8. Đạo hàm của hàm số 2022 2022 x y − = là: 2022 − x A. 2022. − 2022 y′ = . B. 2022 2022.2022 x y − ′ = − ln2022. ln2022 2022 − x C. 2022 y − ′ = . D. 2022 2022 x y − ′ = ln2022 . ln2022
Câu 9. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 5 và chiều cao h = 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng: A. 60π . B. 70π . C. 35π . D. 72π .
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y = log2 (3x −300). A. 3 y′ = . B. 1 y′ = . 3x − 300 (3x − 300)ln2 Mã đề 319 1/5 C. 1 y′ = 1 ( . D. y′ = . x −100)ln2 (3x −300)ln2
Câu 11. Số nghiệm của phương trình 3.4x 2.10x 25x − − + = 0. A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 12. Cho a, b, c là các số thực dương và khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số 2 y = loga x, 2 y = log 2
b x, y = logc x. Khẳng định nào sau đây là đúng? y y=logcx y=logax 1 x O y=logbx
A. b < c < a .
B. c < a < b .
C. a < b < c .
D. b < a < c .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2
1 x − 4x + 4) > 0 là 2 A. ( ;
−∞ 1) ∪ (3;+ ∞) . B. (1;3) . C. (3;+ ∞) . D. (1;3) \{ } 2 .
Câu 14. Gọi l, h , R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức luôn đúng là: A. 2 2 2
l = h + R .
B. R = h .
C. l = h . D. 2 2 2
R = h + l . x 1 −
Câu 15. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình  1  1 ≥  . 2    8
A. x ≤ 4 .
B. x > 1.
C. 1 < x ≤ 4 . D. x ≥ 4 . 2023
Câu 16. Tính giá trị của biểu thức 2 A = . 2 2 A. 2020 2 . B. 2019 2 . C. 2021 2 . D. 2022 2 .
Câu 17. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? x A. y = log x 0,4 x .
B. y = (0,8) .
C. y = log2 x . D. y = ( 2) . 2/5 Mã đề 319
Câu 18. Số nghiệm của phương trình 3
2x x = 1 là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 19. Cho các số dương a ,b , c , và a ≠ 1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
loga b + loga c = loga (b c) .
B. loga b + loga c = loga (b + c). C. log b
a b + loga c = loga .
D. loga b + loga c = loga (bc). c
Câu 20. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: x A. Hàm số 3 y   = 
nghịch biến trên  . 4   
B. Hàm số y = log3 x đồng biến trên tập xác định của nó. C. Hàm số y xπ =
có tập xác định là (0;+∞) .
D. Hàm số y = log1 x nghịch biến trên  . 3
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD. biết ABCD là hình vuông cạnh bằng a, SA vuông góc với (ABCD)
và SA =a 6. Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp S.ABCD bằng: 3 2 3
A. 8 2πa .
B. 8 2πa .
C. 4 2πa . D. 3 8 2πa . 3 3 3
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ? x x A. 3 y   =  . B. 3 y   = .
C. y = log x
D. y = log x . 5       2  5 1 2
Câu 23. Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện là một tam
giác vuông có cạnh huyền bằng 2 .
a Diện tích xung quanh của hình nón bằng: 2 A. 2 πa 2. πa 2 B. 2 πa . C. D. 2 π 2a 2
Câu 24. Giải phương trình x 1
2 + .3x.5x = 60.
A. x = 0.
B. x = 1. C. x = 1. − D. x = 2.
Câu 25. Cho hình nón có bán kính đáy bằng r , đường sinh bằng l và chiều cao bằng h . Thể tích
của khối nón đó bằng: A. 1 2 πr h . B. 2 2πr h . C. 2 πr h . D. 2 πr l . 3
Câu 26. Cho a > 0,a ≠ 1, biểu thức A = log 4 a có giá trị là a A. 1 . B. 4 − . C. 4 . D. 1 − . 4 4
Câu 27. Dân số thế giới được dự đoán theo công thức ( ) = ebt P t a
, trong đó a ,b là các hằng số, t
năm tính dân số. Theo số liệu thực tế, dân số thế giới năm 1950 là 2560 triệu người; dân số thế
giới năm 1980 là 3040 triệu người. Hãy dự đoán dân số thế giới năm 2020? A. 3823 triệu.
B. 3954 triệu.
C. 5360 triệu. D. 4017 triệu. Mã đề 319 3/5
Câu 28. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để 2
4log 2 x − 2log2 x + 3m − 2 < 0có nghiệm thực? A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. Vô số.
Câu 29. Cho hình nón có đường sinh l = 5, bán kính đáy r = 3 . Diện tích toàn phần của hình nón đó là: A. tp S = 16π. B. tp S = 30π. C. tp S = 36π. D. tp S = 24π.
Câu 30. Cho phương trình 2
log4(16x) + log4 (4x) − 9 = 0 . Nếu đăt t = log4 x ta được phương trình nào sau đây? A. 2
2t + t − 9 = 0 . B. 2
4t + t − 9 = 0. C. 2
t + t − 4 = 0 . D. 2
t + 5t − 4 = 0 . Câu 31. Nếu đặt ( 2 1)x t = +
thì phương trình ( 2 1)x 2.( 2 1)x − + + = 3 trở thành: A. 2
t + 2t − 3 = 0 . B. 2
t + 3t − 2 = 0 . C. 2
2t + 3t −1 = 0 . D. 2
2t − 3t +1 = 0 . Câu 32. Cho hàm số 2
y = ln x . Khi đó y (′3) bằng A. ln3 +1. B. 2. C. 2ln3 ⋅ D. 2ln3. 3 3
Câu 33. Đặt a = log2 3, b = log5 2. Hãy biểu diễn log2 30 theo a và . b
A. ab + b +1 − + + + − ⋅
B. ab b 1. C. ab 1. D. ab b 1. b b b b
Câu 34. Cho phương trình log ( 2
5 x +1) − log5 (3x −1) = 0 có hai nghiệm 1 x ,x2. Biết 1
x < x2 , tính P = 1
x − 2x2 : A. P = 3 − .
B. P = 2 .
C. P = 6 . D. P = 5 .
Câu 35. Cho khối cầu (T ) tâm O bán kính .
R Gọi S V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích
khối cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 2 S 4 = 4π R . B. 3
V = 4π R . C. 2
V = π R . D. 2 S = π R . 3
Câu 36. Phương trình log ( 2
2 x − 5x + 8) = 3 có nghiệm là: x = 5 x = 10 x = 10 x = 0 A.  . B.  . C.  . D.  . x = 0 x = 0 x = 9 x = 8
Câu 37. Tính diện tích xung quanh S của hình nón có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 3 :
A.
S = 20π .
B. S = 15π .
C. S = 10π . D. S = 40π .
Câu 38. Cho khối trụ (T ) có bán kính đáy bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16π. Tính thể tích
V của khối trụ (T ). A. 32 V π = ⋅
B. V = 16π.
C. V = 64π.
D. V = 32π. 3
Câu 39. Cho một khối trụ có thể tích V = 3
a và diện tích xung quanh 2
Sxq = 4πa khi đó bán kính
hình trụ đã cho bằng: A. . a B. 2 . a C. 4 . a D. 3 . a 4/5 Mã đề 319
Câu 40. Ông V gửi tiết kiệm 200 triệu đồng vào ngân hàng với hình thức lãi kép và lãi suất 7,2%
một năm. Hỏi sau 5 năm ông V thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây?
A.
283.142.000 đồng.
B. 283.151.000 đồng.
C. 283.155.000 đồng.
D. 283.145.000 đồng. 5 − x 7 + −x 1 −
Câu 41. Giải phương trình  3   4  =  . 4   3     
A. x ≥ 1.
B. x = 1.
C. x < 1. D. x = 2 .
Câu 42. Tìm tập nghiệm S của phương trình x x 1 + x x 1 5 5 4 20.4 − + = + .
A. S = {2}.
B. S = {0}. C. S = { 1 − }.
D. S = {1}.
Câu 43. Cho phương trình x x 1 16 8.4 − − − 5 = 0 . Khi đặt 4x t =
, ta được phương trình nào sau đây? A. 2
t − 2t − 5 = 0. B. 2
t − 20t + 3 = 0 . C. 1
t − 20 + 3 = 0 . D. 2
t − 4t + 3 = 0 . t
Câu 44. Biết thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông có diện tích bằng 4a2. Diện tích toàn
phần của hình trụ đã cho bằng A. 2 2πa . B. 2 6πa C. 2 4πa . D. 2 3πa . 2
Câu 45. Tìm tập xác định D của hàm số y = (5 − x)3 + log2 (x −1). A. D = ( ; −∞ 5).
B. D = (1;+∞) . C. D = ( 1; − 1) .
D. D = (1;5) .
Câu 46. Cho mặt cầu có đường kính d = 20 . Diện tích S của mặt cầu đã cho bằng:
A.
S = 200π .
B. S = 1600π .
C. S = 800π . D. S = 400π .
Câu 47. Một hình nón có chiều cao h = a 3 và bán kính đáy bằng r = .
a Thể tích của khối nón bằng: 3 2 3
A. π 3a
B. π 3a C. 3 3πa . D. π 3a 6 3 3 2 4 m
Câu 48. Cho a là số thực dương. Biểu thức P = 3 n a a = a (với * , ∈ ,m m n N là phân số tối giản) n khi đó m + n bằng A. 12. B. 13. C. 14. D. 15
Câu 49. Khi đặt t = log3 x thì bất phương trình 2
log x − 3log x − 5 ≤ 0 trở thành bất phương trình 3 3 nào sau đây: A. 1 2
t − 3t − 5 ≤ 0 . B. 2
4t − 3t − 5 ≤ 0 . C. 2
2t − 3t − 5 ≤ 0. D. 2
4t − 6t − 4 ≤ 0 . 4
Câu 50. Cho mặt cầu (S) có diện tích S = 16π .Thể tích khối cầu (S) bằng: A. 9π. B. 16 π. C. 32π. D. 27π. 3 3
------------- HẾT ------------- Mã đề 319 5/5
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 5 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 427
Câu 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để 2
4log 2 x − 2log2 x + 3m − 2 < 0có nghiệm thực? A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. Vô số.
Câu 2. Cho loga x = 5 và loga y = 3
− . Tính P = loga (xy).
A. P = 2 .
B. P = 5 .
C. P = 34 . D. P = 4 .
Câu 3. Cho mặt cầu có đường kính d = 20 . Diện tích S của mặt cầu đã cho bằng:
A.
S = 400π .
B. S = 800π .
C. S = 1600π . D. S = 200π .
Câu 4. Cho hình nón có đường cao h = 4, khoảng cách từ tâm đáy đến đường sinh bằng 2. Thể tích
của khối nón bằng: π π π π A. 32 . B. 64 . C. 64 . D. 32 . 3 9 27 27
Câu 5. Cho phương trình 2
log4(16x) + log4 (4x) − 9 = 0 . Nếu đăt t = log4 x ta được phương trình nào sau đây? A. 2
2t + t − 9 = 0 . B. 2
t + t − 4 = 0 . C. 2
t + 5t − 4 = 0 . D. 2
4t + t − 9 = 0. 5 − x 7 + −x 1 −
Câu 6. Giải phương trình  3   4  =  . 4   3     
A. x ≥ 1.
B. x < 1.
C. x = 2 . D. x = 1.
Câu 7. Phương trình log ( 2
2 x − 5x + 8) = 3 có nghiệm là: x = 0 x = 10 x = 10 x = 5 A.  . B.  . C.  . D.  . x = 8 x = 9 x = 0 x = 0
Câu 8. Tập xác định của hàm số y = log3 (2 −3x) là A.  2 ;  −∞        . B. 2  ; + ∞ . C. 2 ; + ∞ . D. 2  ; −∞ . 3        3  3   3 
Câu 9. Cho khối cầu (T ) tâm O bán kính .
R Gọi S V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích
khối cầu. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 2 S 4 = 4π R . B. 3
V = 4π R . C. 2
S = π R . D. 2 V = π R . 3 2023
Câu 10. Tính giá trị của biểu thức 2 A = . 2 2 A. 2019 2 . B. 2021 2 . C. 2020 2 . D. 2022 2 . Mã đề 427 1/5
Câu 11. Cho phương trình log ( 2
5 x +1) − log5 (3x −1) = 0 có hai nghiệm 1 x ,x2. Biết 1
x < x2 , tính P = 1
x − 2x2 :
A. P = 5 .
B. P = 2 . C. P = 3 − .
D. P = 6 .
Câu 12. Cho khối trụ (T ) có bán kính đáy bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 16π. Tính thể tích
V của khối trụ (T ).
A. V = 32π. B. 32 V π = ⋅
C. V = 64π. D. V = 16π. 3
Câu 13. Cho hình nón có bán kính đáy bằng r , đường sinh bằng l và chiều cao bằng h . Thể tích
của khối nón đó bằng: A. 1 2 πr h . B. 2 πr l . C. 2 2πr h . D. 2 πr h . 3
Câu 14. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? x
A. y = ( 2) . B. (0,8)x y = .
C. y = log0,4 x .
D. y = log2 x .
Câu 15. Cho hình nón có đường sinh l = 5, bán kính đáy r = 3 . Diện tích toàn phần của hình nón đó là: A. tp S = 16π. B. tp S = 36π. C. tp S = 30π. D. tp S = 24π.
Câu 16. Đạo hàm của hàm số 2022 2022 x y − = là: 2022 − x A. 2022 2022.2022 x y − ′ 2022 − = − ln2022. B. y′ = . ln2022 2022 − x C. 2022. − 2022 y′ = . D. 2022 2022 x y − ′ = ln2022 . ln2022
Câu 17. Cho a > 0,a ≠ 1, biểu thức A = log 4 a có giá trị là a A. 4 − . B. 1 − . C. 1 . D. 4 . 4 4
Câu 18. Khi đặt t = log3 x thì bất phương trình 2
log x − 3log x − 5 ≤ 0 trở thành bất phương trình 3 3 nào sau đây: A. 2 4t 1
− 3t − 5 ≤ 0 . B. 2
2t − 3t − 5 ≤ 0. C. 2
4t − 6t − 4 ≤ 0 . D. 2
t − 3t − 5 ≤ 0 . 4
Câu 19. Ông V gửi tiết kiệm 200 triệu đồng vào ngân hàng với hình thức lãi kép và lãi suất 7,2%
một năm. Hỏi sau 5 năm ông V thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây?
A.
283.155.000 đồng.
B. 283.151.000 đồng.
C. 283.142.000 đồng.
D. 283.145.000 đồng. 2/5 Mã đề 427
Câu 20. Tìm tập nghiệm S của phương trình x x 1 + x x 1 5 5 4 20.4 − + = + .
A. S = {0}.
B. S = {1}.
C. S = {2}. D. S = { 1 − }. 2
Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số y = (5 − x)3 + log2 (x −1).
A. D = (1;5) .
B. D = (1;+∞) . C. D = ( 1; − 1) . D. D = ( ; −∞ 5).
Câu 22. Số nghiệm của phương trình 3.4x 2.10x 25x − − + = 0. A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD. biết ABCD là hình vuông cạnh bằng a, SA vuông góc với (ABCD)
và SA =a 6. Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp S.ABCD bằng: 3 2 3
A. 8 2πa . B. 3 8 2πa .
C. 8 2πa . D. 4 2πa . 3 3 3
Câu 24. Đặt a = log2 3, b = log5 2. Hãy biểu diễn log2 30 theo a và . b
A. ab b +1.
B. ab +1.
C. ab + b +1 + − ⋅
D. ab b 1. b b b b
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2
1 x − 4x + 4) > 0 là 2 A. ( ;
−∞ 1) ∪ (3;+ ∞) . B. (3;+ ∞) . C. (1;3) \{ } 2 . D. (1;3) . 2 4 m
Câu 26. Cho a là số thực dương. Biểu thức P = 3 n a a = a (với * , ∈ ,m m n N là phân số tối giản) n khi đó m + n bằng A. 14. B. 15 C. 12. D. 13.
Câu 27. Cho phương trình x x 1 16 8.4 − − − 5 = 0 . Khi đặt 4x t =
, ta được phương trình nào sau đây? A. 2
t − 20t + 3 = 0 . B. 2
t − 2t − 5 = 0. C. 1
t − 20 + 3 = 0 . D. 2
t − 4t + 3 = 0 . t
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y = log2 (3x −300). A. 3 y′ = . B. 1 y′ = . 3x − 300 (3x − 300)ln2 C. 1 y′ = 1 ( . D. y′ = . 3x − 300)ln2 (x −100)ln2
Câu 29. Biết thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông có diện tích bằng 4a2. Diện tích toàn
phần của hình trụ đã cho bằng A. 2 4πa . B. 2 3πa . C. 2 2πa . D. 2 6πa Câu 30. Nếu đặt ( 2 1)x t = +
thì phương trình ( 2 1)x 2.( 2 1)x − + + = 3 trở thành: A. 2
2t − 3t +1 = 0 . B. 2
2t + 3t −1 = 0 . C. 2
t + 3t − 2 = 0 . D. 2
t + 2t − 3 = 0 .
Câu 31. Tập xác định của hàm số 2 1 2x y − = là
A. D = (0;+∞) . B. D = ( ; −∞ 1 − ) ∪ (1;+∞). Mã đề 427 3/5 C. D = ( 1; − 1) .
D. D =  .
Câu 32. Một hình nón có chiều cao h = a 3 và bán kính đáy bằng r = .
a Thể tích của khối nón bằng: 2 3 3 A. π 3a π 3a π 3a B. 3 3πa . C. D. 3 6 3
Câu 33. Tính diện tích xung quanh S của hình nón có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 3 :
A.
S = 10π .
B. S = 20π .
C. S = 15π .
D. S = 40π .
Câu 34. Dân số thế giới được dự đoán theo công thức ( ) = ebt P t a
, trong đó a ,b là các hằng số, t
năm tính dân số. Theo số liệu thực tế, dân số thế giới năm 1950 là 2560 triệu người; dân số thế
giới năm 1980 là 3040 triệu người. Hãy dự đoán dân số thế giới năm 2020? A. 5360 triệu.
B. 3954 triệu.
C. 3823 triệu. D. 4017 triệu.
Câu 35. Cho các số dương a ,b , c , và a ≠ 1 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. b
loga b + loga c = loga (b + c).
B. loga b + loga c = loga . c
C. loga b + loga c = loga (bc).
D. loga b + loga c = loga (b c) .
Câu 36. Cho một khối trụ có thể tích V = 3
a và diện tích xung quanh 2
Sxq = 4πa khi đó bán kính
hình trụ đã cho bằng: A. 4 . a B. 3 . a C. . a D. 2 . a
Câu 37. Giải phương trình x 1
2 + .3x.5x = 60. A. x = 1. −
B. x = 0.
C. x = 1. D. x = 2.
Câu 38. Cho mặt cầu (S) có diện tích S = 16π .Thể tích khối cầu (S) bằng: A. 32π. B. 27π. C. 9π. D. 16 π. 3 3
Câu 39. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ? x x
A. y = log5 x B. 3 y   =  . C. 3 y   = .
D. y = log x . 5       2  1 2
Câu 40. Cho a, b, c là các số thực dương và khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số 2 y = loga x, 2 y = log 2
b x, y = logc x. Khẳng định nào sau đây là đúng? y y=logcx y=logax 1 x O y=logbx
A. b < c < a .
B. c < a < b .
C. a < b < c .
D. b < a < c . 4/5 Mã đề 427
Câu 41. Gọi l, h , R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức luôn đúng là:
A.
l = h . B. 2 2 2
l = h + R .
C. R = h . D. 2 2 2
R = h + l .
Câu 42. Tìm tham số m để phương trình (mx −1) log x +1 = 0 có 2 nghiệm phân biệt?
A.
m ∈(0;10).
B. m ∈(10;+∞). C. m ∈( ;1 −∞ 0).
D. m ∈(0;10].
Câu 43. Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện là một tam
giác vuông có cạnh huyền bằng 2 .
a Diện tích xung quanh của hình nón bằng: 2 A. 2 π 2a π ⋅ B. 2 πa 2. C. 2 πa . D. a 2 ⋅ 2
Câu 44. Tìm tập nghiệm S của phương trình log3 (x +1) − log1 (x −1) =1. 3 A. S = {± } 2 . B. S = { } 2 . C. S = {− } 2 . D. S = { } 1 .
Câu 45. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: x A. Hàm số 3 y   = 
nghịch biến trên  . 4   
B. Hàm số y xπ =
có tập xác định là (0;+∞) .
C. Hàm số y = log1 x nghịch biến trên  . 3
D. Hàm số y = log3 x đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 46.
Cho số dương a khác 1 và các số thực x , y . Đẳng thức nào sau đây sai? x A. a xy = a . B. x y x y a a a + + = . C. ( )y x xy a = a . D. x. y x y a a a + = . y a Câu 47. Cho hàm số 2
y = ln x . Khi đó y (′3) bằng A. 2ln3 ⋅ B. ln3 +1. C. 2. D. 2ln3. 3 3
Câu 48. Số nghiệm của phương trình 3
2x x = 1 là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . x 1 −
Câu 49. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình  1  1 ≥  . 2    8
A. x > 1.
B. x ≥ 4 .
C. x ≤ 4 .
D. 1 < x ≤ 4 .
Câu 50. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 5 và chiều cao h = 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng: A. 72π . B. 70π . C. 35π . D. 60π .
------------- HẾT ------------- Mã đề 427 5/5