Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – BR VT

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 177
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
TỔ TOÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN, Lớp 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian: 90 phút
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
177
Câu 1. Tính thể tích khối nón có bán kính đáy bằng
a
và góc ở đỉnh bằng
60
.
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
9
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
3 a
.
Câu 2. Cho
0 1a
, tính
3
3
log
a
P a
A.
1P
. B.
9P
. C.
1
3
P
. D.
3P
.
Câu 3. Cho hàm số
2
logy x
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Đồ thị hàm số nhận trục
Ox
làm tiệm cận ngang. B. Tập giá trị của hàm số là
; 
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;
. D. Đạo hàm của hàm số là
1
ln 2
y
x
.
Câu 4. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có kích thước
a
,
b
,
c
A.
2 2 2
a b c
. B.
3
a b c
. C.
2 2 2
3
a b c
. D.
2 2 2
2
a b c
.
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABC
đường cao
SA
, đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
. Biết
6, 2, 4SA AB AC
. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
?
A.
2 3R
. B.
2 5R
. C.
2 7R
. D.
14R
.
Câu 6. Cho hàm số
y f x
đạo hàm
2 3 4
' 1 3 2f x x x x x
với mọi
x
. Số điểm cực trị
của hàm số đã cho
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
2
x x
y e
.
A.
2
' 2 1
x x
y x e
. B.
2 1
' 2 1
x
y x e
. C.
2
12
'
x x
y x x e
. D.
' 2 1
x
y x e
.
Câu 8. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
2 3
log 1 log 2 5y x x
A.
5
;
2
D

. B.
5
;
2
D
. C.
1;D 
. D.
5
; \ 1
2
D

.
Câu 9. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
là:
A.
1
3
Bh
. B.
Bh
. C.
4
3
Bh
. D.
3Bh
.
Câu 10. Khối đa diện đều loại
4;3
là:
A. Khối hộp chữ nhật. B. Khối tứ diện đều. C. Khối lập phương. D. Khối bát diện đều.
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình
A. 3. B. 1. C. 0. D. .
Câu 12. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
4 2
1 2 3 1y m x m x
đúng một
điểm cực trị ?
A. vô số B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 13. Cho mặt cầu có diện tích bằng
2
36 a
. Thể tích khối cầu là
A.
3
12 a
. B.
3
36 a
. C.
3
9 a
. D.
3
18 a
.
1 1
3 3 10
x x
1
Trang 2/5 - Mã đề 177
Câu 14. Gọi
, ,l h r
lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao n kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung
quanh
xq
S
của hình nón là:
A.
xq
S rl
. B.
xq
S rh
. C.
2
xq
S rl
. D.
2
1
3
xq
S r h
.
Câu 15. Cho hàm số
4 2
y ax bx c
có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 16. Cho hàm số
3 2
4 9 5y x mx m x
, với
m
tham số. Hỏi bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số đồng biến trên
.
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
5
.
Câu 17. Tìm tập xác định
D
của hàm số
3
2y x
.
A.
D
. B.
2; \ 3D
. C.
2;D
. D.
\ 2D
.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
là:
A.
1x
. B.
1 y
. C.
2y
. D.
1 x
.
Câu 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
1
x
y
x
trên đoạn
2;4
.
A.
2;4
min 2 y
. B.
2;4
min 3 y
. C.
2;4
19
min
3
y
. D.
2;4
min 6y
.
Câu 21. Hình chóp có 24 cạnh thì có bao nhiêu mặt
A. 13. B. 12.
C. 14
. D. 8.
Câu 22. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
log 1 1x
.
A.
1;1S
. B.
1;2S
. C.
;1S 
. D.
1;S 
.
Câu 23. Cho
a
là số thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương
, x y
?
A.
log log log
a a a
x
x y
y
. B.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
.
C.
log log log
a a a
x
x y
y
. D.
log log
a a
x
x y
y
.
Câu 24. Tập xác định của hàm số
2
ln 5 6y x x
A.
; 2 3;
. B.
; 2 3;
. C.
2; 3
. D.
2; 3
.
Câu 25. Cho phương trình . Khi đặt
5
x
t
thì phương trình đã cho trở thành phương trình
nào?
A. . B.
2
3 0t
. C.
2
4 3 0t t
. D. .
2
3
log 3 1
x x
0;1
1;0
0
1
1
x x
20
3 0
t
t
2
20 3 0
t t
Trang 3/5 - Mã đề 177
Câu 26. Cắt khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
bởi các mặt phẳng
' 'AB C
'ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác. B. Ba khối tứ diện.
C. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác. D. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác
Câu 27. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
2 3 0f x
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 28. Cho
a
là số thực dương, khi đó
2
4
3
a
bằng
A.
3 2
a
. B.
8
3
a
. C.
3
8
a
. D.
6
a
.
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
. Biết
SA ABC
3SA a
. nh
thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
3
4
a
. B.
4
a
. C.
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 30. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 31. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
1
2 8
x
.
A.
3 .S
B. . C.
4S
. D.
1S
.
Câu 32. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Tìm giá trị cực đại
y
và giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số đã cho.
A.
2
y
2
CT
y
. B.
2
y
0
CT
y
. C.
3
y
0
CT
y
. D.
3
y
2
CT
y
.
Câu 33. Tập xác định của hàm số
2
log 4 1y x
A.
;2
. B.
;2
. C.
;4
. D.
2;4
.
2
S
Trang 4/5 - Mã đề 177
Câu 34. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh
bằng
3a
. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
A.
2
27
2
a
. B.
2
9 a
. C.
2
9
2
a
. D.
2
13
6
a
.
Câu 35. Một khối trụ có thể tích bằng
. Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính đáy của khối trụ đó gấp 3
lần thì thể tích của khối trụ mới bằng bao nhiêu?
A.
3V
. B.
9V
. C.
162
V
. D.
27
V
.
Câu 36. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
e
4
x
y
. B.
2
5
x
y
. C.
2
3
log x
. D.
2
1
2
log 1y x
.
Câu 37. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
3;2
có bảng biến thiên như sau. Gọi
,M m
lần lượt là giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;2
. Tính
M m
.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 38. Nếu một hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau thì có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
4
mặt phẳng. B.
3
mặt phẳng. C.
9
mặt phẳng. D.
6
mặt phẳng.
Câu 39. Tìm tập nghiệm của phương trình .
A.
4S
. B.
10; 10S
. C.
3;3S
. D.
3S
.
Câu 40. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;1
. B.
1;0
. C.
0;1
. D.
1
.
Câu 41. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
( ) 0f x m
có 5 nghiệm phân biệt là
A.
2; 1
. B.
1;2
. C.
2; 1
. D.
2;1
.
Câu 42. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
trong khoảng
20;20
để phương trình sau có 2 nghiệm phân
biệt:
1 1
4 .2 1 0
x x
m
A. 34. B. 20. C. 17. D. 19.
S
2 2
log 1 log 1 3
x x
x
y
-2
-1
O
1-1
Trang 5/5 - Mã đề 177
Câu 43. Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
có đáy là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu của
'A
lên
ABC
là trung điểm
của
BC
. góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
0
30
. Tính thể tích khối lăng trụ
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
13
12
a
.
Câu 44. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x
đạt cực đại tại
3x
.
A.
1m
. B.
1, 5 m m
. C.
5m
. D.
1m
.
Câu 45. Cho hình nón có chiều cao và bán kính đáy đều bằng
1
. Mặt phẳng
P
qua đỉnh của hình nón và cắt
đáy theo dây cung có độ dài bằng
1
. Khoảng cách từ tâm của đáy tới mặt phẳng
P
bằng
A.
7
7
. B.
2
2
. C.
3
3
. D.
21
7
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
2 ,a
0
60 ,ADC
2 3SB a
tam giác
SAD
đều. Tính thể tích của khối chóp
. .S ABCD
A.
3
3
.
4
a
B.
3
2 2
.
3
a
C.
3
8
.
3
a
D.
3
4 2
.
3
a
Câu 47. Cho hàm số
y f x
xác định trên
hàm s
y f x
đồ thị như hình vẽ dưới. Giá trị lớn
nhất của hàm số
2 2
2log 1 logg x f x x
trên đoạn
1
; 2
2
bằng bao nhiêu?
A.
1 1f
. B.
2 2f
. C.
1f
. D.
1
2
2
f
.
Câu 48. Cho hàm số
( )y f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số
2
2y f x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
(1; )
. B.
( 3; 2)
. C.
(0;1)
. D.
( 2;0)
.
Câu 49. Cho phương trình
5
5 log
x
m x m
. bao nhiêu giá trị
m
nguyên trong khoảng
10;10
để
phương trình có nghiệm.
A. 12. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 50. Tìm tập hợp
T
các giá trị của tham số
m
1m
để bất phương trình sau đúng 7 nghiệm
nguyên:
2022
log .log 2022 1
m
x m x
A.
4;5T
. B.
1;2T
. C.
3;4T
. D.
2;3T
.
-------- HẾT--------
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023
-----------------------
Mã đề [177]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A B A D D D A D B C C B B A A C D A D D A A C B C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B B D D B B C A A B A B B D B A C A C D D C C C C
Mã đề [215]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D B A C C A B B A A D C B B B D B A D C A A B C A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D C D B A B C D B A B C A D B A C D C A D C D C D
Mã đề [377]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A C C B C B A D B A A D C B B A C C B C A A C B D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B D B D D C D A B C C C A B D A D A B A B D A D D
Mã đề [479]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A A A D A A C C D C C A A B B B A A C B B C A C B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D C B D B D C B D D B C B D A D B A A D C C D D B
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN Môn: TOÁN, Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút
(Đề thi có 05 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 177
Câu 1. Tính thể tích khối nón có bán kính đáy bằng a và góc ở đỉnh bằng 60 . 3 3 a 3 3 a 3 4 3 a A. . B. . C. . D. 3 3 a . 3 9 3
Câu 2. Cho 0  a 1 , tính 3 P  log a 3 a 1
A. P  1 .
B. P  9 . C. P  .
D. P  3 . 3
Câu 3. Cho hàm số y  log x . Mệnh đề nào dưới đây sai? 2
A. Đồ thị hàm số nhận trục Ox làm tiệm cận ngang. B. Tập giá trị của hàm số là  ;   . 1
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  . D. Đạo hàm của hàm số là y  . x ln 2
Câu 4. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có kích thước a , b , c
a b c 2 2 2
a b c 2 2 2
a b c A. 2 2 2
a b c . B. . C. . D. . 3 3 2
Câu 5. Cho hình chóp S.ABC có đường cao SA , đáy ABC là tam giác vuông tại A . Biết
SA  6, AB  2, AC  4 . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC ?
A. R  2 3 .
B. R  2 5 .
C. R  2 7 .
D. R  14 . 2 3 4
Câu 6. Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x  x 1 x 3  x  x  2 với mọi x   . Số điểm cực trị
của hàm số đã cho là A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 . 2
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số x x y e   . A.   2 ' 2 1 x x y x e    . B.   2 1 ' 2 1 x y x e    . C. y   2 ' x x 2x x 1 e    . D. '  2   1 x y x e . 2
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y  log
x 1  log 2x  5 2   3    5   5   5 
A. D   ;  
 . B. D   ;  
 . C. D  1;   .
D. D   ;  \     1 .  2   2   2 
Câu 9. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là: 1 4 A. Bh . B. Bh . C. Bh . D. 3Bh . 3 3
Câu 10. Khối đa diện đều loại 4;  3 là:
A. Khối hộp chữ nhật.
B. Khối tứ diện đều.
C. Khối lập phương.
D. Khối bát diện đều.
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình x 1  1 3
 3 x  10 là A. 3. B. 1. C. 0. D. 1 .
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  m   4
x  m   2 1 2
3 x 1 có đúng một điểm cực trị ? A. vô số B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 13. Cho mặt cầu có diện tích bằng 2
36 a . Thể tích khối cầu là A. 3 12 a . B. 3 36 a . C. 3 9 a . D. 3 18 a . Trang 1/5 - Mã đề 177
Câu 14. Gọi l, h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung
quanh S của hình nón là: xq 1 A. S   rl . B. S   rh . C. S  2 rl . D. 2
S  r h . xq xq xq xq 3 Câu 15. Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. a  0,b  0, c  0 .
B. a  0,b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0,b  0, c  0 . Câu 16. Cho hàm số 3 2
y x mx 4m  9 x 5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để hàm số đồng biến trên  . A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số y   x   3 2 .
A. D  .
B. D  2;   \   3 .
C. D  2;   .
D. D \   2 .
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình log  2
x x  3  1 3  là A. 0;  1 . B. 1;  0 . C.   0 . D.   1 . 2x 1
Câu 19. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là: x 1
A. x  1 .
B. y  1.
C. y  2 .
D. x  1 . 2 x  3
Câu 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên đoạn 2; 4 . x 1 19 A. min y 2  . B. min y  3  . C. min y  .
D. min y  6 . 2;4 2;4 2;4 3 2;4
Câu 21. Hình chóp có 24 cạnh thì có bao nhiêu mặt A. 13. B. 12. C. 14. D. 8.
Câu 22. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x 1  1. 2   A. S   1   ;1 .
B. S  1; 2 .
C. S    ;1 .
D. S  1;  .
Câu 23. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? x x log x A. log
 log x  log y . B. log a. a a a y a y log y a x x C. log
 log x  log y . D. log  log
x y . a a   a a a y y
Câu 24. Tập xác định của hàm số y   2
ln x  5x  6 là A.  ;
 23;   . B.  ;
 2 3;   . C. 2;  3 . D. 2; 3 .
Câu 25. Cho phương trình x x 1 25 20.5    3  0 . Khi đặt 5x t
thì phương trình đã cho trở thành phương trình nào? 20 A. t   3  0 . B. 2 t  3  0 . C. 2
t  4t  3  0 . D. 2
t  20t  3  0 . t Trang 2/5 - Mã đề 177
Câu 26. Cắt khối lăng trụ AB .
C A' B 'C ' bởi các mặt phẳng  AB 'C ' và  ABC ' ta được những khối đa diện nào?
A. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác. B. Ba khối tứ diện.
C. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác. D. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác
Câu 27. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x  3  0 là A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 . 2 4
Câu 28. Cho a là số thực dương, khi đó 3 a bằng 8 3 A. 3 2 a . B. 3 a . C. 8 a . D. 6 a .
Câu 29. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA   ABC và SA a 3 . Tính
thể tích khối chóp S.ABC . 3 3a a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 4
Câu 30. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là: A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 31. Tìm tập nghiệm S của phương trình x 1 2   8 . A. S    3 . B. S    2 . C. S    4 . D. S    1 .
Câu 32. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tìm giá trị cực đại y
và giá trị cực tiểu y
của hàm số đã cho. CT A. y  2  và y  2 . B. y  2 và y  0 . C. y  3 và y  0 . D. y  3 và y  2  . CT CT CT CT
Câu 33. Tập xác định của hàm số y  log
4  x 1 là 2   A.  ;  2 . B.  ;  2 . C.  ;  4 . D. 2; 4 . Trang 3/5 - Mã đề 177
Câu 34. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh
bằng 3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. 2 27 a 2 9 a 2 13 a A. . B. 2 9 a . C. . D. . 2 2 6
Câu 35. Một khối trụ có thể tích bằng  . Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính đáy của khối trụ đó gấp 3
lần thì thể tích của khối trụ mới bằng bao nhiêu?
A. V  3 .
B. V  9 .
C. V  162 .
D. V  27 .
Câu 36. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ? xx  e   2  A. y  2   .
B. y    . C. 2 log x . D. y  log x 1 . 1   3  4   5  2
Câu 37. Cho hàm số y f x liên tục trên  3
 ; 2 và có bảng biến thiên như sau. Gọi M , m lần lượt là giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 1; 2. Tính M m . A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 38. Nếu một hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau thì có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 4 mặt phẳng.
B. 3 mặt phẳng.
C. 9 mặt phẳng.
D. 6 mặt phẳng.
Câu 39. Tìm tập nghiệm S của phương trình log x 1  log x 1  3 2   2   . A. S    4 .
B. S   10; 10.
C. S  3;  3 . D. S    3 .
Câu 40. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y -1 1 O x -1 -2 A.  1   ;1 .
B. 1;0 . C. 0;  1 . D.    1 .
Câu 41. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f (x)  m  0 có 5 nghiệm phân biệt là A.  2  ;   1 . B.  1  ; 2 . C.  2  ;   1 . D.  2  ;  1 .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong khoảng  20
 ;20 để phương trình sau có 2 nghiệm phân biệt: x 1  x 1 4 . m 2   1 0 A. 34. B. 20. C. 17. D. 19. Trang 4/5 - Mã đề 177
Câu 43. Cho lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a , hình chiếu của A' lên  ABC  là trung điểm
của BC . góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 0
30 . Tính thể tích khối lăng trụ 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 13 A. . B. . C. . D. . 8 6 2 12 1
Câu 44. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y
x mx   2
m  4 x  3 đạt cực đại tại x  3. 3 A. m  1  .
B. m  1, m  5 .
C. m  5 .
D. m  1.
Câu 45. Cho hình nón có chiều cao và bán kính đáy đều bằng 1. Mặt phẳng  P qua đỉnh của hình nón và cắt
đáy theo dây cung có độ dài bằng 1. Khoảng cách từ tâm của đáy tới mặt phẳng  P bằng 7 2 3 21 A. . B. . C. . D. 7 2 3 7
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD  0
có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a, ADC  60 , SB  2a 3 và tam giác SAD
đều. Tính thể tích của khối chóp S.ABC . D 3 a 3 3 2a 2 3 8a 3 4a 2 A. . B. . C. . D. . 4 3 3 3
Câu 47. Cho hàm số y f x xác định trên  và hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ dưới. Giá trị lớn  1 
nhất của hàm số g x  f 2 log x 1  log x trên đoạn ; 2 bằng bao nhiêu? 2  2  2    1 A. f   1 1 .
B. f 2  2 . C. f   1 .
D. f 2  . 2
Câu 48. Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số y f  2
x  2x đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (1; ) .
B. (3; 2) . C. (0;1) . D. ( 2  ; 0) .
Câu 49. Cho phương trình 5x m  log
x m . Có bao nhiêu giá trị m nguyên trong khoảng  10  ;10 để 5  
phương trình có nghiệm. A. 12. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 50. Tìm tập hợp T các giá trị của tham số m m  
1 để bất phương trình sau có đúng 7 nghiệm nguyên: log x m .log 2022  x 1 2022   m  
A. T  4;5 .
B. T  1; 2 .
C. T  3; 4 .
D. T  2;3 . -------- HẾT-------- Trang 5/5 - Mã đề 177
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023
----------------------- Mã đề [177] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B A D D D A D B C C B B A A C D A D D A A C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B D D B B C A A B A B B D B A C A C D D C C C C Mã đề [215] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B A C C A B B A A D C B B B D B A D C A A B C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C D B A B C D B A B C A D B A C D C A D C D C D Mã đề [377] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C C B C B A D B A A D C B B A C C B C A A C B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D B D D C D A B C C C A B D A D A B A B D A D D Mã đề [479] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A A D A A C C D C C A A B B B A A C B B C A C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B D B D C B D D B C B D A D B A A D C C D D B
Document Outline

  • LQĐ-HK1-22-23
  • LQĐ-HK1-22-23-DA