Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Hoàng Hoa Thám – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 101 Trang 1/8
S GD & ĐT TP. H CHÍ MINH
TRƯNG THPT HOÀNG HOA THÁM
--------------------
thi có 06 trang)
ĐỀ KIM TRA HC K I
NĂM HỌC: 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thi gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: ..............
Mã đề 101
Câu 1. Hàm s
1
1
x
y
x
+
=
nghch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
( )
;− +
B.
C.
( )
0; +
D.
( )
;2−
Câu 2. Trong các hàm s ới đây, hàm số nào nghch biến trên tp s thc ?
A.
3
x
y

=


. B.
( )
2
4
log 2 1yx=−
. C.
1
2
logyx=
. D.
2
x
y
e

=


.
Câu 3. Rút gn biu thc
7
3
5
3
7
42
.
.
aa
A
aa
=
vi
0a
ta được kết qu
m
n
Aa=
, trong đó
m
,
*
n
m
n
là phân s
ti gin. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
2 15mn+=
. B.
22
43mn+=
. C.
22
25mn−=
. D.
2
3 2 2mn−=
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình v. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1;1
min 5y


=
B.
max 5y =
C.
min 4y =
D.
1;1
min 4y


=
Câu 5. Tim cn ngang ca đồ th hàm s
5
1
y
x
=
là đường thẳng có phương trình
A.
0y =
B.
1x =
C.
5y =
D.
0x =
Câu 6. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
2 3 1y x x= +
trên đoạn
1
2; .
2

−−


Tính
P M m=−
A.
5P =
B.
5P =−
C.
4P =
D.
1P =
Câu 7. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
2x =−
. B.
3x =
. C.
4x =
. D.
3x =−
.
Câu 8. Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s dưới đây
Hàm s đó là hàm s nào ?
A.
1
x
y
x
=
+
B.
2
1
x
y
x
=
+
C.
21
1
x
y
x
+
=
+
D.
21
1
x
y
x
+
=
Mã đề 101 Trang 2/8
Câu 9. Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s dưới đây
Hàm s đó là hàm s nào ?
A.
32
31y x x=
B.
32
33y x x= +
C.
32
31y x x= + +
D.
42
21y x x= +
Câu 10. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng biến thiên như
sau
Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Đồ th hàm s có hai đường tim cn ngang.
B. Đồ thm s có đúng một đường tim cận đứng.
C. Đồ th hàm s có đúng một đường tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s không có đường tim đứng và đường tim cn ngang.
Câu 11. Cho hàm s
32
32y x x= +
có đồ th như hình vẽ
Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
32
3 1 0x x m + =
đúng hai nghim ?
A.
3
1
m
m
−
. B.
3
1
m
m
=−
=
. C.
31m
. D.
1m
.
Câu 12. Cho hàm s bc ba
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ th đường cong trong hình bên.
Hàm s đã cho đạt cc đại tại điểm nào dưới đây?
A.
1x =−
. B.
2x =
. C.
6x =−
. D.
3x =
.
Câu 13. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
A.
( )
1; +
. B.
( )
1; 3
. C.
( )
;3−
. D.
( )
1;2
.
Mã đề 101 Trang 3/8
Câu 14. Tim cận đứng ca đồ th hàm s
21
1
x
y
x
=
+
A.
1x =−
. B.
1x =
. C.
2y =
. D.
2y =−
.
Câu 15. Đưng thng
41yx=−
và đồ thm s
32
31y x x=
có tt c bao nhiêu điểm chung?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 16. Gi
12
,yy
lần lượt là giá tr cực đại và giá tr cc tiu ca hàm s
32
3 9 4y x x x= +
. Tính
12
.P y y=
A.
207P =−
B.
82P =−
C.
25P =
D.
302P =−
Câu 17. Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s dưới đây.
Hàm s đó là hàm s nào ?
A.
32
33y x x= +
B.
42
2y x x=−
C.
42
21y x x= +
D.
42
21y x x= + +
Câu 18. Phương trình
24
4 16
x
=
có nghim là
A.
3x =
. B.
1x =
. C.
4x =
. D.
2x =
.
Câu 19. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
9
()y f x x
x
= = +
trên đoạn
2; 4


.
A.
[2;4]
13
min
2
y =
B.
[2;4]
25
min
4
y =
C.
[2;4]
min 6y =
D.
[2;4]
min 6y =−
Câu 20. Cho hàm số bậc ba
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
( )
y f x=
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
2; 0
. B.
( )
1; +
. C.
( )
2; +
. D.
( )
;0−
.
Câu 21. Tính th tích
V
ca khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
a
, cnh bên bng
3a
.
A.
3
2
4
Va=
. B.
3
2
3
Va=
. C.
3
3
2
Va=
. D.
3
2
6
Va=
.
Câu 22. Cho lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
2,AB a=
' 5.BC a=
Th tích ca khối lăng trụ
A.
3
3a
B.
3
23a
C.
3
3
3
a
D.
3
7a
Câu 23. Gi
12
,xx
là hai nghim của phương trình
4
10 2 2
xx
−=
. Giá tr ca
22
12
xx+
bng
A.
10
. B.
68
. C.
60
. D.
4
.
Câu 24. Tính din tích xung quanh ca khi nón có diện tích đáy bằng
9
và góc đỉnh bng 120
0
A.
18
B.
19
C.
63
D.
12 3
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt đáy,
2.SA a=
Tính
th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2a
.
Câu 26. Cho hình hp ch nht
.ABCD EFGH
,
, 3 , 5AB a AD a AE a= = =
. Th tích ca hình hp ch nhật đó
bng
A.
3
12a
. B.
3
15a
. C.
3
5a
. D.
3
4a
.
Mã đề 101 Trang 4/8
Câu 27. Cho hình nón đnh S có thiết din cha trc là tam giác vuông cân ti S đường sinh bng
2a
. Din tích
xung quanh ca hình nón bng
A.
2
22a
B.
2
42a
C.
3
8 a
D.
3
6 a
Câu 28. Bng biến thiên trong hình v là ca hàm s nào sau đây?
A.
4
22
x
y
x
=
+
. B.
23
1
x
y
x
−+
=
+
. C.
2
1
x
y
x
=
+
. D.
24
1
x
y
x
−−
=
+
.
Câu 29. Tìm tập xác định của hàm số
( )
0
42
56y x x= +
.
A.
D =
. B.
\ { 2; 3}D =
.
C.
(
)
(
)
; 2 2;D = − +
. D.
(
)
2; 3D =−
.
Câu 30. Cho mt cu có din tích bng
2
36 a
. Th tích khi cu bng
A.
3
18 a
. B.
3
9 a
. C.
3
36 a
. D.
3
12 a
.
Câu 31. Tính th tích khối lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
biết tt c các cnh của lăng trụ đều bng
a
.
A.
3
3
12
a
. B.
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
a
.
Câu 32. Cho hình tr có bán kính của đường tròn đáy bằng a, th tích khi tr bng
3
6 a
. Tính din tích toàn phn
hình tr đó.
A.
2
14 a
. B.
2
3 a
. C.
2
9 a
D.
2
6 a
.
Câu 33. Mt hình chóp tam giác có đường cao bng
100cm
các cạnh đáy lần lượt bng
20 ,21 , 29 .cm cm cm
Th
tích khối chóp đó bằng
A.
3
6213cm
B.
3
7000cm
C.
3
6000cm
D.
3
7000 2cm
Câu 34. S nghim ca phương trình
( )
3
4
2
4 0, 0625
x
xx
=
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 35. Tính din tích mt cu
( )
S
khi biết chu vi đường tròn ln ca nó bng
4
A.
32S =
B.
16S =
C.
8S =
D.
64S =
Câu 36. Mt c s sn xut có hai b nước hình tr chiu cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bng
1m
1,2 .m
Ch s d định làm mt b c mi, nh tr, cùng chiu cao th tích bng tng th ch ca hai b
nước trên. Bán kính đáy của b nước d định làm gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
1, 8m
B.
1, 4m
C.
2,2m
D.
1, 6m
Câu 37. Cho
a
,
b
,
c
là các s thực dương khác
1
. Hình v bên là đồ th các hàm s
, , log
xx
c
y a y b y x= = =
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.c a b
B.
.a c b
C.
.c b a
D.
.a b c
Câu 38. Tính tổng
T
tất cả các nghiệm của phương trình
4.9 13.6 9.4 0
x x x
+ =
.
A.
3T =
. B.
1
4
T =
. C.
2T =
. D.
13
4
T =
.
O
x
y
1
1
log
c
yx=
x
yb=
x
ya=
Mã đề 101 Trang 5/8
Câu 39. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên như hình vẽ sau:
Hi có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
m
để phương trình
( )
2 2 0f x m + =
có đúng 3 nghiệm?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 40. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3y x x mx m= + + +
đồng biến trên .
A.
3m
B.
1m
C.
13m
D.
3m
Câu 41. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
36y x mx mx m= + +
có hai điểm cc tr
A.
( ;0) (8; )m +
B.
( ; 0) (2; )m − +
C.
(0;2)m
D.
(0; 8)m
Câu 42. Đồ th dưới đây là của hàm s
42
23y x x=
.
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để phương trình
42
2 3 0x x m + =
có đúng 2 nghiệm?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D. Vô s.
Câu 43. Cho biết
,MN
lần lượt là giao điểm của đồ th hàm s
24
1
x
y
x
+
=
vi đường thng
1.yx=+
Khi đó
hoành độ trung điểm
I
của đoạn thng
MN
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 44. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2022
2
log
1
x
y
x
=
.
A.
( ) ( )
;1 2;D = − +
. B.
\1D =
. C.
( )
1;2D =
. D.
\ 1;2D =
.
Câu 45. Cho m s
( )
y f x=
xác định trên , đạo hàm
( )
2
1f x x
=
. Vi các s thực dương
a
,
b
tha
mãn
ab
, giá tr nh nht ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
;ab


bng
A.
( )
fb
. B.
( )
fa
. C.
2
ab
f

+


. D.
(
)
f ab
.
Câu 46. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
có đồ th đường cong như hình vẽ.
S nghim thc phân bit của phương trình
( )
( )
1f f x =
A.
7
. B.
9
. C.
6
. D.
3
.
Câu 47. Cho hình hộp đứng
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
, góc
0
60 .BAD =
Góc gia
'AC
hp với đáy bằng
0
60
. Khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
'C BD
bng
A.
13
26
a
B.
3
13
a
. C.
33
26
a
D.
3 13
13
a
Mã đề 101 Trang 6/8
Câu 48. Ct hình nón
( )
N
đỉnh
S
cho trước bi mt phng qua trc của nó, ta được mt tam giác vuông cân
cnh huyn bng
2 2.a
Biết
BC
là một dây cung đường tròn của đáy hình nón sao cho mặt phng
( )
SBC
to vi
mt phẳng đáy của hình nón mt góc
0
60
. Tính din tích tam giác
SBC
.
A.
2
42
3
a
B.
C.
2
42
9
a
D.
2
22
9
a
Câu 49. Ct hình tr
( )
T
bng mt mt phẳng đi qua trục được thiết din mt hình ch nht din tích bng
2
30cm
và chu vi bng
26 cm
. Biết chiu dài ca hình ch nht lớn hơn đường kính mặt đáy của hình tr
( )
T
. Din
tích toàn phn ca
( )
T
là:
A.
( )
2
69
cm
2
. B.
( )
2
69 cm
. C.
( )
2
23
cm
2
. D.
( )
2
23 cm
.
Câu 50. Cho
,xy
các s thực dương thỏan
( )
9 6 4
log log log 2x y x y= = +
. Giá tr ca
x
y
bng
A.
2
3
log
2



. B.
1
2
. C. 2. D.
3
2
log 2
.
------ HT ------
ĐÁP ÁN TOÁN 12
HC K 1
NĂM HC: 2022 2023
101
102
103
104
1
B
A
B
B
2
D
D
B
A
3
A
C
D
D
4
D
D
D
B
5
A
D
D
A
6
A
D
A
A
7
B
A
C
A
8
C
B
D
C
9
B
C
D
A
10
B
A
B
A
11
B
A
B
D
12
A
C
A
B
13
B
C
B
A
14
A
B
D
D
15
D
B
C
C
16
A
A
C
D
17
B
D
D
C
18
A
B
B
B
19
C
A
C
A
20
A
B
A
C
21
D
C
B
A
22
A
D
A
B
23
A
B
A
D
24
C
A
D
D
25
A
C
C
B
26
B
D
B
A
27
A
B
A
A
28
B
B
B
C
29
B
C
D
D
30
C
D
A
B
Mã đề 101 Trang 7/8
31
C
D
A
A
32
A
A
D
B
33
B
A
B
D
34
C
C
D
B
35
B
D
A
D
36
D
D
C
C
37
C
D
D
A
38
C
A
D
C
39
B
B
D
D
40
D
D
D
A
41
B
C
C
B
42
C
D
C
C
43
B
B
C
B
44
C
C
D
D
45
A
D
C
A
46
A
C
A
A
47
D
A
B
B
48
A
D
D
D
49
A
A
D
D
50
B
D
B
D
NI DUNG KIM TRA HKI NĂM HỌC: 2022 2023
MÔN TOÁN LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút
CÂU
NI DUNG
MỨC ĐỘ
NB
TH
VDT
VDC
1
Da vào đồ th, tìm khoảng đơn điệu ca hàm s.
x
2
Da vào BBT, tìm khong đơn điệu ca hàm s.
x
3
Tìm khoảng đơn điệu ca hàm s cho trước.
x
4
Dựa vào đ thị, tìm điểm cc tr hoc giá tr cc tr ca hàm s.
x
5
Dựa vào BBT, tìm điểm cc tr hoc giá tr cc tr ca hàm s.
x
6
Tìm điểm cc tr hoc giá tr cc tr ca hàm s cho trước.
x
7
Định m đ hàm bc 3 đồng biến (nghch biến) trên R (
a
không cha
m)
x
8
Định m để hàm đa thức (bc ba hoc bc bốn trùng phương) có cc tr.
x
9
Max, min hàm đa thức.
x
10
Max, min hàm phân thc hoc hàm chứa căn bậc hai
x
11
Dựa vào đ th hoặc BBT, xác định max, min ca hàm s trên [a; b]
x
12
Đơn điệu, cc tr, max min cha tham s.
x
13
Tìm phương trình tiệm cận đứng của đồ th hàm nht biến
x
14
Tìm phương trình tiệm cn ngang của đồ th hàm nht biến
x
15
Cho hàm s hoc BBT, tìm s đưng tim cn.
x
16
Tìm hàm s có đồ th cho trước (hàm bc ba)
x
17
Tìm hàm s có đồ th cho trước (hàm bc bốn trùng phương)
x
18
Tìm hàm s có đồ th cho trước (hàm nht biến)
x
19
Tìm hàm s có bng biến thiên cho trưc.
x
20
Tìm hoành đ (tung độ, tọa độ) giao điểm của hai đồ th hàm s.
x
21
Xác định s giao điểm của hai đồ th hàm s cho trước.
x
22
Da vào BBT hoặc đồ th, định m để phương trình có n nghiệm
x
23
Dựa vào đ th hoc BBT hàm s bc ba, hi s nghim ca pt.
x
24
Dựa vào đ th hoặc BBT hàm trùng phương, hi s nghim ca pt.
x
25
Các vấn đề thường gp trong bài toán hàm s_Hàm hp
x
26
Rút gn hoc tính giá tr biu thức lũy thừa hoc logarit
x
27
Xét tính đơn điệu của hàm mũ, hàm logarit.
x
28
Tìm tập xác định của hàm lũy thừa.
x
29
Tìm tập xác định ca hàm logarit.
x
30
Đồ th ca hàm mũ hoc logarit.
x
31
Lũy thừa, , logarit: Tương tự câu 7-Tr.65 hoc câu 35-Tr.70 hoc
câu 35-Tr.92 (Đề cương)
x
Mã đề 101 Trang 8/8
32
Phương trình mũ: dạng cơ bn
( )
fx
ab=
.
x
33
Phương trình mũ: đưa về ng cơ số
( ) ( )
f x g x
aa=
x
34
Phương trình mũ: Đưa v phương trình bậc hai
x
35
Phương trình mũ: Đưa v phương trình bậc hai
x
36
Th tích khối chóp, đáy tam giác.
x
37
Th tích khối chóp, đáy tứ giác.
x
38
Th tích lăng trụ đứng, đáy tam giác.
x
39
Th tích lăng trụ đứng, đáy tứ giác.
x
40
Th tích khối chóp đều
x
41
Th tích lăng trụ đều
x
42
Khong cách t một điểm đến mt phng (Chóp hoặc Lăng trụ)
x
43
Nón (V, S
xq
, S
tp
,…)
x
44
Nón (thiết din qua trc)
x
45
Tr (V, S
xq
, S
tp
,…)
x
46
Tr (thiết din qua trc)
x
47
Din tích mt cu
x
48
Th tích khi cu
x
49
Liên h thc tế
x
50
Nón, tr, cu
x
Tng
15
30
5
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
NĂM HỌC: 2022 - 2023
MÔN: TOÁN – LỚP 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: .............. Mã đề 101 x + 1
Câu 1. Hàm số y =
nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? x − 1 A. (− ;  +) B. ( ) ;1 − C. (0; +) D. ( ;2 − )
Câu 2. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ? x   x  2 
A. y =   . B. y = log ( 2 2x − 1) .
C. y = log x .
D. y =   . 3   1 e 4   2 7 3 5 3 a .a m m
Câu 3. Rút gọn biểu thức A =
với a  0 ta được kết quả n
A = a , trong đó m , * n  và là phân số 4 7 2 a . an
tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2
2m + n = 15 . B. 2 2
m + n = 43 . C. 2 2
m n = 25 . D. 2 3m − 2n = 2 .
Câu 4. Cho hàm số y = f (x ) có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. min y = 5
B. max y = 5
C. min y = 4 D. min y = 4  1;1 −     1;1 −    5
Câu 5. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình x − 1
A. y = 0
B. x = 1
C. y = 5 D. x = 0  1
Câu 6. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = 2x + 3x − 1 trên đoạn 2 − ; − .   2  
Tính P = M m
A. P = 5 B. P = 5 −
C. P = 4 D. P = 1
Câu 7. Cho hàm số y = f (x ) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x = 2 − .
B. x = 3 .
C. x = 4 . D. x = 3 − .
Câu 8. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây
Hàm số đó là hàm số nào ? x 2x 2x + 1 2x + 1 A. y = B. y = C. y = D. y = x + 1 x + 1 x + 1 x − 1 Mã đề 101 Trang 1/8
Câu 9. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây
Hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y = x − 3x − 1 B. 3 2
y = x − 3x + 3 C. 3 2 y = x − + 3x + 1 D. 4 2
y = x − 2x + 1
Câu 10. Cho hàm số y = f (x ) xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số không có đường tiệm đứng và đường tiệm cận ngang. Câu 11. Cho hàm số 3 2 y = x
− 3x + 2 có đồ thị như hình vẽ
Với giá trị nào của m thì phương trình 3 2 x
− − 3x + 1 − m = 0 có đúng hai nghiệm ? m   −3 m  = −3 A. . B. . C. 3
−  m  1.
D. m  1 . m  1  m = 1 
Câu 12. Cho hàm số bậc ba 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x = 1 − .
B. x = 2 . C. x = 6 − . D. x = 3 .
Câu 13. Cho hàm số y = f (x ) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f (x ) đồng biến trên khoảng A. (1; +) . B. (1; 3) . C. ( ; − 3) . D. ( 1 − ;2) . Mã đề 101 Trang 2/8 2x − 1
Câu 14. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x + 1 A. x = 1 − .
B. x = 1 .
C. y = 2 . D. y = 2 − .
Câu 15. Đường thẳng y = 4x − 1 và đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x − 1 có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 16. Gọi y , y lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x + 4 . Tính P = y .y 1 2 1 2 A. P = 207 − B. P = 82 −
C. P = 25 D. P = 302 −
Câu 17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y = x − 3x + 3 B. 4 2
y = x − 2x C. 4 2
y = x − 2x + 1 D. 4 2 y = x − + 2x + 1
Câu 18. Phương trình 2x−4 4 = 16 có nghiệm là
A. x = 3 .
B. x = 1 .
C. x = 4 . D. x = 2 . 9
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) = x + trên đoạn 2  ;4 x   . 13 25 A. min y = B. min y =
C. min y = 6 D. min y = 6 − [2;4] 2 [2;4] 4 [2;4] [2;4]
Câu 20. Cho hàm số bậc ba y = f (x ) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y = f (x ) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 2 − ; 0) . B. (1; + ) . C. ( 2; − +) . D. ( ; − 0) .
Câu 21. Tính thể tích V của khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 3 . 2 2 3 2 A. 3 V = a . B. 3 V = a . C. 3 V = a . D. 3 V = a . 4 3 2 6
Câu 22. Cho lăng trụ đứng ABC.A ' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B AB = a 2, BC ' = a 5.
Thể tích của khối lăng trụ là 3 A. 3 3a B. 3 2 3a C. 3 a D. 3 7a 3
Câu 23. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình x 4
10 − 2 = 2 −x . Giá trị của 2 2 x + x bằng 1 2 1 2 A. 10 . B. 68 . C. 60 . D. 4 .
Câu 24. Tính diện tích xung quanh của khối nón có diện tích đáy bằng 9 và góc ở đỉnh bằng 1200 A. 18 B. 19 C. 6 3 D. 12 3
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy, SA = 2a. Tính
thể tích khối chóp S.ABCD . 2 3 a A. 3 a . B. 3 a . C. . D. 3 2a . 3 3
Câu 26. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.EFGH , AB = a, AD = 3a, AE = 5a . Thể tích của hình hộp chữ nhật đó bằng A. 3 12a . B. 3 15a . C. 3 5a . D. 3 4a . Mã đề 101 Trang 3/8
Câu 27. Cho hình nón đỉnh S có thiết diện chứa trục là tam giác vuông cân tại S và đường sinh bằng 2a . Diện tích
xung quanh của hình nón bằng A. 2 2 2 a B. 2 4 2 a C. 3 8 a D. 3 6 a
Câu 28. Bảng biến thiên trong hình vẽ là của hàm số nào sau đây? x − 4 2 − x + 3 2 − x 2 − x − 4 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . 2x + 2 x + 1 x + 1 x + 1
Câu 29. Tìm tập xác định của hàm số y = (x x + )0 4 2 5 6 . A. D = . B. D = \ {  2;  3} . C. D = (− ;
 − 2 )  ( 2;+).
D. D = (− 2; 3) .
Câu 30. Cho mặt cầu có diện tích bằng 2
36 a . Thể tích khối cầu bằng A. 3 18 a . B. 3 9 a . C. 3 36 a . D. 3 12 a .
Câu 31. Tính thể tích khối lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  biết tất cả các cạnh của lăng trụ đều bằng a . 3 3a 3 3a 3 a A. . B. 3 a . C. . D. . 12 4 3
Câu 32. Cho hình trụ có bán kính của đường tròn đáy bằng a, thể tích khối trụ bằng 3
6 a . Tính diện tích toàn phần hình trụ đó. A. 2 14 a . B. 2 3 a . C. 2 9 a D. 2 6 a .
Câu 33. Một hình chóp tam giác có đường cao bằng 100cm và các cạnh đáy lần lượt bằng 20c , m 21c , m 29cm. Thể
tích khối chóp đó bằng A. 3 6213cm B. 3 7000cm C. 3 6000cm D. 3 7000 2cm 3 x −4
Câu 34. Số nghiệm của phương trình x −2 4 x = (0,0625) là A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 35. Tính diện tích mặt cầu (S ) khi biết chu vi đường tròn lớn của nó bằng 4
A. S = 32
B. S = 16
C. S = 8 D. S = 64
Câu 36. Một cở sở sản xuất có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng 1m và 1, 2 . m
Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích bằng tổng thể tích của hai bể
nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào dưới đây?
A. 1, 8m
B. 1, 4m
C. 2, 2m D. 1, 6m
Câu 37. Cho a , b , c là các số thực dương khác 1 . Hình vẽ bên là đồ thị các hàm số x y = a , x
y = b ,y = log x . c y x y = a x y = b 1 O 1 x y = log x c
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. c a  . b
B. a c  . b
C. c b a.
D. a b  . c
Câu 38. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x − + = 0 . 1 13
A. T = 3 . B. T = .
C. T = 2 . D. T = . 4 4 Mã đề 101 Trang 4/8
Câu 39. Cho hàm số y = f (x ) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để phương trình 2f (x ) − m + 2 = 0 có đúng 3 nghiệm? A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = x + 3x + mx + m đồng biến trên .
A. m  3
B. m  1 C. 1
−  m  3 D. m  3
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3mx + 6mx + m có hai điểm cực trị A. m  (− ;  0)  (8; + )  B. m  (− ;  0)  (2; + ) 
C. m  (0; 2) D. m  (0; 8)
Câu 42. Đồ thị dưới đây là của hàm số 4 2
y = x − 2x − 3 .
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 4 2
x − 2x − 3 + m = 0 có đúng 2 nghiệm? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. Vô số. 2x + 4
Câu 43. Cho biết M, N lần lượt là giao điểm của đồ thị hàm số y =
với đường thẳng y = x + 1. Khi đó x − 1
hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng A. −1 . B. 1 . C. −2 . D. 2 . x − 2
Câu 44. Tìm tập xác định D của hàm số y = log . 2022 1 − x A. D = (− ;
 1)  (2;+) . B. D = \  1 .
C. D = (1;2) . D. D = \ 1;  2 .
Câu 45. Cho hàm số y = f (x ) xác định trên , có đạo hàm f  (x ) 2 = x
− − 1 . Với các số thực dương a , b thỏa
mãn a b , giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x ) trên đoạn a  ;b   bằng a + b
A. f (b) .
B. f (a ) . C. f   .
D. f ( ab ) . 2  
Câu 46. Cho hàm số bậc ba y = f (x ) có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f (f (x ) = 1 là A. 7 . B. 9 . C. 6 . D. 3 .
Câu 47. Cho hình hộp đứng ABC .
D A ' B 'C ' D ' có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc 0 BAD = 60 . Góc giữa
AC ' hợp với đáy bằng 0
60 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (C 'BD) bằng 13 3 3 3 3 13 A. a B. a . C. a D. a 26 13 26 13 Mã đề 101 Trang 5/8
Câu 48. Cắt hình nón (N ) đỉnh S cho trước bởi mặt phẳng qua trục của nó, ta được một tam giác vuông cân có
cạnh huyền bằng 2a 2. SBC
Biết BC là một dây cung đường tròn của đáy hình nón sao cho mặt phẳng ( ) tạo với
mặt phẳng đáy của hình nón một góc 0
60 . Tính diện tích tam giác SBC . 2 4a 2 2 2a 2 2 4a 2 2 2a 2 A. B. C. D. 3 3 9 9
Câu 49. Cắt hình trụ (T ) bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
30cm và chu vi bằng 26 cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình trụ (T ) . Diện
tích toàn phần của (T ) là: 69 23 A. ( 2 cm ) . B. ( 2 69 cm ) . C. ( 2 cm ) . D. ( 2 23 cm ) . 2 2 x
Câu 50. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn log x = log y = log
2x + y . Giá trị của bằng 9 6 4 ( ) y  3  1
A. log   . B. . C. 2. D. log 2 . 2 2   2 3 2
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN TOÁN 12 HỌC KỲ 1
NĂM HỌC: 2022 – 2023 101 102 103 104 1 B A B B 2 D D B A 3 A C D D 4 D D D B 5 A D D A 6 A D A A 7 B A C A 8 C B D C 9 B C D A 10 B A B A 11 B A B D 12 A C A B 13 B C B A 14 A B D D 15 D B C C 16 A A C D 17 B D D C 18 A B B B 19 C A C A 20 A B A C 21 D C B A 22 A D A B 23 A B A D 24 C A D D 25 A C C B 26 B D B A 27 A B A A 28 B B B C 29 B C D D 30 C D A B Mã đề 101 Trang 6/8 31 C D A A 32 A A D B 33 B A B D 34 C C D B 35 B D A D 36 D D C C 37 C D D A 38 C A D C 39 B B D D 40 D D D A 41 B C C B 42 C D C C 43 B B C B 44 C C D D 45 A D C A 46 A C A A 47 D A B B 48 A D D D 49 A A D D 50 B D B D
NỘI DUNG KIỂM TRA HKI – NĂM HỌC: 2022 – 2023
MÔN TOÁN – LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút MỨC ĐỘ CÂU NỘI DUNG NB TH VDT VDC 1
Dựa vào đồ thị, tìm khoảng đơn điệu của hàm số. x 2
Dựa vào BBT, tìm khoảng đơn điệu của hàm số. x 3
Tìm khoảng đơn điệu của hàm số cho trước. x 4
Dựa vào đồ thị, tìm điểm cực trị hoặc giá trị cực trị của hàm số. x 5
Dựa vào BBT, tìm điểm cực trị hoặc giá trị cực trị của hàm số. x 6
Tìm điểm cực trị hoặc giá trị cực trị của hàm số cho trước. x 7
Định m để hàm bậc 3 đồng biến (nghịch biến) trên R (a không chứa x m) 8
Định m để hàm đa thức (bậc ba hoặc bậc bốn trùng phương) có cực trị. x 9 Max, min hàm đa thức. x 10
Max, min hàm phân thức hoặc hàm chứa căn bậc hai x 11
Dựa vào đồ thị hoặc BBT, xác định max, min của hàm số trên [a; b] x 12
Đơn điệu, cực trị, max – min chứa tham số. x 13
Tìm phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm nhất biến x 14
Tìm phương trình tiệm cận ngang của đồ thị hàm nhất biến x 15
Cho hàm số hoặc BBT, tìm số đường tiệm cận. x 16
Tìm hàm số có đồ thị cho trước (hàm bậc ba) x 17
Tìm hàm số có đồ thị cho trước (hàm bậc bốn trùng phương) x 18
Tìm hàm số có đồ thị cho trước (hàm nhất biến) x 19
Tìm hàm số có bảng biến thiên cho trước. x 20
Tìm hoành độ (tung độ, tọa độ) giao điểm của hai đồ thị hàm số. x 21
Xác định số giao điểm của hai đồ thị hàm số cho trước. x 22
Dựa vào BBT hoặc đồ thị, định m để phương trình có n nghiệm x 23
Dựa vào đồ thị hoặc BBT hàm số bậc ba, hỏi số nghiệm của pt. x 24
Dựa vào đồ thị hoặc BBT hàm trùng phương, hỏi số nghiệm của pt. x 25
Các vấn đề thường gặp trong bài toán hàm số_Hàm hợp x 26
Rút gọn hoặc tính giá trị biểu thức lũy thừa hoặc logarit x 27
Xét tính đơn điệu của hàm mũ, hàm logarit. x 28
Tìm tập xác định của hàm lũy thừa. x 29
Tìm tập xác định của hàm logarit. x 30
Đồ thị của hàm mũ hoặc logarit. x
Lũy thừa, mũ, logarit: Tương tự câu 7-Tr.65 hoặc câu 35-Tr.70 hoặc 31 x câu 35-Tr.92 (Đề cương) Mã đề 101 Trang 7/8 f (x ) 32
Phương trình mũ: dạng cơ bả x n a = b . f (x ) g(x ) 33
Phương trình mũ: đưa về x cùng cơ số a = a 34
Phương trình mũ: Đưa về phương trình bậc hai x 35
Phương trình mũ: Đưa về phương trình bậc hai x 36
Thể tích khối chóp, đáy tam giác. x 37
Thể tích khối chóp, đáy tứ giác. x 38
Thể tích lăng trụ đứng, đáy tam giác. x 39
Thể tích lăng trụ đứng, đáy tứ giác. x 40
Thể tích khối chóp đều x 41
Thể tích lăng trụ đều x 42
Khoảng cách từ một điểm đến mặt phẳng (Chóp hoặc Lăng trụ) x 43 Nón (V, Sxq, Stp,…) x 44
Nón (thiết diện qua trục) x 45 Trụ (V, Sxq, Stp,…) x 46
Trụ (thiết diện qua trục) x 47 Diện tích mặt cầu x 48 Thể tích khối cầu x 49 Liên hệ thực tế x 50 Nón, trụ, cầu x Tổng 15 30 5 Mã đề 101 Trang 8/8