Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Tất Thành – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 Mã đề 913
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PH H CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT NGUYN TT THÀNH
ĐỀ CHÍNH THC
có 04 trang)
KIM TRA HC K 1
NĂM HỌC 2022-2023
Bài kim tra môn: Toán Khi 12
Thi gian làm bài: 90 phút
MÃ ĐỀ 913
H, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh…………………………………..
Câu 1. Th tích khi cu có bán kính bng 6 là
A.
144
. B.
72
. C.
864
. D.
288
.
Câu 2. Cho hàm s
có đạo hàm là
A.
2
3
(2 3).2 .ln2
xx
x
. B.
2
3
2 .ln2
xx
. C.
2
3
(2 3).2
xx
x
. D.
2
2 3 1
( 3 ).2
xx
xx

.
Câu 3. Với
a
là số thực dương tùy,
2
5
log a
bằng
A.
5
2log a
. B.
. C.
5
1
log
2
a
. D.
5
1
log
2
a
.
Câu 4. Nghiệm phương trình
21
3 27
x
A.
5x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
4x
.
Câu 5. Th tích ca khi nón có chiu cao h và bán kính r
A.
2
1
.
3
rh
. B.
2
.rh
. C.
2
4
.
3
rh
. D.
2
2.rh
.
Câu 6. Cho lăng tr
' ' 'ABC A B C
có chiu cao bng
8
đáy là tam giác đều cnh bng
6
. Gi
,MN
P
ln
ợt là trung điểm ca các cnh
, , 'AB BC BB
. Th tích ca khối đa diện
' ' 'ACA B C MNP
bng:
A.
72 3.
B.
69 3
. C.
30 3
. D.
36 3
.
Câu 7. Mt khối lăng trụ có ít nht bao nhiêu cnh ?
A. 6. B. 9. C. 3. D. 4.
Câu 8. Hàm s
32
2 3 1y x x
nghch biến trên khong
A.
;0
. B.
0;
. C.
0;1
. D.
1; 
.
Câu 9. Cho hàm số
fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0
. B.
2;
. C.
0;2
. D.
0;
.
Câu 10. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
2x
. B.
1x
. C.
1x 
. D.
3x 
.
Trang 2/4 Mã đề 913
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông ti
B
,
3AB a
3BC a
. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3a
. B.
3
23a
. C.
3
2a
. D.
3
4a
.
Câu 12. Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
'3AA a
. Th tích của lăng trụ
đã cho bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Câu 13. Giá tr ln nht ca hàm s
3
( ) 3 2f x x x
trên đoạn
3;2
bng
A.
6
. B.
20
. C.
0
. D.
4
.
Câu 14. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
10fx
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình vẽ bên
A.
32
33y x x
. B.
32
33y x x
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cnh
a
, mt bên
SAB
tam giác đều nm trong mt
phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách t
A
đến mt phng
SBD
bng
A.
21
14
a
. B.
21
7
a
. C.
2
2
a
. D.
21
28
a
.
Câu 17. Cho hàm s bc ba
có đồ th như hình vẽ bên.
S nghim thc của phương trình
3
4
3
3
f x x
A.
3
. B.
7
. C.
8
. D.
4
.
Câu 18. Phương trình
2
22
4log log 5 0xx
có bao nhiêu nghim lớn hơn 1 ?
A. 1. B. 2. C. Vô s. D. 0.
Câu 19. Nghim của phương trình
33
log 1 1 log 4 1xx
A.
3x
. B.
3x 
. C.
4x
. D.
2x
.
Câu 20. Tng các nghim của phương trình
2
x
2
4x
10
0
A. 10. B. 12. C. 16. D. 4.
Câu 21. Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2
'2f x x x
,
x
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
0
. B. . C.
2
. D.
1
.
3
Trang 3/4 Mã đề 913
Câu 22. Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
4
16ab
. Giá tr ca
22
4log logab
bng
A.
4
. B.
2
. C.
16
. D. .
Câu 23. Nghim ca bất phương trình
21
0,3 0,027
x
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
01x
.
Câu 24. Gii bất phương trình
2
27.4 30.6 8.3 0
x x x
A.
42
;
93



. B.
;2
. C.
1;2
. D.
1; 
.
Câu 25. Cho hai s dương a và b khác 1,
log 1.
a
b
Câu nào dưới đây đúng ?
A.
1ab
. B.
0 1 ; 0 1a b b a
. C.
1ab
. D.
ba
.
Câu 26. Cho hai s nguyên dương m, n. Câu nào dưới đây sai ?
A.
.
m n m n
a a a
. B.
m
n
m
n
aa
. C.
.
n
m m n
aa
. D.
0
1m
.
Câu 27. Tập xác định ca hàm s
2yx

A.
1; 
. B.
2;
. C.
2;
. D.
\2
.
Câu 28. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
1
2
x
x
e
y
e
trên
2;0 .
A. 0. B. 1. C.
ln2
. D.
ln3
.
Câu 29. Tập xác định ca hàm s
2
log 2y x x
A.
; 1 2;
. B.
1;2
. C.
2;
. D.
\ 1;2
.
u 30. Tính th tích hình cu ngoi tiếp khi t diện đều có cnh bng 4a.
A.
3
6 a
. B.
3
8 a
. C.
3
46a
. D.
3
86a
.
Câu 31. Th tích khi tr có chiu cao bng 3, bán kính đáy bằng 1 là
A.
. B.
3
. C.
6
. D.
12
.
Câu 32. Thiết din qua trc ca hình tr là mt hình vuông có cnh bng 4. Din tích xung quanh ca hình tr
A.
16
. B.
8
. C.
32
. D.
36
.
Câu 33. Có my s nguyên m để hàm s
y
log
x
2
8
x
10
m
m
2
c định trên ?
A. 7. B. 5. C. 8. D. 6.
Câu 34. Nghim ca bất phương trình
log
2
x
2
1
A.
A.
;
4
. B.
2;

. C.
4;

. D.
2;
4
.
Câu 35. Tính tng các s nguyên x tha mãn
23
2
2
log log 1 0.xx
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 36. Mt c s sn xut có hai b c hình trchiu cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bng
1m
1,2m
. Ch cơ sở d định làm mt b nước mi, hình tr, có cùng chiu cao và có th tích bng tng th tích ca hai b
nước trên. Bán kính đáy của b nước d dnh làm gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
1,8 .m
B.
1,4 .m
C.
2,2 .m
D.
1,6 .m
Câu 37. Cho hàm s
có bng biến thiên như sau:
S tim cận đứng của đồ th hàm s đã cho là
A. 0. B.
1.
C.
3.
D.
2.
8
Trang 4/4 Mã đề 913
Câu 38. Cho hàm s
f
x
liên tc trên ,
2
' 3 1f x x x
. Hàm s
32y f x
nghch biến trên khong
nào dưới đây?
A.
A.
4;
. B.
2
;
1
. C.
2;
4
. D.
1;
2
.
Câu 39. S giao điểm của đồ th hàm s
2
2
2
3 9 log 5 1
xx
f x x


và trc hoành là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 40. Cho hàm s
f
x
, hàm s
y
f
x
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên.
S điểm cực đại ca hàm s
f
x
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 41. Tim cận đứng của đồ th hàm s
2
24
x
y
x
là đường thng
A.
2y
. B.
2x
. C.
2x 
. D.
2 1 0x
.
Câu 42. S điểm chung của hai đồ th
2
1yx
52
21y x x
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 43. Có bao nhiêu s nguyên m để hàm s
3 2 2
6 3 14 3 1y x x m m x
đồng biến trên khong
; 
?
A. 5. B. 8. C. 7. D. 9.
Câu 44. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình lập phương có cạnh bng
23
A.
3
. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 45. Din tích mt cu có bán kính R là
A.
2
2 R
. B.
2
4 R
. C.
2
R
. D.
Rl
.
Câu 46. Cho hình nón có chiu cao h, bán kính đáy r, đưng sinh l. Ta có
A.
2 2 2
r l h
. B.
2 2 2
l r h
. C.
2 2 2
h r l
. D.
lh
.
Câu 47. Cho hình chóp đều S.ABC có th tích V và hình nón đỉnh S có th tích V’, ABC ni tiếp trong đường tròn
đáy của hình nón. Tính t s
.
'
V
V
A.
3
4
. B.
33
4
. C.
3
4
. D.
33
4
.
Câu 48. Giá tr cực đại ca hàm s
3
ln 3y x x
A. 1. B.
2ln2
. C.
3ln2
. D.
ln2
.
Câu 49. Cho hình trụ có chiều cao bằng
53
. Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một
khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng 30. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
10 3
. B.
5 39
. C.
20 3
. D.
10 39
.
Câu 50. Cho phương trình
2
9 3 3
log log 3 1 logx x m
(
m
tham s thc). tt c bao nhiêu giá tr nguyên
ca
m
để phương trình đã cho có nghiệm
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D. Vô s.
----------- HT ----------
(Cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm; Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Câu
Mã đề 347 đề 568 Mã đề 782 Mã đề 913
1
C C D D
2
C B D A
3
D C A A
4
D C A C
5
A D A A
6
A D C B
7
A A A B
8
C A B C
9
A A C C
10
B C B C
11
A A C A
12
A B C A
13
C A A D
14
A A A D
15
B C C A
16
C A A B
17
C B B C
18
B C C A
19
A A A D
20
D D D D
21
A A A D
22
D D D A
23
D D D B
24
B B B C
25
B C C B
26
B B B
B
27
B C B B
28
C D B A
29 B D A B
30 D B B D
31 D B B B
32 B B D A
33 D B C B
34 B C D D
35 A B D C
36
B
D B D
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2022-2023
MÔN TOÁN - LỚP 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH
37
A
D B B
38
D
B D B
39
B D B
D
40
B B
C B
41
A
A B B
42
B
B D C
43
B A D B
44
D D B D
45
D
B D B
46
B B B B
47
C A A A
48
B B B D
49
C B A C
50
D D D A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH
Bài kiểm tra môn: Toán Khối 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 04 trang) MÃ ĐỀ 913
Họ, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh…………………………………..
Câu 1. Thể tích khối cầu có bán kính bằng 6 là A. 144 . B. 72 .
C. 864 . D. 288 . 2 Câu 2. Cho hàm số 3 2x x y   có đạo hàm là 2 2 2 2 A. x 3 (2 3).2 . x x   ln 2 . B. x 3 2 . x ln 2. C. 3 (2 3).2x x x   . D. 2 3 1 ( 3 ).2x x x x    .
Câu 3. Với a là số thực dương tùy, 2 log a bằng 5 1 1
A. 2 log a .
B. 2  log a . C.  log a . D. log a . 5 5 5 2 5 2
Câu 4. Nghiệm phương trình 2x 1 3   27 là
A. x  5 .
B. x  1.
C. x  2 .
D. x  4 .
Câu 5. Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính r là 1 4 A. 2 r  . h . B. 2 r  . h . C. 2 r  . h . D. 2 2 r  . h . 3 3
Câu 6. Cho lăng trụ ABC A' B 'C ' có chiều cao bằng 8 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 6 . Gọi M , N P lần
lượt là trung điểm của các cạnh A ,
B BC, BB ' . Thể tích của khối đa diện ACA' B 'C ' MNP bằng: A. 72 3. B. 69 3 . C. 30 3 . D. 36 3 .
Câu 7. Một khối lăng trụ có ít nhất bao nhiêu cạnh ? A. 6. B. 9. C. 3. D. 4. Câu 8. Hàm số 3 2
y  2x  3x 1 nghịch biến trên khoảng A.  ;  0.
B. 0;  . C. 0  ;1 .
D. 1;  .
Câu 9. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ;0 .
B. 2;   . C. 0; 2 .
D. 0;   .
Câu 10. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x  2 .
B. x  1 . C. x  1  . D. x  3  . Trang 1/4 Mã đề 913
Câu 11. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  , SA  2a , tam giác ABC vuông tại B ,
AB a 3 và BC  3a . Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 3 3a . B. 3 2 3a . C. 3 2a . D. 3 4a .
Câu 12. Cho khối lăng trụ đứng AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a AA'  3a . Thể tích của lăng trụ đã cho bằng 3 3a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2
Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
f (x)  x  3x  2 trên đoạn  3  ;2 bằng A. 6 . B. 20 . C. 0 . D. 4 .
Câu 14. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình f x 1  0 là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình vẽ bên A. 3 2
y x  3x  3 . B. 3 2
y  x  3x  3 . C. 4 2
y x  2x  3 . D. 4 2
y  x  2x  3 .
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBD bằng 21a 21a 2a 21a A. . B. . C. . D. . 14 7 2 28
Câu 17. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. 4
Số nghiệm thực của phương trình f  3
x  3x  là 3 A. 3 . B. 7 . C. 8 . D. 4 .
Câu 18. Phương trình 2
4log x  log x  5  0 có bao nhiêu nghiệm lớn hơn 1 ? 2 2 A. 1. B. 2. C. Vô số. D. 0.
Câu 19. Nghiệm của phương trình log
x 1 1  log 4x 1 là 3   3  
A. x  3 . B. x  3  .
C. x  4 .
D. x  2 .
Câu 20. Tổng các nghiệm của phương trình 2x  24x 10  0 A. 10. B. 12. C. 16. D. 4.
Câu 21. Cho hàm số f x có đạo hàm f x  x x  2 ' 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Trang 2/4 Mã đề 913
Câu 22. Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 4
a b  16 . Giá trị của 4log a  log b bằng 2 2 A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 .
Câu 23. Nghiệm của bất phương trình 2 x 1
0,3   0, 027
A. x  1.
B. x  1.
C. x  2 .
D. 0  x  1.
Câu 24. Giải bất phương trình x x 2 27.4 30.6 8.3 x    0  4 2  A. ;   . B.  ;  2 . C. 1; 2 .
D. 1;  .  9 3 
Câu 25. Cho hai số dương a và b khác 1, log b  1. Câu nào dưới đây đúng ? a
A. ab  1.
B. 0  a  1  ;
b 0  b  1  a . C. ab  1.
D. b a .
Câu 26. Cho hai số nguyên dương m, n. Câu nào dưới đây sai ? m n A. m. n m n a a a   . B. n m n
a a . C. m m.n aa . D. 0 m  1.
Câu 27. Tập xác định của hàm số y   x  2
A. 1;  .
B. 2;  .
C. 2;  . D. \   2 . x e 1
Câu 28. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  trên  2  ;0. x e  2 A. 0. B. 1. C. ln 2 . D. ln 3 .
Câu 29. Tập xác định của hàm số y   2
log 2  x x A.  ;    1  2; . B.  1  ;2 .
C. 2;  . D. \  1  ;  2 .
Câu 30. Tính thể tích hình cầu ngoại tiếp khối tứ diện đều có cạnh bằng 4a. A. 3 6 a . B. 3 8 a . C. 3 4 6 a . D. 3 8 6 a .
Câu 31. Thể tích khối trụ có chiều cao bằng 3, bán kính đáy bằng 1 là A. . B. 3 . C. 6 . D. 12 .
Câu 32. Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông có cạnh bằng 4. Diện tích xung quanh của hình trụ là A. 16 . B. 8 . C. 32 . D. 36 .
Câu 33. Có mấy số nguyên m để hàm số y  log  x2 8x 10m m2  xác định trên ? A. 7. B. 5. C. 8. D. 6.
Câu 34. Nghiệm của bất phương trình log
x 2 1 2 A. A.  ;  4 .
B. 2;  .
C. 4;  . D. 2; 4 .
Câu 35. Tính tổng các số nguyên x thỏa mãn 2 3 log
x  log x 1  0. 2 2 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 36. Một cở sở sản xuất có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng 1m và 1, 2m
. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích bằng tổng thể tích của hai bể
nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự dịnh làm gần nhất với kết quả nào dưới đây? A. 1,8 . m B. 1, 4 . m C. 2, 2 . m D. 1, 6 . m
Câu 37. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Trang 3/4 Mã đề 913
Câu 38. Cho hàm số f x liên tục trên
, f x   x   2 ' 3 x  
1 . Hàm số y f 3  2x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.
A. 4;   . B.  2  ;  1 . C. 2; 4 . D. 1; 2 . 2
Câu 39. Số giao điểm của đồ thị hàm số     x 2 3  9 x f x log x5 1  2 
  và trục hoành là A. 0.
B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 40. Cho hàm số f x , hàm số y f  x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên.
Số điểm cực đại của hàm số f x là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x  2
Câu 41. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là đường thẳng 2x  4
A. y  2 .
B. x  2 . C. x  2  .
D. 2x 1  0 .
Câu 42. Số điểm chung của hai đồ thị 2
y x 1 5 2
y x  2x 1 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số 3 2
y x x   2 6
3 14  3m m x 1 đồng biến trên khoảng  ;   ? A. 5. B. 8. C. 7. D. 9.
Câu 44. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2 3 A. 3 . B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 45. Diện tích mặt cầu có bán kính R là A. 2 2 R . B. 2 4 R . C. 2  R .
D. Rl .
Câu 46. Cho hình nón có chiều cao h, bán kính đáy r, đường sinh l. Ta có A. 2 2 2
r l h . B. 2 2 2
l r h . C. 2 2 2
h r l .
D. l h .
Câu 47. Cho hình chóp đều S.ABC có thể tích V và hình nón đỉnh S có thể tích V’, ABC nội tiếp trong đường tròn đáy củ V
a hình nón. Tính tỉ số . V ' 3 3 3 3 3 3 A. . 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4
Câu 48. Giá trị cực đại của hàm số y   3
ln x  3x A. 1. B. 2ln 2 . C. 3ln 2 . D. ln 2 .
Câu 49. Cho hình trụ có chiều cao bằng 5 3 . Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một
khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng 30. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 10 3 . B. 5 39 . C. 20 3 . D. 10 39 .
Câu 50. Cho phương trình 2
log x  log 3x 1   log m ( m là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên 9 3   3
của m để phương trình đã cho có nghiệm A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. Vô số.
----------- HẾT ----------
(Cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm; Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 4/4 Mã đề 913
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2022-2023 MÔN TOÁN - LỚP 12 Câu Mã đề 347 Mã đề 568 Mã đề 782 Mã đề 913 1 C C D D 2 C B D A 3 D C A A 4 D C A C 5 A D A A 6 A D C B 7 A A A B 8 C A B C 9 A A C C 10 B C B C 11 A A C A 12 A B C A 13 C A A D 14 A A A D 15 B C C A 16 C A A B 17 C B B C 18 B C C A 19 A A A D 20 D D D D 21 A A A D 22 D D D A 23 D D D B 24 B B B C 25 B C C B 26 B B B B 27 B C B B 28 C D B A 29 B D A B 30 D B B D 31 D B B B 32 B B D A 33 D B C B 34 B C D D 35 A B D C 36 B D B D 37 A D B B 38 D B D B 39 B D B D 40 B B C B 41 A A B B 42 B B D C 43 B A D B 44 D D B D 45 D B D B 46 B B B B 47 C A A A 48 B B B D 49 C B A C 50 D D D A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • de-thi-hk1-22_2812202215316
  • toan12-nguyentatthanhdatn2_2812202215316
    • Mau