Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

 

Trang 1/7 - Mã đề 301
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang)
Câu 1: Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Phương trình tiếp tuyến ca đ thm s ti đim
1;0M
là:
A.
B.
C.
D.
Câu 2: Hàm s
32
3y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
0;2
. C.
0;4
. D.
;0
.
Câu 3: S nghiệm phương trình
42
2log log 3 2xx
:
A. 2. B. 0. C.
1
. D. 3.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
22
log 7 log 1xx
:
A.
4;S
. B.
4;7S
. C.
1;4S
. D.
;4S
.
Câu 5: Th tích ca khi hp ch nht có các kích thưc lần lượt là
,,abc
A.
1
..
3
abc
. B.
4 abc
. C.
4
..
3
abc
. D.
..abc
.
Câu 6: Tập xác định ca hàm s
log( 1)yx
A.
[ 1; )
. B.
( 1; )
. C.
(1; )
. D.
[1; )
.
Câu 7: Cho hình lăng tr đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy là tam giác vuông ti A và
,2AB a AC a
.
Khong cách giữa hai đường thng
AA'
BC
bng:
A.
2
5
a
. B.
23
3
a
. C.
5
2
a
. D.
a
.
Câu 8: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
()y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
1; 
. D.
0;3
.
Câu 9: Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiu cao
h
Mã đề 301
Trang 2/7 - Mã đề 301
A.
3.Bh
. B.
4
.
3
Bh
. C.
.Bh
. D.
1
.
3
Bh
.
Câu 10: Đường cong trong hình sau là đ th ca hàm s nào?
A.
42
23y x x
. B.
42
23y x x
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
Câu 11: Cho hàm đa thức bc 4:
()y f x
có đ th như hình v
S nghim thc của phương trình
4 3 0fx
là:
A. 3. B. 4. C. 2. D. 0.
Câu 12: Tập xác đnh ca hàm s
7
2
2 5 2y x x
:
A. . B.
1
; 2;
2

 


. C.
1
;2
2



. D.
1
\ ;2
2


.
Câu 13: Cho hàm số
y f x
xác định trên có đồ thị hàm số
'( )y f x
như hình vẽ.
Hỏi hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
;0
. B.
2;3
. C
3; 
. D.
2;
.
-3
-4
1
-1
O
y
x
Trang 3/7 - Mã đề 301
Câu 14: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như hình bên.
Giá tr ln nht ca hàm s đã cho trên đon
2;4
bng
A. 1. B. -1. C. 8. D. 10.
Câu 15: Phương trình
1
28
x
có nghim là
A.
1x
. B.
2x
. C.
3x
. D.
4x
.
Câu 16: Rút gn biu thc
1
6
3
.P x x
vi
0x
.
A.
1
8
Px
. B.
Px
. C.
2
9
Px
. D.
2
Px
.
Câu 17: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
.
B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 18: Th tích ca khi lập phương có độ dài các cnh bng
2a
A.
2
2a
. B.
3
2a
. C.
3
2a
. D.
3
1
2
3
a
.
Câu 19: Th tích V ca khi tr có bán kính đáy r và chiu cao h
A.
2
V r h
. B.
1
3
V rh
. C.
V rh
. D.
2
1
3
V r h
.
Câu 20: Cho hàm s
fx
, đồ th ca hàm s
'y f x
là đưng cong trong hình bên. Giá tr ln
nht ca hàm s
2
21g x f x x
trên đoạn
3;3
bng
O
x
y
Trang 4/7 - Mã đề 301
A.
0 1.f
B.
3 4.f 
C.
2 1 4.f
D.
3 16.f
Câu 21: Đưng cong trong hình v bên đồ th ca hàm s có dng
32
y ax bx cx d
0a
.
Hàm s đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;1
. B.
1; 
. C.
;1
. D.
1; 
.
Câu 22: Tính đo hàm ca hàm s
17
x
y
A.
17
x
y

. B.
17 ln17
x
y
. C.
17 ln17
x
y

. D.
1
.17
x
yx


.
Câu 23: Cho hình nón bán kính đáy là
3r
và độ dài đường sinh
4l
. Din tích xung quanh
ca hình nón đã cho là
A.
43S
. B.
12S
. C.
24S
. D.
83S
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABC
đáytam giác đều cnh bng
2a
, cnh bên
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy. Biết góc giữa đường thng
SB
ABC
bng
0
60
. Thế tích khi chóp
.S ABC
theo a
A.
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
6a
. D.
3
2a
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đu cnh
a
cnh bên
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy
3SA a
. Khi đó thể tích ca khi chóp
.S ABC
tính theo a là
A.
3
3
4
a
. B.
3
1
4
a
. C.
3
1
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 26: Phương trình
9 3.3 2 0
xx
hai nghim
1
x
,
2
x
12
xx
. Giá tr ca biu thc
12
23A x x
bng:
Trang 5/7 - Mã đề 301
A.
2
4log 3
. B. 2. C.
3
3log 2
. D. 0.
Câu 27: Gi T là tng các nghim của phương trình
2
13
3
log 5log 6 0xx
.Tính T.
A.
5T
. B.
3T 
. C.
36T
. D.
1
243
T
.
Câu 28: Cho hình cu có bán kính R. Khi đó thể tích khi cu là
A.
2
4 R
. B.
3
4 R
. C.
3
4
3
R
. D.
2
4
3
R
.
Câu 29: Cho hàm s
31
21
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
3
2
y
.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
3
2
y
.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
1
2
x 
.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
Câu 30: Cho đ th hàm s
()y f x
như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trong khoảng
;0
0;
.
B. Hàm số có hai cực trị.
C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1x 
, tiệm cận ngang
1y
Câu 31: Đồ thm s
32
31y x x
có đim cực đại là:
A.
0x
. B.
2x 
. C.
0;1
. D.
2; 19
.
Câu 32: Đồ thm s
5
1
x
y
x
ct trc hoành tại điểm có hoành đ bng
A.
1x
. B.
1x 
. C.
5x
. D.
5x 
.
Câu 33: Din tích S ca mt cu có bán kính
2Ra
x
y
-2
1
-1
1
Trang 6/7 - Mã đề 301
A.
2
4Sa
. B.
2
82Sa
. C.
2
8
3
a
S
. D.
2
8Sa
.
Câu 34: Cho hàm s
()y f x
đạo m
2
2 2 1 3f x x x x
. Hàm s
()y f x
bao
nhiêu điểm cc tr?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
3f x x x
trên đoạn
1;2
bằng
A.
14
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 36: Din tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l
A.
2 . .rh
. B.
2 . .rl
. C.
..rl
. D.
..rh
.
Câu 37: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 38: Vi
a
b
là các s thực dương. Biểu thc
2
log
a
ab
bng
A.
2log
a
b
. B.
1 2log
a
b
. C.
2 log
a
b
. D.
2 log
a
b
.
Câu 39: Cho
01a
, biu thc
2
4log 5
a
Ea
có giá tr bng bao nhiêu?
A. 5. B. 25. C.
8
5
. D. 625.
Câu 40: Cho mt hình tr có chiu cao bng 2đường kính đáy bằng 6. Din tích toàn phn ca
hình tr khi tr đã cho bằng
A.
21
. B.
96
. C.
60
. D.
30
.
Câu 41: Cho các s thc
, , , , 0a b m n a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
n
m m n
aa
. B.
m
mm
a b a b
. C.
.
m n m n
a a a
.
D.
m
n
m
n
a
a
a
.
Câu 42: Cho phương trình
1
4 2 3 0.
xx
Khi đặt
2,
x
t
ta được phương trình nào dưới đây?
A.
2
2 3 0t 
. B.
2
30tt
. C.
4 3 0t 
. D.
2
2 3 0tt
.
Câu 43: Cho hàm s
()y f x
có đ th như hình bên dưới.
Trang 7/7 - Mã đề 301
Hàm s có giá tr cc đi bng?
A. 1. B. 3. C. 2. D. -1.
Câu 44: Phương trình
3
log 3 1 2x 
có nghim là:
A.
10
3
x
. B.
3x
. C.
1x
. D.
3
10
x
.
Câu 45: Tích các nghim của phương trình sau
1
7
7 6log 6 5 1
x
x
bng:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D. 6.
Câu 46: Bất phương trình
1
24
x
có tập nghiệm là:
A.
1:
. B.
;1
. C.
1:
. D.
;1
.
Câu 47: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là:
A.
1x
. B.
4x 
. C.
1x 
. D.
0x
.
Câu 48: Cho hình lăng tr đứng
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có đáy là hình vuông, cnh
a
AA' = 2a
.
Khi đó th tích khối lăng trụ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
bng
A.
3
1
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
8a
.
Câu 49: S cnh của hình mười hai mt đu là:
A. Mười hai. B. Mười sáu. C. Hai mươi. D. Ba mươi.
Câu 50: Hình bát diện đều loi khối đa diện đều nào sau đây?
A.
3;3
. B.
5;3
. C.
3;4
. D.
4;3
.
------ HẾT ------
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
301
302
303
304
1
B
C
D
A
2
B
B
D
B
3
C
B
A
C
4
B
C
C
C
5
D
D
B
D
6
C
A
C
B
7
A
A
A
B
8
A
B
D
D
9
C
B
B
B
10
D
C
A
C
11
C
C
D
D
12
D
D
B
C
13
C
D
D
B
14
D
A
C
C
15
D
B
C
A
16
B
A
D
A
17
C
D
B
C
18
C
D
C
D
19
A
C
D
C
20
C
A
B
B
21
A
A
D
D
22
C
B
B
B
23
A
C
D
A
24
D
D
A
D
25
B
B
D
A
26
C
A
C
A
27
C
A
C
D
28
C
C
A
A
29
B
D
C
D
30
D
B
B
C
31
C
A
B
B
32
D
A
D
B
33
D
B
C
D
34
B
D
D
D
35
B
B
B
C
36
C
B
A
D
37
C
B
C
B
38
D
D
D
A
39
B
A
D
D
40
D
B
A
A
41
C
B
A
D
2
301
302
303
304
42
D
D
B
B
43
B
B
B
A
44
A
D
C
C
45
A
D
D
B
46
D
A
D
D
47
C
B
D
C
48
B
D
B
A
49
D
C
C
D
50
C
C
B
A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
MÔN TOÁN – KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang) Mã đề 301 x 1
Câu 1: Cho hàm số y
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M 1;0 là: x 1 1 3 1 1 1 1 1 1 A. y x B. y x C. y x D. y x  2 2 2 2 2 2 4 2 Câu 2: Hàm số 3 2
y  x  3x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2; . B. 0;2 .
C. 0;4 . D.  ;0   .
Câu 3: Số nghiệm phương trình 2log x  log x  3  2 là: 4 2   A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log 7 x log x 1 là: 2 2 A. S 4; . B. S 4;7 . C. S 1;4 . D. S ; 4 .
Câu 5: Thể tích của khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là , a , b c 1 4 A. . a . b c .
B. 4a b c. C. . a . b c . D. . a . b c . 3 3
Câu 6: Tập xác định của hàm số y  log(x 1) là A. [ 1  ; )  . B. ( 1  ; )  . C. (1; )  . D. [1; )  .
Câu 7: Cho hình lăng trụ đứng AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam giác vuông tại A và AB  , a AC  2a .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA' và BC bằng: 2 2 3 5 A. a . B. a . C. a . D. a . 5 3 2
Câu 8: Cho hàm số y f ( )
x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f ( )
x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0  ;1 . B.  1  ;0 .
C. 1; . D. 0;3 .
Câu 9: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h Trang 1/7 - Mã đề 301 4 1 A. 3 . B h . B. . B h . C. . B h. D. . B h . 3 3
Câu 10: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 4 2
A. y  x  2x  3 . B. 4 2
y x  2x  3 . C. 4 2
y  x  2x  3 . D. 4 2
y x  2x  3 .
Câu 11: Cho hàm đa thức bậc 4: y f ( )
x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình 4 f x  3  0 là: A. 3. B. 4. C. 2. D. 0. 
Câu 12: Tập xác định của hàm số y   x x   7 2 2 5 2 là:  1   1  1  A. . B.  ;  2;    . C. ;2   . D. \  ;2 .  2   2  2 
Câu 13: Cho hàm số y f x xác định trên
có đồ thị hàm số y f '( ) x như hình vẽ.
Hỏi hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  ;0
 . B. 2;3. C 3; . D. 2; . Trang 2/7 - Mã đề 301
Câu 14: Cho hàm số y f ( )
x có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  2  ;4 bằng A. 1. B. -1. C. 8. D. 10.
Câu 15: Phương trình x 1 2   8 có nghiệm là
A. x  1 .
B. x  2 .
C. x  3 .
D. x  4 . 1
Câu 16: Rút gọn biểu thức 3 6
P x . x với x  0 . 1 2 2 A. 8
P x .
B. P x . C. 9 P x .
D. P x .
Câu 17: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ y O x
Mệnh đề nào sau đây đúng?         A. a 0, b 0, c 0, d 0 a b c d . B. 0, 0, 0, 0 .         C. a 0, b 0, c 0, d 0 . D. a 0, b 0, c 0, d 0 .
Câu 18: Thể tích của khối lập phương có độ dài các cạnh bằng 2a 1 A.  2 2a . B. 3 2a . C.  3 2a . D. 2a3 . 3
Câu 19: Thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h 1 A. 2
V  r h .
B. V   rh .
C. V   rh . D. 1 2   . 3 V r h 3
Câu 20: Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f ' x là đường cong trong hình bên. Giá trị lớn 2
nhất của hàm số g x  2 f x  x   1 trên đoạn  3  ;  3 bằng Trang 3/7 - Mã đề 301
A. f 0 1. B. f   3  4. C. 2 f   1  4.
D. f 3 16.
Câu 21: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số có dạng 3 2
y ax bx cx d a  0 .
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1  ;  1 . B.  1  ;. C.   ;1  .
D. 1; .
Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số 17 x y   A. 17 x y     . B. 17 x y    ln17 . C. 17 x y     ln17 . D. 1 .17 x y x      .
Câu 23: Cho hình nón có bán kính đáy là r  3 và độ dài đường sinh l  4. Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho là     A. S 4 3 .
B. S  12 .
C. S  24 . D. S 8 3 .
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy. Biết góc giữa đường thẳng SB và  ABC bằng 0
60 . Thế tích khối chóp S.ABC theo a 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 6a . D. 3 2a . 3
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA a 3 . Khi đó thể tích của khối chóp S.ABC tính theo a là 3 1 1 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 4 4 2 2
Câu 26: Phương trình 9x 3.3x
 2  0 có hai nghiệm x , x x x . Giá trị của biểu thức 1 2  1 2
A  2x  3x bằng: 1 2 Trang 4/7 - Mã đề 301 A. 4log 3 . B. 2. C. 3log 2 . D. 0. 2 3
Câu 27: Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình 2 log    1
x 5 log3 x 6 0 .Tính T. 3 1 A. T  5 . B. T  3  . C. T  36 . D. T  . 243
Câu 28: Cho hình cầu có bán kính R. Khi đó thể tích khối cầu là 4 4 A. 2 4 R . B. 3   4 R . C. 3 R . D. 2 R . 3 3 x Câu 29: Cho hàm số 3 1 y
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2x 1 3
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y  . 2 3
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  . 2 1
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x   . 2
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
Câu 30: Cho đồ thị hàm số y f ( )
x như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? y 1 -2 -1 1 x
A. Hàm số đồng biến trong khoảng ;0 và 0;  .
B. Hàm số có hai cực trị.
C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1
 , tiệm cận ngang y 1
Câu 31: Đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x 1 có điểm cực đại là:
A. x  0 . B. x  2  . C. 0  ;1 . D.  2  ; 1  9 . x  5
Câu 32: Đồ thị hàm số y
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng x 1
A. x  1 . B. x  1  .
C. x  5 . D. x  5  .
Câu 33: Diện tích S của mặt cầu có bán kính R a 2 là Trang 5/7 - Mã đề 301 2 8 a A. 2 S  4a . B. 2
S  8 2 a . C. S  . D. 2 S  8 a . 3 2
Câu 34: Cho hàm số y f ( )
x có đạo hàm là f  x  2x 2x  
1  x  3 . Hàm số y f ( ) x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x trên đoạn  1  ;  2 bằng A. 14 . B. 4 . C. 2 . D. 4 .
Câu 36: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l
A. 2.r.h . B. 2. . r l .
C.  .r.l .
D.  .r.h .
Câu 37: Cho hàm số y f ( )
x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 38: Với a b là các số thực dương. Biểu thức  2 log a b bằng aA. 2 log b .
B. 1 2log b .
C. 2  log b .
D. 2  log b . a a a a 4log 2 5
Câu 39: Cho 0  a  1, biểu thức a E a
có giá trị bằng bao nhiêu? 8 A. 5. B. 25. C. 5 . D. 625.
Câu 40: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và đường kính đáy bằng 6. Diện tích toàn phần của
hình trụ khối trụ đã cho bằng A. 21 . B. 96 . C. 60 . D. 30 .
Câu 41: Cho các số thực , a , b , m n ,
a b  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? m m n m n a A.  n m m n a a   . B.   m m m a b
a b . C. a .a a   n m . D. a . n a
Câu 42: Cho phương trình x x 1 4 2   3  0. Khi đặt 2x t
, ta được phương trình nào dưới đây? A. 2
2t  3  0. B. 2
t t 3  0 . C. 4t  3  0 . D. 2
t  2t  3  0 .
Câu 43: Cho hàm số y f ( )
x có đồ thị như hình bên dưới. Trang 6/7 - Mã đề 301
Hàm số có giá trị cực đại bằng? A. 1. B. 3. C. 2. D. -1.
Câu 44: Phương trình log 3x 1  2 có nghiệm là: 3   10 3 A. x  .
B. x  3. C. x  1 . D. x  . 3 10
Câu 45: Tích các nghiệm của phương trình sau x 1
7   6log 6x  5 1 bằng: 7   A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 6.
Câu 46: Bất phương trình x 1
2   4 có tập nghiệm là:
A. 1:  . B.   ;1 .
C. 1:  . D.   ;1 .
Câu 47: Cho hàm số y f ( )
x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. x  1. B. x  4  . C. x  1  .
D. x  0 .
Câu 48: Cho hình lăng trụ đứng ABC .
D A' B 'C ' D' có đáy là hình vuông, cạnh a và AA' = 2a .
Khi đó thể tích khối lăng trụ ABC .
D A' B 'C ' D' bằng 1 2 A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 8a . 3 3
Câu 49: Số cạnh của hình mười hai mặt đều là: A. Mười hai. B. Mười sáu. C. Hai mươi. D. Ba mươi.
Câu 50: Hình bát diện đều là loại khối đa diện đều nào sau đây? A. 3;  3 . B. 5;  3 . C. 3;  4 . D. 4;  3 .
------ HẾT ------ Trang 7/7 - Mã đề 301
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 301 302 303 304 1 B C D A 2 B B D B 3 C B A C 4 B C C C 5 D D B D 6 C A C B 7 A A A B 8 A B D D 9 C B B B 10 D C A C 11 C C D D 12 D D B C 13 C D D B 14 D A C C 15 D B C A 16 B A D A 17 C D B C 18 C D C D 19 A C D C 20 C A B B 21 A A D D 22 C B B B 23 A C D A 24 D D A D 25 B B D A 26 C A C A 27 C A C D 28 C C A A 29 B D C D 30 D B B C 31 C A B B 32 D A D B 33 D B C D 34 B D D D 35 B B B C 36 C B A D 37 C B C B 38 D D D A 39 B A D D 40 D B A A 41 C B A D 1 301 302 303 304 42 D D B B 43 B B B A 44 A D C C 45 A D D B 46 D A D D 47 C B D C 48 B D B A 49 D C C D 50 C C B A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 2
Document Outline

  • de 301
  • Phieu soi dap an