Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Phùng Khắc Khoan – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 123 Trang 1/5
Sở GD&ĐT HÀ NỘI
THPT PHÙNG KHẮC KHOAN
(Đề thi có 5 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90'
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh:
.............
Mã đề 123
Câu 1. Tìm các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
3 3
log 3log 2 7 0
x x m
hai
nghiệm thực
1 2
;
x x
thỏa mãn
1 2
3 3 72.
x x
A.
9
2
m
. B.
61
2
m
. C. không tồn tại. D.
3
m .
Câu 2. Cho hình lập phương cạnh bằng 1. Diện tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập
phương là
A.
3
. B.
2
. C.
6
. D.
.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho
x
,
y
các số thực dương thỏa mãn
9 6 4
log log log 2
x y x y
. Gtrị của
x
y
bằng
A.
1
2
. B.
3
2
log 2
. C.
2
. D.
2
3
log
2
.
Câu 5. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy là hình thang vuông tại
A
D
,
2
AB a
,
AD DC a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy
2
SA a
. Gọi
,
M N
trung điểm
của
SA
SB
. Thể tích khối chóp
.
S CDMN
à
A.
3
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho các số thực . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8. Hàm số
4 2
2 1
y x mx
đạt cực tiểu tại
0
x
khi:
A.
0.
m
B.
0.
m
C.
1.
m
D.
1 0.
m
Câu 9. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình:
có nghiệm thực.
A. 3. B. 2 C. 5. D. 4.
Câu 10. Công thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy chiều cao
2 4
2 2
x x
;4

0;4
0;16
4;

D
2
2
2 3
y x x
\ 3;1
D
; 3 1;D
 
D
0;D

0
a b
1
ln ln ln
2
ab a b
ln ln ln
a
a b
b
2
2 2
ln ln ln
ab a b
2
2 2
ln ln ln
a
a b
b
1 2cos 1 2sin
2
m
x x
B
h
Mã đề 123 Trang 2/5
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Số điểm cực trị của đồ thị hàm s
1
2
x
y
x
là:
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 12. Cho hàm s
2 1
1
x
y f x
x
. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.
B. Hàm số nghịch biến trên tập
.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
; 1

1;
.
D. Hàm số nghịch biến trên
\ 1
.
Câu 13. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng ,
, . Thể tích của khối chóp
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Xét mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của tứ diện đều có cạnh bằng 2 Tính bán kính
của mặt cầu đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho mặt cầu
S
bán kính
R
. Hình nón
N
thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc
mặt cầu
S
. Thể tích lớn nhất của khối nón
N
là:
A.
3
32
81
R
. B.
3
32
27
R
. C.
3
32
27
R
. D.
3
32
81
R
.
Câu 16. Cho . Tính giá trị của biểu thức
A. B. . C. . D. .
Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2 5
f x x x
trên đoạn
1;3
là:
A.
2 2
. B.
2
. C.
2 3
. D.
5
2
.
Câu 18. Cho hàm s liên tục trên có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình có 4 nghiệm thực phân
biệt.
A. . B. . C. . D. .
4
3
V Bh
1
3
V Bh
V Bh
1
2
V Bh
.
S ABCD
ABCD
a
SA ABC
3
SA a
.
S ABCD
3
V a
3
2
V a
3
6
V a
3
3
V a
2
2
2
2
4
1
0, 1
a a
3
3
1
log
a
P
a
9
P
1
P
9
P
1
P
y f x
R
m
f x m
4 3
m
4; 3
m
2 2
m
4 3
m
Mã đề 123 Trang 3/5
Câu 19. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Hàm số có đạo hàm là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Cho hàm s
2
2
y
x
. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.
A.
1
y
. B.
2
y
. C.
0
y
. D.
2
x
.
Câu 22. Hình chóp có đáy hình vuông, vuông góc với đáy và ,
. Khi đó thể tích khối chóp
A. B. C. D.
Câu 23. Cho tứ diện , , đôi một vuông góc với nhau tại ,
, . Thể tích khối tứ diện đã cho bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Hàm số là đạo hàm của hàm số nào sau đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Biết rằng khi quay một đường tròn có bán kính bằng 1 quay quanh một đường kính của
nó ta được một mặt cầu. Tính diện tích mặt cầu đó.
A.
. B.
4
3
V
. C.
4
. D.
2
.
Câu 26. Một hình cầu có bán kính bằng
2
(m). Hỏi diện tích của mặt cầu bằng bao nhiêu?
A.
4
(m
2
). B.
8
(m
2
). C.
16
(m
2
). D.
(m
2
).
Câu 27. Cho hàm s
3 2
3
y x x
. Tìm mệnh đề đúng
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;2
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0

.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;

.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;2
.
Câu 28. Tìm số giao điểm của đường thẳng với đồ thị của hàm số
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tìm tất ccác giá trị thực của tham số để m s tập xác
định là .
A. B. C. D.
Câu 30. Cho khối lăng trụ đứng tam giác đều tất cả c cạnh đều bằng . Thể tích
của bằng:
2
1
1
y
x x
4
1
1
y
x
1
y
x
2
1
1
y
x
2
2
2
x x
y
2
2 2
4 1 2 ln 2
x x
x x x
2
2 2
2 2 ln2
x x
x x
2
2
4 1 2 ln2
x x
x
2
2
2 ln2
x x
.
S ABCD
SA
3
SA a
2
AC a
.
S ABCD
3
2
3
a
3
3
2
a
3
2
2
a
3
3
3
a
OABC
OA
OB
OC
O
2
OA
4
OB
6
OC
8
24
48
16
2
1
8 6 3 ln 2
x x
y x
2
3 3 1
2
x x
y
2
1
8
x x
y
2
1
2
x x
y
2
3 3 1
8
x x
y
1 2
y x
C
3 2
2 4 4
y x x x
3
0
2
1
m
2
log 2 4
y x mx
2.
m
2 2.
m
2.
m
2
.
2
m
m
H
a
H
Mã đề 123 Trang 4/5
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Tính diện tích xung
quanh của hình nón đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Tính tổng của các nghiệm của phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Giá trị của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
có bảng biến thiên như sau
Hàm s
y f x
đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ?
A.
1.
x
B.
0.
x
C.
2.
x
D.
2.
x
Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số
4
1
x
f x x
x
trên đoạn
0;4
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
4
5
.
Câu 38. Tìm đđường thẳng cắt đth hàm số tại hai điểm phân
biệt.
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho m số đạo hàm . Khi đó hàm số
nghịch biến trên khoảng nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 41. Hình trụ bán kính đáy bằng và chiều cao bằng . Khi đó diện tích toàn phần
của hình trụ bằng
A. B. C. D.
Câu 42. Phương trình có 3 nghiệm phân biệt với m.
A. . B. . C. . D. .
3
3
2
a
3
2
a
3
2
3
a
3
3
4
a
3
r
4
l
S
16 3
S
24
S
4 3
S
8 3
S
S
3 3 1
3
log log 1 log 6 0
x x
3
S
1
S
5
S
1
S
x
e
f x e
1
f
e
2
e
e
e
e
1
e
e
2
2 5 3
2 1
x x
0
1
2
3
4
0,75
3
1 1
16 8
K
24
K
16
K
12
K
18
K
m
2 1
y mx m
2 1
2 1
x
y
x
1
m
1
m
0
m
0
m
y f x
2
2
9 4
f x x x x
2
y f x
2;2
3;0
; 3

3;

2
6
2 2
x x
2;

2;3
; 3

3;2
a
3
a
2
1 3
a
2
2 1 3
a
2
3
a
2
2 3 1
a
3
12 2 0
x x m
4 4
m
14 18
m
16 16
m
18 14
m
Mã đề 123 Trang 5/5
Câu 43. Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Ba mặt B. Năm mặt C. Hai mặt D. Bốn mặt
Câu 44. Tìm tập nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Giá trị lớn nhất của hàm số
3
3 1
y x x
trên khoảng
0;

bằng :
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Câu 47. Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên như sau
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;3
. B.
2;0
. C.
0;
. D.
; 2

.
Câu 48. Hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau bao nhiêu mặt phẳng đối
xứng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Tính thể tích của khối nón có bán kính đáy bằng và chiều cao bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho , , hệ thức nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------
S
1
2 8
x
2
S
1
S
4
S
1
S
12
8
9
11
3
4
5
6
V
3
6
18
V
54
V
36
V
108
V
log 2
a
ln 2
b
1 1 1
10e
a b
10 e
a b
10 e
b a
e
10
a
b
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 12
Đề\câu 000 123 345 456 789
1 C A C B C
2 D A A C A
3 C A D C B
4 A A B B D
5 A A B B A
6 C B B A A
7 D A A B A
8 D B B C D
9 D A D C A
10 B B B D C
11 D A C C A
12 D C A B C
13 C A B C C
14 C B D A C
15 D D D D B
16 C C D C D
17 B B B C B
18 B A C B A
19 B C B A A
20 B C A D A
21 C C D B A
22 C D A B B
23 A A D A B
24 B B B C D
25 D C B C B
26 D C B C D
27 A D D C D
28 B A B A A
29 D B C D A
30 B D B C A
31 D C C D B
32 B A A B C
33 C D B B A
34 D C D C B
35 A A D D B
36 B C A C A
37 B C B C A
38 B D C A D
39 D C B B D
40 C D A D D
41 C B A A A
42 B B A C A
43 D A A C A
44 D A B C D
45 D A B D C
46 A C B B A
47 B D D C D
48 B B D A C
49 A A C B D
50 C B B D C
| 1/7

Preview text:

Sở GD&ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023 THPT PHÙNG KHẮC KHOAN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90' (Đề thi có 5 trang)
(không kể thời gian phát đề) Số báo danh:
Họ và tên: ............................................................................ Mã đề 123 .............
Câu 1. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x  3log x  2m  7  0 có hai 3 3
nghiệm thực x ; x thỏa mãn  x  3 x  3  72. 1  2  1 2 A. 9 m  . B. 61 m  . C. không tồn tại. D. m  3 . 2 2
Câu 2. Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Diện tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương là A. 3 . B. 2 . C. 6 . D.  .
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2x x4 2  2 là A.  ;  4 . B. 0;4 . C. 0;16 . D. 4; . x
Câu 4. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn log x  log y  log 2x  y . Giá trị của 9 6 4   y bằng  3  A. 1 . B. log 2 . C. 2 . D. log  . 2 3 2  2  2
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D , AB  2a ,
AD  DC  a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA  2a . Gọi M , N là trung điểm
của SA và SB . Thể tích khối chóp S.CDMN à 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. 3 a . D. . 3 6 2
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y  x  x   2 2 2 3 . A. D   \ 3  ;  1 . B. D   ;  3
  1; . C. D   . D. D  0; .
Câu 7. Cho các số thực a  b  0. Mệnh đề nào sau đây là sai? 1  a 
A. ln ab  ln a  ln b . B. ln  ln a  ln b   . 2  b  2  a  C. ab2   2 a    2 ln ln ln b  . D.   2 a      2 ln ln ln b  .  b  Câu 8. Hàm số 4 2
y  x  2mx 1 đạt cực tiểu tại x  0 khi: A. m  0. B. m  0. C. m  1  . D. 1   m  0. m
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình: 1 2cos x  1 2sin x  2 có nghiệm thực. A. 3. B. 2 C. 5. D. 4.
Câu 10. Công thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là Mã đề 123 Trang 1/5 4 A. V  1 Bh . B. V  Bh . C. V  1 Bh . D. V  Bh . 3 3 2 x 1
Câu 11. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y  là: 2  x A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2. 
Câu 12. Cho hàm số y  f x 2x 1 
. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng? x 1
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.
B. Hàm số nghịch biến trên tập  .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;    1 và  1  ; .
D. Hàm số nghịch biến trên  \  1 .
Câu 13. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA   ABC
, SA  3a . Thể tích của khối chóp S.ABCD là A. 3 V  a . B. 3 V  2a . C. 3 V  6a . D. 3 V  3a .
Câu 14. Xét mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của tứ diện đều có cạnh bằng 2 Tính bán kính của mặt cầu đó. 2 2 A. 2 . B. . C. . D. . 1 2 4
Câu 15. Cho mặt cầu S  bán kính R . Hình nón  N  thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc
mặt cầu S  . Thể tích lớn nhất của khối nón  N  là: 3 32R 3 32R 3 32 R 3 32 R A. . B. . C. . D. . 81 27 27 81  1 
Câu 16. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log3   a 3  a  A. P  9 B. P  1 . C. P  9  . D. P  1.
Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x 2
 x  2x  5 trên đoạn 1;  3 là: 5 A. 2 2 . B. 2 . C. 2 3 . D. . 2
Câu 18. Cho hàm số y  f  x liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. .
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f  x  m có 4 nghiệm thực phân biệt. A. 4   m  3  . B. m  4  ;  3 . C. 2   m  2 . D. 4   m  3  . Mã đề 123 Trang 2/5
Câu 19. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 A. 1 y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x  x 1 4 x 1 x 2 x 1 Câu 20. Hàm số 2 2 2 x x y   có đạo hàm là A.    2 2x x x  2 4 1 2 ln 2x  x . B.   2 2 2 2 2 x x x x   ln2 . C.   2 2 4 1 2 x x x   2 ln2 . D. 2 2 x xln2. Câu 21. Cho hàm số 2 y 
. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. x  2 A. y  1  . B. y  2 . C. y  0 . D. x  2 .
Câu 22. Hình chóp S.ABCD có đáy hình vuông, SA vuông góc với đáy và SA  a 3 ,
AC  a 2 . Khi đó thể tích khối chóp S.ABCD là 3 a 2 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. B. C. D. 3 2 2 3
Câu 23. Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau tại O và OA  2 ,
OB  4 , OC  6 . Thể tích khối tứ diện đã cho bằng. A. 8. B. 24 . C. 48 . D. 16 . Câu 24. Hàm số 2 x  x 1 y 8  
6x 3ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây A. 2 3 3 1 2 x x y    . B. 2 1 8x x y    . C. 2 1 2x x y    . D. 2 3 3 1 8 x x y    .
Câu 25. Biết rằng khi quay một đường tròn có bán kính bằng 1 quay quanh một đường kính của
nó ta được một mặt cầu. Tính diện tích mặt cầu đó. 4 A.  . B. V   . C. 4 . D. 2 . 3
Câu 26. Một hình cầu có bán kính bằng 2 (m). Hỏi diện tích của mặt cầu bằng bao nhiêu? A. 4 (m2). B. 8 (m2). C. 16 (m2). D.  (m2). Câu 27. Cho hàm số 3 2
y  x  3x . Tìm mệnh đề đúng
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 .
Câu 28. Tìm số giao điểm của đường thẳng y  1 2x với đồ thị C của hàm số 3 2 y  x  2x  4x  4 . A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   2
log x  2mx  4 có tập xác định là  . m  A. m  2. B. 2   m  2. C. m  2 2. D. .  m  2 
Câu 30. Cho H  là khối lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Thể tích của H  bằng: Mã đề 123 Trang 3/5 3 a 3 3 a 3 a 3 A. . B. a 3 2 . C. . D. . 2 2 3 4
Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  4. Tính diện tích xung
quanh S của hình nón đã cho. A. S  16 3 . B. S  24 . C. S  4 3 . D. S  8 3 .
Câu 32. Tính tổng S của các nghiệm của phương trình log x  log x 1  log 6  0 3 3   1 . 3 A. S  3 . B. S  1 . C. S  5 . D. S  1. Câu 33. Cho   x e
f x  e . Giá trị f   1 bằng A. e . B. 2e e . C. e e . D. e 1 e  .
Câu 34. Số nghiệm của phương trình 2 2 x 5  x3 2  1 là: A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . 4 0  ,75  Câu 35. Giá trị của 3  1   1  K   bằng:     16   8  A. K  24. B. K 16 . C. K 12 . D. K 18 .
Câu 36. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau
Hàm số y  f  x đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ? A. x  1  . B. x  0. C. x  2. D. x  2  .
Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số   4 x f x 
 x trên đoạn 0;4 là x  1 A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . 5 x 
Câu 38. Tìm m để đường thẳng y  2mx  m  2 1
1 cắt đồ thị hàm số y  tại hai điểm phân 2x 1 biệt. A. m 1. B. m 1. C. m  0. D. m  0.
Câu 39. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f  x  x x  x  2 2 9
4 . Khi đó hàm số   2 y f x 
nghịch biến trên khoảng nào? A. 2;2 . B.  3  ;0 . C.  ;  3   . D. 3; .
Câu 40. Tập hợp nghiệm của bất phương trình 2x 6 2  2 x là A. 2; B. 2;3 C.  ;  3   D. 3; 2
Câu 41. Hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Khi đó diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. 2  a 1 3 B. 2 2 a 1 3 C. 2  a 3 D. 2 2 a  3   1 Câu 42. Phương trình 3
x 12x  m  2  0 có 3 nghiệm phân biệt với m. A. 4  m  4 . B. 14  m  18 . C. 16  m  16 . D. 18  m  14 . Mã đề 123 Trang 4/5
Câu 43. Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt? A. Ba mặt B. Năm mặt C. Hai mặt D. Bốn mặt
Câu 44. Tìm tập nghiệm S của phương trình x 1 2   8 A. S    2 . B. S    1 . C. S    4 . D. S    1 .
Câu 45. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 12 . B. 8 . C. 9 . D. 11.
Câu 46. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y  x  3x 1 trên khoảng 0; bằng : A. 1. B. 1  . C. 3 . D. 5 .
Câu 47. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Hàm số y  f  x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;3 . B.  2  ;0 . C. 0; . D.  ;   2.
Câu 48. Hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3. B. 4 . C. 5. D. 6 .
Câu 49. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 . A. V 18 . B. V  54 . C. V  36 . D. V 108 .
Câu 50. Cho a  log 2 , b  ln 2 , hệ thức nào sau đây là đúng? 1 1 1 a A.   . B. 10a eb  . C. 10b ea  e . D.  . a b 10e b 10 ------ HẾT ------ Mã đề 123 Trang 5/5 ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 12 Đề\câu 000 123 345 456 789 1 C A C B C 2 D A A C A 3 C A D C B 4 A A B B D 5 A A B B A 6 C B B A A 7 D A A B A 8 D B B C D 9 D A D C A 10 B B B D C 11 D A C C A 12 D C A B C 13 C A B C C 14 C B D A C 15 D D D D B 16 C C D C D 17 B B B C B 18 B A C B A 19 B C B A A 20 B C A D A 21 C C D B A 22 C D A B B 23 A A D A B 24 B B B C D 25 D C B C B 26 D C B C D 27 A D D C D 28 B A B A A 29 D B C D A 30 B D B C A 31 D C C D B 32 B A A B C 33 C D B B A 34 D C D C B 35 A A D D B 36 B C A C A 37 B C B C A 38 B D C A D 39 D C B B D 40 C D A D D 41 C B A A A 42 B B A C A 43 D A A C A 44 D A B C D 45 D A B D C 46 A C B B A 47 B D D C D 48 B B D A C 49 A A C B D 50 C B B D C
Document Outline

  • Toan 12-123
  • tOAN 12-DAP AN