Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Tạ Quang Bửu – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU
ĐỀ 101
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN Khối: 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Câu 1: Nếu
3
log 15 m=
thì
A.
15
1
log 9
2
m
=
. B.
15
2
log 9
1m
=
+
. C.
15
2
log 9
m
=
. D.
15
1
log 9
m
m
+
=
.
Câu 2: Hàm số
432
254yx x x=+−+
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
. B.
(
)
;3−∞
. C.
(
)
3; 1
. D.
(
)
3; +∞
.
Câu 3: Đường cong trong hình đồ thị của một hàm số trong bốn hàm sđược liệt bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
42
42
yx x=−− +
. B.
42
42yx x=+−
. C.
42
42yx x=−+
. D.
42
42
yx x=−+
.
Câu 4: Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
có đáy hình chữ nhật
, biết
2AB a=
,
5BD a=
, khoảng cách từ điểm
S
đến mặt phẳng
( )
ABCD
bằng
3a
.
A.
3
2Va=
. B.
3
2 5.Va
=
. C.
3
2
3
a
V =
. D.
3
2 5.
3
a
V =
.
Câu 5: Đường cong trong nh đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
21
1
x
y
x
=
. B.
21
1
x
y
x
+
=
. C.
21
1
x
y
x
=
+
. D.
23
1
x
y
x
=
.
Câu 6: Tính thể tích
V
của khối nón có bán kính đáy bằng
3
, đường sinh bằng
5
.
A.
12.V
π
=
. B.
15.V
π
=
. C.
36.V
π
=
. D.
45.V
π
=
.
Câu 7: Đồ thị hàm số
3
21
y
x
=
có đường tiệm cận ngang là
A.
1
2
y =
. B.
0y
=
. C.
3
2
y =
. D.
3y =
.
Câu 8: Tìm điểm cực đại của hàm số
2
1
1
xx
y
x
−−
=
+
.
A.
5x =
. B.
2x =
. C.
1x =
. D.
0x =
.
Câu 9: Cho
a
là số thực dương và khác 1, đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1
2
2
aa=
. B.
1
2
2
aa
=
. C.
1
2
aa=
. D.
1
2
2
1
a
a
=
.
Câu 10: Phương trình
( ) ( )
22
log 1 log 2 3xx−+ + =
có bao nhiêu nghiệm thực?
A. Hai nghiệm. B. Một nghiệm. C. Ba nghiệm. D. Vô nghiệm.
Trang 2/8 - Mã đề 101
Câu 11: Giải bất phương trình
4
5
21
log 0
1
x
x


+

.
A.
1
1
2
x−<
. B.
1x ≤−
hoặc
1
2
x
. C.
12x−≤
. D.
1
2
2
x
<≤
.
Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên
( )
;−∞ +∞
?
A.
3
4
x
y

=


. B.
3
2
x
y

=


. C.
5
4
x
y

=


. D.
2
3
logyx
=
.
Câu 13: m tất cả c gtrị thực của tham số
m
để hàm số
( )
32
1
2 32
3
y x x m xm= +−
hai điểm
cực trị.
A.
7m >
. B.
8m
. C.
7m <
. D.
8m
.
Câu 14: Thiết diện qua trục của hình trụ một hình vuông độ dài cạnh bằng
4
. Tính thể tích
V
của
khối trụ.
A.
16.V
π
=
. B.
64.V
π
=
. C.
4.V
π
=
. D.
8.V
π
=
.
Câu 15: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
yx x x=−−
trên đoạn
[
]
0; 2
.
A.
[ ]
0;2
min 0y =
. B.
[ ]
0;2
min 1y =
. C.
[ ]
0;2
min 2y =
. D.
[ ]
0;2
min 2y =
.
Câu 16: Cho hàm số
(
)
y fx=
có bảng biến thiên như sau
.
Số nghiệm của phương trình
( )
30fx+=
A. 2. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 17: Tìm
x
để biểu thức
( )
7
4
fx x=
có nghĩa.
A.
1x
. B.
0x
. C.
0x <
. D.
0x >
.
Câu 18: Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3
1
yx x= ++
. B.
32
1
1
3
y xxx= + −+
.
C.
42
1y xx=−−+
. D.
32
1
1
3
y xx= ++
.
Câu 19: Hàm số
32
1
3 95
3
yxxx= + ++
có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. Hàm số không có điểm cực trị. B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số có ba điểm cực trị. D. Hàm số có một điểm cực trị.
Trang 3/8 - Mã đề 101
Câu 20: Đường cong trong nh bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3
2
logyx=
. B.
3
5
x
y

=


. C.
5
3
logyx=
. D.
3
5
log
yx=
.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông
cạnh bằng
a
,
(ABCD)
SA
, góc giữa
mặt phẳng
(
)
SBD
và mặt phẳng
(
)
ABCD
bằng
0
60
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABCD
theo
a
.
A.
3
6Va=
. B.
3
6
3
a
V =
. C.
3
6
6
a
V =
. D.
3
6
2
a
V =
.
Câu 22: Hàm số
lnyx=
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
;0−∞
. B.
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 23: Bất phương trình
2
33
log log 6 0xx+ −<
có tập hợp tất cả các nghiệm là
A.
( )
1
; 9;
27
S

= −∞ +∞


. B.
( )
3; 2S =
.
C.
1
;9
27
S

=


. D.
( ) (
)
; 3 2;
S = −∞ +∞
.
Câu 24: Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến thiên như sau. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
(2; )+∞
. B. Hàm số nghịch biến trên
( ; 3)−∞
.
C. Hàm số đồng biến trên
( ;0)−∞
. D. m số đồng biến trên
( 1; 2)
.
Câu 25: Tìm đạo hàm của hàm số
2
3
log ( 1)yx= +
.
A.
( )
'
2
2
1 .ln 3
x
y
x
=
+
. B.
'
2
1
1
y
x
=
+
. C.
( )
'
2
1
1 .ln 3
y
x
=
+
. D.
'
2
2
1
x
y
x
=
+
.
Câu 26: Hàm số nào sau đây có một điểm cực trị ?
A.
3
1y xx= ++
. B.
432
49yx x x=−+
. C.
42
2yx x=−−
. D.
32
33y x xx=−+
.
Câu 27: Đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
=
và đường thẳng
1
yx=−+
có bao nhiêu điểm chung ?
A.
3.
B.
4
. C.
2.
D.
1 .
Câu 28: Phương trình
( )
2
log 3 33 370 3xx−+ =
có bao nhiêu nghiệm thực ?
A. Một nghiệm. B. Hai nghiệm. C. Vô nghiệm. D. Ba nghiệm.
Trang 4/8 - Mã đề 101
Câu 29: Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3
1y xx= ++
. B.
42
3
y xx
=−+ +
. C.
3
31yx x
=−+
. D.
42
42yx x=−+
.
Câu 30: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
20
mx
y
xm
=
đồng biến trên từng khoảng
xác định?
A. 4. B. 8. C. 5. D. 9.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
3 3125
5 243
x

>


A.
( )
5; +∞
. B.
( )
;5−∞
. C.
( )
5; +∞
. D.
( )
;5−∞
.
Câu 32: Đường cong trong hình là đồ thị
( )
C
của hàm số
(
)
y fx=
Hỏi đường thẳng
1
:
2
dy=
và đồ thị
( )
C
có bao nhiêu điểm chung ?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 33: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1 23
22
33
xx++
 
<
 
 
.
A.
( )
2; +∞
. B.
( )
2; +∞
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
;2−∞
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
là hình vuông cạnh
a
, mặt bên
SAB
tam giác đều
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi
,,MNP
lần lượt trung điểm của các cạnh
,,SB BC CD
.
Tính thể tích
V
của khối tứ diện
.C MNP
theo
a
.
A.
3
3
12
a
V =
. B.
3
3
24
a
V =
. C.
3
3
96
a
V =
. D.
3
3
48
a
V =
.
Câu 35: Có bao nhiêu gtrị nguyên của tham số
m
để hàm số
32
1
18 3
3
y x mx x= + −+
nghịch biến
trên
R
?
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
9
.
Câu 36: Tính thể tích
V
của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
15dm
, độ dài cạnh bên bằng
4dm
, góc
giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
30°
.
A.
3
60V dm=
. B.
3
20V dm=
. C.
3
10V dm=
. D.
3
30V dm=
.
Câu 37: Tính diện tích
S
của hình cầu có bán kính bằng
3
.
A.
12.S
π
=
. B.
15.S
π
=
. C.
36.S
π
=
. D.
9.S
π
=
.
Trang 5/8 - Mã đề 101
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
hình vuông cạnh
2
a
. Biết
SA
vuông góc với mặt đáy,
góc giữa cạnh
SC
và mặt phẳng
( )
ABCD
bằng
0
45
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
2
3
a
V =
. B.
3
4
3
a
V
=
. C.
3
4Va
=
. D.
3
42
3
a
V =
.
Câu 39: Tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
3r dm
=
, chiều cao
7h dm=
.
A.
( )
3
7V dm
π
=
. B.
( )
3
21
V dm
π
=
. C.
( )
3
63V dm
π
=
. D.
( )
3
3V dm
π
=
.
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABC
có diện tích đáy bằng
2
3
a
,
SAB
là tam giác đều có độ dài cạnh bằng
a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của các cạnh
SB
,
SC
. Tính thể tích
V
của khối tứ diện
.S AMN
theo
a
.
A.
3
.3
12
a
V =
. B.
3
3 .3
8
a
V =
. C.
3
.3
8
a
V =
. D.
3
.3
4
a
V =
.
Câu 41: Giá trị lớn nhất của hàm số
( )
2
lnfx
x

=


trên đoạn
2
;2
e



A.
2
;2
max 2
e
y



=
. B.
2
;2
2
max
e
y
e



=
. C.
2
;2
max 1
e
y



=
. D.
2
;2
max 0
e
y



=
.
Câu 42: Cho tam giác đều
ABC
độ dài cạnh bằng
10
, gọi
H
chân đường cao hạ từ đỉnh
A
. Khi
quay tam giác
ABC
xung quanh đường cao
AH
sẽ to nên một hình nón tròn xoay. Tính diện tích xung
quanh
xq
S
của hình nón đó.
A.
50
xq
S
π
=
. B.
100
xq
S
π
=
. C.
10
xq
S
π
=
. D.
10
xq
S
π
=
.
Câu 43: Cho phương trình
9.4 21.2 10 0
xx
+=
. Gọi
1
x
,
2
x
hai nghiệm của phương trình
12
xx<
,
khi đó,
12
xx
bằng
A.
2
2
log
5



. B.
2
2
log
3



. C.
2
3
log
5



. D.
2
5
log
2



.
Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
cạnh đáy bằng
3
cạnh bên bằng
23
. Tính diện tích
S
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
108.
π
. B.
36.
π
. C.
16.
π
. D.
48.
π
.
Câu 45: Tính diện tích xung quanh
S
của hình nón có bán kính đáy bằng
3
, đường sinh bằng
5
.
A.
12.
S
π
=
. B.
15.
S
π
=
. C.
36.S
π
=
. D.
45.S
π
=
.
Câu 46: Cho hình chữ nhật
ABCD
3AB =
,
4AD =
. Khi quay hình chữ nhật
quanh cạnh
AD
ta được một hình trụ. Tính diện tích xung quanh
S
của hình trụ đó.
A.
16.
S
π
=
. B.
8.S
π
=
. C.
12.
S
π
=
. D.
24.S
π
=
.
Câu 47: Tính thể tích
V
của khối cầu có bán kính bằng
3
.
A.
12.V
π
=
. B.
15.V
π
=
. C.
36.V
π
=
. D.
9.V
π
=
.
Câu 48: m tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
xm
y
xm
=
+
đường thẳng
yx=
hai điểm chung?
A.
5 15m <−
hoặc
5 15m >+
. B.
5 15m ≤−
hoặc
5 15m ≥+
.
C.
3 22m ≤−
hoặc
3 22m ≥+
. D.
3 22m <−
hoặc
3 22m >+
.
Câu 49: Đường thẳng nào sau đây là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
21
3
x
y
x
=
?
A.
3x =
. B.
3x =
. C.
3y =
. D.
1
2
x =
.
Câu 50: Phương trình
8
2 2187
3 128
x+

=


có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây ?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
2;7
. D.
( )
7;+∞
.
Trang 6/8 - Mã đề 101
------------------------- HẾT -------------------------
Trang 7/8 - Mã đề 101
BẢNG ĐÁP ÁN
MÃ ĐỀ CÂU
ĐAP
ÁN
MÃ ĐỀ CÂU
ĐAP
ÁN
MÃ ĐỀ CÂU
ĐAP
ÁN
MÃ ĐỀ CÂU
ĐAP
ÁN
101
1
C
102
1
A
103
1
C
104
1
C
101
2
D
102
2
A
103
2
D
104
2
B
101
3
C
102
3
A
103
3
B
104
3
D
101
4
A
102
4
A
103
4
D
104
4
C
101
5
A
102
5
B
103
5
C
104
5
D
101
6
A
102
6
C
103
6
B
104
6
A
101
7
B
102
7
D
103
7
A
104
7
C
101
8
B
102
8
A
103
8
C
104
8
A
101
9
C
102
9
B
103
9
A
104
9
D
101
10
B
102
10
D
103
10
A
104
10
D
101
11
D
102
11
A
103
11
D
104
11
C
101
12
A
102
12
C
103
12
B
104
12
A
101
13
C
102
13
B
103
13
B
104
13
A
101
14
A
102
14
C
103
14
B
104
14
B
101
15
B
102
15
B
103
15
B
104
15
C
101
16
B
102
16
D
103
16
C
104
16
D
101
17
D
102
17
D
103
17
B
104
17
D
101
18
B
102
18
D
103
18
D
104
18
A
101
19
A
102
19
C
103
19
A
104
19
B
101
20
D
102
20
C
103
20
A
104
20
D
101
21
C
102
21
B
103
21
D
104
21
B
101
22
D
102
22
D
103
22
A
104
22
B
101
23
C
102
23
B
103
23
D
104
23
C
101
24
B
102
24
D
103
24
C
104
24
A
101
25
A
102
25
A
103
25
A
104
25
A
101
26
B
102
26
B
103
26
A
104
26
C
101
27
D
102
27
D
103
27
B
104
27
A
101
28
B
102
28
C
103
28
C
104
28
D
101
29
C
102
29
C
103
29
C
104
29
D
101
30
D
102
30
B
103
30
B
104
30
B
101
31
D
102
31
B
103
31
D
104
31
D
101
32
D
102
32
D
103
32
C
104
32
B
101
33
D
102
33
B
103
33
B
104
33
C
101
34
C
102
34
A
103
34
D
104
34
B
101
35
D
102
35
D
103
35
C
104
35
A
101
36
D
102
36
C
103
36
D
104
36
C
101
37
C
102
37
D
103
37
D
104
37
D
101
38
B
102
38
C
103
38
D
104
38
B
101
39
C
102
39
D
103
39
A
104
39
B
101
40
C
102
40
D
103
40
A
104
40
A
101
41
C
102
41
B
103
41
A
104
41
C
101
42
A
102
42
A
103
42
C
104
42
D
101
43
A
102
43
C
103
43
A
104
43
B
101
44
C
102
44
C
103
44
B
104
44
C
101
45
B
102
45
D
103
45
B
104
45
A
101
46
D
102
46
C
103
46
A
104
46
A
101
47
C
102
47
A
103
47
C
104
47
A
Trang 8/8 - Mã đề 101
101
48
D
102
48
B
103
48
C
104
48
C
101
49
B
102
49
A
103
49
A
104
49
C
101
50
A
102
50
C
103
50
C
104
50
C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Môn: TOÁN – Khối: 12
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 101 ĐỀ CHÍNH THỨC
Câu 1:
Nếu log 15 = m thì 3 A. 1 log 9 + = . B. 2 log 9 = . C. 2 log 9 = . D. 1 log 9 m = . 15 2m 15 m +1 15 m 15 m Câu 2: Hàm số 4 3 2
y = x + 2x − 5x + 4 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1; − 3) . B. ( ; −∞ 3) . C. ( 3 − ; ) 1 . D. (3; + ∞) .
Câu 3: Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2
y = −x − 4x + 2 . B. 4 2
y = x + 4x − 2 . C. 4 2
y = x − 4x + 2 . D. 4 2
y = −x + 4x − 2 .
Câu 4: Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật ABCD , biết AB = 2a ,
BD = a 5 , khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng ( ABCD) bằng 3a . 3 3 A. 3 2 5.a V 2a = 2a . B. 3 V = 2 5.a . C. V = . D. V = . 3 3
Câu 5: Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 2x −1 y + − − = . B. 2x 1 y = . C. 2x 1 y = . D. 2x 3 y = . x −1 x −1 x +1 x −1
Câu 6: Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3, đường sinh bằng 5. A. V =12.π . B. V =15.π . C. V = 36.π . D. V = 45.π .
Câu 7: Đồ thị hàm số 3 y =
có đường tiệm cận ngang là 2x −1 A. 1 y = . B. y = 0. C. 3 y = . D. y = 3 − . 2 2 2
Câu 8: Tìm điểm cực đại của hàm số x x −1 y = . x +1 A. x = 5 − . B. x = 2 − . C. x = 1 − . D. x = 0 .
Câu 9: Cho a là số thực dương và khác 1, đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. 1 2 2 a = a . B. 2 2 a a− = . C. 2 a = a . D. 2 a = . 2 a
Câu 10: Phương trình log x −1 + log x + 2 = 3
− có bao nhiêu nghiệm thực? 2 ( ) 2 ( ) A. Hai nghiệm. B. Một nghiệm. C. Ba nghiệm. D. Vô nghiệm. Trang 1/8 - Mã đề 101
Câu 11: Giải bất phương trình  2x −1 log  ≥   0 . 4  x +1 5  A. 1 1 − < x ≤ . B. x ≤ 1 − hoặc 1 x ≥ . C. 1 − ≤ x ≤ 2 .
D. 1 < x ≤ 2. 2 2 2
Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên ( ; −∞ +∞) ? x x x A. 3 y   =  . B. 3 y   = . C. 5 y   = .
D. y = log x . 4         2   4  2 3
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 1 3 2
y = x − 2x + (m − 3) x − 2m có hai điểm 3 cực trị. A. m > 7 . B. m ≥ 8 . C. m < 7 . D. m ≤ 8 .
Câu 14: Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông có độ dài cạnh bằng 4 . Tính thể tích V của khối trụ. A. V =16.π . B. V = 64.π . C. V = 4.π . D. V = 8.π .
Câu 15: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x x x trên đoạn [0;2]. A. min y = 0 . B. min y = 1 − . C. min y = 2 . D. min y = 2 − . [0;2] [0;2] [0;2] [0;2]
Câu 16: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau .
Số nghiệm của phương trình f (x) + 3 = 0 là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4 . 7
Câu 17: Tìm x để biểu thức ( ) 4
f x = x có nghĩa. A. x ≤1. B. x ≠ 0 . C. x < 0 . D. x > 0 .
Câu 18: Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 3
y = x + x +1. B. 1 3 2
y = − x + x x +1. 3 C. 4 2
y = −x x +1. D. 1 3 2
y = − x + x +1. 3 Câu 19: Hàm số 1 3 2
y = x + 3x + 9x + 5 có bao nhiêu điểm cực trị ? 3
A. Hàm số không có điểm cực trị.
B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số có ba điểm cực trị.
D. Hàm số có một điểm cực trị. Trang 2/8 - Mã đề 101
Câu 20: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? x
A. y = log x . B. 3 y   = .
C. y = log x .
D. y = log x . 3   5  5 3 2  3 5
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh bằng a , SA ⊥ (ABCD) , góc giữa
mặt phẳng (SBD) và mặt phẳng ( ABCD) bằng 0
60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD theo a . 3 3 3 A. 3 V = a 6 . B. a 6 V = . C. a 6 V = . D. a 6 V = . 3 6 2
Câu 22: Hàm số y = ln x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ; −∞ 0) . B. ( ) ;1 −∞ . C. ( 1; − +∞) . D. (0;+∞).
Câu 23: Bất phương trình 2
log x + log x − 6 < 0 có tập hợp tất cả các nghiệm là 3 3 A. 1 S  ;  = −∞  (9;+∞   ). B. S = ( 3 − ;2) .  27  C. 1 S  ;9 =  . D. S = ( ; −∞ 3 − ) (2;+∞). 27   
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên (2;+∞).
B. Hàm số nghịch biến trên ( ; −∞ 3) − .
C. Hàm số đồng biến trên ( ; −∞ 0) .
D. Hàm số đồng biến trên ( 1; − 2) .
Câu 25: Tìm đạo hàm của hàm số 2 y = log (x +1). 3 A. ' 2x y = 1 ' 1 2x ( . B. 'y = . C. y = . D. 'y = . 2 x + ) 1 .ln3 2 x +1 ( 2x + )1.ln3 2 x +1
Câu 26: Hàm số nào sau đây có một điểm cực trị ? A. 3
y = −x + x +1. B. 4 3 2
y = x − 4x + 9x . C. 4 2
y = x x − 2 . D. 3 2
y = 3x − 3x + x .
Câu 27: Đồ thị hàm số 2x −1 y =
và đường thẳng y = −x +1 có bao nhiêu điểm chung ? x −1 A. 3. B. 4 . C. 2. D. 1 .
Câu 28: Phương trình ( 2
log 3x − 33x + 370) = 3 có bao nhiêu nghiệm thực ? A. Một nghiệm. B. Hai nghiệm. C. Vô nghiệm. D. Ba nghiệm. Trang 3/8 - Mã đề 101
Câu 29: Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 3
y = −x + x +1. B. 4 2
y = −x + x + 3. C. 3
y = x − 3x +1. D. 4 2
y = x − 4x + 2 .
Câu 30: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số mx − 20 y =
đồng biến trên từng khoảng x m xác định? A. 4. B. 8. C. 5. D. 9. x
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình  3  3125 >  là 5    243 A. (5; + ∞) . B. ( ; −∞ 5) . C. ( 5; − + ∞) . D. ( ; −∞ − 5) .
Câu 32: Đường cong trong hình là đồ thị (C) của hàm số y = f (x) Hỏi đường thẳng 1
d : y = − và đồ thị (C) có bao nhiêu điểm chung ? 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3. x 1 + 2x+3
Câu 33: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  2   2  <  . 3   3     A. ( 2; − +∞) . B. (2;+∞). C. ( ;2 −∞ ). D. ( ; −∞ 2 − ) .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh SB, BC,CD .
Tính thể tích V của khối tứ diện C.MNP theo a . 3 3 3 3 A. a 3 V = . B. a 3 V = . C. a 3 V = . D. a 3 V = . 12 24 96 48
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 3 2
y = − x + mx −18x + 3 nghịch biến 3 trên R ? A. 5. B. 4 . C. 7 . D. 9.
Câu 36: Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
15dm , độ dài cạnh bên bằng 4dm , góc
giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 30° . A. 3 V = 60dm . B. 3 V = 20dm . C. 3 V =10dm . D. 3 V = 30dm .
Câu 37: Tính diện tích S của hình cầu có bán kính bằng 3. A. S =12.π . B. S =15.π . C. S = 36.π . D. S = 9.π . Trang 4/8 - Mã đề 101
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh a 2 . Biết SA vuông góc với mặt đáy,
góc giữa cạnh SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng 0
45 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD theo a . 3 3 3 A. a 2 V = . B. 4a V 4a 2 = . C. 3 V = 4a . D. V = . 3 3 3
Câu 39: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r = 3dm , chiều cao h = 7dm . A. V = π ( 3 7 dm ). B. V = π ( 3 21 dm ). C. V = π ( 3 63 dm ) . D. V = π ( 3 3 dm ) .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có diện tích đáy bằng 2 3a , S
AB là tam giác đều có độ dài cạnh bằng a
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh
SB , SC . Tính thể tích V của khối tứ diện S.AMN theo a . 3 3 3 3 A. a . 3 V = . B. 3a . 3 V = . C. a . 3 V = . D. a . 3 V = . 12 8 8 4
Câu 41: Giá trị lớn nhất của hàm số f (x)  2 ln  =    trên đoạn 2 ;2 là x     e    A. max y = 2 . B. 2 max y = . C. max y =1. D. max y = 0 . 2   e ;2 2 2  2   ;2 ;2 ;2 e     e     e     e   
Câu 42: Cho tam giác đều ABC có độ dài cạnh bằng 10, gọi H là chân đường cao hạ từ đỉnh A . Khi
quay tam giác ABC xung quanh đường cao AH sẽ tạo nên một hình nón tròn xoay. Tính diện tích xung
quanh S của hình nón đó. xq A. S = π . B. S = π . C. S = π . D. S = π . xq 10 xq 10 xq 100 xq 50
Câu 43: Cho phương trình 9.4x 21.2x
+10 = 0 . Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình và x < x , 1 2 1 2
khi đó, x x bằng 1 2 A.  2 log  . B.  2 log  . C.  3 log  . D.  5 log  . 2  5          2  3  2  5  2  2 
Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 3 và cạnh bên bằng 2 3 . Tính diện tích
S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. 108.π . B. 36.π . C. 16.π . D. 48.π .
Câu 45: Tính diện tích xung quanh S của hình nón có bán kính đáy bằng 3, đường sinh bằng 5. A. S =12.π . B. S =15.π . C. S = 36.π . D. S = 45.π .
Câu 46: Cho hình chữ nhật ABCD AB = 3, AD = 4 . Khi quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh
AD ta được một hình trụ. Tính diện tích xung quanh S của hình trụ đó. A. S =16.π . B. S = 8.π . C. S =12.π . D. S = 24.π .
Câu 47: Tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 3. A. V =12.π . B. V =15.π . C. V = 36.π . D. V = 9.π .
Câu 48: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số −
m để đồ thị hàm số x m y =
và đường thẳng y = x x + m hai điểm chung?
A. m < 5 − 15 hoặc m > 5 + 15 .
B. m ≤ 5 − 15 hoặc m ≥ 5 + 15 .
C. m ≤ 3− 2 2 hoặc m ≥ 3+ 2 2 .
D. m < 3− 2 2 hoặc m > 3+ 2 2 .
Câu 49: Đường thẳng nào sau đây là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x −1 y = ? 2 x − 3 A. x = 3. B. x = − 3 . C. y = 3 . D. 1 x = . 2 x+8
Câu 50: Phương trình  2  2187 = 
có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây ? 3    128 A. ( ; −∞ − ) 1 . B. ( 1; − 2) . C. (2;7) . D. (7;+∞). Trang 5/8 - Mã đề 101
------------------------- HẾT ------------------------- Trang 6/8 - Mã đề 101 BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU ĐAP ÁN MÃ ĐỀ CÂU ĐAP ÁN MÃ ĐỀ CÂU ĐAP ÁN MÃ ĐỀ CÂU ĐAP ÁN 101 1 C 102 1 A 103 1 C 104 1 C 101 2 D 102 2 A 103 2 D 104 2 B 101 3 C 102 3 A 103 3 B 104 3 D 101 4 A 102 4 A 103 4 D 104 4 C 101 5 A 102 5 B 103 5 C 104 5 D 101 6 A 102 6 C 103 6 B 104 6 A 101 7 B 102 7 D 103 7 A 104 7 C 101 8 B 102 8 A 103 8 C 104 8 A 101 9 C 102 9 B 103 9 A 104 9 D 101 10 B 102 10 D 103 10 A 104 10 D 101 11 D 102 11 A 103 11 D 104 11 C 101 12 A 102 12 C 103 12 B 104 12 A 101 13 C 102 13 B 103 13 B 104 13 A 101 14 A 102 14 C 103 14 B 104 14 B 101 15 B 102 15 B 103 15 B 104 15 C 101 16 B 102 16 D 103 16 C 104 16 D 101 17 D 102 17 D 103 17 B 104 17 D 101 18 B 102 18 D 103 18 D 104 18 A 101 19 A 102 19 C 103 19 A 104 19 B 101 20 D 102 20 C 103 20 A 104 20 D 101 21 C 102 21 B 103 21 D 104 21 B 101 22 D 102 22 D 103 22 A 104 22 B 101 23 C 102 23 B 103 23 D 104 23 C 101 24 B 102 24 D 103 24 C 104 24 A 101 25 A 102 25 A 103 25 A 104 25 A 101 26 B 102 26 B 103 26 A 104 26 C 101 27 D 102 27 D 103 27 B 104 27 A 101 28 B 102 28 C 103 28 C 104 28 D 101 29 C 102 29 C 103 29 C 104 29 D 101 30 D 102 30 B 103 30 B 104 30 B 101 31 D 102 31 B 103 31 D 104 31 D 101 32 D 102 32 D 103 32 C 104 32 B 101 33 D 102 33 B 103 33 B 104 33 C 101 34 C 102 34 A 103 34 D 104 34 B 101 35 D 102 35 D 103 35 C 104 35 A 101 36 D 102 36 C 103 36 D 104 36 C 101 37 C 102 37 D 103 37 D 104 37 D 101 38 B 102 38 C 103 38 D 104 38 B 101 39 C 102 39 D 103 39 A 104 39 B 101 40 C 102 40 D 103 40 A 104 40 A 101 41 C 102 41 B 103 41 A 104 41 C 101 42 A 102 42 A 103 42 C 104 42 D 101 43 A 102 43 C 103 43 A 104 43 B 101 44 C 102 44 C 103 44 B 104 44 C 101 45 B 102 45 D 103 45 B 104 45 A 101 46 D 102 46 C 103 46 A 104 46 A 101 47 C 102 47 A 103 47 C 104 47 A Trang 7/8 - Mã đề 101 101 48 D 102 48 B 103 48 C 104 48 C 101 49 B 102 49 A 103 49 A 104 49 C 101 50 A 102 50 C 103 50 C 104 50 C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 Trang 8/8 - Mã đề 101