Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Thăng Long – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
(Đề chính thức)
KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2022 – 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
H
ọ t
ên h
ọc sinh
:
....
L
ớp
:
.........................
SBD
:
.........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhấttô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải
thích gì thêm)
Mã đề 132
Câu 1: bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
2020;2021
của tham số
m
để phương trình
2
9 2 3 .3 3 0
x x
m m
có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn:
1 2
2
x x
.
A.
4040
. B.
2020
. C.
4038
. D.
2019
.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
3
3
2log 1 log 2 1 2
x x
A.
1;2
S
. B.
1
;2
2
S
. C.
1;2
S
. D.
1;2
S
.
Câu 3: Tập nghiệm
S
của bất phương trình
1 3
2 16
x
là:
A.
1
;
3
S

. B.
1
;
3
S

. C.
; 1
S

. D.
1;S

.
Câu 4: Cho hình trụ có độ dài đường sinh
5
l
bán kính đáy
3
r
. Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng
A.
24
. B.
15
. C.
5
. D.
30
.
Câu 5: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
3
3 3
y x x
và đường thẳng
y x
.
A.
3
B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 6: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
tam giác
SAC
đều cạnh
a
. Bán kính
R
của mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp là:
A.
2
2
a
R
. B.
R a
. C.
3
2
a
R
. D.
3
3
a
R
.
Câu 7: Cho hình thang
ABCD
90
ADC DAB
,
7
AB
,
3
CD
,
12
AD
. Gọi
E
điểm trên cạnh
BC
sao cho
4
BC BE
. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho tam giác
ADE
quay quanh
trục
AD
.
A.
100
V
. B.
121
V
. C.
144
V
. D.
169
V
.
Câu 8: bao nhiêu giá trị của
m
để hàm s
4 2
1
2
4
y x x m
đạt giá trị lớn nhất bằng 3 trên đoạn
0;2
.
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 9: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
12
cm
và chiều cao
6
cm
. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
24
cm
. B.
3
28
cm
. C.
3
26
cm
. D.
3
22
cm
.
Câu 10: Đạo hàm của hàm số
ln
x
y
x
A.
2
1 ln
x
y
x
. B.
3
1
y
x
. C.
2
1 ln
x
y
x
. D.
1
y
x
.
Câu 11: Cho khối trụ có diện tích đáy
12
B
và đường cao
2 3
h
. Thể tích
V
của khối trụ đó bằng
A.
8 3
V
. B.
24 3
V
. C.
72 3
V
. D.
36 3
V
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 12: Giả sử ta có hệ thức
2 2
7
a b ab
( , 0)
a b
. Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.
2 2 2
2log log log
3
a b
a b
. B.
2 2 2
2log log log
a b a b
.
C.
2 2 2
log 2 log log
3
a b
a b
. D.
2 2 2
4log log log
6
a b
a b
.
Câu 13: bao nhiêu gtrị nguyên của tham số
m
để phương trình
4 2
12 1 0
x x m
bốn nghiệm
phân biệt?
A.
34
. B.
36
. C.
35
. D.
37
.
Câu 14: Cho biểu thức
2
4
3
P x x
, (
0
x
). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
9
12
P x
. B.
7
12
P x
. C.
8
12
P x
. D.
1
6
P x
.
Câu 15: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau?
A.
1
1
x
y
x
. B.
1
.
1
x
y
x
C.
1
.
1
x
y
x
D.
1
x
y
x
Câu 16: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên
2
SA a
. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
7
2
a
. B.
3
14
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
14
2
a
.
Câu 17: Hình trụ tròn xoay
T
diện tích xung quanh
2
12
xq
S a
chiều cao của hình trụ
6
h a
.
Thể tích khối trụ tương ứng bằng
A.
3
3
V a
. B.
3
12
V a
. C.
3
6
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 18: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
3 2
2 3
x x
y
x x
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 19: Một hình nón đường sinh bằng
2
a
góc giữa đường sinh mặt phẳng đáy bằng
0
60
. Tính
thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó.
A.
3
1
6
6
a
. B.
3
1
6
12
a
. C.
3
1
6
3
a
. D.
3
1
6
4
a
.
Câu 20: Nghiệm của phương trình
3
2 4
x
thuộc tập nào dưới đây?
A.
;0

. B.
5;8
. C.
8;

. D.
0;5
.
Câu 21: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình
1
2
log 3 1
x
A.
3;S

. B.
1;S

. C.
;1
S

. D.
1;3
S
.
Câu 22: Gọi
1 2
;
x x
là các nghiệm của phương trình
2
2 2
log log 1
x x x
. Tính
2 2
1 2
P x x
.
A.
2
P
. B.
4
P
. C.
6
P
. D.
8
P
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 23: Cho hàm số
y f x
hàm bậc 4, có đạo hàm trên
. Đường cong trong hình vẽ đồ thị hàm
số
y f x
, (hàm số
y f x
liên tục trên
). Xét hàm số
2
2
g x f x
. Hàm số
g x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0
. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
; 2

.
Câu 24: Cho hàm số
3 2
1
1 2019.
3
y x x m x
Giá trị nhỏ nhất của tham số
m
để hàm số đồng biến
trên tập xác định là
A.
2
m
. B.
5
4
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 25: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
3 1
y x x
. B.
4 2
2
y x x
. C.
3
2 3 1
y x x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 26: Cho hàm số
3
3
y x x
. Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
2;0
. B.
0;
. C.
; 1

. D.
1;1
.
Câu 27: Cho tứ diện
ABCD
ABC
,
ABD
,
ACD
các tam giác vuông tương ứng tại
, ,
A B C
. Góc giữa
AD
ABC
bằng
45
,
AD BC
khoảng cách giữa
AD
BC
bằng
a
. Tính thể tích khối
tứ diện
ABCD
.
A.
3
2
6
a
. B.
3
4 2
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 28: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên
-1
-1
2
+
+
0
3
+
0
2
1
x
y'
y
-
-1
0
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
1;2
. B. m số đồng biến trên
1;3
.
C. Hàm số nghịch biến trên
2;1
. D. Hàm số đồng biến trên
; 2

.
Câu 29: Cho khối lăng trụ có chiều cao
5
h
và diện tích đáy
6
S
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
10
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
vuông cân tại
A
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
.
Biết rằng
2
AC a
,
5
SB a
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
1
3
a
.
Câu 31: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
trên miền
10;10
để hàm số
4 2
2(2 1) 7
y x m x
có 3
điểm cực trị.
A. Vô số. B.
20
. C.
10
. D.
11
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Câu 32: Lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
2
BC a
,
AB a
, mặt bên
ABB A
là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
6
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 33: Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2 3
y x x x
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 34: Cho mặt cầu có bán kính
5
r
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
100
3
. B.
100
. C.
25
. D.
500
3
.
Câu 35: Tìm tập xác định
D
của hàm số
4
2
3 2
y x x
.
A.
2;D
. B.
D
R
. C.
\ 1;2
D
R
. D.
;1 2;D

.
Câu 36: Giá trị lớn nhất hàm số
4 2
4 5
y x x
trên
2;3
A.
1
. B.
5
. C.
122
. D.
50
.
Câu 37: Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh bằng
4
. nh diện tích xung quanh của hình trụ đường tròn
đáy là đường tròn nội tiếp tam giác
BCD
và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện đều
ABCD
.
A.
8 3
xq
S
. B.
8 2
xq
S
. C.
16 3
3
xq
S
. D.
16 2
3
xq
S
.
Câu 38: Tìm tập xác định của hàm số
2
2022
log 3
y x x
.
A.
;0 3;D
 
. B.
0;3
D
. C.
0;3
D
. D.
;0 3;D
 
.
Câu 39: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 40: Đạo hàm của hàm số
2 3
x
y e
A.
2 3
2
x
y e
. B.
2 3
1
2
x
y e
. C.
2 3
2 3
x
y x e
. D.
2 3
2
x
y xe
.
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 209
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
(Đề chính thức)
KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2022 – 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
H
ọ t
ên h
ọc
sinh
:
....
L
ớp
:
.........................
SBD
:
.........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhấttô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải
thích gì thêm)
Mã đề 209
Câu 1: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
3 1
y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
4 2
2
y x x
. D.
3
2 3 1
y x x
.
Câu 2: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau?
A.
1
.
1
x
y
x
B.
1
1
x
y
x
. C.
1
x
y
x
D.
1
.
1
x
y
x
Câu 3: Tập nghiệm
S
của bất phương trình
1 3
2 16
x
là:
A.
; 1
S

. B.
1
;
3
S

. C.
1
;
3
S

. D.
1;S

.
Câu 4: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
3 2
2 3
x x
y
x x
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 5: Nghiệm của phương trình
3
2 4
x
thuộc tập nào dưới đây?
A.
;0

. B.
5;8
. C.
8;

. D.
0;5
.
Câu 6: Cho hình thang
ABCD
90
ADC DAB
,
7
AB
,
3
CD
,
12
AD
. Gọi
E
điểm trên cạnh
BC
sao cho
4
BC BE
. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho tam giác
ADE
quay quanh
trục
AD
.
A.
100
V
. B.
121
V
. C.
144
V
. D.
169
V
.
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
3
3
2log 1 log 2 1 2
x x
A.
1
;2
2
S
. B.
1;2
S
. C.
1;2
S
. D.
1;2
S
.
Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
12
cm
và chiều cao
6
cm
. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
24
cm
. B.
3
28
cm
. C.
3
26
cm
. D.
3
22
cm
.
Câu 9: Cho mặt cầu có bán kính
5
r
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
100
. B.
500
3
. C.
100
3
. D.
25
.
Câu 10: Tìm tập xác định
D
của hàm số
4
2
3 2
y x x
.
A.
D
R
. B.
;1 2;D

.C.
\ 1;2
D
R
. D.
2;D
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 209
Câu 11: Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
vuông cân tại
A
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
.
Biết rằng
2
AC a
,
5
SB a
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
1
3
a
.
Câu 12: bao nhiêu gtrị nguyên của tham số
m
để phương trình
4 2
12 1 0
x x m
bốn nghiệm
phân biệt?
A.
34
. B.
36
. C.
35
. D.
37
.
Câu 13: Cho biểu thức
2
4
3
P x x
, (
0
x
). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
9
12
P x
. B.
7
12
P x
. C.
8
12
P x
. D.
1
6
P x
.
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
tam giác
SAC
đều cạnh
a
. Bán kính
R
của mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp là:
A.
2
2
a
R
. B.
R a
. C.
3
2
a
R
. D.
3
3
a
R
.
Câu 15: Hình trụ tròn xoay
T
diện tích xung quanh
2
12
xq
S a
chiều cao của hình trụ
6
h a
.
Thể tích khối trụ tương ứng bằng
A.
3
2
V a
. B.
3
6
V a
. C.
3
12
V a
. D.
3
3
V a
.
Câu 16: Cho tứ diện
ABCD
ABC
,
ABD
,
ACD
các tam giác vuông tương ứng tại
, ,
A B C
. Góc giữa
AD
ABC
bằng
45
,
AD BC
khoảng cách giữa
AD
BC
bằng
a
. Tính thể tích khối
tứ diện
ABCD
.
A.
3
4 2
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 17: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên
-1
-1
2
+
+
0
3
+
0
2
1
x
y'
y
-
-1
0
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
1;2
. B. m số đồng biến trên
1;3
.
C. Hàm số nghịch biến trên
2;1
. D. Hàm số đồng biến trên
; 2

.
Câu 18: Một hình nón đường sinh bằng
2
a
góc giữa đường sinh mặt phẳng đáy bằng
0
60
. Tính
thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó.
A.
3
1
6
6
a
. B.
3
1
6
12
a
. C.
3
1
6
3
a
. D.
3
1
6
4
a
.
Câu 19: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
3
3 3
y x x
và đường thẳng
y x
.
A.
3
B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số
2
2022
log 3
y x x
.
A.
;0 3;D
 
. B.
0;3
D
. C.
0;3
D
. D.
;0 3;D
 
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 209
Câu 21: Cho hàm số
y f x
hàm bậc 4, có đạo hàm trên
. Đường cong trong hình vẽ đồ thị hàm
số
y f x
, (hàm số
y f x
liên tục trên
). Xét hàm số
2
2
g x f x
. Hàm số
g x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
; 2

. C.
2;0
. D.
1;1
.
Câu 22: Giả sử ta có hệ thức
2 2
7
a b ab
( , 0)
a b
. Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.
2 2 2
log 2 log log
3
a b
a b
. B.
2 2 2
4log log log
6
a b
a b
.
C.
2 2 2
2log log log
a b a b
. D.
2 2 2
2log log log
3
a b
a b
.
Câu 23: Đạo hàm của hàm số
ln
x
y
x
A.
1
y
x
. B.
2
1 ln
x
y
x
. C.
2
1 ln
x
y
x
. D.
3
1
y
x
.
Câu 24: bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
2020;2021
của tham số
m
để phương trình
2
9 2 3 .3 3 0
x x
m m
có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn:
1 2
2
x x
.
A.
4040
. B.
2020
. C.
2019
. D.
4038
.
Câu 25: Cho hàm số
3 2
1
1 2019.
3
y x x m x
Giá trị nhỏ nhất của tham số
m
để hàm số đồng biến
trên tập xác định là
A.
2
m
. B.
5
4
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 26: Gọi
1 2
;
x x
là các nghiệm của phương trình
2
2 2
log log 1
x x x
. Tính
2 2
1 2
P x x
.
A.
4
P
. B.
2
P
. C.
6
P
. D.
8
P
.
Câu 27: Cho hình trụ độ dài đường sinh
5
l
bán kính đáy
3
r
. Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng
A.
24
. B.
15
. C.
30
. D.
5
.
Câu 28: Cho khối lăng trụ có chiều cao
5
h
và diện tích đáy
6
S
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
10
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 29: Cho khối trụ có diện tích đáy
12
B
và đường cao
2 3
h
. Thể tích
V
của khối trụ đó bằng
A.
8 3
V
. B.
36 3
V
. C.
72 3
V
. D.
24 3
V
.
Câu 30: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
trên miền
10;10
để hàm số
4 2
2(2 1) 7
y x m x
có 3
điểm cực trị.
A. Vô số. B.
20
. C.
10
. D.
11
.
Câu 31: Lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
2
BC a
,
AB a
, mặt bên
ABB A
là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 209
Câu 32: Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2 3
y x x x
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 33: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình
1
2
log 3 1
x
A.
1;S

. B.
3;S

. C.
;1
S

. D.
1;3
S
.
Câu 34: Cho hàm số
3
3
y x x
. Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
0;
. B.
1;1
. C.
; 1

. D.
2;0
.
Câu 35: Giá trị lớn nhất hàm số
4 2
4 5
y x x
trên
2;3
A.
1
. B.
50
. C.
122
. D.
5
.
Câu 36: Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh bằng
4
. nh diện tích xung quanh của hình trụ đường tròn
đáy là đường tròn nội tiếp tam giác
BCD
và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện đều
ABCD
.
A.
8 3
xq
S
. B.
8 2
xq
S
. C.
16 3
3
xq
S
. D.
16 2
3
xq
S
.
Câu 37: bao nhiêu giá trị của
m
để hàm s
4 2
1
2
4
y x x m
đạt giá trị lớn nhất bằng 3 trên đoạn
0;2
.
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 38: Đạo hàm của hàm số
2 3
x
y e
A.
2 3
2
x
y e
. B.
2 3
2 3
x
y x e
. C.
2 3
1
2
x
y e
. D.
2 3
2
x
y xe
.
Câu 39: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên
2
SA a
. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
7
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
14
2
a
. D.
3
14
6
a
.
Câu 40: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 357
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
(Đề chính thức)
KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2022 – 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ề thi gồm 40 câu trắ
c nghi
ệm)
H
ọ t
ên h
ọc sinh
:
....
L
ớp
:
.........................
SBD
:
.........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhấttô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải
thích gì thêm)
Mã đề 357
Câu 1: bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
2020;2021
của tham số
m
để phương trình
2
9 2 3 .3 3 0
x x
m m
có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn:
1 2
2
x x
.
A.
2019
. B.
2020
. C.
4038
. D.
4040
.
Câu 2: Cho hàm số
3 2
1
1 2019.
3
y x x m x
Giá trị nhỏ nhất của tham số
m
để hàm số đồng biến
trên tập xác định là
A.
5
4
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 3: Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh bằng
4
. nh diện tích xung quanh của hình trụ đường tròn
đáy là đường tròn nội tiếp tam giác
BCD
và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện đều
ABCD
.
A.
8 3
xq
S
. B.
8 2
xq
S
. C.
16 3
3
xq
S
. D.
16 2
3
xq
S
.
Câu 4: Cho mặt cầu có bán kính
5
r
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
100
3
. B.
100
. C.
500
3
. D.
25
.
Câu 5: Giả sử ta có hệ thức
2 2
7
a b ab
( , 0)
a b
. Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.
2 2 2
2log log log
3
a b
a b
. B.
2 2 2
4log log log
6
a b
a b
.
C.
2 2 2
2log log log
a b a b
. D.
2 2 2
log 2 log log
3
a b
a b
.
Câu 6: Tìm tập xác định
D
của hàm số
4
2
3 2
y x x
.
A.
D
R
. B.
;1 2;D

.C.
\ 1;2
D
R
. D.
2;D
.
Câu 7: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
12
cm
và chiều cao
6
cm
. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
22
cm
. B.
3
28
cm
. C.
3
24
cm
. D.
3
26
cm
.
Câu 8: Cho biểu thức
2
4
3
P x x
, (
0
x
). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
9
12
P x
. B.
7
12
P x
. C.
8
12
P x
. D.
1
6
P x
.
Câu 9: Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2 3
y x x x
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 10: bao nhiêu gtrị nguyên của tham số
m
để phương trình
4 2
12 1 0
x x m
bốn nghiệm
phân biệt?
A.
36
. B.
34
. C.
35
. D.
37
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
ln
x
y
x
A.
1
y
x
. B.
2
1 ln
x
y
x
. C.
2
1 ln
x
y
x
. D.
3
1
y
x
.
Câu 12: Hình trụ tròn xoay
T
diện tích xung quanh
2
12
xq
S a
chiều cao của hình trụ
6
h a
.
Thể tích khối trụ tương ứng bằng
A.
3
2
V a
. B.
3
6
V a
. C.
3
12
V a
. D.
3
3
V a
.
Câu 13: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
tam giác
SAC
đều cạnh
a
. Bán kính
R
của mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp là:
A.
2
2
a
R
. B.
3
2
a
R
. C.
R a
. D.
3
3
a
R
.
Câu 14: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình
A.
3
3 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
3
3
2log 1 log 2 1 2
x x
A.
1
;2
2
S
. B.
1;2
S
. C.
1;2
S
. D.
1;2
S
.
Câu 16: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên
2
SA a
. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
14
6
a
. B.
3
2
a
. C.
3
14
2
a
. D.
3
7
2
a
.
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số
2
2022
log 3
y x x
.
A.
;0 3;D
 
. B.
0;3
D
. C.
0;3
D
. D.
;0 3;D
 
.
Câu 18: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
3
3 3
y x x
và đường thẳng
y x
.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
Câu 19: Cho hàm số
y f x
hàm bậc 4, có đạo hàm trên
. Đường cong trong hình vẽ đồ thị hàm
số
y f x
, (hàm số
y f x
liên tục trên
). Xét hàm số
2
2
g x f x
. Hàm số
g x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
; 2

. C.
2;0
. D.
1;1
.
Câu 20: Gọi
1 2
;
x x
là các nghiệm của phương trình
2
2 2
log log 1
x x x
. Tính
2 2
1 2
P x x
.
A.
4
P
. B.
2
P
. C.
6
P
. D.
8
P
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 357
Câu 21: Nghiệm của phương trình
3
2 4
x
thuộc tập nào dưới đây?
A.
;0

. B.
5;8
. C.
8;

. D.
0;5
.
Câu 22: Cho hàm số
3
3
y x x
. Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
0;
. B.
2;0
. C.
; 1

. D.
1;1
.
Câu 23: Cho hình thang
ABCD
90
ADC DAB
,
7
AB
,
3
CD
,
12
AD
. Gọi
E
điểm trên cạnh
BC
sao cho
4
BC BE
. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho tam giác
ADE
quay quanh
trục
AD
.
A.
121
V
. B.
100
V
. C.
169
V
. D.
144
V
.
Câu 24: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
1
1
x
y
x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
4 2
2
y x x
. D.
3
2 3 1
y x x
.
Câu 25: Cho khối trụ có diện tích đáy
12
B
và đường cao
2 3
h
. Thể tích
V
của khối trụ đó bằng
A.
24 3
V
. B.
72 3
V
. C.
8 3
V
. D.
36 3
V
.
Câu 26: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau?
A.
1
x
y
x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
1
.
1
x
y
x
D.
1
1
x
y
x
.
Câu 27: Cho khối lăng trụ có chiều cao
5
h
và diện tích đáy
6
S
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
10
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 28: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
3 2
2 3
x x
y
x x
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 29: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
trên miền
10;10
để hàm số
4 2
2(2 1) 7
y x m x
có 3
điểm cực trị.
A.
11
. B.
20
. C.
10
. D. Vô số.
Câu 30: Lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
2
BC a
,
AB a
, mặt bên
ABB A
là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 31: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên
-1
-1
2
+
+
0
3
+
0
2
1
x
y'
y
-
-1
0
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
1;2
. B. m số đồng biến trên
1;3
.
C. Hàm số đồng biến trên
; 2

. D. Hàm số nghịch biến trên
2;1
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
Câu 32: Cho tứ diện
ABCD
ABC
,
ABD
,
ACD
các tam giác vuông tương ứng tại
, ,
A B C
. Góc giữa
AD
ABC
bằng
45
,
AD BC
khoảng cách giữa
AD
BC
bằng
a
. Tính thể tích khối
tứ diện
ABCD
.
A.
3
2
6
a
. B.
3
4 2
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 33: Một hình nón đường sinh bằng
2
a
góc giữa đường sinh mặt phẳng đáy bằng
0
60
. Tính
thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó.
A.
3
1
6
12
a
. B.
3
1
6
3
a
. C.
3
1
6
4
a
. D.
3
1
6
6
a
.
Câu 34: Giá trị lớn nhất hàm số
4 2
4 5
y x x
trên
2;3
A.
1
. B.
50
. C.
122
. D.
5
.
Câu 35: Tập nghiệm
S
của bất phương trình
1 3
2 16
x
là:
A.
1
;
3
S

. B.
; 1
S

. C.
1
;
3
S

. D.
1;S

.
Câu 36: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình
1
2
log 3 1
x
A.
1;S

. B.
;1
S

. C.
3;S

. D.
1;3
S
.
Câu 37: Đạo hàm của hàm số
2 3
x
y e
A.
2 3
2
x
y e
. B.
2 3
2 3
x
y x e
. C.
2 3
1
2
x
y e
. D.
2 3
2
x
y xe
.
Câu 38: Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
vuông cân tại
A
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
.
Biết rằng
2
AC a
,
5
SB a
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
1
3
a
.
Câu 39: bao nhiêu giá trị của
m
để hàm s
4 2
1
2
4
y x x m
đạt giá trị lớn nhất bằng 3 trên đoạn
0;2
.
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 40: Cho hình trụ độ dài đường sinh
5
l
bán kính đáy
3
r
. Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng
A.
24
. B.
15
. C.
30
. D.
5
.
------------ HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 485
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
(Đề chính thức)
KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2022 – 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
H
ọ t
ên h
ọc sinh
:
....
L
ớp
:
.........................
SBD
:
.........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhấttô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải
thích gì thêm)
Mã đề 485
-----------------------------------------------
Câu 1: Đạo hàm của hàm số
ln
x
y
x
A.
3
1
y
x
. B.
2
1 ln
x
y
x
. C.
1
y
x
. D.
2
1 ln
x
y
x
.
Câu 2: Cho khối lăng trụ có chiều cao
5
h
và diện tích đáy
6
S
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
10
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 3: Giả sử ta có hệ thức
2 2
7
a b ab
( , 0)
a b
. Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.
2 2 2
2log log log
3
a b
a b
. B.
2 2 2
4log log log
6
a b
a b
.
C.
2 2 2
2log log log
a b a b
. D.
2 2 2
log 2 log log
3
a b
a b
.
Câu 4: Cho hàm số
3
3
y x x
. Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
; 1

. B.
0;
. C.
1;1
. D.
2;0
.
Câu 5: Tập nghiệm
S
của bất phương trình
1 3
2 16
x
là:
A.
1
;
3
S

. B.
; 1
S

. C.
1;S

. D.
1
;
3
S

.
Câu 6: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
4 2
12 1 0
x x m
bốn nghiệm
phân biệt?
A.
37
. B.
36
. C.
35
. D.
34
.
Câu 7: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
3
3 3
y x x
và đường thẳng
y x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
D.
0
.
Câu 8: Cho hàm số
y f x
hàm bậc 4, có đạo hàm trên
. Đường cong trong hình vẽ đồ thị hàm
số
y f x
, (hàm số
y f x
liên tục trên
). Xét hàm số
2
2
g x f x
. Hàm số
g x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 2

. B.
2;0
. C.
0;1
. D.
1;1
.
Câu 9: Lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
2
BC a
,
AB a
, mặt bên
ABB A
là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ bằng
A.
3
2
2
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
2
a
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 485
Câu 10: Tìm tập xác định
D
của hàm số
4
2
3 2
y x x
.
A.
D
R
. B.
;1 2;D

.C.
2;D
. D.
\ 1;2
D
R
.
Câu 11: Hình trụ tròn xoay
T
diện tích xung quanh
2
12
xq
S a
chiều cao của hình trụ
6
h a
.
Thể tích khối trụ tương ứng bằng
A.
3
2
V a
. B.
3
6
V a
. C.
3
12
V a
. D.
3
3
V a
.
Câu 12: bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
2020;2021
của tham số
m
để phương trình
2
9 2 3 .3 3 0
x x
m m
có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn:
1 2
2
x x
.
A.
2020
. B.
4040
. C.
2019
. D.
4038
.
Câu 13: Cho biểu thức
2
4
3
P x x
, (
0
x
). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
8
12
P x
. B.
7
12
P x
. C.
9
12
P x
. D.
1
6
P x
.
Câu 14: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên
-1
-1
2
+
+
0
3
+
0
2
1
x
y'
y
-
-1
0
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
2;1
. B. Hàm số đồng biến trên
1;3
.
C. Hàm số đồng biến trên
; 2

. D. Hàm số nghịch biến trên
1;2
.
Câu 15: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên
2
SA a
. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
14
6
a
. B.
3
2
a
. C.
3
14
2
a
. D.
3
7
2
a
.
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số
2
2022
log 3
y x x
.
A.
;0 3;D
 
. B.
0;3
D
.
C.
0;3
D
. D.
;0 3;D
 
.
Câu 17: Một hình nón đường sinh bằng
2
a
góc giữa đường sinh mặt phẳng đáy bằng
0
60
. Tính
thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó.
A.
3
1
6
6
a
. B.
3
1
6
12
a
. C.
3
1
6
4
a
. D.
3
1
6
3
a
.
Câu 18: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
3 2
2 3
x x
y
x x
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 19: Gọi
1 2
;
x x
là các nghiệm của phương trình
2
2 2
log log 1
x x x
. Tính
2 2
1 2
P x x
.
A.
4
P
. B.
2
P
. C.
6
P
. D.
8
P
.
Câu 20: Cho khối trụ có diện tích đáy
12
B
và đường cao
2 3
h
. Thể tích
V
của khối trụ đó bằng
A.
36 3
V
. B.
8 3
V
. C.
24 3
V
. D.
72 3
V
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
3
3
2log 1 log 2 1 2
x x
A.
1;2
S
. B.
1;2
S
. C.
1;2
S
. D.
1
;2
2
S
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 485
Câu 22: Cho hình thang
ABCD
90
ADC DAB
,
7
AB
,
3
CD
,
12
AD
. Gọi
E
điểm trên cạnh
BC
sao cho
4
BC BE
. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho tam giác
ADE
quay quanh
trục
AD
.
A.
121
V
. B.
100
V
. C.
169
V
. D.
144
V
.
Câu 23: Đạo hàm của hàm số
2 3
x
y e
A.
2 3
2
x
y e
. B.
2 3
2 3
x
y x e
. C.
2 3
1
2
x
y e
. D.
2 3
2
x
y xe
.
Câu 24: Cho tứ diện
ABCD
ABC
,
ABD
,
ACD
các tam giác vuông tương ứng tại
, ,
A B C
. Góc giữa
AD
ABC
bằng
45
,
AD BC
khoảng cách giữa
AD
BC
bằng
a
. Tính thể tích khối
tứ diện
ABCD
.
A.
3
4 2
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
4 3
3
a
.
Câu 25: bao nhiêu giá trị của
m
để hàm s
4 2
1
2
4
y x x m
đạt giá trị lớn nhất bằng 3 trên đoạn
0;2
.
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 26: Cho hàm số
3 2
1
1 2019.
3
y x x m x
Giá trị nhỏ nhất của tham số
m
để hàm số đồng biến
trên tập xác định là
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
5
4
m
. D.
0
m
.
Câu 27: Cho hình trụ độ dài đường sinh
5
l
bán kính đáy
3
r
. Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng
A.
24
. B.
15
. C.
30
. D.
5
.
Câu 28: Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh bằng
4
. nh diện tích xung quanh của hình trụ đường tròn
đáy là đường tròn nội tiếp tam giác
BCD
và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện đều
ABCD
.
A.
16 2
3
xq
S
. B.
8 2
xq
S
. C.
8 3
xq
S
. D.
16 3
3
xq
S
.
Câu 29: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
4 2
2
y x x
. B.
3
2 3 1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 30: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau?
A.
1
.
1
x
y
x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
1
x
y
x
D.
1
1
x
y
x
.
Câu 31: Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2 3
y x x x
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 32: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
12
cm
và chiều cao
6
cm
. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
24
cm
. B.
3
28
cm
. C.
3
26
cm
. D.
3
22
cm
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 485
Câu 33: Giá trị lớn nhất hàm số
4 2
4 5
y x x
trên
2;3
A.
1
. B.
5
. C.
122
. D.
50
.
Câu 34: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
tam giác
SAC
đều cạnh
a
. Bán kính
R
của mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp là:
A.
R a
. B.
2
2
a
R
. C.
3
3
a
R
. D.
3
2
a
R
.
Câu 35: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình
1
2
log 3 1
x
A.
1;S

. B.
;1
S

. C.
3;S

. D.
1;3
S
.
Câu 36: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
trên miền
10;10
để hàm số
4 2
2(2 1) 7
y x m x
có 3
điểm cực trị.
A. Vô số. B.
10
. C.
20
. D.
11
.
Câu 37: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình
A.
3
3 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 38: Nghiệm của phương trình
3
2 4
x
thuộc tập nào dưới đây?
A.
0;5
. B.
8;

. C.
;0

. D.
5;8
.
Câu 39: Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
vuông cân tại
A
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
.
Biết rằng
2
AC a
,
5
SB a
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
1
3
a
.
Câu 40: Cho mặt cầu có bán kính
5
r
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
100
. B.
100
3
. C.
25
. D.
500
3
.
----------- HẾT ----------
Hướng dẫn chấm Toán 12
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG Năm học 2022 – 2023
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ 1
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
Mã đề
Câu
132 209 357 485
1 D D A B
2 D D D D
3 C A D A
4 D B B A
5 A B A B
6 D C C C
7 C B C C
8 D A B B
9 A A D D
10 A C C D
11 B C C B
12 A C B C
13 C B D B
14 B D A D
15 B B C A
16 B A A C
17 C A C B
18 B B D A
19 B A C C
20 B B C C
21 D C B B
22 C D C D
23 A C D A
24 C C D A
25 C C A C
26 C C B B
27 B C D C
28 A D D A
29 D D A B
30 C D D A
31 D D A B
32 B A B A
33 A D A D
34 B C B C
35 C B B D
36 D D D D
37 D B A D
38 B A C D
39 C D B C
40 A B C A
S GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC K I
NĂM HỌC: 2022 2023
MÔN: TOÁN 12 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
LỚP
CHỦ ĐỀ
NB
TH
VD
VDC
TỔNG
12
Ứng dụng của đạo
hàm
Đơn điệu
1
1
2
13
Cực trị
1
1
2
Min, max
1
1
2
Tiệm cận
2
2
Nhận dạng đồ thị
2
2
Tương giao
1
2
3
HS lũy thừa, HS
mũ, HS logarit
Lũy thừa, logarit
2
2
12
Hàm số lũy thừa--Logarit
3
1
4
PT mũ và logarit
1
1
1
3
BPT mũ và logarit
2
1
3
Khối đa diện
Thể tích khối đa diện
2
3
1
1
7
7
Mặt nón, mặt trụ,
mặt cầu
Nón
1
1
2
8
Trụ
1
1
1
3
Cầu
2
1
3
TỔNG
16
12
8
4
40
S GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
BẢNG ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC: 2022 2023
MÔN: TOÁN 12 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
TT
Nội dung kiến
thức
Đơn vị kiến
thức
Mức độ kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Tổng
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng cao
1
Ứng dụng đạo
hàm để khảo
sát và vẽ đồ
thị của hàm số
1.1. Sự đồng
biến, nghịch
biến của hàm số
Nhận biết:
- Biết tính đơn điệu của hàm số.
- Biết mối liên hệ giữa tính đồng biến, nghịch biến của một hàm số dấu
đạo hàm cấp một của nó.
Vận dụng:
- Vận dụng được tính đồng biến, nghịch biến của hàm số xét tính đồng
biến, nghịch biến của một hàm số; vận dụng sự biến thiên của hàm số giải
các bài toán liên quan.
1
10
13
1.2. Cực trị của
hàm số
Nhận biết:
- Biết các khái niệm điểm cực đại, điểm cực tiểu, điểm cực trị của hàm số.
- Biết các điều kiện đủ để có điểm cực trị của hàm số.
Vận dụng:
- Vận dụng thuyết cực trị để tìm điểm cực trị cực trị một hàm số;
giải các bài toán liên quan: xác định tham số để hàm số đạt cực trị tại điểm
x
o
, … Vận dụng sáng tạo, linh hoạt lý thuyết cực trị để tìm điểm cực trị và
cực trị một hàm số; giải các bài toán liên quan.
1
1
1.3. Giá trị lớn
nhất và giá trị
nhỏ nhất của
hàm số
Thông hiểu:
- Tính được gtrị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên một đoạn,
một khoảng trong các tình huống đơn giản.
Vận dụng cao:
- Vận dụng sáng tạo, linh hoạt thuyết giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất
của hàm số vào c bài toán liên quan: tìm điều kiện để phương trình, bất
phương trình có nghiệm, ứng dụng vào một số tình huống thực tế …
1
1
1.4. Bảng biến
thiên và đồ thị
của hàm số
Thông hiểu:
- Hiểu cách khảo sát vẽ đồ thị của các hàm số bậc ba, bậc bốn
trùng phương, bậc nhất / bậc nhất.
3
2
TT
Nội dung kiến
thức
Đơn vị kiến
thức
Mức độ kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Tổng
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng cao
- Xác định được dạng được đồ thị của các hàm số bậc ba, bậc bốn trùng
phương, bậc nhất / bậc nhất; hiểu được bảng biến thiên.
Vận dụng:
- Ứng dụng được bảng biến thiên, đồ thị của hàm số vào các bài toán liên
quan: dùng đồ thị hàm số để biện luận số nghiệm của một phương
trình, viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại một điểm
thuộc đồ thị hàm số…
1.5. Đường tiệm
cận
Thông hiểu:
- Tìm được đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.
2
0
0
2
Hàm số lũy
thừa, hàm số
mũ và hàm số
logarit
2.1. Lũy thừa.
Hàm số lũy
thừa
Nhận biết:
- Biết các khái niệm tính chất lũy thừa với số nguyên của một số
thực; lũy thừa với số hữu tỉ lũy thừa với số thực của một số thực
dương.
- Biết khái niệm, tính chất, công thức tính đạo hàm.tính được đạo hàm của
các hàm số lũy th
2
1
1
12
2.2. Lôgarit.
Hàm số mũ.
Hàm số lôgarit
Nhận biết:
- Biết các khái niệm và tính chất của lôgarit.
- Biết khái niệm, tính chất, công thức tính đạo hàm, dạng đồ thị của hàm số
mũ và hàm số lôgarit.
Thông hiểu:
- Tính được giá trị các biểu thức đơn giản, thực hiện được các phép biến
đổi đơn giản.
- Vẽ được đồ thị các hàm số mũ, hàm số lôgarit; tính được đạo hàm của
các hàm số mũ và hàm số lôgarit
3
1
2.3. Phương
trình mũ và
phương trình
lôgarit
Nhận biết:
- Biết công thức nghiệm của phương trình mũ, lôgarit cơ bản.
Thông hiểu:
- Tìm được tập nghiệm của một số phương trình mũ, lôgarit đơn giản.
Vận dụng:
- Giải được các phương trình lôgarit bằng cách sử dụng các công
thức và quy tắc biến đổi.
Vận dụng cao:
1
1
1
TT
Nội dung kiến
thức
Đơn vị kiến
thức
Mức độ kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Tổng
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng cao
- Vận dụng sáng tạo, linh hoạt kiến thức giải phương trình mũ, lôgarit và
liên kết với các đơn vị kiến thức khác vào giải quyết các bài toán liên quan.
2.4. Bất phương
trình mũ và bất
phương trình
lôgarit
Nhận biết:
- Biết công thức nghiệm của bất phương trình mũ, lôgarit cơ bản.
2
0
1
3
Khối đa diện
3.13. Thể tích
của khối đa diện
Nhận biết:
- Biết khái niệm về thể tích khối đa diện; nhớ được công thức tính thể tích
của khối lăng trụ và khối chóp.
Thông hiểu:
- Tính được thể tích của khối lăng trkhối chóp khi cho chiều cao
diện tích đáy.
Vận dụng:
- Tính được thể tích của khối lăng trụ khối chóp khi xác định được
chiều cao và diện tích đáy.
Vận dụng cao:
- Tính được thể tích của khối đa diện gắn với việc phân chia lắp ghép
các khối đa diện; vận dụng, liên kết kiến thức vthể tích khối đa diện với
các đơn vị kiến thức khác vào giải quyết các bài toán liên quan.
2
3
1
1
7
4
Mặt nón, Mặt
trụ, Mặt cầu
4.1. Mặt nón,
Mặt trụ, mặt cầu
Nhận biết:
- Biết khái niệm mặt nón, mặt trụ, mặt cầu; nhớ được công thức tính diện
tích xung quanh của hình nón, hình trụ; nhớ được công thức tính diện tích
mặt cầu; nhớ được ng thức tính thể tích khối nón, khối trụ và khối cầu.
Thông hiểu:
- Nắm được khái niệm mặt nón, mặt trụ, mặt cầu; tính được các yếu tố của
mặt nón, mặt trụ, mặt cầu khi biết các yếu tố khác liên quan; tính được
diện tích xung quanh của hình nón, hình trụ; tính được diện tích mặt cầu;
tính được thể tích khối nón, khối trụ và khối cầu, khối nón, khối trụ.
4
1
20
10
8
Tổng
16
12
8
4
40
| 1/21

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm học 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN – KHỐI 12 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
Họ tên học sinh: .................................................................... Lớp: ......................... SBD: .........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất và tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải Mã đề 132 thích gì thêm)
Câu 1: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn  2  020;202 
1 của tham số m để phương trình
x  m   x 2 9 2
3 .3  m  3  0 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn: x x  2 . 1 2 A. 4040 . B. 2020 . C. 4038 . D. 2019 .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2log x 1  log 2x 1  2 là 3     3  1 A. S  1;2 . B. S   ;2  .
C. S  1;2 .
D. S  1;2 . 2    Câu 3:x
Tập nghiệm S của bất phương trình 1 3 2 16 là: 1  1 A.   S  ;  . B. S   ;    .
C. S   ;    1 . D. S   1  ; . 3    3 
Câu 4: Cho hình trụ có độ dài đường sinh l  5 và bán kính đáy r  3. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 24 . B. 15 . C. 5 . D. 30 .
Câu 5: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 và đường thẳng y x . A. 3 B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 6: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tam giác SAC đều cạnh a . Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là: a 2 a 3 a 3 A. R  .
B. R a . C. R  . D. R  . 2 2 3
Câu 7: Cho hình thang ABCD ADC DAB  90 , AB  7 , CD  3 , AD 12 . Gọi E là điểm trên cạnh
BC sao cho BC  4BE . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho tam giác ADE quay quanh trục AD .
A. V  100 .
B. V  121 .
C. V  144 .
D. V  169 . 1
Câu 8: Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số 4 2 y
x  2x m đạt giá trị lớn nhất bằng 3 trên đoạn 4 0;2. A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 9: Cho khối chóp có diện tích đáy 2
12cm và chiều cao 6cm . Thể tích của khối chóp bằng A. 3 24cm . B. 3 28cm . C. 3 26cm . D. 3 22cm . ln x
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y  là x   1 A. 1 ln x 1 1 ln x y  . B. y   . C. y  . D. y  . 2 x 3 x 2 x x
Câu 11: Cho khối trụ có diện tích đáy B 12 và đường cao h  2 3 . Thể tích V của khối trụ đó bằng A. V  8 3 . B. V  24 3 . C. V  72 3 . D. V  36 3 .
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 12: Giả sử ta có hệ thức 2 2
a b  7ab (a,b  0) . Hệ thức nào sau đây là đúng? a b A. 2log
 log a  log b .
B. 2log a b  log a  log b . 2   2 2 2 3 2 2 a b a b C. log
 2 log a  log b . D. 4log
 log a  log b . 2  2 2  3 2 2 2 6
Câu 13: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 2
x 12x m 1  0 có bốn nghiệm phân biệt? A. 34 . B. 36 . C. 35 . D. 37 .
Câu 14: Cho biểu thức 4 2 3 P x
x , ( x  0 ). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 9 7 8 1 A. 12 P x . B. 12 P x . C. 12 P x . D. 6 P x .
Câu 15: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau? x 1 x 1 x 1 x A. y  . B. y  . C. y  . D. y x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 16: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên SA  2a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 7 14 14 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 a . 2 6 2
Câu 17: Hình trụ tròn xoay T  có diện tích xung quanh 2
S  12 a và chiều cao của hình trụ là h  6a . xq
Thể tích khối trụ tương ứng bằng A. 3 V  3 a . B. 3 V 12 a . C. 3 V  6 a . D. 3 V  2 a . 2 x  3x  2
Câu 18: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x  3 A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 19: Một hình nón có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 0 60 . Tính
thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó. 1 1 1 1 A. 3  a 6 . B. 3  a 6 . C. 3  a 6 . D. 3  a 6 . 6 12 3 4
Câu 20: Nghiệm của phương trình x3 2
 4 thuộc tập nào dưới đây? A. ;0 . B. 5;8. C. 8; . D. 0;5 .
Câu 21: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình log 3  x  1  là 1   2
A. S  3; .
B. S  1; .
C. S   ;   1 .
D. S  1;3 .
Câu 22: Gọi x ; x là các nghiệm của phương trình log  2
x x  log x 1 . Tính 2 2
P x x . 2  2   1 2 1 2 A. P  2 . B. P  4 . C. P  6 . D. P  8 .
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 23: Cho hàm số y f x là hàm bậc 4, có đạo hàm trên ℝ . Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm
số y f  x , (hàm số y f  x liên tục trên ℝ ). Xét hàm số g x  f  2
x  2 . Hàm số g x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ;0 . B.  1  ;  1 . C. 0;  1 . D.  ;   2 . 1 Câu 24: Cho hàm số 3 2
y x x  m  
1 x  2019. Giá trị nhỏ nhất của tham số m để hàm số đồng biến 3 trên tập xác định là 5 A. m  2  . B. m  . C. m  2 . D. m  0 . 4
Câu 25: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x 1 A. 3
y  x  3x 1. B. 4 2
y x  2x . C. 3
y  2x  3x 1 . D. y  . x 1 Câu 26: Cho hàm số 3
y x  3x . Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A.  2  ;0 . B. 0;  . C. ;  1 . D. 1;  1 .
Câu 27: Cho tứ diện ABCD ABC , ABD , ACD là các tam giác vuông tương ứng tại , A , B C . Góc giữa
AD và  ABC  bằng 45 , AD BC và khoảng cách giữa AD BC bằng a . Tính thể tích khối tứ diện ABCD . 3 2a 3 4 2a 3 4 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 3 3 6
Câu 28: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên x-1 0 1 +y' + 0 + 0 2 3 y --1 -1 2
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên 1;2 .
B. Hàm số đồng biến trên 1;3 .
C. Hàm số nghịch biến trên 2;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên  ;  2 .
Câu 29: Cho khối lăng trụ có chiều cao h  5 và diện tích đáy S  6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 10 . B. 60 . C. 90 . D. 30 .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông cân tại A, SA vuông góc với mặt phẳng  ABC .
Biết rằng AC a 2 , SB a 5 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 2 2 3 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3
Câu 31: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m trên miền 1  0;10 để hàm số 4 2
y x  2(2m 1)x  7 có 3 điểm cực trị. A. Vô số. B. 20 . C. 10 . D. 11.
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 32: Lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC  2a , AB a , mặt bên ABB A
  là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 6 2 6 2
Câu 33: Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
y x  2x  3  x A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 34: Cho mặt cầu có bán kính r  5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 100 500 A. . B. 100 . C. 25 . D. . 3 3 
Câu 35: Tìm tập xác định D của hàm số y  x x   4 2 3 2 .
A. D  2;  .
B. D R .
C. D R \ 1;  2 .
D. D   ;   1  2;  .
Câu 36: Giá trị lớn nhất hàm số 4 2
y x  4x  5 trên 2;3 là A. 1. B. 5 . C. 122 . D. 50 .
Câu 37: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 4 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường tròn
đáy là đường tròn nội tiếp tam giác BCD và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện đều ABCD . 16 3 16 2
A. S  8 3 .
B. S  8 2 . C. S   . D. S   . xq xq xq 3 xq 3
Câu 38: Tìm tập xác định của hàm số y  log  2 3x x . 2022 
A. D   ;
 0 3; . B. D  0;3.
C. D  0;  3 .
D. D   ;  0  3; .
Câu 39: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y x  2x 1 . C. 3
y x  3x 1 . D. 3
y  x  3x 1.
Câu 40: Đạo hàm của hàm số 2x 3 y e   là 1 A. 2 3 2 x y e    . B. 2 x 3 y e    . C.   2 3 2 3 x y x e     . D. 2 3 2 x y xe    . 2
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm học 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN – KHỐI 12 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
Họ tên học sinh: .................................................................... Lớp: ......................... SBD: .........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất và tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải Mã đề 209 thích gì thêm)
Câu 1: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x 1 A. 3
y  x  3x 1. B. y  . C. 4 2
y x  2x . D. 3
y  2x  3x 1 . x 1
Câu 2: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau? x 1 x 1 x x 1 A. y  . B. y  . C. y D. y  . x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 3:x
Tập nghiệm S của bất phương trình 1 3 2 16 là:  1 1 A.   S   ;    1 . B. S   ;   . C. S  ; . D. S   1  ; . 3      3  2 x  3x  2
Câu 4: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x  3 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 5: Nghiệm của phương trình x3 2
 4 thuộc tập nào dưới đây? A. ;0 . B. 5;8. C. 8; . D. 0;5 .
Câu 6: Cho hình thang ABCD ADC DAB  90 , AB  7 , CD  3 , AD 12 . Gọi E là điểm trên cạnh
BC sao cho BC  4BE . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho tam giác ADE quay quanh trục AD .
A. V  100 .
B. V  121 .
C. V  144 .
D. V  169 .
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2log x 1  log 2x 1  2 là 3     3  1 A. S   ;2  .
B. S  1;2 .
C. S  1;2 .
D. S  1;2 . 2   
Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đáy 2
12cm và chiều cao 6cm . Thể tích của khối chóp bằng A. 3 24cm . B. 3 28cm . C. 3 26cm . D. 3 22cm .
Câu 9: Cho mặt cầu có bán kính r  5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 500 100 A. 100 . B. . C. . D. 25 . 3 3 
Câu 10: Tìm tập xác định D của hàm số y  x x   4 2 3 2 .
A. D R .
B. D   ;  
1  2;  .C. D R \ 1;  2 .
D. D  2;  .
Trang 1/4 - Mã đề thi 209
Câu 11: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông cân tại A, SA vuông góc với mặt phẳng  ABC .
Biết rằng AC a 2 , SB a 5 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 2 2 3 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3
Câu 12: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 2
x 12x m 1  0 có bốn nghiệm phân biệt? A. 34 . B. 36 . C. 35 . D. 37 .
Câu 13: Cho biểu thức 4 2 3 P x
x , ( x  0 ). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 9 7 8 1 A. 12 P x . B. 12 P x . C. 12 P x . D. 6 P x .
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tam giác SAC đều cạnh a . Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là: a 2 a 3 a 3 A. R  .
B. R a . C. R  . D. R  . 2 2 3
Câu 15: Hình trụ tròn xoay T  có diện tích xung quanh 2
S  12 a và chiều cao của hình trụ là h  6a . xq
Thể tích khối trụ tương ứng bằng A. 3 V  2 a . B. 3 V  6 a . C. 3 V 12 a . D. 3 V  3 a .
Câu 16: Cho tứ diện ABCD ABC , ABD , ACD là các tam giác vuông tương ứng tại , A , B C . Góc giữa
AD và  ABC  bằng 45 , AD BC và khoảng cách giữa AD BC bằng a . Tính thể tích khối tứ diện ABCD . 3 4 2a 3 2a 3 4 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 3 6 3 6
Câu 17: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên x-1 0 1 +y' + 0 + 0 2 3 y --1 -1 2
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên 1;2 .
B. Hàm số đồng biến trên 1;3 .
C. Hàm số nghịch biến trên 2;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên  ;  2 .
Câu 18: Một hình nón có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 0 60 . Tính
thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó. 1 1 1 1 A. 3  a 6 . B. 3  a 6 . C. 3  a 6 . D. 3  a 6 . 6 12 3 4
Câu 19: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 và đường thẳng y x . A. 3 B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y  log  2 3x x . 2022 
A. D   ;
 0 3; . B. D  0;3.
C. D  0;  3 .
D. D   ;  0  3; .
Trang 2/4 - Mã đề thi 209
Câu 21: Cho hàm số y f x là hàm bậc 4, có đạo hàm trên ℝ . Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm
số y f  x , (hàm số y f  x liên tục trên ℝ ). Xét hàm số g x  f  2
x  2 . Hàm số g x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B.  ;   2 . C.  2  ;0 . D.  1  ;  1 .
Câu 22: Giả sử ta có hệ thức 2 2
a b  7ab (a,b  0) . Hệ thức nào sau đây là đúng? a b a b A. log
 2 log a  log b . B. 4log
 log a  log b . 2  2 2  3 2 2 2 6 a b
C. 2log a b  log a  log b . D. 2log
 log a  log b . 2   2 2 2 2 2 3 ln x
Câu 23: Đạo hàm của hàm số y  là x 1   A. 1 ln x 1 ln x 1 y  . B. y  . C. y  . D. y   . x 2 x 2 x 3 x
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn  2  020;202 
1 của tham số m để phương trình
x  m   x 2 9 2
3 .3  m  3  0 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn: x x  2 . 1 2 A. 4040 . B. 2020 . C. 2019 . D. 4038 . 1 Câu 25: Cho hàm số 3 2
y x x  m  
1 x  2019. Giá trị nhỏ nhất của tham số m để hàm số đồng biến 3 trên tập xác định là 5 A. m  2  . B. m  . C. m  2 . D. m  0 . 4
Câu 26: Gọi x ; x là các nghiệm của phương trình log  2
x x  log x 1 . Tính 2 2
P x x . 2  2   1 2 1 2 A. P  4 . B. P  2 . C. P  6 . D. P  8 .
Câu 27: Cho hình trụ có độ dài đường sinh l  5 và bán kính đáy r  3. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 24 . B. 15 . C. 30 . D. 5 .
Câu 28: Cho khối lăng trụ có chiều cao h  5 và diện tích đáy S  6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 10 . B. 60 . C. 90 . D. 30 .
Câu 29: Cho khối trụ có diện tích đáy B 12 và đường cao h  2 3 . Thể tích V của khối trụ đó bằng A. V  8 3 . B. V  36 3 . C. V  72 3 . D. V  24 3 .
Câu 30: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m trên miền 1  0;10 để hàm số 4 2
y x  2(2m 1)x  7 có 3 điểm cực trị. A. Vô số. B. 20 . C. 10 . D. 11.
Câu 31: Lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC  2a , AB a , mặt bên ABB A
  là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ bằng 3 a 3 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 6 2 2
Trang 3/4 - Mã đề thi 209
Câu 32: Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
y x  2x  3  x A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 33: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình log 3  x  1  là 1   2
A. S  1; .
B. S  3; .
C. S   ;   1 .
D. S  1;3 . Câu 34: Cho hàm số 3
y x  3x . Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A. 0;  . B. 1;  1 . C. ;  1 . D.  2  ;0 .
Câu 35: Giá trị lớn nhất hàm số 4 2
y x  4x  5 trên 2;3 là A. 1. B. 50 . C. 122 . D. 5 .
Câu 36: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 4 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường tròn
đáy là đường tròn nội tiếp tam giác BCD và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện đều ABCD . 16 3 16 2
A. S  8 3 .
B. S  8 2 . C. S   . D. S   . xq xq xq 3 xq 3 1
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số 4 2 y
x  2x m đạt giá trị lớn nhất bằng 3 trên đoạn 4 0;2. A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 38: Đạo hàm của hàm số 2x 3 y e   là 1 A. 2 3 2 x y e    . B.   2 3 2 3 x y x e     . C. 2 x 3 y e    . D. 2 3 2 x y xe    . 2
Câu 39: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên SA  2a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 7 14 14 A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 a . 2 2 6
Câu 40: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình A. 4 2
y x  2x 1 . B. 3
y x  3x 1 . C. 4 2
y  x  2x 1. D. 3
y  x  3x 1.
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 209
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm học 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN – KHỐI 12 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
Họ tên học sinh: .................................................................... Lớp: ......................... SBD: .........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất và tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải Mã đề 357 thích gì thêm)
Câu 1: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn  2  020;202 
1 của tham số m để phương trình
x  m   x 2 9 2
3 .3  m  3  0 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn: x x  2 . 1 2 A. 2019 . B. 2020 . C. 4038 . D. 4040 . 1 Câu 2: Cho hàm số 3 2
y x x  m  
1 x  2019. Giá trị nhỏ nhất của tham số m để hàm số đồng biến 3 trên tập xác định là 5 A. m  . B. m  0 . C. m  2  . D. m  2 . 4
Câu 3: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 4 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường tròn
đáy là đường tròn nội tiếp tam giác BCD và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện đều ABCD . 16 3 16 2
A. S  8 3 .
B. S  8 2 . C. S   . D. S   . xq xq xq 3 xq 3
Câu 4: Cho mặt cầu có bán kính r  5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 100 500 A. . B. 100 . C. . D. 25 . 3 3
Câu 5: Giả sử ta có hệ thức 2 2
a b  7ab (a,b  0) . Hệ thức nào sau đây là đúng? a b a b A. 2log
 log a  log b . B. 4log
 log a  log b . 2 2 2 3 2 2 2 6 a b
C. 2log a b  log a  log b . D. log
 2 log a  log b . 2  2 2  2   2 2 3 
Câu 6: Tìm tập xác định D của hàm số y  x x   4 2 3 2 .
A. D R .
B. D   ;  
1  2;  .C. D R \ 1;  2 .
D. D  2;  .
Câu 7: Cho khối chóp có diện tích đáy 2
12cm và chiều cao 6cm . Thể tích của khối chóp bằng A. 3 22cm . B. 3 28cm . C. 3 24cm . D. 3 26cm .
Câu 8: Cho biểu thức 4 2 3 P x
x , ( x  0 ). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 9 7 8 1 A. 12 P x . B. 12 P x . C. 12 P x . D. 6 P x .
Câu 9: Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
y x  2x  3  x A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 10: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 2
x 12x m 1  0 có bốn nghiệm phân biệt? A. 36 . B. 34 . C. 35 . D. 37 .
Trang 1/4 - Mã đề thi 357 ln x
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y  là x 1   A. 1 ln x 1 ln x 1 y  . B. y  . C. y  . D. y   . x 2 x 2 x 3 x
Câu 12: Hình trụ tròn xoay T  có diện tích xung quanh 2
S  12 a và chiều cao của hình trụ là h  6a . xq
Thể tích khối trụ tương ứng bằng A. 3 V  2 a . B. 3 V  6 a . C. 3 V 12 a . D. 3 V  3 a .
Câu 13: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tam giác SAC đều cạnh a . Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là: a 2 a 3 a 3 A. R  . B. R  .
C. R a . D. R  . 2 2 3
Câu 14: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình A. 3
y x  3x 1 . B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y x  2x 1 . D. 3
y  x  3x 1.
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2log x 1  log 2x 1  2 là 3     3  1 A. S   ;2  .
B. S  1;2 .
C. S  1;2 .
D. S  1;2 . 2   
Câu 16: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên SA  2a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 14 14 7 A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 a . 6 2 2
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số y  log  2 3x x . 2022 
A. D   ;
 0 3; . B. D  0;  3 .
C. D  0;3.
D. D   ;  0  3; .
Câu 18: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 và đường thẳng y x . A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3
Câu 19: Cho hàm số y f x là hàm bậc 4, có đạo hàm trên ℝ . Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm
số y f  x , (hàm số y f  x liên tục trên ℝ ). Xét hàm số g x  f  2
x  2 . Hàm số g x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B.  ;   2 . C.  2  ;0 . D.  1  ;  1 .
Câu 20: Gọi x ; x là các nghiệm của phương trình log  2
x x  log x 1 . Tính 2 2
P x x . 2  2   1 2 1 2 A. P  4 . B. P  2 . C. P  6 . D. P  8 .
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
Câu 21: Nghiệm của phương trình x3 2
 4 thuộc tập nào dưới đây? A. ;0 . B. 5;8. C. 8; . D. 0;5 . Câu 22: Cho hàm số 3
y x  3x . Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A. 0;  . B.  2  ;0 . C. ;  1 . D. 1;  1 .
Câu 23: Cho hình thang ABCD ADC DAB  90 , AB  7 , CD  3 , AD 12 . Gọi E là điểm trên cạnh
BC sao cho BC  4BE . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho tam giác ADE quay quanh trục AD .
A. V  121 .
B. V  100 .
C. V  169 .
D. V  144 .
Câu 24: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x 1 A. y  . B. 3
y  x  3x 1. C. 4 2
y x  2x . D. 3
y  2x  3x 1 . x 1
Câu 25: Cho khối trụ có diện tích đáy B 12 và đường cao h  2 3 . Thể tích V của khối trụ đó bằng A. V  24 3 . B. V  72 3 . C. V  8 3 . D. V  36 3 .
Câu 26: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau? x x 1 x 1 x 1 A. y B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 27: Cho khối lăng trụ có chiều cao h  5 và diện tích đáy S  6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 10 . B. 60 . C. 90 . D. 30 . 2 x  3x  2
Câu 28: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x  3 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 29: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m trên miền 1  0;10 để hàm số 4 2
y x  2(2m 1)x  7 có 3 điểm cực trị. A. 11. B. 20 . C. 10 . D. Vô số.
Câu 30: Lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC  2a , AB a , mặt bên ABB A
  là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ bằng 3 a 3 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 6 2 2
Câu 31: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên x-1 0 1 +y' + 0 + 0 2 3 y --1 -1 2
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên 1;2 .
B. Hàm số đồng biến trên 1;3 .
C. Hàm số đồng biến trên  ;  2 .
D. Hàm số nghịch biến trên 2;  1 .
Trang 3/4 - Mã đề thi 357
Câu 32: Cho tứ diện ABCD ABC , ABD , ACD là các tam giác vuông tương ứng tại , A , B C . Góc giữa
AD và  ABC  bằng 45 , AD BC và khoảng cách giữa AD BC bằng a . Tính thể tích khối tứ diện ABCD . 3 2a 3 4 2a 3 4 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 3 3 6
Câu 33: Một hình nón có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 0 60 . Tính
thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó. 1 1 1 1 A. 3  a 6 . B. 3  a 6 . C. 3  a 6 . D. 3  a 6 . 12 3 4 6
Câu 34: Giá trị lớn nhất hàm số 4 2
y x  4x  5 trên 2;3 là A. 1. B. 50 . C. 122 . D. 5 . Câu 35:x
Tập nghiệm S của bất phương trình 1 3 2 16 là:  1 1 A.   S   ;   .
B. S   ;    1 . C. S  ; . D. S   1  ; . 3      3 
Câu 36: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình log 3  x  1  là 1   2
A. S  1; .
B. S   ;   1 .
C. S  3; .
D. S  1;3 .
Câu 37: Đạo hàm của hàm số 2x 3 y e   là 1 A. 2 3 2 x y e    . B.   2 3 2 3 x y x e     . C. 2 x 3 y e    . D. 2 3 2 x y xe    . 2
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông cân tại A, SA vuông góc với mặt phẳng  ABC .
Biết rằng AC a 2 , SB a 5 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 2 2 3 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3 1
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số 4 2 y
x  2x m đạt giá trị lớn nhất bằng 3 trên đoạn 4 0;2. A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 40: Cho hình trụ có độ dài đường sinh l  5 và bán kính đáy r  3. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 24 . B. 15 . C. 30 . D. 5 .
------------ HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm học 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN – KHỐI 12 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
Họ tên học sinh: .................................................................... Lớp: ......................... SBD: .........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất và tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải Mã đề 485 thích gì thêm)
----------------------------------------------- ln x
Câu 1: Đạo hàm của hàm số y  là x  1  A. 1 1 ln x 1 ln x y   . B. y  . C. y  . D. y  . 3 x 2 x x 2 x
Câu 2: Cho khối lăng trụ có chiều cao h  5 và diện tích đáy S  6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 10 . B. 60 . C. 90 . D. 30 .
Câu 3: Giả sử ta có hệ thức 2 2
a b  7ab (a,b  0) . Hệ thức nào sau đây là đúng? a b a b A. 2log
 log a  log b . B. 4log
 log a  log b . 2 2 2 3 2 2 2 6 a b
C. 2log a b  log a  log b . D. log
 2 log a  log b . 2  2 2  2   2 2 3 Câu 4: Cho hàm số 3
y x  3x . Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A. ;  1 . B. 0;  . C. 1;  1 . D.  2  ;0 . Câu 5:x
Tập nghiệm S của bất phương trình 1 3 2 16 là: 1  1 A.   S  ;  .
B. S   ;    1 . C. S   1  ; . D. S   ;    . 3    3 
Câu 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 2
x 12x m 1  0 có bốn nghiệm phân biệt? A. 37 . B. 36 . C. 35 . D. 34 .
Câu 7: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 và đường thẳng y x . A. 1. B. 2 . C. 3 D. 0 .
Câu 8: Cho hàm số y f x là hàm bậc 4, có đạo hàm trên ℝ . Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm
số y f  x , (hàm số y f  x liên tục trên ℝ ). Xét hàm số g x  f  2
x  2 . Hàm số g x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;   2 . B.  2  ;0 . C. 0;  1 . D.  1  ;  1 .
Câu 9: Lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC  2a , AB a , mặt bên ABB A
  là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ bằng 3 a 2 3 a 2 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 6 2
Trang 1/4 - Mã đề thi 485 
Câu 10: Tìm tập xác định D của hàm số y  x x   4 2 3 2 .
A. D R .
B. D   ;  
1  2;  .C. D  2;  .
D. D R \ 1;  2 .
Câu 11: Hình trụ tròn xoay T  có diện tích xung quanh 2
S  12 a và chiều cao của hình trụ là h  6a . xq
Thể tích khối trụ tương ứng bằng A. 3 V  2 a . B. 3 V  6 a . C. 3 V 12 a . D. 3 V  3 a .
Câu 12: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn  2  020;202 
1 của tham số m để phương trình
x  m   x 2 9 2
3 .3  m  3  0 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn: x x  2 . 1 2 A. 2020 . B. 4040 . C. 2019 . D. 4038 .
Câu 13: Cho biểu thức 4 2 3 P x
x , ( x  0 ). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 8 7 9 1 A. 12 P x . B. 12 P x . C. 12 P x . D. 6 P x .
Câu 14: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên x-1 0 1 +y' + 0 + 0 2 3 y --1 -1 2
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên 2;  1 .
B. Hàm số đồng biến trên 1;3 .
C. Hàm số đồng biến trên  ;  2 .
D. Hàm số nghịch biến trên 1;2 .
Câu 15: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên SA  2a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 14 14 7 A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 a . 6 2 2
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y  log  2 3x x . 2022 
A. D   ;
 0 3; . B. D  0;  3 .
C. D  0;3.
D. D   ;  0  3; .
Câu 17: Một hình nón có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 0 60 . Tính
thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó. 1 1 1 1 A. 3  a 6 . B. 3  a 6 . C. 3  a 6 . D. 3  a 6 . 6 12 4 3 2 x  3x  2
Câu 18: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x  3 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 19: Gọi x ; x là các nghiệm của phương trình log  2
x x  log x 1 . Tính 2 2
P x x . 2  2   1 2 1 2 A. P  4 . B. P  2 . C. P  6 . D. P  8 .
Câu 20: Cho khối trụ có diện tích đáy B 12 và đường cao h  2 3 . Thể tích V của khối trụ đó bằng A. V  36 3 . B. V  8 3 . C. V  24 3 . D. V  72 3 .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2log x 1  log 2x 1  2 là 3     3  1 A. S  1;2 .
B. S  1;2 .
C. S  1;2 . D. S   ;2  . 2   
Trang 2/4 - Mã đề thi 485
Câu 22: Cho hình thang ABCD ADC DAB  90 , AB  7 , CD  3 , AD 12 . Gọi E là điểm trên cạnh
BC sao cho BC  4BE . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho tam giác ADE quay quanh trục AD .
A. V  121 .
B. V  100 .
C. V  169 .
D. V  144 .
Câu 23: Đạo hàm của hàm số 2x 3 y e   là 1 A. 2 3 2 x y e    . B.   2 3 2 3 x y x e     . C. 2 x 3 y e    . D. 2 3 2 x y xe    . 2
Câu 24: Cho tứ diện ABCD ABC , ABD , ACD là các tam giác vuông tương ứng tại , A , B C . Góc giữa
AD và  ABC  bằng 45 , AD BC và khoảng cách giữa AD BC bằng a . Tính thể tích khối tứ diện ABCD . 3 4 2a 3 2a 3 3a 3 4 3a A. . B. . C. . D. . 3 6 6 3 1
Câu 25: Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số 4 2 y
x  2x m đạt giá trị lớn nhất bằng 3 trên đoạn 4 0;2. A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. 1 Câu 26: Cho hàm số 3 2
y x x  m  
1 x  2019. Giá trị nhỏ nhất của tham số m để hàm số đồng biến 3 trên tập xác định là 5 A. m  2  . B. m  2 . C. m  . D. m  0 . 4
Câu 27: Cho hình trụ có độ dài đường sinh l  5 và bán kính đáy r  3. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 24 . B. 15 . C. 30 . D. 5 .
Câu 28: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 4 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường tròn
đáy là đường tròn nội tiếp tam giác BCD và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện đều ABCD . 16 2 16 3 A. S   . B.   . C.   . D. S   . xq S 8 2 S 8 3 3 xq xq xq 3
Câu 29: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x 1 A. 4 2
y x  2x . B. 3
y  2x  3x 1 . C. 3
y  x  3x 1. D. y  . x 1
Câu 30: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau? x 1 x 1 x x 1 A. y  . B. y  . C. y D. y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 31: Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
y x  2x  3  x A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 32: Cho khối chóp có diện tích đáy 2
12cm và chiều cao 6cm . Thể tích của khối chóp bằng A. 3 24cm . B. 3 28cm . C. 3 26cm . D. 3 22cm .
Trang 3/4 - Mã đề thi 485
Câu 33: Giá trị lớn nhất hàm số 4 2
y x  4x  5 trên 2;3 là A. 1. B. 5 . C. 122 . D. 50 .
Câu 34: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tam giác SAC đều cạnh a . Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là: a 2 a 3 a 3
A. R a . B. R  . C. R  . D. R  . 2 3 2
Câu 35: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình log 3  x  1  là 1   2
A. S  1; .
B. S   ;   1 .
C. S  3; .
D. S  1;3 .
Câu 36: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m trên miền 1  0;10 để hàm số 4 2
y x  2(2m 1)x  7 có 3 điểm cực trị. A. Vô số. B. 10 . C. 20 . D. 11.
Câu 37: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình A. 3
y  x  3x 1. B. 4 2
y x  2x 1 . C. 4 2
y  x  2x 1. D. 3
y x  3x 1 .
Câu 38: Nghiệm của phương trình x3 2
 4 thuộc tập nào dưới đây? A. 0;5 . B. 8; . C. ;0 . D. 5;8.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông cân tại A, SA vuông góc với mặt phẳng  ABC .
Biết rằng AC a 2 , SB a 5 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 2 2 3 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3
Câu 40: Cho mặt cầu có bán kính r  5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 100 500 A. 100 . B. . C. 25 . D. . 3 3
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 485
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
Năm học 2022 – 2023
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ 1
MÔN: TOÁN – KHỐI 12 Mã đề 132 209 357 485 Câu 1 D D A B 2 D D D D 3 C A D A 4 D B B A 5 A B A B 6 D C C C 7 C B C C 8 D A B B 9 A A D D 10 A C C D 11 B C C B 12 A C B C 13 C B D B 14 B D A D 15 B B C A 16 B A A C 17 C A C B 18 B B D A 19 B A C C 20 B B C C 21 D C B B 22 C D C D 23 A C D A 24 C C D A 25 C C A C 26 C C B B 27 B C D C 28 A D D A 29 D D A B 30 C D D A 31 D D A B 32 B A B A 33 A D A D 34 B C B C 35 C B B D 36 D D D D 37 D B A D 38 B A C D 39 C D B C 40 A B C A
Hướng dẫn chấm Toán 12
SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN 12 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút LỚP CHỦ ĐỀ NB TH VD VDC TỔNG Đơn điệu 1 1 2 Cực trị 1 1 2
Ứng dụng của đạo Min, max 1 1 2 hàm Tiệm cận 2 2 13
Nhận dạng đồ thị 2 2 Tương giao 1 2 3 Lũy thừa, logarit 2 2 12 HS lũy thừa, HS
Hàm số lũy thừa-Mũ-Logarit 3 1 4 mũ, HS logarit PT mũ và logarit 1 1 1 3 12 BPT mũ và logarit 2 1 3 Khối đa diện
Thể tích khối đa diện 2 3 1 1 7 7 Nón 1 1 2
Mặt nón, mặt trụ, Trụ mặt cầu 1 1 1 3 8 Cầu 2 1 3 TỔNG 16 12 8 4 40
SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
BẢNG ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC:
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 12 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Nội dung kiến Đơn vị kiến TT Mức độ Tổng thức
kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá thức Nhận Thông Vận Vận biết hiểu dụng dụng cao Nhận biết:
- Biết
tính đơn điệu của hàm số. 1.1. Sự đồng
- Biết mối liên hệ giữa tính đồng biến, nghịch biến của một hàm số và dấu
đạo hàm cấp một của nó. biến, nghịch Vận dụng: 1 10 biến của hàm số
- Vận dụng được tính đồng biến, nghịch biến của hàm số xét tính đồng
biến, nghịch biến của một hàm số; vận dụng sự biến thiên của hàm số giải các bài toán liên quan. Nhận biết:
- Biết
các khái niệm điểm cực đại, điểm cực tiểu, điểm cực trị của hàm số.
- Biết các điều kiện đủ để có điểm cực trị của hàm số.
Ứng dụng đạo 1.2. Cực trị của Vận dụng: 1 1 hàm để khảo hàm số
- Vận dụng lý thuyết cực trị để tìm điểm cực trị và cực trị một hàm số; 1 sát và vẽ đồ 13
giải các bài toán liên quan: xác định tham số để hàm số đạt cực trị tại điểm thị của hàm số
xo, … Vận dụng sáng tạo, linh hoạt lý thuyết cực trị để tìm điểm cực trị và
cực trị một hàm số; giải các bài toán liên quan. Thông hiểu:
1.3. Giá trị lớn - Tính được giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên một đoạn,
một khoảng trong các tình huống đơn giản. nhất và giá trị Vận dụng cao: nhỏ nhất của 1 1 hàm số
- Vận dụng sáng tạo, linh hoạt lý thuyết giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất
của hàm số vào các bài toán liên quan: tìm điều kiện để phương trình, bất
phương trình có nghiệm, ứng dụng vào một số tình huống thực tế … Thông hiểu: 1.4. Bảng biến thiên và đồ thị
- Hiểu cách khảo sát và vẽ đồ thị của các hàm số bậc ba, bậc bốn 3 2 của hàm số
trùng phương, bậc nhất / bậc nhất.
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Nội dung kiến Đơn vị kiến TT Mức độ Tổng thức
kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá thức Nhận Thông Vận Vận biết hiểu dụng dụng cao
- Xác định được dạng được đồ thị của các hàm số bậc ba, bậc bốn trùng
phương, bậc nhất / bậc nhất; hiểu được bảng biến thiên. Vận dụng:
- Ứng dụng được
bảng biến thiên, đồ thị của hàm số vào các bài toán liên
quan: dùng đồ thị hàm số để biện luận số nghiệm của một phương
trình, viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại một điểm
thuộc đồ thị hàm số…
1.5. Đường tiệm Thông hiểu: cận 2 0 0
- Tìm được đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. Nhận biết: 2.1. Lũy thừa.
- Biết các khái niệm và tính chất lũy thừa với số mũ nguyên của một số
thực; lũy thừa với số mũ hữu tỉ và lũy thừa với số mũ thực của một số thực Hàm số lũy dương 2 1 1 . thừa
- Biết khái niệm, tính chất, công thức tính đạo hàm.tính được đạo hàm của các hàm số lũy th Nhận biết:
- Biết các khái niệm và tính chất của lôgarit.
- Biết khái niệm, tính chất, công thức tính đạo hàm, dạng đồ thị của hàm số 2.2. Lôgarit. mũ và hàm số lôgarit. Hàm số lũy Hàm số mũ. Thông hiểu: 3 1 thừa, hàm số 2
Hàm số lôgarit - Tính được giá trị các biểu thức đơn giản, thực hiện được các phép biến mũ và hàm số 12 đổi đơn giản. logarit
- Vẽ được đồ thị các hàm số mũ, hàm số lôgarit; tính được đạo hàm của
các hàm số mũ và hàm số lôgarit Nhận biết:
- Biết
công thức nghiệm của phương trình mũ, lôgarit cơ bản. 2.3. Phương Thông hiểu: trình mũ và
- Tìm được tập nghiệm của một số phương trình mũ, lôgarit đơn giản. phương trình 1 1 1 Vận dụng: lôgarit
- Giải được các phương trình mũ và lôgarit bằng cách sử dụng các công
thức và quy tắc biến đổi. Vận dụng cao:
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Nội dung kiến Đơn vị kiến TT Mức độ Tổng thức
kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá thức Nhận Thông Vận Vận biết hiểu dụng dụng cao
- Vận dụng sáng tạo, linh hoạt kiến thức giải phương trình mũ, lôgarit và
liên kết với các đơn vị kiến thức khác vào giải quyết các bài toán liên quan.
2.4. Bất phương Nhận biết:
trình mũ và bất - Biết công thức nghiệm của bất phương trình mũ, lôgarit cơ bản. phương trình 2 0 1 lôgarit Nhận biết:
- Biết
khái niệm về thể tích khối đa diện; nhớ được công thức tính thể tích
của khối lăng trụ và khối chóp. Thông hiểu:
- Tính được thể tích của khối lăng trụ và khối chóp khi cho chiều cao và diện tích đáy. 3.13. Thể tích 3 Khối đa diện Vận dụng: của khối đa diện 2 3 1 1
- Tính được thể tích của khối lăng trụ và khối chóp khi xác định được
chiều cao và diện tích đáy. 7 Vận dụng cao:
- Tính được
thể tích của khối đa diện gắn với việc phân chia và lắp ghép
các khối đa diện; vận dụng, liên kết kiến thức về thể tích khối đa diện với
các đơn vị kiến thức khác vào giải quyết các bài toán liên quan. Nhận biết:
- Biết khái niệm mặt nón, mặt trụ, mặt cầu; nhớ được công thức tính diện
tích xung quanh của hình nón, hình trụ; nhớ được công thức tính diện tích mặt cầu; Mặt nón, Mặt 4.1. Mặt nón,
nhớ được công thức tính thể tích khối nón, khối trụ và khối cầu. 4 Thông hiểu: trụ, Mặt cầu 4 1 20 10 8
Mặt trụ, mặt cầu - Nắm được khái niệm mặt nón, mặt trụ, mặt cầu; tính được các yếu tố của
mặt nón, mặt trụ, mặt cầu khi biết các yếu tố khác liên quan; tính được
diện tích xung quanh của hình nón, hình trụ; tính được diện tích mặt cầu;
tính được thể tích khối nón, khối trụ và khối cầu, khối nón, khối trụ. Tổng 16 12 8 4 40
Document Outline

  • Toan 12.pdf (p.1-17)
  • matran12.pdf (p.18-21)