Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Thành Nhân – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

TN HKI - MĐ: 912 -Trang 1
S GIÁO DC & ĐÀO TO TP.HCM
TRƯNG THPT THÀNH NHÂN
Mã đ thi: 912
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ THI HC K I NĂM HC 2022- 2023
Môn: TOÁN - 12
Thi gian làm bài: 90 phút
thi gm 6 trang, 50 câu trc nghim)
H và tên hc sinh: ……………………………………… Lp: ……………S BD:…………………
Câu 1: Cho khi cầu có đường kính bng
4
. Th tích ca khi cầu đã cho bằng
A.
256
3
π
. B.
32
3
π
. C.
16
π
. D.
64
π
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
3
log ( 1)yx=
A.
. B.
(0; )+∞
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 3: Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu cnh
2a
,
()SA ABC
3SA a=
. Th
tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 4: Cho hàm s
()y fx=
có đ th là đưng cong trong hình bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0 .
B.
(
)
;1−∞
.
C.
( )
0;1
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 5: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
3
log
a



bng
A.
3
1 2 log
a
. B.
3
1
3 log
2
a
. C.
3
1
1 log
2
a+
. D.
3
1
1 log
2
a
.
Câu 6: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
( )
;−∞ +∞
?
A.
1
3
x
y
x
+
=
+
. B.
3
yx x= +
. C.
1
2
x
y
x
=
+
. D.
3
3
yx x=−−
.
Câu 7: Tập xác định ca hàm s
11
( 1)yx
=
A.
( )
; \ {1}−∞ +∞
. B.
( )
1; +∞
. C.
( ) { }
; \0−∞ +∞
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 8: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ.
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
2x =
. B.
2x =
. C.
1x =
. D.
1x =
.
TN HKI - MĐ: 912 -Trang 2
Câu 9: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc đi ca hàm s đã cho
A.
5.
B.
1.
C.
1.
D.
10.
Câu 10: Cho hình nón bán kính đáy
3
r =
đ dài đường sinh
4l =
. Din tích xung quanh ca
hình nón đã cho bằng
A.
12
π
. B.
43
π
. C.
39
π
. D.
83
π
.
Câu 11: Cho hàm s
()y fx=
đo hàm
3
( ) ( 1)( 2),fx xx x x
= + ∀∈
. S điểm cc tiu ca hàm
s
()y fx=
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 12: Hàm s
2
3
xx
y
+
=
có đạo hàm là
A.
2
21
( )3
xx
xx
+−
+
. B.
2
(2 1)3
ln 3
xx
x
+
+
. C.
2
(2 1)3
xx
x
+
+
. D.
2
(2 1)3 ln 3
xx
x
+
+
.
Câu 13: Phương trình đường tim cn ngang ca đ th hàm s
21
24
x
y
x
=
A.
1x =
. B.
2x =
. C.
2y =
. D.
1y =
.
Câu 14: Nghiệm của phương trình
( )
3
log 2 2x =
A.
9
2
x =
. B.
9
x =
. C.
4
x =
. D.
8
x =
.
Câu 15: Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam
giác vuông cân ti
B
,
2AC a=
=3AA a
. Th tích
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3a
. B.
3
a
.
C.
3
2a
. D.
3
6a
.
Câu 16: Vi
,ab
là các s thc dương tùy ý tha mãn
2
2
log log 3ab−=
, mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
2
9
ab=
. B.
8ab=
. C.
2
8ab =
. D.
2
8ab=
.
Câu 17: Đạo hàm ca hàm s
2
log (2 1)
yx= +
A.
2 ln 2
21
y
x
=
+
. B.
2
(2 1) ln 2
y
x
=
+
. C.
1
(2 1) ln 2
y
x
=
+
. D.
2
21
y
x
=
+
.
Câu 18: Ct hình tr
()T
bi mt mt phng qua trc của nó, ta được thiết
din là mt hình vuông cnh bng
2
. Din tích xung quanh ca hình
tr
()T
bng
A.
4
π
. B.
2
π
.
C.
π
. D.
2
π
.
C'
B'
A'
C
B
A
TN HKI - MĐ: 912 -Trang 3
Câu 19: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
và có bng xét du ca
()fx
như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
A.
. B.
\ {0}
. C.
(0; )+∞
. D.
[0; )+∞
.
Câu 21: S giao điểm ca đ th m s
2
2yx x=
và đồ th m s
32
yx x= +
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 22: Đồ th cam s nào dưới đây có dạng như đường cong
trong hình bên?
A.
3
31
yx x
=−−
. B.
3
31yx x=−+ +
.
C.
3
31
yx x
=−+
. D.
3
31yx x=−+
.
Câu 23: Tích tt c các nghim của phương trình
( )
2
2
log 2 3xx−+ =
A.
7
. B.
10
. C.
6
. D.
6
.
Câu 24: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
log(10 )a
bng
A.
10 2log a
+
. B.
1 2 log a
. C.
1 2 log a+
. D.
2 2 log a
+
.
Câu 25: Biết tp nghim ca bất phương trình
2
24
xx
<
là khong
(;)ab
. Tính
T ab= +
.
A.
3
T =
. B.
1
T =
. C.
3
T =
. D.
1T =
.
Câu 26: Cho hàm s
()y fx=
có đạo hàm trên
\ {0}
và có bng biến thiên như sau:
Tng s đường tim cn ngang và tim cận đứng ca đ th hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 27: Với
0
a >
, đặt
2
log (2 )ab=
, khi đó
3
2
log
4
a



bng
A.
35b
. B.
32
b
. C.
34b
. D.
31b
.
Câu 28: Giá tr nh nht ca hàm s
42
13yx x=−+
trên đoạn
[ 2;3]
A.
51
.
4
B.
49
.
4
C.
13.
D.
51
.
2
TN HKI - MĐ: 912 -Trang 4
Câu 29: Biết hàm số
ax b
y
cx d
+
=
+
(
0ad bc−≠
) có đthị như
trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0,
yx
> ∀∈
.
B.
0, 1
yx
> ∀≠
.
C.
0, 1yx
< ∀≠
.
D.
0, 1yx
> ≠−
.
Câu 30: Năm
2020
, một hãng xe ô niêm yết giá bán loi xe
X
850.000.000
đồng và d định trong
10
năm tiếp theo, mỗi năm giảm
2%
giá bán ca năm liền trước. Theo dự định đó, năm
2025
hãng xe ô tô niêm yết giá bán xe
X
là bao nhiêu (kết qu làm tròn đến hàng nghìn)?
A.
768.333.000
đồng. B.
765.000.000
đồng. C.
752.966.000
đồng. D.
784.013.000
đồng.
Câu 31: Cho hình lập phương cạnh bng
4
. Din tích mt cu ngoi tiếp hình lập phương đã cho
bng
A.
16 .
π
B.
48 .
π
C.
32 .
π
D.
192 .
π
Câu 32: Cho khi lăng tr đứng
.ABCD A B C D
′′
có đáy là hình thoi cnh
2,a
23BD a=
3.AA a
=
Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
23.a
B.
3
43.a
C.
3
33 .a
D.
3
63.a
Câu 33: Tổng tất cả các nghiệm phương trình
2
33
log log (3 ) 1
xx−=
bằng
A.
1
. B.
19
3
. C.
25
3
. D.
28
3
.
Câu 34: Cho khi nón có bán kính đáy bằng 4 và góc đỉnh bng
0
60
.
Th tích ca khi nón đã cho bằng
A.
64 3
3
π
. B.
32
π
.
C.
64
π
. D.
32 3
3
π
.
Câu 35: tt c bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
để m s
32
1
16 10
3
y x mx x
= ++
đồng
biến trên khong
( )
;−∞ +
?
A.
7
. B.
10
. C.
9
. D.
8
.
Câu 36: Cho khi hp ch nhật có ba kích thước
2
;
3
;
7
. Th tích ca khi hộp đã cho bằng
A.
7
. B.
42
. C.
12
. D.
14
.
Câu 37: Cho hàm s
3 22
( ) 2( 2 1) (8 ) 2fx x m x m x=−+ + +
. Giá giá tr ca tham s
m
để hàm s đạt
giá tr cc đi tại điểm
A.
1m =
. B.
9
m =
. C.
1m =
. D.
2m
=
.
Câu 38: S nghiệm nguyên của bất phương trình
5
log ( 3) 2x +≤
A.
26
. B.
25
. C.
27
. D.
28
.
Câu 39: Tp nghim ca bất phương trình
25
x
<
A.
( )
2
;log 5−∞
. B.
( )
2
log 5; +∞
. C.
( )
5
;log 2−∞
. D.
( )
2
0; log 5
.
TN HKI - MĐ: 912 -Trang 5
Câu 40: Cho đồ th m s
( )
y fx=
như hình vẽ bên. Tt
c các giá tr thc
m
để phương trình
( )
1fx m+=
có ba nghiệm phân biệt là
A.
15
m<<
.
B.
13m−< <
.
C.
04
m
<<
.
D.
05m<<
.
Câu 41: Cho
,a
b
là các s thc dương thỏa mãn
9 16 12
2
log log log
2
ba
ab
= =
. Giá tr
a
b
bng
A.
4 23
. B.
13−+
. C.
23
2
+
. D.
4 23+
.
Câu 42: Cho hàm s
( )
y fx=
có đồ th m s
( )
y fx
=
là đường cong trong hình v.
Giá tr nh nht ca hàm s
( )
() 2 1 4 3
gx f x x= +−
trên đoạn
1
1;
2



bng
A.
( )
0f
. B.
( )
11f −+
. C.
( )
13f
. D.
( )
25f
.
Câu 43: Có tt c bao nhiêu cp s nguyên
(; )xy
tha mãn đng thi
2
log (2 2) 3 8
y
x xy+ +− =
0 2022x≤≤
?
A.
10.
B.
11.
C.
4.
D.
5.
Câu 44: Gi
S
là tp các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
() 4 1fx x x m= +−
đạt giá tr ln nht
trên đoạn
[ 1; 3]
bng
6
. Tng các phn t ca tp
S
bng
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 45: Cho hàm s
()fx
đo hàm trên
( ) ( 1)( 3)fx x x
=−+
. Có tt c bao nhiêu giá tr
nguyên của tham s
m
thuc đon
[ 20;20]
để hàm s
2
() ( 3 )gx f x x m= +−
đồng biến trên
khong
(0; 2)
?
A.
16
. B.
28
. C.
27
. D.
18
.
TN HKI - MĐ: 912 -Trang 6
Câu 46: Ct khi nón
( )
N
bi mt mt phẳng qua đỉnh và hp vi đáy mt góc
0
60
, biết thiết din là
tam giác vuông có din tích bng
2
a
. Tính th tích khi nón
(
)
N
.
A.
3
53
8
a
π
. B.
3
3
24
a
π
. C.
3
3
8
a
π
. D.
3
53
24
a
π
.
Câu 47: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
2AC a=
. Biết
rng góc gia hai mt phng
()A ACC
′′
()
A BC
bng
60°
. Th ch khi chóp
.B ACC A
′′
bng
A.
3
2a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
22
3
a
.
Câu 48: tt c bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
để bất phương trình
( )
5
32.2 4 3 log ( 1) 0
xx
mx+ +≥
có đúng 4 nghiệm nguyên ?
A.
29
. B.
81
. C.
52
. D.
51
.
Câu 49: Cho hình tr có hai đáy hai đưng tròn tâm
O
và
O
, bán kính đáy chiều cao bng nhau
và bng
2a
. Trên đường tròn đáy có tâm
O
ly đim
A
, trên đường tròn tâm
O
ly đim
B
.
Khi th tích khi t din
OO AB
đạt giá tr ln nht thì khong cách gia
AB
và trc bng
A.
3
a
. B.
2a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 50: Cho hàm s đa thc bc bn
()y fx=
có đ th như hình vẽ. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên
ca
[ ]
20;20m ∈−
để hàm s
2
() () 2 ()g x mf x f x=
có đúng hai điểm cc tiu?
A.
20
. B.
13
. C.
33
. D.
31
.
----------------- HT -----------------
TN HKI - MĐ: 912 -Trang 7
BNG ĐÁP ÁN 912
1.B
2.C
3.D
4.C
5.D
6.B
7.A
8.B
9.D
10.B
11.A
12.D
13.D
14.A
15.A
16.D
17.B
18.A
19.D
20.A
21.A
22.D
23.C
24.C
25.B
26.D
27.A
28.A
29.B
30.A
31.B
32.D
33.D
34.A
35.C
36.B
37.B
38.B
39.A
40.A
41.A
42.C
43.C
44.D
45.B
46.D
47.D
48.C
49.B
50.C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/7

Preview text:


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP.HCM
ĐỀ THI HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022- 2023
TRƯỜNG THPT THÀNH NHÂN Môn: TOÁN - 12 Mã đề thi: 912
Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm 6 trang, 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh: ……………………………………… Lớp: ……………Số BD:…………………
Câu 1: Cho khối cầu có đường kính bằng 4 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng A. 256π . B. 32π . C. 16π . D. 64π . 3 3
Câu 2: Tập xác định của hàm số y = log3(x −1) là A.  \ {1}. B. (0;+∞). C. (1;+∞ ) . D. ( ;1 −∞ ) .
Câu 3: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , SA ⊥ (ABC) và SA = 3a . Thể
tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. 3 a 3 . 4 2 3
Câu 4: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0 ). B. ( ;1 −∞ ) . C. ( 0;1) . D. (1;+ ∞ ) .
Câu 5: Với a là số thực dương tùy ý,  3 log  3  bằng a    A. 1− 2log 1 1 1 3 a . B. 3 − log . . . 3 C. 1+ log D. 1− log 2 a 3 2 a 3 2 a
Câu 6: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞ )? A. x + 1 y − = . B. 3
y = x + x . C. x 1 y = . D. 3
y = −x − 3x . x + 3 x + 2
Câu 7: Tập xác định của hàm số 11 y (x 1)− = − là A. ( ; −∞ +∞ ) \ {1}. B. (1;+∞ ) . C. ( ;
−∞ +∞ ) \ {0}. D. ( 0;+∞ ) .
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x = 2 − . B. x = 2. C. x = 1. D. x = 1 − . TN HKI - MĐ: 912 -Trang 1
Câu 9: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 5. − B. 1. C. 1. − D. 10.
Câu 10: Cho hình nón có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh l = 4 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 12π . B. 4 3π . C. 39π . D. 8 3π .
Câu 11: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 3
f (′x) = x (x −1)(x + 2), x
∀ ∈  . Số điểm cực tiểu của hàm
số y = f (x) là A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 1. Câu 12: Hàm số 2 3x x y + = có đạo hàm là 2 x +x A. 2 + 2 1 ( )3 (2x 1)3 x x x x + − + . B. . C. 2
(2x + 1)3x +x . D. 2 (2 1)3x x x + + ln 3. ln 3
Câu 13: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x −1 y = là 2x − 4
A. x = 1.
B. x = 2.
C. y = 2.
D. y = 1.
Câu 14: Nghiệm của phương trình log3 ( 2x ) = 2 là A. 9 x = . B. x = 9 . C. x = 4. D. x = 8 . 2
Câu 15: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam C' A'
giác vuông cân tại B , AC = 2a AA′=3a . Thể tích B'
khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 3a . B. 3 a . C A C. 3 2a . D. 3 6a . B
Câu 16: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log2 a − log b = 3, mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 A. 2 a = 9b .
B. a = 8b . C. 2 ab = 8 . D. 2 a = 8b .
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y = log2(2x +1) là A. 2ln 2 y′ = . B. 2 y′ = . C. 1 y′ = . D. 2 ′ = . 2 y x + 1 (2x + 1)ln 2 (2x + 1)ln 2 2x + 1
Câu 18: Cắt hình trụ (T) bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết
diện là một hình vuông cạnh bằng 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ (T) bằng A. 4π . B. 2π . C. π . D. π . 2 TN HKI - MĐ: 912 -Trang 2
Câu 19: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f (′x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 20: Tập xác định của hàm số 5x y = là A.  . B.  \ {0}. C. (0;+∞). D. [0;+∞) .
Câu 21: Số giao điểm của đồ thị hàm số 2
y = x − 2x và đồ thị hàm số 3 2
y = x + x A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3.
Câu 22: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3
y = x − 3x −1. B. 3
y = −x + 3x +1. C. 3
y = −x − 3x +1. D. 3
y = x − 3x +1.
Câu 23: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log ( 2
2 x x + 2 ) = 3 là A. 7 − . B. 10. C. 6 − . D. 6 .
Câu 24: Với a là số thực dương tùy ý, 2
log(10a ) bằng
A. 10 + 2log a .
B. 1− 2log a . C. 1+ 2log a . D. 2 + 2log a .
Câu 25: Biết tập nghiệm của bất phương trình 2
2x x < 4 là khoảng ( ;
a b). Tính T = a + b . A. T = 3 − . B. T = 1. C. T = 3. D. T = 1 − .
Câu 26: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  \ {0} và có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 . 3
Câu 27: Với a > 0, đặt log  a
2 (2a) = b , khi đó log2  bằng 4    A. 3b − 5. B. 3b − 2 . C. 3b − 4 . D. 3b −1.
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y = x x +13 trên đoạn [ 2; − 3] là A. 51. B. 49. C. 13. D. 51. 4 4 2 TN HKI - MĐ: 912 -Trang 3
Câu 29: Biết hàm số ax + b y =
( ad bc ≠ 0 ) có đồ thị như cx + d
trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y′ > 0, x ∀ ∈  .
B. y′ > 0, x ∀ ≠ 1.
C. y′ < 0, x ∀ ≠ 1.
D. y′ > 0, x ∀ ≠ 1 − .
Câu 30: Năm 2020 , một hãng xe ô tô niêm yết giá bán loại xe X là 850.000.000 đồng và dự định trong
10 năm tiếp theo, mỗi năm giảm 2% giá bán của năm liền trước. Theo dự định đó, năm 2025
hãng xe ô tô niêm yết giá bán xe X là bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng nghìn)?
A. 768.333.000 đồng. B. 765.000.000 đồng. C. 752.966.000 đồng. D. 784.013.000 đồng.
Câu 31: Cho hình lập phương có cạnh bằng 4 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương đã cho bằng A. 16π. B. 48π. C. 32π. D. 192π.
Câu 32: Cho khối lăng trụ đứng ABC . D AB CD
′ ′ có đáy là hình thoi cạnh 2a, BD = 2a 3 và AA′ = 3 . a
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2 3a . B. 3 4 3a . C. 3 3 3a . D. 3 6 3a .
Câu 33: Tổng tất cả các nghiệm phương trình 2
log3 x − log3(3x) = 1 bằng A. 1. B. 19 . C. 25 . D. 28 . 3 3 3
Câu 34: Cho khối nón có bán kính đáy bằng 4 và góc ở đỉnh bằng 0 60 .
Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 64 3π . B. 32π . 3 C. 64π . D. 32 3π . 3
Câu 35: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 3 2
y = x mx + 16x + 10 đồng 3
biến trên khoảng ( −∞;+ ∞ )? A. 7 . B. 10. C. 9. D. 8.
Câu 36: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2 ; 3; 7 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 7 . B. 42 . C. 12. D. 14. Câu 37: Cho hàm số 3 2 2
f (x) = −x + 2(2m −1)x + (8 − m )x + 2 . Giá giá trị của tham số m để hàm số đạt
giá trị cực đại tại điểm x = 1 − là A. m = 1 − . B. m = 9 − . C. m =1. D. m = 2 − .
Câu 38: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log5(x + 3) ≤ 2 là A. 26 . B. 25 . C. 27 . D. 28 .
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 2x < 5 là A. ( ; −∞ log2 5). B. ( log2 5;+∞ ). C. ( ; −∞ log5 2 ) . D. ( 0;log2 5) . TN HKI - MĐ: 912 -Trang 4
Câu 40: Cho đồ thị hàm số y = f ( x ) như hình vẽ bên. Tất
cả các giá trị thực m để phương trình f ( x ) +1 = m
có ba nghiệm phân biệt là
A. 1 < m < 5. B. 1
− < m < 3.
C. 0 < m < 4 .
D. 0 < m < 5.
Câu 41: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn 2 log
b a . Giá trị a bằng 9 a = lo 16 g b = lo 12 g 2 b A. + 4 − 2 3 . B. 1 − + 3 . C. 2 3 2 . D. 4 + 2 3 .
Câu 42: Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị hàm số y = f ′( x ) là đường cong trong hình vẽ.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số g(x) = f ( 2x +1) − 4x − 3 trên đoạn  1 1;  −  bằng 2   
A. f ( 0 ) . B. f ( 1 − ) + 1.
C. f (1) − 3.
D. f ( 2 ) − 5 .
Câu 43: Có tất cả bao nhiêu cặp số nguyên ( ;x y) thỏa mãn đồng thời log2(2 + 2) + − 3 = 8y x x y
0 ≤ x ≤ 2022? A. 10. B. 11. C. 4. D. 5.
Câu 44: Gọi S là tập các giá trị của tham số m để hàm số 2
f (x) = x − 4x + m −1 đạt giá trị lớn nhất trên đoạn [ 1;
− 3] bằng 6 . Tổng các phần tử của tập S bằng A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 45: Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên  và f (′x) = (x −1)(x + 3) . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 20 − ;20] để hàm số 2
g(x) = f (x + 3x m) đồng biến trên khoảng (0;2) ? A. 16. B. 28 . C. 27 . D. 18. TN HKI - MĐ: 912 -Trang 5
Câu 46: Cắt khối nón ( N ) bởi một mặt phẳng qua đỉnh và hợp với đáy một góc 0
60 , biết thiết diện là
tam giác vuông có diện tích bằng 2
a . Tính thể tích khối nón ( N ). 3 3 3 3
A. a 3 .
B. πa 3 .
C. πa 3 . D. a 3 . 8 24 8 24
Câu 47: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AC = 2a . Biết
rằng góc giữa hai mặt phẳng (AACC )′ và (ABC) bằng 60°. Thể tích khối chóp B .′ACC A ′ ′ bằng 3 3 3 A. 3 a 2 . B. 2a . C. a 2 . D. 2a 2 . 3 3 3
Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình ( + 32.2x − 4x m
) 3 − log5(x +1) ≥ 0 có đúng 4 nghiệm nguyên ? A. 29 . B. 81. C. 52. D. 51.
Câu 49: Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn tâm O O′, bán kính đáy và chiều cao bằng nhau
và bằng 2a . Trên đường tròn đáy có tâm O lấy điểm A , trên đường tròn tâm O′ lấy điểm B .
Khi thể tích khối tứ diện OO A
B đạt giá trị lớn nhất thì khoảng cách giữa AB và trục bằng A. a 3 . B. 2a . C. a . D. a 3 . 2
Câu 50: Cho hàm số đa thức bậc bốn y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m ∈[ 20 − ;20] để hàm số 2
g(x) = mf (x) − 2 f (x) có đúng hai điểm cực tiểu? A. 20 . B. 13. C. 33. D. 31.
----------------- HẾT ----------------- TN HKI - MĐ: 912 -Trang 6
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 912 1.B 2.C 3.D 4.C 5.D 6.B 7.A 8.B 9.D 10.B 11.A 12.D 13.D 14.A 15.A 16.D 17.B 18.A 19.D 20.A 21.A 22.D 23.C 24.C 25.B 26.D 27.A 28.A 29.B 30.A 31.B 32.D 33.D 34.A 35.C 36.B 37.B 38.B 39.A 40.A 41.A 42.C 43.C 44.D 45.B 46.D 47.D 48.C 49.B 50.C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 TN HKI - MĐ: 912 -Trang 7