Năm hc 2023 - 2024
KIM TRA HC K I
Môn: Toán - Khi 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(Không tính thời gian phát đề)
H và tên thí sinh: …………………………………………. S báo danh:……………..
Lưu ý: Hc sinh phi tô s báo danh mã đ thi vào phiếu tr li trc nghim.
Câu 1: Cho hình tr đưng cao là
h
r
là bán kính đáy. Công thc tính th tích ca khi tr đã
cho
A.
2
V rh= π
. B.
2
V rh
= π
. C.
2
1
3
V rh
= π
. D.
V rl= π
.
Câu 2: Tính th tích ca khi hp ch nht
.ABCD A B C D
′′
,
5AC
=
,
' 6.AA =
A.
90
. B.
60
. C.
84
. D.
72
.
Câu 3:
Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như hình. Hàm s đã cho đng biến trên khong nào
i đây?
A.
( 1; 0)
. B.
( 2; 1)−−
. C.
(0 ;1)
. D.
( 2; ) +∞
.
Câu 4: Công thc tính th tích
V
ca khi cu có bán kính bng
R
A.
2
4.VR
= π
B.
3
.VR= π
C.
3
4
.
3
VR= π
D.
2
4
.
3
VR= π
Câu 5: Hàm s nào sau đây có đúng mt đim cc trị?
A.
1
1
x
y
x
=
+
. B.
42
41
yx x
=−+
.
C.
32
3 10 1yx x x=−+ + +
. D.
42
44yx x=++
.
Câu 6: Tìm tp nghim S ca bt phương trình
23
4
1
5
5
x
x
+

>


.
A.
( )
;3 .S = −∞
B.
( )
3; .S = +∞
C.
[
)
3; .S
= +∞
D.
(1; ).S = +∞
Câu 7: Mt khin đ dài đưng sinh bng
5
, chiu cao bng
4
thì có din tích xung quanh bng
A.
18 .π
B.
15 .π
C.
20 .π
D.
17 .π
Câu 8: Tp xác đnh ca hàm s
( )
log 2 6yx=
A.
( )
3;+∞
. B.
[3; )+∞
. C.
(0; )+∞
. D.
(6; )+∞
.
Câu 9: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
23
1
x
y
x
=
+
trên đon
[ ]
0;3
.
A.
3
4
. B.
3
. C.
6
. D.
2
3
.
MÃ ĐỀ: 485
Câu 10: Cho khi lp phương
.’’ ABCD A B C D
đ dài đưng chéo
43
AC
cm
=
. Tính th tích
khi lp phương.
A.
3
48 cm
. B.
3
16 .cm
C.
3
64 .cm
D.
3
128
cm
.
Câu 11: Đồ th hình bên là ca hàm s nào sau đây?
A.
2
1.yx=
B.
2.
x
y =
C.
3.
x
y =
D.
2 3.
x
y =
Câu 12:
Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
có đ th như hình v bên. Mnh đ nào i đây đúng?
A. Hàm s giá tr ln nht bng 2 và giá tr nh nht bng 2
B. Hàm s đạt cc đi ti đim
0x =
và đt cc tiu ti đim
2x =
.
C. Hàm s giá tr cc tiu bng 2
D. Hàm s ba đim cc tr.
Câu 13: Cho hàm s
( )
( )
2
2
log 1
fx x
= +
. Tính
(
)
'1f
A.
( )
'1 1f =
. B.
( )
1
'1
2
f
=
. C.
( )
1
'1
ln 2
f =
D.
( )
1
'1
2ln 2
f =
Câu 14: Biết rng đưng thng
1yx
=−−
đ th hàm s
23
1
x
y
x
−−
=
hai đim chung phân bit
,MN
có hoành đ ln lưt là
,.
MN
xx
Giá tr ca
MN
xx+
bng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 15: Gii phương trình
( )
2
log 3 1 4x +=
.
A.
17
3
x =
B.
5x =
. C.
3x =
. D.
7
3
x =
.
Câu 16: Cho các s thc dương
, , ( , 1)abc ab
. Chn mnh đ sai trong các mnh đ sau?
A.
( )
log . log log .
a aa
bc b c= +
B.
log .log log .
aa
b
bc c
=
C.
1
log .
log
a
b
b
a
=
D.
log log .
c
a
a
bc b=
Câu 17: Tính th tích V ca khi chóp có chiu cao
h
và din tích đáy bng S
x
y
1
1
2
O
A.
.
V Sh=
. B.
1
.
6
V Sh=
. C.
1
.
2
V Sh
=
. D.
1
.
3
V Sh=
.
Câu 18: Tim cn đng ca đ th m s
35
2
x
y
x
+
=
A.
2
x =
. B.
5
3
y =
. C.
2
y =
. D.
3y =
.
Câu 19: Cho
αβ
π
. Kết lun nào sau đây là đúng?
A.
<
αβ
. B.
>
αβ
. C.
0+=
αβ
. D.
.1=
αβ
.
Câu 20: Nghim ca phương trình
21
1
1
9
3
x
x
+
=
A.
2
5
x =
. B.
3
5
x =
. C.
5
2
x
=
. D.
.
Câu 21: Vi
,ab
là các s thc dương. Rút gn ca biu thc
11
33
66
a bb a
A
ab
+
=
+
A.
33
ab
. B.
22
3
ab
. C.
3
ab
. D.
6
ab
.
Câu 22: Mt hình tr có thiết din qua trc là hình vuông cnh bng 4. Din tích toàn phn ca hình
tr trên là
A.
20
tp
S
= π
. B.
22
tp
S = π
. C.
16
tp
S = π
. D.
24
tp
S = π
.
Câu 23: Cho hình nón đnh
S
, đưng tròn đáy tâm
O
có bán kính
5,r =
đưng cao
3.SO =
Mt mt
phng đi qua đnh ca hình nón ct đưng tròn đáy theo mt dây cung AB có đ dài
6 2.
Tính din tích
ca SAB.
A.
8 2.
B.
6 2.
C.
12 2.
D.
24 2.
Câu 24: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
9mx
y
xm
+
=
+
nghch biến trên khong
( )
;0−∞
?
A. Vô s. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 25: Cho hàm s
32
()
y f x ax bx cx d= = + ++
đ th đưng cong trong hình v i đây.
Tính s nghim ca phương trình
3 ( ) 8 0.fx−=
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 26: Cho hàm s
32
2y x x ax b= ++
( )
,ab
đ th
( )
C
. Biết đ th
( )
C
đim cc tr
( )
1; 3A
. Tính giá tr ca
2P ab= +
A.
4P =
. B.
5P =
. C.
2P =
. D.
1P =
.
Câu 27: Mt hình tr có th tích bng
3
12 aπ
và đ dài đưng cao bng
3.
a
Tính bán kính đáy ca
hình tr đó.
A.
4.a
B.
.a
C.
3.a
D.
2.a
Câu 28: Cho khi t din ABCD có th tích
V
. Gi
V
là th tích khi đa din các đnh là trung
đim các cnh ca khi t din ABCD. Kết lun nào sau đây đúng?
A.
2'VV=
. B.
3'VV=
. C.
3
'
2
VV=
. D.
4'VV=
.
Câu 29: Cho mt tam giác vuông có cnh huyn bng
20
và có din tích ln nht. Tính hai cnh còn
li ca tam giác vuông này.
A.
52;52
. B.
10 ; 10 3
. C.
10 2 ;10 2
. D.
12 ; 16
.
Câu 30: Cho hình lăng tr đứng
.
ABC A B C
′′
đáy ABC là tam giác vuông và
AB BC a= =
,
2AA a
=
,
,MN
ln t trung đim ca
BC
BB. Tính khong cách d t B đến mt phng
(AMN).
A.
2
2
a
d =
. B.
3
3
a
d =
. C.
7
7
a
d
=
. D.
6
6
a
d
=
.
Câu 31:
Cho a > 1. Mnh đ nào sau đây sai?
A.
log 0
a
x
khi và ch khi
1x
.
B. Đồ th hàm s
log
a
yx
có tim cn ngang là trc hoành.
C. Nếu
12
0
xx
thì
12
log log
aa
xx<
.
D.
log 0
a
x
khi và ch khi
01x
.
Câu 32: Cho
5
log 2 m=
. Khi đó giá tr ca
4
log 1250
đưc tính theo
m
A.
4
2
m
m
+
. B.
14
2
m
. C.
12
2
m+
. D.
14
2
m+
.
Câu 33: Đạo hàm ca hàm s
( )
4
lny fx x= =
A.
3
4ln x
. B.
3
4ln x
C.
3
4
ln x
x
. D.
3
4
ln
x
x
.
Câu 34: Cho
4
1
5
2
>aa
23
log < log
34
bb
. Phát biu nào sau đây đúng?
A.
0< <1<ab
. B.
>1; >1
ab
. C.
0< <1<ba
. D.
0< <1; 0< <1ab
.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
3
AB =
,
4AC =
,
5BC =
. Tính th tích khi tròn xoay đưc to thành
khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
AC
.
A.
10V = π
. B.
12
V = π
. C.
13V = π
D.
11V = π
.
Câu 36: Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
25 2.5 0
xx
m
+=
hai
nghim trái du là
A.
( )
;1−∞
. B.
[ ]
0;1
. C.
(
)
1; 1
. D.
( )
0; 1
.
Câu 37: Cho lăng tr tam giác đu
.ABC A B C
′′
,AB a=
góc gia đưng thng
AC
và mt phng
( )
AABB
′′
bng
30 .
°
Tính din tích ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
..A ABC
A.
.
3
S
π
=
B.
10
3
S = π
C.
2S = π
D.
2
3
S = π
Câu 38: Khi viết trong h thp phân thì s 2
1398269
có bao nhiêu ch số?
A. 420921. B. 420919. C. 420920. D. 420922.
Câu 39: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
( )
22
lnfx x x e=++
trên [0; e].
A.
(
)
1 ln 1 2−+
. B.
1
2
. C.
( )
1 ln 1 2++
. D. 1.
Câu 40: Mt lon sa đc có hình dng là mt khi tr có th tích là 314 ml (tc là
3
314 cm
). Hi phi
sn xut đáy hp đưng kính bng bao nhiêu cm (làm tròn đến hàng phn chc) thì ít tn nguyên
liu nht.
A.
3, 7 cm
. B.
7,2 cm
. C.
7,4 cm
. D.
3, 6
cm
.
Câu 41: Cho phương trình
2
4 11
2
2
11
4log .log log 0
62
xm x x
+ + −=
(m là tham s). Biết phương trình
trên có hai nghim
12
,xx
tha mãn
12
.2xx =
. Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
01m<<
. B.
3
1
2
m
≤<
. C.
3
2
2
m≤≤
. D.
23m<<
.
Câu 42: Đạo hàm ca hàm s
(
)
2
log 1y xx= ++
A.
2
1
'
1
y
xx
=
++
. B.
2
log
'
1
e
y
x
=
+
.
C.
2
log
'
1
e
y
x
=
+
. D.
(
)
2
1
'
1 ln10
y
xx
=
++
.
Câu 43: Cho hai hàm s
,
xx
y ay b= =
vi
,
ab
là hai s thc dương khác 1, lnt đ th
1
()C
2
()C
như hình bên. Mnh đ nào i đây đúng?
A.
1
ba<<
. B.
1ab<<
. C.
1
ba<<
. D.
1
ab<<
.
Câu 44: Tìm tp xác đnh ca hàm s
( )
2
34
e
yx x= −−
.
A.
(
)
1; 4
. B.
(
) ( )
; 1 4;−∞ +∞
. C.
(
)
0;
+∞
. D.
.
Câu 45: Mt ngưi gi 100 triu đng vào mt ngân hàng vi lãi sut 6%/năm. Biết rng nếu không
rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mi năm s tin lãi s đưc nhp vào gc đ tính lãi cho năm tiếp
theo. Gi định trong sut thi gian gi, lãi sut không thay đi và ngưi đó không rút tin ra. Hi sau
ít nht bao nhiêu năm ngưi đó nhn đưc s tin nhiu hơn
126
triu đng bao gm c gc và lãi?
A. 5 năm. B. 3 năm. C. 6 năm. D. 4 năm.
Câu 46: S nghim nguyên ca bt phương trình
22
2 10 2
2 2 10
x xx
xx
+
< −+
A.
8
. B.
5
. C.
10
. D.
9
.
Câu 47: Cho mt hình cu có bán kính
3=
R
. Xác đnh bán kính đáy
r
ca khi tr ni tiếp hình cu
trên đ th tích khi tr ln nht.
A.
3
3
r =
. B.
6
3
r =
. C.
6r =
. D.
3r =
.
Câu 48: Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
2023x
( )
5
log 5 5 2 25
y
x xy+ += +
.
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 49: Phương trình
2 3 2023
11 1
... 2023
log log logxx x
+ ++ =
có nghim là
A.
2023x =
B.
2023!x
=
C.
2023
2023
D.
2023
2023!x
=
Câu 50: Cho hàm s
2
.
x
y xe
=
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Hàm s không có đim cc tr.
B. Hàm s đạt cc đi ti đim
0
x =
và đt cc tiu ti đim
2x =
.
C. Hàm s ch có đim cc tiu, không có đim cc đi.
D. Hàm s đạt cc tiu ti đim
0x =
và đt cc đi ti đim
2x =
.
----------- HT!----------
Câu hỏi
Mã đề 485
1
A
2
D
3
A
4
C
5
D
6
B
7
B
8
A
9
A
10
C
11
B
12
B
13
C
14
A
15
B
16
D
17
D
18
A
19
B
20
D
21
C
22
D
23
C
24
C
25
B
26
B
27
D
28
A
29
C
30
C
31
B
32
A
33
D
34
A
35
B
36
D
37
B
38
A
39
D
40
C
41
A
42
C
43
C
44
B
45
D
46
D
47
C
48
A
49
D
50
D
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN TOÁN KHỐI 12 NĂM HỌC
2023 2024
Tuần lễ: 13/12/2023 23/12/2023 (Thời gian: 90 phút - Hình thức: Trắc nghiệm: 50
câu)
T
T
ĐƠ
N
VỊ
KIẾ
N
TH
ỨC
NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG
VẬN
DỤNG
CAO
TỔ
NG
NỘI DUNG
S
L
NỘI DUNG
S
L
NỘI DUNG
S
L
NỘI
DUN
G
S
L
1
Sự
đồn
g
biến
,
nghị
ch
biến
của
hàm
số
Xét tính đơn
điệu của hs đa
thức, phân thức
Nhận biết tính
đơn điệu của hs
khi biết đạo hàm,
bảng biến thiên,
đồ thị
1
Xét tính đơn điệu
của hs chứa căn,
chứa giá trị tuyệt
đối, hs lượng giác
So sánh các giá
trị hs
Tìm m để hs đơn
điệu trên khoảng
1 2
2
Cực
trị
của
hàm
số
m điểm cực trị
của đồ thị hs đa
thức, phân thức
Nhận biết điểm
cực trị của đồ thị
hs khi biết đạo
hàm, bảng biến
thiên, đồ thị
1
Xét tính đơn điệu
của hs chứa căn,
chứa giá trị tuyệt
đối, hs lượng giác
So sánh các giá
trị hs
Tìm m để hs đơn
điệu trên khoảng
1 2
3
Giá
trị
lớn
nhất
giá
trị
nhỏ
nhất
của
hàm
số
Tìm giá trị lớn
nhất, nhỏ nhất của
hs trên đoạn
Nhận biết giá trị
lớn nhất, nhỏ nhất
ca hs khi biết đạo
hàm, bảng biến
thiên, đồ thị
1
Tìm m để hs đạt
giá trị lớn nhất,
nhỏ nhất thỏa điều
kiện
Bài toán thực tế
đơn giản liên quan
đến giá trị lớn
nhất, nhỏ nhất
1 2
4
Đườ
ng
tiệm
cận
Tìm tiệm cận
đứng, ngang của
đồ thị hs phân
thức
Nhận biết tiệm
cận của đồ thị hs
khi biết giới hạn,
1 1
bảng biến thiên,
đồ thị
5
Đồ
thị
hàm
số
Nhận biết đồ thị
khi biết hs, hoặc
nhận biết hs khi
biết đồ thị (bc ba,
bậc bốn trùng
phương, nhất
biến)
1
Xác định các yếu
tố liên quan hs khi
biết đồ thị.
1 2
6
Các
bài
toán
liên
qua
n
đồ
thị
hàm
số
Viết pt tiếp
tuyến TẠI
Tìm tọa độ giao
điểm của hai đồ
thị
Tìm m để đồ thị
hs cho sẵn
đường thẳng nằm
ngang điểm
chung
1 1
TỔNG
GIẢI
TÍCH I
6 4 0 0 10
7
Lũy
thừ
a
So sánh các biểu
thức chứa lũy thừa
(cùng cơ số)
1
Rút gọn biểu thức
chứa lũy thừa
1 Bài toán lãi suất 1 3
8
Log
arit
Công thức logarit 1
Tính toán, rút gọn
biểu thức chứa
logarit
1
Ứng dụng lôgarit:
tính số chữ số của
số nguyên dương
(hoặc bài về bèo)
1 3
9
HS
lũy
thừ
a
HS
HS
loga
rit
•Tập xác định của
hs lũy thừa, mũ,
lôgarit.
•Đạo hàm của hs
lũy thừa, mũ,
lôgarit
2
Đạo hàm của hs
lũy thừa, mũ,
lôgarit
1
•Tập xác định của
hs lũy thừa, mũ,
lôgarit.
•Đạo hàm của hs
lũy thừa, mũ,
lôgarit
2
11
Đồ thị của hs
mũ,lôgarit,lũy
thừa
1
Đồ thị của hs
mũ,lôgarit, lũy
thừa
1
Đồ thị của hs
mũ,lôgarit, lũy
thừa
1
So sánh mũ,
lôgarit cùng cơ số
1
Giá trị lớn nhất,
nhỏ nhất của hàm
liên tục trên đoạn
[a; b]
1
Đơn
điệu,
cực trị,
giá trị
lớn
nhất,
nhỏ
nhất
của hs
đơn
giản
chứa
lũy
1
thừa,
mũ,
logarit
1
0
Phư
ơng
trìn
h
Giải phương
trình bản
Giải phương trình
bằng phương
pháp đặt n phụ
(đưa về phương
trình bậc hai)
1
Giải phương trình
mũ có biến đổi
1 2
1
1
Phư
ơng
trìn
h
loga
rit
Giải phương
trình logarit
bản
Giải phương
trình logarit bằng
phương pháp đặt
ẩn phụ (đưa về
phương trình bậc
hai)
1
Giải phương trình
logarit có biến đổi
1
Phươn
g trình
mũ,
logarit
1 3
1
2
Bất
phư
ơng
trìn
h
mũ,
loga
rit
Giải bất phương
trình mũ, logarit
cơ bản
1
Số
nghiệ
m
nguyê
n, số
phần
tử
1 2
Liên
quan
Hàm
đặc
trưng
1 1
TỔNG
GIẢI
TÍCH II
8 5 8 4 25
1
3
Khố
i
chó
p
Công thức
Tính thể ch,
điện tích, đường
cao, cạnh của khối
chóp khi biết các
giả thiết đơn giản
1
Tính thể tích khối
chóp, tỷ lệ thể tích,
khoảng cách từ
điểm đến mặt
phẳng, góc giữa
hai đường thẳng,
góc giữa đường
thẳng mặt
phẳng, góc giữa
hai mặt phẳng
1 2
1
4
Lăn
g
trụ
Công thức
Tính thể ch,
diện tích, đường
cao, cạnh của khối
lăng trụ khi biết
các giả thiết đơn
giản
2
Tính thể tích khối
lăng trụ, tỷ lệ thể
tích, khoảng cách
từ điểm đến mặt
phẳng, góc giữa
hai đường thẳng,
góc giữa đường
thẳng mặt
1 3
phẳng, góc giữa
hai mặt phẳng
TỔNG
HÌNH
HỌC I
3 2 0 0 5
1
5
Khố
i
cầu
Công thức
Tính thể ch,
diện tích, bán kính
của khối cầu khi
biết các giả thiết
đơn giản
1
Tính thể tích, diện
tích, bán kính của
khối cầu ngoại tiếp
hình chóp hoặc
lăng trụ đơn giản
1 2
1
6
Khố
i trụ
Công thức
Tính thể ch,
diện tích, bán
kính, đường cao
của khối trụ khi
biết các giả thiết
đơn giản
1
Tính thể tích, diện
tích, bán kính,
đường cao của
khối trụ
2 3
1
7
Khố
i
nón
Công thức
Tính thể ch,
diện tích, bán
kính, đường cao,
đường sinh của
khối nón khi biết
các giả thiết đơn
giản
1
Tính thể tích, diện
tích, bán kính,
đường cao của
khối nón
2 3
Mặt cầu, trụ,
nón, chóp, lăng trụ
Bài toán thực tế
1
Kết
hợp
mặt
cầu,
trụ,
nón,
chóp,
lăng
trụ
Bài
toán
thực tế
1 2
TỔNG
HÌNH
HỌC II
3 4 2 1 10
TỔNG
TOÀN
BÀI
20 15 10 5 50
TỶ LỆ % TỪNG MỨC ĐỘ
NHẬN THỨC
40
%
30
%
20
%
10
%
100
%

Preview text:

KIỂM TRA HỌC KỲ I
Môn: Toán - Khối 12 Năm học 2023 - 2024
Thời gian làm bài: 90 phút
(Không tính thời gian phát đề) MÃ ĐỀ: 485
Họ và tên thí sinh: …………………………………………….
Số báo danh:……………..
Lưu ý: Học sinh phải tô số báo danhmã đề thi vào phiếu trả lời trắc nghiệm.
Câu 1: Cho hình trụ có đường cao là hr là bán kính đáy. Công thức tính thể tích của khối trụ đã cho là 1 A. 2 V = r π h . B. 2 V = rh π . C. 2 V = r π h . D. V = rl π . 3
Câu 2: Tính thể tích của khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có AB = 3, AC = 5, AA' = 6. A. 90. B. 60. C. 84 . D. 72.
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0) . B. ( 2 − ; 1) − . C. (0;1) . D. ( 2; − +∞).
Câu 4: Công thức tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng R 4 4 A. 2 V = 4 R π . B. 3 V = R π . C. 3 V = R π . D. 2 V = R π . 3 3
Câu 5: Hàm số nào sau đây có đúng một điểm cực trị? x −1 A. y = . B. 4 2
y = −x + 4x −1. x +1 C. 3 2
y = −x + 3x +10x +1. D. 4 2
y = x + 4x + 4 . 2−3  1 x
Câu 6: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  x+4 >   5 .  5  A. S = ( ;3 −∞ ).
B. S = (3;+∞).
C. S = [3;+∞).
D. S = (1;+∞).
Câu 7: Một khối nón có độ dài đường sinh bằng 5 , chiều cao bằng 4 thì có diện tích xung quanh bằng A. 18 . π B. 15 . π C. 20 . π D. 17 . π
Câu 8: Tập xác định của hàm số y = log(2x − 6) là A. (3;+ ∞) . B. [3;+ ∞) . C. (0;+∞) . D. (6;+ ∞). −
Câu 9: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2x 3 y = trên đoạn [0; ] 3 . x +1 3 2 A. . B. 3. C. 6 . D. . 4 3
Câu 10: Cho khối lập phương ABC . D A B C’ ’
D có độ dài đường chéo AC’ = 4 3 cm . Tính thể tích khối lập phương. A. 3 48 cm . B. 3 16 . cm C. 3 64 . cm D. 3 128 cm .
Câu 11: Đồ thị hình bên là của hàm số nào sau đây? y 1 O x 1 2 A. 2 y = x −1. B. 2 .x y = − C. 3 .x y = − D. 2x y = − 3.
Câu 12: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng −2
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 0 và đạt cực tiểu tại điểm x = 2 .
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
D. Hàm số có ba điểm cực trị.
Câu 13: Cho hàm số f (x) = log ( 2
x +1 . Tính f '( ) 1 2 ) A. f '( ) 1 =1. B. f ( ) 1 ' 1 = . C. f ( ) 1 ' 1 = D. f ( ) 1 ' 1 = 2 ln 2 2ln 2 − −
Câu 14: Biết rằng đường thẳng y = −x −1 và đồ thị hàm số 2x 3 y =
có hai điểm chung phân biệt x −1
M , N có hoành độ lần lượt là x x Giá trị của x + x bằng M , N . M N A. 2. B. 3. C. 4. D. 5 .
Câu 15: Giải phương trình log 3x +1 = 4. 2 ( ) 17 7 A. x = ⋅ B. x = 5. C. x = 3. D. x = . 3 3
Câu 16: Cho các số thực dương a,b,c (a,b ≠ 1) . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
A. loga ( .bc) = loga b + loga .c B. loga . b log c = log b a . c 1 C. loga b = .
D. log c b = clog b a a . logb a
Câu 17: Tính thể tích V của khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy bằng S 1 1 1
A. V = S.h .
B. V = S.h .
C. V = S.h .
D. V = S.h . 6 2 3 +
Câu 18: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3x 5 y = là x − 2 5 A. x = 2 . B. y = − . C. y = 2 . D. y = 3. 3 Câu 19: Cho α β
π > π . Kết luận nào sau đây là đúng? A. α < β . B. α > β . C. α + β = 0 . D. α.β = 1. x+ 1
Câu 20: Nghiệm của phương trình 2 1 9 = là x 1 3 − 2 3 5 1 A. x = − . B. x = − . C. x = . D. x = − . 5 5 2 5 1 1 3 3 a b + b a
Câu 21: Với a,b là các số thực dương. Rút gọn của biểu thức A = là 6 6 a + b A. 3 3 a b . B. 3 2 2 a b . C. 3 ab . D. 6 ab .
Câu 22: Một hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng 4. Diện tích toàn phần của hình trụ trên là A. S = π . B. S = π . C. S = π . D. S = π . tp 24 tp 16 tp 22 tp 20
Câu 23: Cho hình nón đỉnh S , đường tròn đáy tâm O có bán kính r = 5, đường cao SO = 3. Một mặt
phẳng đi qua đỉnh của hình nón cắt đường tròn đáy theo một dây cung AB có độ dài 6 2.Tính diện tích của ∆SAB. A. 8 2. B. 6 2. C. 12 2. D. 24 2. mx + 9
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
nghịch biến trên khoảng x + m ( ;0 −∞ ) ? A. Vô số. B. 0 . C. 3. D. 2. Câu 25: Cho hàm số 3 2
y = f (x) = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây.
Tính số nghiệm của phương trình 3 f (x) −8 = 0. A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 26: Cho hàm số 3 2
y = x − 2x + ax + b (a,b∈ ) có đồ thị (C) . Biết đồ thị (C) có điểm cực trị
A(1;3) . Tính giá trị của P = 2a + b A. P = 4 . B. P = 5. C. P = 2 . D. P = 1.
Câu 27: Một hình trụ có thể tích bằng 3 12 a
π và độ dài đường cao bằng 3 .
a Tính bán kính đáy của hình trụ đó. A. 4 . a B. . a C. 3 . a D. 2 . a
Câu 28: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V . Gọi V ′ là thể tích khối đa diện có các đỉnh là trung
điểm các cạnh của khối tứ diện ABCD. Kết luận nào sau đây đúng? 3
A. V = 2V '.
B. V = 3V ' .
C. V = V ' .
D. V = 4V '. 2
Câu 29: Cho một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 20 và có diện tích lớn nhất. Tính hai cạnh còn
lại của tam giác vuông này. A. 5 2;5 2 . B. 10 ; 10 3 . C. 10 2 ;10 2 . D. 12 ; 16 .
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông và AB = BC = a ,
AA′ = a 2 , M , N lần lượt là trung điểm của BC BB’. Tính khoảng cách d từ B đến mặt phẳng (AMN). a 2 a 3 a 7 a 6 A. d = . B. d = . C. d = . D. d = . 2 3 7 6
Câu 31: Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log x khi và chỉ khi x 1. a 0
B. Đồ thị hàm số y  log x có tiệm cận ngang là trục hoành. a
C. Nếu 0  x x thì log x < x . a log 1 2 1 a 2
D. log x khi và chỉ khi 0  x 1. a 0
Câu 32: Cho log 2 = m . Khi đó giá trị của log 1250 được tính theo m 5 4 m + 4 1− 4 1+ 2 1+ 4 A. . m m m B. . C. . D. . 2m 2 2 2
Câu 33: Đạo hàm của hàm số y = f (x) 4 = ln x là 4 4 A. 3 4ln x . B. 3 4ln x C. 3 ln x . D. 3 ln x . x x 1 4 Câu 34: Cho 2 5 a > a và 2 3 log
. Phát biểu nào sau đây đúng? b < log 3 b 4
A. 0 < a < 1 < b .
B. a > 1; b > 1.
C. 0 < b < 1 < a .
D. 0 < a < 1; 0 < b < 1.
Câu 35: Cho tam giác ABC AB = 3, AC = 4 , BC = 5 . Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành
khi quay tam giác ABC quanh cạnh AC . A. V = 10π . B. V = 12π . C. V = 13π D. V = 11π .
Câu 36: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 25x − 2.5x + m = 0 có hai
nghiệm trái dấu là A. (−∞ ) ;1 . B. [0 ] ;1 . C. ( 1; − )1. D. (0; ) 1 .
Câu 37: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có AB = a, góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng
(AAB B′) bằng 30 .° Tính diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A.′ABC. 10 2 A. S π = . B. S = π C. S = 2π D. S = π 3 3 3
Câu 38: Khi viết trong hệ thập phân thì số 21398269 có bao nhiêu chữ số? A. 420921. B. 420919. C. 420920. D. 420922.
Câu 39: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 2 2
= ln x + x + e trên [0; e]. 1 A. 1− ln(1+ 2). B. . C. 1+ ln (1+ 2) . D. 1. 2
Câu 40: Một lon sữa đặc có hình dạng là một khối trụ có thể tích là 314 ml (tức là 3 314 cm ). Hỏi phải
sản xuất đáy hộp có đường kính bằng bao nhiêu cm (làm tròn đến hàng phần chục) thì ít tốn nguyên liệu nhất. A. 3,7 cm . B. 7,2 cm . C. 7,4 cm . D. 3,6 cm . 1 1
Câu 41: Cho phương trình 2 4log x + .
m log x + log x − = 0 (m là tham số). Biết phương trình 4 1 1 6 2 2 2
trên có hai nghiệm x , x thỏa mãn x .x = 2. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 2 1 2 3 3
A. 0 < m < 1.
B. 1 ≤ m < . C. m ≤ 2.
D. 2 < m < 3. 2 2
Câu 42: Đạo hàm của hàm số y = ( 2
log x +1 + x) là 1 −log A. y ' = . e B. y ' = . 2 x +1 + x 2 x +1 loge 1 C. y ' = . D. y ' = . 2 x +1 ( 2x +1+x)ln10
Câu 43: Cho hai hàm số x = , x
y a y = b với a, b là hai số thực dương khác 1, lần lượt có đồ thị là (C ) 1
và (C ) như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2
A. b < a < 1.
B. a < 1 < b .
C. b < 1 < a .
D. a < b < 1.
Câu 44: Tìm tập xác định của hàm số = ( 2 − 3 − 4)e y x x . A. ( 1; − 4). B. ( ; −∞ − )
1 ∪(4;+∞). C. (0;+∞). D.  .
Câu 45: Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6%/năm. Biết rằng nếu không
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp
theo. Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra. Hỏi sau
ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 126 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? A. 5 năm. B. 3 năm. C. 6 năm. D. 4 năm.
Câu 46: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 2x x 10 + x 2 2 < 2
x +10x A. 8. B. 5 . C. 10. D. 9 .
Câu 47: Cho một hình cầu có bán kính R = 3. Xác định bán kính đáy r của khối trụ nội tiếp hình cầu
trên để thể tích khối trụ lớn nhất. 3 6 A. r = . B. r = . C. r = 6 . D. r = 3 . 3 3
Câu 48: Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn x ≤ 2023 và log 5 + 5 + = 2 + 25y x x y . 5 ( ) A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. 1 1 1
Câu 49: Phương trình + + ...+ = 2023 có nghiệm là log x log x log x 2 3 2023 A. x = 2023 B. x = 2023! C. 2023 2023 D. 2023 x = 2023! Câu 50: Cho hàm số 2. x y x e− =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số không có điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 0 và đạt cực tiểu tại điểm x = 2 .
C. Hàm số chỉ có điểm cực tiểu, không có điểm cực đại.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 0 và đạt cực đại tại điểm x = 2 .
----------- HẾT!----------
Câu hỏi Mã đề 485 1 A 2 D 3 A 4 C 5 D 6 B 7 B 8 A 9 A 10 C 11 B 12 B 13 C 14 A 15 B 16 D 17 D 18 A 19 B 20 D 21 C 22 D 23 C 24 C 25 B 26 B 27 D 28 A 29 C 30 C 31 B 32 A 33 D 34 A 35 B 36 D 37 B 38 A 39 D 40 C 41 A 42 C 43 C 44 B 45 D 46 D 47 C 48 A 49 D 50 D
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN TOÁN KHỐI 12 NĂM HỌC 2023 – 2024
Tuần lễ: 13/12/2023 – 23/12/2023 (Thời gian: 90 phút - Hình thức: Trắc nghiệm: 50 câu) ĐƠ VẬN N NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG DỤNG TỔ NG T VỊ CAO T KIẾ N NỘI S TH NỘI DUNG
SL NỘI DUNG SL NỘI DUNG SL DUN L ỨC G Sự đồn g – Xét tính đơn – Xét tính đơn điệu
biến điệu của hs đa của hs chứa căn, , thức, phân thức chứa giá trị tuyệt
1 nghị – Nhận biết tính 1 đối, hs lượng giác 1 2
ch đơn điệu của hs – So sánh các giá
biến khi biết đạo hàm, trị hs
của bảng biến thiên, – Tìm m để hs đơn hàm đồ thị điệu trên khoảng
số – Tìm điểm cực trị – Xét tính đơn điệu
Cực của đồ thị hs đa của hs chứa căn,
trị thức, phân thức chứa giá trị tuyệt
2 của – Nhận biết điểm 1 đối, hs lượng giác 1 2
hàm cực trị của đồ thị – So sánh các giá
số hs khi biết đạo trị hs hàm, bảng biến – Tìm m để hs đơn thiên, đồ thị điệu trên khoảng Giá trị
lớn – Tìm giá trị lớn – Tìm m để hs đạt
nhất nhất, nhỏ nhất của giá trị lớn nhất, hs trên đoạn nhỏ nhất thỏa điều
3 giá – Nhận biết giá trị kiện
trị lớn nhất, nhỏ nhất 1 – Bài toán thực tế 1 2
nhỏ của hs khi biết đạo đơn giản liên quan
nhất hàm, bảng biến đến giá trị lớn
của thiên, đồ thị nhất, nhỏ nhất hàm
số – Tìm tiệm cận
Đườ đứng, ngang của đồ thị hs phân 4 ng tiệm thức 1 1
cận – Nhận biết tiệm cận của đồ thị hs khi biết giới hạn, bảng biến thiên, đồ thị Nhận biết đồ thị
Đồ khi biết hs, hoặc nhận biết hs khi Xác định các yếu 5 thị
hàm biết đồ thị (bậc ba, 1 tố liên quan hs khi 1 2
số bậc bốn trùng biết đồ thị. phương, nhất biến)
Các – Viết pt tiếp bài tuyến TẠI
toán – Tìm tọa độ giao
liên điểm của hai đồ 6 qua thị
n – Tìm m để đồ thị 1 1 đồ hs cho sẵn và
thị đường thẳng nằm hàm ngang có điểm số chung TỔNG GIẢI 6 4 0 0 10 TÍCH I
Lũy So sánh các biểu
7 thừ thức chứa lũy thừa 1 Rút gọn biểu thức a (cùng cơ số) chứa lũy thừa 1 Bài toán lãi suất 1 3 Tính toán, rút gọn Ứng dụng lôgarit: 8 Log tính số chữ số của
arit Công thức logarit 1 biểu thức chứa 1 1 3 logarit số nguyên dương (hoặc bài về bèo) •Tập xác định của •Tập xác định của hs lũy thừa, mũ, hs lũy thừa, mũ, lôgarit. Đạo hàm của hs lôgarit. •Đạo hàm của hs 2 lũy thừa, mũ, 1 •Đạo hàm của hs 2 lũy thừa, mũ, lôgarit lũy thừa, mũ, lôgarit lôgarit HS Đồ thị của hs Đồ thị của hs Đồ thị của hs lũy mũ,lôgarit,lũy 1 mũ,lôgarit, lũy 1 mũ,lôgarit, lũy 1 thừ thừa thừa thừa a Đơn 9 HS điệu, 11 cực trị, HS giá trị loga Giá trị lớn nhất, lớn rit nhất, So sánh mũ, nhỏ nhất của hàm
lôgarit cùng cơ số 1 liên tục trên đoạn 1 nhỏ 1 [a; b] nhất của hs đơn giản chứa lũy thừa, mũ, logarit –Giải phương
Phư trình mũ cơ bản–
1 ơng Giải phương trình
0 trìn mũ bằng phương 1 Giải phương trình mũ có biến đổi 1 2
hmũ pháp đặt ẩn phụ (đưa về phương trình bậc hai) – Giải phương
Phư trình logarit cơ ơng bản Phươn
1 trìn –Giải phương g trình 1
h trình logarit bằng 1 Giải phương trình
logarit có biến đổi 1 mũ, 1 3
loga phương pháp đặt logarit
rit ẩn phụ (đưa về phương trình bậc hai) Bất phư Số ơng nghiệ
1 trìn Giải bất phương m 2
h trình mũ, logarit 1 nguyê 1 2 mũ, cơ bản n, số loga phần rit tử Liên quan Hàm 1 1 đặc trưng TỔNG GIẢI 8 5 8 4 25 TÍCH II Tính thể tích khối chóp, tỷ lệ thể tích, – Công thức khoảng cách từ
Khố – Tính thể tích, điểm đến mặt 1 i điện tích, đường phẳng, góc giữa
3 chó cao, cạnh của khối 1 hai đường thẳng, 1 2
p chóp khi biết các góc giữa đường giả thiết đơn giản thẳng và mặt phẳng, góc giữa hai mặt phẳng – Công thức Tính thể tích khối – Tính thể tích, lăng trụ, tỷ lệ thể tích, khoảng cách
1 Lăn diện tích, đường từ điểm đến mặt 4 g cao, cạnh của khối 2 1 3
trụ lăng trụ khi biết phẳng, góc giữa các giả thiết đơn hai đường thẳng, giản góc giữa đường thẳng và mặt phẳng, góc giữa hai mặt phẳng TỔNG HÌNH 3 2 0 0 5
HỌC I – Công thức – Tính thể tích, Tính thể tích, diện
1 Khố diện tích, bán kính tích, bán kính của 5 i 1
khối cầu ngoại tiếp 1 2
cầu của khối cầu khi biết các giả thiết hình chóp hoặc đơn giản lăng trụ đơn giản – Công thức – Tính thể tích,
1 Khố diện tích, bán Tính thể tích, diện
6 i trụ kính, đường cao 1 tích, bán kính, 2 3 của khối trụ khi đường cao của biết các giả thiết khối trụ đơn giản – Công thức – Tính thể tích, diện tích, bán
1 Khố kính, đường cao, Tính thể tích, diện 7 i 1 tích, bán kính, 2 3
nón đường sinh của khối nón khi biết đường cao của các giả thiết đơn khối nón giản – Kết hợp mặt cầu, – Mặt cầu, trụ, trụ,
nón, chóp, lăng trụ 1 nón, 1 2 – Bài toán thực tế chóp, lăng trụ – Bài toán thực tế TỔNG HÌNH 3 4 2 1 10 HỌC II TỔNG TOÀN 20 15 10 5 50 BÀI
TỶ LỆ % TỪNG MỨC ĐỘ 40 100 NHẬN THỨC % 30 % 20 % 10 % %