Đề khảo sát chất lượng học kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Nam Định (đợt 2)

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Câu 1. Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
, ( )A SA ABC
2SA AB a==
(minh
ha như hình bên dưới). Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
8
.
3
a
B.
3
4
.
3
a
C.
3
8.a
D.
3
1
.
6
a
Câu 2. Cho bng biến thiên
−
1
0
1
+
y
+
0
0
+
0
y
−
2
1
2
−
Hàm s nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ trên?
A.
42
22y x x= +
B.
42
2 2.y x x= +
C.
42
2 1.y x x= + +
D.
42
2 2.y x x= + +
Câu 3. Th tích khi tr có chiu cao
và bán kính đáy
r
A.
2
1
.
3
rh
B.
rh
. C.
2
.rh
D.
1
3
rh
.
Câu 4. Th tích ca khối lăng trụ có chiu cao
4h =
và diện tích đáy
9S =
bng
A. 12 . B. 36. C. 24. D. 108.
Câu 5. Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm
( )
2
2021,f x x x
=
. Mệnh để nào dưới đây sai?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
0;+
. B. Hàm s đống biến trên khong
( )
;0−
.
S
A
C
B
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NAM ĐỊNH
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I - ĐỢT 2
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - LỚP 12 THPT
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề thi gồm 08 trang - 50 câu trắc nghiệm
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;0−
. D. Hàm s nghch biến trên .
Câu 6. Cho hàm s
()y f x=
bng biến thiên như hình bên dưới. Hàm s
()fx
đổng biến trên khong
nào?
−
1
+
y
+
+
y
+
−
2
A.
( )
; 1 .−
B.
( )
;2 .−
C.
( )
;.− +
D.
( )
2; . +
Câu 7. Bất phương trình
2021
log ( 1) 0x −
có bao nhiêu nghim nguyên?
A. 2021 . B. 2 . C. 1. D. 0.
Câu 8. Tp nghim của phương trình
( )
2
log 2 1 log(5 3 )x x x =
A.
{ 3;1}
. B.
{3}
. C.
{ 3}.
D.
{2; 3}
.
Câu 9. Cho khi chóp có th tích
48V =
và diện tích đáy
24S =
. Chiu cao ca khối chóp đã cho bằng
A. 6. B. 3. C. 9. D. 1.
Câu 10. Đim cực đại ca hàm s
3
12 20y x x= +
A.
2x =−
. B.
4x =
. C.
2x =
. D.
0x =
.
Câu 11. Cho hàm s
()y f x=
liên tục trên đon
1;3
và có bng biến thiên như hình bên dưới
1
0
2
3
y
+
0
0
+
y
5
1
4
Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
()y f x=
trên đoạn
1;3
. Tính
Mm+
.
A. 9. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 12. Hàm s
42
()f x ax bx c= + +
có đồ th như hình bên dưới. Điểm cực đại ca hàm s đã cho là
A.
0.x =
B.
0.y =
C.
8y =
. D.
2x =
.
Câu 13. Cho hàm s
()y f x=
có đồ th như hình vẽ dưới đây. Đường tim cn ngang của đồ th hàm s
O
y
x
1
1
2
2
8
1
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
A.
1x =
. B.
0.y =
C.
0.x =
D.
1.y =
Câu 14. Đạo hàm ca hàm s
31
2
x
y
=
A.
31
3.2
x
B.
31
3.2 .ln3
x
C.
31
3.2 .ln2
x
D.
31
2 .ln2
x
Câu 15. Khi bát diện đều là khối đa diện đểu loi nào?
A.
{3;3}
. B.
{3;5}
. C.
{4;3}
. D.
{3;4}
.
Câu 16. Cho khi tr chiu cao
5h =
th tích bng
45
. Din tích toàn phn ca hình tr to nên khi
tr đó bằng
A.
48
. B.
39
. C.
42
. D.
21
.
Câu 17. Cho các hình sau, tìm hình không phi là hình đa diện.
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 4. D. Hình 3
Câu 18. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên dưới
A.
42
2 1.y x x= +
B.
3
3 1.y x x=−+
C.
1
.
1
x
y
x
+
=
D.
3
3 1.y x x= + +
Câu 19. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như hình bên dưới. Cc tiu ca hàm s đã cho là
−
0
2
+
y
+
0
0
+
y
−
3
1
+
O
y
x
O
y
x
1
1
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
A.
1.x =−
B.
2x =
. C.
2
CT
y =
. D.
1.
CT
y =−
Câu 20. Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
4 a
bán kính đáy
r =
A. Độ dài đường sinh ca hình
nón bng
A.
17.a
B.
4.a
C.
2.a
D.
8.a
Câu 21. Cho hàm s bc bn
()y f x=
có đồ th như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
max 4y =
B.
max 6.y =
C.
min 2.y =
D.
min 4.y =−
Câu 22. Tập xác định ca hàm s
( )
2
2
2 logy x x
= +
A.
( )
0; \{2}.+
B.
(0; ).+
C.
( )
0;2
. D.
\{0,2}.
Câu 23. Nghim của phương trình
10 5
x
=
A.
2x =
. B.
5
log 10.x =
C.
10
log 5.x =
D.
1
.
2
x =
Câu 24. Cho hàm s bc ba
()y f x=
có đồ th như hình bên dưới. Hàm s
()fx
nghch biến trên khong nào?
A.
( )
0;+
B.
( )
1;1
. C.
( )
;2−
. D.
( )
1; +
.
Câu 25. Giá tr nh nht ca hàm s
42
( ) 12 2f x x x= + +
trên đon
1;2
bng
A. 35. B. 34. C. 13. D. 2.
Câu 26. Tp nghim ca bất phương trình
1
9 3 4 0
xx+
A.
(
3
;log 4−
B.
(
3
0;log 4
. C.
)
3
log 4;+
. D.
1;4
.
Câu 27. Cho hàm s
( )
y f x=
đống biến trên . Giá tr ln nht ca hàm s
()
x
y f x e=+
trên đon
0;1
bng
A.
(1)f
. B.
(1) .fe+
C.
(0).f
D.
(0) 1.f +
Câu 28. Đạo hàm ca hàm s
1
ln
x
y
x
+
=
A.
1x
x
+
. B.
( )
1
.
1xx
+
C.
1
x
x +
D.
( )
1
1xx+
O
x
4
1
1
2
y
O
y
x
4
4
2
4
6
2
4
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
Câu 29. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như hình bên dưới
−
0
1
+
y
0
+
y
−
2
2
+
Tng s đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho là
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
2 , 3AB a AD a==
. Mt bên
( )
SAB
tam giác đều và vuông góc vi mt phẳng đáy (minh ha như hình bên dưi). Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
Câu 31. S nghim của phương trình
( )
2
22
log log 3 4 0
x
xx =
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 32. Cho hàm s
4
2021.yx=+
Khẳng nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( ;1).−
B. Hàm s nghch biến trên khong
( ;0).−
C. Hàm s đống biến trên
.
D. Hàm s đổng biến trên khong
( )
2021; . +
Câu 33. Cho khi chóp
.S ABCD
( )
,SA ABCD
đáy
ABCD
hình thang,
/ / , ,AB CD SA AD DC a= = =
2.BC a=
Tam giác
SBC
vuông ti
,C
tam giác
SCD
vuông ti
.D
Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
1
.
2
a
B.
3
.a
C.
3
4
.
3
a
D.
3
2
.
3
a
Câu 34. Cho hàm s
()y f x=
đạo hàm
( )
( )
2
2,f x x x x x
=
. Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc
tr?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 35. Cho t diện đều
ABCD
cnh
3.a
Th tích khối nón đnh
A
đường tròn đáy đưng tròn ngoi
tiếp tam giác
BCD
bng
A.
3
6 a
B.
3
6
4
a
. C.
3
6
.
108
a
D.
3
6
27
a
.
C
D
A
B
S
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
Câu 36. Ct hình tr
( )
H
bi mt phng qua trục ta được mt hình vuông cnh bng 4. Th tích khi tr
gii hn bi hình tr
( )
H
bng
A.
32
. B.
4
. C.
8
. D.
16
.
Câu 37. Cho hàm s
()y f x=
xác định trên
\{1}
và có bng biến thiên như hình vẽ bên dưới
S nghim của phương trình
( ) 5fx=
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 38. Cho khối lăng trụ t giác đều có cnh bên bng
3.a
Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
33
.
4
a
B.
3
3.a
C.
3
a
D.
3
3
.
4
a
Câu 39. Cho hàm s
ax b
y
xc
+
=
có đồ th như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1, 2a b c= = =
. B.
2, 1.a b c= = =
C.
1, 2.a b c= = =
D.
1, 2, 2.a b c= = =
Câu 40. Cho khối lăng trụ tam giác
.ABC BA C
. Mt bên
( )
BCC B

có din tích bng 20, khong cách t
A
đến mt phng
( )
BCC B

bng 6 (minh ha như hình bên dưới). Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
80
.
3
B. 40. C. 60. D. 120.
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
1AB =
,
10, ,AD SA SB SC SD= = =
. Biết
mt phng
()SAB
()SCD
vuông góc nhau đồng thi tng din tích ca hai tam giác
SAB
SCD
bng 2. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
C'
B'
B
A
C
A'
−
0
1
+
y
+
0
+
y
2
−
3
5
O
y
x
1
2
1
2
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
A. 2. B. 1. C.
1
2
. D.
3
2
Câu 42. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s hàm s
( )
2 3 2
1
2 3 2
3
y m m x mx x= + +
đồng biến trên khong
( )
;− +
?
A. 3. B. 0. C. 5. D. 4.
Câu 43. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
2
log 9 3
xx
ym= + +
có tập xác định là .
A.
0m
. B.
0.m
C.
.m
D.
0.m
Câu 44. Cho hình tr hai đáy hình tròn
( ; )OR
( )
;,O R AB
mt dây cung của đường tròn
( )
;OR
,
tam giác
O AB
đều và mt phng
( )
O AB
to vi mt phng chứa đáy hình trụ mt góc
60
. Th tích
ca khi tr đã cho bằng
A.
3
7
7
R
. B.
3
37
7
R
. C.
3
5
.
5
R
D.
3
35
.
5
R
Câu 45. Cho hàm s bc ba
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
C.
0, 0, 0, 0.a b c d
D.
0, 0, 0, 0a b c d
Câu 46. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
25 2.10 .4 0
x x x
m + =
có hai nghim trái du.
A.
1m −
hoc
1.m
B.
1m
C.
1.m −
D.
01m
.
Câu 47. Tp tt c giá tr ca tham s m để đồ th hàm s
2
2
1
x
y
x mx
=
−+
có đúng 3 đường tim cn là
A.
( )
2;2
B.
( )
55
; 2 2; ;
22
− +
C.
( ) ( )
; 2 2;− +
D.
( )
55
; ; 2 2;
22
− +
Câu 48. Biết
0
m
là giá trị của tham s
m
để hàm số
32
31y x x mx= +
có hai điểm cực trị
12
,xx
tha mãn
22
1 2 1 2
13x x x x+ =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
0
7; 1m
B.
( )
0
7;10 .m
C.
( )
0
1;7m −
D.
( )
0
15; 7m
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
5,BA BC a SA AB= =
SC CB
. Biết góc gia hai mt phng
( )
SAB
( )
SBC
tha mãn
9
cos
16
=
. Th tích ca
khi chóp
.S ABC
bng
f
x
( )
=
x
1.3
( )
3
+ 2
x
1.3
( )
0.4
O
x
y
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
A.
2
50
3
a
B.
3
125 7
18
a
C.
3
50
9
a
D.
3
125 7
9
a
Câu 50. Có bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
8
xm
y
x
=
+
có giá tr nh nht trên
0;3
bng
2
?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
_______________ HẾT _______________
| 1/8

Preview text:

__________________________________________________________________________________________
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I - ĐỢT 2 NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - LỚP 12 THPT ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề thi gồm 08 trang - 50 câu trắc nghiệm
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Câu 1.
Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,
A SA ⊥ ( ABC) và SA = AB = 2a (minh
họa như hình bên dưới). Thể tích khối chóp đã cho bằng S A B C 8 4 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 8a . D. 3 a . 3 3 6 Câu 2. Cho bảng biến thiên x − −1 0 1 + y + 0 − 0 + 0 − 2 2 y − 1 −
Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ trên? A. 4 2
y = x − 2x + 2 B. 4 2
y = x − 2x + 2. C. 4 2
y = −x + 2x +1. D. 4 2
y = −x + 2x + 2. Câu 3.
Thể tích khối trụ có chiểu cao h và bán kính đáy r là 1 1 A. 2  r . h
B.rh . C. 2  r . h D.rh . 3 3 Câu 4.
Thể tích của khối lăng trụ có chiểu cao h = 4 và diện tích đáy S = 9 bằng A. 12 . B. 36. C. 24. D. 108. Câu 5.
Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ( x) 2
= −x − 2021, x
  . Mệnh để nào dưới đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; +) .
B. Hàm số đống biến trên khoảng ( ; − 0).
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;
− 0). D. Hàm số nghịch biến trên . Câu 6.
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới. Hàm số f (x) đổng biến trên khoảng nào? x − −1 + y + + + 2 y 2 − A. (− ;  − ) 1 . B. ( ; − 2). C. (− ;  +). D. ( 2 − ;+). Câu 7. Bất phương trình log
(x −1)  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? 2021 A. 2021 . B. 2 . C. 1. D. 0. Câu 8.
Tập nghiệm của phương trình ( 2
log x − 2x − ) 1 = log(5 − 3x) là A.{ 3 − ;1} . B.{3} . C. { 3 − }. D. {2; 3 − }. Câu 9.
Cho khối chóp có thể tích V = 48 và diện tích đáy S = 24 . Chiểu cao của khối chóp đã cho bằng A. 6. B. 3. C. 9. D. 1.
Câu 10. Điểm cực đại của hàm số 3
y = x −12x + 20 là A. x = 2 − .
B. x = 4 .
C. x = 2 . D. x = 0 .
Câu 11. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn  1 − ; 
3 và có bảng biến thiên như hình bên dưới x −1 0 2 3 y + 0 − 0 + 5 4 y 0 1
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn  1 − ;  3 . Tính M + m . A. 9. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 12. Hàm số 4 2
f (x) = ax + bx + c có đồ thị như hình bên dưới. Điểm cực đại của hàm số đã cho là y 8 −1 O 1 −2 2 x −1 A. x = 0. B. y = 0.
C. y = 8 . D. x = 2 .
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________ y 1 Ox 1
A. x = 1. B. y = 0. C. x = 0. D. y = 1.
Câu 14. Đạo hàm của hàm số 3 1 2 x y − = là A. 3 1 3.2 xB. 3x 1 3.2 − .ln 3 C. 3x 1 3.2 − .ln 2 D. 3x 1 2 − .ln 2
Câu 15. Khối bát diện đều là khối đa diện đểu loại nào? A.{3;3}. B.{3;5}. C. {4;3} . D. {3; 4} .
Câu 16. Cho khối trụ có chiều cao h = 5 và thể tích bằng 45 . Diện tích toàn phần của hình trụ tạo nên khối trụ đó bằng A. 48 . B. 39 . C. 42 . D. 21 .
Câu 17. Cho các hình sau, tìm hình không phải là hình đa diện. Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 4. D. Hình 3
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên dưới y x O x +1 A. 4 2
y = x − 2x +1. B. 3
y = x − 3x +1. C. y = . D. 3
y = −x + 3x +1. x −1
Câu 19. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới. Cực tiểu của hàm số đã cho là x − 0 2 + y + 0 − 0 + 3 + y − −1
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________ A. x = 1. −
B. x = 2 . C. y = 2 . D. y = −1. CT CT
Câu 20. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
4 a và bán kính đáy r = A. Độ dài đường sinh của hình nón bằng A. a 17. B. 4 . a C. 2 . a D. 8 . a
Câu 21. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng? y 6 4 2 2 x −4 O 4 −4 A. max y = 4 B. max y = 6. C. min y = 2. D. min y = 4 − . −
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = (2 − x) 2 + log x là 2 A. (0; +) \{2}. B. (0; +). C. (0; 2) . D. \ {0, 2}.
Câu 23. Nghiệm của phương trình 10x = 5 là 1
A. x = 2 . B. x = log 10. C. x = log 5. D. x = . 5 10 2
Câu 24. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình bên dưới. Hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng nào? y 4 −2 −1 O 1 x A. (0; +) B. ( 1 − ; ) 1 . C. (− ;  2 − ). D. (1; +) .
Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
f (x) = −x +12x + 2 trên đoạn  1 − ;2 bằng A. 35. B. 34. C. 13. D. 2. +
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 9 − 3 − 4  0 là A. ( ; − log 4 B. (0;log 4 .
C. log 4; + . D.  1 − ;4. 3 ) 3  3 
Câu 27. Cho hàm số y = f ( x) đống biến trên
. Giá trị lớn nhất của hàm số = ( ) x y
f x + e trên đoạn 0  ;1 bằng
A. f (1) . B. f (1) + . e C. f (0). D. f (0) +1. x +1
Câu 28. Đạo hàm của hàm số y = ln là x x +1 1 x 1 A. . B. − . C. D. x x ( x + ) 1 x +1 x ( x + ) 1
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
Câu 29. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới x − 0 1 + y − − 0 + 0 2 + y − −2
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = 2a, AD = 3a . Mặt bên (SAB) là
tam giác đều và vuông góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình bên dưới). Thể tích của khối chóp S.ABC bằng S A D B C
Câu 31. Số nghiệm của phương trình ( 2 log − log 3x x x − 4 = 0 là 2 2 ) A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 32. Cho hàm số 4
y = x + 2021. Khẳng nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1 − ).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; − 0).
C. Hàm số đống biến trên .
D. Hàm số đổng biến trên khoảng ( 2 − 021;+).
Câu 33. Cho khối chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD), đáy ABCD là hình thang, AB / /C ,
D SA = AD = DC = a,
BC = a 2. Tam giác SBC vuông tại C, tam giác SCD vuông tại .
D Thể tích khối chóp đã cho bằng 1 4 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 3 3
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ( x) = x ( 2
x − 2x), x
  . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 35. Cho tứ diện đều ABCD cạnh 3 .
a Thể tích khối nón đỉnh A và đường tròn đáy là đường tròn ngoại
tiếp tam giác BCD bằng 6 6 6 A. 3 6 a B. 3  a . C. 3  a . D. 3  a . 4 108 27
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________
Câu 36. Cắt hình trụ ( H ) bởi mặt phẳng qua trục ta được một hình vuông có cạnh bằng 4. Thể tích khối trụ
giới hạn bởi hình trụ ( H ) bằng A. 32 . B. 4 . C. 8 . D. 16 .
Câu 37. Cho hàm số y = f (x) xác định trên
\{1} và có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới x − 0 1 + y + 0 − + 2 5 y 0 − 3
Số nghiệm của phương trình f (x) = 5 là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 38. Cho khối lăng trụ tứ giác đều có cạnh bên bằng 3 .
a Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 A. 3 a . B. 3 3a . C. 3 a D. 3 a . 4 4 ax + b
Câu 39. Cho hàm số y =
có đồ thị như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x c y 1 −2 O 2 x −1
A. a = 1,b = c = 2 .
B. a = b = 2 − ,c =1.
C. a = 1,b = c = 2 − .
D. a = 1,b = 2 − ,c = 2.
Câu 40. Cho khối lăng trụ tam giác A . BC A BC
 . Mặt bên (BCC B
 ) có diện tích bằng 20, khoảng cách từ A
đến mặt phẳng (BCC B
 ) bằng 6 (minh họa như hình bên dưới). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A' C' B' A C B 80 A. . B. 40. C. 60. D. 120. 3
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 1, AD = 10, SA = S ,
B SC = SD . Biết
mặt phẳng (SAB) và (SCD) vuông góc nhau đồng thời tổng diện tích của hai tam giác SAB SCD
bằng 2. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________ 1 3 A. 2. B. 1. C. . D. 2 2 1
Câu 42. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số hàm số y = ( 2 m m) 3 2
x + 2mx + 3x − 2 3
đồng biến trên khoảng (− ;  +) ? A. 3. B. 0. C. 5. D. 4.
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số = log 9x + 3x y
+ m có tập xác định là . 2 ( )
A. m  0 . B. m  0. C. m  . D. m  0.
Câu 44. Cho hình trụ có hai đáy là hình tròn ( ;
O R) và (O ; R), AB là một dây cung của đường tròn ( ; O R) ,
f(x) = (x 1.3)3 + 2∙(x 1.3) 0.4 tam giác O A
B đều và mặt phẳng (O A
B) tạo với mặt phẳng chứa đáy hình trụ một góc 60. Thể tích
của khối trụ đã cho bằng 3  7R 3 3 7R 3  5R 3 3 5R A. . B. . C. . D. . 7 7 5 5
Câu 45. Cho hàm số bậc ba 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng? y O x
A. a  0, b  0, c  0, d  0
B. a  0, b  0, c  0, d  0.
C. a  0, b  0, c  0, d  0.
D. a  0, b  0, c  0, d  0
Câu 46. Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình 25x − 2.10x + .4x m
= 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m  1 − hoặc m 1. B. m  1 C. m  1. −
D. 0  m  1. x − 2
Câu 47. Tập tất cả giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y =
có đúng 3 đường tiệm cận là 2 x mx +1     A. ( 2 − ;2) B. (− − ) 5 5 ; 2  2;  ; +      2   2   5   5  C. (− ;  2 − )(2;+) D. ; − −  − ; 2 −  (2;+     )  2   2 
Câu 48. Biết m là giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx −1 có hai điểm cực trị x , x thỏa mãn 0 1 2 2 2
x + x x x = 13. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 1 2 A. m  7 − ; 1 − B. m  7;10 . C. m  1 − ;7 D. m  1 − 5; 7 − 0 ( ) 0 ( ) 0 ( ) 0 ( )
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B BA = BC = 5a, SA AB và 9
SC CB . Biết góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SBC ) là  thỏa mãn cos = . Thể tích của 16
khối chóp S.ABC bằng
__________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________ 2 50a 3 125 7a 3 50a 3 125 7a A. B. C. D. 3 18 9 9 2 x m
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hàm số y =
có giá trị nhỏ nhất trên 0;  3 bằng −2 ? x + 8 A. 0. B. 3. C. 1. D. 2
_______________ HẾT _______________
__________________________________________________________________________________________