Đề khảo sát chất lượng lần 1 năm học 2017 – 2018 môn Toán 12 trường THPT Thuận Thành 3 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng theo định hướng thi tốt nghiệp THPT môn Toán 12 năm học 2017 – 2018.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
S GIÁO DC ĐÀO TO BC NINH
TRƯỜNG THPT THUN THÀNH S 3
đề thi 132
ĐỀ THI KHO SÁT CHT LƯỢNG
LN 1 - NĂM HC 2017-2018
Môn: Toán hc 12
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên thí sinh:.................................................................. Lp :.............................
S báo danh:............................................................
Câu 1: Cho hàm s
3
1
1
1
x x
khi x
y
x
a khi x
=
=
.Hàm s
liên tc ti x=1 vi:
A.
3
a
=
B.
4
a
=
C.
2
a
=
D.
1
a
=
Câu 2: Hàm s
sin 3
cos
x
y
=
có tp xác định là:
A.
{
}
\ ,k k
π
B.
,
2
k k
π
π
+
C.
\ ,
2
k k
π
π
+
D.
{
}
,k k
π
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD nh ch nht. SA vuông góc vi mt đáy. Khng định
nào sau đây là sai:
A. góc gia SC và (ABCD) là góc
ˆ
SCA
B. góc gia SC và (SAB) là góc
SBC
C. góc gia SB và (ABCD) là góc
ˆ
SBA
D. góc gia SC và (SAB) là góc
ˆ
CSB
Câu 4: Phương trình 3sin 4cos
x x m
+ =
có nghim khi:
A.
5 5
m
B.
5
m
C.
7
m
D.
5
m
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cnh a,
6
SA a
= và vuông góc vi mt
đáy. Góc gia SC và mt đáy bng:
A.
60
o
B.
90
o
C.
30
o
D.
45
o
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD đáy nh ch nht,AB=a, AD=2a. SA vuông góc vi mt đáy.
Khong cách gia SA và CD là:
A.
2
a
B.
a
C.
5
a
D.
3
a
Câu 7: Phương trình tiếp tuyến ca đồ thm s
3
y x x
= +
ti đim M(1;2) là:
A.
4 6
y x
=
B.
4 2
y x
=
C.
2 1
y x
=
D.
2 3
y x
=
Câu 8: Gii hn
2
3
2
lim
1
x
x
x
+∞
+
+
kết qu là:
A. 1 B.
+
C. 0 D.
−∞
Câu 9:
( 1)
1
lim
1
x
x
x
+
có kết qu là:
A.
1
B.
−∞
C.
0
D.
+∞
Câu 10: Cho vecto
(5;3)
v
=
r
đường thng
: 2 3 0
d x y
+ =
. nh ca đường thng d qua phép tnh
tiến theo vecto
v
r
có phương trình là:
A.
2 4 0
x y
=
B.
2 4 0
x y
+ =
C.
2 4 0
x y
+ + =
D.
2 3 0
x y
+ =
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cnh a, SA vuông góc vi mt đáy. Gi M là trung
đim ca CD, góc gia SM và mt đáy bng
60
o
.Độ dài cnh SA là:
A.
3
a
B.
15
a C.
3
2
a
D.
15
2
a
Câu 12: Hàm s
2
1
y x x
= +
đạo hàm là:
A.
2
2
2 1
'
1
x
y
x
+
=
+
B.
2
2
2 1
'
2 1
x
y
x
+
=
+
C.
2
' 1
1
x
y
x
= +
+
D.
2
1
'
1
y
x
=
+
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 13: Lp 12A có 18 đoàn viên. S cách chn 3 đoàn viên đi d đại hi đoàn trường là:
A. P
3
B.
3
8
C
C.
3
8
A
D. 51
Câu 14: Cho hàm s
4 2
2 3
y x x
= +
đồ th (C ).Phương trình tiếp tuyến ca đồ th ti đim A(0; 3)
là:
A.
3
y x
= +
B.
3
y x
= +
C.
3
y
=
D.
4 3,
y x
= +
Câu 15:m s
sinx 3cos
y x
= +
đạo hàm là:
A.
' cos 3sin
y x x
= +
B.
' cos 3sin
y x x
=
C.
' cos 3
y x
= +
D.
' 2sin
y x
=
Câu 16: Nghim ca phương trình
3 sin 2 cos2 1
x x
+ =
là:
A.
,
3
x k x k
π
π π
= + =
B.
2 , 2
3
x k x k
π
π π
= + =
C.
, 2
3
x k x k
π
π π
= + =
D.
2 ,
3
x k x k
π
π π
= + =
Câu 17: T các ch s 1, 2, 3,4, 5,6, 7, 8, 9 lp các s 5 ch s khác nhau. S các s tng các ch
s ca nó là s l là:
A. 120 B. 66 C. 7920 D. 15120
Câu 18: Nghim ca phương trình
2
cos cos 0
x x
=
là:
A.
2 ,
2
x k x k
π
π π
= + =
B.
, 2
2
x k x k
π
π π
= + =
C.
2 , 2
2
x k x k
π
π π
= + =
D.
,
2
x k x k
π
π π
= + =
Câu 19: Gii hn
2
2
3 2
lim
2 1
x
x x
x
→+∞
+
+
kết qu là:
A.
1
2
B.
+
C. 2 D.
−∞
Câu 20:
3
0
1 2 1 1
lim
x
x x
x
+ +
có kết qu là:
A. 1 B. 0 C.
1
6
D.
7
6
Câu 21: S hng không cha x trong khai trin
10
2
( )
x
x
+
là:
A.
5
10
C
B.
5
10
C
C.
5 5
10
2
C
D.
5 5
10
2
C
Câu 22:m s
2 1
3
x
y
x
+
=
đạo hàm là:
A.
2
4 5
'
( 3)
x
y
x
=
B.
2
7
'
( 3)
y
x
=
C.
2
7
'
( 3)
y
x
=
D.
2
1
'
( 3)
y
x
=
Câu 23: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có tt c các cnh bng
A.
6
a
B.
6
9
a
C.
3 6
a
D. Khong cách t A đến mt phng (SBC) là:
A.
6
3
a
Câu 24: Nghim ca phương trình cosx=1 là:
A.
x k
π
=
B.
2
2
x k
π
π
= +
C.
2
x k
π
=
D.
2
2
x k
π
π
= +
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 25: Cho m s
3
3 2
y x x
= +
đồ th (C ).Phương trình tiếp tuyến ca đồ th ti giao đim ca
đồ th vi trc tung là:
A.
3 2
y x
=
B.
3 2
y x
= +
C.
3 2
y x
=
D.
3 2
y x
= +
Câu 26:m s
5 3
4 2
y x x x
= +
đạo hàm là:
A.
4 2
' 5 12
y x x
=
B.
4 2
' 5 12 2
y x x
= +
C.
4
' 5
y x
=
D.
4 2
' 5 12 2
y x x x
= +
Câu 27: S nghim ca phương trình
2 2
1 sinx.cos sinx cos 0
x x
+ + + =
thuc đon
[
]
;2
π π
:
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 28:m s
3 2
3 2
y x x
= + +
đồ th (C). Tiếp tuyến ca đồ th ti M(1; 4) ct trc hoành và trc
tung l
n lượt ti A, B. Din tích ca tam giác OAB là:
A.
1
6
B.
1
3
C.
1
2
D.
1
Câu 29: Cho hình chóp t giác đều S.ABCD. Chn khng định sai:
A. chân đường cao trùng vi tâm ca đa giác đáy B. SA vuông góc vi mt đáy
C. đáy ABCD là hình vuông D. các cnh bên bng nhau
Câu 30: Nghim ca phương trình 2sinx-1=0 là:
A.
2 , 2
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +
B.
5
,
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +
C.
5 5
2 , 2
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +
D.
5
2 , 2
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác đều cnh a,
2
a
SA
=
vuông góc vi mt đáy. Góc
gia (SBC) và (ABC) là:
A.
45
o
B.
60
o
C.
90
o
D.
30
o
Câu 32: T các ch s 0, 1, 2, 3, 5 lp được s các s t nhiên l có 5 ch s khác nhau là:
A. 288 B. 120 C. 54 D. 1500
Câu 33: Cho t din OABC có OA=2, OB=3, OC=4 OA, OB, OC đôi mt vuông góc vi nhau.
Khong cách t O đến mt phng (ABC) là:
A.
12
5
B.
13
61
C.
12
61
D.
6
13
Câu 34:
2
0
lim ( 0)
x
x a a
a
x
+
>
có kết qu là:
A. 0 B.
1
2
a
C.
1
a
D. 1
Câu 35: Sch xếp 5 đại biu ngi vào mt bàn dài có 5 ghế là:
A. 1 B. 4! C. 5 D. 5!
Câu 36: Phương trình
2
2sin 3sin 0
x x m
+ + =
có nghim khi:
A.
1
m
B.
9
8
m
C.
5
m
D.
9
5
8
m
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy tam giác đều AB=a. SA =2a và vuông góc vi mt đáy. Khong
cách gia SB và AC là:
A.
2
5
a
B.
a
C.
2 57
19
a
D.
57
19
a
Câu 38: Cho
3
120
n
n
C
=
tính
3 2
4
n n
n
A A
A
+
được kết qu là:
A.
9
56
B.
11
336
C.
11
14
D.
9
14
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Câu 39:
2 2
lim ( x 1 2 1)
x
x x
+∞
+ + +
có kết qu là:
A. -1 B.
1
3
C.
+
D.
−∞
Câu 40:
2 2
lim ( ax 1 1) ( 0)
x
x x a
+∞
+ + + >
có kết qu là:
A.
2
a
B. 0 C.
+
D. a
Câu 41:m s
2
2
y x x
=
đạo hàm là:
A.
2
1
'
2
x
y
x x
=
B.
2
' (2 2) 2
y x x x
=
C.
2
1
'
2 2
x
y
x x
=
D.
2
2 2
'
2
x
y
x x
=
Câu 42: Cho hàm s
2 3
2
x
y
x
+
=
+
đồ th (C ).Phương trình tiếp tuyến ca đồ th có h s góc k=1 là:
A.
2, 6
y x y x
= + = +
B.
2, 6
y x y x
= =
C.
2, 6
y x y x
= + =
D.
2, 6
y x y x
= = +
Câu 43: Cho hàm s
3 2
1
2 6 2
3
y x x x
= + +
đồ th (C ). Gi k là h s góc ca các tiếp tuyến ca đồ
th. Giá tr ln nht ca k là:
A. 6 B. - 6 C. - 10 D. 10
Câu 44: Cho đa giác li 10 cnh, trong đó không 3 đường chéo nào đồng quy ti mt đim khác
đỉnh ca đa giác( 3 đường chéo nếu đồng quy ch th đồng quy ti đỉnh ca đa giác). S giao đim ca
các đường chéo ca đa giác là:
A. 439 B. 435 C. 220 D. 216
Câu 45: Cho hình chóp t giác đều S.ABCD đáy hình vuông cnh a, góc gia mt n mt đáy
b
ng
60
o
. M là trung đim ca CD, N là trung đim ca BC. Khong cách t A đến (SMN) là:
A.
3 3
2 7
a
B.
3
2 7
a
C.
3
7
a
D.
3 3
a
Câu 46: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cnh đáy bng a, góc gia cnh bên và mt đáy bng
60
o
. Chiu cao ca hình chóp là:
A.
3
2
a
B.
a
C.
3
2
a
D.
3
3
a
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD đáy nh ch nht,AB=a, AD=2a, SA=2a. (SAC) (SBD) cùng
vuông góc vi mt đáy. M là trung đim ca SD. Khong cách t A đến (MBC) là:
A.
55
10
a
B.
3 55
40
a
C.
55
8
a
D.
55
6
a
Câu 48: T các ch s 0, 1, 2, 3, 4 lp được s các s t nhiên 7 ch s trong đó ch s 3 có mt đúng
3 ln còn các ch s còn li có mt đúng mt ln là:
A. 840 B. 2160 C. 360 D. 720
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc vi mt đáy,AM đường cao ca tam giác ABC.
Khng định nào sau đây là đúng:
A. SM vuông góc vi (ABC) B. BC vuông góc vi SM
C. AM vuông góc vi SM D. AM vuông góc vi (SBC)
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông cân ti A, AB=a, SA=a vuông góc vi mt
đáy. Góc gia SB và SC là:
A.
60
o
B.
30
o
C.
90
o
D.
45
o
------------------------------------------------------------------------- HT ----------------------
Câu
Mã đề 132 Mã đề 209 Mã đề 357 Mã đề 485 Mã đề 570 Mã đề 628
1 CDBCAD
2 CDCBBA
3 BABBCD
4 AADAAA
5 ADCCBC
6 ADDBAD
7 BDABBD
8 CBBDAB
9 DBABAA
10 BDCAAC
11 DCABCB
12 ABAADB
13 BBACDD
14 CAAABD
15 BBADCC
16 ADCCBA
17 CDBDBD
18 BABDDB
19 ADDCDC
20 DCDABA
21 DCCBDC
22 CCBAAC
23 DCDDCA
24 CDBCAB
25 BDCACA
26 BABABB
27 CBDDBC
28 AADDCB
29 BCABDB
30 DCBACB
31 DBCCAB
32 CBCBAC
33 CABCCA
34 BBDCBC
35 DDCBCA
36 DCDBBD
37 CABDCA
38 ADDCDD
39 DDCADA
40 AACADD
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN: TOÁN HỌC LỚP: 12
TRƯỜNGTHPTTHUNTHÀNHSỐ3
KHOSÁTCHTLƯỢNGHCSINH
LN1‐NĂMHC20172018
41 AAACAD
42 AACDBA
43 DCDDDA
44 CCDAAD
45 ABBAAC
46 BCAADB
47 AAABDC
48 DBADCC
49 BCDCCD
50 ABDDAB
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3
LẦN 1 - NĂM HỌC 2017-2018 Môn: Toán học 12 Mã đề thi 132
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên thí sinh:.................................................................. Lớp :.............................
Số báo danh:............................................................ 3  x x Câu 1: Cho hàm số  khi x ≠ 1 y =  x −1
.Hàm số liên tục tại x=1 với:  a khi x = 1 A. a = 3 B. a = 4 C. a = 2 D. a = 1 sin x − 3
Câu 2: Hàm số y = có tập xác định là: cos x     A. \ π π {kπ , k ∈ }
B.  + kπ , k ∈  C.
\  + kπ , k ∈  D. {kπ , k ∈ }  2   2 
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. SA vuông góc với mặt đáy. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. góc giữa SC và (ABCD) là góc ˆ SCA
B. góc giữa SC và (SAB) là góc ˆ SBC
C. góc giữa SB và (ABCD) là góc ˆ SBA
D. góc giữa SC và (SAB) là góc ˆ CSB
Câu 4: Phương trình 3sin x + 4cos x = m có nghiệm khi:
A. −5 ≤ m ≤ 5 B. m ≥ 5 C. m ≤ 7 D. m ≤ −5
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA = a 6 và vuông góc với mặt
đáy. Góc giữa SC và mặt đáy bằng: A. 60o B. 90o C. 30o D. 45o
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật,AB=a, AD=2a. SA vuông góc với mặt đáy.
Khoảng cách giữa SA và CD là: A. 2a B. a C. a 5 D. a 3
Câu 7: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = x + x tại điểm M(1;2) là:
A. y = 4x − 6
B. y = 4x − 2
C. y = 2x −1
D. y = 2x − 3 2 x + 2
Câu 8: Giới hạn lim có kết quả là: 3 x→+∞ x +1 A. 1 B. +∞ C. 0 D. −∞ Câu 9: x −1 lim có kết quả là: x ( 1)− → − x + 1 A. 1 B. −∞ C. 0 D. +∞ Câu 10: r
Cho vecto v = (5;3) và đường thẳng d : x − 2 y + 3 = 0 . Ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh r
tiến theo vecto v có phương trình là:
A. x − 2 y − 4 = 0
B. x − 2 y + 4 = 0
C. x + 2 y + 4 = 0
D. x − 2 y + 3 = 0
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy. Gọi M là trung
điểm của CD, góc giữa SM và mặt đáy bằng 60o .Độ dài cạnh SA là: a 3 a 15 A. a 3 B. a 15 C. D. 2 2 Câu 12: Hàm số 2
y = x x +1 có đạo hàm là: 2 2 A. 2x +1 2x +1 x 1 y ' = B. y ' = C. y ' = 1+ D. y ' = 2 x + 1 2 2 x +1 2 x + 1 2 x + 1
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 13: Lớp 12A có 18 đoàn viên. Số cách chọn 3 đoàn viên đi dự đại hội đoàn trường là: A. P3 B. 38 C C. 38 A D. 51 Câu 14: Cho hàm số 4 2
y = x − 2x + 3 có đồ thị (C ).Phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm A(0; 3) là:
A. y = −x + 3
B. y = x + 3 C. y = 3
D. y = 4x + 3,
Câu 15: Hàm số y = sinx + 3cos x có đạo hàm là:
A. y ' = cos x + 3sin x
B. y ' = cos x − 3sin x
C. y ' = cos x + 3
D. y ' = −2sin x
Câu 16: Nghiệm của phương trình 3 sin 2x + cos 2x =1 là: A. π π x =
+ kπ , x = kπ B. x =
+ k 2π , x = k 2π 3 3 C. π π x =
+ kπ , x = k D. x =
+ k 2π , x = kπ 3 3
Câu 17: Từ các chữ số 1, 2, 3,4, 5,6, 7, 8, 9 lập các số có 5 chữ số khác nhau. Số các số mà tổng các chữ
số của nó là số lẻ là: A. 120 B. 66 C. 7920 D. 15120
Câu 18: Nghiệm của phương trình 2
cos x − cos x = 0 là: A. π π x =
+ k 2π , x = kπ B. x =
+ kπ , x = k 2π 2 2 C. π π x =
+ k 2π , x = k D. x =
+ kπ , x = kπ 2 2 2 x − 3x + 2
Câu 19: Giới hạn lim có kết quả là: 2 x→+∞ 2x +1 A. 1 B. +∞ C. 2 D. −∞ 2 3 Câu 20: x +1 2x +1 −1 lim có kết quả là: x→0 x A. 1 B. 0 C. 1 D. 7 6 6 2
Câu 21: Số hạng không chứa x trong khai triển 10 (x + ) là: x A. 5 − B. 5 −C 2 D. 5 5 C 2 1 C 0 1 C C. 5 5 0 10 10 2x +1
Câu 22: Hàm số y = có đạo hàm là: x − 3 A. 4x − 5 7 −7 1 y ' = B. y ' = C. y ' = D. y ' = 2 (x − 3) 2 (x − 3) 2 (x − 3) 2 (x − 3)
Câu 23: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có tất cả các cạnh bằng A. a 6 a 6 B. 9 C. 3a 6
D. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) là: a 6 A. 3
Câu 24: Nghiệm của phương trình cosx=1 là: A. π − π x = kπ B. x = + k
C. x = k D. x = + k 2π 2 2
Trang 2/4 - Mã đề thi 132 Câu 25: Cho hàm số 3
y = x − 3x + 2 có đồ thị (C ).Phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại giao điểm của
đồ thị với trục tung là:
A. y = 3x − 2
B. y = −3x + 2
C. y = −3x − 2
D. y = 3x + 2 Câu 26: Hàm số 5 3
y = x − 4x + 2x có đạo hàm là: A. 4 2
y ' = 5x −12 x B. 4 2
y ' = 5x −12 x + 2 C. 4 y ' = 5x D. 4 2
y ' = 5x −12 x + 2 x
Câu 27: Số nghiệm của phương trình 2 2
1+ s inx.cos x + sinx + cos x = 0 thuộc đoạn [ π − ; 2π ] là: A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 28: Hàm số 3 2
y = −x + 3x + 2 có đồ thị (C). Tiếp tuyến của đồ thị tại M(1; 4) cắt trục hoành và trục
tung lần lượt tại A, B. Diện tích của tam giác OAB là: A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 6 3 2
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD. Chọn khẳng định sai:
A. chân đường cao trùng với tâm của đa giác đáy B. SA vuông góc với mặt đáy
C. đáy ABCD là hình vuông
D. các cạnh bên bằng nhau
Câu 30: Nghiệm của phương trình 2sinx-1=0 là: π 5 A. π π − π x = + k 2π , x = + k B. x = + kπ , x = + kπ 6 6 6 6 5π −5 π 5 C. π π x = + k 2π , x = + k D. x = + k 2π , x = + k 2π 6 6 6 6
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a a, SA =
và vuông góc với mặt đáy. Góc 2 giữa (SBC) và (ABC) là: A. 45o B. 60o C. 90o D. 30o
Câu 32: Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 5 lập được số các số tự nhiên lẻ có 5 chữ số khác nhau là: A. 288 B. 120 C. 54 D. 1500
Câu 33: Cho tứ diện OABC có OA=2, OB=3, OC=4 và OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau.
Khoảng cách từ O đến mặt phẳng (ABC) là: 12 A. B. 13 C. 12 D. 6 5 61 61 13 2 Câu 34: + − lim x a a
(a > 0) có kết quả là: x→0 x A. 0 B. 1 C. 1 D. 1 2a a
Câu 35: Số cách xếp 5 đại biểu ngồi vào một bàn dài có 5 ghế là: A. 1 B. 4! C. 5 D. 5!
Câu 36: Phương trình 2
2sin x + 3sin x + m = 0 có nghiệm khi: 9 9 A. m ≤ 1 B. m C. m ≤ −5 D. 5 − ≤ m ≤ 8 8
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều AB=a. SA =2a và vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách giữa SB và AC là: 2a 57 a 57 A. 2a B. a C. D. 5 19 19 3 2 Câu 38: + Cho A A n 3 C − = 120 tính n
n được kết quả là: n 4 An 9 11 11 9 A. B. C. D. 56 336 14 14
Trang 3/4 - Mã đề thi 132 2 2
lim ( x + x +1 − 2x +1) có kết quả là:
Câu 39: x→+∞ A. -1 B. −1 C. +∞ D. −∞ 3 Câu 40: 2 2
lim ( x + ax +1 − x +1) (a > 0) có kết quả là: x→+∞ A. a B. 0 C. +∞ D. a 2 Câu 41: Hàm số 2 y =
x − 2x có đạo hàm là: A. x −1 y ' = B. 2
y ' = (2x − 2) x − 2x 2 x − 2x C. x − 1 2x − 2 y ' = D. y ' = 2 2 x − 2x 2 x − 2x 2x + 3
Câu 42: Cho hàm số y =
có đồ thị (C ).Phương trình tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k=1 là: x + 2
A. y = x + 2, y = x + 6
B. y = x − 2, y = x − 6
C. y = x + 2, y = x − 6
D. y = x − 2, y = x + 6 −1 Câu 43: Cho hàm số 3 2 y =
x − 2x + 6x + 2 có đồ thị (C ). Gọi k là hệ số góc của các tiếp tuyến của đồ 3
thị. Giá trị lớn nhất của k là: A. 6 B. - 6 C. - 10 D. 10
Câu 44: Cho đa giác lồi có 10 cạnh, trong đó không có 3 đường chéo nào đồng quy tại một điểm khác
đỉnh của đa giác( 3 đường chéo nếu đồng quy chỉ có thể đồng quy tại đỉnh của đa giác). Số giao điểm của
các đường chéo của đa giác là: A. 439 B. 435 C. 220 D. 216
Câu 45: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, góc giữa mặt bên và mặt đáy
bằng 60o . M là trung điểm của CD, N là trung điểm của BC. Khoảng cách từ A đến (SMN) là: A. 3a 3 B. a 3 C. a 3 D. 3a 3 2 7 2 7 7 7
Câu 46: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60o
. Chiều cao của hình chóp là: a 3 3 a 3 A. B. a a C. D. 2 2 3
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật,AB=a, AD=2a, SA=2a. (SAC) và (SBD) cùng
vuông góc với mặt đáy. M là trung điểm của SD. Khoảng cách từ A đến (MBC) là: a 55 3a 55 a 55 a 55 A. B. C. D. 10 40 8 6
Câu 48: Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4 lập được số các số tự nhiên có 7 chữ số trong đó chữ số 3 có mặt đúng
3 lần còn các chữ số còn lại có mặt đúng một lần là: A. 840 B. 2160 C. 360 D. 720
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt đáy,AM là đường cao của tam giác ABC.
Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. SM vuông góc với (ABC)
B. BC vuông góc với SM
C. AM vuông góc với SM
D. AM vuông góc với (SBC)
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A, AB=a, SA=a và vuông góc với mặt
đáy. Góc giữa SB và SC là: A. 60o B. 30o C. 90o D. 45o
------------------------------------------------------------------------- HẾT ----------------------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3
LẦN 1‐ NĂM HỌC 2017‐2018
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN: TOÁN HỌC LỚP: 12 Câu
Mã đề 132 Mã đề 209 Mã đề 357 Mã đề 485 Mã đề 570 Mã đề 628 1 C D B C A D 2 C D C B B A 3 B A B B C D 4 A A D A A A 5 A D C C B C 6 A D D B A D 7 B D A B B D 8 C B B D A B 9 D B A B A A 10 B D C A A C 11 D C A B C B 12 A B A A D B 13 B B A C D D 14 C A A A B D 15 B B A D C C 16 A D C C B A 17 C D B D B D 18 B A B D D B 19 A D D C D C 20 D C D A B A 21 D C C B D C 22 C C B A A C 23 D C D D C A 24 C D B C A B 25 B D C A C A 26 B A B A B B 27 C B D D B C 28 A A D D C B 29 B C A B D B 30 D C B A C B 31 D B C C A B 32 C B C B A C 33 C A B C C A 34 B B D C B C 35 D D C B C A 36 D C D B B D 37 C A B D C A 38 A D D C D D 39 D D C A D A 40 A A C A D D 41 A A A C A D 42 A A C D B A 43 D C D D D A 44 C C D A A D 45 A B B A A C 46 B C A A D B 47 A A A B D C 48 D B A D C C 49 B C D C C D 50 A B D D A B
Document Outline

  • TOAN 12.pdf
  • TOÁN 12.pdf