Đề khảo sát lần 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lý Thái Tổ, tỉnh Bắc Ninh; đề thi có đáp án trắc nghiệm, mời các bạn đón xem

Mã đ 101 Trang 1/5
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO BC NINH
TRƯNG THPT LÝ THÁI T
ĐỀ THI KHO SÁT CHT LƯNG LN 1
NĂM HC 2023 – 2024
Môn: Toán – Lp 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
Ngày thi 2 tháng 12 năm 2023
H, tên thí sinh:...............................................................................
S báo danh: ...................................................................................
Mã đề thi 101
Câu 1. Hình bên đồ th hàm s nào trong cácm s sau
đây?
A.
23yx= +
. B.
23
yx=−+
.
C.
3
3
2
yx
= +
. D.
3
3
2
yx=−+
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
, chn công thc đúng trong các công thc sau:
A.
222
. .cosBC AB AC AB AC A=+−
. B.
222
2 . .cosBC AB AC AB AC A=+−
.
C.
222
2 . .sinBC AB AC AB AC A=+−
. D.
222
2 . .cos
BC AB AC AB AC B=+−
.
Câu 3. Tung độ đỉnh I ca parabol
(
)
2
: 2 43Py x x
= −+
A.
1
. B.
1
. C.
–5
. D.
5
.
Câu 4. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
21
1
x
y
x
=
.
A.
( )
0;D = +∞
. B.
[
)
0;D = +∞
. C.
( )
1;D = +∞
. D.
[
)
1;D = +∞
.
Câu 5. Cho tp hp
{ }
1, 2, 3M =
{ }
1, 5, 6N =
. Tìm
MN
.
A.
{ }
2;3;5;6MN∪=
. B.
{ }
1;2;3;5;6MN∪=
. C.
{ }
2;3MN∪=
. D.
{ }
1MN∪=
.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
có bán kính đường tròn ngoi tiếp là
R
, cnh
BC a=
. Khng định nào sau
đây đúng?
A.
sin
a
R
A
=
. B.
2
sin
a
R
A
=
. C.
3
sin
a
R
A
=
. D.
4
sin
a
R
A
=
.
Câu 7. Cho mnh đề
2
" ,3 1 0"xx∃∈ =
. Mnh đề ph định ca mnh đề trên
A.
2
" ,3 1 0"xx∀∈
. B.
2
" ,3 1 0"
xx∃∈
. C.
2
" ,3 1 0"xx∀∈
. D.
2
" ,3 1 0"xx∀∈
.
Câu 8. Cho ba điểm bt k
,,ABC
. Khng định nào dưới đây sai?
A.
AB BA=
 
. B.
AB BC AC+=
  
. C.
BC AC AB−=
  
. D.
AB AC CB−=
  
.
Câu 9. Cho ba điểm
,,MNP
thẳng hàng, trong đó
N
nm giữa hai điểm
M
P
. Khi đó cp vectơ nào
sau đây cùng hướng?
A.
NP

NM

. B.
MN

MP

. C.
MP

PN

. D.
MN

PN

.
Câu 10. Cho t giác ABCD, điểm
M
tha mãn:
MA MB AC MD CD++ =
    
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trung điểm
BC
. B.
M
trung điểm
AB
.
C.
M
trung điểm
DC
. D.
C
trung điểm
BM
.
Câu 11. Cho hình vuông
ABCD
có tâm là điểm
O
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
OA OC=
 
. B.
0AB DC+=
 
. C.
AB AD AO+=
  
. D.
DA DC DB
+=
  
.
Câu 12. Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh trên
có bng biến thiên như sau:
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đ 101 Trang 2/5
Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1
−∞
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
4; +∞
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;4−∞
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1; +∞
.
Câu 13. Đồ th ca hàm s nào sau đây đi qua hai điểm A(3;1), B(-2;6)?
A.
22
yx= +
. B.
4yx=−+
. C.
6yx=−+
. D.
4yx=
.
Câu 14. Cho h bất phương trình
3 40
2 30
xy
xy
+ −≤
−>
. Điểm nào trong các điểm sau thuc min nghim ca
h bất phương trình?
A.
( )
2; 3P
. B.
( )
2;3
Q
. C.
( )
2;1M
. D.
( )
1; 1N
.
Câu 15. Trongcác cp s
( )
;xy
sau, cp s nào là mt nghim ca bất phương trình bậc nht hai n
23 2xy+>
.
A.
( ) ( )
; 0;1xy=
. B.
( ) (
)
; 0;0
xy
=
. C.
(
) ( )
; 1; 0xy=
. D.
(
) ( )
; 1; 1xy=
.
Câu 16. Cho hai tp hp
{ }
15Ax x
= ≤≤
{ }
0; 2; 4;6;8B =
. Đặt
\C AB=
. Khi đó
A.
{
}
1;3;5C =
. B.
{ }
2; 4C =
. C.
{ }
0;1; 2;3;4;5;6C =
. D.
{ }
0;1; 2;3;4;5;6;8C =
.
Câu 17. Cho tp
{ }
;A ab=
. Hi tp
A
bao nhiêu tp con khác
?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 18. Cho
tan 3
α
=
vi
0 180
α
°≤ °
. Khi đó giá tr ca
cos
α
bng:
A.
1
3
. B.
10
10
±
. C.
10
10
. D.
10
10
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
10c =
, góc
,AC
s đo ln t
75 ,60°°
. Độ dài cnh
b
là:
A.
10 2
3
b =
. B.
52
b =
. C.
10 6b =
. D.
10 6
3
b =
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
các cnh
5; 3; 5.BC AC AB= = =
Khng định nào sau đây đúng?
A.
45
A = °
. B.
90A = °
. C.
60A
. D.
30A = °
.
Câu 21. Cho các bt phương trình sau, bt phương trình nào không phi bt phương trình bc nht hai
ẩn?
A.
30xy−≤
. B.
60
2
y
x +≥
. C.
1xy≥+
. D.
3
0x
y
+>
.
Câu 22. Cho tam giác ABC trng tâm G. Gi
M
trung điểm BC,
1
G
điểm đối xng ca G qua
M
.
Vectơ tng
11
GB GC+
 
bng
A.
1
GA

. B.
BC

. C.
1
GM

. D.
GA

.
Câu 23. Cho t giác
ABCD
. Gi
, ,,M N PQ
ln t trung điểm ca
,,,AB BC CD DA
. Mnh đề nào
dưới đây sai?
A.
MN QP=
 
. B.
MQ NP=
 
. C.
MN AC=
 
. D.
QP MN=
 
.
Câu 24. Đồ th hàm s
2
21yx x=−+ +
có trc đi xng là
A.
1y =
. B.
2x =
. C.
1x =
. D.
1x =
.
Mã đ 101 Trang 3/5
Câu 25. Trong các hàm s sau, hàm s nào tp xác định bng
A.
2
5
2022
x
y
x
=
+
. B.
42
2 2023yx x=−+
. C.
21
1
x
y
x
+
=
. D.
2yx=
.
Câu 26. Cho góc
α
tho mãn
00
0 180 .
α
≤≤
Chn mnh đề đúng?
A.
22
1
sin +cos
2 22
αα
=
. B.
22
1
sin +cos
3 39
αα
=
. C.
22
sin +cos 1
44
αα
=
. D.
22
sin +cos 5
55
αα
=
.
Câu 27. Min nghim ca bt phương trình
2 50
xy +<
A. Na mt phng không cha gc ta độ, b đưng thng
15
22
yx= +
(bao gm đường thng).
B. Na mt phng cha gc ta độ, b đường thng
15
22
yx= +
(bao gm đường thng).
C. Na mt phng không cha gc ta độ, b đưng thng
15
22
yx= +
(không bao gm đường
thng).
D. Na mt phng cha gc ta độ, b đường thng
15
22
yx= +
(không bao gm đường thng).
Câu 28. Cho tam giác ABC các cnh
8; 7; 5
abc
= = =
. Din tích ca tam giác ABC bng:
A.
53
. B.
12 3
. C.
10 3
. D.
83
.
Câu 29. Cho tam giác ABC các cnh
3, 6AB AC= =
60BAC = °
. Tính độ dài đường cao
a
h
k t
đỉnh
A
ca tam giác ABC.
A.
3
a
h =
. B.
33
a
h =
. C.
3
2
a
h =
. D.
3
a
h
=
.
Câu 30. Trong 1 lng (
100g
) tht bò cha khong
26
g
protein, 1 lng rô phi cha khong
20g
protein. Trung bình trong mt ngày, một gia đình cn ti thiu
460g
protein. Gi
,xy
ln t s lng
tht bò và s lng rô phi mà mt gia đình nên ăn trong ngày. Bất phương trình nào sau đây mô tả điều
kin ràng buc đi vi x, y?
A.
26 20 460xy+>
. B.
26 20 460xy+≤
. C.
26 20 460xy+≥
. D.
126 20 460xy
+<
Câu 31. Tìm
m
để hàm s
( )
32y mx=−+
nghch biến trên
.
A.
3m
>
. B.
0m >
. C.
3m <
. D.
3m =
.
Câu 32. Phn không đậm (không k đường thng) trong hình sau biu din min nghim ca bt
phương trình nào i đây?
A.
2 60xy +≥
. B.
63xy y−+>
. C.
2 60xy +>
. D.
( )
2 32xy x y+> +
.
Câu 33. Cho tam giác ABC vi
,,BC a AC b AB c= = =
. Biết
0
120A =
, khng định nào sau đây đúng?
A.
2 22
a b c bc=++
. B.
2 22
a b c bc=+−
. C.
2 22
3a b c bc=+−
. D.
2 22
3
a b c bc=++
Câu 34. Cho tam giác ABC G trng tâm,
I
trung điểm BC. Tìm khng định sai?
A.
0GB GC GA++=
  
. B.
IB IC BC+=
 
. C.
2AB AC AI+=
 
. D.
3AB AC GA+=
 
Mã đ 101 Trang 4/5
Câu 35. Phần không tô đậm (không k đường thng) trong hình v
dưới đây, biểu din min nghim ca h bất phương trình nào trong
các h bất phương trình sau?
A.
20
32
xy
xy
−>
+ <−
. B.
20
32
xy
xy
−≤
+ ≤−
.
C.
20
32
xy
xy
−<
+ >−
. D.
20
32
xy
xy
−≤
+ ≥−
.
Câu 36. Cho tam giác ABC
,,BC a CA b AB c= = =
tha mãn
( )( )
3abcabc ab++ +− =
. Tính độ
ln ca góc C?
A.
0
60
C
=
B.
0
150C =
C.
0
120C =
D.
0
30C =
Câu 37. Cho tam giác ABC
6, 60
BC ABC
= = °
. Khi cạnh AC có độ dài nh nht thì chu vi ca tam
giác ABC bng bao nhiêu.
A.
18
B.
9 33+
C.
6 33+
D.
12 3 3
+
Câu 38. Cho hình bình hành ABCD có
30 , 2, .BAD BD AB BD
=°=
Gi M, N lần lượt trung điểm
của BD và AD. Tính độ dài ca véctơ
MB NA+
 
?
A.
7
B.
23
C.
2
D.
4
Câu 39. Cho tp hp
[ ]
4;12A =
và tp hp
( ) ( )
( )
{ }
2
| 2 21 4 0B x x x mx m= + −+ + =
. Có bao
nhiêu giá nguyên của tham s m để
BA
và B có 8 tp hợp con?
A. 8. B. 9. C. 6. D. 7.
Câu 40. Cho tam giác ABC. Gọi K là trung điểm ca cnh AC. Tp hợp các điểm M tha mãn h thc
2MA MB MC MA MB+ +=
    
là một đường tròn. Tâm I và bán kính của đường tròn là
A. I là trung điểm ca BK,
.
2
AB
R =
B. I là trung điểm ca BK,
.
4
AB
R =
C. I là trung điểm ca AK,
.
4
AB
R
=
D. I là trung điểm ca CK,
.
2
AB
R =
Câu 41. Cho hàm s
2
45yx x
=−+
có đồ th là (P) và đường thng d:
2y xm= +
Tìm m đ đường
thng d cắt đồ th (P) tại 2 điểm phân biệt có hoành độ
12
,xx
sao cho
22
12
50.xx+=
A.
9m =
B.
12m =
C.
11m =
D.
10m =
Câu 42. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
( )
2
21 2y x m xm= + −−
nghch biến trên
khong
( )
1; 2 .
A.
0.
m <
B.
1.m
C.
0.
m
D.
1.m >
Câu 43. Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm trên canh BC sao cho
3.
MB MC=
Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A.
12
33
AM AB AC= +
  
B.
13
44
AM AB AC= +
  
C.
23
55
AM AB AC= +
  
D.
11
22
AM AB AC= +
  
Câu 44. Một xưởng sn xut hai loi sn phm. Mi kilogram sn phm loi I cần 2kg nguyên liệu và 30
giờ, đem lại mc li nhuận 40 000 đồng. Mi kilogram sn phm loi II cần 4 kg nguyên liệu và 15 gi,
đem lại mc li nhuận là 30 000 đồng. Xưởng có 200kg ngun liệu và 1200 gi làm vic. Hi cn sn
xut mi loi sn phm là bao nhiêu để có mc li nhun cao nht?
A. 20kg loi I và 40 kg loi II. B. 25kg loi I và 45 kg loi II.
Mã đ 101 Trang 5/5
C. 30kg loi I và 40 kg loi II. D. 30kg loi I và 20 kg loi II.
Câu 45. Cho tam giác ABC có M, N, P lần lượt là các điểm tha mãn:
2; 2;AM AB AN NC= =
   
BP xBC=
 
. Biết 3 điểm M, N, P thng hàng. Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
( )
2;3
x
B.
( )
1; 0x ∈−
C.
( )
0;1x
D.
( )
1; 2x
Câu 46. Cho tam giác ABC
60 , 8, 12.ABC BC AB AC=°= +=
Khi đó giá trị biu thc
22
AB AC+
bng:
A.
80.
B.
72.
C.
90.
D.
74.
Câu 47. Cho hàm s
2
y ax bx c
= ++
. Biết đồ th hàm s có đỉnh
( )
1;1I
và đi qua điểm
( )
2;3 .M
Giá
tr biu thc
222
Pabc=++
bng
A.
25P =
B.
20P
=
C.
1
P
=
D.
29P =
Câu 48. Trong một công trình, người ta xây dng mt cng ra vào hình
Parabol (hìnhn) sao cho khong cách gia hai chân cng BC là 9 m. T
một điểm M trên thân cng nời ta đo được khong cách ti mt đt là
MK=1,6 m và khong cách t K đến chân cổng gn nht là BK=0,5 m. Tính
chiu cao ca cổng theo đơn v mét (làm tròn kết qu đến hàng phần mưi).
A. 7,7 m. B. 7,5 m.
C. 7,6 m. D. 7,4 m.
Câu 49. Tìm tt c các giá tr ca m để giá tr nh nht ca hàm s
22
42y x x mm
=−+
trên đoạn
[ ]
0;3
đạt giá tr ln nht.
A.
2m =
. B.
2m =
. C.
1m =
. D.
1m =
.
Câu 50. Giá tr ln nht ca biu thc
43F xy= +
trên min nghim ca h bất phương trình
04
0
10
2 10 0
y
x
xy
xy
≤≤
−≤
+ −≤
là:
A. 12. B. 20. C. 25. D. 4.
------ HT ------
M
K
B
C
1,6 m
9 m
Mã đ 102 Trang 1/5
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO BC NINH
TRƯNG THPT LÝ THÁI T
ĐỀ THI KHO SÁT CHT LƯNG LN 1
NĂM HC 2023 – 2024
Môn: Toán – Lp 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
Ngày thi 2 tháng 12 năm 2023
H, tên thí sinh:...............................................................................
S báo danh: ...................................................................................
Mã đề thi 102
Câu 1. Cho tam giác ABC các cnh
8; 7; 5abc= = =
. Din tích ca tam giác ABC bng:
A.
10 3
. B.
53
. C.
12 3
. D.
83
.
Câu 2. Min nghim ca bt phương trình
2 50
xy
+<
A. Na mt phng cha gc ta độ, b đường thng
15
22
yx= +
(không bao gm đường thng).
B. Na mt phng không cha gc ta độ, b đưng thng
15
22
yx= +
(không bao gm đường
thng).
C. Na mt phng không cha gc ta độ, b đưng thng
15
22
yx= +
(bao gm đường thng).
D. Na mt phng cha gc ta độ, b đường thng
15
22
yx= +
(bao gm đường thng).
Câu 3. Cho ba điểm
,,MNP
thẳng hàng, trong đó
N
nm gia hai điểm
M
P
. Khi đó cp vectơ nào
sau đây cùng hướng?
A.
MP

PN

. B.
MN

PN

. C.
NP

NM

. D.
MN

MP

.
Câu 4. Cho tam giác ABC vi
,,BC a AC b AB c= = =
. Biết
0
120A =
, khng định nào sau đây đúng?
A.
2 22
3a b c bc=++
. B.
2 22
3a b c bc=+−
. C.
2 22
a b c bc=++
. D.
2 22
a b c bc=+−
.
Câu 5. Cho tam giác ABC trng tâm G. Gi
M
trung điểm BC,
1
G
điểm đối xng ca G qua
M
.
Vectơ tng
11
GB GC+
 
bng
A.
BC

. B.
1
GM

. C.
1
GA

. D.
GA

.
Câu 6. Hình bên đồ th hàm s nào trong cácm s sau đây?
A.
3
3
2
yx= +
. B.
3
3
2
yx=−+
. C.
23yx=−+
. D.
23yx= +
.
Câu 7. Tung độ đỉnh I ca parabol
( )
2
: 2 43Py x x= −+
A.
1
. B.
5
. C.
–5
. D.
1
.
Câu 8. Cho tp hp
{ }
1, 2, 3M =
{ }
1, 5, 6N =
. Tìm
MN
.
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đ 102 Trang 2/5
A.
{ }
2;3MN∪=
. B.
{ }
2;3;5;6
MN
∪=
. C.
{ }
1;2;3;5;6
MN∪=
. D.
{ }
1MN∪=
.
Câu 9. Trong các hàm s sau, hàm s nào tp xác định bng
A.
21
1
x
y
x
+
=
. B.
2
5
2022
x
y
x
=
+
. C.
2yx=
. D.
42
2 2023yx x=−+
.
Câu 10. Phn không đậm (không k đường thng) trong hình v dưới đây, biu din min nghim ca
h bt phương trình nào trong các h bt phương trình sau?
A.
20
32
xy
xy
−<
+ >−
. B.
20
32
xy
xy
−≤
+ ≤−
. C.
20
32
xy
xy
−≤
+ ≥−
. D.
20
32
xy
xy
−>
+ <−
.
Câu 11. Tìm
m
để hàm s
( )
32y mx=−+
nghch biến trên
.
A.
0m >
. B.
3m <
. C.
3m
=
. D.
3
m >
.
Câu 12. Cho góc
α
tho mãn
00
0 180 .
α
≤≤
Chn mnh đề đúng?
A.
22
1
sin +cos
3 39
αα
=
. B.
22
sin +cos 1
44
αα
=
. C.
22
1
sin +cos
2 22
αα
=
. D.
22
sin +cos 5
55
αα
=
.
Câu 13. Cho h bất phương trình
3 40
2 30
xy
xy
+ −≤
−>
. Điểm nào trong các điểm sau thuc min nghim ca
h bất phương trình?
A.
( )
1; 1
N
. B.
( )
2; 3P
. C.
( )
2;3Q
. D.
( )
2;1M
.
Câu 14. Cho tam giác
ABC
, chn công thc đúng trong các công thc sau:
A.
222
. .cosBC AB AC AB AC A=+−
. B.
222
2 . .cosBC AB AC AB AC B=+−
.
C.
222
2 . .sinBC AB AC AB AC A=+−
. D.
222
2 . .cosBC AB AC AB AC A=+−
.
Câu 15. Cho t giác
ABCD
. Gi
, ,,M N PQ
ln t trung điểm ca
,,,AB BC CD DA
. Mnh đề nào
dưới đây sai?
A.
MQ NP=
 
. B.
QP MN=
 
. C.
MN QP=
 
. D.
MN AC=
 
.
Câu 16. Phn không đậm (không k đường thng) trong hình sau biu din min nghim ca bt
phương trình nào i đây?
A.
2 60xy +≥
. B.
63xy y−+>
. C.
( )
2 32xy x y+> +
. D.
2 60xy +>
.
Mã đ 102 Trang 3/5
Câu 17. Cho tam giác
ABC
10c =
, góc
,AC
s đo ln t
75 ,60°°
. Độ dài cnh
b
là:
A.
52b
=
. B.
10 6
3
b
=
. C.
10 6b =
. D.
10 2
3
b =
.
Câu 18. Cho t giác ABCD, điểm
M
tha mãn:
MA MB AC MD CD++ =
    
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trung điểm
AB
. B.
M
trung điểm
DC
.
C.
C
trung điểm
BM
. D.
M
trung điểm
BC
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
có bán kính đường tròn ngoi tiếp là
R
, cnh
BC a=
. Khng định nào sau
đây đúng?
A.
3
sin
a
R
A
=
. B.
2
sin
a
R
A
=
. C.
4
sin
a
R
A
=
. D.
sin
a
R
A
=
.
Câu 20. Trong 1 lng (
100g
) tht bò cha khong
26
g
protein, 1 lng rô phi cha khong
20g
protein. Trung bình trong mt ngày, một gia đình cn ti thiu
460g
protein. Gi
,
xy
ln t s lng
tht bò và s lng rô phi mà mt gia đình nên ăn trong ngày. Bất phương trình nào sau đây mô tả điều
kin ràng buc đi vi x, y?
A.
26 20 460xy+>
. B.
26 20 460xy+≤
. C.
26 20 460xy+≥
. D.
126 20 460xy+<
Câu 21. Cho mnh đề
2
" ,3 1 0"xx
∃∈ =
. Mnh đề ph định ca mnh đề trên
A.
2
" ,3 1 0"xx∀∈
. B.
2
" ,3 1 0"
xx
∀∈
. C.
2
" ,3 1 0"xx
∀∈
. D.
2
" ,3 1 0"xx
∃∈
.
Câu 22. Đồ th ca hàm s nào sau đây đi qua hai điểm A(3;1), B(-2;6)?
A.
4
yx=
. B.
6yx=−+
. C.
22yx= +
. D.
4yx=−+
.
Câu 23. Cho ba điểm bt k
,,ABC
. Khng định nào dưới đây sai?
A.
AB AC CB
−=
  
. B.
AB BA=
 
. C.
AB BC AC+=
  
. D.
BC AC AB−=
  
.
Câu 24. Cho
tan 3
α
=
vi
0 180
α
°≤ °
. Khi đó giá tr ca
cos
α
bng:
A.
10
10
. B.
10
10
±
. C.
1
3
. D.
10
10
.
Câu 25. Cho tam giác ABC các cnh
3, 6AB AC= =
60BAC = °
. Tính độ dài đường cao
a
h
k t
đỉnh
A
ca tam giác ABC.
A.
33
a
h =
. B.
3
2
a
h =
. C.
3
a
h =
. D.
3
a
h =
.
Câu 26. Cho tam giác ABC G trng tâm,
I
trung điểm BC. Tìm khng định sai?
A.
0GB GC GA++=
  
. B.
IB IC BC
+=
 
. C.
2AB AC AI+=
 
. D.
3AB AC GA+=
 
Câu 27. Cho tam giác
ABC
các cnh
5; 3; 5.BC AC AB= = =
Khng định nào sau đây đúng?
A.
30
A = °
. B.
45A
= °
. C.
60A
. D.
90A = °
.
Câu 28. Cho các bt phương trình sau, bt phương trình nào không phi bt phương trình bc nht hai
n?
A.
3
0x
y
+>
. B.
60
2
y
x +≥
. C.
1
xy≥+
. D.
30xy−≤
.
Câu 29. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
21
1
x
y
x
=
.
A.
( )
1;D = +∞
. B.
( )
0;D = +∞
. C.
[
)
0; +∞
. D.
[
)
1;D
= +∞
.
Câu 30. Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh trên
có bng biến thiên như sau:
Mã đ 102 Trang 4/5
Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1
−∞
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1; +∞
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;4−∞
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
4; +∞
.
Câu 31. Đồ th hàm s
2
21yx x=−+ +
có trc đi xng là
A.
1
x
=
. B.
2x =
. C.
1y =
. D.
1x =
.
Câu 32. Cho tp
{ }
;A ab=
. Hi tp
A
bao nhiêu tp con khác
?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
0
.
Câu 33. Cho hai tp hp
{
}
15Ax x
= ≤≤
{
}
0; 2; 4;6;8
B
=
. Đặt
\C AB=
. Khi đó
A.
{ }
0;1; 2;3;4;5;6;8C =
. B.
{ }
2; 4C
=
. C.
{ }
1;3;5C =
. D.
{ }
0;1; 2;3;4;5;6C =
.
Câu 34. Cho hình vuông
ABCD
có tâm là điểm
O
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
DA DC DB+=
  
. B.
0AB DC+=
 
. C.
AB AD AO+=
  
. D.
OA OC=
 
.
Câu 35. Trongcác cp s
( )
;xy
sau, cp s nào là mt nghim ca bất phương trình bậc nht hai n
23 2xy+>
.
A.
( )
( )
; 1; 0xy
=
. B.
( ) ( )
; 0;1xy=
. C.
( ) ( )
; 1; 1xy=
. D.
(
) ( )
; 0;0
xy=
.
Câu 36. Một xưởng sn xut hai loi sn phm. Mi kilogram sn phm loi I cần 2kg nguyên liệu và 30
giờ, đem lại mc li nhuận 40 000 đồng. Mi kilogram sn phm loi II cần 4 kg nguyên liệu và 15 gi,
đem lại mc li nhuận là 30 000 đồng. Xưởng có 200kg ngun liệu và 1200 gi làm vic. Hi cn sn
xut mi loi sn phẩm là bao nhiêu để có mc li nhun cao nht?
A. 25kg loi I và 45 kg loi II. B. 30kg loi I và 20 kg loi II.
C. 30kg loi I và 40 kg loi II. D. 20kg loi I và 40 kg loi II.
Câu 37. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
( )
2
21 2y x m xm= + −−
nghch biến trên
khong
( )
1; 2 .
A.
1.m
B.
0.m <
C.
0.m
D.
1.m >
Câu 38. Trong một công trình, người ta y dng mt cng ra vào hình Parabol
(hình bên) sao cho khong cách gia hai chân cng BC là 9 m. T một điểm M
trên thân cổng ngưi ta đo đưc khong cách ti mt đ
t là MK=1,6 m và
khong cách t K đến chân cổng gn nht là BK=0,5 m. Tính chiu cao ca
cổng theo đơn vị mét (làm tn kết qu đến hàng phni).
A. 7,5 m. B. 7,4 m.
C. 7,7 m. D. 7,6 m.
Câu 39. Cho tam giác ABC. Gọi K là trung điểm ca cnh AC. Tp hợp các điểm M tha mãn h thc
2MA MB MC MA MB+ +=
    
là một đường tròn. Tâm I và bán kính của đường tròn là
A. I là trung điểm ca CK,
.
2
AB
R =
B. I là trung điểm ca BK,
.
2
AB
R =
C. I là trung điểm ca BK,
.
4
AB
R =
D. I là trung điểm ca AK,
.
4
AB
R =
M
K
B
C
1,6 m
9 m
Mã đ 102 Trang 5/5
Câu 40. Cho hàm s
2
y ax bx c
= ++
. Biết đồ th hàm s có đỉnh
( )
1;1I
và đi qua điểm
( )
2;3 .M
Giá
tr biu thc
222
Pabc=++
bng
A.
1P =
B.
29P =
C.
25P =
D.
20
P
=
Câu 41. Cho hàm s
2
45yx x=−+
có đồ th là (P) và đường thng d:
2y xm= +
Tìm m đ đường
thng d cắt đồ th (P) tại 2 điểm phân biệt có hoành độ
12
,xx
sao cho
22
12
50.xx+=
A.
12m =
B.
11
m
=
C.
9m =
D.
10
m
=
Câu 42. Tìm tt c các giá tr ca m để giá tr nh nht ca hàm s
22
42y x x mm=−+
trên đoạn
[ ]
0;3
đạt giá tr ln nht.
A.
2m =
. B.
2m =
. C.
1m =
. D.
1
m
=
.
Câu 43. Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm trên canh BC sao cho
3.MB MC=
Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A.
12
33
AM AB AC= +
  
B.
23
55
AM AB AC= +
  
C.
11
22
AM AB AC= +
  
D.
13
44
AM AB AC= +
  
Câu 44. Cho tam giác ABC có M, N, P lần lượt là các điểm tha mãn:
2; 2;AM AB AN NC= =
   
BP xBC=
 
. Biết 3 điểm M, N, P thng hàng. Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
( )
1; 0
x ∈−
B.
(
)
2;3x
C.
( )
1; 2
x
D.
( )
0;1x
Câu 45. Cho tam giác ABC
,,BC a CA b AB c= = =
tha mãn
( )( )
3abcabc ab++ +− =
. Tính độ
ln ca góc C?
A.
0
30C =
B.
0
150C =
C.
0
120C =
D.
0
60C =
Câu 46. Cho tam giác ABC
6, 60BC ABC= = °
. Khi cạnh AC có độ dài nh nht thì chu vi ca tam
giác ABC bng bao nhiêu.
A.
9 33+
B.
6 33+
C.
18
D.
12 3 3+
Câu 47. Cho hình bình hành ABCD có
30 , 2, .BAD BD AB BD
=°=
Gi M, N lần lượt trung điểm
của BD và AD. Tính độ dài ca véctơ
MB NA
+
 
?
A.
23
B.
2
C.
4
D.
7
Câu 48. Cho tam giác ABC
60 , 8, 12.
ABC BC AB AC=°= +=
Khi đó giá trị biu thc
22
AB AC+
bng:
A.
90.
B.
72.
C.
80.
D.
74.
Câu 49. Giá tr ln nht ca biu thc
43F xy= +
trên min nghim ca h bất phương trình
04
0
10
2 10 0
y
x
xy
xy
≤≤
−≤
+ −≤
là:
A. 20. B. 12. C. 4. D. 25.
Câu 50. Cho tp hp
[ ]
4;12A =
và tp hp
( ) ( )
( )
{ }
2
| 2 21 4 0B x x x mx m= + −+ + =
. Có bao
nhiêu giá nguyên của tham s m để
BA
và B có 8 tp hp con?
A. 8. B. 9. C. 6. D. 7.
------ HT ------
Đề\câu 101 102 103 104
105 106 107 108
1 D A A A D A A A
2 B B B B D B B D
3 B D A B A C D C
4 C C B D D B B D
5 B D D D D A B D
6 B B C D B B C A
7 C A B A A A D C
8 C C A C A C B A
9 B D B C B D B C
10 D A C A B B C A
11 D D C A C B C C
12 B B B A B A D B
13 B B C D D B C B
14 A D A B B C C B
15 A D D B B D D
B
16 A D D B C C B D
17 B B A A A A B D
18 D C A A A D B A
19 D B C B C D A B
20 C C B B B C A A
21 D C D A C D C D
22 D D A B D A D A
23 C D D B A B A C
24 D D A D B A B D
25 B D C C B B A B
26 C B B D D B D C
27 C C D A B D B A
28 C A A C A C B D
29 D A A A A B A C
30 C D B B C A
C A
31 A A B B B B C B
32 C B A C C D A D
33 A C C D C C C A
34 B A C C A C C C
35 C B C A C B D A
36 A D D B C A C A
37 B A D C A D C B
38 A D D A D D D D
39 D C C D C A A C
40 B B C C C A A D
41 B A A D C B D D
42 B D A C C C B A
43 B D D A A A D B
44 A D B D D B A A
45 C D D A A
D D B
46 D A D B B A C C
47 D D A C B C A C
48 C D D D C A B A
49 C D D B
D A A A
50 C D A C D B C B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 10
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-10
| 1/12

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
T RƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
NĂM HỌC 2023 – 2024
Môn: Toán – Lớp 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi 2 tháng 12 năm 2023
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ................................................................................... Mã đề thi 101
Câu 1. Hình bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A. y = 2x + 3. B. y = 2 − x + 3 . C. 3
y = x + 3. D. 3
y = − x + 3. 2 2
Câu 2. Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng trong các công thức sau: A. 2 2 2
BC = AB + AC A .
B AC.cos A . B. 2 2 2
BC = AB + AC − 2A . B AC.cos A . C. 2 2 2
BC = AB + AC − 2A .
B AC.sin A. D. 2 2 2
BC = AB + AC − 2A . B AC.cos B .
Câu 3. Tung độ đỉnh I của parabol (P) 2
: y = 2x − 4x + 3là A. 1 − . B. 1. C. –5 . D. 5.
Câu 4. Tìm tập xác định D x − của hàm số 2 1 y = . x −1
A. D = (0;+∞) .
B. D = [0;+∞) .
C. D = (1;+∞) .
D. D = [1;+∞) .
Câu 5. Cho tập hợp M = {1,2, } 3 và N = {1,5, }
6 . Tìm M N .
A. M N = {2;3;5; }
6 . B. M N = {1;2;3;5; }
6 . C. M N = {2; } 3 .
D. M N = { } 1 .
Câu 6. Cho tam giác ABC có bán kính đường tròn ngoại tiếp là R , cạnh BC = a . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a = R .
B. a = 2R .
C. a = 3R .
D. a = 4R . sin A sin A sin A sin A
Câu 7. Cho mệnh đề 2 " x
∃ ∈,3x −1= 0". Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là A. 2 " x
∀ ∈ ,3x −1≠ 0". B. 2 " x
∃ ∈,3x −1 ≠ 0". C. 2 " x
∀ ∈,3x −1 ≠ 0". D. 2 " x
∀ ∈ ,3x −1≠ 0".
Câu 8. Cho ba điểm bất kỳ ,
A B,C . Khẳng định nào dưới đây sai?  
  
  
  
A. AB = −BA.
B. AB + BC = AC .
C. BC AC = AB .
D. AB AC = CB .
Câu 9. Cho ba điểm M , N, P thẳng hàng, trong đó N nằm giữa hai điểm M P . Khi đó cặp vectơ nào
sau đây cùng hướng?        
A. NP NM .
B. MN MP .
C. MP PN .
D. MN PN .
    
Câu 10. Cho tứ giác ABCD, điểm M thỏa mãn: MA MB + AC + MD = CD . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M là trung điểm BC .
B. M là trung điểm AB .
C. M là trung điểm DC .
D. C là trung điểm BM .
Câu 11. Cho hình vuông ABCD có tâm là điểm O . Khẳng định nào dưới đây là đúng?     
  
  
A. OA = OC .
B. AB + DC = 0 .
C. AB + AD = AO .
D. DA + DC = DB .
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) xác định trên  có bảng biến thiên như sau: Mã đề 101 Trang 1/5
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (4;+∞) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;4 −∞ ) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+∞).
Câu 13. Đồ thị của hàm số nào sau đây đi qua hai điểm A(3;1), B(-2;6)?
A. y = 2x + 2 .
B. y = −x + 4.
C. y = −x + 6.
D. y = x − 4.
x + 3y − 4 ≤ 0
Câu 14. Cho hệ bất phương trình 
. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của
2x y − 3 > 0
hệ bất phương trình? A. P(2; 3 − ) .
B. Q(2;3) . C. M ( 2; − ) 1 . D. N (1;− ) 1 .
Câu 15. Trongcác cặp số( ;
x y)sau, cặp số nào là một nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn 2x + 3y > 2.
A. (x; y) = (0 ) ;1 .
B. (x; y) = (0;0) .
C. (x; y) = (1;0) .
D. (x; y) = (1;− ) 1 .
Câu 16. Cho hai tập hợp A = {x∈ 1≤ x ≤ } 5 và B = {0;2;4;6; }
8 . Đặt C = A \ B . Khi đó A. C = {1;3; } 5 . B. C = {2; }
4 . C. C = {0;1;2;3;4;5; }
6 . D. C = {0;1;2;3;4;5;6; } 8 .
Câu 17. Cho tập A = { ; a }
b . Hỏi tập A có bao nhiêu tập con khác ∅ ? A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 4 . Câu 18. Cho tanα = 3
− với0° ≤ α ≤180°. Khi đó giá trị của cosα bằng: A. 1 . B. 10 ± . C. 10 . D. 10 − . 3 10 10 10
Câu 19. Cho tam giác ABC c =10 , góc ,
A C có số đo lần lượt là 75 ,°60° . Độ dài cạnh b là: A. 10 2 b = .
B. b = 5 2 .
C. b =10 6 . D. 10 6 b = . 3 3
Câu 20. Cho tam giác ABC có các cạnh BC = 5; AC = 3; AB = 5. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A = 45°.
B. A = 90°.
C. A > 60°. D. A = 30°.
Câu 21. Cho các bất phương trình sau, bất phương trình nào không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 3x y ≤ 0. B. y
x − + 6 ≥ 0.
C. x y +1. D. 3 x + > 0 . 2 y
Câu 22. Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Gọi M là trung điểm BC, G là điểm đối xứng của G qua M . 1
 
Vectơ tổng G B + G C bằng 1 1    
A. G A . B. BC . C. G M . D. GA. 1 1
Câu 23. Cho tứ giác ABCD . Gọi M , N, P,Q lần lượt là trung điểm của AB,BC,CD,DA. Mệnh đề nào dưới đây sai?        
A. MN = QP .
B. MQ = NP .
C. MN = AC .
D. QP = MN .
Câu 24. Đồ thị hàm số 2
y = −x + 2x +1có trục đối xứng là
A. y =1.
B. x = 2 . C. x = 1 − . D. x =1. Mã đề 101 Trang 2/5
Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định bằng  + A. 5 x x y = . B. 4 2
y = x − 2x + 2023. C. 2 1 y = .
D. y = x − 2 . 2 x + 2022 x −1
Câu 26. Cho góc α thoả mãn 0 0
0 ≤ α ≤180 . Chọn mệnh đề đúng? α α α α α α α α A. 2 2 1 sin +cos = . B. 2 2 1 sin +cos = . C. 2 2 sin +cos =1. D. 2 2 sin +cos = 5 . 2 2 2 3 3 9 4 4 5 5
Câu 27. Miền nghiệm của bất phương trình x − 2y + 5 < 0 là
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
y = x + (bao gồm đường thẳng). 2 2
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
y = x + (bao gồm đường thẳng). 2 2
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
y = x + (không bao gồm đường 2 2 thẳng).
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
y = x + (không bao gồm đường thẳng). 2 2
Câu 28. Cho tam giác ABC có các cạnh a = 8;b = 7;c = 5 . Diện tích của tam giác ABC bằng: A. 5 3 . B. 12 3 . C. 10 3 . D. 8 3 .
Câu 29. Cho tam giác ABC có các cạnh AB = 3, AC = 6 ° và 
BAC = 60 . Tính độ dài đường cao ha kẻ từ
đỉnh A của tam giác ABC. A. h = . B. h = . C. 3 h = . D. h = . a 3 a 3 3 a 3 a 2
Câu 30. Trong 1 lạng (100g ) thịt bò chứa khoảng 26g protein, 1 lạng cá rô phi chứa khoảng 20g
protein. Trung bình trong một ngày, một gia đình cần tối thiểu 460g protein. Gọi x, y lần lượt là số lạng
thịt bò và số lạng cá rô phi mà một gia đình nên ăn trong ngày. Bất phương trình nào sau đây mô tả điều
kiện ràng buộc đối với x, y?
A. 26x + 20y > 460 .
B. 26x + 20y ≤ 460 .
C. 26x + 20y ≥ 460 .
D. 126x + 20y < 460
Câu 31. Tìm m để hàm số y = (3− m) x + 2 nghịch biến trên .
A. m > 3 .
B. m > 0.
C. m < 3 . D. m = 3 .
Câu 32. Phần không tô đậm (không kể đường thẳng) trong hình sau biểu diễn miền nghiệm của bất
phương trình nào dưới đây?
A. x − 2y + 6 ≥ 0 . B. x y + 6 > y − 3 . C. x − 2y + 6 > 0 . D. 2x + y > 3(x + 2) − y .
Câu 33. Cho tam giác ABC với BC = a, AC = ,
b AB = c . Biết 0
A =120 , khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + bc . B. 2 2 2
a = b + c bc . C. 2 2 2
a = b + c − 3bc . D. 2 2 2
a = b + c + 3bc
Câu 34.
Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, I là trung điểm BC. Tìm khẳng định sai?
        
A. GB + GC + GA = 0 . B. IB + IC = BC . C. AB + AC = 2AI . D. AB + AC = 3GA Mã đề 101 Trang 3/5
Câu 35. Phần không tô đậm (không kể đường thẳng) trong hình vẽ
dưới đây, biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong
các hệ bất phương trình sau?
x − 2y > 0
x − 2y ≤ 0 A.  . B.  . x + 3y < 2 − x + 3y ≤ 2 −
x − 2y < 0
x − 2y ≤ 0 C.  . D.  . x + 3y > 2 − x + 3y ≥ 2 −
Câu 36. Cho tam giác ABC có BC = a,CA = ,
b AB = c thỏa mãn (a + b + c)(a + b c) = 3ab . Tính độ lớn của góc C? A. 0 C = 60 B. 0 C =150 C. 0 C =120 D. 0 C = 30
Câu 37. Cho tam giác ABC có = 
BC 6, ABC = 60°. Khi cạnh AC có độ dài nhỏ nhất thì chu vi của tam giác ABC bằng bao nhiêu. A. 18 B. 9 + 3 3 C. 6 + 3 3 D. 12 + 3 3
Câu 38. Cho hình bình hành ABCD có 
BAD = 30 ,° BD = 2, AB B .
D Gọi M, N lần lượt là trung điểm  
của BD và AD. Tính độ dài của véctơ MB + NA ? A. 7 B. 2 3 C. 2 D. 4
Câu 39. Cho tập hợp A = [ 4;
− 12] và tập hợp B = {x∈ (x + )( 2 |
2 x − 2(1+ m) x + 4m) = } 0 . Có bao
nhiêu giá nguyên của tham số m để B A và B có 8 tập hợp con? A. 8. B. 9. C. 6. D. 7.
Câu 40. Cho tam giác ABC. Gọi K là trung điểm của cạnh AC. Tập hợp các điểm M thỏa mãn hệ thức     
MA + 2MB + MC = MA MB là một đường tròn. Tâm I và bán kính của đường tròn là
A. I là trung điểm của BK, AB R = .
B. I là trung điểm của BK, AB R = . 2 4
C. I là trung điểm của AK, AB R = .
D. I là trung điểm của CK, AB R = . 4 2 Câu 41. Cho hàm số 2
y = x − 4x + 5 có đồ thị là (P) và đường thẳng d: y = 2x+m Tìm m để đường
thẳng d cắt đồ thị (P) tại 2 điểm phân biệt có hoành độ x , x sao cho 2 2 x + x = 50. 1 2 1 2
A. m = 9
B. m =12 C. m =11 D. m =10
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y = x − 2(m + )
1 x m − 2 nghịch biến trên khoảng (1;2).
A. m < 0.
B. m ≥1.
C. m ≥ 0. D. m >1.
Câu 43. Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm trên canh BC sao cho MB = 3MC. Khẳng định nào dưới đây đúng?       A. 1 2
AM = AB + AC B. 1 3
AM = AB + AC 3 3 4 4       C. 2 3
AM = AB + AC D. 1 1
AM = AB + AC 5 5 2 2
Câu 44. Một xưởng sản xuất hai loại sản phẩm. Mỗi kilogram sản phẩm loại I cần 2kg nguyên liệu và 30
giờ, đem lại mức lợi nhuận 40 000 đồng. Mỗi kilogram sản phầm loại II cần 4 kg nguyên liệu và 15 giờ,
đem lại mức lợi nhuận là 30 000 đồng. Xưởng có 200kg nguyên liệu và 1200 giờ làm việc. Hỏi cần sản
xuất mỗi loại sản phẩm là bao nhiêu để có mức lợi nhuận cao nhất?
A. 20kg loại I và 40 kg loại II.
B. 25kg loại I và 45 kg loại II. Mã đề 101 Trang 4/5
C. 30kg loại I và 40 kg loại II.
D. 30kg loại I và 20 kg loại II.    
Câu 45. Cho tam giác ABC có M, N, P lần lượt là các điểm thỏa mãn: AM = 2A ; B AN = 2NC;  
BP = xBC . Biết 3 điểm M, N, P thẳng hàng. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. x∈(2;3) B. x∈( 1; − 0) C. x∈(0; ) 1 D. x ∈(1;2)
Câu 46. Cho tam giác ABC có 
ABC = 60 ,° BC = 8, AB + AC =12. Khi đó giá trị biểu thức 2 2 AB + AC bằng: A. 80. B. 72. C. 90. D. 74. Câu 47. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c . Biết đồ thị hàm số có đỉnh I (1; )
1 và đi qua điểm M (2;3). Giá trị biểu thức 2 2 2
P = a + b + c bằng
A. P = 25
B. P = 20 C. P =1 D. P = 29
Câu 48. Trong một công trình, người ta xây dựng một cổng ra vào hình
Parabol (hình bên) sao cho khoảng cách giữa hai chân cổng BC là 9 m. Từ
một điểm M trên thân cổng người ta đo được khoảng cách tới mặt đất là
MK=1,6 m và khoảng cách từ K đến chân cổng gần nhất là BK=0,5 m. Tính M
chiều cao của cổng theo đơn vị mét (làm tròn kết quả đến hàng phần mười). 1,6 m A. 7,7 m. B. 7,5 m. C. 7,6 m. D. 7,4 m. 9 m C B K
Câu 49. Tìm tất cả các giá trị của m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2
y = x − 4x + 2m m trên đoạn
[0; ]3 đạt giá trị lớn nhất.
A. m = 2 . B. m = 2 − . C. m =1. D. m = 1 − .
Câu 50. Giá trị lớn nhất của biểu thức F = 4x + 3y trên miền nghiệm của hệ bất phương trình 0 ≤ y ≤ 4  x ≥ 0  là:
x y −1≤ 0 
x + 2y −10 ≤ 0 A. 12. B. 20. C. 25. D. 4.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 5/5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
T RƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
NĂM HỌC 2023 – 2024
Môn: Toán – Lớp 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi 2 tháng 12 năm 2023
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ................................................................................... Mã đề thi 102
Câu 1.
Cho tam giác ABC có các cạnh a = 8;b = 7;c = 5 . Diện tích của tam giác ABC bằng: A. 10 3 . B. 5 3 . C. 12 3 . D. 8 3 .
Câu 2. Miền nghiệm của bất phương trình x − 2y + 5 < 0 là
A. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
y = x + (không bao gồm đường thẳng). 2 2
B. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
y = x + (không bao gồm đường 2 2 thẳng).
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
y = x + (bao gồm đường thẳng). 2 2
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
y = x + (bao gồm đường thẳng). 2 2
Câu 3. Cho ba điểm M , N, P thẳng hàng, trong đó N nằm giữa hai điểm M P . Khi đó cặp vectơ nào
sau đây cùng hướng?        
A. MP PN .
B. MN PN .
C. NP NM .
D. MN MP .
Câu 4. Cho tam giác ABC với BC = a, AC = b, AB = c . Biết 0
A =120 , khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + 3bc . B. 2 2 2
a = b + c − 3bc . C. 2 2 2
a = b + c + bc . D. 2 2 2
a = b + c bc .
Câu 5. Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Gọi M là trung điểm BC, G là điểm đối xứng của G qua M . 1
 
Vectơ tổng G B + G C bằng 1 1     A. BC . B. G M . C. G A . D. GA. 1 1
Câu 6. Hình bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây? A. 3
y = x + 3. B. 3
y = − x + 3. C. y = 2 − x + 3 .
D. y = 2x + 3. 2 2
Câu 7. Tung độ đỉnh I của parabol (P) 2
: y = 2x − 4x + 3là A. 1. B. 5. C. –5 . D. 1 − .
Câu 8. Cho tập hợp M = {1,2, } 3 và N = {1,5, }
6 . Tìm M N . Mã đề 102 Trang 1/5
A. M N = {2; } 3 .
B. M N = {2;3;5; }
6 . C. M N = {1;2;3;5; }
6 . D. M N = { } 1 .
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định bằng  + A. 2x 1 y = . B. 5 x y = .
C. y = x − 2 . D. x −1 2 x + 2022 4 2
y = x − 2x + 2023.
Câu 10. Phần không tô đậm (không kể đường thẳng) trong hình vẽ dưới đây, biểu diễn miền nghiệm của
hệ bất phương trình nào trong các hệ bất phương trình sau?
x − 2y < 0
x − 2y ≤ 0
x − 2y ≤ 0
x − 2y > 0 A.  . B.  . C.  . D.  . x + 3y > 2 − x + 3y ≤ 2 − x + 3y ≥ 2 − x + 3y < 2 −
Câu 11. Tìm m để hàm số y = (3− m) x + 2 nghịch biến trên .
A. m > 0.
B. m < 3 .
C. m = 3 . D. m > 3 .
Câu 12. Cho góc α thoả mãn 0 0
0 ≤ α ≤180 . Chọn mệnh đề đúng? α α α α α α α α A. 2 2 1 sin +cos = . B. 2 2 sin +cos =1. C. 2 2 1 sin +cos = . D. 2 2 sin +cos = 5 . 3 3 9 4 4 2 2 2 5 5
x + 3y − 4 ≤ 0
Câu 13. Cho hệ bất phương trình 
. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của
2x y − 3 > 0
hệ bất phương trình? A. N (1;− ) 1 . B. P(2; 3 − ) .
C. Q(2;3) . D. M ( 2; − ) 1 .
Câu 14. Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng trong các công thức sau: A. 2 2 2
BC = AB + AC A .
B AC.cos A . B. 2 2 2
BC = AB + AC − 2A . B AC.cos B . C. 2 2 2
BC = AB + AC − 2A .
B AC.sin A. D. 2 2 2
BC = AB + AC − 2A . B AC.cos A .
Câu 15. Cho tứ giác ABCD . Gọi M , N, P,Q lần lượt là trung điểm của AB,BC,CD,DA. Mệnh đề nào dưới đây sai?        
A. MQ = NP .
B. QP = MN .
C. MN = QP .
D. MN = AC .
Câu 16. Phần không tô đậm (không kể đường thẳng) trong hình sau biểu diễn miền nghiệm của bất
phương trình nào dưới đây?
A. x − 2y + 6 ≥ 0 .
B. x y + 6 > y − 3 .
C. 2x + y > 3(x + 2) − y . D. x − 2y + 6 > 0 . Mã đề 102 Trang 2/5
Câu 17. Cho tam giác ABC c =10 , góc ,
A C có số đo lần lượt là 75 ,°60° . Độ dài cạnh b là:
A. b = 5 2 . B. 10 6 b = .
C. b =10 6 . D. 10 2 b = . 3 3
    
Câu 18. Cho tứ giác ABCD, điểm M thỏa mãn: MA MB + AC + MD = CD . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M là trung điểm AB .
B. M là trung điểm DC .
C. C là trung điểm BM .
D. M là trung điểm BC .
Câu 19. Cho tam giác ABC có bán kính đường tròn ngoại tiếp là R , cạnh BC = a . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a = 3R .
B. a = 2R .
C. a = 4R .
D. a = R . sin A sin A sin A sin A
Câu 20. Trong 1 lạng (100g ) thịt bò chứa khoảng 26g protein, 1 lạng cá rô phi chứa khoảng 20g
protein. Trung bình trong một ngày, một gia đình cần tối thiểu 460g protein. Gọi x, y lần lượt là số lạng
thịt bò và số lạng cá rô phi mà một gia đình nên ăn trong ngày. Bất phương trình nào sau đây mô tả điều
kiện ràng buộc đối với x, y?
A. 26x + 20y > 460 .
B. 26x + 20y ≤ 460 .
C. 26x + 20y ≥ 460 .
D. 126x + 20y < 460
Câu 21. Cho mệnh đề 2 " x
∃ ∈,3x −1= 0". Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là A. 2 " x
∀ ∈ ,3x −1≠ 0". B. 2 " x
∀ ∈ ,3x −1≠ 0". C. 2 " x
∀ ∈,3x −1 ≠ 0". D. 2 " x
∃ ∈,3x −1 ≠ 0".
Câu 22. Đồ thị của hàm số nào sau đây đi qua hai điểm A(3;1), B(-2;6)?
A. y = x − 4.
B. y = −x + 6.
C. y = 2x + 2 .
D. y = −x + 4.
Câu 23. Cho ba điểm bất kỳ ,
A B,C . Khẳng định nào dưới đây sai?
    
  
  
A. AB AC = CB .
B. AB = −BA.
C. AB + BC = AC .
D. BC AC = AB . Câu 24. Cho tanα = 3
− với0° ≤ α ≤180°. Khi đó giá trị của cosα bằng: A. 10 . B. 10 ± . C. 1 . D. 10 − . 10 10 3 10
Câu 25. Cho tam giác ABC có các cạnh AB = 3, AC = 6 ° và 
BAC = 60 . Tính độ dài đường cao ha kẻ từ
đỉnh A của tam giác ABC. A. h = . B. 3 h = . C. h = . D. h = . a 3 a 3 a 3 3 a 2
Câu 26. Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, I là trung điểm BC. Tìm khẳng định sai?
        
A. GB + GC + GA = 0 . B. IB + IC = BC . C. AB + AC = 2AI . D. AB + AC = 3GA
Câu 27. Cho tam giác ABC có các cạnh BC = 5; AC = 3; AB = 5. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A = 30°.
B. A = 45°.
C. A > 60°. D. A = 90°.
Câu 28. Cho các bất phương trình sau, bất phương trình nào không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 3 y x + > 0 .
B. x − + 6 ≥ 0.
C. x y +1.
D. 3x y ≤ 0. y 2
Câu 29. Tìm tập xác định D của hàm số 2x −1 y = . x −1
A. D = (1;+∞) .
B. D = (0;+∞) . C. [0;+∞) .
D. D = [1;+∞) .
Câu 30. Cho hàm số y = f (x) xác định trên  có bảng biến thiên như sau: Mã đề 102 Trang 3/5
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+∞).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;4 −∞ ) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (4;+∞) .
Câu 31. Đồ thị hàm số 2
y = −x + 2x +1có trục đối xứng là
A. x =1.
B. x = 2 . C. y =1. D. x = 1 − .
Câu 32. Cho tập A = { ; a }
b . Hỏi tập A có bao nhiêu tập con khác ∅ ? A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 0 .
Câu 33. Cho hai tập hợp A = {x∈ 1≤ x ≤ } 5 và B = {0;2;4;6; }
8 . Đặt C = A \ B . Khi đó
A. C = {0;1;2;3;4;5;6; } 8 . B. C = {2; } 4 . C. C = {1;3; } 5 . D. C = {0;1;2;3;4;5; } 6 .
Câu 34. Cho hình vuông ABCD có tâm là điểm O . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
     
    
A. DA + DC = DB .
B. AB + DC = 0 .
C. AB + AD = AO .
D. OA = OC .
Câu 35. Trongcác cặp số( ;
x y)sau, cặp số nào là một nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn 2x + 3y > 2.
A. (x; y) = (1;0) .
B. (x; y) = (0 ) ;1 .
C. (x; y) = (1;− ) 1 .
D. (x; y) = (0;0) .
Câu 36. Một xưởng sản xuất hai loại sản phẩm. Mỗi kilogram sản phẩm loại I cần 2kg nguyên liệu và 30
giờ, đem lại mức lợi nhuận 40 000 đồng. Mỗi kilogram sản phầm loại II cần 4 kg nguyên liệu và 15 giờ,
đem lại mức lợi nhuận là 30 000 đồng. Xưởng có 200kg nguyên liệu và 1200 giờ làm việc. Hỏi cần sản
xuất mỗi loại sản phẩm là bao nhiêu để có mức lợi nhuận cao nhất?
A. 25kg loại I và 45 kg loại II.
B. 30kg loại I và 20 kg loại II.
C. 30kg loại I và 40 kg loại II.
D. 20kg loại I và 40 kg loại II.
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y = x − 2(m + )
1 x m − 2 nghịch biến trên khoảng (1;2).
A. m ≥1.
B. m < 0.
C. m ≥ 0. D. m >1.
Câu 38. Trong một công trình, người ta xây dựng một cổng ra vào hình Parabol
(hình bên) sao cho khoảng cách giữa hai chân cổng BC là 9 m. Từ một điểm M
trên thân cổng người ta đo được khoảng cách tới mặt đất là MK=1,6 m và
khoảng cách từ K đến chân cổng gần nhất là BK=0,5 m. Tính chiều cao của M
cổng theo đơn vị mét (làm tròn kết quả đến hàng phần mười). 1,6 m A. 7,5 m. B. 7,4 m. C. 7,7 m. D. 7,6 m. B K 9 m C
Câu 39. Cho tam giác ABC. Gọi K là trung điểm của cạnh AC. Tập hợp các điểm M thỏa mãn hệ thức     
MA + 2MB + MC = MA MB là một đường tròn. Tâm I và bán kính của đường tròn là
A. I là trung điểm của CK, AB R = .
B. I là trung điểm của BK, AB R = . 2 2
C. I là trung điểm của BK, AB R = .
D. I là trung điểm của AK, AB R = . 4 4 Mã đề 102 Trang 4/5 Câu 40. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c . Biết đồ thị hàm số có đỉnh I (1; )
1 và đi qua điểm M (2;3). Giá trị biểu thức 2 2 2
P = a + b + c bằng A. P =1
B. P = 29
C. P = 25 D. P = 20 Câu 41. Cho hàm số 2
y = x − 4x + 5 có đồ thị là (P) và đường thẳng d: y = 2x+m Tìm m để đường
thẳng d cắt đồ thị (P) tại 2 điểm phân biệt có hoành độ x , x sao cho 2 2 x + x = 50. 1 2 1 2
A. m =12 B. m =11
C. m = 9 D. m =10
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2
y = x − 4x + 2m m trên đoạn
[0; ]3 đạt giá trị lớn nhất.
A. m = 2 . B. m = 2 − . C. m = 1 − . D. m =1.
Câu 43. Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm trên canh BC sao cho MB = 3MC. Khẳng định nào dưới đây
đúng?       A. 1 2
AM = AB + AC B. 2 3
AM = AB + AC 3 3 5 5       C. 1 1
AM = AB + AC D. 1 3
AM = AB + AC 2 2 4 4    
Câu 44. Cho tam giác ABC có M, N, P lần lượt là các điểm thỏa mãn: AM = 2A ; B AN = 2NC;  
BP = xBC . Biết 3 điểm M, N, P thẳng hàng. Kết luận nào sau đây là đúng? A. x∈( 1; − 0)
B. x∈(2;3)
C. x ∈(1;2) D. x∈(0; ) 1
Câu 45. Cho tam giác ABC có BC = a,CA = ,
b AB = c thỏa mãn (a + b + c)(a + b c) = 3ab . Tính độ lớn của góc C? A. 0 C = 30 B. 0 C =150 C. 0 C =120 D. 0 C = 60
Câu 46. Cho tam giác ABC có = 
BC 6, ABC = 60°. Khi cạnh AC có độ dài nhỏ nhất thì chu vi của tam giác ABC bằng bao nhiêu. A. 9 + 3 3 B. 6 + 3 3 C. 18 D. 12 + 3 3
Câu 47. Cho hình bình hành ABCD có 
BAD = 30 ,° BD = 2, AB B .
D Gọi M, N lần lượt là trung điểm  
của BD và AD. Tính độ dài của véctơ MB + NA ? A. 2 3 B. 2 C. 4 D. 7
Câu 48. Cho tam giác ABC có 
ABC = 60 ,° BC = 8, AB + AC =12. Khi đó giá trị biểu thức 2 2 AB + AC bằng: A. 90. B. 72. C. 80. D. 74.
Câu 49. Giá trị lớn nhất của biểu thức F = 4x + 3y trên miền nghiệm của hệ bất phương trình 0 ≤ y ≤ 4  x ≥ 0  là:
x y −1≤ 0 
x + 2y −10 ≤ 0 A. 20. B. 12. C. 4. D. 25.
Câu 50. Cho tập hợp A = [ 4;
− 12] và tập hợp B = {x∈ (x + )( 2 |
2 x − 2(1+ m) x + 4m) = } 0 . Có bao
nhiêu giá nguyên của tham số m để B A và B có 8 tập hợp con? A. 8. B. 9. C. 6. D. 7.
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 5/5 Đề\câu 101 102 103 104 105 106 107 108 1 D A A A D A A A 2 B B B B D B B D 3 B D A B A C D C 4 C C B D D B B D 5 B D D D D A B D 6 B B C D B B C A 7 C A B A A A D C 8 C C A C A C B A 9 B D B C B D B C 10 D A C A B B C A 11 D D C A C B C C 12 B B B A B A D B 13 B B C D D B C B 14 A D A B B C C B 15 A D D B B D D B 16 A D D B C C B D 17 B B A A A A B D 18 D C A A A D B A 19 D B C B C D A B 20 C C B B B C A A 21 D C D A C D C D 22 D D A B D A D A 23 C D D B A B A C 24 D D A D B A B D 25 B D C C B B A B 26 C B B D D B D C 27 C C D A B D B A 28 C A A C A C B D 29 D A A A A B A C 30 C D B B C A C A 31 A A B B B B C B 32 C B A C C D A D 33 A C C D C C C A 34 B A C C A C C C 35 C B C A C B D A 36 A D D B C A C A 37 B A D C A D C B 38 A D D A D D D D 39 D C C D C A A C 40 B B C C C A A D 41 B A A D C B D D 42 B D A C C C B A 43 B D D A A A D B 44 A D B D D B A A 45 C D D A A D D B 46 D A D B B A C C 47 D D A C B C A C 48 C D D D C A B A 49 C D D B D A A A 50 C D A C D B C B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 10
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-10
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1
    • Sheet2