Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 1 (Hàm số) trường THPT Nhã Nam – Bắc Giang

Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 1 – ứng dụng đạo hàm để khảo sát sự biên thiên và vẽ đồ thị hàm số trường THPT Nhã Nam – Bắc Giang gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 45 phút.

Trang 1/3 - Mã đề thi 357
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT NHÃ NAM
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 45 phút;
(25 câu trc nghim)
Mã đề thi
357
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... LỚP: .............................
Câu 1: Hàm số
có giá trị cực tiểu và giá trị cực đại là:
A.
3; 1
CT CD
yy
B.
2; 0
CT CD
yy
C.
3; 0
CT CD
yy
D.
2; 0
CT CD
yy
Câu 2: Cho hàm số
x
y
x
27
2
có đồ thị (C). Hãy chọn mệnh đề sai :
A.
Hàm số có tập xác định là: B. Đồ thị cắt trục hoành tại điểm
A;



7
0
2
C. Hàm số luôn nghịch biến trên D. Có đạo hàm
y'
(x )
2
3
2
Câu 3: Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận đứng là:
A. x=-2; x=3 B. x=-2016; x=2 C. x=2; x=3 D. x=-2016
Câu 4: Đường cong hình bên đồ
thị của hàm nào ?
A.
42
21yx x=+ - B.
42
22yx x=- +
C.
42
21yxx=- - -
D.
32
31yx x=+ -
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-5;3] là:
A.

5;3
22Miny
B.

5;3
5Miny
C.

5;3
4Miny
D.

5;3
3Miny
Câu 6: Giao điểm của đồ thị (C )
31
1
x
y
x
và đường thẳng (d ) y=3x-1 là:
A. Điểm B. Điểm
C. (d) (C) không có điểm chung. D. Điểm M(2;5)
Câu 7: Hàm số nghịch biến trong khoảng nào sau đây:
A. B. C. D. (0; 2)
Câu 8:
Cho các hàm số sau:
Hàm số nào không có cực trị?
A. B. C. D.
Trang 2/3 - Mã đề thi 357
Câu 9: Cho hàm số
yx x
32
31
. Khoảng đồng biến của hàm số này là:
A. B. (0; 2) C. D.
Câu 10: Cho hàm s
(
)
yfx=
có
(
)
2
lim
x
f
x
+
=+¥
và
()
3
lim
x
f
x
-
=-¥
. Khẳng định nào
sau đây
đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng
B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là
2x =
3x =
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng
D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là
1y =
2y =
Câu 11: Hàm số
yx x
32
31
(C ). Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y=3x+2 là:
A. y=3x-6 B. y=3x+6 C. y=-3x+3 D. y=3x
Câu 12: Hàm số
32
1
3
3
yxxx=--
đồng biến trên khoảng nào ?
A.
()
;1 -
()
3;
B.
()
1; 3-
C.
()
3;
D.
()
;1 -
Câu 13: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số đồng biến trên khoảng
A.
m;m12
B.
m 2
C.
m;m22
D.
m 2
Câu 14: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số
x
y
mx m
4
2
4
có ba cực trị.
A.
m 0
B. m=0 C.
m 0
D.
m 0
Câu 15: Biết rằng hàm số đạt cực đại tại x=2. Khi đó giá trị của m sẽ là:
A. m=1 B. m=3 C. m=4 D. m=2
Câu 16: Đồ thị sau đây là của hàm số 43
23
xxy . Với giá trị nào của tham số m thì phương trình
043
23
m
x
x
có nghiệm duy nhất.
A.
04 mhaym
B.
24 mhaym
C.
4
0
m
m

D. 04 m
Câu 17:
Cho hàm số
yx x
32
32016
có đồ thị (C). Hãy chọn phát biểu sai :
A. Đồ thị có tâm đối xứng I(-1; 2018) B. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị.
C. Đồ thị đi qua điểm M(1; 2020) D. Có tập xác định D=
Câu 18: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
+
=
-
có tọa độ là :
A. (1; -2) B.
()
2;1
C.
()
2; 1-
D.
()
1; 2
p
-2
-4
1
O
3
-1
2
Trang 3/3 - Mã đề thi 357
Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
y
x

21
2
tại điểm có hoành độ x=1
\
là:
A. y=-5x+8 B. y=5x-2 C. y=-5x-2 D. y=5x+8
Câu 20: Tìm
m
đhàm số
32
31yx xm=- + + -
có giá tr cc đi là
max
y
, giá trị cực tiểu
min
y
, thỏa mãn
max min
.5yy=
A.
4, 2mm==
B.
4, 2mm==-
C.
4, 2mm=- =-
D.
4, 2mm=- =
Câu 21: Hàm số có giá trị cực đại . Khi đó, giá trị tham số m là :
A. m=2
B. m=-4 C. m=4 D. m=-2
Câu 22: Giá trị của a là bao nhiêu thì đồ thị hàm số đi qua điểm M(1:1)
A. a=2
B. a=3 C. a=4 D. a=1
Câu 23: Đồ thị hàm số
y
x

21
2
có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:
A. x=-2; y=-2 B. x=2; y=2 C. x=-2; y=2 D. x=2; y=-2
Câu 24: Cho hàm s
42
23yx x
đồ thị 1 Parabol (P). Nhận xét nào
sau đây về Parabol (P) là sai.
A. Có ba cực trị B. Có đỉnh là điểm I(0; 3)
C. Có trục đối xứng là trục tung. D. Có đúng một điểm cực trị .
Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số
32
3 3x+4 yx x
trên đoạn
0;4
lần lượt là:
A.

0;4
4Maxy B.

0;4
64Maxy C.

0;4
5Maxy D.

0;4
32Maxy
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
BÀI LÀM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
| 1/3

Preview text:

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
TRƯỜNG THPT NHÃ NAM MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 45 phút;
(25 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 357
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... LỚP: ............................. Câu 1: Hàm số
có giá trị cực tiểu và giá trị cực đại là:            A. y 3; y 1 y y y y y y CT CD B. 2; 0 CT CD C. 3; 0 CT CD D. 2; 0 CT CD 2x y  7  Câu 2: Cho hàm số
x  2 có đồ thị (C). Hãy chọn mệnh đề sai : A 7 ;   0
A. Hàm số có tập xác định là:
B. Đồ thị cắt trục hoành tại điểm  2  y' 3  2
C. Hàm số luôn nghịch biến trên D. Có đạo hàm (x  2)
Câu 3: Đồ thị hàm số
có các đường tiệm cận đứng là: A. x=-2; x=3 B. x=-2016; x=2 C. x=2; x=3 D. x=-2016
Câu 4: Đường cong ở hình bên là đồ
thị của hàm nào ? A. 4 2
y = x + 2x - 1 B. 4 2
y = x - 2x + 2 C. 4 2 y = x - - 2x - 1 D. 3 2
y = x + 3x - 1
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-5;3] là: Miny  2 2 Miny  5 Miny  4 Miny  3 A.   5;3 B.   5;3 C.  5;  3 D.   5;3 3x 1 y
Câu 6: Giao điểm của đồ thị (C )
x 1 và đường thẳng (d ) y=3x-1 là: A. Điểm B. Điểm
C. (d) (C) không có điểm chung. D. Điểm M(2;5) Câu 7: Hàm số
nghịch biến trong khoảng nào sau đây: A. B. C. D. (0; 2) Câu 8: Cho các hàm số sau:
Hàm số nào không có cực trị? A. B. C. D.
Trang 1/3 - Mã đề thi 357 3 2
Câu 9: Cho hàm số y  x  3x 1. Khoảng đồng biến của hàm số này là: A. B. (0; 2) C. D.
Câu 10: Cho hàm số y = f (x ) có lim f (x ) = +¥ và lim f (x ) = -¥. Khẳng định nào x 2+  x 3-  sau đây đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng
B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x = 2 và x = 3
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng
D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là y = 1 và y = 2 3 2
Câu 11: Hàm số y  x  3x 1 (C ). Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y=3x+2 là: A. y=3x-6 B. y=3x+6 C. y=-3x+3 D. y=3x 1 Câu 12: Hàm số 3 2
y = x - x - 3x đồng biến trên khoảng nào ? 3 A. ( ; -¥ 1 - ) và (3;+¥) B. (-1;3) C. (3;+¥) D. ( ; -¥ 1 - )
Câu 13: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số
đồng biến trên khoảng
A. m ; 1 m  2 B. m  2
C. m  2;m  2 D. m  2 x4 y   mx2  m
Câu 14: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 4 có ba cực trị. A. m  0 B. m=0 C. m  0 D. m  0
Câu 15: Biết rằng hàm số
đạt cực đại tại x=2. Khi đó giá trị của m sẽ là: A. m=1 B. m=3 C. m=4 D. m=2
Câu 16: Đồ thị sau đây là của hàm số 3
y  x  3 2
x  4 . Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 3 x  3 2
x  4  m  0 có nghiệm duy nhất. 1 O 3 -1 2 A. m  4
hay m  0 B. m  4  hay m  2 m  4
C. m  0 D.  4 m  0 -2 -4 3 2
Câu 17: Cho hàm số y x  3x  2016 có đồ thị (C). Hãy chọn phát biểu sai :
A. Đồ thị có tâm đối xứng I(-1; 2018)
B. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị.
C. Đồ thị đi qua điểm M(1; 2020)
D. Có tập xác định D= 2x + 1
Câu 18: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y = có tọa độ là : x - 1 A. (1; -2) B. (2;1) C. (2; 1 - ) D. (1;2)p
Trang 2/3 - Mã đề thi 357 2x y 1 
Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
x  2 tại điểm có hoành độ x=1\ là: A. y=-5x+8 B. y=5x-2 C. y=-5x-2 D. y=5x+8
Câu 20: Tìm m để hàm số 3 2 y = x -
+ 3x + m - 1 có giá trị cực đại là ymax , giá trị cực tiểu là y y .y = 5 min , thỏa mãn max min
A. m = 4,m = 2
B. m = 4,m = 2 - C. m = 4, - m = 2 - D. m = 4, - m = 2 Câu 21: Hàm số có giá trị cực đại
. Khi đó, giá trị tham số m là : A. m=2 B. m=-4 C. m=4 D. m=-2
Câu 22: Giá trị của a là bao nhiêu thì đồ thị hàm số
đi qua điểm M(1:1) A. a=2 B. a=3 C. a=4 D. a=1 2x y 1 
Câu 23: Đồ thị hàm số
x  2 có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: A. x=-2; y=-2 B. x=2; y=2 C. x=-2; y=2 D. x=2; y=-2 4 2
Câu 24: Cho hàm số y  x  2x  3
có đồ thị là 1 Parabol (P). Nhận xét nào
sau đây về Parabol (P) là sai. A. Có ba cực trị
B. Có đỉnh là điểm I(0; 3)
C. Có trục đối xứng là trục tung.
D. Có đúng một điểm cực trị .
Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x  3x  3x+4 trên đoạn 0;4 lần lượt là: A. Maxy  4 B. Maxy  64 C. Maxy  5 D. Maxy  32 0;4 0;4 0;4 0;4
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- BÀI LÀM 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Trang 3/3 - Mã đề thi 357