Đề kiểm tra chất lượng 8 tuần học kỳ I năm học 2017 – 2018 môn Toán 12 trường THPT C Phủ Lý – Hà Nam

Đề kiểm tra chất lượng 8 tuần học kỳ I năm học 2017 – 2018 môn Toán 12 trường THPT C Phủ Lý – Hà Nam gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút.Mời bạn đọc đón xem .

Trang 1/6 - Mã đề thi 001
Sở GD-ĐT Hà Nam
Trường THPT C Phủ
Đề chính thức
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG 8 TUẦN HỌC KỲ I
Năm học 2017-2018
Môn: Toán 12
(50 câu trắc nghiệm khách quan)
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi
001
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Bạn nào càn flie word thì gửi đến mail: vandangttk56@gmail.com với nội dung: cho xin bản word(free)
Câu 1: Cho lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
, trên cạnh
'; 'AA BB
lấy các điểm M, N sao cho
' 3 ' ; ' 3 ' .AA A M BB B N
Mặt phẳng
( ' )C MN
chia khi lăng trụ đã cho thành hai phần. Gọi
1
V
thể
tích khối chóp
,
2
V
thể tích khối đa diện
.'ABC MNC
. Tính t số
1
2
.
V
V
A.
2
.
9
B.
3
.
4
C.
2
.
7
D.
5
.
7
Câu 2: Hàm số
42
41y x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 3: Hàm số
3
3yx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 4: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ?
A.
5
2
x
y
x
B.
21
3
x
y
x
C.
46
2
x
y
x
D.
3
2
x
y
x
Câu 5: Đường thẳng nào dưới đây tim cận ngang của đồ thị hàm số
34
2
x
y
x
?
A.
2.y
B.
3.x
C.
2.x
D.
3.y
Câu 6: Cho hàm số
y f x
xác định trên
\ 1 ,
liên tục trên mỗi khoảng xác định và
bảng biến thiên như sau :
Khng định nào dưới đây sai ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1 .
B. Giá trị lớn nhất ca hàm số
yfx
trên khoảng
1; 
bằng 3.
C. Hàm số đạt cực đại tại
.1x
D. Đồ thị hàm số
yfx
3 đường tiệm cận.
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 7: m m để đồ thị hàm số
2
2
1x
y
xm
có hai đường tim cận đứng.
A.
0.m
B.
0.m
C.
0.m
D.
0.m
Câu 8: S đường tim cn của đồ thị hàm số
3
3
x
y
x
là:
A. 3 B. 0 C. 2. D. 1.
Câu 9: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
có thể tích V. Tính thể tích của khối chóp
'.A ABC
theo V.
A.
.
3
V
B.
.
2
V
C.
.
4
V
D.
2
.
3
V
Câu 10: Đường cong hình bên dưới đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt ở bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
13
23
xxy
B.
3
31y x x
C.
13
23
xxy
D.
3
31y x x
Câu 11: Tìm M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
3 9 35y x x x
trên
đoạn
4;4
.
A.
40; 8.Mm
B.
15; 41Mm
; C.
40; 8Mm
; D.
40; 41Mm
;
Câu 12: Cho hàm số
32
y ax bx cx d
có đồ thị hìnhới :
Chn khẳng định đúng.
A.
0; 0; 0; 0.a b c d
B.
0; 0; 0; 0.a b c d
C.
0; 0; 0; 0.a b c d
D.
0; 0; 0; 0.a b c d
Câu 13: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Phương trình
( ) 2 0fx
có bao nhiêu nghiệm?
A. 1. B. 3. C.
2
. D. 0.
Câu 14: Hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông c với đáy, SC tạo với
đáy mt góc
0
30
. Thể tích của khối chóp S.ABCD là:
A.
3
6a
B.
3
6
3
a
C.
3
6
9
a
D.
2
2
.
9
a
Câu 15: m tất cả các giá trị của m để phương trình:
42
21x x m
hai nghiệm phân biệt.
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
0.m
Câu 16: Hàm số
4
1yx
đồng biến trên khoảng o?
A.
( ;1)
B.
( 1;1)
C.
(0; )
D.
( 1; ) 
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 17: Cho đồ thị hàm số
32
y ax bx cx d
đim cực đại
( 2;2)A
, điểm cực tiểu
(0; 2)B
.
Tìm tất cả các giá tr của m để phương trình
32
ax bx cx d m
có 3 nghiệm phân biệt.
A.
2.m
B.
2.m 
C.
2 2.m
D.
2
.
2
m
m

Câu 18: Hàm số
32
31y x x
đạt cực tiểu tại đim nào?
A.
2.x 
B.
2.x
C.
0.x
D.
3.x
Câu 19: Cho hàm số
()y f x
. Đồ thị của hàm số
()y f x
như hình dưới:
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số
()y f x
nghịch biến trên khoảng
( ;0)
.
B. m số
()y f x
đạt cực tiểu tại
0.x
C. Hàm số
()y f x
đạt cực đại ti
0.x
D. Hàm số
()y f x
đồng biến trên khoảng
( ; ) 
.
Câu 20: Cho hàm số
()y f x
xác định trên R. Đồ thị hàm số
'( )y f x
cắt trục hoành ti 3 điểm a, b, c
()abc
như hình dưới:
Biết
( ) 0.fb
Đồ thị hàm số
()y f x
cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm phân biệt.
A. 4 B. 1 C. 0 D. 2.
Câu 21: Cho ha
m
42
y ax bx c
đồ th như hình vbên dưới:
K
ng đi
nh na
o sau đây đu
ng ?
A.
a 0,b 0,c 0
B.
a 0,b 0,c 0
C.
a 0,b 0,c 0
D.
a 0,b 0,c 0
Câu 22: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
. Gọi B diện tích mt đáy của lăng trụ, V là thtích của lăng trụ.
Tính chiều cao h của lăng trụ.
A.
3.
.
V
h
B
B.
.
B
h
V
C.
.
V
h
B
D.
.
3.
V
h
B
Câu 23: Cho hình chóp tgiác
.S ABCD
đáy ABCD là hình chữ nhật
; 2 ,AB a AD a
cạnh bên
SA vuông góc vi mặt phẳng đáy
2SA a
. Thể tích V của khối chóp
.S ABCD
:
A.
3
22
9
Va
B.
3
2
3
Va
C.
3
22Va
D.
3
22
3
Va
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
u 24: Tìm giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2 2
1
( 4) 3
3
y x mx m x
đạt cực đại tại
3x
.
A.
1m
B.
1m 
C.
5m
D.
7m 
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh a, tam giác SAB tam giác đều nằm
trong mặt phẳng vng góc với đáy. Tính thể tích của khi chóp S.ABCD.
A.
3
3
.
6
a
B.
3
.a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 26: Cho hàm số
2
3
x
y f x
x

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Đồ thị của hàm số đã cho có đường tim cận đứng
1x 
và một tim cận ngang
3y
.
B. Đồ thị của hàm số đã cho có đường tim cận đứng
3x
và một tim cận ngang
1y 
.
C. Đồ thị của hàm số đã cho có đường tim cận đứng
1.x 
D. Đồ thị của hàm số đã cho có một đường tim cận ngang là
3.y
Câu 27: m tất cả các giá trị của m để hàm số
32
( 2) ( 2) 1y m x m x x
nghịch biến trên R.
A.
1 2.m
B.
1
2
m
m

. C.
1 2.m
D.
1 2.m
Câu 28: Đường cong hình bên dưới đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
42
21y x x
B.
42
21y x x
C.
42
21y x x
D.
42
21y x x
Câu 29: Hàm số
3
2
3
1
32
x
yx
nghịch biến trên khoảng o?
A.
( 1;3)
B.
( 1;2)
C.
(1;4)
D.
(0;3)
Câu 30: Cho hàm số
()y f x
xác định trên R
2017 2 3
'( ) ( 1) ( 1)(2 3)f x x x x
. Hàm s
()y f x
bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1 B. 4. C. 3 D. 2
Câu 31: Khoảng đồng biến của hàm số
2
4y x x
là :
A. (2 ; 4 ) B. (0 ; 2) C.
1;3
D.
0;4
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC thể tích V. Gọi M, N, P các điểm thỏa mãn
1
2 ; 2 ; .
2
SA SM SB SN SC SP
Tính thể tích của khối chóp S.MNP theo V.
A.
.
3
V
B.
.
4
V
C.
.
2
V
D.
.
5
V
Câu 33: m giá trị cực đại của hàm số
3
32y x x
.
A. 4 B. -1 C. 1 D. 0
Câu 34: Đồ thị
C
của hàm số
32
34y x x
và đường thẳng
y mx m
cắt nhau ti ba điểm phân
biệt
1;0 , ,A B C
sao cho
ΔOBC
có diện tích bằng 8 (O là gốc ta độ). Mệnh đề nào đưới đây đúng ?
A.
m
là số nguyên tố.
B.
m
là số chẵn.
C.
m
số vô tỉ.
D.
m
số chia hết cho 3.
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
Câu 35: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khong
( ; ).
A.
2
1
x
y
x
. B.
2
4
x
y
x
. C.
3
2 3 1y x x
. D.
3
21y x x
.
Câu 36: S giao đim của đồ thị hàm số
32
y x 3x 3x 1
và đồ thị m số
2
y x x 1
là:
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 37: Cho hàm số
2
( ) 1g x x
và hàm số
32
( ) 3 1f x x x
. Tìm m để phương trình
( ( )) 0f g x m
có 4 nghim phân biệt.
A.
31m
B.
31m
C.
31m
D.
1.m 
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cạnh a,
SA ABCD , SB a 3.
Tính thể tích
V của khối chóp S.ABCD.
A.
3
a2
V.
3
B.
3
a2
V.
6
C.
3
V a 2.
D.
3
a3
V.
3
Câu 39: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
42
y x x 6
, biết tiếp tuyến hệ số
góc
6.k
A.
y 6x 6
B.
y 6x 1
C.
y 6x 10
D.
y 6x 10
Câu 40: Hàm số
yx
có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 41: Cho hình chóp S. ABC , đáy tam giác ABC din tích bằng
2
12 cm
. Cạnh bên
2 cmSA
()SA ABC
. Tính thể tích của khối chóp S.ABC.
A.
3
24 cm .
B.
3
6 cm .
C.
3
12 cm .
D.
3
8 cm .
Câu 42: Biết rằng đồ thị hàm số:
42
22y x mx
3 đim cực tr là 3 đỉnh của mt tam giác vuông
cân. Tính giá tr của biểu thức :
2
21P m m
.
A.
1P
B.
3P
C.
0P
D.
2.P
Câu 43: Cho hàm số
()y f x
bảng biến thiên dưới đây:
Chn khẳng định sai.
A. Hàm số đạt cực đại tại
0.x
B. m số có 2 đim cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
3.x 
D. Hàm số có giá tr cực tiểu
3.y 
Câu 44: m số
3
2
3
x
y x x
đạt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn
1;3
tại 2 điểm
12
;xx
.
Tính g trị của biểu thức
1 2 1 2
.M x x x x
A.
11
10
M
B.
9
10
M
C.
1M
D.
3
4
M
Câu 45: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
,
()SA ABC
và
6SA a
. Thể tích của khối chóp
.S ABC
bằng:
A.
3
2
4
a
. B.
3
2a
.
C.
3
3
12
a
D.
3
2
12
a
.
Câu 46: Cho lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
, đáy ABC là tam giác vuông tại A,
3 ; 4 ,AB a AC a
cạnh
bên
'2AA a
. Tính thể tích của khi lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
A.
3
12a
. B.
3
4a
.
C.
3
3a
D.
3
6a
.
Câu 47: Cho hàm số
32
( ) 3 1f x x x x
. Giá trị
1

f
bằng:
A.
0
B. 1 C. 2 D. 3.
Câu 48: Cho khi chóp S.ABC có SA vuông góc với (ABC), tam giác ABC vuông tại A, AB=4a,
AC=SA=3a. Tính thể tích của khối chóp S.ABC.
A.
3
6.a
B.
3
8.a
C.
3
2.a
D.
3
9.a
Câu 49: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
31y x x
tại điểm hoành độ
1x
:
A.
3 3.yx
B.
32yx
C.
3 1.yx
D.
3 5.yx
Câu 50: Thể tích của khi lăng trtam giác đều, có tất cả các cạnh bằng a là :
A.
3
3
4
a
. B.
3
2
3
a
; C.
3
2
4
a
; D.
3
3
2
a
;
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

Sở GD-ĐT Hà Nam
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG 8 TUẦN HỌC KỲ I
Trường THPT C Phủ Lý Năm học 2017-2018 Môn: Toán 12 Đề chính thức
(50 câu trắc nghiệm khách quan)
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 001
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Bạn nào càn flie word thì gửi đến mail: vandangttk56@gmail.com với nội dung: cho xin bản word(free)
Câu 1: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' , trên cạnh
AA'; BB ' lấy các điểm M, N sao cho
AA'  3A' M ; BB '  3B ' N. Mặt phẳng (C ' MN) chia khối lăng trụ đã cho thành hai phần. Gọi V là thể 1 tích khối chóp V
C '.A' B ' NM , V là thể tích khối đa diện AB .
C MNC ' . Tính tỉ số 1 . 2 V2 2 3 2 5 A. . B. . C. . D. . 9 4 7 7 Câu 2: Hàm số 4 2
y x  4x 1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 3: Hàm số 3
y x  3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 4: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ? x  5 2x 1 4x  6 3  x A. y B. y C. y D. y x  2 x  3 x  2 2  x x
Câu 5: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 4 y  ? x  2 A. y  2. B. x  3. C. x  2. D. y  3.
Câu 6: Cho hàm số y f x xác định trên   \  
1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có
bảng biến thiên như sau :
Khẳng định nào dưới đây sai ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;  1 .
B. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên khoảng  1;   bằng 3.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  . 1
D. Đồ thị hàm số y f x có 3 đường tiệm cận.
Trang 1/6 - Mã đề thi 001 2 x 1
Câu 7: Tìm m để đồ thị hàm số y
có hai đường tiệm cận đứng. 2 x m A. m  0. B. m  0. C. m  0. D. m  0. x
Câu 8: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 3 y  là: x  3 A. 3 B. 0 C. 2. D. 1.
Câu 9: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có thể tích V. Tính thể tích của khối chóp A'.ABC theo V. V V V 2 A. . B. . C. . D. V . 3 2 4 3
Câu 10: Đường cong hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 3
y  x  3 2 x 1 B. 3
y x  3x 1 C. 3
y  x  3 2 x 1 D. 3
y x  3x 1
Câu 11: Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x  9x  35 trên đoạn  4  ;4.
A. M  40; m  8  .
B. M  15; m  4  1;
C. M  40; m  8 ;
D. M  40; m  4  1; Câu 12: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị hình dưới :
Chọn khẳng định đúng.
A. a  0;b  0;c  0;d  0.
B. a  0;b  0;c  0; d  0.
C. a  0;b  0;c  0; d  0.
D. a  0;b  0;c  0; d  0.
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f (x)  2  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0.
Câu 14: Hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy, SC tạo với đáy một góc 0
30 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 a 6 3 a 6 2 a 2 A. 3 a 6 B. C. D. . 3 9 9
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình: 4 2
x  2x 1  m có hai nghiệm phân biệt. A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  0. Câu 16: Hàm số 4
y x 1 đồng biến trên khoảng nào? A. ( ;  1) B. ( 1  ;1) C. (0; )  D. ( 1  ; ) 
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 17: Cho đồ thị hàm số 3 2
y ax bx cx d có điểm cực đại là ( A 2
 ;2) , điểm cực tiểu là B(0; 2  ) .
Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 3 2
ax bx cx d m có 3 nghiệm phân biệt. m  2 A. m  2. B. m  2.  C. 2   m  2. D. .  m  2  Câu 18: Hàm số 3 2
y x  3x 1 đạt cực tiểu tại điểm nào? A. x  2.  B. x  2. C. x  0. D. x  3.
Câu 19: Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f (
x) như hình dưới:
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng ( ;  0).
B. Hàm số y f (x) đạt cực tiểu tại x  0.
C. Hàm số y f (x) đạt cực đại tại x  0.
D. Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng ( ;   )  .
Câu 20: Cho hàm số y f (x) xác định trên R. Đồ thị hàm số y f '(x) cắt trục hoành tại 3 điểm a, b, c
(a b c) như hình dưới: Biết f ( )
b  0. Đồ thị hàm số y f (x) cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm phân biệt. A. 4 B. 1 C. 0 D. 2.
Câu 21: Cho hàm số 4 2
y  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Khẳng đi ̣nh nào sau đây đúng ?
A. a  0, b  0, c  0
B. a  0, b  0, c  0
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, b  0, c  0
Câu 22: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' . Gọi B là diện tích một đáy của lăng trụ, V là thể tích của lăng trụ.
Tính chiều cao h của lăng trụ. 3.V B V V A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . B V B 3.B
Câu 23: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  ; a AD  2 , a cạnh bên
SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích V của khối chóp S.ABCD là : 2 2 2 2 2 A. 3 V a B. 3 V a C. 3 V  2 2a D. 3 V a 9 3 3
Trang 3/6 - Mã đề thi 001 1
Câu 24: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x mx  (m  4)x  3 đạt cực đại tại x  3 . 3 A. m  1 B. m  1  C. m  5 D. m  7 
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tam giác SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích của khối chóp S.ABCD. 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 6 2 12 x
Câu 26: Cho hàm số y f x 2 
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 3  x
A. Đồ thị của hàm số đã cho có đường tiệm cận đứng x  1
 và một tiệm cận ngang y  3 .
B. Đồ thị của hàm số đã cho có đường tiệm cận đứng x  3 và một tiệm cận ngang y  1  .
C. Đồ thị của hàm số đã cho có đường tiệm cận đứng x  1. 
D. Đồ thị của hàm số đã cho có một đường tiệm cận ngang là y  3.
Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 2
y  (m  2)x  (m  2)x x 1 nghịch biến trên R. m  1  A. 1   m  2. B.  . C. 1   m  2. D. 1   m  2. m  2
Câu 28: Đường cong hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2
y x  2x 1 B. 4 2
y  x  2x 1 C. 4 2
y x  2x 1 D. 4 2
y  x  2x 1 3 x 3 Câu 29: Hàm số 2 y
x 1 nghịch biến trên khoảng nào? 3 2 A. ( 1  ;3) B. ( 1  ;2) C. (1; 4) D. (0;3)
Câu 30: Cho hàm số y f (x) xác định trên R và có 2017 2 3
f '(x)  (x 1)
(x 1)(2x  3) . Hàm số
y f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 B. 4. C. 3 D. 2
Câu 31: Khoảng đồng biến của hàm số 2
y  4x x là : A. (2 ; 4 ) B. (0 ; 2) C. 1;3 D. 0; 4
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC có thể tích V. Gọi M, N, P là các điểm thỏa mãn 1
SA  2SM ; SB  2SN; SC S .
P Tính thể tích của khối chóp S.MNP theo V. 2 V V V V A. . B. . C. . D. . 3 4 2 5
Câu 33: Tìm giá trị cực đại của hàm số 3
y x  3x  2 . A. 4 B. -1 C. 1 D. 0
Câu 34: Đồ thị C của hàm số 3 2
y x  3x  4 và đường thẳng y mx m cắt nhau tại ba điểm phân biệt A 1
 ;0,B,C sao cho ΔOBC có diện tích bằng 8 (O là gốc tọa độ). Mệnh đề nào đưới đây đúng ?
A. m là số nguyên tố.
B. m là số chẵn.
C. m là số vô tỉ.
D. m là số chia hết cho 3.
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Câu 35: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( ;   )  . x  2 x  2 A. y  . B. y  . C. 3 y  2
x 3x 1. D. 3
y  2x x 1. x 1 x  4
Câu 36: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x  3x 1 và đồ thị hàm số 2 y  x  x 1 là: A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 37: Cho hàm số 2
g(x)  x 1 và hàm số 3 2
f (x)  x  3x 1. Tìm m để phương trình
f (g(x))  m  0 có 4 nghiệm phân biệt. A. 3   m  1  B. 3   m  1  C. 3   m  1  D. m  1. 
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA  ABCD, SB  a 3. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD. 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. V  . B. V  . C. 3 V  a 2. D. V  . 3 6 3
Câu 39: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y  x  x  6 , biết tiếp tuyến có hệ số góc k  6. A. y  6x  6 B. y  6  x 1 C. y  6  x 10 D. y  6x 10
Câu 40: Hàm số y x có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 41: Cho hình chóp S. ABC , đáy tam giác ABC có diện tích bằng 2
12 cm . Cạnh bên SA  2 cm và
SA  ( ABC) . Tính thể tích của khối chóp S.ABC. A. 3 24 cm . B. 3 6 cm . C. 3 12 cm . D. 3 8 cm .
Câu 42: Biết rằng đồ thị hàm số: 4 2
y x  2mx  2 có 3 điểm cực trị là 3 đỉnh của một tam giác vuông
cân. Tính giá trị của biểu thức : 2
P m  2m 1. A. P  1 B. P  3 C. P  0 D. P  2.
Câu 43: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên dưới đây:
Chọn khẳng định sai.
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0.
B. Hàm số có 2 điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3. 
D. Hàm số có giá trị cực tiểu y  3.  3 x Câu 44: Hàm số 2 y
x x đạt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn  1  ; 
3 tại 2 điểm x ; x . 3 1 2
Tính giá trị của biểu thức M x x x .x 1 2 1 2 11 9 3 A. M B. M C. M  1 D. M  10 10 4
Câu 45: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA  (ABC) và
SA a 6 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng: 3 a 2 3 a 3 3 a 2 A. . B. 3 a 2 . D. . 4 C. 12 12
Câu 46: Cho lăng trụ đứng AB .
C A' B 'C ' , có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB  3 ; a AC  4 , a cạnh
bên AA'  2a . Tính thể tích của khối lăng trụ AB .
C A' B 'C ' .
Trang 5/6 - Mã đề thi 001 A. 3 12a . B. 3 4a . 3 3a D. 3 6a . C. Câu 47: Cho hàm số 3 2
f (x)  x  3x x 1. Giá trị f   1 bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3.
Câu 48: Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với (ABC), tam giác ABC vuông tại A, AB=4a,
AC=SA=3a. Tính thể tích của khối chóp S.ABC. A. 3 6a . B. 3 8a . C. 3 2a . D. 3 9a .
Câu 49: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1 tại điểm có hoành độ x  1 là: A. y  3  x  3. B. y  3  x  2
C. y  3x 1. D. y  3  x  5.
Câu 50: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều, có tất cả các cạnh bằng a là : 3 a 3 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. . B. ; C. ; D. ; 4 3 4 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 001