Đề kiểm tra chất lượng giữa HK2 Toán 10 trường Tây Thụy Anh – Thái Bình

Giới thiệu đến thầy, cô và các em học sinh Đề kiểm tra chất lượng giữa HK2 Toán 10 trường Tây Thụy Anh – Thái Bình, , thời gian làm bài 90 phút, mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT TÂY THỤY ANH
-------------------00--------------------
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIA HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2017-2018
MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:................................................................... SBD: ..........................
Mã đề thi 132
Câu 1: Với
x
thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất
( )
2
21
=
+
x
fx
x
không âm?
A.
1
;2
2
S

=


. B.
1
;2
2
S

=

. C.
( )
1
; 2;
2
S

= −∞ +∞


. D.
.
Câu 2: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình
50+≥x
?
A.
( )
2
50 +≤xx
. B.
( )
5 50+ +≥xx
. C.
( ) ( )
2
1 50 +≥
xx
. D.
( )
5 50+ −≥xx
.
Câu 3: Giá trị nào của
m
thì phương trình
( ) ( ) ( )
2
3 3 10m x m xm + + +=
(1) có hai nghiệm phân biệt?
A.
{ }
\3m
. B.
(
) { }
3
; 1; \ 3
5
m

−∞ +∞


. C.
3
;1
5
m

∈−


. D.
3
;
5
m

+∞


.
Câu 4: Cho tam giác
ABC
thoả mãn hệ thức
2bc a+=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
cos cos 2cos .BC A
+=
B.
sin sin 2sin .BC A+=
C.
1
sin sin sin
2
BC A
+=
. D.
sin cos 2sin .BC A+=
Câu 5: Miền nghiệm của bất phương trình
32 6xy <−
A.
B.
C.
D.
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD
(2; 3), (4;5)AB
13
0;
3



G
trọng tâm tam giác
ADC. Tọa độ đỉnh D :
A.
( )
2;1D
. B.
( )
1; 2
D
. C.
( )
2; 9−−D
. D.
( )
2;9D
.
Câu 7: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
39
3
28
6
xy
xy
yx
y
+≥
≥−
≥−
là phần mặt phẳng chứa điểm
A.
( )
1; 2
. B.
( )
0;0
. C.
( )
2;1
. D.
( )
8;4
.
Câu 8: Cho hai điểm
( )
1; 2A
,
( )
3;1B
đường thẳng
1
:
2
xt
yt
= +
= +
. Tọa độ điểm
C
thuộc
để tam giác
ACB
cân tại
C
.
A.
7 13
;
66



B.
7 13
;
66



C.
13 7
;
66



D.
7 13
;
66



Câu 9: Để bất phương trình
2
( 5)(3 ) 2x x x xa
+ −≤++
nghiệm đúng
[ ]
5;3x∈−
, tham số
a
phải thỏa điều kiện:
A.
3a
. B.
4
a
. C.
5a
. D.
6a
.
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số
( )
2
2
59
fx
xx
=
−+
bằng
A.
8
11
. B.
11
4
. C.
11
8
. D.
4
11
.
Câu 11: Bất phương trình:
2
6 5 82xx x + >−
có nghiệm là:
A.
53x < ≤−
. B.
35x<≤
. C.
23x<≤
. D.
32x < ≤−
.
O
x
y
2
3
O
x
2
3
y
O
2
3
y
x
O
x
y
2
3
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 12: Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5,
3
cos
5
=A
. Đường cao
a
h
của tam giác ABC là
A.
8.
B.
72
.
2
C.
80 3.
D.
8 3.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của biết thức
F yx=
trên miền xác định bởi hệ
22
24
5
yx
yx
xy
−≤
−≥
+≤
là.
A.
min 1
F =
khi
2, 3
xy= =
. B.
min 2F =
khi
0, 2
xy= =
.
C.
min 3F =
khi
1, 4xy= =
. D.
min 0
F =
khi
0, 0xy
= =
.
Câu 14: Trong mặt phẳng
Oxy
cho haivectơ
a
b
biết
( ) ( )
1; 2 , 1; 3= =−−

ab
. Tính góc giữa hai vectơ
a
b
.
A.
45°
. B.
60°
. C.
30°
. D.
135°
.
Câu 15: Với giá trị nào của m thì phương trình
( ) ( )
2
1 2 2 30 + −=m x m xm
hai nghiệm
12
,
xx
thỏa mãn
1 2 12
1++ <x x xx
?
A.
13<<m
. B.
12<<m
. C.
2>m
. D.
3>m
.
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số
2
2 52y xx= −+
.
A.
[
)
1
; 2;
2

−∞ +∞

. B.
[
)
2;
+∞
. C.
1
;
2

−∞

. D.
1
;2
2



.
Câu 17: Cho bất phương trình:
22
2 2 3 3 10
x x m mx m m+ + + + +<
. Để bất phương trình nghiệm, c giá trị
thích hợp của tham số
m
là:.
A.
1
1
2
m−< <
. B.
1
1
2
−< <m
. C.
1
1
2
m < <−
. D.
1
1
2
m<<
.
Câu 18: Để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
22
10 2 8 5x x x xa −= +
. Giá trị của tham số
a
là:
A.
( )
1; 10a
. B.
1a =
. C.
43
4
4
a<<
. D.
45
4;
4
a



.
Câu 19: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
A.
0
0
ab
cd
<<
<<
ab
dc
⇒<
. B.
ab
cd
<
<
acbd−<
. C.
ab
cd
<
<
acbd+<+
. D.
0
0
ab
cd
<<
<<
ac bd⇒<
.
Câu 20: Với
x
thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất
( )
2 53= −−fx x
không dương?
A.
1x <
. B.
5
2
x =
. C.
0x =
. D.
14x≤≤
.
Câu 21: Một tam giác có ba cạnh là
52,56,60.
Bán kính đường tròn ngoại tiếp là:
A.
65
.
4
B.
40.
C.
32,5.
D.
65
.
8
Câu 22: Gọi
S
tập nghiệm của bất phương trình
2
8 70xx +≥
. Trong các tập hợp sau, tập nào không tập con
của
S
?
A.
[
)
8;+∞
. B.
(
]
;1−∞
. C.
(
]
;0−∞
. D.
[
)
6;+∞
.
Câu 23: Gọi H trực tâm của tam giác ABC. Phương trình các cạnh đường cao của tam giác là:
:7 40; :2 40; : 20−+= +−= −−=AB x y BH x y AH x y
. Phương trình đường cao CH của tam giác ABC là:
A.
7 0.−=xy
B.
7 2 0. −=xy
C.
7 2 0.
+ −=xy
D.
7 2 0.+−=xy
Câu 24: Bất phương trình
2
51 3
5
−> +
x
x
có nghiệm là:
A.
2<x
. B.
5
2
>−x
. C.
x
. D.
20
23
>x
.
Câu 25:c đnh
m
để phương trình
( ) ( )
2
1 2 3 4 12 0x x m xm

+ + ++ =

có ba nghim phân bit lớn hơn 1.
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
A.
7
3
2
m < <−
19
6
m ≠−
. B.
7
2
m <−
. C.
7
1
2
m < <−
16
9
m ≠−
. D.
7
3
2
−< <m
19
6
m
≠−
.
Câu 26: Cho phương trình
( )
( )
2
5 21 0 + +=m x m xm
( )
1
. Với giá trị nào của m thì
(
)
1
2
nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa
12
2<<
xx
.
A.
5m
. B.
8
3
<m
. C.
8
5
3
<<m
. D.
8
5
3
≤≤m
.
Câu 27: Số nghiệm của phương trình:
82 7 2 1 7x x xx+ +=−+−+
là:
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 28: : Nếu a + 2c > b + 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. -3a > -3b
B.
22
ab>
C. 2a > 2b
D.
11
ab
<
Câu 29: Miền tam giác
ABC
kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ?
A.
0
5 4 10
5 4 10
y
xy
xy
−≥
+≤
. B.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy
>
−≤
+≤
.
C.
0
4 5 10
5 4 10
x
xy
xy
−≤
+≤
. D.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy
−≤
+≤
.
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2
21
x
fx
x
= +
với
1 x>
A.
2
. B.
5
2
. C.
22
. D. 3.
Câu 31: Cho tam giác
ABC
biết trực m
(1;1)
H
phương trình cạnh
:5 2 6 0 +=
AB x y
, phương trình cạnh
:4 7 21 0
+−=AC x y
.Phương trình cạnh
BC
A.
4 2 10
+=
xy
B.
2 14 0+=
xy
C.
2 14 0
+ −=xy
D.
2 14 0
−=xy
Câu 32: Cho
( ) ( )
3;–2 , –5;4AB
1
;0
3
C



. Ta có
AB xAC=
 
thì giá trị
x
là:
A.
3x =
. B.
3x =
. C.
2
x
=
. D.
2x =
.
Câu 33: Cho tam giác
ABC
, chọn công thức đúng trong các đáp án sau:
A.
22 2
2
.
24
a
bc a
m
+
= +
B.
22 2
2
.
24
a
acb
m
+
=
C.
2 22
2
22
.
4
a
c ba
m
+−
=
D.
22 2
2
.
24
a
abc
m
+
=
Câu 34: Cho tam giác
ABC
thoả mãn :
222
3b c a bc+−=
. Khi đó :
A.
0
45 .
A =
B.
0
30 .
A =
C.
0
60 .
A
=
D.
0
75A =
.
Câu 35: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
21
1
3
43
3
2
<− +
<−
x
x
x
x
là:
A.
3
2;
5



. B.
4
2;
5



. C.
1
1;
3


. D.
4
2;
5



.
Câu 36: Cho tam giác ABC. Đẳng thức nào sai ?
A.
sin( 2 ) sin3 .AB C C+− =
B.
cos sin
22
+
=
BC A
. C.
2
cos sin
22
++
=
AB C C
. D.
sin( ) sin .AB C+=
O
C
B
5
2
2
A
x
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Câu 37: Cho tam giác
ABC
( )
1; 2C
, đường cao
: 20BH x y−+=
, đường phân giác trong
:2 5 0AN x y+=
.
Tọa độ điểm
A
A.
47
;
33
A



B.
47
;
33
A



C.
47
;
33
A
−−



D.
47
;
33
A



Câu 38: Từ một đỉnh tháp chiều cao
80CD m
=
, người ta nhìn hai điểm
A
B
trên mặt đất dưới các góc nhìn
0
72 12'
0
34 26'
. Ba điểm
,,ABD
thẳng hàng. Tính khoảng cách
AB
gần đúng bằng ?
A.
91 .m
B.
71 .m
C.
79 .m
D.
40 .m
Câu 39: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. Bất phương trình
0+<ax b
có tập nghiệm là
khi
0
=
a
0<b
.
B. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm.
C. Bất phương trình
0+<ax b
vô nghiệm khi
0=a
0b
.
D. Bất phương trình
0
+<ax b
vô nghiệm khi
0=a
.
Câu 40: Nghiệm của bất phương trình
2
2
+−
xx
x
:
A.
01<≤x
. B.
01≤≤x
. C.
0
1
<
x
x
, D.
1
x
,
2<−x
.
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình
30
1
−<
−<
x
mx
vô nghiệm.
A.
4
m
. B.
4>m
. C.
4
<
m
. D.
4
m
.
Câu 42: Tìm
m
để
( )
2
1 0,m x mx m x+ + + < ∀∈
?
A.
4
3
m
>
.
B.
1
m >−
.
C.
4
3
m <−
.
D.
1m <−
.
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình
2018 2018−> xx
là gì?
A.
{ }
2018
. B.
( )
2018
;+∞
. C.
. D.
( )
2018;
−∞
.
Câu 44: Cho hai điểm
( )
1; 6P
( )
3; 4Q −−
đường thẳng
:2 1 0 −=xy
. Tọa độ điểm N thuộc
sao
cho
NP NQ
lớn nhất.
A.
(3;5)N
B.
(1;1)N
C.
( 1; 3)−−N
D.
( 9; 19)−−N
Câu 45: Đường thẳng đi qua
( )
1; 2A
, nhận
(
)
2; 4n =
làm véc tơ pháo tuyến có phương trình là:
A.
2 40xy −=
B.
40xy++=
C.
2 50xy +=
D.
2 40xy−+ =
Câu 46: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
( ) ( )
2;4 ; 6;1−−AB
là:
A.
3 4 10 0.+ −=xy
B.
3 4 22 0.−+=xy
C.
3 4 8 0. +=xy
D.
3 4 22 0xy−=
Câu 47: Cho
0ab>>
2
1
1
a
x
aa
+
=
++
,
2
1
1
b
y
bb
+
=
++
. Mệnh đềo sau đây đúng?
A.
xy>
. B.
xy<
. C.
xy=
. D. Không so sánh được.
Câu 48: Hệ bất phương trình
2
10
0
x
xm
−≤
−>
có nghiệm khi
A.
1m >
. B.
1m <
. C.
1m
. D.
1m =
.
Câu 49: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
+≥xxx
0⇔≥x
. B.
2
3xx
3⇔≤x
. C.
2
1
0
+
x
x
10 +≥x
. D.
1
0<
x
1⇔≤
x
.
Câu 50: Trong các hình chữ nhật có cùng chu vi thì
A. Hình vuông có diện tích nhỏ nhất. B. Không xác định được hình có diện tích lớn nhất.
C. Cả A, B, C đều sai. D. Hình vuông có diện tích lớn nhất.
----------- HẾT ----------
Câu 132 209 357 485 Câu 132 209 357 485
1 B C C A 26 C B A B
2 D D D C 27 D B B A
3 B C D A 28 C B D B
4 B A B C 29 D B B A
5 A B A D 30 B C A B
6 C C B A 31 D C D B
7 D B A B 32 A D C D
8 A A A C 33 C C B A
9 C A C C 34 B B A A
10 A A A D 35 D D D C
11 B D C C 36 C B A D
12 B C D B 37 B D C A
13 A D D
C 38 A B C D
14 A A B C 39 D B D B
15 A D A B 40 C D B B
16 A A D D 41 A A C D
17 D D B B 42 C D D A
18 C C B C 43 C C C B
19 B D B D 44 D D D D
20 D A A A 45 C C D C
21 C B C D 46 B A C D
22 D B A B 47 B C D C
23 C A B A 48 B A B A
24 D C C C 49 A A C C
25 A C D D 50 D C A C
ĐÁP ÁN TOÁN 10 - Giữa kỳ 2 - 2017 - 2018
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT TÂY THỤY ANH NĂM HỌC 2017-2018
-------------------00-------------------- MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh:................................................................... SBD: .......................... Mã đề thi 132 x
Câu 1: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f ( x) 2 = không âm? 2x +1  1   1   1   1  A. S = − ; 2 
. B. S = − ;2  . C. S = ; −∞ − ∪ (2;+∞   ). D. S = ; −∞ − ∪[2;+∞   ).   2   2   2   2 
Câu 2: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x + 5 ≥ 0 ? 2 A. 2
x (x + 5) ≤ 0 . B.
x + 5 ( x + 5) ≥ 0 . C. ( x − ) 1 ( x + 5) ≥ 0 . D.
x + 5 ( x − 5) ≥ 0 .
Câu 3: Giá trị nào của m thì phương trình (m − ) 2
3 x + (m + 3) x − (m + )
1 = 0 (1) có hai nghiệm phân biệt?  3   3   3 
A. m ∈  \ { } 3 . B. m ∈ ; −∞ − ∪(1;+∞   ) \{ } 3 . C. m ∈ − ;1   .
D. m ∈ − ; +∞   .  5   5   5 
Câu 4: Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b + c = 2a . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 1
A. cos B + cosC = 2cos . A
B. sin B + sin C = 2sin . A
C. sin B + sin C = sin A .
D. sin B + cosC = 2sin . A 2
Câu 5: Miền nghiệm của bất phương trình 3x − 2 y < 6 − là y y y y A. 3 B. C. 3 D. 2 − 3 O x 2 − 2 x O x O 3 2 − O x  13 
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD có ( A 2; 3) − , (
B 4;5) và G 0; − 
 là trọng tâm tam giác  3 
ADC. Tọa độ đỉnh D là: A. D (2; ) 1 . B. D ( 1 − ;2) . C. D ( 2; − 9 − ) .
D. D (2;9) . 3  x + y ≥ 9  x y − 3
Câu 7: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là phần mặt phẳng chứa điểm 2 y ≥ 8 − x  y ≤ 6 A. (1; 2) . B. (0;0) . C. (2; ) 1 . D. (8; 4) .  x = + t
Câu 8: Cho hai điểm A( 1 − ;2), B(3; ) 1 và đường thẳng 1 ∆ : 
. Tọa độ điểmC thuộc ∆ để tam giác ACB cân tại C . y = 2 + t  7 13   7 13  13 7   7 13  A. ;   B. ; −   C. ;   D. − ;    6 6   6 6   6 6   6 6 
Câu 9: Để bất phương trình 2
(x + 5)(3 − x) ≤ x + 2x + a nghiệm đúng x ∀ ∈[ 5; −
]3, tham số a phải thỏa điều kiện: A. a ≥ 3 . B. a ≥ 4 . C. a ≥ 5 . D. a ≥ 6 . 2
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) = 2
x − 5x + bằng 9 8 11 11 4 A. . B. . C. . D. . 11 4 8 11
Câu 11: Bất phương trình: 2
x + 6x − 5 > 8 − 2x có nghiệm là: A. 5 − < x ≤ 3 − .
B. 3 < x ≤ 5 .
C. 2 < x ≤ 3 . D. 3 − < x ≤ 2 − .
Trang 1/4 - Mã đề thi 132 3
Câu 12: Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, cos A =
. Đường cao h của tam giác ABC là 5 a 7 2 A. 8. B. . C. 80 3 . D. 8 3 . 2
y − 2x ≤ 2 
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F = y x trên miền xác định bởi hệ 2 y x ≥ 4 là.  x + y ≤ 5  A. min 1
F = khi x = 2, y = 3 . B. min 2 F = khi x = 0, 2 y = . C. min
F = 3 khi x = 1, y = 4 . D. min 0 F = khi x = 0, 0 y = .      
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy cho haivectơ a b biết a = (1; 2 − ),b = ( 1 − ; 3
− ) . Tính góc giữa hai vectơ a b . A. 45° . B. 60° . C. 30° . D. 135° . 2
Câu 15: Với giá trị nào của m thì phương trình (m − )
1 x − 2(m − 2) x + m − 3 = 0 có hai nghiệm x , x 1 2 thỏa mãn
x + x + x x < 1 1 2 1 2 ?
A. 1 < m < 3 .
B. 1 < m < 2 . C. m > 2 . D. m > 3 .
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số 2 y = 2x − 5x + 2 .  1   1  1  A. ; −∞ ∪[2;+∞  )  . B. [2; +∞) . C. ; −∞  . D. ; 2 .     2   2  2 
Câu 17: Cho bất phương trình: 2 2
x + 2 x + m + 2mx + 3m − 3m +1 < 0 . Để bất phương trình có nghiệm, các giá trị
thích hợp của tham số m là:. 1 1 1 1 A. 1 − < m < . B. − < m <1. C. 1 − < m < − . D. < m <1. 2 2 2 2
Câu 18: Để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 2 2
10x − 2x − 8 = x − 5x + a . Giá trị của tham số a là: 43  45
A. a ∈ (1; 10) . B. a = 1 . C. 4 < a < . D. a ∈ 4;   . 4  4 
Câu 19: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
0 < a < b a ba < ba < b
0 < a < b A.  ⇒ < . B.
a c < b d . C.
a + c < b + d . D.
ac < bd .
0 < c < d d cc < dc < d
0 < c < d
Câu 20: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f ( x) = 2x − 5 − 3 không dương? 5 A. x < 1. B. x = . C. x = 0 .
D. 1 ≤ x ≤ 4 . 2
Câu 21: Một tam giác có ba cạnh là 52,56,60. Bán kính đường tròn ngoại tiếp là: 65 65 A. . B. 40. C. 32,5. D. . 4 8
Câu 22: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2
x − 8x + 7 ≥ 0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S ? A. [8; +∞) . B. ( ; −∞ − ] 1 . C. ( ; −∞ 0] . D. [6; +∞) .
Câu 23: Gọi H là trực tâm của tam giác ABC. Phương trình các cạnh và đường cao của tam giác là:
AB : 7x y + 4 = 0; BH :2x + y − 4 = 0; AH : x y − 2 = 0 . Phương trình đường cao CH của tam giác ABC là:
A. 7x y = 0.
B. x − 7 y − 2 = 0.
C. x + 7 y − 2 = 0.
D. 7x + y − 2 = 0. x
Câu 24: Bất phương trình 2 5x −1 > + 3 có nghiệm là: 5 5 20 A. x < 2 . B. x > − . C. x . D. x > . 2 23
Câu 25: Xác định m để phương trình ( x − ) 2
1  x + 2 (m + 3) x + 4m +12 = 0  
có ba nghiệm phân biệt lớn hơn –1.
Trang 2/4 - Mã đề thi 132 7 19 7 7 16 7 19 A. − < m < 3 − và m ≠ − . B. m < − . C. − < m < 1 − và m ≠ − . D.
< m < 3 và m ≠ − . 2 6 2 2 9 2 6 2
Câu 26: Cho phương trình (m − 5) x + 2(m − ) 1 x + m = 0 ( )
1 . Với giá trị nào của m thì ( ) 1 có 2 nghiệm x x 1 , 2 thỏa x < 2 < x 1 2 . 8 8 8 A. m ≥ 5 . B. m < . C. < m < 5 . D. m ≤ 5 . 3 3 3
Câu 27: Số nghiệm của phương trình: x + 8 − 2 x + 7 = 2 − x +1− x + 7 là: A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 28: : Nếu a + 2c > b + 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? 2 2 1 1 A. -3a > -3b B. a > b C. 2a > 2b < D. a b
Câu 29: Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ? y ≥ 0 x > 0   A. 5
x − 4y ≥10 . B. 5
x − 4y ≤10 .   2 A 5x + 4 y ≤ 10  4x + 5 y ≤ 10   B x ≥ 0 x ≥ 0   O x 5 2
C. 4x − 5y ≤ 10 . D. 5
x − 4y ≤10 .   5x + 4 y ≤ 10  4x + 5 y ≤ 10  C x
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 2 = + x > là 2 x − với 1 1 5 A. 2 . B. . C. 2 2 . D. 3. 2
Câu 31: Cho tam giác ABC biết trực tâm H (1;1) và phương trình cạnh AB : 5x − 2 y + 6 = 0 , phương trình cạnh
AC : 4x + 7 y − 21 = 0 .Phương trình cạnh BC
A. 4x − 2 y +1 = 0
B. x − 2 y +14 = 0
C. x + 2 y −14 = 0
D. x − 2 y −14 = 0  1   
Câu 32: Cho A(3; –2) , B ( –5;4) và C ;0 
 . Ta có AB = x AC thì giá trị x là:  3 
A. x = 3 .
B. x = −3 .
C. x = 2 .
D. x = −2 .
Câu 33: Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng trong các đáp án sau: 2 2 2 a + b c 2 2 2 2 = − b + c a 2 2 2 a + c b 2 2 2
2c + 2b a m . a A. 2 m = + . B. 2 m = − . C. 2 m = . D. 2 4 a 2 4 a 2 4 a 4
Câu 34: Cho tam giác ABC thoả mãn : 2 2 2
b + c a = 3bc . Khi đó : A. 0 A = 45 . B. 0 A = 30 . C. 0 A = 60 . D. 0 A = 75 .
2x −1 < −x +1  3
Câu 35: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 4 − 3  x < 3−  x  2  3   4   1   4  A. 2; −   . B. 2; − . C. 1 − ;   . D. 2; −   .    5   5   3   5 
Câu 36: Cho tam giác ABC. Đẳng thức nào sai ? B + C A
A + B + 2C C
A. sin( A + B − 2C) = sin 3C. B. cos = sin . C. cos
= sin . D. sin(A + B) = sinC. 2 2 2 2
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 37: Cho tam giác ABC C ( 1
− ;2) , đường cao BH : x y + 2 = 0 , đường phân giác trong AN : 2x y + 5 = 0 .
Tọa độ điểm A là  4 7   4 − 7   4 − 7 −   4 7 −  A. A ;   B. A ;   C. A ;   D. A ;    3 3   3 3   3 3   3 3 
Câu 38: Từ một đỉnh tháp chiều cao CD = 80 m , người ta nhìn hai điểm A B trên mặt đất dưới các góc nhìn là 0 72 12 ' và 0 34 26' . Ba điểm ,
A B, D thẳng hàng. Tính khoảng cách AB gần đúng bằng ? A. 91 . m B. 71 . m C. 79 . m D. 40 . m
Câu 39: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. Bất phương trình ax + b < 0 có tập nghiệm là  khi a = 0 và b < 0 .
B. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm.
C. Bất phương trình ax + b < 0 vô nghiệm khi a = 0 và b ≥ 0 .
D. Bất phương trình ax + b < 0 vô nghiệm khi a = 0 . x + 2 − x
Câu 40: Nghiệm của bất phương trình ≤ 2 là: xx < 0
A. 0 < x ≤ 1.
B. 0 ≤ x ≤ 1. C.  ,
D. x≥ 1, x < 2 − . x ≥ 1 x − <
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình 3 0  vô nghiệm. m x <1 A. m ≥ 4 . B. m > 4 . C. m < 4 . D. m ≤ 4 .
Câu 42: Tìm m để (m + ) 2
1 x + mx + m < 0, x ∀ ∈  ? 4 4 m > . B. m > 1 − . m < − . D. m < 1 − . A. 3 C. 3
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình x − 2018 > 2018 − x là gì? A. { } 2018 .
B. (2018;+∞) . C. .
D. (−∞;2018) .
Câu 44: Cho hai điểm P (1;6) và Q ( 3 − ; 4
− ) và đường thẳng ∆ : 2x y −1 = 0 . Tọa độ điểm N thuộc ∆ sao
cho NP NQ lớn nhất. A. N (3;5) B. N (1;1) C. N ( 1 − ; 3 − ) D. N ( 9 − ; 19) − 
Câu 45: Đường thẳng đi qua A( 1
− ;2) , nhận n = (2; 4
− ) làm véc tơ pháo tuyến có phương trình là:
A. x − 2 y − 4 = 0
B. x + y + 4 = 0
C. x − 2 y + 5 = 0
D. x + 2 y − 4 = 0
Câu 46: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A( 2; − 4); B( 6; − ) 1 là:
A. 3x + 4 y −10 = 0.
B. 3x − 4 y + 22 = 0.
C. 3x − 4 y + 8 = 0.
D. 3x − 4 y − 22 = 0 1+ a 1+ b
Câu 47: Cho a > b > 0 và x = , y =
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 1+ a + a 2 1+ b + b
A. x > y .
B. x < y .
C. x = y .
D. Không so sánh được. 2 x −1 ≤ 0
Câu 48: Hệ bất phương trình  có nghiệm khi
x m > 0 A. m > 1. B. m < 1. C. m ≠ 1. D. m = 1.
Câu 49: Khẳng định nào sau đây đúng? x +1 1
A. x + x x x ≥ 0 . B. 2
x ≤ 3x x ≤ 3 . C. ≥ 0 ⇔ x +1 ≥ 0 . D. < 0 ⇔ x ≤ 1. 2 x x
Câu 50: Trong các hình chữ nhật có cùng chu vi thì
A. Hình vuông có diện tích nhỏ nhất.
B. Không xác định được hình có diện tích lớn nhất.
C. Cả A, B, C đều sai.
D. Hình vuông có diện tích lớn nhất. ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN TOÁN 10 - Giữa kỳ 2 - 2017 - 2018 Câu 132 209 357 485 Câu 132 209 357 485 1 B C C A 26 C B A B 2 D D D C 27 D B B A 3 B C D A 28 C B D B 4 B A B C 29 D B B A 5 A B A D 30 B C A B 6 C C B A 31 D C D B 7 D B A B 32 A D C D 8 A A A C 33 C C B A 9 C A C C 34 B B A A 10 A A A D 35 D D D C 11 B D C C 36 C B A D 12 B C D B 37 B D C A 13 A D D C 38 A B C D 14 A A B C 39 D B D B 15 A D A B 40 C D B B 16 A A D D 41 A A C D 17 D D B B 42 C D D A 18 C C B C 43 C C C B 19 B D B D 44 D D D D 20 D A A A 45 C C D C 21 C B C D 46 B A C D 22 D B A B 47 B C D C 23 C A B A 48 B A B A 24 D C C C 49 A A C C 25 A C D D 50 D C A C
Document Outline

  • TOÁN-10_TOÁN-10_132
  • TOÁN-10_TOÁN-10_dapancacmade
    • Data