thuvienhoclieu.com
ĐỀ 10
ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN 10-KNTT
I. PHN TRC NGHIM(5 ĐIỂM)
Câu 1: Cho hình vuông
ABCD
có cạnh
3AB
. Tính
DA DB
.
A.
2BD BC
.
B.
25BD BC
.
C.
32BD BC
.
D.
.
Câu 2: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
5u j i
. Xác định tọa độ của vectơ
u
.
A.
5; 0u
.
B.
1; 5u 
.
C.
1; 5u 
.
D.
5; 1u 
.
Câu 3: Cho tam giác
ABC
bt k
BC a
,
AC b
,
AB c
. Gi
,,R S p
lần lượt bán kính đường tròn
ngoi tiếp, din tích và na chu vi ca tam giác ABC. Mệnh đề nào sai?
A.
1
. .sin
2
S bc A
.
B.
sin
c
R
C
.
C.
sin sin
ab
AB
.
D.
4
abc
S
R
.
Câu 4: Cho hình v sau vi
AD DC CE EB
.
Mệnh đề nào đúng?
A.
2
3
AC BD
.
B.
2AD BC
.
C.
1
2
DC CA
.
D.
1
2
DC DE
.
Câu 5: Cho tam giác
ABC
. Gi
,AM CN
là hai trung tuyến ca tam giác ABC. Khi đó mệnh đề nào đúng?
A.
12
33
CA CN AM
.
B.
21
33
CA CN AM
.
C.
22
33
CA CN AM
.
D.
22
33
CA CN AM
.
Câu 6: Cho hình vuông ABCD. Vectơ bằng vectơ
DC
:
A.
BA
.
B.
AB
.
C.
CB
.
D.
CA
.
Câu 7: Cho s thc
0a
25
;49 ;a
a

 


. Tìm tt c giá tr ca
a
.
A.
5
0
7
a
.
B.
5
0
7
a
.
C.
5
7
a 
.
D.
7
0
5
a
.
Câu 8: Trong mt phng to độ
Oxy
cho tam giác ABC vi
4;6 , 7;3AB
,
C
thuc trc tung. Tìm tt c
to độ đỉnh
C
sao cho tam giác ABC vuông ti C:
A.
0;10C
hoc
0;1C
.
B.
0;1C
hoc
0;9C
.
C.
0;1C
hoc
0;11C
.
D.
0;10C
hoc
0; 1C
.
Câu 9: Cặp số (x;y) nào sau đây không phi là nghiệm của hệ bất phương trnh
2 3 6
34
yx
xy


?
A.
4; 3
.
B.
1; 4
.
C.
3;1
.
D.
2; 2
.
Câu 10: Trong các bất phương trnh sau, bất phương trnh nào là bất phương trnh bậc nhất hai ẩn?
A.
2
2 5 0xy
.
B.
2
2 3 5xy
.
C.
2
2 4 3xy
.
D.
2 5 3x y z
.
Câu 11: Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. S
4
là s nguyên t.
B.
2
9,86
.
C. Ch ơi, mấy gi ri?. D. S
2
là s nguyên.
Câu 12: Cho
1;2;3;4A
. Trong các khẳng định sau, mệnh đề nào sai?
A.
{1;2} A
B.
AA
C.
2 A
D.
A
Câu 13: Cho
a
vuông góc vi
b
và hai véc tơ đó khác véc tơ - không. Mệnh đề nào đúng?
A.
..ab a b
.
B.
.ab a b
.
C.
..ab a b
.
D.
.0ab
.
Câu 14: Cho
tan 5 1x 
. Tính giá tr ca biu thc
2cos 3sin
5cos 2sin
xx
P
xx
.
A.
23 19 5
29
.
B.
55
2
.
C.
5 11 5
29
.
D.
25
.
Câu 15: S quy tròn ca s gần đúng
20223578a
với độ chính xác
300d
là:
A.
20223500
.
B.
20224000
.
C.
20223600
.
D.
20223000
.
II. PHN T LUN(5 ĐIỂM)
Bài 1. Cho tp hp
2;3;4;5;6 , 4;6AB
. Tìm
, , \ , \A B A B A B B A
.
Bài 2. Tam giác
ABC
5BC
,
6AC
,
30C 
. Tính độ dài cnh
AB
và din tích tam giác
ABC
.
Bài 3. Cho t giác
BCDE
. Chng minh rng:
BC DE BE DC
Bài 4. Biu din min nghim ca h bất phương bất phương trnh sau trên mặt phng tọa độ.
24
36
xy
xy


Bài 5. Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
, gi
F
là hình chiếu vuông góc ca
O
trên cnh
AD
H
là điểm tha
mãn
OH xOF
(Vi
x
là s thc). Tìm
x
sao cho
BF CH
.
-Hết-
ĐÁP ÁN
1. D
6. B
11. C
2. B
7. A
12. C
3. B
8. D
13. D
4. A
9. A
14. C
5. D
10. C
15. B

Preview text:

thuvienhoclieu.com
ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ I ĐỀ 10 MÔN: TOÁN 10-KNTT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(5 ĐIỂM
) Câu 1:
Cho hình vuông ABCD có cạnh AB  3 . Tính DA DB .
BD BC  2 .
BD BC  2 5 .
BD BC  3 2 .
BD BC  3 5 . A. B. C. D. Câu 2:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho u  5 j i . Xác định tọa độ của vectơ u . u  5; 0 . u   1  ; 5 . u  1; 5   . u  5;   1 . A. B. C. D. Câu 3:
Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Gọi ,
R S, p lần lượt là bán kính đường tròn
ngoại tiếp, diện tích và nửa chu vi của tam giác ABC. Mệnh đề nào sai? 1 c a b abc S  . b . c sin A    . R . . S . A. 2 B. sin C C. sin A sin B D. 4R Câu 4:
Cho hình vẽ sau với AD DC CE EB . Mệnh đề nào đúng? 2 1 1 AC   BD . B. AD  2  BC . DC CA . DC   DE . A. 3 C. 2 D. 2 Câu 5:
Cho tam giác ABC . Gọi AM ,CN là hai trung tuyến của tam giác ABC. Khi đó mệnh đề nào đúng? 1 2 2 1 CA CN AM . CA CN AM . A. 3 3 B. 3 3 2 2 2 2 CA CN AM . CA CN AM . C. 3 3 D. 3 3 Câu 6:
Cho hình vuông ABCD. Vectơ bằng vectơ DC là: A. BA . B. AB . C. CB . D. CA .   Câu 7:
Cho số thực a  0 và  a 25 ; 49  ;     
. Tìm tất cả giá trị của a .  a  5   5 5 7 a  0 .   a  0 . a   .   a  0 . A. 7 B. 7 C. 7 D. 5 Câu 8:
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC với A 4
 ;6, B7;3 , C thuộc trục tung. Tìm tất cả
toạ độ đỉnh C sao cho tam giác ABC vuông tại C:
C 0;10 hoặc C 0;  1 . C 0;  1 hoặc C 0;9 . A. B. C 0;  1 hoặc C 0  ;11 .
C 0;10 hoặc C 0;  1 . C. D.
2y  3x  6 Câu 9:
Cặp số (x;y) nào sau đây không phải là nghiệm của hệ bất phương trình  ?
x  3y  4  4  ; 3  . 1; 4  . 3;  1 . 2; 2   . A. B. C. D.
Câu 10: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2   2   2      A. 2x 5y 0 . B. 2x 3y 5 . C. 2x 4 y 3 . D. 2x 5y z 3 .
Câu 11: Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Số 4 là số nguyên tố. 2   B. 9,86 .
C. Chị ơi, mấy giờ rồi?.
D. Số 2 là số nguyên.
Câu 12: Cho A  1; 2;3; 
4 . Trong các khẳng định sau, mệnh đề nào sai? A. {1; 2}  A
B. A A C. 2  A D.   A
Câu 13: Cho a vuông góc với b và hai véc tơ đó khác véc tơ - không. Mệnh đề nào đúng? .
a b   a . b . .
a b a b . .
a b a . b . D. . a b  0 . A. B. C.
2cos x  3sin x
Câu 14: Cho tan x  5 1 . Tính giá trị của biểu thức P  .
5cos x  2sin x 23 19 5    5 5 5 11 5 . . . D. 2   5 . A. 29 B. 2 C. 29
Câu 15: Số quy tròn của số gần đúng a  20 223578 với độ chính xác d  300 là: 20 223500 20 224 000 20 223600 20 223000 A. . B. . C. . D. .
II. PHẦN TỰ LUẬN(5 ĐIỂM)
Bài 1. Cho tập hợp A  2;3;4;5;  6 , B  4; 
6 . Tìm A B, A B, A \ B, B \ A .
Bài 2. Tam giác ABC BC  5 , AC  6 , C  30 . Tính độ dài cạnh AB và diện tích tam giác ABC .
Bài 3. Cho tứ giác BCDE . Chứng minh rằng: BC DE BE DC
Bài 4. Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương bất phương trình sau trên mặt phẳng tọa độ.
2x y  4 
x  3y  6
Bài 5. Cho hình thoi ABCD tâm O , gọi F là hình chiếu vuông góc của O trên cạnh AD H là điểm thỏa
mãn OH xOF (Với x là số thực). Tìm x sao cho BF CH . -Hết- ĐÁP ÁN 1. D 6. B 11. C 2. B 7. A 12. C 3. B 8. D 13. D 4. A 9. A 14. C 5. D 10. C 15. B