Đề kiểm tra cuối học kì 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Đà Nẵng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Hoang Nguyen
SỞ GD&ĐT - ĐÀ NẴNG
HOANG NGUYEN
ĐỀ THI HỌC I MÔN TOÁN 12 NĂM 2022 - 2023
Thời gian: 90 phút (không kể phát đề)
Phần 1. Trắc nghiệm
Câu 1. T ìm mệnh đề đúng.
A. ln(2e) =ln2. B. ln(2e) =1 +ln2. C. ln(2e) = 2e. D. ln(2e) =1 ln2.
Câu 2. Diện tích xung quanh S
xq
của hình tr bán kính đáy r đường sinh l được tính
theo công thức nào dưới đây?
A. S
xq
=πrl. B. S
xq
=2rl. C. S
xq
=2πrl. D. S
xq
=πr
2
l.
Câu 3. Một khối tr đường sinh bằng 3a, bán kính đường tròn đáy bằng a thì thể tích
A. a
3
. B. 3πa
3
. C. 3a
3
. D. πa
3
.
Câu 4. Cho khối nón chiều cao bằng 3a điện tích đáy bằng 5a
2
. Thể tích khối nón đã
cho bằng
A. 15a
3
. B. 5a
3
. C. 3a
3
. D. 8a
3
.
Câu 5. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên R?
A. y =3
x
. B. y = 9
x
. C. y = (0,3)
x
. D. y =5
x
.
Câu 6. Đồ thị của hàm số nào dưới đây dạng như đường cong
trong hình bên?
A. y =2x
4
+x
2
. B. y =x
3
+2x.
C. y = x
3
2x. D. y = x
2
4x.
O
x
y
Câu 7. Hàm số nào dưới đây bảng biến thiên như sau:
x
f
(x)
f (x)
−∞
1
+∞
2
−∞
+∞
2
A. y =
x 3
x 2
. B. y =
2x 1
x 1
. C. y =
2x 5
x 3
. D. y =
x 2
x 1
.
Câu 8. Hàm số y = x
4
+1 đạt cực tiểu tại điểm
A. x =2. B. x =1. C. x =0. D. x =3.
Câu 9. Tập xác định của hàm số y =(x 3)
2
A. D =R \ {3}. B. D =R \ {0}. C. D =(0;+∞). D. D =(3; +∞).
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) bàng t đấu của đạo hàm như sau:
x
f
(x)
−∞
2 4
+∞
+
0
0
+
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (−∞;4). B. (1;+∞). C. (2;+∞). D. (−∞;2).
Câu 11. Tập xác định của hàm số log
5
x
A. D =(0; +∞). B. (−∞; 5). C. (1;+∞). D. (−∞; 0).
THPT Trần Phú - LK - Đồng Nai Trang 1/3
Hoang Nguyen
Câu 12. Số đỉnh của khối đa diện đều loại {4;3}
A. 6. B. 6. C. 8. D. 12.
Câu 13. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên R?
A. y =4x
4
+1. B. y =3x
3
+2. C. y =x
4
. D. y =2x
3
+6x.
Câu 14. Số nghiệm phương trình log
3
x =3
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 15. Phương trình log x =4 nghiệm
A. x =4. B. x =10
3
. C. x =10
4
. D. x =10.
Câu 16. Phương trình e
x+1
=e
2
nghiệm
A. x =0. B. x =e. C. x =1. D. x =3.
Câu 17. T iệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
2x +4
x +1
đường thẳng phương trình
A. y =2. B. y =4. C. y =2. D. y =1.
Câu 18. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4
p
5
3
=5
12
. B.
4
p
5
3
=5
4
3
. C.
4
p
5
3
=5
3
4
. D.
4
p
5
3
=5
7
.
Câu 19. Một khối chóp chiều cao bằng 7 diện tích đáy bằng 12 thì thể tích bằng
A. 28. B. 14. C. 84. D. 24.
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. min
[1;0]
f (x) =2. B. min
[1;0]
f (x) =1.
C. min
[1;0]
f (x) =0. D. min
[1;0]
f (x) =1.
O
x
y
1
2
1
2 1 2
Câu 21. Một hình tr chiều cao h = 2 cm bán kính đáy r = 4 cm thì diện tích toàn
phần bằng
A. 16π (cm
2
). B. 8π (cm
2
). C. 48π (cm
2
). D. 32π (cm
2
).
Câu 22. Cho khối chóp S.ABC góc giữa cạnh bên S A mặt phằng (ABC) bằng 60
. Biết
S A = a
p
3, tam giác ABC chu vi bằng 2b và ngoại tiếp đường tròn đường kính 4c. Thể
tích khối chóp đã cho bằng
A. abc. B.
p
3abc
3
. C. 2abc. D.
abc
3
.
Câu 23. Giá tr biểu thức 10
log5
+5
bằng
A. 10. B. 11. C. 6. D. 5.
Câu 24. Cho hàm số f (x) f
(x) = (x +2)(4 x)x, x R. Số điểm cực trị của hàm số f (x)
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 25. Giá tr nhỏ nhất của hàm số y =ln x trên đoạn [2;3] bằng
A. ln3. B. 2. C. ln2. D. 3.
Câu 26. Số đường tiệm cện đứng của đồ thị hàm số y =
3x +2
x
2
3x
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 27. Tập nghiệm của phương trình log
2
x
4
=4
A. S ={2;2}. B. S ={1; 1}. C. S ={2}. D. S = {2}.
THPT Trần Phú - LK - Đồng Nai Trang 2/3
Hoang Nguyen
Câu 28. Số mặt của khối đa diện đều loại {3;3}
A. 12. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 29. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 49
x
5 ·7
x
+6 =0 bằng
A. log
7
5. B. log
7
6. C. 5. D. 6.
Câu 30. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB = a, AC =2a
p
2. Quay hình chữ
nhật ABCD, kể cả các điểm trong của xung quanh trục AD ta thu được khối trụ thể
tích bằng
A. 8a
3
π. B. 5a
3
π. C. a
3
p
7π. D. 2a
3
π.
Câu 31. Giao điểm của đồ thị hàm số y =
2x 2
x +1
với trục tung điểm
A. D(1;0). B. C(0;1). C. A(0;2). D. B(0;2).
Câu 32. Cho a =log7, b = log
p
6, c =log
p
7. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b < c < a. B. c < b < a. C. a < b < c. D. b < a < c.
Câu 33. Cho a =log
3
4. Khi đó log
3
36 bằng
A. a +4. B. 2a +4. C. a +2. D. a +9.
Câu 34. Giá tr cực tiểu của hàm số f (x) = xe
3x
bằng
A.
1
3e
. B.
1
3
. C. 3e. D.
e
3
.
Câu 35. Cho hàm số f (x) =ln(x
2
+7). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f
(x) =
x
x
2
+7
,x R. B. f
(x) =
2x +7
x
2
+7
,x R.
C. f
(x) =
2x
x
2
+7
,x R. D. f
(x) =
2
x
2
+7
,x R.
Phần 2. T luận
Bài 1. Giải phương trình log
2
(6x 12) = log
2
(x
2
4).
Bài 2. Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác đều cạnh 2a; SA vuông góc với mặt
đáy góc giữa mặt bên SBC với mặt đáy bằng 30
. Tính thể tích khối chóp S.ABC.
Bài 3. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
x +1
x
2
+8
tại điểm tung độ bằng
1
4
.
Bài 4. Xét các số thực x y thỏa mãn
p
ln x +
p
ln y =2. Tìm giá tr nhỏ nhất của biểu thức
P = xy +2
p
ln x ln y
20ln x ln y
(4 ln x ln y)
2
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1. B 2. C 3. B 4. B 5. C 6. C 7. B 8. C 9. A 10. D
11. A 12. C 13. B 14. C 15. C 16. C 17. A 18. C 19. A 20. B
21. C 22. A 23. C 24. D 25. C 26. D 27. A 28. B 29. B 30. C
31. C 32. A 33. C 34. A 35. C
THPT Trần Phú - LK - Đồng Nai Trang 3/3
| 1/3

Preview text:

Hoang Nguyen
SỞ GD&ĐT - ĐÀ NẴNG
ĐỀ THI HỌC KÌ I MÔN TOÁN 12 NĂM 2022 - 2023 HOANG NGUYEN
Thời gian: 90 phút (không kể phát đề) Phần 1. Trắc nghiệm
Câu 1.
Tìm mệnh đề đúng. A. ln(2e) = ln2. B. ln(2e) = 1 + ln2. C. ln(2e) = 2e. D. ln(2e) = 1 − ln2.
Câu 2. Diện tích xung quanh Sxq của hình trụ có bán kính đáy r và đường sinh l được tính
theo công thức nào dưới đây? A. Sxq = πrl. B. Sxq = 2rl. C. Sxq = 2πrl. D. Sxq = πr2l.
Câu 3. Một khối trụ có đường sinh bằng 3a, bán kính đường tròn đáy bằng a thì có thể tích là A. a3. B. 3πa3. C. 3a3. D. πa3.
Câu 4. Cho khối nón có chiều cao bằng 3a và điện tích đáy bằng 5a2. Thể tích khối nón đã cho bằng A. 15a3. B. 5a3. C. 3a3. D. 8a3.
Câu 5. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên R? A. y = 3x. B. y = 9x. C. y = (0,3)x. D. y = 5x.
Câu 6. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong y trong hình bên? A. y = 2x4 + x2. B. y = −x3 + 2x. C. y = x3 − 2x. D. y = x2 − 4x. O x
Câu 7. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau: x −∞ 1 +∞ f ′(x) − − 2 +∞ f (x) −∞ 2 x − 3 2x − 1 2x − 5 x − 2 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x − 2 x − 1 x − 3 x − 1
Câu 8. Hàm số y = x4 + 1 đạt cực tiểu tại điểm A. x = −2. B. x = 1. C. x = 0. D. x = 3.
Câu 9. Tập xác định của hàm số y = (x − 3)−2 là A. D = R \ {3}. B. D = R \ {0}. C. D = (0;+∞). D. D = (3;+∞).
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có bàng xét đấu của đạo hàm như sau: x −∞ 2 4 +∞ f ′(x) + 0 − 0 +
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞;4). B. (1; +∞). C. (2; +∞). D. (−∞;2).
Câu 11. Tập xác định của hàm số log5 x là A. D = (0;+∞). B. (−∞;5). C. (1; +∞). D. (−∞;0).
THPT Trần Phú - LK - Đồng Nai Trang 1/3 Hoang Nguyen
Câu 12. Số đỉnh của khối đa diện đều loại {4; 3} là A. 6. B. 6. C. 8. D. 12.
Câu 13. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên R? A. y = 4x4 + 1. B. y = −3x3 + 2. C. y = −x4. D. y = 2x3 + 6x.
Câu 14. Số nghiệm phương trình log3 x = 3 là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 15. Phương trình log x = 4 có nghiệm là A. x = 4. B. x = 103. C. x = 104. D. x = 10.
Câu 16. Phương trình ex+1 = e2 có nghiệm là A. x = 0. B. x = e. C. x = 1. D. x = −3. 2x + 4
Câu 17. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình x + 1 A. y = 2. B. y = 4. C. y = −2. D. y = −1.
Câu 18. Mệnh đề nào dưới đây đúng? p p 4 p 3 p A. 4 53 = 512. B. 4 53 = 5 . C. 4 53 = 5 . D. 4 53 = 57. 3 4
Câu 19. Một khối chóp có chiều cao bằng 7 và diện tích đáy bằng 12 thì có thể tích bằng A. 28. B. 14. C. 84. D. 24.
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. y
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. min f (x) = 2. B. min f (x) = 1. 2 [−1;0] [−1;0] C. min f (x) = 0. D. min f (x) = −1. [−1;0] [−1;0] 1 −2 −1 O x 1 2
Câu 21. Một hình trụ có chiều cao h = 2 cm và bán kính đáy r = 4 cm thì có diện tích toàn phần bằng A. 16π (cm2). B. 8π (cm2). C. 48π (cm2). D. 32π (cm2).
Câu 22. Cho khối chóp S.ABC có góc giữa cạnh bên S A và mặt phằng (ABC) bằng 60◦. Biết p
S A = a 3, tam giác ABC có chu vi bằng 2b và ngoại tiếp đường tròn đường kính 4c. Thể
tích khối chóp đã cho bằng p3abc abc A. abc. B. . C. 2abc. D. . 3 3
Câu 23. Giá trị biểu thức 10log5 + 5◦ bằng A. 10. B. 11. C. 6. D. 5.
Câu 24. Cho hàm số f (x) có f ′(x) = (x + 2)(4 − x)x, ∀x ∈ R. Số điểm cực trị của hàm số f (x) là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ln x trên đoạn [2;3] bằng A. ln 3. B. 2. C. ln 2. D. 3. 3x + 2
Câu 26. Số đường tiệm cện đứng của đồ thị hàm số y = là x2 − 3x A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 27. Tập nghiệm của phương trình log2 x4 = 4 là A. S = {−2;2}. B. S = {−1;1}. C. S = {−2}. D. S = {2}.
THPT Trần Phú - LK - Đồng Nai Trang 2/3 Hoang Nguyen
Câu 28. Số mặt của khối đa diện đều loại {3; 3} là A. 12. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 29. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 49x − 5 · 7x + 6 = 0 bằng A. log7 5. B. log7 6. C. 5. D. 6. p
Câu 30. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB = a, AC = 2a 2. Quay hình chữ
nhật ABCD, kể cả các điểm trong của nó xung quanh trục AD ta thu được khối trụ có thể tích bằng p A. 8a3π. B. 5a3π. C. a3 7π. D. 2a3π. 2x − 2
Câu 31. Giao điểm của đồ thị hàm số y = với trục tung là điểm x + 1 A. D(1; 0). B. C(0; 1). C. A(0; −2). D. B(0; 2). p p
Câu 32. Cho a = log7, b = log 6, c = log 7. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. b < c < a. B. c < b < a. C. a < b < c. D. b < a < c.
Câu 33. Cho a = log3 4. Khi đó log3 36 bằng A. a + 4. B. 2a + 4. C. a + 2. D. a + 9.
Câu 34. Giá trị cực tiểu của hàm số f (x) = xe3x bằng 1 1 e A. − . B. − . C. −3e. D. − . 3e 3 3
Câu 35. Cho hàm số f (x) = ln(x2 + 7). Khẳng định nào sau đây đúng? x 2x + 7 A. f ′(x) = , ∀x ∈ R. B. f ′(x) = , ∀x ∈ R. x2 + 7 x2 + 7 2x 2 C. f ′(x) = , ∀x ∈ R. D. f ′(x) = , ∀x ∈ R. x2 + 7 x2 + 7 Phần 2. Tự luận
Bài 1.
Giải phương trình log2(6x − 12) = log2(x2 − 4).
Bài 2. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a; S A vuông góc với mặt
đáy và góc giữa mặt bên SBC với mặt đáy bằng 30◦. Tính thể tích khối chóp S.ABC. x + 1
Bài 3. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
tại điểm có tung độ bằng x2 + 8 1 . 4 p
Bài 4. Xét các số thực x và y thỏa mãn
ln x +pln y = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 20 ln x ln y P = xy + 2pln x ln y − . (4 − ln x − ln y)2 BẢNG ĐÁP ÁN 1. B 2. C 3. B 4. B 5. C 6. C 7. B 8. C 9. A 10. D 11. A 12. C 13. B 14. C 15. C 16. C 17. A 18. C 19. A 20. B 21. C 22. A 23. C 24. D 25. C 26. D 27. A 28. B 29. B 30. C 31. C 32. A 33. C 34. A 35. C
THPT Trần Phú - LK - Đồng Nai Trang 3/3