Đề kiểm tra cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình
2
log 1 1x 
A.
3; 3
. B.
10 1; 10 1
.
C.
3
. D.
3
.
Câu 2. Cho
**
, , 0, ,a bbm n 
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
. B.
.
m
mm
a b ab
. C.
.
m n mn
aa a
. D.
m
m
m
aa
b
b


.
Câu 3. Th tích của khối chóp có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
A.
3
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
3
4
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 4. Cho mặt cầu có diện tích
36
m
2
. Khối cầu đã cho có thể tích bằng
A.
108
m
3
. B.
288
m
3
. C.
36
m
3
. D.
72
m
3
.
Câu 5. Đường thẳng
= 9x
cắt đ th hàm số
1
2
yx
tại điểm có tung độ bằng
A.
9
. B.
9
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 6. m số
4
x
y
có đạo hàm là
A.
4
ln 4
x
y
. B.
4 ln 4
x
y
. C.
4
x
y
. D.
1
.4
x
yx
.
Câu 7. Cho hai khối tr
1
H
2
H
cùng chiều cao, bán kính khi tr
1
H
gấp 2 lần bán kính khối tr
2
H
. Gi
1
V
,
2
V
lần lượt là th tích khối tr
1
H
2
H
. T số
1
2
V
V
bằng
A.
4
. B.
1
4
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 8. Th tích khối cầu có bán kính
a
bằng
A.
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
4 a
.
Câu 9. Biểu diễn
=
6
5
4
.
m
n
xxx
( )
> 0x
với
phân số
m
n
tối giản. Hiệu
mn
bằng
A.
25
. B.
7
. C.
53
. D.
1
.
Câu 10. Đường tiệm cận đứng ca đ th hàm số
có phương trình là
A.
1x
. B.
0x
. C.
0y
. D.
5x
.
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình
1
2.3 3 5
xx

A.
;0
. B.
;0

. C.
0;

. D.
0; 
.
Câu 12. Quay tam giác đều
ABC
cạnh
a
quanh đường cao
AH
ta được hình nón có chiều cao bằng
A.
3
2
a
. B.
1
2
a
. C.
a
. D.
2
2
a
.
Mã đề 101
Trang 2/5 - Mã đề 101
Câu 13. Phương trình
2
log 1 0x 
có nghiệm là
A.
3
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
0x
.
Câu 14. Bất phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
A.
50
x
. B.
30
x
. C.
0
x
. D.
1
x
e
.
Câu 15. Hàm s
log 2 1
yx

có tập xác đnh
A.
1
;
2
D



. B.
1
;
2
D


. C.
1;D 
. D.
0;D 
.
Câu 16. Hàm s
3,1
yx
có tập xác định là
A.
\0D
. B.
0;D 
. C.
0;D

. D.
D
.
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình
2
2
2 2 log 1 0
x
x 
A.
1; 2
. B.
1; 2
. C.
1; 1
. D.
1; 1; 2
.
Câu 18. Nghiệm của phương trình
1
22 6
xx

A.
1x

. B.
1
2
x 
. C.
1x
. D.
5
2
x
.
Câu 19. Diện tích mặt cầu có bán kính
R
bằng
A.
2
R
. B.
2
4
3
R
.
C.
2
4 R
. D.
2
2 R
.
Câu 20. Cho
0, 1, 0, 1, 0, 1aabbcc 
. Biết rng các hàm
số
log ,
a
yx
log ,
b
yx
có đồ th như hình vẽ.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
1acb
. B.
1a cb
.
C.
1ab c
. D.
1a bc
.
Câu 21. S nghiệm nguyên của bất phương trình
3
log 1 1x

là
A.
4
. B. Vô số. C.
2
. D.
3
.
Câu 22. Quay hình vuông
ABCD
cạnh bằng
a
xung quanh cạnh
AB
được mt hình tr tròn xoay, thể
tích khi tr tương ng bằng
A.
3
4
a
. B.
3
a
. C.
3
1
3
a
. D.
3
4 a
.
Câu 23. Cho
0, 1, 0, 1, 0, 0
aabbxy 
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
log log log
aa a
x y xy
. B.
log .log log
ab a
bx x
.
C.
log log log
aa a
y
xy
x



. D.
log .log log
aa a
x y xy
.
Câu 24. Khi đặt
2
x
t
,
0t
thì phương trình
21
2 3.2 1 0
xx

tr thành phương trình nào dưới đây?
A.
2
3 10tt 
. B.
2
2 3 10tt 
. C.
2
4 3 10tt 
. D.
2
6 10tt 
.
Câu 25. Phương trình
0
xx
ee e
có tập nghiệm là
A.
1
. B.
0;e
. C.
0;1
. D.
1; e
.
Câu 26. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
=
x
ye
. B.
π

=


4
x
y
. C.
=
3
logyx
. D.
(
)
= 0, 5
x
y
.
Câu 27. Tổng tất cả các nghiệm nguyên âm của bất phương trình
12
84
xx
A.
21
. B.
21
. C.
28
. D.
28
.
x
y
1
y
=
log
b
x
y
=
log
c
x
y
=
log
a
x
O
Trang 3/5 - Mã đề 101
Câu 28. Hàm s
2023
yx
có đạo hàm là
A.
2024
yx
. B.
2024
2023yx

. C.
2022
2022
x
y
. D.
2022
2023yx

.
Câu 29. Cho hàm số
2
3
()fx x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
(4) (3) (6)fff
. B.
(4) (5) (6)fff
. C.
(4) (5) (2)fff
. D.
(4) (3) (2)fff
.
Câu 30. Giá tr lớn nhất của hàm số
1
3
x
y


trên đoạn
0; 2



bằng
A.
1
. B.
1
9
. C.
2
. D.
9
.
Câu 31. Khối lăng trụ có diện tích đáy
2
8 cm
và chiều cao
3 cm
có thể tích bằng
A.
3
24 cm
. B.
3
64 cm
. C.
3
72 cm
. D.
3
8 cm
.
Câu 32. Khi tr tròn xoay có bán kính đáy
2
m, chiều cao
6
m có thể tích bằng
A.
8
m
3
. B.
24
m
3
. C.
24
m
3
. D.
12
m
3
.
Câu 33. Một hình nón có bán kính đáy
6
cm
, đường sinh
8
cm
có diện tích xung quanh bằng
A.
48
2
cm
. B.
16
2
cm
. C.
144
2
cm
. D.
96
2
cm
.
Câu 34. Một hình nón có chiều cao
,h
bán kính đáy
,r
đường sinh
l
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
l hr
. B.
22 2
hlr
. C.
22 2
rlr
. D.
2 22
l hr
.
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình
ln 2 3 ln 1xx
A.
3
1;
2


. B.
3
;4
2


. C.
;4
. D.
1; 4
.
Câu 36. Khối tứ diện đều cạnh
a
th tích bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
12
a
.
C.
3
2
12
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 37. Hàm s nào trong các hàm số cho ở dưới đây có đồ th như hình vẽ?
A.
1
2
x
y


. B.
2yx
.
C.
. D.
2
x
y
.
Câu 38. Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy
r
đ
dài đường sinh
l
bằng
A.
4 rl
. B.
4
3
rl
. C.
rl
. D.
2 rl
.
Câu 39. Cho hàm số
()y fx
có đạo hàm trên
và có bảng biến thiên như sau:
x

4
0
4

y
0
0
0
3
3
y
2


Hàm s
()y fx
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( 2; 3)
. B.
(3; )
. C.
(0; 4)
. D.
( 4; 0)
.
x
y
2
1
1
O
Trang 4/5 - Mã đề 101
Câu 40. Cho hàm số
()y fx
có đạo hàm trên
và có bảng biến thiên như sau:
x

2
1

y
0
0

3
y
5

Hàm s
()y fx
đạt cực đại tại điểm
A.
1
x
. B.
2x

. C.
5x 
. D.
3x
.
Câu 41. Cho
,x
y
các s ơng tha mãn
21 1
21
2 21
2
x y xy
xy



. Giá tr nh nht ca biểu
thức
22
48 1
xy
P
yx


bằng
A.
1
2
. B.
8
. C.
2
5
. D.
8
5
.
Câu 42. Mt ngưi gi tiết kiệm vào ngân hàng vi lãi sut
7, 2%
/năm. Biết rng nếu không rút tiền ra khi
ngân hàng thì cứ sau mi năm s tin lãi s đưc nhập vào vốn đ tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất
bao nhiêu năm người đó thu được (c số tin gửi ban đầu lãi) gấp đôi số tiền đã gửi, gi định trong
khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra?
A.
8
năm. B.
11
năm. C.
9
năm. D.
10
năm.
Câu 43. Cho hàm số đa thức bc bn
y fx
. Hàm số
y fx
có đồ th như hình vẽ.
x
y
-2
2
2
O
Hàm s
2()1 ()fx fx
ye

có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 44. Mt cửa hàng làm bánh kẹo khi ngun vt liệu hình trụ cao
50
cm, bán kính đường tròn đáy là
20
cm. Người đó muốn làm các viên kẹo hình cầu đặc ruột cùng bán kính bằng
2
cm t khi nguyên vt
liệu trên. Người đó làm được tối đa bao nhiêu viên kẹo như vậy?
A.
94
viên. B.
7500
viên. C.
37500
viên. D.
1875
viên.
Câu 45. Cho hàm số
=
+
( ) ln
2
x
fx
x
. Giá trị của biểu thức
′′
+ + ++(1) (3) (5) ... (2023)fff f
bằng
A.
2024
2025
. B.
1
2025
. C.
2023
2025
. D.
2023
.
Câu 46. Cho hình trụ có chiều cao là
6
3
a
, hai đáy có tâm lần lượt
O
,
O
và bán kính bằng
a
. Trên
đường tròn
;Oa
lấy điểm
A
, trên đường tròn
;Oa
lấy điểm
B
. Gi góc gia
AB
OO
bằng
. Giá
tr nào của
dưới đây để th tích khối tứ diện
ABOO
đạt giá tr lớn nht?
A.
60 
. B.
90 
. C.
45 
. D.
30 
.
Trang 5/5 - Mã đề 101
Câu 47. Cho phương trình
2
14
85 1
5 25 .5 5.5
xx
xx
mm



(
m
tham s thc). Gtr
0
m
giá tr
nguyên của
m
để phương trình trên có đúng 3 nghiệm thực phân biệt. Khẳng định nào đúng?
A.
0
6;13m
. B.
0
27; 34m
. C.
0
13;20m
. D.
0
20;27m
.
Câu 48. Cho hình thang vuông
ABCD
vuông tại
,AB
với các cnh
2AB BC a= =
,
22
AD a
=
. Th tích
khối tròn xoay tạo ra khi quay miền hình thang
ABCD
quanh đường thẳng
CD
A.
3
14
3
a
π
. B.
3
72
12
a
π
. C.
3
7
6
a
π
. D.
3
7
3
a
π
.
Câu 49. Cho mặt cầu có bán kính
23
Ra
ngoi tiếp một hình lập phương. Tỉ số th tích của khi cầu và
khối lập phương đó bằng
A.
43
. B.
83
3
. C.
33
2
. D.
3
2
.
Câu 50. Cho mt cu
S
bán kính là
R
. Hình lăng tr tam giác đu
.ABC A B C

tt c các đnh nm
trên mt cu
S
. Th tích khi lăng tr
.ABC A B C

đt giá tr ln nht khi cnh đáy ca lăng tr bằng
A.
3R
. B.
6R
. C.
2R
. D.
2R
.
------ HẾT ------
Câu MÃ 101 MÃ 102 MÃ 103 MÃ 104
1 A D B D
2 A C B D
3 B A C D
4 C C D D
5 D C B A
6 B A A C
7 A A D C
8 B D A D
9 B A A B
10 B B D B
11 A C D B
12 A D B B
13 C D B C
14 A B B D
15 A C A A
16 B A C C
17 A A D C
18 C C C B
19 C B B C
20 B D B C
21 C A C C
22 B B A A
23 B A A A
24 B D A A
25 A C B A
26 A B B
C
27 D C C B
28 B B B A
29 D A B C
30 A D D B
31 A A B D
32 C B D C
33 A A C A
34 D B B C
35 B A C C
36 C B D C
37 D A B D
38 D A B C
39 D D A B
40 A C A D
41 D D B C
42 D C C C
43 D C A B
44 D D C B
ĐÁP ÁN TOÁN 12
45 A C
C A
46 A D D D
47 D A C C
48 A B C C
49 D A C D
50 D C C B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2023 - 2024 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :................... Mã đề 101
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình  2 log x   1  1 là A. 3;  3 .
B.  10 1; 10   1 . C.   3 . D.   3 . Câu 2. Cho * * a  ,  b  ,
b  0,m   ,n   . Đẳng thức nào sau đây sai? m m m   A. b a a n m m b   . B. m. m
a b  ab . C. m. n m n a a a   . D.      . n   b m b b 
Câu 3. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h
A.
V  3Bh . B. 1
V Bh . C. 3
V Bh .
D. V Bh . 3 4
Câu 4. Cho mặt cầu có diện tích 36m2. Khối cầu đã cho có thể tích bằng
A. 108m3.
B. 288m3.
C. 36m3. D. 72m3. 1
Câu 5. Đường thẳng x = 9 cắt đồ thị hàm số 2
y x tại điểm có tung độ bằng A. 9. B. 9 . C. −3. D. 3 . 2 Câu 6. Hàm số 4x y  có đạo hàm là x A. 4 y  . B. 4x y  ln 4 . C. 4x y  . D. 1 .4x y x    . ln 4
Câu 7. Cho hai khối trụ H và H có cùng chiều cao, bán kính khối trụ H gấp 2 lần bán kính khối trụ 1  2  1   V
H . Gọi V , V lần lượt là thể tích khối trụ H và H . Tỉ số 1 bằng 2  1  2  1 2 V2 A. 4 . B. 1 . C. 2. D. 1 . 4 2
Câu 8. Thể tích khối cầu có bán kính a bằng 3 A. 3 4 a a . B. 3 a . C. . D. 3 4 a . 3 2 m Câu 9. Biểu diễn 5 6 4 . = n x x
x (x > 0)với m n ∈ * ,
, phân số m tối giản. Hiệu m n bằng n A. 25 . B. 7 . C. 53. D. 1.
Câu 10. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  log x có phương trình là 5
A. x  1.
B. x  0 .
C. y  0 . D. x  5 .
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 2.3 3    5 là A.  ;0  . B.  ;0     . C. 0;    . D. 0;.
Câu 12. Quay tam giác đều ABC cạnh a quanh đường cao AH ta được hình nón có chiều cao bằng
A. 3 a . B. 1a . C. a . D. 2 a . 2 2 2 Trang 1/5 - Mã đề 101
Câu 13. Phương trình log x 1  0 có nghiệm là 2  
A. x  3 .
B. x  1.
C. x  2 . D. x  0 .
Câu 14. Bất phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
A.
5x  0 .
B. 3x  0 . C. x  0 . D. x e  1.
Câu 15. Hàm số y  log2x  
1 có tập xác định là     A. 1 D    ;       . B. 1 D ;   .
C. D  1;.
D. D  0;. 2  2   Câu 16. Hàm số 3,1
y x có tập xác định là
A. D   \   0 .
B. D  0;. C. D   0;    . D. D   .
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình  2
2x  2log x 1  0 là 2  A. 1;  2 . B. 1;  2 . C. 1;  1 . D. 1;1;  2 .
Câu 18. Nghiệm của phương trình x x 1 2 2    6 là
A. x  1. B. 1 x   .
C. x  1. D. 5 x  . 2 2
Câu 19. Diện tích mặt cầu có bán kính R bằng y A. 2 4 R . B. 2 R . y = logax 3 C. 2 4 R . D. 2 2 R .
Câu 20. Cho a  0,a  1,b  0,b  1,c  0,c  1. Biết rằng các hàm
số y  log x, y  log x, y  log x có đồ thị như hình vẽ. a b c
Khẳng định nào sau đây đúng? O x 1 y = logbx
A. a c b  1.
B. a  1  c b .
C. a b  1  c .
D. a  1  b c .
Câu 21. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x 1  1 là y = logcx 3   A. 4 . B. Vô số. C. 2. D. 3 .
Câu 22. Quay hình vuông ABCD có cạnh bằng a xung quanh cạnh AB được một hình trụ tròn xoay, thể
tích khối trụ tương ứng bằng 3 A. a . B. 3 1 a . C. 3 a . D. 3 4 a . 4 3
Câu 23. Cho a  0,a  1,b  0,b  1,x  0,y  0. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
log x  log y  log x y . B. log .
b log x  log x . a a a   a b a   C. y
log x  log y  log     .
D. log x.log y  log x y . a a a   a a
a x  Câu 24. Khi đặt 2x t
, t  0 thì phương trình 2x 1
2   3.2x  1  0 trở thành phương trình nào dưới đây? A. 2
t  3t  1  0 . B. 2
2t  3t  1  0 . C. 2
4t  3t  1  0 . D. 2
t  6t  1  0 .
Câu 25. Phương trình x x
e e e  0 có tập nghiệm là A.   1 .
B. 0;e. C. 0;  1 . D. 1;e.
Câu 26. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?  π x A. = x x y e .
B. y =   .
C. y = log x . D. y = (0,5) .  4  3
Câu 27. Tổng tất cả các nghiệm nguyên âm của bất phương trình x 1  x 2 8 4   là A. 21 . B. 21. C. 28 . D. 28 . Trang 2/5 - Mã đề 101 Câu 28. Hàm số 2023 y x  có đạo hàm là 2022 A. 2024 x y x   . B. 2024 y 2023x    . C. y  . D. 2022 y 2023x    . 2022 2 Câu 29. Cho hàm số  3
f (x)  x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f(4)  f(3)  f(6). B. f(4)  f(5)  f(6).
C. f(4)  f(5)  f(2). D. f(4)  f(3)  f(2). x  
Câu 30. Giá trị lớn nhất của hàm số 1 y         trên đoạn 0;2 3   bằng A. 1. B. 1 . C. 2. D. 9. 9
Câu 31. Khối lăng trụ có diện tích đáy 2
8 cm và chiều cao 3 cm có thể tích bằng A. 3 24 cm . B. 3 64 cm . C. 3 72 cm . D. 3 8 cm .
Câu 32. Khối trụ tròn xoay có bán kính đáy 2m, chiều cao 6m có thể tích bằng
A. 8m3. B. 24 m3.
C. 24m3. D. 12m3.
Câu 33. Một hình nón có bán kính đáy 6 cm , đường sinh 8 cm có diện tích xung quanh bằng A. 48 2 cm . B. 16 2 cm . C. 144 2 cm . D. 96 2 cm .
Câu 34. Một hình nón có chiều cao h, bán kính đáy r, đường sinh l . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
l h r . B. 2 2 2
h l r . C. 2 2 2
r l r . D. 2 2 2
l h r .
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình ln2x  3  lnx   1 là     A. 3   1;     . B. 3  ;4. C.  ;4  . D. 1;4.  2 2 
Câu 36. Khối tứ diện đều cạnh a có thể tích bằng y A. 3 3 3 a . B. 3 a . 6 12 C. 2 3 2 a . D. 3 a . 12 6 2
Câu 37. Hàm số nào trong các hàm số cho ở dưới đây có đồ thị như hình vẽ? x   1 A. 1 y       .
B. y  2x . 2
C. y  log x . D. 2x y  . 2 O 1 x
Câu 38. Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r và độ
dài đường sinh l bằng A. 4 rl . B. 4 rl . C. rl . D. 2 rl . 3
Câu 39. Cho hàm số y f(x) có đạo hàm trên  và có bảng biến thiên như sau:
x  4 0 4  y  0  0  0  3 3 y 2  
Hàm số y f(x) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (2;3). B. (3; )  . C. (0;4). D. (4;0). Trang 3/5 - Mã đề 101
Câu 40. Cho hàm số y f(x) có đạo hàm trên  và có bảng biến thiên như sau:
x  2 1  y  0  0   3 y 5 
Hàm số y f(x) đạt cực đại tại điểm
A. x  1.
B. x  2 .
C. x  5 . D. x  3 . x  2 y  1 x 2  y 1  xy 1    
Câu 41. Cho x, y là các số dương thỏa mãn 2  2  1 
. Giá trị nhỏ nhất của biểu 2 2 2 thức x y P   bằng 4  8y 1  x A. 1 . B. 8 . C. 2 . D. 8 . 2 5 5
Câu 42. Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất 7,2%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi
ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất
bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền đã gửi, giả định trong
khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A. 8 năm. B. 11năm. C. 9năm. D. 10 năm.
Câu 43. Cho hàm số đa thức bậc bốn y f x. Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. y 2 O 2 x -2 Hàm số 2f (x ) 1  f (x ) y e
có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2.
Câu 44. Một cửa hàng làm bánh kẹo có khối nguyên vật liệu hình trụ cao 50cm, bán kính đường tròn đáy là
20 cm. Người đó muốn làm các viên kẹo hình cầu đặc ruột có cùng bán kính bằng 2 cm từ khối nguyên vật
liệu trên. Người đó làm được tối đa bao nhiêu viên kẹo như vậy? A. 94 viên. B. 7500viên. C. 37500 viên. D. 1875 viên. Câu 45. Cho hàm số x f (x) = ln
. Giá trị của biểu thức f ′(1) + f ′(3) + f ′(5) + ... + f ′(2023) bằng x + 2 A. 2024 . B. 1 . C. 2023 . D. 2023. 2025 2025 2025
Câu 46. Cho hình trụ có chiều cao là a 6 , hai đáy có tâm lần lượt là O , O và bán kính bằng a . Trên 3
đường tròn O;a lấy điểm A, trên đường tròn O ;a lấy điểm B . Gọi góc giữa AB OO bằng . Giá
trị nào của dưới đây để thể tích khối tứ diện ABOO đạt giá trị lớn nhất?
A.  60 .
B.  90 .
C.  45 .
D.  30 . Trang 4/5 - Mã đề 101
Câu 47. Cho phương trình x x x  2 1 4 8 5 1 5 25 .5 5.5 x m m       
(m là tham số thực). Giá trị m là giá trị 0
nguyên của m để phương trình trên có đúng 3 nghiệm thực phân biệt. Khẳng định nào đúng?
A.
m  6;13 .
B. m  27;34 .
C. m  13;20 .
D. m  20;27 . 0   0   0   0  
Câu 48. Cho hình thang vuông ABCD vuông tại ,
A B với các cạnh AB = BC = 2a , AD = 2 2a . Thể tích
khối tròn xoay tạo ra khi quay miền hình thang ABCD quanh đường thẳng CD π A. 14π 3 π π a . B. 7 2 3 a . C. 7 3 a . D. 7 3 a . 3 12 6 3
Câu 49. Cho mặt cầu có bán kính R  2a 3 ngoại tiếp một hình lập phương. Tỉ số thể tích của khối cầu và
khối lập phương đó bằng
A. 4 3.
B. 8 3 .
C. 3 3 . D. 3 . 3 2 2
Câu 50. Cho mặt cầu S có bán kính là R . Hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các đỉnh nằm
trên mặt cầu S. Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C
  đạt giá trị lớn nhất khi cạnh đáy của lăng trụ bằng
A. R 3 . B. R 6 . C. 2R . D. R 2 .
------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 101 ĐÁP ÁN TOÁN 12 Câu
MÃ 101 MÃ 102 MÃ 103 MÃ 104 1 A D B D 2 A C B D 3 B A C D 4 C C D D 5 D C B A 6 B A A C 7 A A D C 8 B D A D 9 B A A B 10 B B D B 11 A C D B 12 A D B B 13 C D B C 14 A B B D 15 A C A A 16 B A C C 17 A A D C 18 C C C B 19 C B B C 20 B D B C 21 C A C C 22 B B A A 23 B A A A 24 B D A A 25 A C B A 26 A B B C 27 D C C B 28 B B B A 29 D A B C 30 A D D B 31 A A B D 32 C B D C 33 A A C A 34 D B B C 35 B A C C 36 C B D C 37 D A B D 38 D A B C 39 D D A B 40 A C A D 41 D D B C 42 D C C C 43 D C A B 44 D D C B 45 A C C A 46 A D D D 47 D A C C 48 A B C C 49 D A C D 50 D C C B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • de-101
  • Dap an Toan 12
    • Đáp án môn 1