Đề kiểm tra cuối kì 1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Tân Túc – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 -đề thi 201
S GD&ĐT TP. H CHÍ MINH ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I - NĂM HC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT TÂN TÚC Môn: Toán; Lp 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề kim tra có 06 trang)
H và tên hc sinh:.................................................Lp: .................Mã s:…………..
đề thi 201
Câu 1: Cho hàm s
(
)
f
x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s nghch biến trên khong nào dưới đây ?
A.

1;1 .
B.

1; 2
. C.
0;4
. D.

;1
.
Câu 2: Cho hàm s

y
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bng
A.
2
.
B.
1
.
C.
0 .
D.
1
.
Câu 3: Cho
2
log 5a . Khi đó
4
log 1250 tính theo a bng
A.
14
2
a
. B.

21 4a
. C.
21 4a
. D.
14
2
a
.
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trình
3
log 1 2x
A.

5; .
B.

8; .
C.
;8 .
D.

1; 8 .
Câu 5: Cho hàm s
y
fx
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s đã cho là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 6: Cho hình tr có bán kính đáy
6r
độ dài đường sinh
5.l
Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bng
A.
40 .
B.
30 .
C.
120 .
D.
60 .
Trang 2/6 -đề thi 201
Câu 7: Tp xác định ca hàm s
logyx
A.

;0
. B.
0;
. C.
;

. D.

0;
.
Câu 8: Rút gn biu thc
43
P
xx
vi 0.x
A.
2
3
.
P
x
B.
2
9
.
P
x
C.
.
P
x
D.
3
2
.
P
x
Câu 9: Vi
,ab
là các s thc dương tùy ý tha mãn
39
log 2log 2ab
, mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
9.ab
B. 9.ab C. 6.ab
D. 8.ab
Câu 10: Hàm s 2
x
y đạo hàm là
A. 2.ln2
x
y
. B.
1
.2
x
yx
. C. 2
x
y
. D.
2
ln 2
x
y
.
Câu 11: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
7
2
log a
bng
A.
2
7loga . B.
2
1
log
7
a
. C.
2
7log a . D.
2
1
log
7
a
.
Câu 12: Nghim ca phương trình
2
log 3 1x
A. 4x . B. 9x . C. 7x
. D. 5x .
Câu 13: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dng như đường cong trong hình v dưới đây?
A.
32
32.yx x
B.
42
22.yx x
C.
42
22.yx x

D.
32
32.yx x
Câu 14: Tp xác định ca hàm s

2
3yx

A.

0; .
B. . C.
\3.
D.
3; .
Câu 15: Cho khi tr có bán kính đáy bng 5r
và chiu cao 3.h
Th tích ca khi tr đã cho bng
A. 30
. B.
5
. C. 25
. D. 75
.
Câu 16: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dng như đường cong trong hình dưới đây?
A.
3
3.
y
xx B.
3
3.
y
xx C.
42
2.
y
xx D.
42
2.
y
xx
Câu 17: Nghim ca phương trình
33
log 4 3 1 log 15
x
x

A.
6.x 
B.
6.x
C.
5.x
D.
4.x
Câu 18: Tp nghim ca bt phương trình
2
3
log 13 2x
A.

;2 2;  . B.
;2
. C.
0;2
. D.

2;2
.
Trang 3/6 -đề thi 201
Câu 19: Cho hàm s
y
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc ca phương trình
230fx
A.
1
. B.
2
. C. 3 . D. 4.
Câu 20: Cho khi chóp .SABCđáy ABC là tam giác vuông ti
A
, biết
,2AB a AC a
. Mt bên
SAC là tam giác đều và nm trong mt phng vuông góc vi đáy. Th tích khi chóp đã cho bng
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 21: Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
6 a
và bán kính đáy bng
.a
Độ dài đường sinh
ca hình nón đã cho bng
A. 2a . B. 6.a C. 6.a D. 3a .
Câu 22: Cho hàm s

f
x . Hàm s
y
fx
đồ th như hình bên dưới.
Hàm s

y
fx đồng biến trên khong nào dưới đây ?
A.

1;1 .
B.

1; 4 .
C.
;0 .
D.

0;4 .
Câu 23: Tim cn ngang ca đồ th hàm s
41
1
x
y
x
A. 1
x
. B. 4x . C.
4y
. D.
1y
.
Câu 24: Cho hàm s

y
fx
, bng xét du ca
f
x
như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A. 1. B.
2
. C.
3
. D. 0.
Câu 25: Tp xác định ca hàm s
2
2
log 2yxx
A.

0; 2
. B.
0; 2
. C.
;0 2;

. D.

;0 2; 
.
Câu 26: Nghim ca phương trình
24
22
x
x
A. 4.x  B. 4.x C. 3.x
D. 5.x
Câu 27: Cho khi hp ch nht có ba kích thước
2,3,4.
Th tích ca khi hp đã cho bng
A. 24. B. 9. C. 12. D. 8.
Câu 28: Cho khi chóp có din tích đáy
2
9
B
a và chiu cao 2ha
. Th tích khi chóp đã cho bng
A.
3
2.a B.
3
4.a C.
3
6.a D.
3
12 .a
Câu 29: Giá tr nh nht ca hàm s
42
10 1fx x x

trên đon
3; 2
bng
A.
24
. B. 1. C.
23
. D.
8
.
Trang 4/6 -đề thi 201
Câu 30: Cho hàm s

y
fx
đồ thđường cong trong hình bên dưới.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

;1
. B.

0; 
. C.
1; 0 .
D.
0;1
.
Câu 31: Cho hàm s

f
x
có bng biến thiên như sau:
Đim cc đại ca hàm s đã cho là
A. 3x . B.
2x 
. C. 3x
. D.
1
x
.
Câu 32: Cho hình nón có bán kính đáy bng
2
và góc đỉnh bng
0
60 .
Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bng
A. 8
. B.
16 3
3
. C.
83
3
. D. 16
.
Câu 33: S giao đim ca đồ th hàm s
32
323yx x

đồ th hàm s
2
57yx x
A.
0
. B. 2. C. 1. D.
3
.
Câu 34: Cho hình chóp
.SABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
,3,AB a BC a
cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng đáy
10SA a (tham kho hình bên dưới).
C
A
B
S
Góc gia đường thng
SC
và mt phng đáy bng
A.
0
45 . B.
0
90 . C.
0
30 . D.
0
60 .
Câu 35: Cho mt cu có bán kính 2.r Din tích ca mt cu đã cho bng
A.
32
3
. B.
8
. C.
16
. D.
4
.
Câu 36: Cho khi cu có đường kính bng 4. Th tích ca khi cu đã cho
A. 64 .
B. 16 .
C.
32
.
3
D.
256
.
3
Trang 5/6 -đề thi 201
Câu 37: Tp nghim ca bt phương trình
2
14
39
x
A.
0;16 .
B.

4;4 .
C.
4; .
D.

;4 .
Câu 38: Đạo hàm ca hàm s

3
log 4 1yx
A.
ln 3
41
y
x
. B.
4ln3
41
y
x
. C.

4
41ln3
y
x
. D.

1
41ln3
y
x
.
Câu 39: Mt người gi 50 triu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut 6% /năm. Biết rng nếu không rút
tin ra khi ngân hàng thì c sau mi năm s tin lãi s được nhp vào gc để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hi sau ít nht bao nhiêu năm, người đó nhn được s tin hơn 100 triu đồng bao gm gc và lãi ? Gi
định trong sut thi gian gi, lãi sut không đổi và người đó không rút tin ra.
A. 12 năm. B. 11 năm. C. 13 năm. D. 14 năm.
Câu 40: Gi S là tp hp các giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho phương trình
1
92.3 30
xx
m

có hai nghim phân bit. Hi
S có bao nhiêu phn t ?
A. 7. B. 10. C. 9. D. 8.
Câu 41: Cho hình chóp .SABC đáy ABC là tam giác đều cnh bng
3,a
cnh bên SA vuông góc
vi đáy
2SA a (minh ha như hình v bên dưới).
A
C
B
S
Khong cách t đim
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
6
5
.
a
B.
221
7
.
a
C.
21
7
.
a
D.
3
5
.
a
Câu 42: Tng tt c các nghim ca phương trình
2
log 9 2 4
x
x

bng
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 43: Cho hàm s

f
x
, bng xét du ca
f
x
như sau:
Hàm s

92
y
fx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

;5 .
B.

3;1 .
C.
5; 7 .
D.

3; .
Câu 44: Cho hình nón có chiu cao bng 33. Biết rng khi ct hình nón đã cho bi mt mt phng qua
trc, thiết din thu được là mt tam giác đều. Din tích toàn phn ca hình nón đã cho bng
A.
24 .
B.
54 .
C.
27 .
D.
64 .
Câu 45: Cho hình chóp t giác đều có cnh đáy bng
2,a
cnh bên bng
3.a
Th tích khi cu ngoi
tiếp khi chóp đã cho bng
A.
3
27
.
2
a
B.
3
.
2
a
C.
3
9
.
2
a
D.
3
82
.
3
a
Câu 46: Cho hình tr có chiu cao bng
4.a
Biết rng khi ct hình tr đã cho bi mt mt phng song
song vi trc và cách trc mt khong bng
2,a
thiết din thu được là mt hình vuông. Th tích ca khi
tr được gii hn bi hình tr đã cho bng
A.
3
48 a
. B.
3
94 a
. C.
3
16 a
. D.
3
32 a
.
Trang 6/6 -đề thi 201
Câu 47: Gi S là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
32
() 3
f
xx xm
trên đon

3; 0
bng 12. Tng tt c các phn t ca
S
bng
A. 8. B. 4 . C. 16
.
D. 12 .
Câu 48: Cho hình lăng tr đứng .'' 'ABC A B C có mt đáy là tam giác ABC vuông ti
B
,2,'3.AB a BC a AA a
Mt phng
P
đi qua
A
và vuông góc vi 'CA ln lượt ct đon thng 'CC
'
B
B
ti
M
.N Th tích khi t din 'AAMN bng
A.
3
3
.
4
a
B.
3
.
2
a
C.
3
.a D.
3
3
.
5
a
Câu 49: Cho hàm s bc ba
y
fx
đồ th như hình v bên dưới.
S nghim thc ca phương trình

3
2
3
3
fx x
A. 8. B. 11. C.
9.
D. 10.
Câu 50: Cho hàm s
,fx
bng biến thiên ca hàm s
'fx
như sau:
S đim cc tr ca hàm s

2
2yfx x
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
----------- HT ----------
1
S GD - ĐT TP H CHÍ MINH K KIM TRA CUI KÌ I – NĂM HC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT TÂN TÚC
ĐÁP ÁN
MÔN: TOÁN 12
Câu hi Mã đề thi
201 202 203 204
1 A C A B
2 B D C B
3 A B B C
4 B B B A
5 B D B B
6 D BBB
7 D D B C
8 D ACD
9 B D B A
10 A C A B
11 C C C C
12 D C D D
13 C A A A
14 C A D C
15 D A B D
16 A C C A
17 B D D B
18 D ADD
19 B B B C
20 D B A D
21 B A A B
22 A C A D
23 C A D B
24 C C B A
25 B D C C
26 B B D D
27 A C C D
28 C D C B
29 A C D A
30 D D A D
31 B B A D
32 A ACC
33 D DCA
34 A C D C
35 C B C C
36 C D D A
37 B B B D
38 C A A A
39 A A D D
40 D D A A
41 A D D B
42 B A C D
43 B B B C
44 C B D D
45 C C B A
46 D CCC
47 B D A B
48 C C B C
49 D A A A
50 A B C B
| 1/7

Preview text:


SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I - NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT TÂN TÚC
Môn: Toán; Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề kiểm tra có 06 trang)
Họ và tên học sinh:.
................................................Lớp: .................Mã số:………….. Mã đề thi 201
Câu 1: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  1  ;  1 . B.  1  ;2 . C. 0;4 . D.  ;    1 .
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 1  . C. 0 . D. 1.
Câu 3: Cho a  log 5 . Khi đó log 1250 tính theo a bằng 2 4 1 4a 1 4a A. .
B. 21 4a .
C. 21 4a . D. . 2 2
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  2 là 3   A. 5;   . B. 8;. C.  ;8  . D.  1  ;  8 .
Câu 5: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 6: Cho hình trụ có bán kính đáy r  6 và độ dài đường sinh l  5. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 40. B. 30 . C. 120 . D. 60 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 201
Câu 7:
Tập xác định của hàm số y  log x A. ;0 . B. 0;  .
C. ;  . D. 0;  .
Câu 8: Rút gọn biểu thức 3 4 P x
x với x  0. 2 2 3 A. 3 P x . B. 9 P x . C. P  . x D. 2 P x .
Câu 9: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log a  2log b  2 , mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 9 A. 2 a  9b . B. a  9 . b C. a  6 . b D. a  8 . b Câu 10: Hàm số 2x y  có đạo hàm là 2x A. 2x y  .ln 2 . B. 1 .2x y x    . C. 2x y  . D. y  . ln 2
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, log  7 a bằng 2  1 1
A. 7  log a . B.  log a . C. 7 log a . D. log a. 2 2 7 2 2 7
Câu 12: Nghiệm của phương trình log x  3  1 là 2   A. x  4 . B. x  9 . C. x  7 . D. x  5.
Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ dưới đây? A. 3 2
y x  3x  2. B. 4 2
y  x  2x  2. C. 4 2
y x  2x  2. D. 3 2
y  x  3x  2.
Câu 14: Tập xác định của hàm số y x  2 3    là A. 0;. B. .  C.  \  3 . D. 3;.
Câu 15: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r  5 và chiều cao h  3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 30 . B. 5 . C. 25 . D. 75 .
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình dưới đây? A. 3 y x  3 . x B. 3
y  x  3 . x C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y  x  2x .
Câu 17: Nghiệm của phương trình log 4x  3 1  log 15  x là 3   3   A. x  6. B. x  6. C. x  5. D. x  4.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình log  2 13  x  2 là 3  A.  ;  2
 2; . B.  ;2  . C. 0;2. D.  2;  2.
Trang 2/6 - Mã đề thi 201
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x 3  0 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4.
Câu 20: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , biết AB a, AC  2a . Mặt bên
SAC là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 4 3
Câu 21: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
6 a và bán kính đáy bằng .
a Độ dài đường sinh
của hình nón đã cho bằng A. 2a . B. 6 . a C. 6 . a D. 3a .
Câu 22: Cho hàm số f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  1  ;  1 . B. 1;4. C.  ;0  . D. 0;4. 4x 1
Câu 23: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. x 1. B. x  4 . C. y  4 . D. y  1.
Câu 24: Cho hàm số y f x , bảng xét dấu của f  x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0.
Câu 25: Tập xác định của hàm số y  log  2 2x x là 2  A. 0;  2 . B. 0;  2 . C.  
;0 2; . D.  ;0  2; .
Câu 26: Nghiệm của phương trình 2x4 2  2x A. x  4.  B. x  4. C. x  3. D. x  5.
Câu 27: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2,3, 4. Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 24. B. 9. C. 12. D. 8.
Câu 28: Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B  9a và chiều cao h  2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 4a . C. 3 6a . D. 3 12a .
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4 2
x 10x 1 trên đoạn  3;  2 bằng A. 24 . B. 1. C. 23 . D. 8 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 201
Câu 30: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.   ;1  . B. 0;  . C.  1  ;0. D. 0;  1 .
Câu 31: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x  3. B. x  2  . C. x  3  . D. x  1 .
Câu 32: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và góc ở đỉnh bằng 0
60 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 16 3 8 3 A. 8 . B. . C. . D. 16 . 3 3
Câu 33: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y  3x  2x  3 và đồ thị hàm số 2
y  5x  7x A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a, BC  3a, cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  10a (tham khảo hình bên dưới). S C A B
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng A. 0 45 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 35: Cho mặt cầu có bán kính r  2. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 32 A. . B. 8 . C. 16 . D. 4 . 3
Câu 36: Cho khối cầu có đường kính bằng 4. Thể tích của khối cầu đã cho là 32 256 A. 64. B. 16. C. . D. . 3 3
Trang 4/6 - Mã đề thi 201
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 14 3   9 là A. 0;16. B. 4;4. C. 4;. D. ;4.
Câu 38: Đạo hàm của hàm số y  log 4x 1 là 3   ln 3 4 ln 3 4 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 4x 1 4x 1 4x  1ln3 4x  1ln3
Câu 39: Một người gửi 50 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6% /năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm, người đó nhận được số tiền hơn 100 triệu đồng bao gồm gốc và lãi ? Giả
định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra. A. 12 năm. B. 11 năm. C. 13 năm. D. 14 năm.
Câu 40: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình x x 1 9 2.3    m  3  0
có hai nghiệm phân biệt. Hỏi S có bao nhiêu phần tử ? A. 7. B. 10. C. 9. D. 8.
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a 3, cạnh bên SA vuông góc
với đáy và SA  2a (minh họa như hình vẽ bên dưới). S A C B
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC  bằng 6a 2 21a 21a 3a A. . B. . C. . D. . 5 7 7 5
Câu 42: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 9  2x  4  x bằng 2   A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 43: Cho hàm số f x , bảng xét dấu của f  x như sau:
Hàm số y f 9  2x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;5  . B.  3;   1 . C. 5;7. D. 3;.
Câu 44: Cho hình nón có chiều cao bằng 3 3 . Biết rằng khi cắt hình nón đã cho bởi một mặt phẳng qua
trục, thiết diện thu được là một tam giác đều. Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 24 . B. 54 . C. 27 . D. 64 .
Câu 45: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng 3 .
a Thể tích khối cầu ngoại
tiếp khối chóp đã cho bằng 3 27 a  3 a  3 9 a  3 8 2 aA. . B. . C. . D. . 2 2 2 3
Câu 46: Cho hình trụ có chiều cao bằng 4a. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng 2a, thiết diện thu được là một hình vuông. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng A. 3 48 a . B. 3 94 a . C. 3 16 a . D. 3 32 a .
Trang 5/6 - Mã đề thi 201
Câu 47: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
f (x)  x  3x m trên đoạn 3;0 bằng 12. Tổng tất cả các phần tử của S bằng A. 8. B. 4. C. 16. D. 12.
Câu 48: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có mặt đáy là tam giác ABC vuông tại B
AB a, BC  2a, AA'  3 .
a Mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với CA' lần lượt cắt đoạn thẳng CC '
BB' tại M N. Thể tích khối tứ diện A' AMN bằng 3 3a 3 a 3 3a A. . B. . C. 3 a . D. . 4 2 5
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. 2
Số nghiệm thực của phương trình f  3
x  3x  là 3 A. 8. B. 11. C. 9. D. 10.
Câu 50: Cho hàm số f x, bảng biến thiên của hàm số f ' x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số y f  2
x  2x là A. 5. B. 4. C. 6. D. 7. ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 201
SỞ GD - ĐT TP HỒ CHÍ MINH
KỲ KIỂM TRA CUỐI KÌ I – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT TÂN TÚC ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN 12 Câu hỏi Mã đề thi 201 202 203 204 1 A C A B 2 B D C B 3 A B B C 4 B B B A 5 B D B B 6 D B B B 7 D D B C 8 D A C D 9 B D B A 10 A C A B 11 C C C C 12 D C D D 13 C A A A 14 C A D C 15 D A B D 16 A C C A 17 B D D B 18 D A D D 19 B B B C 20 D B A D 21 B A A B 22 A C A D 23 C A D B 24 C C B A 25 B D C C 26 B B D D 27 A C C D 28 C D C B 29 A C D A 30 D D A D 31 B B A D 32 A A C C 33 D D C A 34 A C D C 35 C B C C 36 C D D A 37 B B B D 38 C A A A 39 A A D D 40 D D A A 41 A D D B 42 B A C D 43 B B B C 44 C B D D 45 C C B A 46 D C C C 47 B D A B 48 C C B C 49 D A A A 50 A B C B 1
Document Outline

  • toan12-hk1-2020-2021_1112021213243
  • dap-an-toan-12-chk1tt20_1112021213345