Đề kiểm tra cuối kì 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Duy Tân – Kon Tum

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 135
S GD&ĐT KON TUM
TRƯNG THPT DUY TÂN
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I
NĂM HC 2021 – 2022
Môn: TOÁN
Lp: 12
Thi gian: 90 phút (không k thời gian phát đề)
có 50 câu, 06 trang)
H, tên thí sinh:………………………………………….……………S BD:…………………..
C©u 1 :
Giá tr ln nht ca hàm s
( )
3
9fx x
x
=−−
trên đoạn
[ ]
1; 20
bằng bao nhiêu ?
A.
223
.
20
B.
9 2 3.
+
C.
9 2 3.
D.
C©u 2 :
Cho phương trình
+ −=4 2 3 0.
xx
Khi đặt
>= ( 0 ),2
x
tt
ta được phương trình nào sau đây?
A.
++ =
2
3 0.tt
B.
−=4 3 0.t
C.
−=
2
2 3 0.tt
D.
+− =
2
3 0.tt
C©u 3 :
Hàm s
42
22yx x=−+ +
nghch biến trên các khoảng nào dưới đây?
A.
( ) ( )
; 1 ; 0;1 .−∞
B.
.
C.
( 1; 0) , (1; ). +∞
D.
( 1;1) .
C©u 4 :
Diện tích toàn phần của hình trụ có đường sinh
2=l
và bán kính đáy
4=r
A.
80 .
π
B.
16 .
π
C.
48 .
π
D.
24 .
π
C©u 5 :
Tập xác định của hàm số
= 3
x
y
A.
( )
+∞0; .
B.
.
C.
)
+∞
0; .
D.
{ }
\0.
C©u 6 :
Cho hàm số
( )
y fx=
xác định và liên tục trên tập hợp
,
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
-1 1
- 0 + 0 -
Hàm số
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;1 .
B.
( )
1; .+∞
C.
.
D.
( )
; 1.−∞
C©u 7 :
Th tích khi cầu bán kính
3 cm
bng
A.
( )
3
108 cm .
π
B.
( )
3
9 cm .
π
C.
( )
3
36 cm .
π
D.
( )
3
54 cm .
π
C©u 8 :
Cho hình nón có bán kính đáy
2r =
và độ dài đường sinh
7l =
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
28
π
.
B.
14
π
.
C.
14
3
π
.
D.
98
3
π
.
C©u 9 :
Cho khối lăng trụ
()H
có diện tích đáy bằng
4,
th tích bng
4
.
3
Chiều cao
h
ca
khối lăng trụ
x
−∞
+∞
/
y
ĐỀ: 135
ĐỀ CHÍNH THC
Trang 2/6 - Mã đề 135
A.
1.
h
B.
9.h
C.
3.h
D.
1
.
3
h
C©u 10 :
Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông tại
,A
2, .AB a AC a= =
Quay tam giác
ABC
xung quanh cạnh
AB
được hình nón có độ dài đường sinh bằng bao nhiêu ?
A.
B.
2.a
C.
3.a
D.
5.a
C©u 11 :
Cho hàm số
()=
y fx
có bng biến thiên như sau
Đồ th ca hàm s có bao nhiêu đường tim cận ?
A.
1.
B.
C.
D.
C©u 12 :
Cho
a
là s thực dương;
,mn
là các s thực tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai?
A.
.
.+=
m n mn
aaa
B.
.
=
m
mn
n
a
a
a
C.
..
+
=
m n mn
aa a
D.
( )
.
.=
n
m mn
aa
C©u 13 :
Tập xác định của hàm số
(
)
7
log 3
= yx
A.
.
B.
[
)
3; .+∞
C.
{ }
\3.
D.
(3; ).
+∞
C©u 14 :
Khi lập phương là khối đa diện đều loại nào sau đây?
A.
{ }
3;3 .
B.
{ }
4;3 .
C.
{ }
3; 4 .
D.
{ }
5;3 .
C©u 15 :
Cho hàm số
(
)
y fx=
có đồ th là đường cong
trong hình vẽ bên. Giá tr nh nht ca hàm s
đã cho trên đoạn
[ ]
1;1
bằng bao nhiêu ?
A. -2. B. 2.
C. 1. D. 0.
C©u 16 :
Cho hàm số
( )
32
y ax bx cx d a 0= + ++
đồ th như hình vẽ bên. S cc tr ca hàm s
đã cho là
A. 2. B. 1.
C. 3. D. 0.
C©u 17 :
Đạo hàm của hàm s
( )
2
8= +yx
π
bng
A.
( )
2
' 8.= +yx
π
π
B.
( )
1
'2.
=yx
π
π
C.
( )
1
2
'2 8 .
= +y xx
π
π
D.
( )
1
2
' 8.
= +yx
π
π
Trang 3/6 - Mã đề 135
C©u 18 :
S cc tr ca hàm s
31
2
x
y
x
−+
=
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
C©u 19 :
Tim cận đứng ca đ th hàm s
23
3
x
y
x
+
=
A.
3.x =
B.
3.x =
C.
1.x =
D.
2.
x =
C©u 20 :
Đim cc đi ca hàm s
32
33=−+ +yx x
A.
2.
x =
B.
0.x =
C.
2.=x
D.
3.x =
C©u 21 :
S nghim của phương trình
22
log log ( 1) 2xx+ −=
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
C©u 22 :
Tập nghim của phương trình
=32
x
A.



2
3
B.
{
}
3
log 2 .
C.
.
D.
{ }
2
log 3 .
C©u 23 :
Đạo hàm của hàm s
13
x
y
A.
1
' .13 .
x
yx
B.
13
'.
ln13
x
y
C.
' 13 .ln13.
x
y
D.
' 13 .ln .
x
yx
C©u 24 :
Đạo hàm của hàm s
( )
( )
2
2
log 2x
fx x=
A.
( )
( )
2
1
'.
2x ln 2
fx
x
=
B.
( )
( )
2
2x 2 ln 2
'.
2x
fx
x
=
C.
( )
2
ln 2
'.
2x
fx
x
=
D.
( )
( )
2
2x 2
'.
2x ln 2
fx
x
=
C©u 25 :
Th tích
V
ca khối chóp có diện tích đáy bằng
và chiều cao bằng
A.
1
.
2
=V Bh
B.
1
.
3
=V Bh
C.
.
=V Bh
D.
4
.
3
=V Bh
C©u 26 :
Nghiệm của phương trình
3
log 2x =
A.
8.=x
B.
9.=x
C.
2.=x
D.
3.=x
C©u 27 :
Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
( 1; 0 ) .
B.
(0; ).+∞
C.
(0;1).
D.
( ; 1).−∞
C©u 28 :
Cho hàm số
()=y fx
xác định và liên tục trên tập hợp
,
có bng biến thiên như sau
Trang 4/6 - Mã đề 135
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
( 2; 3).
B.
( ; 2).−∞
C.
(3; ).+∞
D.
( 2; ). +∞
C©u 29 :
Cho hàm số
( )
y fx=
xác định và liên tục trên tập hợp
,
có bảng biên thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
C©u 30 :
Cho hàm số
,=yx
α
vi
α
có tập xác định là
.
D
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A. Nếu
α
là s nguyên dương thì
.= D
B.
Nếu
α
là s không nguyên thì
[
)
0; .= +∞D
C.
Nếu
α
là s nguyên âm thì
{ }
\0.= D
D.
Nếu
α
là s không nguyên thì
( )
0; .= +∞D
C©u 31 :
Hình nào sau đây không phi là hình đa diện?
A. Hình lăng trụ. B. Hình chóp. C. Hình lập phương. D. Hình chữ nht.
C©u 32 :
Cho đồ th ca hàm s
( )
=
y fx
như hình vẽ bên.
S nghim của phương trình
(
)
7 40+=
fx
A. 4. B. 3.
C. 2. D. 0.
C©u 33 :
Cho mặt cầu có diện tích bng
2
8
,
3
a
π
khi đó bán kính mặt cầu là
A.
6
.
2
a
B.
2
.
3
a
C.
3
.
3
a
D.
6
.
3
a
C©u 34 :
Cho hai số dương
( )
, 1.ab a
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A.
log 1 0.=
a
B.
log 2 .=
a
aa
.
C.
log
.=
b
a
ab
D.
log .=
a
a
α
α
C©u 35 :
Cho khối tr có bán kính đáy bằng
5r =
và chiều cao
3h =
. Thể tích ca khi tr đã cho bằng
A.
5
π
.
B.
75
π
.
C.
30
π
.
D.
25
π
.
C©u 36 :
Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nht,
= =2,AC a AB a
,
SA
vuông góc
vi đáy,
5SD a=
. Thể tích ca khi chóp
.S AB CD
bng
Trang 5/6 - Mã đề 135
A.
3
5
.
3
a
B.
3
6
.
3
a
C.
3
6.a
D.
3
15
.
3
a
C©u 37 :
Cho hàm số
( )
=y fx
đạo hàm trên
. Đồ
th hàm s
( )
=y fx
như hình vẽ. Hàm s
(
)
2
2= +
y fx
nghch biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
( )
1; 0 .
B.
( )
2;3 .
C.
( )
1;1 .
D.
( )
3; 2 .−−
C©u 38 :
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để hàm s
( )
32
26 1= −+fx x x m
có các
cc tr trái dấu?
A.
9
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
7
.
C©u 39 :
Hàm s
(
)
3
2
5
y 4x=
có tập xác định là
A.
( )
2; 2
B.
{ }
\ 2; 2 .
C.
( )
(
)
; 2 2; .−∞ +∞
D.
.
C©u 40 :
Cho lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
′′
có cạnh đáy bằng
,a
góc giữa đường thng
AC
mt phẳng đáy bằng
60°
. Thể tích ca khối lăng trụ
.
ABC A B C
′′
A.
3
.
12
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
.
4
a
C©u 41 :
Cho hàm s
32
( 0)= + ++ y ax bx cx d a
đồ th như
hình v bên. Xác định dấu của các h s
,,, .abcd
A.
0, 0, 0, 0.<>< <abcd
B.
0, 0, 0, 0.><< <abcd
C.
0, 0, 0, 0.><> <abcd
D.
0, 0, 0, 0.<>> <abcd
C©u 42 :
Vi mi giá tr
,m ab
,,∈∈ab
thì hàm số
32
2 25= ++y x mx x
đồng biến trên
khoảng
( )
2; 0 .
Khi đó
ab
bng
A. 3. B. -2. C. -5. D. 1.
C©u 43 :
Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
3BC a
=
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
2AC a=
. Thể tích
ca khối lăng trụ
.
′′
ABC A B C
bng
A.
3
2.=Va
B.
3
2.=Va
C.
3
2
.
3
=
a
V
D.
3
2
.
12
=
a
V
C©u 44 :
Cho khối chóp đều
.S AB CD
có cạnh đáy bằng
và cnh bên tạo với đáy một góc
45°.
Trang 6/6 - Mã đề 135
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
6
.
2
a
B.
3
6
.
6
a
C.
3
2
.
6
a
D.
3
2
.
2
a
C©u 45 :
Cho hàm s
( )
=y fx
đo hàm cp 2 trên
đ th
(
)
fx
đường cong trong
hình vẽ bên. Đặt
(
) (
)
( )
1.
gx f f x
=
Gi
S
là tp nghim của phương trình
( )
0.gx
=
S phn t ca tp
S
A. 6. B. 10.
C. 8. D. 9.
C©u 46 :
Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )
( )
22
1 25f x x x x mx
= + ++
. Có tt c bao nhiêu giá trị
nguyên của tham s
m
để hàm s có đúng một điểm cc trị?
A.
0.
B.
5.
C.
6.
D.
7.
C©u 47 :
Cho
, xy
là các s thc lớn hơn
1
thoả mãn
22
96x y xy+=
. Tính
( )
12 12
12
1 log log
2log 3
xy
M
xy
++
=
+
.
A.
1.=M
B.
1
4
M =
.
C.
1
3
M
=
.
D.
1
2
M =
.
C©u 48 :
Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình
vuông cạnh
. Mặt bên
()SAB
là tam giác đều.
Hình chiếu vuông góc của đỉnh
S
lên mặt đáy
trùng với trung điểm
H
của đoạn
AB
.
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
3
.
6
a
D.
3
3
.
2
a
C©u 49 :
Tất c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
21 2
3 2 30
x
mm
+ −=
có nghim
A.
3
1;
2
m

∈−


.
B.
3
1;
2
m

∈−


.
C.
( )
0;m +∞
.
D.
1
;
2
m

+∞


.
C©u 50 :
Cho hàm số
32
61y x x mx= ++
. Tất c các giá tr ca
m
để hàm s đồng biến trên
A.
12.m
B.
0.m
C.
12.m
D.
0.m
-----------------------------------HT----------------------------------
S
H
D
B
A
C
S GD&ĐT KON TUM
TRƯNG THPT DUY TÂN
ĐÁP ÁN KIM TRA CUI KÌ I
NĂM HC 2021 – 2022
Môn: TOÁN. Lp:12
BNG ĐÁP ÁN
Câu 135 136 137 138
1 C A C A
2 D C D C
3 C D A C
4 C C B B
5 B D C A
6 A A D D
7 C C A C
8 B C C D
9 D D B D
10 D A C C
11 C A D A
12 A D D C
13 D B A D
14 B A C A
15 A A C B
16 A A B B
17 C B B B
18 A C D C
19 A A B A
20 C C A C
21 D B B D
22 B B D D
23 C D B C
24 D B C B
25 B C A A
26 B D A A
27 A D D A
28 A C A B
29 A A C B
30 B B B D
31 D B A C
32 C C D A
33 D B C D
34 B B B B
35 B D A B
36 B A B A
37 D A D D
38 D B C B
39 A C C D
40 B C B C
41 A B B B
42 C A C B
43 B D A C
44 C C C B
45 D B A A
46 C D A A
47 A B D C
48 C C D A
49 B A A D
50 A D B C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT KON TUM
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT DUY TÂN
NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ: 135
(Đề có 50 câu, 06 trang)
Họ, tên thí sinh:………………………………………….……………Số BD:…………………..
C©u 1 : Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 3
= 9 − x − trên đoạn [1;20] bằng bao nhiêu ? x 223 A. − . B. 9 + 2 3. C. 9 − 2 3. D. 5. 20
C©u 2 : Cho phương trình 4x + 2x − 3 = 0. Khi đặt t = 2x(t > 0), ta được phương trình nào sau đây? A. 2 t + t + 3 = 0.
B. 4t − 3 = 0. C. 2 2t − 3t = 0. D. 2
t + t − 3 = 0. C©u 3 : Hàm số 4 2
y = −x + 2x + 2 nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ − ) 1 ; (0; ) 1 . B. . C. ( 1; − 0),(1;+∞). D. ( 1; − 1).
C©u 4 : Diện tích toàn phần của hình trụ có đường sinh l = 2và bán kính đáy r = 4 là A. 80π. B. 16π. C. 48π. D. 24π.
C©u 5 : Tập xác định của hàm số = 3x yA. (0;+∞). B. . C.  +∞ 0; ). D.  { \ } 0 .
C©u 6 : Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên tập hợp , có bảng xét dấu đạo hàm như sau
x −∞ -1 1 +∞ / y - 0 + 0 -
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1; − ) 1 . B. (1;+∞). C. .  D. ( ; −∞ − ) 1 .
C©u 7 : Thể tích khối cầu bán kính 3 cm bằng A. π ( 3 108 cm ). B. π ( 3 9 cm ). C. π ( 3 36 cm ). D. π ( 3 54 cm ).
C©u 8 : Cho hình nón có bán kính đáy r = 2 và độ dài đường sinh l = 7 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 14π 98π A. 28π . B. 14π . C. . D. . 3 3 C©u 9 : 4
Cho khối lăng trụ(H ) có diện tích đáy bằng 4, thể tích bằng . Chiều cao h của 3 khối lăng trụ là
Trang 1/6 - Mã đề 135 A. h  1. B. h  9. C. h  3. D. 1 h  . 3
C©u 10 : Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại ,
A AB = 2a, AC = .
a Quay tam giác ABC
xung quanh cạnh AB được hình nón có độ dài đường sinh bằng bao nhiêu ? A. . a B. 2 . a C. a 3. D. a 5.
C©u 11 : Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Đồ thị của hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận ? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
C©u 12 : Cho a là số thực dương; ,
m n là các số thực tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai? m A. m n m a n . + = n a a a . B. m− = n a . C. m. n m+ = n a a a . D. ( m ) m. = n a a . n a
C©u 13 : Tập xác định của hàm số y = log x − 3 là 7 ( ) A. .  B. [3;+∞). C.  { \ } 3 . D. (3;+∞).
C©u 14 : Khối lập phương là khối đa diện đều loại nào sau đây? A. {3; } 3 . B. {4; } 3 . C. {3; }4. D. {5; } 3 .
C©u 15 : Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong
trong hình vẽ bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ 1; − ] 1 bằng bao nhiêu ? A. -2. B. 2. C. 1. D. 0.
C©u 16 : Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d(a ≠ 0) có
đồ thị như hình vẽ bên. Số cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. π
C©u 17 : Đạo hàm của hàm số y = ( 2 x + 8) bằng π A. y = π ( 2 ' x + 8) .
B. y π ( x)π 1 ' 2 − = . π −
C. y = π x(x + ) 1 2 ' 2 8 . π −
D. y = π (x + ) 1 2 ' 8 .
Trang 2/6 - Mã đề 135 x +
C©u 18 : Số cực trị của hàm số 3 1 y = là x − 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x +
C©u 19 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 3 y = là x − 3 A. x = 3. B. x = 3. − C. x = 1. − D. x = 2.
C©u 20 : Điểm cực đại của hàm số 3 2
y = −x + 3x + 3 là A. x = 2 − . B. x = 0. C. x = 2. D. x = 3.
C©u 21 : Số nghiệm của phương trình log + − = 2 x log2(x 1) 2 là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
C©u 22 : Tập nghiệm của phương trình 3x = 2 là 2  A.  ⋅ B. {log 2 . log 3 . 3 } C. ∅. D. { 2 }  3 
C©u 23 : Đạo hàm của hàm số 13x y  là x A. x 1 y ' .13 x  13  . B. y' . C. ' 13x y  .ln13. D. ' 13x y .ln . x ln13
C©u 24 : Đạo hàm của hàm số f ( x) = log ( 2 x − 2x là 2 ) 1 −
A. f '(x) = 2x 2 ln 2 ( . 2 x − 2x)ln 2
B. f '(x) ( ) = . 2 x − 2x ln 2 2x − 2
C. f '(x) = .
D. f '(x) = . 2 x − 2x ( 2x −2x)ln2
C©u 25 : Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là 1 1 4
A. V = B . h
B. V = B . h C. V = V = B . h 2 3 B . h D. 3
C©u 26 : Nghiệm của phương trình log x = 2 3 là A. x = 8. B. x = 9. C. x = 2. D. x = 3.
C©u 27 : Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0). B. (0;+∞). C. (0;1). D. ( ; −∞ 1) − .
C©u 28 : Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên tập hợp , có bảng biến thiên như sau
Trang 3/6 - Mã đề 135
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ( 2; − 3). B. ( ; −∞ 2 − ). C. (3;+∞). D. ( 2; − +∞).
C©u 29 : Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên tập hợp , có bảng biên thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
C©u 30 : Cho hàm số y = xα , với α ∈  có tập xác định là .
D Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A. Nếu α là số nguyên dương thì D = . 
B. Nếu α là số không nguyên thì D = [0;+∞).
C. Nếu α là số nguyên âm thì D =  \{ } 0 .
D. Nếu α là số không nguyên thì D = (0;+∞).
C©u 31 : Hình nào sau đây không phải là hình đa diện? A. Hình lăng trụ. B. Hình chóp.
C. Hình lập phương. D. Hình chữ nhật.
C©u 32 : Cho đồ thị của hàm số y = f (x) như hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình 7 f (x) + 4 = 0 là A. 4. B. 3. C. 2. D. 0. 2 8π a
C©u 33 : Cho mặt cầu có diện tích bằng
, khi đó bán kính mặt cầu là 3 A. a 6 . a a a B. 2 . C. 3 . D. 6 . 2 3 3 3
C©u 34 : Cho hai số dương a, b (a ≠ )
1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? A. log 1 = 0. a b
B. log a = a a 2 .. C. loga a = . b D. log aα = α a .
C©u 35 : Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r = 5 và chiều cao h = 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 5π . B. 75π . C. 30π . D. 25π .
Cho khối chóp S.ABCDcó đáy ABCD là hình chữ nhật, AC = 2 ,
a AB = a , SA vuông góc
C©u 36 : với đáy, SD = a 5 . Thể tích của khối chóp S.ABCDbằng
Trang 4/6 - Mã đề 135 3 3 3 A. a 5 a 6 a 15 . B. . C. 3 a 6. . 3 3 D. 3
C©u 37 : Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên  . Đồ
thị hàm số y = f ′(x) như hình vẽ. Hàm số
y = f ( 2x + 2) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0). B. (2;3). C. ( 1; − ) 1 . D. ( 3 − ; 2 − ).
C©u 38 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số f (x) 3 2
= 2x − 6x m +1 có các cực trị trái dấu? A. 9. B. 2. C. 3. D. 7 .
C©u 39 : Hàm số = ( − )3 2 5 y 4 x có tập xác định là A. ( 2; − 2) B.  \ { 2; − } 2 . C. ( ; −∞ 2 − ) ∪ (2;+∞). D. . 
C©u 40 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có cạnh đáy bằng a, góc giữa đường thẳng AC
mặt phẳng đáy bằng 60°. Thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′là 3 3 3 3 A. a . 3a 3a a B. . C. . D. . 12 4 4 4
C©u 41 : Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d(a ≠ 0) có đồ thị như
hình vẽ bên. Xác định dấu của các hệ số a,b,c,d.
A. a < 0,b > 0,c < 0,d < 0.
B. a > 0,b < 0,c < 0,d < 0.
C. a > 0,b < 0,c > 0,d < 0.
D. a < 0,b > 0,c > 0,d < 0.
C©u 42 : Với mọi giá trị m a b, a,b,thì hàm số 3 2
y = 2x mx + 2x + 5 đồng biến trên khoảng ( 2;
− 0). Khi đó a b bằng A. 3. B. -2. C. -5. D. 1.
C©u 43 : Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′có B C
′ = 3a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
AC = a 2 . Thể tích V của khối lăng trụ ABC. ′
A BC′ bằng 3 3 A. 3 V = 2a . B. 3 V = 2 a . C. 2 = a V . 2 D. = a V . 3 12
C©u 44 : Cho khối chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc 45°.
Trang 5/6 - Mã đề 135
Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 3 A. a 6 a 6 a 2 a 2 . B. . C. . D. . 2 6 6 2
C©u 45 : Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm cấp 2 trên
 và có đồ thị f ′(x) là đường cong trong
hình vẽ bên. Đặt g (x) = f ( f ′(x) − ) 1 . Gọi
S là tập nghiệm của phương trình g′(x) = 0.
Số phần tử của tập S A. 6. B. 10. C. 8. D. 9.
C©u 46 : Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) 2 = x ( x + )( 2
1 x + 2mx + 5). Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để hàm số có đúng một điểm cực trị? A. 0. B. 5. C. 6. D. 7. 1+ log x + log y
C©u 47 : Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn 2 2
x + 9y = 6xy . Tính 12 12 M = . 2log x + 3y 12 ( ) 1 1 1 A. M =1. B. M = . C. M = . D. M = . 4 3 2
C©u 48 : Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCDlà hình S
vuông cạnh a . Mặt bên (SAB) là tam giác đều.
Hình chiếu vuông góc của đỉnh S lên mặt đáy
trùng với trung điểm H của đoạn AB .
Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng D A H B C 3 3 3 3 A. a 3 . a 3 a 3 a 3 B. . C. . D. . 12 3 6 2
C©u 49 : Tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x 1− 2 3
+ 2m m − 3 = 0 có nghiệm là 3 3  1  A. m  ∈ 1; −  . m  ∈ 1; − .
C. m∈(0;+ ∞) . m  ∈ ;+ ∞ . 2 B. D.     2   2 
C©u 50 : Cho hàm số 3 2
y = x − 6x + mx +1. Tất cả các giá trị của m để hàm số đồng biến trên  là A. m ≥12. B. m ≥ 0. C. m ≤12. D. m ≤ 0.
-----------------------------------HẾT----------------------------------
Trang 6/6 - Mã đề 135 SỞ GD&ĐT KON TUM
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT DUY TÂN
NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: TOÁN. Lớp:12 BẢNG ĐÁP ÁN Câu 135 136 137 138 1 C A C A 2 D C D C 3 C D A C 4 C C B B 5 B D C A 6 A A D D 7 C C A C 8 B C C D 9 D D B D 10 D A C C 11 C A D A 12 A D D C 13 D B A D 14 B A C A 15 A A C B 16 A A B B 17 C B B B 18 A C D C 19 A A B A 20 C C A C 21 D B B D 22 B B D D 23 C D B C 24 D B C B 25 B C A A 26 B D A A 27 A D D A 28 A C A B 29 A A C B 30 B B B D 31 D B A C 32 C C D A 33 D B C D 34 B B B B 35 B D A B 36 B A B A 37 D A D D 38 D B C B 39 A C C D 40 B C B C 41 A B B B 42 C A C B 43 B D A C 44 C C C B 45 D B A A 46 C D A A 47 A B D C 48 C C D A 49 B A A D 50 A D B C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • MÃ ĐỀ 135
  • BANG DAP AN