Đề kiểm tra cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH QUẢNG NAM
(Đề gồm có 04 trang)
KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 101
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1: Đạo hàm của hàm số
5
x
y =
A.
' 5.
x
y
=
B.
' 5 ln 5.
x
y
=
C.
5
'.
ln 5
x
y =
D.
1
' 5.
x
yx
=
Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + ++
( )
,,,abcd
đồ thị như hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho
tọa độ là
A.
(
)
2; 1 .−−
B.
(
)
1; 2 .
−−
C.
( )
2;1 .
D.
( )
1;2 .
Câu 3: Tim cn ngang ca đ th hàm s
31
2
x
y
x
+
=
đưng thng
A.
1
.
2
y =
B.
3
.
2
y
=
C.
2.y =
D.
3.
y =
Câu 4: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[
]
1;5
đồ
th như hình bên. Trên đon
[
]
1;5 ,
hàm s
( )
y fx=
đạt giá trị
lớn nhất tại điểm
A.
4.
x =
B.
5.x =
C.
1.x =
D.
2.x =
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
32
x
A.
[
)
3
log 2; .
+∞
B.
[
)
2
log 3; .+∞
C.
(
]
2
;log 3 .−∞
D.
(
]
3
;log 2 .−∞
trong hình bên?
A.
42
.2 1
yx x+=−−
B.
3
3 1.
yx x=−+
C.
42
2 1.yx x
=−−
D.
3
3 1.yx x
=−−
Câu 7: Diện tích
S
của mt cu bán kính
R
đưc tính theo công thc nào sau đây?
A.
2
2.SR
π
=
B.
2
4
.
3
SR
π
=
C.
2
.SR
π
=
D.
2
4.SR
π
=
Trang 2/4 – Mã đề 101
Câu 8: Nghiệm của phương trình
ln 2
x =
A.
e
2.x
=
B.
2 e.
x = +
C.
2e.x =
D.
2
e.x =
Câu 9: Tính thể tích
V
của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt bằng
2; 4; 6.
A.
24.V =
B.
48.V =
C.
12.V =
D.
96.V
=
Câu 10: Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A. Loại
{ }
3;4 .
B. Loại
{ }
4;3 .
C. Loại
{ }
5;3 .
D. Loại
{ }
3;3 .
Câu 11: Với
a
là số thực dương tùy ý,
33
log 2 log
a+
bằng
A.
33
log 2.log .a
B.
( )
3
log 2 .
a+
C.
2
3
log .
a
D.
(
)
3
log 2 .
a
Câu 12: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
+
1
0
0
3
x
y'
y
1
+
+
5
+
Hàm s
( )
y fx=
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
1;3
. B.
( )
;3−∞
. C.
( )
3;+∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 13: Công thức tính thể tích
V
của khối nón có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
2
1
.
3
V rh=
B.
2
3.V rh
π
=
C.
2
1
.
3
V rh
π
=
D.
2
.V rh
π
=
Câu 14: Cho hình trụ đường kính đáy bằng
8
khoảng cách giữa hai đáy bằng
3
. Diện tích
xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
48 .
π
B.
30 .
π
C.
24 .
π
D.
12 .
π
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình
24
log .log 8xx
=
có bao nhiêu phần tử?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 16: Hàm số
42
41yx x=−+
đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A.
3.x =
B.
2.x =
C.
0.x =
D.
1.x =
Câu 17: Cho khối lập phương
.'ABCD A B C D
′′
thể tích bằng
3
8a
. Mặt cầu ngoại tiếp hình lập
phương
.'ABCD A B C D
′′
có bán kính bằng
A.
2 3.a
B.
2.a
C.
3.a
D.
3
.
2
a
Câu 18: Cho khối lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
′′
cạnh đáy bằng
2
diện tích mặt bên
''ABB A
bằng
6
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
.
4
B.
3 3.
C.
33
.
4
D.
3.
Câu 19: Cho khối chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
6a
thể tích bằng
3
43a
. Tính
chiều cao
h
của khối chóp đã cho.
A.
3
.
3
ha=
B.
23
.
3
ha=
C.
3.ha=
D.
2 3.ha=
Trang 3/4 – Mã đề 101
Câu 20: Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
3
.aa
bằng
A.
4
3
.a
B.
5
3
.a
C.
2
3
.a
D.
7
3
.a
Câu 21: Tập xác định của hàm số
( )
1
3
1yx=
A.
{ }
\ 1.
B.
( )
;1 .−∞
C.
( )
1;.+∞
D.
.
Câu 22: Cho hàm số
(
)
y fx
=
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:
+
1
+
+
1
y
y'
x
2
0
0
2
Số nghiệm thực của phương trình
( )
2 30
fx+=
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số
(
)
2
3
x
fx
x
=
+
trên đoạn
[ ]
2;2
bằng
A.
4
.
5
B.
4.
C.
2.
D.
2.
Câu 24: Cho mặt cầu
( )
S
tâm
I
, các điểm
, ,
ABC
nằm trên mặt cầu
( )
S
sao cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
và
2AB =
. Biết khoảng cách từ
I
đến mặt phẳng
( )
ABC
bằng
3
, tính
thể tích
V
của khối cầu
( )
S
.
A.
20 5
.
3
V
π
=
B.
28 7
.
3
V
π
=
C.
82
.
3
V
π
=
D.
44 11
.
3
V
π
=
Câu 25: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
4 6.2 1 0
xx
m +− =
có hai nghiệm phân biệt?
A.
8.
B.
9.
C.
10.
D. Vô số.
Câu 26: Cho hàm số
( )
y fx=
( )
10f −<
đạo hàm
( )
( )
(
)
2
' 2 3 1, .fx x x x x= + ∀∈
Số
giao điểm của đồ thị hàm số
( )
y fx=
và trục hoành là
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 27: Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
,
BD a=
. Biết
( )
SA ABCD
, góc giữa đường thẳng
SO
mặt phẳng
( )
ABCD
bằng
30 .°
Thể tích của khối
chóp đã cho bằng
A.
3
3
.
18
a
B.
3
3
.
36
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
3
.
9
a
Câu 28: Cho
2
12
2
1 log 3
log 18 ,
log 3
a
b
+
=
+
với
,ab
là các số nguyên. Giá trị của
ab+
bằng
A.
5.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 29: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
12
8
xm m
y
x
+ −−
=
+
đồng
biến trên khong
( )
8; +∞
?
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
7
.
Trang 4/4 – Mã đề 101
Câu 30: Cho hàm số
( )
3
6f x x mx
=−+
,
m
tham số. Biết rằng trên đoạn
[ ]
1;3
hàm số
( )
fx
đạt giá trị lớn nhất bằng
10
tại điểm
0
x
, giá trị của
0
mx+
bằng
A.
12.
B.
13.
C.
14.
D.
11.
Câu 31: Cho phương trình
( )
2
33
log 1 log 0
x m xm
+ +=
,
m
tham số. Gọi
S
tập hợp tất cả
các gtrị của
m
để phương trình đã cho hai nghiệm sao cho nghiệm này bằng bình phương
nghiệm kia. Tổng các phần tử của tập
S
bằng
A.
1
.
2
B.
5
.
2
C.
0.
D.
2.
Câu 32: Cho hình lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
' ' ' 60AA B BA C CA A= = = °
. Biết
'3
AA a=
,
'4
BA a=
,
'5
CA a=
. Thể tích của khối lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
bằng
A.
3
10 2 .a
B.
3
15 2 .
a
C.
3
52 .a
D.
3
30 2 .
a
----------- HẾT -----------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Câu
Mã đề
101
Mã đề
102
Mã đề
103
Mã đề
104
Mã đề
105
Mã đề
106
Mã đề
107
Mã đề
108
Mã đề
109
Mã đề
110
Mã đề
111
Mã đề
112
1
B D A A
C
D D
C C
D
B
D
2
D B A D C C A A C A B B
3
D D B C
B
D A B D C D D
4
D
A C D D C B A A D
A D
5
D B D
C A A B A A B A B
6
B B A
B D
C C C C A C B
7
D D
C B C D C A B B
C
B
8
D C D C D B A A C B D C
9
B C A
D B D D D D D B A
10
A
D C A C C A D D
D
D C
11
D D
D C C C D C C B D B
12
C C A B C C A C C C C C
13
C D B A C A A D D D D B
14
C D D C C C C B D
C D A
15
A C C D A
B B C D C C C
16
B D B B A A B D C
A A B
17
C C D
A A C A D D
B C D
18
B D D D A
A
B B C
C A A
19
D A B A B C A B A
D B A
20
D C D A
C B C D B
A B D
21
B C C B B B D A D A D D
22
C C
B B A B D D B A
C B
23
A B D A B
C B A A A D D
24
A A B B
A B A D A C B D
25
A B A B C
D B C C C A A
26
B B B C C C C A D B A C
27
B B B D
A C B D C B C B
28
D D D B D B B C D B D C
29
C
B B C B A C B A A D D
30
C D A A A B D C B A D D
31
B A C A
C B B C D C A A
32
B B D D D B D C A
A D C
KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN – Lớp 12
ĐÁP ÁN
TỈNH QUẢNG NAM
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Câu
Mã đề
113
Mã đề
114
Mã đề
115
Mã đề
116
Mã đề
117
Mã đề
118
Mã đề
119
Mã đề
120
Mã đề
121
Mã đề
122
Mã đề
123
Mã đề
124
1
D C C C
A
A A
B B
B
B
C
2
B D A D D C B A A D B C
3
C B C C
D
A D C C C C A
4
C
B B A B A B D A B
B D
5
B D A
C A A D D C B A C
6
B D A
B B
D
C D C D A A
7
A A
A C D C C A B C
D
A
8
A C B B A B A B A D B D
9
D D A
A B C A C A C C A
10
D
A D B B B B B
A
A C
A
11
C A
C D A C C D D C C C
12
C B A B B B C B D A D A
13
C C D D D B D D B A A A
14
C B D C C D C B D
C C C
15
C D C C D
A C C C B B A
16
A B C A B D A C C
B C D
17
C C B
A B C A A D
C B D
18
A C B C C
B
D C A
B C B
19
D A D B C A B D B
C D B
20
B B D A
A A D A C
D B A
21
A C C B B B B B C A B A
22
C D
A A B A B A B B
D C
23
B B B C C
A B A B D A A
24
D C C C
B B B A D A C A
25
B C B D A
D B A D B C A
26
C A C C D A B D B C A B
27
A D B D
B C D B B B D C
28
C D D B C C B A B D C A
29
C
D D A C B B A D A B D
30
B D A A D B D A C A C A
31
D C C A
A C C C B D A B
32
B C B D B D B C B
C C A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN – Lớp 12
ĐÁP ÁN
TỈNH QUẢNG NAM
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TỈNH QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 04 trang) MÃ ĐỀ 101
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1:
Đạo hàm của hàm số 5x y = là x A. ' 5 .x y = B. ' 5x y = ln5. C. 5 y' = . D. x 1 y ' x5 − = . ln5 Câu 2: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a, b, c, d ∈) có
đồ thị như hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. ( 2 − ;− ) 1 . B. ( 1; − − 2). C. (2 ) ;1 . D. (1;2).
Câu 3: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x +1 y = là đường thẳng x − 2 A. 1 y = − . B. 3 y = . C. y = 2. D. y = 3. 2 2
Câu 4: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [1;5] và có đồ
thị như hình bên. Trên đoạn [1;5], hàm số y = f (x) đạt giá trị lớn nhất tại điểm A. x = 4. B. x = 5. C. x =1. D. x = 2.
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 3x ≤ 2 là A. [log 2;+ ∞ . B. [log 3;+ ∞ . C. (−∞;log 3 . D. (−∞;log 2 . 3 ] 2 ] 2 ) 3 )
Câu 6: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = −x + 2x − . 1 B. 3
y = −x + 3x −1. C. 4 2
y = x − 2x −1. D. 3
y = x − 3x −1.
Câu 7: Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào sau đây? A. 2 S 4 = 2π R . B. 2 S = π R . C. 2 S = π R . D. 2 S = 4π R . 3 Trang 1/4 – Mã đề 101
Câu 8: Nghiệm của phương trình ln x = 2 là A. e x = 2 . B. x = 2 + e. C. x = 2e. D. 2 x = e .
Câu 9: Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt bằng 2; 4; 6. A. V = 24. B. V = 48. C. V =12. D. V = 96.
Câu 10: Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. Loại {3; } 4 . B. Loại {4; } 3 . C. Loại {5; } 3 . D. Loại {3; } 3 .
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 + log a bằng 3 3 A. log 2.log . a B. log 2 + a . C. 2 log a . D. log 2a . 3 ( ) 3 ( ) 3 3 3
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 3 + ∞ y' + 0 0 + 5 + ∞ y 1 ∞
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1; − 3) . B. (−∞;3) . C. (3;+ ∞). D. ( 1; − + ∞) .
Câu 13: Công thức tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy r và chiều cao hA. 1 2 V = r . h B. 2 V 1 = 3π r . h C. 2 V = π r . h D. 2 V = π r . h 3 3
Câu 14: Cho hình trụ có đường kính đáy bằng 8 và khoảng cách giữa hai đáy bằng 3. Diện tích
xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 48π. B. 30π. C. 24π. D. 12π.
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình log .xlog x = 8 có bao nhiêu phần tử? 2 4 A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 16: Hàm số 4 2
y = −x + 4x −1 đạt cực đại tại điểm nào sau đây? A. x = 3. B. x = 2. C. x = 0. D. x = 1. −
Câu 17: Cho khối lập phương ABC . D AB CD ′ ' có thể tích bằng 3
8a . Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương ABC . D AB CD ′ ' có bán kính bằng A. 2 3 . a B. 2 . a C. 3 . a D. 3 . a 2
Câu 18: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có cạnh đáy bằng 2 và diện tích mặt bên
ABB' A' bằng 6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 . B. 3 3. C. 3 3 . D. 3. 4 4
Câu 19: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 6 và thể tích bằng 3 4 3a . Tính
chiều cao h của khối chóp đã cho. A. 3 h = . a B. 2 3 h = . a C. h = 3 . a D. h = 2 3 . a 3 3 Trang 2/4 – Mã đề 101
Câu 20: Với a là số thực dương tùy ý, 2 3 a . a bằng 4 5 2 7 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a .
Câu 21: Tập xác định của hàm số y = ( − x)13 1 là A.  \{ } 1 . B. (−∞ ) ;1 . C. (1;+ ∞). D. . 
Câu 22: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 2 + ∞ y' 0 + 0 + ∞ 2 y 1 ∞
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) + 3 = 0 là A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số ( ) 2x f x = trên đoạn [ 2 − ;2] bằng x + 3 A. 4. B. 4. − C. 2. − D. 2. 5
Câu 24: Cho mặt cầu (S) có tâm I , các điểm , ,
A B C nằm trên mặt cầu (S) sao cho tam giác
ABC vuông cân tại AAB = 2 . Biết khoảng cách từ I đến mặt phẳng ( ABC) bằng 3 , tính
thể tích V của khối cầu (S) . A. 20 5 V = π. B. 28 7 V = π. C. 8 2 V = π. D. 44 11 V = π. 3 3 3 3
Câu 25: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4x − 6.2x +1− m = 0
có hai nghiệm phân biệt? A. 8. B. 9. C. 10. D. Vô số.
Câu 26: Cho hàm số y = f (x) có f (− )
1 < 0 và đạo hàm f (x) = ( 2 '
x − 2x − 3)(x + ) 1 , x ∀ ∈ .  Số
giao điểm của đồ thị hàm số y = f (x) và trục hoành là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 27: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , BD = a . Biết
SA ⊥ ( ABCD) , góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng ( ABCD) bằng 30 .° Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 3 a . B. 3 3 a . C. 3 3 a . D. 3 3 a . 18 36 12 9 Câu 28: Cho 1+ alog 3 2 log 18 = , với + bằng 12
a, b là các số nguyên. Giá trị của a b b + log 3 2 A. 5. B. 2. C. 3. D. 4. 2
Câu 29: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
x + m m −12
m để hàm số y = đồng x + 8 biến trên khoảng ( 8; − + ∞) ? A. 10. B. 9 . C. 8. D. 7. Trang 3/4 – Mã đề 101
Câu 30: Cho hàm số f (x) 3
= −x + mx − 6 , m là tham số. Biết rằng trên đoạn [1; ]
3 hàm số f (x)
đạt giá trị lớn nhất bằng 10 tại điểm x m + x 0 , giá trị của 0 bằng A. 12. B. 13. C. 14. D. 11.
Câu 31: Cho phương trình 2
log x m +1 log x + m = 0, 3 ( ) 3
m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả
các giá trị của m để phương trình đã cho có hai nghiệm sao cho nghiệm này bằng bình phương
nghiệm kia. Tổng các phần tử của tập S bằng 1 A. . B. 5. C. 0. D. 2. 2 2
Câu 32: Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C ' có  =  = 
AA'B BA'C CA' A = 60°. Biết AA' = 3a ,
BA' = 4a , CA' = 5a . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A'B'C ' bằng A. 3 10 2a . B. 3 15 2a . C. 3 5 2a . D. 3 30 2a .
----------- HẾT ----------- Trang 4/4 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023 TỈNH QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN
Câu Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 1 B D A A C D D C C D B D 2 D B A D C C A A C A B B 3 D D B C B D A B D C D D 4 D A C D D C B A A D A D 5 D B D C A A B A A B A B 6 B B A B D C C C C A C B 7 D D C B C D C A B B C B 8 D C D C D B A A C B D C 9 B C A D B D D D D D B A 10 A D C A C C A D D D D C 11 D D D C C C D C C B D B 12 C C A B C C A C C C C C 13 C D B A C A A D D D D B 14 C D D C C C C B D C D A 15 A C C D A B B C D C C C 16 B D B B A A B D C A A B 17 C C D A A C A D D B C D 18 B D D D A A B B C C A A 19 D A B A B C A B A D B A 20 D C D A C B C D B A B D 21 B C C B B B D A D A D D 22 C C B B A B D D B A C B 23 A B D A B C B A A A D D 24 A A B B A B A D A C B D 25 A B A B C D B C C C A A 26 B B B C C C C A D B A C 27 B B B D A C B D C B C B 28 D D D B D B B C D B D C 29 C B B C B A C B A A D D 30 C D A A A B D C B A D D 31 B A C A C B B C D C A A 32 B B D D D B D C A A D C
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023 TỈNH QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN
Câu Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 D C C C A A A B B B B C 2 B D A D D C B A A D B C 3 C B C C D A D C C C C A 4 C B B A B A B D A B B D 5 B D A C A A D D C B A C 6 B D A B B D C D C D A A 7 A A A C D C C A B C D A 8 A C B B A B A B A D B D 9 D D A A B C A C A C C A 10 D A D B B B B B A A C A 11 C A C D A C C D D C C C 12 C B A B B B C B D A D A 13 C C D D D B D D B A A A 14 C B D C C D C B D C C C 15 C D C C D A C C C B B A 16 A B C A B D A C C B C D 17 C C B A B C A A D C B D 18 A C B C C B D C A B C B 19 D A D B C A B D B C D B 20 B B D A A A D A C D B A 21 A C C B B B B B C A B A 22 C D A A B A B A B B D C 23 B B B C C A B A B D A A 24 D C C C B B B A D A C A 25 B C B D A D B A D B C A 26 C A C C D A B D B C A B 27 A D B D B C D B B B D C 28 C D D B C C B A B D C A 29 C D D A C B B A D A B D 30 B D A A D B D A C A C A 31 D C C A A C C C B D A B 32 B C B D B D B C B C C A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Mã 101
  • DAP AN TOAN 12_HKI 2022-2023
    • Sheet1