Đề kiểm tra giữa HK1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh

Đề kiểm tra giữa HK1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh mã đề 335, đề gồm 03 trang với 25 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 45 phút, mời bạn đọc đón xem

Chủ đề:

Đề thi Toán 10 793 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề kiểm tra giữa HK1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh

Đề kiểm tra giữa HK1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh mã đề 335, đề gồm 03 trang với 25 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 45 phút, mời bạn đọc đón xem

51 26 lượt tải Tải xuống
Trang 1/3 - Mã đề 335
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
335 Họ và tên:
………………………………….
Lớp:
…………….......……..………
Câu 1. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
có điểm
G
là trọng tâm. Tính
?
A.
3
3
a
B.
2 3
3
a
C.
2
3
a
D.
3
a
Câu 2. Biết hàm số
2
2 4 1 5 8 13
y x x x x
giá trị lớn nhất nhỏ nhất lần lượt
,M m
.
Tìm khẳng định đúng sau đây ?
A.
9
m M
B.
2 10
M m
C.
9
M m
D.
. 9
M m
Câu 3. Cho hàm số
2
2 2 3
khi 2
1
1 khi 2
x
x
f x
x
x x
. Khi đó,
2 2
f f
bằng:
A. 6. B.
8
3
. C.
5
3
. D. 4.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
G
trọng tâm. Trên cạnh
AB
lấy điểm
M
sao cho
2 5
AB BM
, trên cạnh
AC
lấy điểm
N
sao cho
AN xAC
. Tìm
x
để ba điểm
, ,M N G
thẳng hàng.
A.
4
5
x
B.
1
2
x
C.
2
3
x
D.
3
4
x
Câu 5. Xác định dấu của các hệ số
, ,a b c
khi biết đồ thị của hàm số
2
. .
y a x b x c
A.
0, 0, 0
a b c
B.
0, 0, 0
a b c
C.
0, 0, 0
a b c
D.
0, 0, 0
a b c
Câu 6. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề
" : 3 0".
x x
A.
" : 3 0".
x x
B.
" : 3 0".
x x
C.
" : 3 0".
x x
D.
" : 3 0".
x x
Câu 7. Cho hai mệnh đề
P
.Q
Tìm điều kiện để mệnh đề
P Q
sai.
A.
P
sai và
Q
sai. B.
P
sai và
Q
đúng.
C.
P
đúng và
Q
đúng. D.
P
đúng và
Q
sai.
Câu 8. Đường thẳng
3
y
cắt Parabol
2
2y x x
tại hai điểm phân biệt hoành độ lần lượt
,a b
với
a b
. Tính giá trị
2 3a b
?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
0
Trang 2/3 - Mã đề 335
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
3
1
y x
. B.
2 4
2 3 2
y x x
. C.
3
4
y x x
. D.
3
y x x
.
Câu 10. Cho hai tập hợp
4;7
A
; 2 3;B

. Khi đó
A B
là:
A.
4; 2 3;7 .
B.
; 2 3; . 
C.
4; 2 3;7 .
D.
; 2 3; .
Câu 11. Cho ba điểm phân biệt
, ,A B C
hỏi mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
AB CA BC
B.
AB BC AC
C.
AB AC CB
D.
0
AB BA
Câu 12. Đồ thị có hình vẽ dưới đây là của hàm số nào ?
A.
1y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
1y x
.
Câu 13. Hỏi lập được bao nhiêu vecto khác vecto-không điểm đầu điểm cuối lấy từ bốn đỉnh của hình
bình hành
ABCD
?
A.
16
B. 6 C.
4
D.
12
Câu 14. Cho hình chữ nhật
ABCD
tâm
O
có cạnh
3, 4
AB AD
. Tìm khẳng định sai ?
A.
5
BD
B.
AC BD
C.
AB DC
D.
0
OA OC
Câu 15. Cho số thực
0
a
hai tập hợp
;9 4
A a
,
13
;B
a

. Biết
a
thuộc khoảng
;0
m
n
để
A B
với m, n nguyên dương và
m
n
là phân số tối giản. Khi đó tổng
m n
là.
A. 23 B. 22 C. 20 D. 21
Câu 16. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
2 1 3 2
y x x
?
A.
1; 1
. B.
2;6
. C.
2; 10
. D.
0; 4
.
Câu 17. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Tìm khẳng định sai ?
A.
AB DC
B.
OA OB AD
C.
AB AD AC
D.
0
OA OC
Câu 18. Cho tam giác
ABC
, với mọi điểm
M
đặt
4 3
u MA MB MC
. Chọn khẳng định đúng ?
A.
3
u BC AB
B.
3
u AC AB
C.
3u AB BC
D.
0
u
Câu 19. Cho tập
3;2
X
. Phần bù của
X
trong
là tập nào trong các tập sau?
A.
; 3 .
A

B.
3; .
B

C.
2; .
C

D.
; 3 2; .
D
Câu 20. Cho
0;1; 2;3;4 ; 2;3; 4;5;6
A B
. Tập hợp
\B A
bằng.
A.
5 .
B.
2;3;4 .
C.
0;1 .
D.
5;6 .
Trang 3/3 - Mã đề 335
Câu 21. Gọi
G
trọng tâm tam giác
ABC
, biết
.
MA MB MC k GM
với
M
. Khi đó giá trị của
k
bằng ?
A.
3
B.
1
C.
3
D.
0
Câu 22. Tập xác định của hàm số
2
1
3
x
x
y
x
là:
A.
\ 0;1
. B.
. C.
. D.
\ 1
.
Câu 23. Có bao nhiêu số nguyên
10;2019
m
sao cho hàm số
2
4 2 1
y m x m
đồng biến trên
.
A.
2025
B.
2019
C.
2017
D.
2023
Câu 24. Cho
1;2;4;5
A
1;3;5 .
B
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.
1;3;5 .
A B
B.
2;4 .
A B
C.
1;2;3;4;5 .
A B
D.
1;5 .
A B
Câu 25. Tọa độ đỉnh của Parabol có phương trình
2
2 2y x x
là điểm
I
có tọa độ là
A.
1; 3
I
B.
1;1
I
C.
1; 3
I
D.
1; 1
I
------------- HẾT -------------
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….......……..……… 335  
Câu 1. Cho tam giác đều ABC cạnh a có điểm G là trọng tâm. Tính AB GC ? a 3 2a 3 2a a A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 2. Biết hàm số 2 y  2
x  4  x  
1 5  x  8x 13 có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất lần lượt là M , m .
Tìm khẳng định đúng sau đây ? A. m M  9 
B. M  2m  10
C. M m  9 D. M .m  9  2 x  2  3  khi x  2
Câu 3. Cho hàm số f x   x 1
. Khi đó, f 2  f 2 bằng:  2 x 1 khi x  2  8 5 A. 6. B. . C. . D. 4. 3 3
Câu 4. Cho tam giác ABC G là trọng tâm. Trên cạnh AB lấy điểm M sao cho 2 AB  5BM , trên cạnh
AC lấy điểm N sao cho AN xAC . Tìm x để ba điểm M , N , G thẳng hàng. 4 1 2 3 A. x  B. x  C. x  D. x  5 2 3 4
Câu 5. Xác định dấu của các hệ số a, b, c khi biết đồ thị của hàm số 2 y  . a x  . b x c
A. a  0, b  0, c  0
B. a  0, b  0, c  0
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, b  0, c  0
Câu 6. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề " x
   : x  3  0". A. " x
   : x  3  0". B. " x
   : x  3  0". C. " x
   : x  3  0". D. " x
   : x  3  0".
Câu 7. Cho hai mệnh đề P Q. Tìm điều kiện để mệnh đề P Q sai.
A. P sai và Q sai.
B. P sai và Q đúng.
C. P đúng và Q đúng.
D. P đúng và Q sai.
Câu 8. Đường thẳng y  3 cắt Parabol 2
y x  2x tại hai điểm phân biệt có hoành độ lần lượt là a,b với
a b . Tính giá trị 2a  3b ? A. 1 B. 3  C. 2 D. 0 Trang 1/3 - Mã đề 335
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. 3 y x 1 . B. 2 4
y  2x  3x  2 . C. 3
y x x  4 . D. 3
y x x .
Câu 10. Cho hai tập hợp A  4;7 và B  ; 2  3;  . Khi đó A B là:
A. 4; 2  3; 7.
B. ; 2  3; .
C. 4; 2  3; 7.
D. ; 2  3; .
Câu 11. Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C hỏi mệnh đề nào sau đây sai ?
  
  
     
A. AB CA BC
B. AB BC AC
C. AB AC CB
D. AB BA  0
Câu 12. Đồ thị có hình vẽ dưới đây là của hàm số nào ?
A. y x 1.
B. y  x 1.
C. y x 1.
D. y  x 1.
Câu 13. Hỏi lập được bao nhiêu vecto khác vecto-không có điểm đầu và điểm cuối lấy từ bốn đỉnh của hình bình hành ABCD ? A. 16 B. 6 C. 4 D. 12
Câu 14. Cho hình chữ nhật ABCD tâm O có cạnh AB  3, AD  4 . Tìm khẳng định sai ?         A. BD  5 B. AC BD C. AB DC
D. OA OC  0  13   m
Câu 15. Cho số thực a  0 và hai tập hợp A  ;9a  4 , B  ;  
 . Biết a thuộc khoảng  ; 0    a   nm
để A B   với m, n nguyên dương và
là phân số tối giản. Khi đó tổng m n là. n A. 23 B. 22 C. 20 D. 21
Câu 16. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  2 x 1  3 x  2 ? A. 1;   1 . B. 2; 6 . C. 2; 10 . D. 0; 4 .
Câu 17. Cho hình bình hành ABCD tâm O . Tìm khẳng định sai ?  
  
      A. AB DC
B. OA OB AD
C. AB AD AC
D. OA OC  0    
Câu 18. Cho tam giác ABC , với mọi điểm M đặt u MA  4MB  3MC . Chọn khẳng định đúng ?           
A. u  3BC AB
B. u  3AC AB
C. u AB  3BC D. u  0
Câu 19. Cho tập X  3; 2 . Phần bù của X trong  là tập nào trong các tập sau?
A. A  ; 3.
B. B  3;  .
C. C  2;  .
D. D  ; 3  2; .
Câu 20. Cho A  0;1; 2;3; 
4 ; B  2;3; 4;5; 
6 . Tập hợp B \ A bằng. A.   5 . B. 2;3;  4 . C. 0;  1 . D. 5;  6 . Trang 2/3 - Mã đề 335
   
Câu 21. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC , biết MA MB MC k.GM với M . Khi đó giá trị của k bằng ? A. 3  B. 1 C. 3 D. 0 x 1
Câu 22. Tập xác định của hàm số y  là: 2 x x  3 A.  \ 0;  1 . B.  . C.  . D.  \   1 .
Câu 23. Có bao nhiêu số nguyên m 10; 2019 sao cho hàm số y   2
m  4 x  2m 1 đồng biến trên  . A. 2025 B. 2019 C. 2017 D. 2023
Câu 24. Cho A  1; 2; 4;  5 và B  1;3; 
5 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. A B  1;3;  5 .
B. A B  2;  4 .
C. A B  1; 2;3; 4;  5 .
D. A B  1;  5 .
Câu 25. Tọa độ đỉnh của Parabol có phương trình 2
y  x  2x  2 là điểm I có tọa độ là A. I 1; 3 B. I 1;  1 C. I 1; 3 D. I 1;   1
------------- HẾT ------------- Trang 3/3 - Mã đề 335