Trang 1/6 - Mã đề 136
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:...................
Câu 1. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đ th hàm số
+
=
2
21
1
x
y
x
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 2. Hàm s
()y fx
có bảng biến thiên như sau:
x

1
3

y
0

2
y
4

Tp hợp tất cả các giá tr của
m
để phương trình
()fx m
có ba nghiệm thực phân biệt là
A.
4; 2



. B.
4; 2
. C.
(
)
4; 2
. D.
4; 2
.
Câu 3. Đồ th của hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?
A.

32
yx x
. B.
23yx
. C.

2
8yx x
. D.
2022
12
y
x
.
Câu 4. Khối lập phương đơn vị có thể tích bằng
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
. D.
12
.
Câu 5. Cho hàm số đa thức bậc ba
(
)
=
y fx
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số
fx
đồng biến trên
(
)
+∞1;
.
B. Hàm số
fx
nghịch biến trên
( )
−∞ ;2
.
C. Hàm số
fx
đồng biến trên
( )
+∞0;
.
D. Hàm số
fx
nghịch biến trên
( )
2;1
.
Câu 6. Biết rằng hình vẽ sau đây đ th của một trong bốn hàm số cho các phương án A, B, C, D. Hi
đó là hàm số nào?
x
y
O
A.

42
21yxx
. B.

42
21yx x
. C.

32
21yx x
. D.
21
1
x
y
x
.
Mã đề 136
x
y
1
-2
O
Trang 2/6 - Mã đề 136
Câu 7. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là
,a
,b
c
có thể tích bằng
A.
1
3
abc
. B.
3
()abc
. C.
3abc
. D.
abc
.
Câu 8. Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
20cm
và thể tích bằng
3
60cm
thì chiều cao bằng
A.
30cm
. B.
3cm
. C.
9cm
. D.
1cm
.
Câu 9. Đồ th của hàm số
=−+ +
32
35yx x
có hai điểm cực tr
A
B
. Độ dài đoạn
AB
A.
52
. B.
10 2
. C.
45
. D.
25
.
Câu 10. Hàm s
−+
=
+
2
3
x
y
x
nghịch biến trên
A.
( )
−∞ ;3
. B.
( )
;2−∞
. C.
{ }
\3
. D.
.
Câu 11. Đồ th hàm số

3
2 12yx x
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
1
. B.
12
. C.
0
. D.
2
.
Câu 12. Hàm s
= +
2
21
yx
đồng biến trên khoảng nào?
A.

−∞


1
;
2
. B.
( )
+∞0;
. C.

+∞


1
;
4
. D.
( )
−∞;0
.
Câu 13. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
=
+
21
21
x
y
x
có phương trình
A.
= 1y
. B.
=
1
2
y
. C.
=
1y
. D.
=
1
2
y
.
Câu 14. Khối chóp có chiều cao bằng
7cm
và thể tích bng
3
28cm
thì diện tích đáy bằng
A.
2
12cm
. B.
2
36cm
. C.
2
4cm
. D.
2
15cm
.
Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
=
+
2
3
x
y
x
có phương trình
A.
= 3y
. B.
= 3x
. C.
= 1y
. D.
= 2x
.
Câu 16. Cho hàm số
+
=
+
ax b
y
cx d
có đồ th là đường cong (C) như hình vẽ:
Ta đ giao điểm giữa tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của (C) là
A.
( )
1; 1
. B.
( )
−−1; 1
. C.
( )
1; 1
. D.
( )
1; 1
.
Câu 17. Hàm s
=
3
3yx x
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
( )
1; 1
. B.
(
)
−∞ ;1
. C.
( )
2; +∞
. D.
( )
;2−∞
.
Câu 18. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
20cm
và chiều cao bằng
6cm
A.
3
120cmV
. B.
3
240cmV
. C.
3
40cmV
. D.
3
60cmV
.
Câu 19. Khối chóp tam giác đều có chiều cao bằng
9dm
và cạnh đáy bằng
2dm
có thể tích là
A.
3
9 3dmV
. B.
3
12dmV
. C.
3
3dmV
. D.
3
3 3dmV
.
Trang 3/6 - Mã đề 136
Câu 20. Khối lăng trụ
2022
đỉnh thì có bao nhiêu cạnh?
A.
1013
. B.
6066
. C.
3033
. D.
2022
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
=y fx
bảng biến thiên như sau:
x

2
4

y
0
0

3
y
2

Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
= 4x
. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
= 2x
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
= 3x
. D. Hàm số đạt cực đại tại
=
2x
.
Câu 22. Một khối tứ diện có bao nhiêu mặt?
A.
10
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 23. Cho hàm số
( )
=y fx
có bảng biến thiên như sau:
x

1
0
1

y
0
0
0


y
4
1
1
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
−∞ ;1
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
1; 4
. D.
( )
1; 0
.
Câu 24. Cho hàm số
(
)
=y fx
xác định trên
tha mãn
(
)
→−∞
= lim 1
x
fx
( )
→+∞
=
lim
x
fx m
. bao nhiêu
giá trị thc của tham số
m
để đồ thị của hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang?
A. Vô số. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 25. Cho hàm số
( )
=y fx
có bảng biến thiên như sau:
x

2
2

y
0
0

3
y
1

Giá tr cực tiểu của hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 26. Cho khối lăng trụ

.ABC A B C
(tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng?
C'
B'
A'
C
B
A
A. Đỉnh
A
thuộc mặt
ABC
. B. Đỉnh
B
thuộc mặt

ACC A
.
C. Đỉnh
C
thuộc mặt

ABC
. D. Đỉnh
C
thuộc mặt
ABC
.
Trang 4/6 - Mã đề 136
Câu 27. Hình sau đây là bảng biến thiên của hàm s nào trong bốn hàm số cho ở các phương án A, B, C, D?
x

1

y

y
2
2

A.
23
1
x
y
x
. B.
21
1
x
y
x
. C.
21
1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 28. Giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
=
32
3yx x
trên đoạn


1; 1
A.
0
m =
. B.
4m =
. C.
2m =
. D.
2m =
.
Câu 29. Cho hàm số
( )
=y fx
liên tục trên đoạn


1; 5
đồ thị như hình vẽ. G trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn


1; 5
bằng
x
y
2
1
5
4
4
3
2
O
A.
0
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Câu 30. Th tích khối chóp có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
A.
V Bh
. B.
2
1
3
V Bh
. C.
3
V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 31. Cho hàm số
( )
=y fx
đạo hàm
( ) ( )( )
1 2,f x xx x x
= ∀∈
. S điểm cực tr của hàm số
đã cho
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 32. Cạnh nào sau đây là cạnh đáy của khối chóp
.S ABCD
?
A.
AB
. B.
SB
. C.
SC
. D.
SD
.
Câu 33. S điểm cực tr của hàm số
=
42
2yx x
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34. Cho hàm s
( )
=y fx
xác định trên tập
D
. Số
M
được gọi giá trị lớn nhất của hàm số
( )
=y fx
trên
D
nếu
A.
( )
fx M
với mọi
xD
và tồn tại
0
xD
sao cho
( )
=
0
fx M
.
B.
( )
fx M
với mọi
xD
và tồn tại
0
xD
sao cho
( )
=
0
fx M
.
C.
( )
fx M
với mọi
xD
.
D.
( )
fx M
với mọi
xD
.
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
=−+
42
23yx x
trên đoạn


3; 2
bằng
A.
0
. B.
11
. C.
1
. D.
2
.
Trang 5/6 - Mã đề 136
Câu 36. Cho hàm số
(
)
=
y fx
đạo hàm
(
)
fx
tại mọi
x
. Đồ th
của hàm số
( )
=y fx
được cho như nh vẽ dưới đây. Biết rng
( ) ( ) ( ) ( )
0325
ff ff+=+
. Giá tr nh nht, giá tr lớn nhất của
( )
=y fx
trên đoạn


0; 5
lần ợt
A.
( )
2
f
;
( )
5
f
. B.
(
)
0f
;
(
)
5f
.
C.
( )
2f
;
( )
0f
. D.
( )
2f
;
( )
3f
.
Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng

.ABC A B C
th tích
3
432dm
. Ly các đim
,,MNP
lần lượt thuc
các cnh

,,AA BB CC
sao cho
1
,
2
AM
AA


2
.
3
BN CP
BB CC
Th tích khối đa diện lồi
ABCMNP
bằng
A.
3
252dm
. B.
3
243dm
. C.
3
264dm
. D.
3
288dm
.
Câu 38. Cho hàm số
( )
=
2
2fx x x
. bao nhiêu giá trị
m
để giá trị lớn nhất của hàm số
( )
++1 sinf xm
bằng
3
?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 39. Cho hàm số
( )
=y fx
đạo hàm
()fx
liên tục trên
. Bảng biến thiên của hàm s
(
)
()gx f x
=
như sau
x

4
0
4

gx
0
0
0


gx
2
3
3
S điểm cực tr của hàm s
( )
= +
2
4
y fx x
A.
6
. B.
9
. C.
5
. D.
7
.
Câu 40. Cho hai nh chóp
.M ABCD
,
.
N ABCD
chung đáy là hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Chiều cao
của hai hình chóp cùng bằng
h
. Hai điểm
M
,
N
nằm cùng phía so với mặt phẳng
()ABCD
hình
chiếu vuông c trên mặt phẳng
()ABCD
lần lượt là trung điểm của các cạnh
BC
,
AD
. Thể tích phần
chung của hai khối chóp
.M ABCD
,
.N ABCD
bằng
A.
2
8
ah
. B.
2
5
24
ah
. C.
2
12
ah
. D.
2
5
12
ah
.
Câu 41. Cho m số
( )
= 1fx mx
(
m
tham s thực khác 0). Gọi
12
,mm
là hai giá tr của
m
tha
mãn
( ) ( )
2
2;5 2;5
min max 1fx fx m
 
 
+=
. Giá trị của
+
12
mm
bằng
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
,
AC
vuông góc với
BD
3cmAC
,
4cmBD
. Khoảng cách
từ điểm
S
đến mặt phẳng
ABC
bằng
9cm
. Th tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
36cm
. B.
3
18cm
. C.
3
54cm
. D.
3
6cm
.
Câu 43. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
32
63 4yx x mx= + −+
nghịch biến trên
khoảng
( )
;1−∞
A.
(
;4
−∞
. B.
(
; 12
−∞
. C.
)
4;
+∞
. D.
)
3;
+∞
.
x
y
5
2
O
Trang 6/6 - Mã đề 136
Câu 44. Tng các giá tr nguyên của tham s
m
để hàm s
=
4mx
y
xm
đồng biến trên từng khoảng c
định của nó bằng bao nhiêu?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 45. Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh bên bằng
2cm
, các điểm
,DE
lần lượt là trung điểm
của
,
SA SC
, đồng thời
AE
vuông góc với
BD
. Th tích khối chóp
.S ABC
bằng
A.
3
4 21
cm
27
. B.
3
4 21
cm
7
. C.
3
4 21
cm
3
. D.
3
4 21
cm
9
.
Câu 46. Biết
0
m
giá trị của tham số
m
để hàm số
=+−
32
31y x x mx
hai điểm cực trị
1
x
,
2
x
sao
cho
1 2 12
31x x xx+− =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
0
4; 2m ∈−
. B.
(
)
0
2; 4m
. C.
( )
0
0; 2m
. D.
( )
0
2; 0m ∈−
.
Câu 47. bao nhiêu giá tr thực của tham số
m
để đồ th hàm s
−+
=
2
23x xm
y
xm
không tiệm cận
đứng?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 48. Cho hàm số
()y fx
( 4) 0f 
và bảng biến thiên như sau:
x

2
0
2

y
0
0
0


y
1
2
3
S nghiệm của phương trình

32
3
3
2
fx x
A.
14
. B.
6
. C.
10
. D.
9
.
Câu 49. Cho hàm số
( )
=y fx
có bảng biến thiên như sau:
x

1

y

y
2
2

Đồ th hàm số
( )
=
2
1
1
y
fx
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 50. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để đồ th của hàm s
1
1
x
y
x
cắt đường thẳng
:2
dy x m
tại hai điểm phân biệt?
A.
3
. B. Vô số. C.
14
. D.
0
.
------ HẾT ------
Câu 136 248 396 678
1 A C D D
2 C D B B
3 D D B C
4 C A D D
5 A A D D
6 B D A C
7 D D B C
8 B B C C
9 D B A A
10 A C C B
11 B C D A
12 B A B B
13 C A B D
14 A D D C
15 B C C B
16 B D C A
17 A B D A
18 A D A D
19 D B D C
20 C B A B
21 D C A D
22 C A C D
23 D A B A
24 C C D C
25 B B B D
26 A A A C
27 B B D D
28 B A C A
29 C C A B
30 D D D D
31 C C C A
32 A A A B
33 C C C C
34 A A A A
35 D D D A
36 A D B C
37 C A A D
38 C B B B
39 D B A C
40 B D C A
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN
41 D C B B
42 B B B A
43 A B C C
44 D D C B
45 A C A A
46 C B B B
47 A D C A
48 C D B C
49 B B D A
50 B C A D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I BẮC NINH NĂM HỌC 2021 - 2022 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:................... Mã đề 136 2x +
Câu 1. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = 1 là 2 x − 1 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 2. Hàm số y f(x) có bảng biến thiên như sau:
x  1 3  y  0    2 y 4 
Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình f (x)  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  4;2      . B.  4;2   −  . C. ( 4;2). D. 4;2    .
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào sau đây không cắt trục hoành? 2022 A.  3  2 y x x .
B. y  2x  3 . C. y   2
x  8x . D. y  . x  12
Câu 4. Khối lập phương đơn vị có thể tích bằng A. 3 . B. 1 . C. 1. D. 12 . 3
Câu 5. Cho hàm số đa thức bậc ba y = f (x ) có đồ thị như hình vẽ bên. y
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
Hàm số f x đồng biến trên (1;+∞) .
B. Hàm số f x nghịch biến trên (−∞;−2) . C. -2 O 1 x
Hàm số f x đồng biến trên (0;+∞).
D. Hàm số f x nghịch biến trên (−2;1).
Câu 6. Biết rằng hình vẽ sau đây là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các phương án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào? y O x A. 2x 1 y   4 x  2
2x  1. B. y  4 x  2 2x  1 . C. y  3 x  2 2x  1. D.y  . x  1 Trang 1/6 - Mã đề 136
Câu 7. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a, ,
b c có thể tích bằng
A. 1 abc . B. 3 (abc) .
C. 3abc . D. abc . 3
Câu 8. Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 20cm và thể tích bằng 3
60cm thì chiều cao bằng A. 30cm . B. 3cm . C. 9cm . D. 1cm .
Câu 9. Đồ thị của hàm số y = − 3 x + 2
3x + 5 có hai điểm cực trị A B . Độ dài đoạn AB A. 5 2 . B. 10 2 . C. 4 5 . D. 2 5 . Câu 10. x + Hàm số y =
2 nghịch biến trên x + 3
A. (−∞;−3) . B. ( ;2 −∞ ) . C.  \ {− } 3 . D.  .
Câu 11. Đồ thị hàm số y  3
x  2x  12 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 1. B. 12 . C. 0 . D. 2 .
Câu 12. Hàm số y = 2
2x + 1 đồng biến trên khoảng nào?  1   1 
A. −∞;−  . B. (0;+∞).
C. − ;+∞ . D. (−∞;0).  2   4  2x
Câu 13. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = 1 có phương trình 2x + 1
A. y = −1.
B. y = − 1 .
C. y = 1. D. y = 1 . 2 2
Câu 14. Khối chóp có chiều cao bằng 7cm và thể tích bằng 3
28cm thì diện tích đáy bằng A. 2 12cm . B. 2 36cm . C. 2 4cm . D. 2 15cm . 2 −
Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số = x y có phương trình x + 3
A. y = −3 .
B. x = −3 .
C. y = −1. D. x = 2 . ax +
Câu 16. Cho hàm số = b y
có đồ thị là đường cong (C) như hình vẽ: cx + d
Tọa độ giao điểm giữa tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của (C) là A. (1;−1).
B. (−1;−1) . C. (−1;1). D. (1;1) .
Câu 17. Hàm số y = 3
x − 3x nghịch biến trên khoảng nào? A. (−1;1).
B. (−∞;−1). C. ( 2 − ;+∞) . D. ( ;2 −∞ ) .
Câu 18. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
20cm và chiều cao bằng 6cm là A. V  3 120cm . B. V  3 240cm . C. V  3 40cm . D. V  3 60cm .
Câu 19. Khối chóp tam giác đều có chiều cao bằng 9dm và cạnh đáy bằng 2dm có thể tích là A. V  3 9 3dm . B. V  3 12dm . C. V  3 3dm . D. V  3 3 3dm . Trang 2/6 - Mã đề 136
Câu 20. Khối lăng trụ có 2022 đỉnh thì có bao nhiêu cạnh? A. 1013 . B. 6066. C. 3033 . D. 2022 .
Câu 21. Cho hàm số y = f (x ) có bảng biến thiên như sau:
x  2 4  y  0  0   3 y 2 
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tạix = −2 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 .
Câu 22. Một khối tứ diện có bao nhiêu mặt? A. 10 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .
Câu 23. Cho hàm số y = f (x ) có bảng biến thiên như sau:
x  1 0 1  y  0  0  0    y 4 1 1
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞;−1). B. ( 1; − +∞). C. (−1;4) . D. (−1;0) .
Câu 24. Cho hàm số y = f (x ) xác định trên  thỏa mãn lim f (x ) = −1và lim f (x ) = m . Có bao nhiêu x → − ∞ x → + ∞
giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang? A. Vô số. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 25. Cho hàm số y = f (x ) có bảng biến thiên như sau:
x  2 2  y  0  0   3 y 1 
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. −1. C. 3 . D. −2.
Câu 26. Cho khối lăng trụ ABC. 
A BC  (tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? A C B C' A' B'
A. Đỉnh A thuộc mặt ABC .
B. Đỉnh B thuộc mặt ACC   A .
C. Đỉnh C thuộc mặt 
A BC  .
D. Đỉnh C  thuộc mặt ABC . Trang 3/6 - Mã đề 136
Câu 27. Hình sau đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong bốn hàm số cho ở các phương án A, B, C, D?
x  1  y    y 2 2  2x A. 2x  3 2x 1 1 x 1 y  . B.y  . C. y  . D.y  . x  1 x  1 x  1 x  1
Câu 28. Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = 3 x − 2
3x trên đoạn −1;    1 là
A. m = 0 . B. m = 4 − . C. m = 2 − . D. m = 2.
Câu 29. Cho hàm số y = f (x ) liên tục trên đoạn 1;5 
 và có đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 1;5   bằng y 4 3 2 O 1 2 4 5 x A. 0 . B. 5. C. 4 . D. 2 .
Câu 30. Thể tích khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h A. 1 1
V Bh . B. V  2 B h .
C. V  3Bh .
D. V Bh . 3 3
Câu 31. Cho hàm số y = f (x ) có đạo hàm f ′(x ) = x (x − 1)(x − 2), x
∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 5. C. 3 . D. 2 .
Câu 32. Cạnh nào sau đây là cạnh đáy của khối chóp S.ABCD ? A. AB . B. SB . C. SC . D. SD .
Câu 33. Số điểm cực trị của hàm số y = 4 x − 2 2x A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.
Câu 34. Cho hàm số y = f (x ) xác định trên tập D . Số M được gọi là giá trị lớn nhất của hàm số
y = f (x ) trên D nếu
A. f (x ) ≤ M với mọi x D và tồn tại x D sao cho f (x M . 0 ) = 0
B. f (x ) ≥ M với mọi x D và tồn tại x D sao cho f (x M . 0 ) = 0
C. f (x ) ≤ M với mọi x D .
D. f (x ) ≥ M với mọi x D .
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 4 x − 2
2x + 3 trên đoạn −3;2   bằng A. 0 . B. 11. C. 1. D. 2 . Trang 4/6 - Mã đề 136
Câu 36. Cho hàm số y = f (x ) có đạo hàm f ′(x ) tại mọi x   . Đồ thị y
của hàm số y = f ′(x ) được cho như hình vẽ dưới đây. Biết rằng
f (0) + f (3) = f (2) + f (5) . Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của x O 2 5
y = f (x ) trên đoạn 0;5   lần lượt là
A. f (2) ; f (5) .
B. f (0) ; f (5) .
C. f (2) ; f (0) .
D. f (2) ; f (3) .
Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng ABC. 
A BC  có thể tích 3
432dm . Lấy các điểm M, N, P lần lượt thuộc các cạnh AM 1 BN CP 2 A
A , BB, CC  sao cho  , 
 . Thể tích khối đa diện lồi ABCMNP bằng AA 2 BBCC  3 A. 3 252dm . B. 3 243dm . C. 3 264dm . D. 3 288dm .
Câu 38. Cho hàm số f (x ) = 2
x − 2x . Có bao nhiêu giá trị m để giá trị lớn nhất của hàm số
f (1 + sinx ) + m bằng 3 ? A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 39. Cho hàm số y = f (x ) có đạo hàm f (′x) liên tục trên  . Bảng biến thiên của hàm số g(x) = f ′(x ) như sau x  4 0 4 
gx  0  0  0   
g x 2 3 3
Số điểm cực trị của hàm số y = f ( 2
x + 4x ) là A. 6. B. 9. C. 5. D. 7 .
Câu 40. Cho hai hình chóp M.ABCD , N.ABCD có chung đáy là hình vuông ABCD cạnh a . Chiều cao
của hai hình chóp cùng bằng h . Hai điểm M , N nằm cùng phía so với mặt phẳng (ABCD) và có hình
chiếu vuông góc trên mặt phẳng (ABCD) lần lượt là trung điểm của các cạnh BC , AD . Thể tích phần
chung của hai khối chóp M.ABCD , N.ABCD bằng 2 2 2 2
A. a h .
B. 5a h . C. a h . D. 5a h . 8 24 12 12
Câu 41. Cho hàm số f (x ) = m x − 1 (m là tham số thực khác 0). Gọi m ,m là hai giá trị của m thỏa 1 2
mãn min f (x ) + max f (x ) 2
= m − 1 . Giá trị của m + m bằng 2  ;5 2  ;5 1 2     A. 5. B. 3 − . C. 1. D. 3 .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD , có AC vuông góc với BD AC  3cm , BD  4cm . Khoảng cách
từ điểm S đến mặt phẳng ABC  bằng 9cm . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng A. 3 36cm . B. 3 18cm . C. 3 54cm . D. 3 6cm .
Câu 43. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y = x
− 6x + 3mx + 4 nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ 1 − ) là A. ( ; −∞ − 4    . B. ( ; −∞ − 12 . C. 4; − + ∞  ). D. 3 − ;+ ∞  ). Trang 5/6 - Mã đề 136 mx
Câu 44. Tổng các giá trị nguyên của tham số 4
m để hàm số y =
đồng biến trên từng khoảng xác x m
định của nó bằng bao nhiêu? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 45. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh bên bằng 2cm , các điểm ,
D E lần lượt là trung điểm của S ,
A SC , đồng thời AE vuông góc với BD . Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 4 21 3 4 21 4 21 4 21 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 cm . 27 7 3 9
Câu 46. Biết m là giá trị của tham số m để hàm số y = 3 x − 2
3x + mx − 1 có hai điểm cực trị x ,x sao 0 1 2
cho x + x − 3x x = 1. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 2 1 2 A. m ∈ 4; − 2 − .
B. m ∈ 2;4 .
C. m ∈ 0;2 . D. m ∈ 2 − ;0 . 0 ( ) 0 ( ) 0 ( ) 0 ( ) 2 2x − 3x +
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m
m để đồ thị hàm số y = không có tiệm cận x m đứng? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 48. Cho hàm số y f(x) có f(4)  0 và bảng biến thiên như sau:
x  2 0 2  y  0  0  0    y 1 2 3
Số nghiệm của phương trình f  3 3 x  2 3x   là 2 A. 14 . B. 6. C. 10 . D. 9.
Câu 49. Cho hàm số y = f (x ) có bảng biến thiên như sau:
x  1  y    y 2 2 
Đồ thị hàm số y = 1
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 f (x ) − 1 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . 1  Câu 50. x
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để đồ thị của hàm số y  cắt đường thẳng 1  x
d : y  2x m tại hai điểm phân biệt? A. 3 . B. Vô số. C. 14 . D. 0 .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 136 ĐÁP ÁN MÔN TOÁN Câu 136 248 396 678 1 A C D D 2 C D B B 3 D D B C 4 C A D D 5 A A D D 6 B D A C 7 D D B C 8 B B C C 9 D B A A 10 A C C B 11 B C D A 12 B A B B 13 C A B D 14 A D D C 15 B C C B 16 B D C A 17 A B D A 18 A D A D 19 D B D C 20 C B A B 21 D C A D 22 C A C D 23 D A B A 24 C C D C 25 B B B D 26 A A A C 27 B B D D 28 B A C A 29 C C A B 30 D D D D 31 C C C A 32 A A A B 33 C C C C 34 A A A A 35 D D D A 36 A D B C 37 C A A D 38 C B B B 39 D B A C 40 B D C A 41 D C B B 42 B B B A 43 A B C C 44 D D C B 45 A C A A 46 C B B B 47 A D C A 48 C D B C 49 B B D A 50 B C A D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
Document Outline

  • de 136
  • 12