Đề kiểm tra giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Trần Hưng Đạo – Nam Định

Đề kiểm tra giữa kỳ 1 Toán 12 năm học 2019 – 2020 trường THPT Trần Hưng Đạo – Nam Định mã đề 132, đề gồm 07 trang với 50 câu trắc nghiệm, học sinh làm bài kiểm tra trong vòng 90 phút, nội dung kiểm tra bao quát chương trình Toán 12 đã học, cùng với một số kiến thức trọng tâm trong chương trình Toán 11, đề kiểm tra có đáp án.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn thi: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề
thi 132
Câu 1: Tìm tất cả các khoảng nghịch biến của hàm số:
2
2 2
1
x x
y
x
.
A.
2; 1
1;0
. B.
; 2
0;

.
C.
2;0
. D.
; 1
1;

.
Câu 2: Cho phương trình
4 2
x x m
. Với giá trị nào của tham số
m
thì phương trình đã cho
4
nghiệm thực phân biệt?
A.
1 3
m
. B.
1 2
m
. C.
1 2
m
. D.
3 1
m
.
Câu 3:
Cho hàm số
4 2
y ax bx c
đồ thị như hình vẽ. Số
nghiệm của phương trình
2 3 0
f x
A.
3
. B.
1
.
C.
4
. D.
2
.
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
.
A.
3 2
3 3 4
f x x x x
. B.
4 2
2 4
f x x x
.
C.
2 1
1
x
f x
x
. D.
2
4 1f x x x
.
Câu 5: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
3,
a
cạnh bên
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
SA a
. Tính góc giữa hai đường thẳng
BC
SD
bằng
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
90 .
Câu 6: Một hộp đựng
9
thẻ được đánh số
1,2,3,4...,9
. Rút ngẫu nhiên đồng thời
2
thẻ nhân hai số
ghi trên hai thẻ lại với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là số chẵn.
A.
1
.
6
B.
5
.
18
C.
8
9
. D.
13
.
18
Câu 7: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
diện tích mặt chéo
ACC A
bằng
2
2 2a
. Thể tích của
khối lập phương
.
ABCD A B C D
A.
3
2 2a
. B.
3
8a
. C.
3
2a
. D.
3
a
.
Câu 8: Đường cong trong hình bên dưới đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn
phương án
, , ,A B C D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
Trang 2/8 - Mã đề thi 132
A.
3
3 2.
y x x
B.
3
3 .y x x
C.
3
3 .y x x
D.
4 2
2.
y x x
Câu 9: Tổng số các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2
5 2
1
x
y
x
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 10: Gọi
M
là giá trị lớn nhất của hàm số
2
1 3
y x x
. Tìm
M
.
A.
6
4
M
. B.
3
4
M
. C.
0
M
. D.
3
2
M
.
Câu 11: Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều ?
A. Mười hai mặt đều. B. Hai mươi mặt đều. C. Tứ diện đều. D. Tám mặt đều.
Câu 12:
Đường cong trong hình đồ thị của một hàm số trong bốn
hàm số được liệt bốn phương án
, , ,A B C D
dưới đây.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
4 2
4 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
.
C.
4 2
4 1
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 13: Gọi
,M m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
1
x
f x
x
trên đoạn
3;5
. Khi đó
M m
bằng
A.
2.
B.
3
.
8
C.
7
.
2
D.
1
.
2
Câu 14:
Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A.
2 1
2 1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
.
C.
1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
u 15: Cho hàm số
y f x
xác định trên
có đồ thị hàm số
y f x
đường cong hình vẽ.
Hỏi hàm s
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị ?
Trang 3/8 - Mã đề thi 132
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
3
.
Câu 16: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác đều cạnh
2a
thể tích bằng
3
3a
. Tính chiều cao
h
của hình chóp đã cho.
A.
3
3
a
h
. B.
3h a
. C.
3 3h a
. D.
3
6
a
h
.
Câu 17:
Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên đoạn
3;3
đồ
thị như hình vẽ bên. Tổng giá trị lớn nhất giá trị nhỏ
nhất của hàm số
f x
trên đoạn
3;3
bằng
A.
9
. B.
4
.
C.
0
. D.
3
.
Câu 18: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
AB a
,
2AD a
,
SA
vuông góc với
ABCD
,
3SA a
. Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
A.
3
3
3
a
. B.
3
2 3
3
a
. C.
3
2 3
a . D.
3
3
a .
Câu 19: Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 3. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 1.
Câu 20: Hàm số
2
2y x x
nghịch biến trên khoảng nào ?
A.
0;1
. B.
1;2
. C.
;1
. D.
1;

.
Câu 21: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số bằng.
Trang 4/8 - Mã đề thi 132
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 22: Một hình hộp đứng đáy hình thoi (không phải hình vuông) bao nhiêu mặt phẳng đối
xứng?
A.
3
mặt phẳng. B.
4
mặt phẳng. C.
2
mặt phẳng. D.
1
mặt phẳng.
Câu 23: Tìm điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
3 2
3 4
y x x
.
A.
2;0
M
. B.
2
x
. C.
0;4
M
. D.
0
x
.
Câu 24: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
!
! !
k
n
k
C
n n k
. B.
!
!
k
n
k
C
n k
. C.
!
!
k
n
n
C
n k
. D.
!
! !
k
n
n
C
k n k
.
Câu 25: Đường thẳng
2
y
là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây?
A.
1 2
1
x
y
x
. B.
2
2 4
x
y
x
. C.
2
2 3
2
x
y
x
. D.
1
1 2
x
y
x
.
Câu 26: Biết đường thẳng
2y x
cắt đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
,A B
hoành
độ lần lượt
, .
A B
x x
Khi đó
A B
x x
là:
A.
1
A B
x x
. B.
5
A B
x x
. C.
2
A B
x x
. D.
3
A B
x x
.
Câu 27: Cho hàm số
f x
2020
2019
. 1 . 1
f x x x x
,
x
. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm
cực trị?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABC
3
2
a
SA SB SC
, đáy tam giác vuông tại
A
, cạnh
BC a
.
Tính côsin của góc giữa đường thẳng
SA
và mặt phẳng
ABC
.
A.
1
.
3
B.
1
.
3
C.
3
.
2
D.
1
.
5
Câu 29: Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên khoảng
; ,
có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;

.
Câu 30: Thể tích của khối bát diện đều cạnh
2a
là:
A.
3
4 2
3
a
. B.
3
8 3
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
8 2
3
a
.
Câu 31: Cho hình hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
thể tích bằng
3
12a
. Gọi
,M N
lần lượt trung điểm của
', ' 'AA D C
. Biết tam giác
BMN
diện tích bằng
2
6
a . Tính khoảng cách từ điểm
'B
đến mặt phẳng
BMN
.
A.
3a
. B.
3
2
a
. C.
6h a
. D.
6
6
a
.
Trang 5/8 - Mã đề thi 132
Câu 32: Tích tất cả các giá trị thực của tham số
m
để giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2
3
x m m
y
x
trên
đoạn
0;1
bằng
2
.
A.
1
2
. B.
15
2
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 33: Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
, có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số
1
2
y
f x
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận (tiệm cận đứng và tiệm cận ngang)?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 34: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cạnh
a
, gọi
;M N
lần lượt là trung điểm
AC
' 'B C
.
Tính khoảng cách giữa
MN
' 'B D
.
A.
5
5
a
B.
3
a
C.
5a
D.
3a
Câu 35: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
10;10
để hàm số:
3 2 2
1
y x m 2 x m 4m x 5
3
đồng biến trên khoảng
3;8
.
A.
10.
B.
12.
C.
13.
D.
11.
Câu 36: Cho khối tứ diện
ABCD
thể tích
V
. Gọi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt trung điểm của
AC
,
AD
,
BD
,
BC
. Thể tích khối chóp
AMNPQ
A.
6
V
. B.
3
V
. C.
4
V
. D.
3
8
V
.
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị
2
: 2 2
C y x x mx m
cắt trục hoành tại
ba điểm phân biệt có hoành độ dương.
A.
1;m

. B.
4
1; \
3
m

.
C.
0;m
. D.
4 4
;0 1; ;
3 3
m
 
.
Câu 38: Cho hàm số
3 2
y f x ax bx cx d
đồ thị như hình vẽ. Đặt
2
2
g x f x x
.
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
g x
có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu. B.
g x
có 2 điểm cực trị.
C.
g x
có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu. D.
g x
có 1 điểm cực tiểu.
Câu 39: Cho hàm số
3 2
y ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ. Trong các giá trị
a
,
b
,
c
,
d
bao
nhiêu giá trị âm?
O
x
y
2
4
Trang 6/8 - Mã đề thi 132
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 40: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
cạnh đáy bằng
2a
, góc giữa hai đường thẳng
AB
BC
bằng
60
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đó.
A.
3
2 3
3
a
V
. B.
3
2 3V a
. C.
3
2 6
3
a
V
. D.
3
2 6V a
.
Câu 41: Tổng tất cả các giá trị của tham số
m
để đường thẳng
y x m
cắt đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
sao cho
2019. 4040
OA OB
.
A.
5.
B.
2.
C.
4.
D.
7.
Câu 42:
Ông An cần sản xuất một cái thang để trèo qua một bức tường
nhà. Ông muốn một cái thang luôn được đặt đi qua vị trí C,
biết rằng điểm C cao 2m so với nền nhà và điểm C cách tường
nhà 1m (như hình vẽ bên). Giả sử kinh phí để sản xuất thang là
400.000 đồng/1 mét dài. Hỏi ông An cần ít nhất bao nhiêu tiền
để sản xuất 1 cái thang? (kết quả làm tròn đến hàng nghìn
đồng).
A. 1.667.000 đồng. B. 1.665.000 đồng.
C. 1.664.000 đồng . D. 1.666.000 đồng.
Câu 43: Cho hàm số
2
2
12 4
6 2
x x
y
x x m
có đồ thị
m
C
. Tìm tập
S
tất cả các giá trị của tham số thực
m
để
m
C
có đúng hai tiệm cận đứng.
A.
8;9
S
. B.
9
4;
2
S
. C.
9
4;
2
S
. D.
0;9
S
.
Câu 44: Cho hàm số
3 2 2 3
3 3 1
y x mx m x m m
, với
m
tham số. Gọi
A
,
B
hai điểm cực
trị của đồ thị hàm số
2; 2
I
. Tổng tất cả các số
m
để ba điểm
I
,
A
,
B
tạo thành tam giác nội tiếp
đường tròn có bán kính bằng
5
A.
2
17
. B.
14
17
. C.
4
17
. D.
20
17
.
Câu 45: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để phương trình sau có
3
nghiệm phân biệt
3
2
2
4
3
2 5
m m
f x
f x
.
Trang 7/8 - Mã đề thi 132
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 46:
Cho hàm số
y f x
, hàm s
3 2
, ,f x x ax bx c a b c
đồ thị như
hình vẽ. Hàm số
g x f f x
nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
3 3
;
3 3
. B.
; 2
.
C.
1;

. D.
1;0
.
Câu 47: Cho hai số thực
x
,
y
thỏa mãn:
3 2
2 7 2 1 3 1 3 2 1
y y x x x y
. Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức
2P x y
.
A.
8
P
. B.
10.
P
C.
6
P
. D.
4P
.
Câu 48: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
tất cả các cạnh bằng
a
. Gọi
, ,M N P
lần lượt
trung điểm của
AB
,
BC
A B
. Tính tang góc giữa hai mặt phẳng
MNP
ACP
.
A.
3
2
. B.
3
6
. C.
3
3
. D.
3
4
.
Câu 49: Cho hình hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
B C
2 5
5
a
, giữa hai đường thẳng
BC
AB
2 5
5
a
, giữa hai đường thẳng
AC
BD
3
3
a
. Thể tích
khối hộp
.
ABCD A B C D
bằng
A.
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
8a
. D.
3
4a
.
Câu 50: Bạn
A
chơi game trên máy tính điện tử, máy bốn phím di chuyển như hình vẽ bên. Mỗi lần
nhấn phím di chuyển, nhân vật trong game sẽ di chuyển theo hướng mũi tên độ dài các bước đi luôn
bằng nhau. Tính xác suất để sau bốn lần nhấn phím di chuyển, nhân vật trong game trở về đúng vị trí ban
đầu.
A.
9
64
. B.
1
8
. C.
13
128
. D.
3
32
.
-----------------------------------------------
---------- HẾT ----------
1
2
3
6
1
O
1
4
y
x
Trang 8/8 - Mã đề thi 132
132 1 A
132 2 D
132 3 C
132 4 A
132 5 A
132 6 D
132 7 A
132 8 C
132 9 A
132 10 B
132 11 A
132 12 C
132 13 D
132 14 D
132 15 D
132 16 C
132 17 C
132 18 B
132 19 A
132 20 B
132 21 B
132 22 A
132 23 C
132 24 D
132 25 A
132 26 B
132 27 C
132 28 A
132 29 A
132 30 D
132 31 C
132 32 C
132 33 D
132 34 B
132 35 C
132 36 C
132 37 B
132 38 C
132 39 B
132 40 D
132 41 B
132 42 B
132 43 C
132 44 D
132 45 A
132 46 B
132 47 D
132 48 D
132 49 B
132 50 A
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn thi: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 2 x  2x  2
Câu 1: Tìm tất cả các khoảng nghịch biến của hàm số: y  . x 1 A.  2  ;   1 và  1  ;0 . B.  ;  2   và 0;  . C.  2  ;0 . D.  ;    1 và  1  ;  . Câu 2: Cho phương trình 4 2
x  4x  3  m  0 . Với giá trị nào của tham số m thì phương trình đã cho
có 4 nghiệm thực phân biệt? A. 1  m  3 . B. 1   m  2 . C. 1  m  2 . D. 3   m  1. Câu 3: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Số
nghiệm của phương trình 2 f x  3  0 là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  . A. f x 3 2
x  3x  3x  4 . B. f x 4 2
x  2x  4 . 2x 1
C. f x  . D. f x 2
x  4x  1 . x 1
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 3, cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA a . Tính góc giữa hai đường thẳng BC SD bằng A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 90 .
Câu 6: Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số 1, 2,3, 4...,9 . Rút ngẫu nhiên đồng thời 2 thẻ và nhân hai số
ghi trên hai thẻ lại với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là số chẵn. 1 5 8 13 A. . B. . C. . D. . 6 18 9 18
Câu 7: Cho hình lập phương AB . CD A BCD
  có diện tích mặt chéo ACC A   bằng 2
2 2a . Thể tích của
khối lập phương AB . CD A BCD   là A. 3 2 2a . B. 3 8a . C. 3 2a . D. 3 a .
Câu 8: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
Trang 1/8 - Mã đề thi 132 A. 3
y  x  3x  2. B. 3 y x 3 . x C. 3
y  x  3 . x D. 4 2
y x x  2. 2 5  x  2
Câu 9: Tổng số các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 10: Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y   x   2 1
3  x . Tìm M . 6 3 3 A. M  . B. M  . C. M  0 . D. M  . 4 4 2
Câu 11: Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều ? A. Mười hai mặt đều. B. Hai mươi mặt đều. C. Tứ diện đều. D. Tám mặt đều. Câu 12:
Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn
hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B, C, D dưới đây.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 4 2 4 2
A. y  x  4x 1. B. y x  2x 1 . 4 2 4 2
C. y x  4x 1.
D. y x  2x 1. x 1
Câu 13: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  trên đoạn x 1
3;5. Khi đó M m bằng 3 7 1 A. 2. B. . C. . D. . 8 2 2 Câu 14:
Đồ thị hình bên là của hàm số nào? 2  x 1 x  2 A. y  . B. y  . 2x 1 x 1 xx 1 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 15: Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong ở hình vẽ.
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị ?
Trang 2/8 - Mã đề thi 132 A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 .
Câu 16: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a và thể tích bằng 3
3a . Tính chiều cao h của hình chóp đã cho. 3a 3a A. h  . B. h  3a . C. h  3 3a . D. h  . 3 6 Câu 17:
Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn  3  ;  3 và có đồ
thị như hình vẽ bên. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số f x trên đoạn  3  ;  3 bằng A. 9 . B. 4 . C. 0 . D. 3 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , AD  2a , SA vuông góc với
ABCD , SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là 3 a 3 3 2a 3 A. . B. . C. 3 2a 3 . D. 3 a 3 . 3 3
Câu 19: Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 3. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 1. Câu 20: Hàm số 2
y  x  2x nghịch biến trên khoảng nào ? A. 0  ;1 . B. 1; 2 . C. ;  1 . D. 1;  .
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số bằng.
Trang 3/8 - Mã đề thi 132 A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22: Một hình hộp đứng có đáy là hình thoi (không phải là hình vuông) có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3 mặt phẳng. B. 4 mặt phẳng. C. 2 mặt phẳng. D. 1 mặt phẳng.
Câu 23: Tìm điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x  4 . A. M 2;0 . B. x  2 . C. M 0;4 . D. x  0 .
Câu 24: Khẳng định nào sau đây đúng? k k n n k ! k ! k ! k ! A. C  . B. C  . C. C  . D. C  . n n  ! n k ! nn k ! nn k ! n k  ! n k !
Câu 25: Đường thẳng y  2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 1 2x x  2 2 2x  3 1  x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 1 x 2x  4 x  2 1  2 x 2x 1
Câu 26: Biết đường thẳng y x  2 cắt đồ thị hàm số y
tại hai điểm phân biệt , A B có hoành x 1
độ lần lượt x , x . Khi đó x x là: A B A B
A. x x  1 .
B. x x  5 .
C. x x  2 .
D. x x  3 . A B A B A B A B 2020
Câu 27: Cho hàm số f x có f  x 2019  x . x   1 . x   1 , x
   . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . a 3
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC SA SB SC
, đáy là tam giác vuông tại A , cạnh BC a . 2
Tính côsin của góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng  ABC  . 1 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 5
Câu 29: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  .
Câu 30: Thể tích của khối bát diện đều cạnh 2a là: 3 4a 2 3 8a 3 3 4a 3 3 8a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 31: Cho hình hộp AB .
CD A' B 'C ' D ' có thể tích bằng 3
12a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
AA ', D 'C ' . Biết tam giác BMN có diện tích bằng 2 a
6 . Tính khoảng cách từ điểm B ' đến mặt phẳng BMN  . a 3 a 6 A. a 3 . B. . C. h a 6 . D. . 2 6
Trang 4/8 - Mã đề thi 132 2
x  2m m
Câu 32: Tích tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên x  3 đoạn 0  ;1 bằng 2 . 1 15 3 A.  . B.  . C.  . D. 3  . 2 2 2
Câu 33: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  , có bảng biến thiên như sau: 1
Hỏi đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận (tiệm cận đứng và tiệm cận ngang)? f x  2 A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 34: Cho hình lập phương AB .
CD A' B 'C ' D ' cạnh a , gọi M ; N lần lượt là trung điểm AC B 'C ' .
Tính khoảng cách giữa MN B ' D ' . 5a a A. B. C. 5a D. 3a 5 3
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  10  ;10 để hàm số: 1 3 y  x  m   2 2 x   2
m  4m x  5 đồng biến trên khoảng 3;8 . 3 A. 10. B. 12. C. 13. D. 11.
Câu 36: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích là V . Gọi M , N , P , Q lần lượt là trung điểm của AC ,
AD , BD , BC . Thể tích khối chóp AMNPQ V V V 3V A. . B. . C. . D. . 6 3 4 8
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị C y   x   2 : 2
x  2mx m cắt trục hoành tại
ba điểm phân biệt có hoành độ dương.  4 
A. m  1;  .
B. m  1; \   .  3   4   4 
C. m  0;  . D. m   ;  0  1;  ;      .  3   3  Câu 38: Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Đặt g x  f  2
x x  2  .
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: y 4 O x 2
A. g x có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu.
B. g x có 2 điểm cực trị.
C. g x có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu.
D. g x có 1 điểm cực tiểu. Câu 39: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Trong các giá trị a , b , c , d có bao nhiêu giá trị âm?
Trang 5/8 - Mã đề thi 132 A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 40: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A BC
  có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa hai đường thẳng
AB và BC bằng 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đó. 3 2 3a 3 2 6a A. V  . B. 3 V  2 3a . C. V  . D. 3 V  2 6a . 3 3 x  2
Câu 41: Tổng tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng y   x m cắt đồ thị hàm số y x  1
tại hai điểm phân biệt A , B sao cho OA  2019.OB  4040 . A. 5  . B. 2. C. 4. D. 7  . Câu 42:
Ông An cần sản xuất một cái thang để trèo qua một bức tường
nhà. Ông muốn có một cái thang luôn được đặt đi qua vị trí C,
biết rằng điểm C cao 2m so với nền nhà và điểm C cách tường
nhà 1m (như hình vẽ bên). Giả sử kinh phí để sản xuất thang là
400.000 đồng/1 mét dài. Hỏi ông An cần ít nhất bao nhiêu tiền
để sản xuất 1 cái thang? (kết quả làm tròn đến hàng nghìn đồng). A. 1.667.000 đồng. B. 1.665.000 đồng. C. 1.664.000 đồng . D. 1.666.000 đồng. 2 12  4x x
Câu 43: Cho hàm số y  có đồ thị C
. Tìm tập S tất cả các giá trị của tham số thực m m  2
x  6x  2m để C
có đúng hai tiệm cận đứng. m   9   9  A. S  8;9 . B. S  4;   . C. S  4;   . D. S  0;9 .  2   2  Câu 44: Cho hàm số 3 2
y x mx   2 m   3 3 3
1 x m m , với m là tham số. Gọi A , B là hai điểm cực
trị của đồ thị hàm số và I 2; 2
  . Tổng tất cả các số m để ba điểm I , A , B tạo thành tam giác nội tiếp
đường tròn có bán kính bằng 5 là 2 14 4 20 A.  . B. . C. . D. . 17 17 17 17
Câu 45: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị của tham số 3 4m m
m để phương trình sau có 3 nghiệm phân biệt 2
f x  3 . 2
2 f x  5
Trang 6/8 - Mã đề thi 132 y 4 3 2 1 1 O 1 6 x A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 46:
y f x Cho hàm số , hàm số f  x 3 2
x ax bx c a, ,
b c   có đồ thị như
hình vẽ. Hàm số g x  f f  x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?  3 3  A.   ;  . B.  ;  2   .  3 3    C. 1;  . D.  1  ;0 .
Câu 47: Cho hai số thực x , y thỏa mãn: 3
y y xx   x   2 2 7 2 1 3 1 3 2 y  
1 . Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức P x  2 y . A. P  8 . B. P  10. C. P  6 . D. P  4 .
Câu 48: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M , N, P lần lượt là
trung điểm của AB , BC AB . Tính tang góc giữa hai mặt phẳng MNP và  ACP . 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 4
Câu 49: Cho hình hộp chữ nhật AB . CD A B C 
D . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB B C  là 2a 5 2a 5 a 3
, giữa hai đường thẳng BC AB là
, giữa hai đường thẳng AC BD là . Thể tích 5 5 3 khối hộp AB . CD A B C  D bằng A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 8a . D. 3 4a .
Câu 50: Bạn A chơi game trên máy tính điện tử, máy có bốn phím di chuyển như hình vẽ bên. Mỗi lần
nhấn phím di chuyển, nhân vật trong game sẽ di chuyển theo hướng mũi tên và độ dài các bước đi luôn
bằng nhau. Tính xác suất để sau bốn lần nhấn phím di chuyển, nhân vật trong game trở về đúng vị trí ban đầu. 9 1 13 3 A. . B. . C. . D. . 64 8 128 32
----------------------------------------------- ---------- HẾT ----------
Trang 7/8 - Mã đề thi 132 132 1 A 132 2 D 132 3 C 132 4 A 132 5 A 132 6 D 132 7 A 132 8 C 132 9 A 132 10 B 132 11 A 132 12 C 132 13 D 132 14 D 132 15 D 132 16 C 132 17 C 132 18 B 132 19 A 132 20 B 132 21 B 132 22 A 132 23 C 132 24 D 132 25 A 132 26 B 132 27 C 132 28 A 132 29 A 132 30 D 132 31 C 132 32 C 132 33 D 132 34 B 132 35 C 132 36 C 132 37 B 132 38 C 132 39 B 132 40 D 132 41 B 132 42 B 132 43 C 132 44 D 132 45 A 132 46 B 132 47 D 132 48 D 132 49 B 132 50 A
Trang 8/8 - Mã đề thi 132