Đề kiểm tra HK1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Gang Thép – Thái Nguyên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
UTRƯỜNG THPT GANG THÉP
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
23
x
y

đường thẳng
11y
.
A.
4;11
. B.
4;11
. C.
. D.
3;11
.
Câu 2: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
42
32yx x

. B.
42
22yxx
.
C.
32
34yx x

. D.
32
21
y xx x
.
Câu 3: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thhàm số
4
yx x
, biết tiếp tuyến vuông góc
với đường thẳng
: 5 0.dx y
A.
1
3
5
yx
. B.
53
yx
. C.
55yx
. D.
53yx
.
Câu 4: Cho hình chóp đều
.S ABC
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
21
6
a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp đã cho.
A.
3
3
8
a
V
. B.
3
3
12
a
V
. C.
3
3
24
a
V
. D.
3
3
6
a
V
.
Câu 5: Gọi M(a;b) điểm trên đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
hoành độ dương sao cho khoảng
cách từ
M
đến tiệm cận đứng bằng khoảng cách từ
M
đến trục hoành. Khi đó giá trị của
22
Pa b
A. 5. B. 1. C. 25. D. 7
Câu 6: Cho một khối trụ có chiều cao bằng 8cm, bán kính đường tròn đáy bằng 6cm. Cắt khối
trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục 4cm. Diện tích của thiết diện được
tạo thành là:
A.
2
32 5 cm
B.
2
32 3 cm
C.
2
16 5 cm
D.
2
16 3 cm
Câu 7: Đường cong đưới đây đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
x
-1
O
y
1
-1
1
A.
42
2 41y xx
. B.
42
21yx x
.
C.
42
21yxx
. D.
42
21yxx
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 8: Tìm tọa độ giao điểm của đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
.
2
x
y
x
A.
2;1
. B.
2; 2
. C.
2;2
. D.
2;1
.
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của
a
thỏa mãn
72
15 5
aa
.
A.
0a
. B.
0a
. C.
1a
. D.
01a
.
Câu 10: Anh Hải vay ngân hàng 300 triệu đồng theo phương thức trả góp đ mua nhà. Nếu
cuối mỗi tháng bắt đầu tháng thứ nhất anh Hải trả 5 triệu 500 ngàn đồng và chịu lãi suất số
tiền chưa trả là 0,5% trên mt tháng. Hi sau bao nhiêu tháng anh sẽ trả hết số tiền trên?
A. 64. B. 63. C. 67. D. 65.
Câu 11: Cho khối chóp ngũ giác
S.ABCDE
. Mặt phẳng (
SAD
) chia khối chóp đó thành:
A. Hai khối chóp tứ giác
B. Một khối tứ diện và một khối lăng trụ.
C. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác
D. Hai khối tứ diện.
Câu 12: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
6
log 5 1.xx



A.
2;3 .S
B.
4;6S
. C.
1; 6S 
. D.
1; 6S 
.
Câu 13: Tính diện tích lớn nhất
max
S
của hình chữ nhật nội tiếp trong nửa đường tròn có bán
kính 10cm, biết một cạnh của hình chữ nhật nằm dọc theo đường kính của đường tròn.
A.
2
max
80cm .S
B.
2
max
160cm .S
C.
2
max
100cm .S
D.
2
max
200cm .S
Câu 14: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
AB a
3AC a
. Đ dài
đường sinh
của hình nón nhận được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trục
AB
bằng:
A.
.a
B.
2.a
C.
3.
a
D.
2.a
Câu 15: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thị hàm số
32
3yx x
cắt đường
thẳng
ym
tại ba điểm phân biệt.
A.
0; .m 
B.
4;0 .m

C.
; 4.m 
D.
; 4 0; .m  
Câu 16: Rút gọn biểu thức
31 2 3
22
22
.
aa
P
a

với
0a
.
A.
4
.Pa
B.
.Pa
C.
5
.Pa
D.
3
.Pa
Câu 17: Cho
a
là số thực dương và khác
1
. Tính giá trị biểu thức
3
log .
a
Pa
A.
0P
. B.
3P
. C.
3P 
. D.
1
3
P
.
Câu 18: Rút gọn biểu thức
4
P xx
với
0.x
A.
1
5
.Px
B.
5
4
.Px
C.
1
4
.Px
D.
4
5
.Px
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 19: Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 20: Phương trình
22
1
4 2 30
xx xx


có bao nhiêu nghiệm không âm?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 21: Tính thể tích
V
của khi lăng tr tam giác đu có cạnh đáy bng
a
tổng diện tích
các mặt bên bằng
2
3.a
A.
3
3
.
4
a
V
B.
3
3
.
12
a
V
C.
3
2
.
3
a
V
D.
3
3
.
6
a
V
Câu 22: Tổng lập phương các nghiệm của phương trình
23 2
log .log 2 1 2logxx x
bằng:
A. 216. B. 26. C. 6. D. 126.
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với mặt phẳng đáy và
2.
SA a
Tính thể tích
V
của khối chóp
..S ABCD
A.
3
2.Va
B.
3
2
.
4
a
V
C.
3
2
.
3
a
V
D.
3
2
.
6
a
V
Câu 24: Cho hàm số
y fx
liên tục trên
với bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hỏi hàm số
y fx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 25: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
3
22
.
55
x
 







 
A.
1
0;
3
S


. B.
1
0;
3
S

.
C.
1
; 0;
3
S

 
. D.
1
;
3
S


.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 26: Đường cong dưới đây đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y
1
2
-1
2
O
A.
2
12yx x
. B.
2
11yx x
.
C.
2
11yx x
. D.
2
12yx x
.
Câu 27: Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
2yxx

.
A.
D ; 1 2; .  
B.
D 0; 
.
C.
D.
D.
D \ 1; 2 .
Câu 28: Phương trình
2
2
3
21
log 1 3
xx
xx
x

có tổng tất cả các nghiệm bằng:
A. 3. B. 5. C.
5
. D. 2.
Câu 29: Cho chuyển động xác định bởi phương trình
32
39St t t=−−
, trong đó
t
được tính
bằng giây và
S
được tính bằng mét. Tính vận tốc tại thời điểm gia tốc triệt tiêu.
A.
12
m/s
B.
12
m/s
C.
21
m/s
D.
12
m
/
s
P
2
Câu 30: Tìm tất các các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
32
3y x x mx m
đồng
biến trên tập xác định.
A.
1.m
B.
3.m
C.
1 3.m
D.
3.m
Câu 31: Khối đa diện đều loại
5;3
có tên gọi là:
A. Khối tứ diện đều. B. Khối lập phương.
C. Khối bát diện đều. D. Khối mười hai mặt đều.
Câu 32: Tính giá trị của biểu thức
3
log .
a
P a aa
với
0 1.a
A.
3P
. B.
2
3
P
. C.
1
3
P
. D.
3
2
P
.
Câu 33: Hình chóp tứ giác đều có mấy mặt phẳng đối xứng
A.
1
B.
2
C.
3
D. 4
Câu 34: Cho tứ diện
ABCD
có các cạnh
,AB
AC
AD
đôi một vuông góc. Các điểm
M, N, P
lần lượt là trung điểm các đoạn thẳng
BC, CD, BD
. Biết rằng
4AB a
,
6AC a
,
7AD a
.
Tính thể tích
V
của khối tứ diện
AMNP
.
A.
3
28 .Va
B.
3
7.Va
C.
3
14 .Va
D.
3
21 .Va
Câu 35: Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
2
2
fx x
x

trên khoảng
0; .
A.
3.m
B.
2.m
C.
4.m
D.
1.m
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
,
AB AC a
. Cạnh
bên
SA
vuông góc với đáy
ABC
. Gọi
I
trung điểm của
BC
,
SI
tạo với mặt phẳng
ABC
góc
0
60 .
Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
6
4
V
a
. B.
3
6
6
V
a
. C.
3
2
V
a
. D.
3
6
12
V
a
.
Câu 37: Một hình nón có đường cao bằng
9
cm
nội tiếp trong một hình cầu bán kính bằng
5
cm
. T
số giữa thể tích khối nón và khối cầu là:
A.
27
500
. B.
81
500
. C.
27
125
. D.
81
125
.
Câu 38: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C

có
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
2AC a
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
.
6
a
V
B.
3
.
3
a
V
C.
3
.
2
a
V
D.
3
.Va
Câu 39: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
cạnh đáy bằng
a
cạnh bên bằng
21
6
a
.
Tính khoảng cách
d
từ đỉnh
A
đến mặt phẳng
SBC
.
A.
3
.
6
a
d
B.
3
.
4
a
d
C.
3
.
4
d
D.
.
4
a
d
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAD
đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách
d
giữa hai đường thẳng
SA
BD
.
A.
21
.
14
a
d
B.
2
.
2
a
d
C.
21
.
7
a
d
D.
.da
Câu 41: Trong bốn hàm số được liệt kê bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số nào
bảng biến thiên sau?
A.
1
1
x
y
x
. B.
21
1
x
y
x
. C.
12
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 42: Cho hình nón đỉnh
S
có bán kính đáy
2Ra
, góc đỉnh bằng
0
60
. Diện tích xung
quanh của hình nón bằng:
A.
2
4.a
B.
2
3.a
C.
2
2.a
D.
2
.
a
Câu 43: Giải bất phương trình
2
log 3 1 3x
.
A.
1
3
3
x
. B.
10
3
x
. C.
3x
. D.
3x
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 44: Cho mảnh tôn hình chữ nhật
ABCD AB BC
, từ mảnh tôn đó người thợ gò thành
các ống hình trụ theo hai cách:
Cách 1: Gò sao cho
BC
chập vào
AD
được một ống trụ thể tích khối trụ tương ứng là
1
V
.
Cách 2: sao cho
AB
chập vào
CD
được một ống trụ thể tích khối trụ tương ứng là
2
V
.
Biết rằng
6
12
2
1000
. m
16
VV
. Người thợ đã dùng một mảnh tôn có diện tích:
A.
2
50 m
. B.
2
20 m
. C.
2
100 m
. D.
2
10 m
.
Câu 45: Cho một hình trụ bán kính đáy bằng
R
có chiều cao bằng
3.R
Hai điểm
, AB
lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa
AB
trục của hình trụ bằng
0
30
.
Khoảng cách giữa
AB
và trục của hình trụ bằng:
A.
R
B.
3.R
C.
D.
Câu 46: Cho mặt cầu tâm
I
bán kính
2,6cmR
. Một mặt phẳng cắt mặt cầu cách tâm
I
một khoảng bằng
2,4cm
. Bán kính của đường tròn do mặt phẳng cắt mặt cầu tạo nên là:
A.
1, 2cm
. B.
1, 3cm
. C.
1cm
. D.
1, 4cm
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
. Cạnh bên
2SA a
, hình chiếu của điểm
S
lên mặt phẳng đáy trùng với trung điểm của cạnh huyền
AC
. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp
.S ABC
là:
A.
2
.
2
a
B.
6
.
3
a
C.
6
.
2
a
D.
2
.
3
a
Câu 48: Tính đạo hàm của hàm số
2017
log .
yx
A.
ln2017
'.y
x
B.
1
'.
.log2017
y
x
C.
1
'.
ln2017
y
D.
2017
log
'.
e
y
x
Câu 49: Biết rằng đồ thị hàm s
21x
y
x
đồ thị hàm số
2
1yx x

cắt nhau tại hai
điểm. Kí hiệu
11 2 2
; , ;xy xy
là tọa độ của hai điểm đó. Tìm
12
yy
.
A.
12
0.yy
B.
12
4.yy
C.
12
2.yy
D.
12
6.
yy
Câu 50: Vật thể nào trong các vật thể sau không phải là khối đa diện?
A. B. C. D.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
CÂU 132 209 357 485 570
628
1
D B C B C B
2
D D C B B A
3
B
C B
B
A D
4
C
C B
C
B B
5
C
C C
D
B A
6
A C
D A D B
7
A A
A B D C
8
A D
B B C D
9
C A
B D D B
10
A D
B A A B
11
C C
A D A B
12
A C
C C D C
13
C B
D D D
D
14
D C
B C D
B
15
B B C D
C
C
16
C B A D A
A
17
B B A D B
B
18
B A C D D A
19
B B D D B C
20
B A C B A A
21
A D C B C D
22
D D D
A C C
23
C C D
C A C
24
C D A
A A B
25
B A A
D D D
26
A B B
D C A
27
A D B
B D D
28
A A C C C D
29
A D D C D A
30
D A B C D B
31
D B D D A C
32
D C D
B C C
33
D C B
D B A
34
B C D
C A C
35
A D B
A A D
36
D B C B D
C
37
B A A A C C
38
C B A C C A
39
B A A B A D
40
C B D A B D
41
C B A A B A
42
A A D A B B
43
D D A C B B
44
D D C B B A
45
C C D A C D
46
C A A C D A
47
B A C C B A
48
D B B B A C
49
B D B A D D
50
C B B A C D
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN TOÁN - LỚP 12
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
TRƯỜNG THPT GANG THÉP MÔN TOÁN LỚP 12 U
Thời gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 2 x y  
 3 và đường thẳng y 11. A. 4;1  1 . B. 4;1  1 . C. 3;1  1 . D. 3;1  1 .
Câu 2: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. 4 2
y x  3x  2 . B. 4 2
y  x  2x  2 . C. 3 2
y x  3x  4 . D. 3 2
y  x x  2x 1.
Câu 3: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4
y x x , biết tiếp tuyến vuông góc
với đường thẳng d : x 5y  0. A. 1 y x  3.
B. y  5x 3.
C. y  5x 5.
D. y  5x 3 . 5 a
Câu 4: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 21 . Tính theo a 6
thể tích V của khối chóp đã cho. 3 3 3 3 A. a 3 a 3 a 3 a 3 V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 12 24 6 x
Câu 5: Gọi M(a;b) là điểm trên đồ thị hàm số 2 1 y
có hoành độ dương sao cho khoảng x 1
cách từ M đến tiệm cận đứng bằng khoảng cách từ M đến trục hoành. Khi đó giá trị của 2 2
P a b A. 5. B. 1. C. 25. D. 7
Câu 6: Cho một khối trụ có chiều cao bằng 8cm, bán kính đường tròn đáy bằng 6cm. Cắt khối
trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục 4cm. Diện tích của thiết diện được tạo thành là: A. 2 32 5 cm B. 2 32 3 cm C. 2 16 5 cm D. 2 16 3 cm
Câu 7: Đường cong đưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? y 1 x -1 O 1 -1 A. 4 2
y  2x  4x 1 . B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y  x  2x 1 . D. 4 2
y  x  2x 1.
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 8: Tìm tọa độ giao điểm của đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x  2 y  . x  2 A. 2;  1 . B. 2;2. C. 2;2. D. 2;  1 .
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của a thỏa mãn 15 7 5 2 a a . A. a  0 . B. a  0. C. a 1. D. 0  a 1.
Câu 10: Anh Hải vay ngân hàng 300 triệu đồng theo phương thức trả góp để mua nhà. Nếu
cuối mỗi tháng bắt đầu tháng thứ nhất anh Hải trả 5 triệu 500 ngàn đồng và chịu lãi suất số
tiền chưa trả là 0,5% trên một tháng. Hỏi sau bao nhiêu tháng anh sẽ trả hết số tiền trên? A. 64. B. 63. C. 67. D. 65.
Câu 11: Cho khối chóp ngũ giác S.ABCDE. Mặt phẳng (SAD) chia khối chóp đó thành:
A. Hai khối chóp tứ giác
B. Một khối tứ diện và một khối lăng trụ.
C. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác D. Hai khối tứ diện.
Câu 12: Tìm tập nghiệm S của phương trình log x 5 x   1. 6     A. S  2;  3 . B. S  4;  6 . C. S  1;  6 . D. S  1;  6 .
Câu 13: Tính diện tích lớn nhất S
của hình chữ nhật nội tiếp trong nửa đường tròn có bán max
kính 10cm, biết một cạnh của hình chữ nhật nằm dọc theo đường kính của đường tròn. A. 2 S  80cm . 2 S 160cm . C. 2 S 100cm . D. 2 S  200cm . max B. max max max
Câu 14: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB a AC a 3 . Độ dài
đường sinh  của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB bằng: A.   . a B.   a 2. C.   a 3. D.   2 . a
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y x  3x cắt đường
thẳng y m tại ba điểm phân biệt.
A. m 0;. B. m 4;0. C. m  ;  4. D. m  ;
 40;. 3 1  2 3 a .a
Câu 16: Rút gọn biểu thức P  với a  0.   a   2 2 2 2 A. 4 P a . B. P  . a C. 5 P a . D. 3 P a .
Câu 17: Cho a là số thực dương và khác 1. Tính giá trị biểu thức P  log . a 3 a A. P  0 . B. P  3. C. P  3. D. 1 P  . 3
Câu 18: Rút gọn biểu thức 4
P x x với x  0. 1 5 1 4 A. 5 P x . B. 4 P x . C. 4 P x . D. 5 P x .
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.   
Câu 20: Phương trình 2 2 x x x x 1 4  2
3  0 có bao nhiêu nghiệm không âm? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 21: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và tổng diện tích các mặt bên bằng 2 3a . 3 3 3 3 A. a 3 a 3 a 2 a 3 V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 12 3 6
Câu 22: Tổng lập phương các nghiệm của phương trình log .
x log 2x 1  2log x bằng: 2 3   2 A. 216. B. 26. C. 6. D. 126.
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và SA a 2. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . D 3 3 3 A. a 2 a 2 a 2 3 V a 2. B. V  . C. V  . D. V  . 4 3 6
Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên  với bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. 1 3  2 x  2       
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình     .     5  5      A. 1 S  0;       . S  .  B. 1 0;  3  3     C. 1 S   ;   0;      . S   .  D. 1 ;  3  3
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 26: Đường cong dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 2 x -1 O 1 2 A. 2
y  x  2 1 2  x .
B. y  x   1 1 x. C. 2
y  x  2 1 1 x.
D. y  x   1 2  x. 
Câu 27: Tìm tập xác định D của hàm số y   2
x x  2 . A. D   ;    1 2;. B. D  0;. C. D  .  D. D   \ 1;  2 . 2 x  2x 1
Câu 28: Phương trình 2 log
x 1 3x có tổng tất cả các nghiệm bằng: 3 x A. 3. B. 5. C. 5 . D. 2.
Câu 29: Cho chuyển động xác định bởi phương trình 3 2
S = t − 3t − 9t , trong đó t được tính
bằng giây và S được tính bằng mét. Tính vận tốc tại thời điểm gia tốc triệt tiêu. A. 12 − m/s B. 12 m/s C. 21 − m/s D. 12 − m/s2 P
Câu 30: Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y x  3x mx m đồng
biến trên tập xác định. A. m 1. B. m  3. C. 1 m  3. D. m  3.
Câu 31: Khối đa diện đều loại5;  3 có tên gọi là: A. Khối tứ diện đều. B. Khối lập phương. C. Khối bát diện đều.
D. Khối mười hai mặt đều.
Câu 32: Tính giá trị của biểu thức P   3 log .
a a a với 0  a 1. a  A. P  3. B. 2 P  . C. 1 P  . D. 3 P  . 3 3 2
Câu 33: Hình chóp tứ giác đều có mấy mặt phẳng đối xứng A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 34: Cho tứ diện ABCD có các cạnh AB, AC AD đôi một vuông góc. Các điểm M, N, P
lần lượt là trung điểm các đoạn thẳng BC, CD, BD. Biết rằng AB  4a , AC  6a , AD  7a .
Tính thể tích V của khối tứ diện AMNP. A. 3 V  28a . B. 3 V  7a . C. 3 V  14a . D. 3 V  21a . 2
Câu 35: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x 2
x  trên khoảng 0;. x A. m  3. B. m  2. C. m  4. D. m 1.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB AC a . Cạnh
bên SA vuông góc với đáy ABC. Gọi I là trung điểm của BC , SI tạo với mặt phẳng ABC góc 0
60 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 3 3 3 A. a 6 a 6 a a 6 V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 6 2 12
Câu 37: Một hình nón có đường cao bằng 9cm nội tiếp trong một hình cầu bán kính bằng 5cm . Tỉ
số giữa thể tích khối nón và khối cầu là: A. 27 . B. 81 . C. 27 . D. 81 . 500 500 125 125
Câu 38: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
  có BB  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại
B AC a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 3 3 A. a a a V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a . 6 3 2 a
Câu 39: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 21 . 6
Tính khoảng cách d từ đỉnh A đến mặt phẳng SBC . A. a 3 a a d  . B. 3 d  . C. 3 d  . D. d  . 6 4 4 4
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAD đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách d giữa hai đường thẳng SABD . A. a 21 a a d  . B. 2 d  . C. 21 d  . D. d  . a 14 2 7
Câu 41: Trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số nào có bảng biến thiên sau?     A. x 1 x x x y  . B. 2 1 y  . C. 1 2 y  . D. 2 y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 42: Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy R a 2 , góc ở đỉnh bằng 0 60 . Diện tích xung
quanh của hình nón bằng: A. 2 4a . B. 2 3a . C. 2 2a . D. 2 a .
Câu 43: Giải bất phương trình log 3x 1  3 . 2   A. 1  x  3. B. 10 x  . C. x  3 . D. x  3 . 3 3
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 44: Cho mảnh tôn hình chữ nhật ABCDAB BC, từ mảnh tôn đó người thợ gò thành
các ống hình trụ theo hai cách:
Cách 1: Gò sao cho BC chập vào AD được một ống trụ có thể tích khối trụ tương ứng là V . 1
Cách 2: Gò sao cho AB chập vào CD được một ống trụ có thể tích khối trụ tương ứng là V . 2 1000 Biết rằng 6 V .V  m 1 2
. Người thợ đã dùng một mảnh tôn có diện tích: 2 16 A. 2 50 m . B. 2 20 m . C. 2 100 m . D. 2 10 m .
Câu 45: Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng R và có chiều cao bằng R 3. Hai điểm , A B
lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa AB và trục của hình trụ bằng 0 30 .
Khoảng cách giữa AB và trục của hình trụ bằng: A. R R R B. R 3. C. 3 . D. 3 . 2 4
Câu 46: Cho mặt cầu tâm I bán kính R  2,6cm . Một mặt phẳng cắt mặt cầu và cách tâm I
một khoảng bằng 2,4cm . Bán kính của đường tròn do mặt phẳng cắt mặt cầu tạo nên là: A. 1,2cm . B. 1,3cm . C. 1cm . D. 1,4cm .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a . Cạnh bên
SA a 2 , hình chiếu của điểm S lên mặt phẳng đáy trùng với trung điểm của cạnh huyền
AC . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABC là: A. a 2 a a a . B. 6 . C. 6 . D. 2 . 2 3 2 3
Câu 48: Tính đạo hàm của hàm số y  log . x 2017 A. ln 2017 log e y '  . B. 1 y '  . C. 1 y '  . D. 2017 y '  . x . x log 2017 ln 2017 x x
Câu 49: Biết rằng đồ thị hàm số 2 1 y  và đồ thị hàm số 2
y x x 1 cắt nhau tại hai x
điểm. Kí hiệu x ; y ,
x ; y là tọa độ của hai điểm đó. Tìm y y . 1 1   2 2 1 2
A. y y  0.
B. y y  4.
C. y y  2.
D. y y  6. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 50: Vật thể nào trong các vật thể sau không phải là khối đa diện? A. B. C. D.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN TOÁN - LỚP 12 CÂU 132 209 357 485 570 628 1 D B C B C B 2 D D C B B A 3 B C B B A D 4 C C B C B B 5 C C C D B A 6 A C D A D B 7 A A A B D C 8 A D B B C D 9 C A B D D B 10 A D B A A B 11 C C A D A B 12 A C C C D C 13 C B D D D D 14 D C B C D B 15 B B C D C C 16 C B A D A A 17 B B A D B B 18 B A C D D A 19 B B D D B C 20 B A C B A A 21 A D C B C D 22 D D D A C C 23 C C D C A C 24 C D A A A B 25 B A A D D D 26 A B B D C A 27 A D B B D D 28 A A C C C D 29 A D D C D A 30 D A B C D B 31 D B D D A C 32 D C D B C C 33 D C B D B A 34 B C D C A C 35 A D B A A D 36 D B C B D C 37 B A A A C C 38 C B A C C A 39 B A A B A D 40 C B D A B D 41 C B A A B A 42 A A D A B B 43 D D A C B B 44 D D C B B A 45 C C D A C D 46 C A A C D A 47 B A C C B A 48 D B B B A C 49 B D B A D D 50 C B B A C D
Document Outline

  • 1_1_132
  • ĐÁP ÁN
    • 1_1_dapancacmade