Đề kiểm tra học kì 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Đắk Nông

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang
1
/
6
-
đ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ề thi 0
6
trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 12
NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm s
2 1
1
x
y
x
trên đoạn
0;2
bằng
A.
1.
B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 2. Đạo hàm của hàm s
1
3
x
y
A.
1
3 .ln3.
x
y
B.
1
3 .
x
y
C.
1
3 .ln3.
x
y
D.
1
3 .
x
y
Câu 3. Khối chóp có diện tích đáy bằng S và chiều cao bằng h thì thể tích là
A.
1
.
3
V Sh
B.
3 .
V Sh
C.
.
V Sh
D.
1
.
V Sh
Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm s
3 1
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
3.
y
B.
1.
y
C.
1.
y
D.
3.
y
Câu 5. Bất phương trình
2 4
x
có tập nghiệm là
A.
.
B.
( ;2).
C.
(2; ).
D.
(0;2).
Câu 6. Thể tích V của khối trbán kính r và chiều cao h được tính theo công thức
A.
2
.
V r h
B.
2
1
.
2
V r h
C.
2
1
.
3
V r h
D.
2
2 .
V r h
Câu 7. Cho a, b các số thực dương. Khi đó,
2 3
2
log ( )
a b
bằng
A.
2 2
2log 3log .
a b
B.
2 2
3log 2log .
a b
C.
2 2
2log 3log .
a b
D.
2 2
3log 2log .
a b
Câu 8. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng
2 .
a
Quay hình vuông ABCD quanh cạnh AB ta thu được hình
trụ có diệnch xung quanh bằng
A.
2
8 .
a
B.
2
4 .
a
C.
2
16 .
a
D.
2
2 .
a
Câu 9. Một khối lăng trụ tam giác có thể được phân chia thành bao nhiêu khối tứ diện có thể tích bằng nhau
mà mỗi đỉnh của các tứ diện đó đều là đỉnh của lăng trụ.
A. 6. B. 4. C. 3. D. 8.
Câu 10. Tập xác định của hàm s
2
2
3 2
y x x
A.
( ;1) (2; ).
B.
(1;2).
C.
\ 1; 2 .
D.
.
Câu 11. Cho khối lập phương có cạnh bằng 5. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A. 50. B. 15. C. 125. D. 25.
Câu 12. Cho khối cầu (S) có thể tích
36 .
V
Bán kính R của khối cầu (S) bằng
A. 4. B. 3. C. 6. D. 9.
Câu 13. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
2 , 3.
AB a AA a
Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
.
4
a
B.
3
.
4
a
C.
3
.
a
D.
3
3 .
a
Câu 14. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức
A.
2
.
S R
B.
2
2 .
S R
C.
2
4 .
S R
D.
2
3 .
S R
đề thi: 169
B'
C'
A
C
B
A'
Trang
2
/
6
-
đ
Câu 15. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
.
4
x
y
B.
2 .
x
y
C.
2
.
3
x
y
D.
0,5 .
x
y
Câu 16. Cho hàm s
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực trị của hàm s
( )
y f x
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 17. Cho hàm s
( )
y f x
liên tục trên
\ 1
và có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm s
( )
y f x
là đường thẳng
A.
3.
x
B.
1.
y
C.
2.
y
D.
1.
x
Câu 18. Đồ thị của hàm snào dưới đây dạng như đường cong trong
hình vẽ ?
A.
2 1
.
3
x
y
x
B.
3 2
3 1.
y x x
C.
2
3 1.
y x x
D.
4 2
1
2 1.
4
y x x
Câu 19. Thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h
A.
4
.
V Bh
B.
1
.
V Bh
C.
1
.
V Bh
D.
.
V Bh
Câu 20. Cho hình nón bán kính đáy
6 ,
r cm
chiều cao
8 .
h cm
Độ dài đường sinh l của hình nón đó
bằng
A.
2 7 .
cm
B.
10 .
cm
C.
14 .
cm
D.
14 .
cm
Câu 21. Cho a số thực dương khác 1, giá trị của
log
a
a
bằng
2
3
3
0
1
f
(x)
0
+
0
0
+
1
+
f
'
(
x
)
x
1
1
+
3
2
+
f
(
x
)
0
+
f'
(
x
)
x
r
h
l
S
O
A
y
x
O
Trang
3
/
6
-
đ
A. 2. B. 1. C.
1
.
2
D.
.
a
Câu 22. Cho hàm s bậc bốn
( )
y f x
đồ thị như hình vẽ. S nghiệm của
phương trình
( ) 1
f x
A. 0.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 23. Cho hàm s
( )
y f x
có đồ thị như hình v.
Giá trcực đại của hàm s
( )
y f x
bằng
A. 3. B. 0. C.
1.
D. 2.
Câu 24. Cho hàm s
( )
y f x
đạo hàm
( ) ( 1), .
f x x x x
Hàm s
( )
y f x
đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
(0; ).
B.
( ; 1).
C.
( 1;0).
D.
( 1; ).
Câu 25. Cho số dương
1
a
và các số thực
, .
Đẳng thức nào dưới đây là sai?
A.
. .
a a a
B.
. .
a a a

C.
.
a
a
a
D.
.
a a

Câu 26. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v ?
A.
3 2
3 3.
y x x
B.
4 2
3 3.
y x x
C.
3 2
3 3.
y x x
D.
4 2
3 3.
y x x
Câu 27. Cho hàm s
( )
y f x
liên tục trên đoạn
0;4
và có bng biến thiên như sau:
Giá trnhỏ nhất của hàm s
( )
y f x
trên đoạn
0;4
bằng
y
x
1
3
2
O
y
x
O
1
2
f
(x)
0
0
3
0
2
1
+
4
0
f'
(
x
)
x
y
x
3
O
Trang
4
/
6
-
đ
A.
2.
B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 28. Cho hàm s
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s
( )
y f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
(1; ).
B.
( ;1).
C.
(1;3).
D.
( ;3).
Câu 29. Phương trình
2 2
log ( 3) log ( 1) 3
x x
có nghiệm là
A.
7.
x
B.
9.
x
C.
5.
x
D.
11.
x
Câu 30. S cnh ca mt hình bát diện đều là
A. 8.
B. 10.
C. 16.
D. 12.
Câu 31. Diện tích xung quanh của hình nón bán kính đáy bằng
2
r
đường sinh
3
bằng
A.
18 .
B.
5 .
C.
12 .
D.
6 .
Câu 32. Hình tròn xoay trong hình vẽ bên dưới là hình nào sau đây ?
A. Hình lăng trụ. B. Hình nón. C. Hình trụ. D. Hình cầu.
Câu 33. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu mặt ?
A. 8.
B. 5.
C. 4.
D. 6.
Câu 34. Nghiệm của phương trình
3
log ( 1) 2
x
A.
9.
x
B.
5.
x
C.
10.
x
D.
8.
x
Câu 35. Nghiệm của phương trình
1
2 8
x
A.
2.
x
B.
1.
x
C.
2.
x
D.
3.
x
Câu 36. Cho khối cầu (S) tâm O bán kính
6.
R
Một mặt phẳng (P) cách tâm O một khoảng
2,
d
cắt (S) theo một hình tròn (tham khảo hình vẽ). Diện tích của hình tròn đó bằng
1
2
f
(
x
)
0
0
2
3
+
+
+
f'
(x)
x
O
C'
B'
A'
C
A
D
B
D'
Trang
5
/
6
-
đ
A.
40 .
B.
C.
16 .
D.
12 .
Câu 37. Giá tr thc ca tham s m đ phương trình
1
4 .2 2 0
x x
m m
hai nghim phân bit
1 2
,
x x
tha
mãn
1 2
3
x x
A.
3.
m
B.
3
.
2
m
C.
4.
m
D.
9
.
2
m
Câu 38. Tập nghiệm S của bất phương trình
1 1
2 2
log ( 1) log (2 1)
x x
A.
(2; ).
S
B.
( 1;2).
S
C.
1
;2 .
2
S
D.
( ;2).
S
Câu 39. Gọi x, y là các sthực dương thỏa mãn điều kiện
9 6 4
log log log ( ).
x y x y
Biết
,
2
x a b
y
với a, bhai số nguyên dương. Tổng
a b
bằng
A. 4. B. 6. C. 8. D. 11.
Câu 40. Cho hàm s
4 2
( 2) 1,
y x m x m
với m là tham số. Xác định tất các các giá trị của m để hàm
số có đúng 3 điểm cực trị.
A.
2.
m
B.
1 2.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 41. Cho hàm sbậc bốn
( )
y f x
đồ thị như hình vẽ, trong đó
(0;2), ( 2; 3)
A B
(3; 8)
C
các điểm cực tr của đồ thị hàm số.
Số nghiệm phân biệt của phương trình
( ) 3 0
f f x
A. 8. B. 9. C. 10. D. 12.
Câu 42. Cho khi chóp S.ABCD đáy nh vuông cnh
.
a
Cạnh SA vuông góc vi mt phẳng đáy
tam giác SAC tam giác cân (tham kho hình vẽ). Thể tích ca khi chóp đã cho bằng
A.
3
.
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
2.
a
D.
3
.
3
a
Câu 43. Cho hình trụ có
,
O O
là tâm của hai đường tròn đáy. Mặt phẳng
( )
song song và cách trục
OO
một khoảng bằng
3 ,
a
cắt đường tròn (O) tại hai điểm A, B và cắt đường tròn
( )
O
tại hai điểm
, .
C D
Biết
tứ giác ABCDhình vuông góc
120 .
AOB
Thtích khối trụ đã cho bằng
A.
3
36 .
a
B.
3
72 .
a
C.
3
72 3 .
a
D.
3
24 .
a
Câu 44. Cho hàm số bậc ba
3
2 ,
y ax x b
(với a, b là các số thực) có đồ thị như hình v.
y
x
A
8
3
2
2
3
O
B
C
C
A
B
D
S
Trang
6
/
6
-
đ
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0, 0.
a b
B.
0, 0.
a b
C.
0, 0.
a b
D.
0, 0.
a b
Câu 45. Snghiệm của phương trình
4 2
2log log ( 3) 2
x x
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 46. Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
đáy ABC tam giác vuông tại A,
1
AB
2.
AC
Hình chiếu
vuông góc của
A
trên (ABC) nằm trên đường thẳng
.
BC
Khong cách từ điểm A đến mặt phẳng
A BC
bằng
A.
2 5
.
5
B.
1
.
3
C.
2
.
3
D.
3
.
2
Câu 47. Tích của tất cả các nghiệm của phương trình
2 3
2 2
3 2 2 3 2 2
x x x
bằng
A. 0. B.
2.
C. 3. D. 2.
Câu 48. Một người gửi ngân hàng 200 triệu đồng theo hình thức lãi kép, lãi suất
0,58%
một tháng (kể từ
tháng thhai trở đi, tiền lãi được tính theo phần trăm của tổng tiền gốc và tiền lãi tháng trước đó). Hỏi sau
ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó225 triệu đồng (cả gốc lẫn lãi)?
A. 30 tháng. B. 21 tháng. C. 24 tháng. D. 22 tháng.
Câu 49. Gọi
1 2
,
x x
là hai nghim của phương trình
1
4.4 9.2 8 0.
x x
Khi đó, tổng
1 2
x x
bằng
A. 2. B.
2.
C.
1.
D. 1.
Câu 50. Tập tất cả các giá trị của tham số m để hàm s
1
1
mx
y
x
đồng biến trên các khoảng xác định của
nó là
A.
( 1; ).
B.
( ; 1).
C.
(1; ).
D.
1; .
--------- HẾT ---------
Lưu ý: Học sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi kiểm tra không giải thích gì thêm
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .......................................
y
x
O
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 12 NĂM HỌC 2022-2023 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: TOÁN (Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi: 169 2x 1
Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số y
trên đoạn 0; 2 bằng x  1 A. 1  . B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 2. Đạo hàm của hàm số 1 3 x y   là A. 1 3 . x y    ln 3. B. 1 3 . x y    C. 1 3 x y     .ln 3. D. 1 3 . x y    
Câu 3. Khối chóp có diện tích đáy bằng S và chiều cao bằng h thì có thể tích là 1 1 A. V S . h
B. V  3S . h
C. V S . h D. V S . h 3 2 3x 1
Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1
A. y  3.
B. y  1.
C. y  1.
D. y  3.
Câu 5. Bất phương trình 2x  4 có tập nghiệm là A. .  B. ( ;  2).
C. (2;  ). D. (0; 2).
Câu 6. Thể tích V của khối trụ có bán kính r và chiều cao h được tính theo công thức 1 1 A. 2 V  r . h B. 2 V  r . h C. 2 V  r . h D. 2 V  2 r . h 2 3
Câu 7. Cho a, b là các số thực dương. Khi đó, 2 3
log (a b ) bằng 2
A. 2 log a  3log . b
B. 3log a  2 log . b
C. 2 log a  3log . b
D. 3log a  2 log . b 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 8. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 2 .
a Quay hình vuông ABCD quanh cạnh AB ta thu được hình
trụ có diện tích xung quanh bằng A. 2 8 a . B. 2 4 a . C. 2 16 a . D. 2 2 a .
Câu 9. Một khối lăng trụ tam giác có thể được phân chia thành bao nhiêu khối tứ diện có thể tích bằng nhau
mà mỗi đỉnh của các tứ diện đó đều là đỉnh của lăng trụ. A. 6. B. 4. C. 3. D. 8.
Câu 10. Tập xác định của hàm số y   x x   2 2 3 2 là A. ( ;
 1)  (2;  ). B. (1; 2). C.  \ 1;  2 . D. . 
Câu 11. Cho khối lập phương có cạnh bằng 5. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 50. B. 15. C. 125. D. 25.
Câu 12. Cho khối cầu (S) có thể tích V  36. Bán kính R của khối cầu (S) bằng A. 4. B. 3. C. 6. D. 9.
Câu 13. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có AB  2a, AA  a 3. A' C'
Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 3a B' A. . 4 3 a B. . A C 4 C. 3 a . D. 3 3a . B
Câu 14.
Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức A. 2
S  R . B. 2
S  2 R . C. 2
S  4 R . D. 2
S  3 R . Trang 1/6 - Mã đề 169
Câu 15. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x x  3   2  x A. y  . x  
B. y  2 . C. y  .  
D. y  0, 5 .  4   3 
Câu 16. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: x 1 0 1 + f ' (x) + 0 0 + 0 3 3 f(x) 2
Số điểm cực trị của hàm số y f (x) là A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 17. Cho hàm số y f (x) liên tục trên  \  
1 và có bảng biến thiên như sau: x 1 3 + f'(x) + 0 + 2 f(x) 1
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f (x) là đường thẳng
A. x  3.
B. y  1.
C. y  2.
D. x  1.
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong y hình vẽ ? 2x 1 x A. y  . x  3 O B. 3 2
y x  3x 1. C. 2
y x  3x 1. 1 D. 4 2 y
x  2x  1. 4
Câu 19.
Thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h 4 1 1 A. V B . h B. V B . h C. V B . h
D. V B . h 3 3 2
Câu 20. Cho hình nón có bán kính đáy r  6 cm, chiều cao h  8 .
cm Độ dài đường sinh l của hình nón đó bằng S l h A r O A. 2 7 c . m B. 10 . cm C. 14 . cm D. 14 c . m
Câu 21. Cho a là số thực dương khác 1, giá trị của log a bằng a Trang 2/6 - Mã đề 169 1 A. 2. B. 1. C. . D. . a 2
Câu 22. Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của y
phương trình f (x)  1 là 3 A. 0. B. 3. O x C. 4. D. 2.
Câu 23.
Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ. y 3 O 2 x 1
Giá trị cực đại của hàm số y f (x) bằng A. 3. B. 0. C. 1  . D. 2.
Câu 24. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f (
x)  x(x  1), x
  . Hàm số y f (x) đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A. (0;  ). B. ( ; 1  ). C. ( 1  ;0). D. ( 1  ;  ).
Câu 25. Cho số dương a  1 và các số thực , . Đẳng thức nào dưới đây là sai? a
A. a .a a .
B. a .a a  . C.
a . D. a a  . a
Câu 26. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ ? y x O A. 3 2
y  x  3x  3. B. 4 2
y x  3x  3. C. 3 2
y x  3x  3. D. 4 2
y  x  3x  3.
Câu 27. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn 0; 
4 và có bảng biến thiên như sau: x 0 1 2 4 f'(x) 0 + 0 3 f(x) 1 0 2
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f (x) trên đoạn 0;  4 bằng Trang 3/6 - Mã đề 169 A. 2  . B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 28. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: x 1 3 + f'(x) 0 0 + + 2 f(x) 2
Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (1;  ). B. ( ;  1). C. (1;3). D. ( ;  3).
Câu 29. Phương trình log (x  3)  log (x 1)  3 có nghiệm là 2 2
A. x  7.
B. x  9.
C. x  5.
D. x  11.
Câu 30. Số cạnh của một hình bát diện đều là A. 8. B. 10. C. 16. D. 12.
Câu 31.
Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng r  2 và
đường sinh l  3 bằng
A. 18.
B. 5.
C. 12.
D. 6.
Câu 32. Hình tròn xoay trong hình vẽ bên dưới là hình nào sau đây ?
A. Hình lăng trụ. B. Hình nón. C. Hình trụ. D. Hình cầu.
Câu 33. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu mặt ? A' B' A. 8. D' B. 5. C' C. 4. D. 6. A B D
Câu 34. Nghiệm của phương trình log (x 1)  2 là C 3
A. x  9.
B. x  5.
C. x  10.
D. x  8.
Câu 35. Nghiệm của phương trình x 1 2   8 là
A. x  2.
B. x  1.
C. x  2.
D. x  3.
Câu 36. Cho khối cầu (S) có tâm O và bán kính R  6. Một mặt phẳng (P) cách tâm O một khoảng d  2,
cắt (S) theo một hình tròn (tham khảo hình vẽ). Diện tích của hình tròn đó bằng O Trang 4/6 - Mã đề 169
A. 40.
B. 32.
C. 16.
D. 12.
Câu 37. Giá trị thực của tham số m để phương trình x x 1 4 . m 2  
 2m  0 có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa 1 2
mãn x x  3 là 1 2 3 9
A. m  3. B. m  .
C. m  4. D. m  . 2 2
Câu 38. Tập nghiệm S của bất phương trình log (x 1)  log (2x 1) là 1 1 2 2  1 
A. S  (2;  ). B. S  ( 1  ; 2). C. S  ; 2 .   D. S  ( ;  2).  2  xa b
Câu 39. Gọi x, y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện log x  log y  log (x y). Biết  , 9 6 4 y 2
với a, b là hai số nguyên dương. Tổng a b bằng A. 4. B. 6. C. 8. D. 11. Câu 40. Cho hàm số 4 2
y x  (m  2)x m 1, với m là tham số. Xác định tất các các giá trị của m để hàm
số có đúng 3 điểm cực trị.
A. m  2.
B. 1  m  2.
C. m  2.
D. m  2.
Câu 41. Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị như hình vẽ, trong đó ( A 0; 2), B( 2  ; 3
 ) và C(3;  8) là
các điểm cực trị của đồ thị hàm số. y A 2 2 3 x O 3 B 8 C
Số nghiệm phân biệt của phương trình f  f (x)  3  0 là A. 8. B. 9. C. 10. D. 12.
Câu 42. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh .
a Cạnh SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
tam giác SAC là tam giác cân (tham khảo hình vẽ). Thể tích của khối chóp đã cho bằng S A D B C 3 a 2 3 a A. 3 a . B. . C. 3 a 2. D. . 3 3
Câu 43. Cho hình trụ có O, O là tâm của hai đường tròn đáy. Mặt phẳng () song song và cách trục OO
một khoảng bằng 3a, cắt đường tròn (O) tại hai điểm A, B và cắt đường tròn (O )
 tại hai điểm C, . D Biết
tứ giác ABCD là hình vuông và góc  AOB  120 .
 Thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 36 a . B. 3 72 a . C. 3 72 3 a . D. 3 24 a .
Câu 44. Cho hàm số bậc ba 3
y ax  2x  ,
b (với a, b là các số thực) có đồ thị như hình vẽ. Trang 5/6 - Mã đề 169 y x O
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a  0, b  0.
B. a  0, b  0.
C. a  0, b  0.
D. a  0, b  0.
Câu 45. Số nghiệm của phương trình 2 log x  log (x  3)  2 là 4 2 A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 46. Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB  1 và AC  2. Hình chiếu
vuông góc của A trên (ABC) nằm trên đường thẳng BC. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  ABC  bằng 2 5 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 5 3 3 2 2 3 x x2 x 2
Câu 47. Tích của tất cả các nghiệm của phương trình 3 2 2   3 2 2  bằng A. 0. B. 2  . C. 3. D. 2.
Câu 48. Một người gửi ngân hàng 200 triệu đồng theo hình thức lãi kép, lãi suất 0, 58% một tháng (kể từ
tháng thứ hai trở đi, tiền lãi được tính theo phần trăm của tổng tiền gốc và tiền lãi tháng trước đó). Hỏi sau
ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó có 225 triệu đồng (cả gốc lẫn lãi)? A. 30 tháng. B. 21 tháng. C. 24 tháng. D. 22 tháng.
Câu 49. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình x x 1 4.4 9.2  
 8  0. Khi đó, tổng x x bằng 1 2 1 2 A. 2. B. 2  . C. 1  . D. 1. mx 1
Câu 50. Tập tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
đồng biến trên các khoảng xác định của x 1 nó là A. ( 1  ;  ). B. ( ; 1  ).
C. (1;  ).
D. 1;  .
--------- HẾT ---------
Lưu ý: Học sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi kiểm tra không giải thích gì thêm

Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: ....................................... Trang 6/6 - Mã đề 169