Trang 1
UBND HUYN C CHI
TRƯNG THCS TRUNG LP
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I
NĂM HC 2025-2026
MÔN: TOÁN LP 6
Thi gian: 90 phút
(Không k thời gian phát đề)
u 1: (4đim) Thc hin phép tính:
a) 38 + 57 25
b) 27 . 3 19
c) ( 38 + 40 ) : 13
d) ( 2
3
. 5 12 ) : 7
u 2: (2đim) m x, biết:
a) x 14 = 9
b) -2
x < 2
u 3: (1đim) m ƯCLN ( 30, 42)
u 4: (1đim)
Bn Anđến ca hàng mua 5 quyn v 2 cây bút bi. Giá mi quyn v
là 9 000 đồng, giá mi y bút bi 7 000 đồng. Hi bạn An đã mua hết bao nhiêu
tin?
u 5: (1đim)
Bng d liệu ban đầu sau cho biết điểm kim tra môn Toán ca 10 bn
trong t 1 lp 6A
7
7
7
9
10
8
7
9
7
8
Em hãy lp bng thống kê tương ứng
u 6: (1đim)
Mt khu vườn hình ch nht chiu i 60m, chiu rng14m. Tính din
ch khu vườn đó.
………….Hết…………
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIM TOÁN 6
CUI KÌ I- NĂM HỌC 2025-2026
Câu 1: (4đ)
a) 38 + 57 25
= 95 25 (0,5đ)
= 70 (0,5đ)
b) 27 . 3 19
= 81 19 (0,5đ)
Trang 2
= 62 (0,5đ)
c) ( 38 + 40 ) : 13
= 78 : 13 (0,5đ)
= 6 (0,5đ)
d) ( 2
3
. 5 12 ) : 7
= ( 8. 5 12 ) :7 (0,25đ)
= ( 40 12 ) :7 (0,25đ)
= 28 : 7 (0,25đ)
= 4 (0,25đ)
Câu 2: (2đ) Tìm x, biết:
a) x 14 = 9
x = 9 + 14 (0,5đ)
x = 23 (0,5đ)
b) -2
x < 2
x
2; 1;0;1
(1đ)
Câu 3: (1đ) Tìm ƯCLN ( 30, 42)
30 = 2 .3 . 5 (0,25đ)
42 = 2 . 3 .7 (0,25đ)
ƯCLN ( 30, 24) = 2 . 3 = 6 (0,5đ)
Câu 4: (1đ).
S tin bạn An đã mua hết là: (0,25đ)
5 .9 000 + 2 .7 000 = 59 000 (đng) (0,5đ + 0,25đ)
Câu 5: (1đ) Bng thng tươngng:
Đim s
10
9
8
7
S bạn đạt
1
2
2
5
Câu 6: (1đ)
Din tích khu vườn hình ch nht là: (0,25đ)
60 . 14 = 840 (m
2
) (0,5đ + 0,25đ)
……………….Hết……………

Preview text:

UBND HUYỆN CỦ CHI
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THCS TRUNG LẬP NĂM HỌC 2025-2026
MÔN: TOÁN – LỚP 6 Đề chính t hức Thời gian: 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Câu 1: (4điểm) Thực hiện phép tính: a) 38 + 57 – 25 b) 27 . 3 – 19 c) ( 38 + 40 ) : 13 d) ( 23. 5 – 12 ) : 7
Câu 2: (2điểm) Tìm x, biết: a) x – 14 = 9 b) -2  x < 2
Câu 3: (1điểm) Tìm ƯCLN ( 30, 42) Câu 4: (1điểm)
Bạn Anđến cửa hàng mua 5 quyển vở và 2 cây bút bi. Giá mỗi quyển vở
là 9 000 đồng, giá mỗi cây bút bi là 7 000 đồng. Hỏi bạn An đã mua hết bao nhiêu tiền? Câu 5: (1điểm)
Bảng dữ liệu ban đầu sau cho biết điểm kiểm tra môn Toán của 10 bạn trong tổ 1 lớp 6A 7 7 7 9 10 8 7 9 7 8
Em hãy lập bảng thống kê tương ứng Câu 6: (1điểm)
Một khu vườn hình chữ nhật có chiều dài 60m, chiều rộng14m. Tính diện tích khu vườn đó.
………….Hết…………
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM TOÁN 6
CUỐI KÌ I- NĂM HỌC 2025-2026 Câu 1: (4đ) a) 38 + 57 – 25 = 95 – 25 (0,5đ) = 70 (0,5đ) b) 27 . 3 – 19 = 81 – 19 (0,5đ) Trang 1 = 62 (0,5đ) c) ( 38 + 40 ) : 13 = 78 : 13 (0,5đ) = 6 (0,5đ) d) ( 23. 5 – 12 ) : 7 = ( 8. 5 – 12 ) :7 (0,25đ) = ( 40 – 12 ) :7 (0,25đ) = 28 : 7 (0,25đ) = 4 (0,25đ) Câu 2: (2đ) Tìm x, biết: a) x – 14 = 9 x = 9 + 14 (0,5đ) x = 23 (0,5đ) b) -2  x < 2 x  2  ; 1  ;0;  1 (1đ)
Câu 3: (1đ) Tìm ƯCLN ( 30, 42) 30 = 2 .3 . 5 (0,25đ) 42 = 2 . 3 .7 (0,25đ) ƯCLN ( 30, 24) = 2 . 3 = 6 (0,5đ) Câu 4: (1đ).
Số tiền bạn An đã mua hết là: (0,25đ)
5 .9 000 + 2 .7 000 = 59 000 (đồng) (0,5đ + 0,25đ)
Câu 5: (1đ) Bảng thống kê tương ứng: Điểm số 10 9 8 7 Số bạn đạt 1 2 2 5 Câu 6: (1đ)
Diện tích khu vườn hình chữ nhật là: (0,25đ) 60 . 14 = 840 (m2) (0,5đ + 0,25đ)
……………….Hết…………… Trang 2