Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Trãi – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - 
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI – BA ĐÌNH
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
MÔN: TOÁN - LỚP 12
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 06 trang)
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:
Số báo danh:Lớp..
Câu 1. 
32
3
6
3 2 4
xx
y x +
 :
A. 
( 2;3)
. B. 
( 2;3)
.
C.  
( ; 2)
. D. 
( 2; )
.
Câu 2.   
fx
              
2
'1f x x

A.
. B.
32ff
. C.
10ff
. D.
01ff
.
Câu 3.       c       
32
1
( 1) 2
3
y x x m x
 
trên R.
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 4. 
42
23y x x
A.
2
. B.
1
. C. 0. D. 3.
Câu 5. 
42
(2 1)
1
42
mm
y x x

A.
0m
. B.
1
2
m
. C.
0m
. D.
0m

1
2
m
.
Câu 6. 
( )
y f x=

.¡

( )
'y f x=


( )
( )
2017 2018 2019g x f x x= - - +
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 7. 
1
2
x
y
x

1;0
A.
2
3
. B.
0
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 8. 
0
mm
thì   
32
39y x x x m

0;4
ng 25. Hãy
0
2 1.Pm
A. 1. B. 3. C. 5. D. 7.
Mã đề 121
Trang 2/6 - 
Câu 9. 
( ),y f x
  R 
 ( m   khi và
 khi
A.
(0)mf
. B.
(2) 2mf
. C.
(2) 2mf
. D.
(0)mf
.
Câu 10. 
21
1
x
y
x
.
A.
2y 
. B.
1x
. C.
2y
. D.
1x 
.
Câu 11. 
y f x

\ 1;1R



y f x

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 12.  
án A, B, C, D. 
A.
32
22y x x x
. B.
2
( 1)( 2)y x x
.
C.
2
( 1)( 2)y x x
. D.
32
31y x x x
.
Câu 13. 
1
24
24
xx

1x 
A. 0. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 14. Tìm  m d):
y x m

1
( ):
1
x
Cy
x

A, B sao cho
32AB
.
A.
1m 
. B.
3m
. C.
2m
. D.
3m 
.
y f x
f x x m
0;2x
+
1
3
+
+
0
+
+
0
1
x
y
y'
+
1
2
y
x
O
4
-1
2
1
2
x
y
O
y f x
Trang 3/6 - 
Câu 15. 
m

4ym

C

42
83y x x

A.
4
. B.
13 3
44
m
. C.
3
. D.
13 3
44
m
.
Câu 16.   
()y f x
   R    
'( ) (2x 1). ( ) 1,f x x g x
 
( ) 0gx

.Rx

(2 )y f x x
 ?
A.
3
1;
2



. B.
0;1
. C.
5
2;
2



. D.
;1 .
.
Câu 17. 
P
3
5
23
x x x
(x > 0)?
A.
14
15
P x
. B.
17
36
P x
. C.
13
15
P x
. D.
16
15
P x
.
Câu 18. 
P
2+1
2-1
3-3 1- 3
a
a >0
a .a

A. a
4
. B.
4
1
a
. C. 1. D.
3
a
.
Câu 19. 
, , a b c
1, 1ab
đúng?
A.
2
log log 2log
a a a
b c bc
. B.
log .log log
a b a
b c c
.
C.
log log log
c c c
ab a b
. D.
log log log
a a a
b c b c
.
Câu 20. Cho
12
log 6a
12
log 7b
. 
2
log 7
tính theo ab 
A.
1
a
b
. B.
1
b
a
. C.
1
a
b
. D.
1
a
a
.
Câu 21. 
24
( ) (4 1)f x x

A.
(0 ; )
. B.
11
\ ;
22


. C.
11
;
22



. D. .
Câu 22. 
B

AC
.
 
A.
2a c b
. B.
2
ac b
. C.
2
2ac b
. D.
ac b
.
Câu 23. 
D

31
.
log 3
x
y
x
A.
1
0; \
3
D



. B.
1
;
3
D




. C.
0;D 
. D.
1
;
3
D



.
Trang 4/6 - 
Câu 24. 
2
2
xa
fx
1 2ln2f

a

A.
1a
. B.
1a 
. C.
0a
. D.
2a 
.
Câu 25. 
2
x
y

3yx

A.
2;1
.
B.
3;2
.
C.
4;1
.
D.
1;2
.
Câu 26. 
3
log 7 3 2
x
x

A.
2
.
B.
1
.
C.
7
.
D.
3
.
Câu 27. 
S
          
m
   
12
25 .5 7 7 0
xx
mm

S

A.
7
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 28. 
11
55
log 3 5 log 1xx
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D. .
Câu 29. 
32.4 18.2 1 0
xx
A.
( 4;0)
. B.
4; 1
. C.
( 3;1)-
. D.
( 5; 2)--
.
Câu 30. 
m

( )
3
2
log 2 2 log 3 16
x
xm
+
+ + =

1-
?
A. 17. B. 15. C.
63
. D.
16
.
Câu 31.    
, xy
 
22
1
log 2 4 1


xy
xy
. Tính
x
P
y
  
4 3 5 S x y
.
A.
8
5
. B.
9
5
. C.
13
4
. D.
17
44
.
Câu 32. 
A. 
4;3
 .
B. 
4;3
.
C. 
4;3
.
D. 
4;3
.
Câu 33. Tâm các mt ca hình lnh ca kh?
A. Khi bát diu. B. Kh u.
C. Khi chóp lc giác u. D. Khi t diu.
Câu 34. Cho hình chóp
. S ABCD

ABCD
. 
2AD a
,
SA a
SA vuông
AB và SD 
A.
25
5
a
. B.
3
3
a
. C.
6
4
a
. D.
6a
.
Câu 35. 
2a

A.
3
2a
. B.
3
22a
. C.
32a
. D.
3
2a
.
Câu 36. B 
2
h
Trang 5/6 - 
A.
2
3
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
4
V Bh
. D.
4
3
V Bh
.
Câu 37. a. 
A.
3
3
a
. B.
4
3
3
a
. C.
3
a
. D.
12
3
3
a
.
Câu 38. Cho hình chóp
. S ABCD

ABCD
a. 
2SA a
vuô
.S ABCD
A.
3
4
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 39. Cho hình chóp
. S ABCD

ABCD
O. 
AB a
,
3AD a
,
2SA a
SO (ABCD). S.ABC 
A.
3
3
3
a
. B.
3
15
4
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABC
0
60 ,ASB CSB
0
90 ,ASC
;3SA SB a SC a
  
V

.S ABC
là:
A.
3
2
4
a
V
. B.
3
6
18
a
V
. C.
3
2
12
a
V
. D.
3
6
6
a
V
.
Câu 41.   ABCD.A'B'C'D'   ABCD  
,3AB a AD a
. Hình
A' lên ABCDAC BD. Góc
ADD'A') và (ABCD
0
60
. ACB'D'.
A.
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
a
.
Câu 42. a
10a
. 

A.
3
4
3
a
.
B.
3
a
. C.
3
4 a
. D.
3
3 a
.
Câu 43. 
3
16 .V cm
 


A.
3
8cm
. B.
3
10cm
. C.
3
12cm
. D.
3
14cm
.
Câu 44. S 
'AC


. ' ' ' 'ABCD A B C D
a 
'AA
S

A.
2
2a
. B.
2
3a
. C.
2
6a
. D.
2
6
2
a
.
Câu 45. 
S

P

có bán kính là
r

1
2
S
 
R

r

A.
3
3
R
. B.
2
2
R
. C.
2
4
R
. D.
3
6
R
.
Trang 6/6 - 
Câu 46. S(O,R) 
()
O 
()

2
R
.

()
S(O,R) 

A. R. B.
3R
. C.
2
R
. D.
3
2
R
.
Câu 47. 
.S ABCD
a
chóp
..S ABCD
A.
3
2
32
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
a
. D.
3
82
.
3
a
.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC ABC A. SA 

0
2 , 3, 30 .SA a BC a ABC
DS.ABC
A.
3
8 a
. B.
2
8
3
a
. C.
2
8 a
. D.
2
5
3
a
.
Câu 49. 
6
cm

25
cm 

10
nên 
A.
3000
2
cm
. B.
300
2
cm
. C.
1500
2
cm
. D.
150
2
cm
.
Câu 50. 
10 ,cm


A.
10 3
3
cm
. B.
53
3
cm
. C.
10 3cm
. D.
53cm
.
-------------------- Hết --------------------
https://toanmath.com/
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI BA ĐÌNH
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 - MÔN: TOÁN - LỚP 12
MÃ ĐỀ: 121
1.A
2.D
3.A
4.D
5.B
6.A
7.B
8.C
9.B
10.A
11.C
12.B
13.C
14.A
15.A
16.C
17.A
18.D
19.B
20.B
21.B
22.B
23.B
24.B
25.A
26.A
27.C
28.C
29.B
30.D
31.C
32.C
33.A
34.A
35.B
36.B
37.B
38.C
39.C
40.A
41.C
42.D
43.D
44.C
45.B
46.B
47.A
48.C
49.C
50.A
MÃ ĐỀ: 122
1.A
2.D
3.B
4.C
5.A
6.B
7.B
8.B
9.B
10.A
11.D
12.A
13.D
14.B
15.A
16.B
17.C
18.B
19.A
20.C
21.B
22.C
23.A
24.A
25.C
26.A
27.A
28.B
29.B
30.B
31.B
32.A
33.C
34.B
35.C
36.C
37.A
38.D
39.D
40.C
41.B
42.B
43.A
44.C
45.C
46.C
47.C
48.A
49.D
50.C
MÃ ĐỀ: 123
1.B
2.B
3.A
4.D
5.A
6.D
7.B
8.A
9.C
10.D
11.C
12.C
13.B
14.C
15.A
16.B
17.A
18.D
19.B
20.C
21.C
22.A
23.A
24.B
25.B
26.A
27.A
28.B
29.B
30.A
31.B
32.C
33.C
34.A
35.B
36.B
37.D
38.C
39.B
40.B
41.A
42.C
43.C
44.C
45.A
46.D
47.C
48.A
49.B
50.C
MÃ ĐỀ: 124
1.B
2.B
3.C
4.A
5.B
6.C
7.D
8.A
9.D
10.A
11.B
12.B
13.C
14.C
15.B
16.A
17.A
18.D
19.C
20.A
21.A
22.A
23.B
24.B
25.A
26.A
27.B
28.B
29.B
30.A
31.C
32.C
33.A
34.B
35.B
36.A
37.D
38.C
39.B
40.B
41.C
42.C
43.A
44.D
45.D
46.C
47.B
48.C
49.C
50.C
MÃ ĐỀ: 125
1.B
2.B
3.B
4.C
5.A
6.C
7.B
8.C
9.B
10.A
11.A
12.D
13.B
14.A
15.B
16.A
17.D
18.B
19.B
20.B
21.B
22.B
23.A
24.A
25.C
26.B
27.C
28.A
29.A
30.C
31.C
32.D
33.D
34.C
35.B
36.B
37.A
38.C
39.C
40.B
41.A
42.D
43.C
44.A
45.C
46.C
47.A
48.D
49.C
50.A
MÃ ĐỀ: 126
1.A
2.B
3.B
4.A
5.D
6.B
7.C
8.B
9.A
10.B
11.A
12.A
13.D
14.B
15.B
16.C
17.B
18.A
19.C
20.B
21.C
22.A
23.C
24.B
25.B
26.B
27.B
28.A
29.C
30.B
31.C
32.C
33.A
34.D
35.D
36.C
37.B
38.B
39.C
40.A
41.C
42.A
43.D
44.D
45.A
46.A
47.A
48.C
49.C
50.C
MÃ ĐỀ: 127
1.C
2.B
3.C
4.B
5.B
6.A
7.B
8.C
9.A
10.D
11.A
12.D
13.A
14.C
15.D
16.B
17.C
18.B
19.A
20.D
21.B
22.C
23.C
24.A
25.A
26.B
27.B
28.A
29.A
30.B
31.A
32.B
33.A
34.C
35.B
36.B
37.D
38.C
39.B
40.B
41.A
42.B
43.C
44.C
45.C
46.A
47.D
48.C
49.C
50.A
MÃ ĐỀ: 128
1.B
2.C
3.D
4.A
5.B
6.B
7.A
8.B
9.B
10.B
11.B
12.B
13.C
14.A
15.C
16.C
17.B
18.B
19.A
20.A
21.D
22.C
23.A
24.A
25.A
26.A
27.B
28.B
29.B
30.A
31.C
32.C
33.B
34.C
35.A
36.D
37.C
38.B
39.B
40.D
41.A
42.C
43.A
44.D
45.D
46.C
47.C
48.A
49.C
50.C
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI – BA ĐÌNH
MÔN: TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 06 trang)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………………. Mã đề 121
Số báo danh:. ……………………………….Lớp……..……………….. 3 2 x x 3 Câu 1. Cho hàm số y  
 6x + . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 3 2 4
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2  ;3) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2  ;3) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  2
 ) . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2  ; )  . Câu 2.
Cho hàm số f x ác định iên t c trên và c đ o hàm ác định b i c ng th c f x 2 '
 x 1. Mệnh đề nào sau đ à mệnh đề đúng A. f   1  f 2 .
B. f 3  f 2 . C. f   1  f 0 .
D. f 0  f   1 . 1 Câu 3.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y
x x  (m 1)x  2 đồng biến 3 trên R. A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . Câu 4.
Số điểm cực trị của hàm số 4 2
y x  2x  3 là A. 2 . B. 1. C. 0. D. 3. m (2m 1) Câu 5. Cho hàm số 4 2 y   x
x 1. Hàm số c 2 cực đ i và 1 cực tiểu khi và chỉ khi 4 2 1 A. m  0 . B. m  . C. m  0 .
D. m  0 hoặc 1 m  . 2 2 Câu 6.
Cho hàm số y = f (x) c đ o hàm trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f '(x) như hình vẽ bên dưới
Số điểm cực trị của hàm số g(x)= f (x - 2017)- 2018x + 2019 là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . x Câu 7.
iá trị ớn nhất của hàm số 1 y  trên đo n  1  ;0 là x  2 2 1 A.  . B. 0 . C.  . D. 2 . 3 2 Câu 8.
Biết rằng khi m m thì giá trị nh nhất của hàm số 3 2
y x  3x  9x m trên đo n 0; 4 0
bằng – 25. Hãy t nh giá trị của biểu th c P  2m 1. 0 A. 1. B. 3. C. 5. D. 7. Trang 1/6 - Mã đề thi 121 Câu 9.
Cho hàm số y f (x), hàm số y f  x iên t c trên R và c đồ thị như hình vẽ sau đ y
y f   x  1 x O 2
Bất phương trình f x  x m ( m à tham số thực) nghiệm đúng với mọi x 0;2 khi và chỉ khi
A.
m f (0) .
B. m f (2)  2 .
C. m f (2)  2 .
D. m f (0) . x
Câu 10. Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 y  . 1 x A. y  2  . B. x  1 . C. y  2 . D. x  1  .
Câu 11. Cho hàm số y f x ác định trên R \  1  ; 
1 iên t c trên m i khoảng ác định của n và c
bảng biến thiên như hình vẽ dưới đ 1 0 1 + x   + y' 0 + + 1 + + 3 y2
T ng số tiệm cận đ ng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x à A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 12. Đường cong trong hình dưới đ à đồ thị của một trong bốn hàm số được iệt kê bốn phương
án A, B, C, D. H i hàm số đ à hàm số nào y 4 -1 O 2 x A. 3 2
y x  2x x  2 . B. 2
y  (x 1)(x  2) . C. 2
y  (x 1)(x  2) . D. 3 2
y x  3x x 1. 4 2 x
Câu 13. Hệ số g c của tiếp tu ến của đồ thị hàm số =
x 1t i điểm c hoành độ x  1  là 4 2 A. 0. B. 2. C. – 2. D. 3. x
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị thực của m để đường thẳng (d): y  x m cắt đồ thị 1 (C) : y  t i x 1
hai điểm A, B sao cho AB  3 2 . A. m  1  . B. m  3 . C. m  2 . D. m  3  . Trang 2/6 - Mã đề thi 121
Câu 15. C bao nhiêu giá trị ngu ên của tham số m để đường thẳng y  4m cắt đồ thị C của hàm số 4 2
y x 8x  3 t i bốn điểm ph n biệt 13 3 13 3 A. 4 . B.   m  . C. 3 . D.   m  . 4 4 4 4
Câu 16. Cho hàm số y f (x) ác định trên R và c đ o hàm f '(x)  x(2x 1).g(x) 1, trong đ
g(x)  0 với x   .
R Hàm số y f (2  x)  x đồng biến trên khoảng nào ?  3   5  A. 1;  . B. 0  ;1 . C. 2;   . D.  ;   1 .  2   2  .
Câu 17. Cho biểu th c P 3 2 5 3
x x x (x > 0). Mệnh đề nào dưới đ à mệnh đề đúng? 14 17 13 16 A. 15 P  x . B. 36 P  x . C. 15 P  x . D. 15 P  x . a 2+1 2 -1
Câu 18. út gọn biểu th c P 
a >0 được kết quả à 3 -3 1- 3 a .a 1 A. a4. B. . C. 1. D. 3 a . 4 a
Câu 19. Cho ba số thực dương , a ,
b c a  1, b  1. Khẳng định nào sau đ à khẳng định đúng? A. 2
log b  log c  2log bc . B. log .
b log c  log c . a a a   a b a
C. log ab  log a  log b . D. log b c b c . a   log log c c c a a
Câu 20. Cho a  log 6 và b  log 7 . Khi đ log 7 tính theo ab bằng 12 12 2 a b a a A. . B. . C. . D. . b 1 1 a b 1 a 1
Câu 21. Tập ác định của hàm số 2 4 f (x) (4x 1)   là  1 1  1 1  A. (0 ;  )  . B. \  ;  . C.  ;   . D. .  2 2  2 2 
Câu 22. Trong hình dưới đ điểm B à trung điểm của đo n thẳng AC .
Khẳng định nào sau đ à khẳng định đúng
A. a c  2b . B. 2 ac b . C. 2 ac  2b .
D. ac b . 3x 1
Câu 23. Tìm tập ác định của D của hàm số y   x. log 3    1  1 
A. D    1 0;
\   . B. D  ;    .
C. D  0; . D. D  ;  .    3  3  3  Trang 3/6 - Mã đề thi 121  Câu 24. Cho hàm số   2  2x a f xf  
1  2ln 2 . iá trị của a bằng A. a  1. B. a  1  . C. a  0 . D. a  2  .
Câu 25. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 2x y
và đồ thị hàm số y  3  x à A.  2 ; 1    . B.   3 ; 2 . C.  4 ; 1  . D.  1; 2 .
Câu 26. T ng tất cả các nghiệm của phương trình log 7  3x  2  x bằng 3   A. 2 . B. 1. C. 7 . D. 3 .
Câu 27. ọi S à tập hợp tất cả các giá trị ngu ên của tham số m sao cho phương trình x x 1  2 25  . m 5
 7m  7  0 c hai nghiệm ph n biệt. H i S c bao nhiêu phần tử A. 7 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 28. Số nghiệm ngu ên của bất phương trình: log 3x  5  log x 1 là 1   1   5 5 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. V số.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình 32.4x 18.2x  1 0 là A. ( 4  ;0) . B.  4  ;  1 . C. (- 3;1) . D. (- 5;- 2) .
Câu 30. C bao nhiêu giá trị ngu ên của tham số m để phương trình log x + 2 + 2m log 3 = 16 có 3 ( ) x+ 2
hai nghiệm đều ớn hơn - 1? A. 17. B. 15. C. 63 . D. 16 .
Câu 31. Cho hai số thực ,
x y th a mãn log
2x  4 y  1. Tính  x P khi biểu th c 2 2   x y 1  y
S  4x  3y  5 đ t giá trị ớn nhất. 8 9 13 17 A. . B. . C. . D. . 5 5 4 44
Câu 32. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Khối đa diện đều o i 4; 
3 à khối mười hai mặt đều.
B. Khối đa diện đều o i 4; 
3 à khối bát diện đều.
C. Khối đa diện đều o i 4;  3 là khối ập phương.
D. Khối đa diện đều o i 4;  3 à khối t diện đều.
Câu 33. Tâm các mặt của hình lập phương t o thành các đỉnh của khối đa diện nào sau đ ?
A. Khối bát diện đều.
B. Khối ăng tr tam giác đều.
C. Khối chóp l c giác đều.
D. Khối t diện đều.
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD c đá ABCD à hình chữ nhật. Biết AD  2a , SA a SA vuông
g c với mặt phẳng đá . Khoảng cách giữa đường thẳng ABSD bằng 2a 5 a 3 a 6 A. . B. . C. . D. a 6 . 5 3 4
Câu 35. Thể t ch khối ập phương c c nh a 2 bằng A. 3 a 2 . B. 3 2a 2 . C. 3a 2 . D. 3 2a . h
Câu 36. Thể t ch của khối ch p c diện t ch đá 2B và chiều cao là 2 Trang 4/6 - Mã đề thi 121
A. V  2 Bh .
B. V  1 Bh .
C. V  1 Bh .
D. V  4 Bh . 3 3 4 3
Câu 37. Một hình ăng tr đ ng tam giác c tất cả các c nh đều bằng a. Thể t ch khối ăng tr đ bằng 3 a 3 3 a 3 A. 3 a 3 . B. . C. 3 a . D. . 4 12
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD c đá ABCD à hình vu ng c nh bằng a. Biết c nh bên SA  2a
vuông g c với mặt phẳng đá . Thể t ch khối ch p S.ABCD 3 4a 3 2a 3 a A. . B. 3 2a . C. . D. . 3 3 3
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD c đá ABCD à hình chữ nhật t m O. Biết AB a , AD a 3 ,
SA  2a SO vu ng g c với mặt phẳng (ABCD). Thể t ch của khối ch p S.ABC bằng 3 a 3 3 a 15 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 4 2 3
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có 0
ASB CSB  60 , 0
ASC  90 , SA SB  ;
a SC  3a . Thể t ch V
của khối ch p S.ABC là: 3 a 2 3 a 6 3 a 2 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 18 12 6
Câu 41. Cho hình ăng tr ABCD.A'B'C'D' c đá ABCD à hình chữ nhật AB  ,
a AD a 3 . Hình
chiếu vu ng g c của điểm A' lên mặt phẳng (ABCD) trùng với giao điểm của ACBD. Góc
giữa hai mặt phẳng (ADD'A') và (ABCD) bằng 0
60 . T nh thể t ch khối t diện ACB'D'. 3 a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 2 2 6
Câu 42. Một hình tr c bán k nh đá bằng a chu vi thiết diện qua tr c bằng 10a . Thể t ch của khối tr đã cho bằng 3 4 aA. . B. 3 a  . C. 3 4 a  . D. 3 3 a  . 3
Câu 43. Cho khối n n c thể t ch 3
V  16cm . Một mặt phẳng (P) song song với đá khối n n và đi qua
trung điểm của đường cao của khối n n. Thể t ch phần khối n n giữa đá của khối n n và mặt phẳng (P) bằng A. 3 8cm . B. 3 10cm . C. 3 12cm . D. 3 14cm .
Câu 44. ọi S à diện t ch ung quanh của hình n n tròn oa được sinh ra b i đo n thẳng AC ' của
hình ập phương ABC .
D A' B'C ' D' c c nh bằng a khi qua ung quanh tr c AA' . Khi đ S bằng 2 a  6 A. 2 a  2 . B. 2 a  3 . C. 2 a  6 . D. . 2
Câu 45. Diện t ch hình tròn ớn của mặt cầu à S một mặt phẳng  P cắt mặt cầu theo một đường tròn
có bán kính là r và c diện t ch bằng 1 S . Biết bán k nh mặt cầu à R . Khi đ r bằng 2 R 3 R 2 R 2 R 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 6 Trang 5/6 - Mã đề thi 121 R
Câu 46. Cho mặt cầu S(O,R) và mặt phẳng ( ) . Biết khoảng cách từ O đến mặt phẳng ( ) bằng . 2
Khi đ thiết diện t o b i mặt phẳng () với mặt cầu S(O,R) à một đường tròn c đường k nh bằng R R 3 A. R. B. R 3 . C. . D. . 2 2
Câu 47. Cho hình ch p đều S.ABCD c tất cả các c nh bằng a. T nh thể t ch khối cầu ngo i tiếp hình chóp S.ABC . D 3 2a 3 8a 3 a 8 2 A.  . B.  . C. 3  a . D. . . 3 2 3 3
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC c đá ABC à tam giác c n t i A. C nh bên SA vu ng g c với mặt phẳng đá . Biết 0 SA  2 ,
a BC a 3, ABC  30 . Diện t ch mặt cầu ngo i tiếp hình ch p S.ABC 2 8 a 2 5 a A. 3 8 a . B. . C. 2 8 a . D. . 3 3
Câu 49. Một cái tr c ăn sơn nước c d ng một hình tr . Đường k nh của đường tròn đá à 6 cm chiều
dài ăn à 25 cm (như hình dưới đ ).
Sau khi ăn trọn 10 vòng thì tr c ăn t o nên b c tường phẳng một diện t ch à A. 3000  2 cm  . B. 300  2 cm  . C. 1500  2 cm  . D. 150  2 cm  .
Câu 50. Trong tất cả các hình n n c độ dài đường sinh bằng 10 ,
cm hình n n c thể t ch ớn nhất có chiều cao bằng 10 3 5 3 A. cm . B. cm . C. 10 3cm . D. 5 3cm . 3 3
-------------------- Hết -------------------- https://toanmath.com/
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm. Trang 6/6 - Mã đề thi 121
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI – BA ĐÌNH
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 - MÔN: TOÁN - LỚP 12 MÃ ĐỀ: 121 1.A 2.D 3.A 4.D 5.B 6.A 7.B 8.C 9.B 10.A 11.C 12.B 13.C 14.A 15.A 16.C 17.A 18.D 19.B 20.B 21.B 22.B 23.B 24.B 25.A 26.A 27.C 28.C 29.B 30.D 31.C 32.C 33.A 34.A 35.B 36.B 37.B 38.C 39.C 40.A 41.C 42.D 43.D 44.C 45.B 46.B 47.A 48.C 49.C 50.A MÃ ĐỀ: 122 1.A 2.D 3.B 4.C 5.A 6.B 7.B 8.B 9.B 10.A 11.D 12.A 13.D 14.B 15.A 16.B 17.C 18.B 19.A 20.C 21.B 22.C 23.A 24.A 25.C 26.A 27.A 28.B 29.B 30.B 31.B 32.A 33.C 34.B 35.C 36.C 37.A 38.D 39.D 40.C 41.B 42.B 43.A 44.C 45.C 46.C 47.C 48.A 49.D 50.C MÃ ĐỀ: 123 1.B 2.B 3.A 4.D 5.A 6.D 7.B 8.A 9.C 10.D 11.C 12.C 13.B 14.C 15.A 16.B 17.A 18.D 19.B 20.C 21.C 22.A 23.A 24.B 25.B 26.A 27.A 28.B 29.B 30.A 31.B 32.C 33.C 34.A 35.B 36.B 37.D 38.C 39.B 40.B 41.A 42.C 43.C 44.C 45.A 46.D 47.C 48.A 49.B 50.C MÃ ĐỀ: 124 1.B 2.B 3.C 4.A 5.B 6.C 7.D 8.A 9.D 10.A 11.B 12.B 13.C 14.C 15.B 16.A 17.A 18.D 19.C 20.A 21.A 22.A 23.B 24.B 25.A 26.A 27.B 28.B 29.B 30.A 31.C 32.C 33.A 34.B 35.B 36.A 37.D 38.C 39.B 40.B 41.C 42.C 43.A 44.D 45.D 46.C 47.B 48.C 49.C 50.C MÃ ĐỀ: 125 1.B 2.B 3.B 4.C 5.A 6.C 7.B 8.C 9.B 10.A 11.A 12.D 13.B 14.A 15.B 16.A 17.D 18.B 19.B 20.B 21.B 22.B 23.A 24.A 25.C 26.B 27.C 28.A 29.A 30.C 31.C 32.D 33.D 34.C 35.B 36.B 37.A 38.C 39.C 40.B 41.A 42.D 43.C 44.A 45.C 46.C 47.A 48.D 49.C 50.A MÃ ĐỀ: 126 1.A 2.B 3.B 4.A 5.D 6.B 7.C 8.B 9.A 10.B 11.A 12.A 13.D 14.B 15.B 16.C 17.B 18.A 19.C 20.B 21.C 22.A 23.C 24.B 25.B 26.B 27.B 28.A 29.C 30.B 31.C 32.C 33.A 34.D 35.D 36.C 37.B 38.B 39.C 40.A 41.C 42.A 43.D 44.D 45.A 46.A 47.A 48.C 49.C 50.C MÃ ĐỀ: 127 1.C 2.B 3.C 4.B 5.B 6.A 7.B 8.C 9.A 10.D 11.A 12.D 13.A 14.C 15.D 16.B 17.C 18.B 19.A 20.D 21.B 22.C 23.C 24.A 25.A 26.B 27.B 28.A 29.A 30.B 31.A 32.B 33.A 34.C 35.B 36.B 37.D 38.C 39.B 40.B 41.A 42.B 43.C 44.C 45.C 46.A 47.D 48.C 49.C 50.A MÃ ĐỀ: 128 1.B 2.C 3.D 4.A 5.B 6.B 7.A 8.B 9.B 10.B 11.B 12.B 13.C 14.A 15.C 16.C 17.B 18.B 19.A 20.A 21.D 22.C 23.A 24.A 25.A 26.A 27.B 28.B 29.B 30.A 31.C 32.C 33.B 34.C 35.A 36.D 37.C 38.B 39.B 40.D 41.A 42.C 43.A 44.D 45.D 46.C 47.C 48.A 49.C 50.C
Document Outline

  • Ma_121_de
  • Đáp án_HK1_2019