Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 701
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TNH HU GIANG
(Đề kim tra
g
m 06 tran
g
)
ĐỀ KIM TRA HC K I
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – Lp 12 (THPT & GDTX)
Thi gian làm bài : 90 phút (không k thi gian giao đề)
H và tên thí sinh:..................................................... S báo danh: ......................
Câu 1. Tính giá tr đúng ca
72 7
6.6 .P
A. 8. B.
227
6.
C. 12. D. 36.
Câu 2. Tính th tích
V ca khi nón có chiu cao bng 3 và bán kính đáy bng 2.
A.
18 .V
B.
4.V
C.
9
.
2
V
D.
12 .V
Câu 3. Tính th tích khi lp phương có cnh bng 3 cm.
A.
3
9.cm B.
3
3.cm C.
3
27 .cm D.
3
6.cm
Câu 4. Tp xác định ca hàm s
1
5
x
y



A.
(0; ).
B.
\5.
C.
.
D.
\0.
Câu 5. Phương trình
1
24
x
có nghim là
A.
2.x
B.
17.x
C.
1.x
D.
3.x
Câu 6. Hình t din có bao nhiêu cnh?
A. 3. B. 8. C. 4. D. 6.
Câu 7. Cho hàm s bc ba
()
yf
x
đồ th như hình v bên dưới.
Đim cc tiu ca đồ th hàm s
()yfx
A. (0; 2). B. (2;2). C. (2;0). D. (2;2).
Câu 8. Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như hình v bên dưới.
ĐỀ CHÍNH THC
đề 701
Trang 2/6 - Mã đề 701
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti đim
A.
8.x
B.
0.x
C.
2.x
D.
4.x
Câu 9. Cho hàm s
()
yf
x
có bng xét du ca
'
()
x bên dưới.
Hàm s đã cho có bao nhiêu đim cc tr?
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 10. Tính din tích toàn phn ca mt hình tr có chiu cao
ha
và bán kính đáy bng
.a
A.
2
2.
tp
Sa
B.
2
4.
tp
Sa
C.
2
8.
tp
Sa
D.
2
6.
tp
Sa
Câu 11. Tìm
x
biết
3
log ( 6) 2.x 
A.
2.x
B.
3.x
C.
15.x
D. 14.x
Câu 12. Hình v bên là đồ th ca hàm s
.
ax b
y
cx d
Đường tim cn ngang ca đồ th hàm s có phương trình là
A.
1.y
B. 2.
x
C. 1.
x
D.
2.y
Câu 13. Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như hình v bên dưới.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
(2; ).
B.
(0; 2).
C.
(;1).
D.
(3; ).
Câu 14. Trên khong
(0; ),
đạo hàm ca hàm s
3
logyx
A.
'
1
.
ln 3
y
x
B.
'
1
.
log 3
y
x
C.
'
3
.y
x
D.
'
ln 3
.y
x
Câu 15. Tính
log 10000.
A.
2.
B.
4.
C.
1
.
4
D.
1
.
2
Trang 3/6 - Mã đề 701
Câu 16. Tính din tích xung quanh ca mt hình nón có độ dài đường sinh bng
l
và bán kính đáy
bng
.r
A.
2.
xq
Srh
B.
2.
xq
Srl
C.
.
xq
Srh
D.
.
xq
Srl
Câu 17. Hình bát din đều có bao nhiêu mt?
A. 12. B. 6. C. 8. D. 10.
Câu 18. Tính th tích
V
ca khi lăng tr có din tích đáy bng S và chiu cao bng
.h
A.
1
6
VSh
. B.
1
.
2
VSh
C. .VSh D.
1
.
3
VSh
Câu 19. Đồ th hàm s
1
1
x
y
x
có tim cn đứng là đường thng có phương trình
A. 1.y B. 1.
x
 C. 1.
x
D. 1.y 
Câu 20. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dng như đường cong trong hình bên?
A.
42
22.yx x B.
32
32.yx x C.
42
22.yx x D.
32
32.yx x
Câu 21. Đồ th hàm s
24
1
x
y
x
ct trc tung ti đim có tung độ bng
A.
4.
B.
4.
C.
2.
D.
2.
Câu 22. Gii phương trình
33
log log 2022.x
A.
3
2022 .x B.
2022.x
C.
2022
3.x D.
3.x
Câu 23. Cho hàm s
42
yax bx cđồ thđường cong trong hình bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
A.
(0;1).
B.
(;4).
C.
(1; ).
D.
(3;4).
Câu 24. Cho hàm s
()yfx
liên tc trên đon [1;3] và có đồ th nhưnh bên.
Trang 4/6 - Mã đề 701
Trên đon
[1;3],
hàm s
()yfx
đạt giá tr ln nht ti đim
A.
3.x
B.
2.x 
C.
2.x
D.
1.x 
Câu 25. Mt khi chóp có din tích đáy bng 4 và chiu cao bng 6. Th tích ca khi chóp đó bng
A. 96. B. 144. C. 24. D. 8.
Câu 26. Cho hàm s
42
()yfx ax bx cđồ thđường cong trong hình v bên dưới.
S nghim thc ca phương trình
() 0
f
x
A. 3. B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 27. Biết phương trình
49.2160
xx
 có hai nghim phân bit
12
,.
x
x Tính giá tr ca biu
thc
12
.
A
xx
A. 4.A B.
2
log 9.A
C. 9.A D. 16.A
Câu 28. Mt hình nón có góc đỉnh bng
60 ,
bán kính đường tròn đáy bng a, din tích xung
quanh ca hình nón bng
A.
2
.
xq
Sa
B.
2
4.
xq
Sa
C.
2
3.
xq
Sa
D.
2
2.
xq
Sa
Câu 29. Hàm s nào sau đây nghch biến trên
?
A.
ln .yx
B.
0,7
log .
y
x
C. (0,5) .
x
y D. 3.
x
y
Câu 30. Tính tng din tích tt c các mt ca khi lp phương có cnh bng
.a
A.
2
8.a
B.
2
.a
C.
2
4.a
D.
2
6.a
Câu 31. Cho hai s thc
,ab
tha mãn
25
a
23.
b
Giá tr ca ab bng
A. 30. B.
15
.
2
C.
2
log 15.
D.
15
log 2.
Câu 32. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
'
() 2, .fx x x m s đã cho nghch biến trên
khong
A.
(2; ).
B.
(2; ).
C.
(;). 
D.
(;2).
Câu 33. Cho
ln 2a
ln 5.b
Tính
ln 200P
theo
,.ab
A. 32.
P
ab B.
5.Pab
C. 23.
P
ab D.
5.Pab
Câu 34. Hàm s
3
12yx x nghch biến trên khong nào?
A.
(2; ).
B.
(2;2).
C.
(;2).
D.
(;). 
Câu 35. Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau:
Trang 5/6 - Mã đề 701
Tìm
m
để phương trình
() 1fx m
có 3 nghim thc phân bit.
A.
0.m
B.
10m.
C.
01m.
D.
1.m
Câu 36. Tng s đường tim cn ca đồ th hàm s
2
2
32
1
xx
y
x

bng
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 37. Giá tr cc đại ca hàm s
32
234yx x bng
A. 3. B. 4. C. 0. D. 1.
Câu 38. Thiết din qua trc ca mt hình tr là hình vuông cnh bng
4.a Tính th tích V ca khi
tr đã cho.
A.
16 .V
B.
3
64 .Va
C.
3
32 .Va
D.
3
16 .Va
Câu 39. Giá tr nh nht ca hàm s
42
31yx x trên
[2;1]
A.
13
.
4
B.
1.
C.
3.
D.
3.
Câu 40. Cho hình lăng tr
.
A
BCABC

có tt c các cnh bng a, các cnh bên to vi đáy mt góc
60 . Tính th tích khi lăng tr ..
A
BCABC

A.
3
.
8
a
B.
3
3
.
24
a
C.
3
3
.
8
a
D.
3
3
.
8
a
Câu 41. Cho hình chóp .S ABC đáy là tam giác đều cnh bng
4
, mt bên (SAB) to vi mt
phng cha đáy mt góc có s đo bng
0
60 , góc gia mt phng (SAC) và (ABC) có s đo bng
0
30 .
Biết hình chiếu vuông góc ca
S
trên (ABC) là đim nm trên cnh BC. Tính th tích ca khi chóp
đã cho.
A.
23.
B.
3
.
4
C.
3
.
2
D.
3.
Câu 42. Cho hàm s
42
1
() ( 2) 2 ,
4
f
xmxmx
vi
m
là tham s thc. Nếu

3;0
max ( ) ( 2)fx f

thì

3;0
min ( )
f
x
bng
A.
3.
B.
9
.
4
C.
0.
D.
4.
Câu 43. Cho hàm s
2
(3).
x
yx e S giá tr x nguyên tha mãn
'
0y
A.
4.
B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 44. Cho hình tr tròn xoay có bán kính
3,r
hai đường tròn đáy ln lượt có tâm
O
.O
Gi
AB
là dây cung thuc đường tròn (O) sao cho
OAB
là tam giác đều và mt phng ()OAB
hp vi
mt phng cha đường tròn (O) mt góc
60 .
Tính th tích
V
ca khi tr đã cho.
A.
81 39
.
39
V
B.
27 7
.
7
V
C.
81 7
.
7
V
D.
108 7
.
7
V
Câu 45. Có bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
32
34yx x mx có hai đim cc tr thuc khong
(6;7)?
A.
107.
B.
146.
C.
148.
D.
109.
Câu 46. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s m nh hơn 2023 để phương trình
2
log ( 2 ) 2
x
mm x
có nghim thc không âm?
A. 2024. B. 2022. C. 2023. D. 2021.
Trang 6/6 - Mã đề 701
Câu 47. Cho hàm s
()
f
x
đạo hàm trên và có đạo hàm
'2
() 2 3, .fx x x x Có bao
nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m thuc đon
[ 2022; 2022]
đểm s
2
() ( 3 )
g
xfx xm đồng
biến trên khong
(0; 2)?
A. 4044. B. 2022. C. 4030. D. 4032.
Câu 48. Xét hình nón có độ dài đường sinh bng 10 cm. Khi hình nón có th tích ln nht thì chiu
cao ca hình nón bng
A. 10 3 cm. B. 53cm. C.
10 3
3
cm. D.
53
3
cm.
Câu 49. Cho hàm s
()yfx
đồ th như hình v.
Có bao nhiêu s nguyên
m
để phương trình
3
(3)
f
xxm có 6 nghim thc phân bit thuc
đon
[1;2]?
A.
2
. B.
7
. C.
3
. D.
6
.
Câu 50. Cho hai s thc không âm
,ab
tha mãn
484.
ab

Tìm giá tr ln nht ca biu thc
23.Sab
A.
4.
B.
2.
C.
5.
D.
1.
------ HT ------
Thí sinh không được s dng tài liu. Giám th không gii thích gì thêm.
Ch ký ca giám th 1: ………………..… Ch ký ca giám th 2: …………………..
1
SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
701
702
703
704
1
D
B
A
D
2
B
B
C
A
3
C
C
A
C
4
C
C
B
B
5
D
A
C
B
6
D
D
B
C
7
A
C
A
D
8
B
A
D
B
9
D
A
B
D
10
B
A
C
C
11
B
C
D
C
12
D
C
A
A
13
A
D
A
A
14
A
D
B
C
15
B
A
B
D
16
D
C
A
C
17
C
B
D
B
18
C
D
A
A
19
B
C
C
D
20
D
B
D
C
21
A
B
B
B
22
B
D
A
A
23
A
D
C
B
24
A
A
D
A
25
D
C
A
C
26
C
C
C
A
27
A
B
D
B
28
D
B
C
D
29
C
A
D
C
30
D
D
D
C
31
C
D
B
D
2
32
D
C
B
A
33
A
C
D
D
34
B
A
C
D
35
C
B
A
C
36
A
B
A
B
37
B
A
C
A
38
D
D
B
D
39
C
C
C
C
40
D
B
D
B
41
A
A
A
D
42
B
D
B
C
43
C
D
C
A
44
C
B
B
B
45
A
A
D
C
46
B
D
D
A
47
D
D
A
B
48
C
A
C
B
49
A
B
A
C
50
B
A
D
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TỈNH HẬU GIANG NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – Lớp 12 (THPT & GDTX) ĐỀ CH ÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh: ...................... Mã đề 701
Câu 1. Tính giá trị đúng của 7 2 7 P  6 .6 .
A. 8. B. 22 7 6
. C. 12. D. 36.
Câu 2. Tính thể tích V của khối nón có chiều cao bằng 3 và bán kính đáy bằng 2.
A. V 18. B. V  4. C. 9
V  . D. V  12. 2
Câu 3. Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng 3 cm. A. 3 9 cm . B. 3 3 cm . C. 3 27 cm . D. 3 6 cm .  1 x
Câu 4. Tập xác định của hàm số y    là  5 
A. (0;). B.  \  5 . C. .  D.  \  0 .
Câu 5. Phương trình x 1 2   4 có nghiệm là
A. x  2. B. x 17. C. x 1. D. x  3.
Câu 6. Hình tứ diện có bao nhiêu cạnh?
A. 3. B. 8. C. 4. D. 6.
Câu 7. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y f (x) là
A. (0; 2). B. (2;2). C. (2;0). D. (2;2).
Câu 8. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Trang 1/6 - Mã đề 701
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A. x  8. B. x  0. C. x  2. D. x  4.
Câu 9. Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu của '
f (x) bên dưới.
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 10. Tính diện tích toàn phần của một hình trụ có chiều cao h a và bán kính đáy bằng . a A. 2
S  2 a . B. 2
S  4 a . C. 2
S  8 a . D. 2 S  6 a . tp tp tp tp
Câu 11. Tìm x biết log3(x  6)  2.
A. x  2. B. x  3. C. x  15. D. x 14. ax b
Câu 12. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y  . cx d
Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là
A. y 1. B. x  2. C. x  1. D. y  2.
Câu 13. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2; )
 . B. (0;2). C. ( ;  1). D. ( 3  ; )  .
Câu 14. Trên khoảng (0;), đạo hàm của hàm số y  log x là 3 1 1 3 ln 3 A. ' y  . B. ' y  . C. ' y  . D. ' y  . x ln 3 x log3 x x
Câu 15. Tính log 10000.
A. 2. B. 4. C. 1 . D. 1 . 4 2 Trang 2/6 - Mã đề 701
Câu 16. Tính diện tích xung quanh của một hình nón có độ dài đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng r.
A. S  2 r .
h B. S  2 rl. C. S   r .
h D. S   rl. xq xq xq xq
Câu 17. Hình bát diện đều có bao nhiêu mặt?
A. 12. B. 6. C. 8. D. 10.
Câu 18. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng S và chiều cao bằng . h A. 1
V Sh . B. 1 V S .
h C. V S . h D. 1 V S . h 6 2 3 x 1
Câu 19. Đồ thị hàm số y
có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình x 1
A. y 1. B. x  1.
C. x 1. D. y  1. 
Câu 20. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x  2. B. 3 2
y  x  3x  2. C. 4 2
y x  2x  2. D. 3 2
y x  3x  2. 
Câu 21. Đồ thị hàm số 2x 4 y
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng x 1
A. 4. B. 4. C. 2. D. 2.
Câu 22. Giải phương trình log3 x  log3 2022. A. 3
x  2022 . B. x  2022. C. 2022 x  3 . D. x  3. Câu 23. Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
A. (0;1). B. (; 4). C. (1;). D. (3; 4).
Câu 24. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn [ 1
 ;3] và có đồ thị như hình bên. Trang 3/6 - Mã đề 701
Trên đoạn [1;3], hàm số y f (x) đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A. x  3. B. x  2.
C. x  2. D. x  1. 
Câu 25. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó bằng
A. 96. B. 144. C. 24. D. 8. Câu 26. Cho hàm số 4 2
y f (x)  ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực của phương trình f (x)  0 là
A. 3. B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 27. Biết phương trình 4x 9.2x
16  0 có hai nghiệm phân biệt x , x . Tính giá trị của biểu 1 2 thức A  1 x  2 x .
A. A  4. B. A  log2 9. C. A  9. D. A 16.
Câu 28. Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 60, bán kính đường tròn đáy bằng a, diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2
S   a . B. 2
S  4 a . C. 2
S  3 a . D. 2 S  2 a . xq xq xq xq
Câu 29. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? A. y  ln .
x B. y  log . x C. (0,5)x y  . D. 3 .x y  0,7
Câu 30. Tính tổng diện tích tất cả các mặt của khối lập phương có cạnh bằng . a A. 2 8a . B. 2 a . C. 2 4a . D. 2 6a .
Câu 31. Cho hai số thực a , b thỏa mãn 2a  5 và 2b  3. Giá trị của a b bằng 15 A. 30. B.
. C. log 15. D. log 2. 2 2 15
Câu 32. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm '
f (x)  x  2, x   .
 Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. (2; )  . B. ( 2  ; )  . C. ( ;   )  . D. ( ;  2).
Câu 33. Cho a  ln 2 và b  ln 5. Tính P  ln 200 theo a, . b
A. P  3a  2 .
b B. P  5a .
b C. P  2a  3 .
b D. P  5a . b Câu 34. Hàm số 3
y x 12x nghịch biến trên khoảng nào?
A. (2;). B. ( 2  ;2). C. ( ;  2  ). D. ( ;  ).
Câu 35. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: Trang 4/6 - Mã đề 701
Tìm m để phương trình f (x)  m 1 có 3 nghiệm thực phân biệt.
A. m  0. B. 1
  m  0. C. 0  m 1. D. 1 . m 2 x  3x  2
Câu 36. Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  bằng 2 x 1
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 37. Giá trị cực đại của hàm số 3 2
y  2x  3x  4 bằng
A. 3. B. 4. C. 0. D. 1.
Câu 38. Thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông cạnh bằng 4 .
a Tính thể tích V của khối trụ đã cho.
A. V 16. B. 3
V  64 a . C. 3
V  32 a . D. 3 V  16 a .
Câu 39. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y  x  3x 1 trên [  2;1] là
A. 13. B. 1. C. 3. D. 3. 4
Câu 40. Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có tất cả các cạnh bằng a, các cạnh bên tạo với đáy một góc 60 .
 Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A BC  . 3 a 3 a 3 3 a 3 3 3a A. . B. . C. . D. . 8 24 8 8
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 4 , mặt bên (SAB) tạo với mặt
phẳng chứa đáy một góc có số đo bằng 0
60 , góc giữa mặt phẳng (SAC) và (ABC) có số đo bằng 0 30 .
Biết hình chiếu vuông góc của S trên (ABC) là điểm nằm trên cạnh BC. Tính thể tích của khối chóp đã cho.
A. 2 3. B. 3 . C. 3 . D. 3. 4 2 1 Câu 42. Cho hàm số 4 2
f (x)  (m  2)x  2mx , với m là tham số thực. Nếu max f (x)  f ( 2  ) thì 4  3;  0
min f (x) bằng  3;  0 A. 3.  B. 9
 . C. 0. D. 4. 4 Câu 43. Cho hàm số 2  (  3) x y x
e . Số giá trị x nguyên thỏa mãn ' y  0 là
A. 4. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 44. Cho hình trụ tròn xoay có bán kính r  3, hai đường tròn đáy lần lượt có tâm O O . Gọi
AB là dây cung thuộc đường tròn (O) sao cho OA
B là tam giác đều và mặt phẳng (O AB) hợp với
mặt phẳng chứa đường tròn (O) một góc 60 .
 Tính thể tích V của khối trụ đã cho.     A. 81 39 V  . B. 27 7 V  . C. 81 7 V  . D. 108 7 V  . 39 7 7 7
Câu 45. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số 3 2
y x  3x mx  4 có hai điểm cực trị thuộc khoảng ( 6  ;7)?
A. 107. B. 146. C. 148. D. 109.
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m nhỏ hơn 2023 để phương trình log (   2x m m
)  2x có nghiệm thực không âm? 2
A. 2024. B. 2022. C. 2023. D. 2021. Trang 5/6 - Mã đề 701
Câu 47. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên  và có đạo hàm ' 2
f (x)  x  2x  3, x   .  Có bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [  2022; 2022] để hàm số 2
g(x)  f (x  3x m) đồng biến trên khoảng (0; 2)?
A. 4044. B. 2022. C. 4030. D. 4032.
Câu 48. Xét hình nón có độ dài đường sinh bằng 10 cm. Khi hình nón có thể tích lớn nhất thì chiều cao của hình nón bằng
A. 10 3 cm. B. 5 3 cm. C. 10 3 cm. D. 5 3 cm. 3 3
Câu 49. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 3
f (x  3x)  m có 6 nghiệm thực phân biệt thuộc đoạn [ 1;2]?
A.
2 . B. 7 . C. 3. D. 6 .
Câu 50. Cho hai số thực không âm a, b thỏa mãn 4a 8b
  4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức S  2a  3 . b
A. 4. B. 2. C. 5. D. 1. ------ HẾT ------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: ………………….. Trang 6/6 - Mã đề 701 SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
(Không kể thời gian phát đề)
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
701 702 703 704 1 D B A D 2 B B C A 3 C C A C 4 C C B B 5 D A C B 6 D D B C 7 A C A D 8 B A D B 9 D A B D 10 B A C C 11 B C D C 12 D C A A 13 A D A A 14 A D B C 15 B A B D 16 D C A C 17 C B D B 18 C D A A 19 B C C D 20 D B D C 21 A B B B 22 B D A A 23 A D C B 24 A A D A 25 D C A C 26 C C C A 27 A B D B 28 D B C D 29 C A D C 30 D D D C 31 C D B D 1 32 D C B A 33 A C D D 34 B A C D 35 C B A C 36 A B A B 37 B A C A 38 D D B D 39 C C C C 40 D B D B 41 A A A D 42 B D B C 43 C D C A 44 C B B B 45 A A D C 46 B D D A 47 D D A B 48 C A C B 49 A B A C 50 B A D A 2
Document Outline

  • de-kiem-tra-hoc-ky-1-toan-12-nam-2022-2023-so-gddt-hau-giang
  • Phieu soi dap an Môn TOÁN