Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 701
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Lớp 12 (THPT)
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Giá tr ca biu thc
2
5
3
1024 8P

bng
A.
15
.
4
B.
17
.
4
C.
4
.
17
D.
Câu 2. Phương trình
2
66
log ( 4 ) logx x x
có nghim là
A.
5.x
B.
4.x
C.
3.x
D.
0.x
Câu 3. Tim cận đứng ca đ thm s
21
31
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1
.
3
x 
B.
2
.
3
x
C.
1
.
2
x 
D.
1
.
3
x
Câu 4. Th tch V ca khi lập phương cnh
5
cm
A.
3
150 .V cm
B.
3
5.V cm
C.
3
25 .V cm
D.
3
125 .V cm
Câu 5. Cho hình nón bán knh đáy
4r
độ dài đường sinh
3.l
Din tích xung quanh ca
hình nón đã cho bằng
A.
24 .
B.
4.
C.
12 .
D.
48 .
Câu 6. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th như hình vẽ bên dưới.
Đồ th ca hàm s
()fx
ct trc hoành ti bao nhiêu điểm?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 7. Vi
a
là s thc tùy ý, biu thc
32
()a
bng
A.
9
.a
B.
5
.a
C.
.a
D.
6
.a
Câu 8. Tính giá tr ca hàm s
( ) 5
x
fx
ti
2.x 
A.
( 2) 25.f 
B.
1
( 2) .
25
f
C.
1
( 2) .
25
f 
D.
( 2) 10.f
Câu 9. Mt bên ca hình chóp t giác đều là
A. hình vuông. B. tam giác cân. C. hình chữ nhật. D. tam giác đều.
Mã đề 701
Trang 2/6 - Mã đề 701
Câu 10. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th như hình v bên dưới.
Trên đon
0;3 ,
hàm s đt giá tr ln nht bng
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 11. Tập xác định hàm s
3
logyx
A.
(0; ).
B.
(3; ).
C.
.
D.
( ;3).
Câu 12. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 1;1).
B.
( 2;2).
C.
( ; 2).
D.
(2; ).
Câu 13. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho có phương trình
A.
1.y
B.
3.x
C.
3.y
D.
1.x
Câu 14. Thể tch của khối trụ bán kính đáy
r
và chiều cao
h
bằng
A.
2
.rh
B.
2
1
.
3
rh
C.
2
1
.
2
rh
D.
2
2.rh
Câu 15. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th là đường cong trong hình bên dưi.
Hàm s
()fx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Trang 3/6 - Mã đề 701
Câu 16. Giá tr ca biu thc
log 4 log 25
bng
A.
10.
B.
2.
C.
log 29.
D.
100.
Câu 17. Trên khong
(0; ),
tìm đo hàm ca hàm s
7
.yx
A.
/6
7. .yx

B.
/8
7. .yx

C.
/6
8. .yx

D.
/6
1
..
6
yx

Câu 18. Tp nghim của phương trình
39
x
A.
2.S
B.
1
.
2
S



C.
3
9.S
D.
3.S
Câu 19. Nghiệm của phương trình
3
log 2x
A.
5.x
B.
8.x
C.
6.x
D.
9.x
Câu 20. Cho hàm s
()fx
liên tc trên và có bng xét du ca
()fx
như sau:
Hàm s đã cho đt cc tiu ti đim
A.
1.x
B.
2.x
C.
1.x 
D.
0.x
Câu 21. Mt khi chóp diện tch đáy bng 12 cm chiu cao bng 5 cm. Th tích ca khi
chóp đó bng
A.
3
90 .cm
B.
3
60 .cm
C.
3
20 .cm
D.
3
30 .cm
Câu 22. Th tích ca khi cu có bán kính R bng
A.
3
4.R
B.
3
4
.
3
R
C.
3
.R
D.
3
1
.
3
R
Câu 23. Khi lập phương có bao nhiêu cnh?
A. 6. B. 8. C. 20. D. 12.
Câu 24. Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đ th là đưng cong trong hình vn dưới. Ta đ giao điểm
ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
( 2;0).
B.
(0;2).
C.
(0; 2).
D.
(2;0).
Câu 25. Cho hàm hàm s
()y f x
có bng xét du của đo hàm như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào i đây?
A.
(2; ).
B.
( 2;2).
C.
(0;2).
D.
( ; 2).
Trang 4/6 - Mã đề 701
Câu 26. Hàm s
3
34y x x
có giá tr cc đi bng
A.
1.
B.
6.
C.
2.
D.
1.
Câu 27. Cho hàm s bc ba
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Phương trình
( ) 2 0fx
có bao nhiêu nghim?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 28. Cho các s thực dương
,ab
tha mãn
1a
2
log log 2.
aa
bb
Chn mệnh đề đúng.
A.
2
3.ba
B.
23
.ba
C.
32
.ba
D.
2
3.ba
Câu 29. Bán kính ca mt cu
()S
có din tích
16
bng
A.
4
. B.
8
. C.
2
. D.
1
.
Câu 30. Trong không gian, cho hình ch nht ABCD
có AB = 1 AD = 2. Quay hình ch nht
ABCD xung quanh cnh AB, ta đưc mt hình tr. Tnh din tch toàn phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
12 .
tp
S
B.
6.
tp
S
C.
2.
tp
S
D.
4.
tp
S
Câu 31. ch tt c các nghim của phương trình
2
log 2log 3 0xx
bng
A.
1
.
10
B.
1
.
100
C.
2.
D.
3.
Câu 32. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
0,5 .
x
y
B.
0,3
log .yx
C.
2
log .yx
D.
2.
x
y
Câu 33. Thiết din qua trc ca mt hình nón
()N
là tam giác đều cnh bng
1.
Th tích ca khi
nón
()N
bng
A.
3
.
24
B.
3
.
8
C.
3
.
16
D.
3
.
4
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
,A
biết
,AB a
2AC a
3.A B a
Tính th tích ca khi lăng tr
..ABC A B C
A.
3
22
.
3
a
B.
3
5.a
C.
3
2 2 .a
D.
3
5
.
3
a
Câu 35. Tng s tim cận đứng và tim cn ngang ca đ th hàm s
2
1
y
x
là
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 36. Tính th tích khối ng trụ đứng
.ABC A B C
/
2AA cm
đáy tam giác đu cnh
bng 1 cm.
A.
3
3
.
2
cm
B.
3
3
.
8
cm
C.
3
3
.
6
cm
D.
3
3
.
4
cm
Câu 37. Hàm s
4
4yx
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ; ). 
B.
( ;0).
C.
(0; ).
D.
( 2; ). 
Trang 5/6 - Mã đề 701
Câu 38. Hàm s nào dưới đây có đồ th là đưng cong trong hình bên?
A.
42
2.y x x
B.
32
3.y x x
C.
32
3.y x x
D.
42
2.y x x
Câu 39. Tung độ giao điểm ca đ th hàm s
32
23y x x
và đường thng
3yx
A. 0 và 1. B. 0 và 3. C. 2 và 3. D. 1 và 2.
Câu 40. Hàm s
4
yx
x

đt giá tr nh nht trên đon
1;5
ti đim
A.
2.x
B.
2.x 
C.
1.x
D.
5.x
Câu 41. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho ng vi mi
,m
hàm s
32
1
2
33
5
y x x mx
có đúng mt đim cc tr thuc khong
( 1;8)?
A.
26.
B.
27.
C.
36.
D.
35.
Câu 42. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để m s
3 2 2
1
( 3) 1
3
y x x m x
cc
tr?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
2.
Câu 43. Cho mt cu
()S
bán kính bng 4, hình tr
()H
chiu cao bằng 4 hai đường
tròn đáy nằm trên
( ).S
Gi
1
V
th tích ca khi tr
()H
2
V
th tích ca khi cu
( ).S
Tính t s
1
2
.
V
V
A.
1
2
3
.
16
V
V
B.
1
2
9
.
16
V
V
C.
1
2
1
.
3
V
V
D.
1
2
2
.
3
V
V
Câu 44. Tính tng
S
các nghim của phương trình
2
2
33
(2 (log 9l16) 1og 0.8)
x
x x 
A.
756.S
B.
810.S
C.
758.S
D.
13.S
Câu 45. Cho lăng trụ
1 1 1
.ABC ABC
1
12 ,CB cm
din tích mt bên
11
ABB A
bng
2
4,cm
đường thng
1
CB
to vi mt phng
11
ABB A
mt góc
30 .
Th tích ca khối lăng trụ đã cho
bng
A.
3
12 .cm
B.
3
18 .cm
C.
3
24 .cm
D.
3
9.cm
Câu 46. Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
6 4 3 3 2 2
6 (15 3 ) 6 10 0x x m x m x mx
có đúng hai nghiệm thc phân bit thuc khong
(0;2)
A.
11
4.
5
m
B.
7
3.
5
m
C.
9
0.
4
m
D.
5
2.
2
m
Câu 47. Có bao nhiêu cp s nguyên dương
( ; ),xy
vi
2023x
tha mãn
3
2(3 ) log (2 1) 3(1 9 )?
y
x y x
A.
2023.
B.
2024.
C.
4.
D.
3.
Trang 6/6 - Mã đề 701
Câu 48. Cho hàm s bc bn
()y f x
có đồ th
'( )fx
như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
[ 30;40]m
để hàm s
2
()
( ) ( ) 3 3
2
xm
g x f x m x m
đồng biến trên
khong
(0;2)?
A.
42.
B.
30.
C.
29.
D.
28.
Câu 49. Cho mt cu tâm
,O
bán kính
3R
. Xét mt phng
()P
thay đi, ct mt cu theo giao
tuyến là đường tròn
( ).C
Hình nón
()N
có đỉnh
S
nm trên mt cầu, có đáy là đường tròn
có chiu cao
,h
vi
3.h
Th tích ca khối nón đưc to nên bi hình nón
()N
có giá tr ln nht
bng
A.
16 .
B.
32 .
C.
32
.
3
D.
32
.
6
Câu 50. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành,
,SA SB SC AC a
SB
to
vi mt phng
()SAC
mt góc
60 .
Th tch ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
.
24
a
B.
3
.
4
a
C.
3
.
8
a
D.
3
3
.
12
a
------ HẾT ------
Th sinh không đưc sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thch gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: …………………..
Trang 1/6 - Mã đề 702
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Lớp 12 (THPT)
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th là đường cong trong hình bên dưi.
Hàm s
()fx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 2. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th như hình vẽ bên dưới.
Trên đon
0;3 ,
hàm s đạt giá tr ln nht bng
A.
4.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 3. Th tích ca khi cu có bán kính R bng
A.
3
.R
B.
3
4
.
3
R
C.
3
4.R
D.
3
1
.
3
R
Câu 4. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th như hình vẽ bên dưới.
Đồ th ca hàm s
()fx
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Mã đề 702
Trang 2/6 - Mã đề 702
Câu 5. Giá tr ca biu thc
2
5
3
1024 8P

bng
A.
17
.
4
B.
15
.
4
C.
17
.
4
D.
Câu 6. Phương trình
2
66
log ( 4 ) logx x x
có nghim là
A.
4.x
B.
3.x
C.
0.x
D.
5.x
Câu 7. Tập xác định hàm s
3
logyx
A.
.
B.
(0; ).
C.
( ;3).
D.
(3; ).
Câu 8. Mt khi chóp diện tích đáy bằng 12 cm chiu cao bng 5 cm. Th tích ca khi
chóp đó bng
A.
3
60 .cm
B.
3
90 .cm
C.
3
20 .cm
D.
3
30 .cm
Câu 9. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ; 2).
B.
( 1;1).
C.
( 2;2).
D.
(2; ).
Câu 10. Giá tr ca biu thc
log 4 log 25
bng
A.
2.
B.
10.
C.
100.
D.
log 29.
Câu 11. Cho hàm s
()fx
liên tc trên và có bng xét du ca
()fx
như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti đim
A.
1.x
B.
0.x
C.
2.x
D.
1.x 
Câu 12. Trên khong
(0; ),
tìm đạo hàm ca hàm s
7
.yx
A.
/8
7. .yx

B.
/6
1
..
6
yx

C.
/6
7. .yx

D.
/6
8. .yx

Câu 13. Th tích V ca khi lập phương cạnh
5
cm
A.
3
5.V cm
B.
3
125 .V cm
C.
3
150 .V cm
D.
3
25 .V cm
Câu 14. Cho hàm hàm s
()y f x
có bng xét du của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào i đây?
A.
( 2;2).
B.
(0;2).
C.
( ; 2).
D.
(2; ).
Trang 3/6 - Mã đề 702
Câu 15. Mt bên ca hình chóp t giác đều là
A. tam giác đều. B. hình vuông. C. tam giác cân. D. hình chữ nhật.
Câu 16. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho có phương trình
A.
3.y
B.
1.y
C.
1.x
D.
3.x
Câu 17. Tim cận đứng ca đ thm s
21
31
x
y
x
là đưng thẳng có phương trình
A.
1
.
2
x 
B.
1
.
3
x 
C.
1
.
3
x
D.
2
.
3
x
Câu 18. Nghiệm của phương trình
3
log 2x
A.
5.x
B.
9.x
C.
8.x
D.
6.x
Câu 19. Vi
a
là s thc tùy ý, biu thc
32
()a
bng
A.
5
.a
B.
.a
C.
6
.a
D.
9
.a
Câu 20. Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đ th là đưng cong trong hình vn dưới. Ta đ giao điểm
ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
( 2;0).
B.
(2;0).
C.
(0;2).
D.
(0; 2).
Câu 21. Tính giá tr ca hàm s
( ) 5
x
fx
ti
2.x 
A.
( 2) 25.f 
B.
1
( 2) .
25
f
C.
1
( 2) .
25
f 
D.
( 2) 10.f
Câu 22. Tp nghim của phương trình
39
x
A.
2.S
B.
3
9.S
C.
1
.
2
S



D.
3.S
Câu 23. Th tích ca khi tr bán kính đáy
r
và chiu cao
h
bng
A.
2
2.rh
B.
2
1
.
3
rh
C.
2
.rh
D.
2
1
.
2
rh
Trang 4/6 - Mã đề 702
Câu 24. Cho hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
3.l
Din tích xung quanh
ca hình nón đã cho bng
A.
4.
B.
48 .
C.
12 .
D.
24 .
Câu 25. Khi lập phương có bao nhiêu cạnh?
A. 8. B. 20. C. 6. D. 12.
Câu 26. Thiết din qua trc ca mt hình nón
()N
là tam giác đều cnh bng
1.
Th tích ca khi
nón
()N
bng
A.
3
.
8
B.
3
.
16
C.
3
.
4
D.
3
.
24
Câu 27. Tính th tích khối ng trụ đứng
.ABC A B C
/
2AA cm
đáy tam giác đu cnh
bng 1 cm.
A.
3
3
.
8
cm
B.
3
3
.
4
cm
C.
3
3
.
2
cm
D.
3
3
.
6
cm
Câu 28. Trong không gian, cho hình ch nht ABCD
có AB = 1 AD = 2. Quay hình ch nht
ABCD xung quanh cnh AB, ta đưc mt hình tr. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
12 .
tp
S
B.
2.
tp
S
C.
4.
tp
S
D.
6.
tp
S
Câu 29. Bán kính ca mt cu
()S
có din tích
16
bng
A.
1
. B.
8
. C.
2
. D.
4
.
Câu 30. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
0,3
log .yx
B.
2.
x
y
C.
2
log .yx
D.
0,5 .
x
y
Câu 31. Hàm s
4
yx
x

đạt giá tr nh nht trên đon
1;5
ti đim
A.
5.x
B.
2.x 
C.
1.x
D.
2.x
Câu 32. Cho hàm s bc ba
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Phương trình
( ) 2 0fx
có bao nhiêu nghim?
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 33. Hàm s nào dưới đây có đồ th là đưng cong trong hình bên?
A.
42
2.y x x
B.
32
3.y x x
C.
32
3.y x x
D.
42
2.y x x
Trang 5/6 - Mã đề 702
Câu 34. Hàm s
4
4yx
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ; ). 
B.
( 2; ). 
C.
( ;0).
D.
(0; ).
Câu 35. Tung độ giao điểm ca đ th hàm s
32
23y x x
và đường thng
3yx
A. 0 và 3. B. 2 và 3. C. 0 và 1. D. 1 và 2.
Câu 36. Tng s tim cận đứng và tim cn ngang ca đ th hàm s
2
1
y
x
là
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 37. Hàm s
3
34y x x
có giá tr cc đi bng
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
6.
Câu 38. Cho các s thực dương
,ab
tha mãn
1a
2
log log 2.
aa
bb
Chn mệnh đề đúng.
A.
32
.ba
B.
2
3.ba
C.
2
3.ba
D.
23
.ba
Câu 39. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
,A
biết
,AB a
2AC a
3.A B a
Tính th tích ca khi lăng tr
..ABC A B C
A.
3
5.a
B.
3
2 2 .a
C.
3
5
.
3
a
D.
3
22
.
3
a
Câu 40. ch tt c các nghim của phương trình
2
log 2log 3 0xx
bng
A.
1
.
100
B.
1
.
10
C.
3.
D.
2.
Câu 41. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để m s
3 2 2
1
( 3) 1
3
y x x m x
cc
tr?
A.
3.
B.
2.
C.
5.
D.
4.
Câu 42. Cho lăng trụ
1 1 1
.ABC ABC
1
12 ,CB cm
din tích mt bên
11
ABB A
bng
2
4,cm
đường thng
1
CB
to vi mt phng
11
ABB A
mt góc
30 .
Th tích ca khối lăng trụ đã cho
bng
A.
3
9.cm
B.
3
12 .cm
C.
3
24 .cm
D.
3
18 .cm
Câu 43. Tính tng
S
các nghim của phương trình
2
2
33
(2 (log 9l16) 1og 0.8)
x
x x 
A.
756.S
B.
13.S
C.
758.S
D.
810.S
Câu 44. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho ng vi mi
,m
hàm s
32
1
2
33
5
y x x mx
có đúng mt đim cc tr thuc khong
( 1;8)?
A.
27.
B.
26.
C.
36.
D.
35.
Câu 45. Cho mt cu
()S
bán kính bng 4, hình tr
()H
chiu cao bằng 4 hai đường
tròn đáy nằm trên
( ).S
Gi
1
V
th tích ca khi tr
()H
2
V
th tích ca khi cu
( ).S
Tính t s
1
2
.
V
V
A.
1
2
3
.
16
V
V
B.
1
2
1
.
3
V
V
C.
1
2
2
.
3
V
V
D.
1
2
9
.
16
V
V
Trang 6/6 - Mã đề 702
Câu 46. Có bao nhiêu cp s nguyên dương
( ; ),xy
vi
2023x
tha mãn
3
2(3 ) log (2 1) 3(1 9 )?
y
x y x
A.
2023.
B.
3.
C.
2024.
D.
4.
Câu 47. Cho mt cu tâm
,O
bán kính
3R
. Xét mt phng
()P
thay đi, ct mt cu theo giao
tuyến là đường tròn
( ).C
Hình nón
()N
có đỉnh
S
nm trên mt cầu, có đáy là đường tròn
có chiu cao
,h
vi
3.h
Th tích ca khối nón đưc to nên bi hình nón
()N
có giá tr ln nht
bng
A.
16 .
B.
32
.
6
C.
32 .
D.
32
.
3
Câu 48. Cho hàm s bc bn
()y f x
có đồ th
'( )fx
như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
[ 30;40]m
để hàm s
2
()
( ) ( ) 3 3
2
xm
g x f x m x m
đồng biến trên
khong
(0;2)?
A.
42.
B.
28.
C.
30.
D.
29.
Câu 49. Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để phương
trình
6 4 3 3 2 2
6 (15 3 ) 6 10 0x x m x m x mx
có đúng hai nghim thc phân bit thuc khong
(0;2)
A.
5
2.
2
m
B.
11
4.
5
m
C.
9
0.
4
m
D.
7
3.
5
m
Câu 50. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành,
,SA SB SC AC a
SB
to
vi mt phng
()SAC
mt góc
60 .
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
.
8
a
B.
3
.
4
a
C.
3
3
.
24
a
D.
3
3
.
12
a
------ HẾT ------
Thí sinh không đưc sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: …………………..
Trang 1/6 - Mã đề 703
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Lớp 12 (THPT)
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Mt khi chóp diện tích đáy bằng 12 cm chiu cao bng 5 cm. Th tích ca khi
chóp đó bng
A.
3
30 .cm
B.
3
60 .cm
C.
3
90 .cm
D.
3
20 .cm
Câu 2. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th là đường cong trong hình bên dưi.
Hàm s
()fx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 3. Thể tích của khối trụ bán kính đáy
r
và chiều cao
h
bằng
A.
2
2.rh
B.
2
1
.
3
rh
C.
2
.rh
D.
2
1
.
2
rh
Câu 4. Tập xác định hàm s
3
logyx
A.
(0; ).
B.
(3; ).
C.
( ;3).
D.
.
Câu 5. Giá tr ca biu thc
log 4 log 25
bng
A.
100.
B.
log 29.
C.
10.
D.
2.
Câu 6. Cho hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
3.l
Din tích xung quanh ca
hình nón đã cho bằng
A.
48 .
B.
24 .
C.
4.
D.
12 .
Câu 7. Phương trình
2
66
log ( 4 ) logx x x
có nghim là
A.
3.x
B.
5.x
C.
0.x
D.
4.x
Câu 8. Trên khong
(0; ),
tìm đạo hàm ca hàm s
7
.yx
A.
/6
1
..
6
yx

B.
/6
8. .yx

C.
/8
7. .yx

D.
/6
7. .yx

Câu 9. Tp nghim ca phương trình
39
x
A.
1
.
2
S



B.
3
9.S
C.
3.S
D.
2.S
Mã đề 703
Trang 2/6 - Mã đề 703
Câu 10. Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đ th là đưng cong trong hình vn dưới. Ta đ giao điểm
ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
(0; 2).
B.
(0;2).
C.
(2;0).
D.
( 2;0).
Câu 11. Vi
a
là s thc tùy ý, biu thc
32
()a
bng
A.
.a
B.
6
.a
C.
9
.a
D.
5
.a
Câu 12. Cho hàm s
()fx
liên tc trên và có bng xét du ca
()fx
như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti đim
A.
1.x
B.
0.x
C.
2.x
D.
1.x 
Câu 13. Khi lập phương có bao nhiêu cạnh?
A. 20. B. 8. C. 6. D. 12.
Câu 14. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th như hình v bên dưới.
Đồ th ca hàm s
()fx
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 15. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 2;2).
B.
( ; 2).
C.
(2; ).
D.
( 1;1).
Trang 3/6 - Mã đề 703
Câu 16. Th tích ca khi cu có bán kính R bng
A.
3
.R
B.
3
4
.
3
R
C.
3
4.R
D.
3
1
.
3
R
Câu 17. Giá tr ca biu thc
2
5
3
1024 8P

bng
A.
17
.
4
B.
15
.
4
C.
4
.
17
D.
17
.
4
Câu 18. Mt bên ca hình chóp t giác đều là
A. tam giác cân. B. tam giác đều. C. hình vuông. D. hình chữ nhật.
Câu 19. Tim cận đứng ca đ thm s
21
31
x
y
x
là đưng thẳng có phương trình
A.
1
.
2
x 
B.
2
.
3
x
C.
1
.
3
x
D.
1
.
3
x 
Câu 20. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho có phương trình
A.
1.x
B.
3.y
C.
1.y
D.
3.x
Câu 21. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th như hình v bên dưới.
Trên đon
0;3 ,
hàm s đạt giá tr ln nht bng
A.
0.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 22. Cho hàm hàm s
()y f x
có bng xét du của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào i đây?
A.
( ; 2).
B.
(0;2).
C.
(2; ).
D.
( 2;2).
Câu 23. Nghiệm của phương trình
3
log 2x
A.
9.x
B.
6.x
C.
5.x
D.
8.x
Trang 4/6 - Mã đề 703
Câu 24. Tính giá tr ca hàm s
( ) 5
x
fx
ti
2.x 
A.
1
( 2) .
25
f 
B.
( 2) 10.f
C.
1
( 2) .
25
f
D.
( 2) 25.f 
Câu 25. Th tích V ca khi lập phương cạnh
5
cm
A.
3
150 .V cm
B.
3
25 .V cm
C.
3
125 .V cm
D.
3
5.V cm
Câu 26. Tung độ giao điểm ca đ th hàm s
32
23y x x
và đường thng
3yx
A. 1 và 2. B. 2 và 3. C. 0 và 1. D. 0 và 3.
Câu 27. Thiết din qua trc ca mt hình nón
()N
là tam giác đều cnh bng
1.
Th tích ca khi
nón
()N
bng
A.
3
.
16
B.
3
.
4
C.
3
.
24
D.
3
.
8
Câu 28. Hàm s
3
34y x x
có giá tr cc đi bng
A.
1.
B.
2.
C.
1.
D.
6.
Câu 29. Cho hàm s bc ba
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Phương trình
( ) 2 0fx
có bao nhiêu nghim?
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 30. Hàm s
4
yx
x

đạt giá tr nh nht trên đon
1;5
ti đim
A.
2.x
B.
2.x 
C.
5.x
D.
1.x
Câu 31. Hàm s
4
4yx
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ; ). 
B.
( 2; ). 
C.
( ;0).
D.
(0; ).
Câu 32. Trong không gian, cho hình ch nht ABCD
có AB = 1 AD = 2. Quay hình ch nht
ABCD xung quanh cnh AB, ta đưc mt hình tr. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
4.
tp
S
B.
12 .
tp
S
C.
2.
tp
S
D.
6.
tp
S
Câu 33. Tng s tim cận đứng và tim cn ngang ca đ th hàm s
2
1
y
x
là
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 34. Tính th tích khối ng trụ đứng
.ABC A B C
/
2AA cm
đáy tam giác đu cnh
bng 1 cm.
A.
3
3
.
4
cm
B.
3
3
.
6
cm
C.
3
3
.
8
cm
D.
3
3
.
2
cm
Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
,A
biết
,AB a
2AC a
3.A B a
Tính th tích ca khi lăng tr
..ABC A B C
A.
3
2 2 .a
B.
3
22
.
3
a
C.
3
5
.
3
a
D.
3
5.a
Trang 5/6 - Mã đề 703
Câu 36. ch tt c các nghim của phương trình
2
log 2log 3 0xx
bng
A.
3.
B.
2.
C.
1
.
10
D.
1
.
100
Câu 37. Bán kính ca mt cu
()S
có din tích
16
bng
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 38. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
0,5 .
x
y
B.
2.
x
y
C.
2
log .yx
D.
0,3
log .yx
Câu 39. Hàm s nào dưới đây có đồ th là đưng cong trong hình bên?
A.
32
3.y x x
B.
32
3.y x x
C.
42
2.y x x
D.
42
2.y x x
Câu 40. Cho các s thực dương
,ab
tha mãn
1a
2
log log 2.
aa
bb
Chn mệnh đề đúng.
A.
23
.ba
B.
2
3.ba
C.
32
.ba
D.
2
3.ba
Câu 41. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để m s
3 2 2
1
( 3) 1
3
y x x m x
cc
tr?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
5.
Câu 42. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho ng vi mi
,m
hàm s
32
1
2
33
5
y x x mx
có đúng mt đim cc tr thuc khong
( 1;8)?
A.
26.
B.
36.
C.
35.
D.
27.
Câu 43. Cho mt cu
()S
bán kính bng 4, hình tr
()H
chiu cao bằng 4 hai đường
tròn đáy nằm trên
( ).S
Gi
1
V
th tích ca khi tr
()H
2
V
th tích ca khi cu
( ).S
Tính t s
1
2
.
V
V
A.
1
2
1
.
3
V
V
B.
1
2
9
.
16
V
V
C.
1
2
2
.
3
V
V
D.
1
2
3
.
16
V
V
Câu 44. Cho lăng trụ
1 1 1
.ABC ABC
1
12 ,CB cm
din tích mt bên
11
ABB A
bng
2
4,cm
đường thng
1
CB
to vi mt phng
11
ABB A
mt góc
30 .
Th tích ca khối lăng trụ đã cho
bng
A.
3
18 .cm
B.
3
9.cm
C.
3
24 .cm
D.
3
12 .cm
Câu 45. Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để phương
trình
6 4 3 3 2 2
6 (15 3 ) 6 10 0x x m x m x mx
có đúng hai nghim thc phân bit thuc khong
(0;2)
A.
9
0.
4
m
B.
5
2.
2
m
C.
7
3.
5
m
D.
11
4.
5
m
Trang 6/6 - Mã đề 703
Câu 46. Cho hàm s bc bn
()y f x
có đồ th
'( )fx
như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
[ 30;40]m
để hàm s
2
()
( ) ( ) 3 3
2
xm
g x f x m x m
đồng biến trên
khong
(0;2)?
A.
28.
B.
29.
C.
30.
D.
42.
Câu 47. Tính tng
S
các nghim của phương trình
2
2
33
(2 (log 9l16) 1og 0.8)
x
x x 
A.
13.S
B.
810.S
C.
756.S
D.
758.S
Câu 48. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành,
,SA SB SC AC a
SB
to
vi mt phng
()SAC
mt góc
60 .
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
.
24
a
B.
3
3
.
12
a
C.
3
.
8
a
D.
Câu 49. Cho mt cu tâm
,O
bán kính
3R
. Xét mt phng
()P
thay đi, ct mt cu theo giao
tuyến là đường tròn
( ).C
Hình nón
()N
có đỉnh
S
nm trên mt cầu, có đáy là đường tròn
có chiu cao
,h
vi
3.h
Th tích ca khối nón đưc to nên bi hình nón
()N
có giá tr ln nht
bng
A.
32
.
3
B.
32 .
C.
16 .
D.
32
.
6
Câu 50. Có bao nhiêu cp s nguyên dương
( ; ),xy
vi
2023x
tha mãn
3
2(3 ) log (2 1) 3(1 9 )?
y
x y x
A.
2024.
B.
4.
C.
3.
D.
2023.
------ HẾT ------
Thí sinh không đưc sdụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: …………………..
Trang 1/6 - Mã đề 704
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Lớp 12 (THPT)
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tp nghim ca phương trình
39
x
A.
2.S
B.
3.S
C.
3
9.S
D.
1
.
2
S



Câu 2. Tính giá tr ca hàm s
( ) 5
x
fx
ti
2.x 
A.
( 2) 25.f 
B.
1
( 2) .
25
f 
C.
( 2) 10.f
D.
1
( 2) .
25
f
Câu 3. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th như hình vẽ bên dưới.
Đồ th ca hàm s
()fx
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 4. Th tích ca khi cu có bán kính R bng
A.
3
4
.
3
R
B.
3
4.R
C.
3
.R
D.
3
1
.
3
R
Câu 5. Mt khi chóp diện tích đáy bằng 12 cm chiu cao bng 5 cm. Th tích ca khi
chóp đó bng
A.
3
60 .cm
B.
3
30 .cm
C.
3
20 .cm
D.
3
90 .cm
Câu 6. Cho hàm s
ax b
y
cx d
đồ th đường cong trong hình v bên i. Tọa độ giao điểm
ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
(2;0).
B.
(0; 2).
C.
(0;2).
D.
( 2;0).
Mã đề 704
Trang 2/6 - Mã đề 704
Câu 7. Giá tr ca biu thc
2
5
3
1024 8P

bng
A.
15
.
4
B.
17
.
4
C.
4
.
17
D.
17
.
4
Câu 8. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 1;1).
B.
( ; 2).
C.
( 2;2).
D.
(2; ).
Câu 9. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th như hình vẽ bên dưới.
Trên đon
0;3 ,
hàm s đạt giá tr ln nht bng
A.
0.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 10. Th tích V ca khi lập phương cạnh
5
cm
A.
3
25 .V cm
B.
3
125 .V cm
C.
3
150 .V cm
D.
3
5.V cm
Câu 11. Cho hàm s bc ba
()y f x
có đ th là đường cong trong hình bên dưi.
Hàm s
()fx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 12. Tim cận đứng ca đ thm s
21
31
x
y
x
là đưng thẳng có phương trình
A.
1
.
3
x
B.
1
.
3
x 
C.
2
.
3
x
D.
1
.
2
x 
Câu 13. Nghiệm của phương trình
3
log 2x
A.
9.x
B.
5.x
C.
6.x
D.
8.x
Trang 3/6 - Mã đề 704
Câu 14. Thể tích của khối trụ bán kính đáy
r
và chiều cao
h
bằng
A.
2
2.rh
B.
2
1
.
2
rh
C.
2
1
.
3
rh
D.
2
.rh
Câu 15. Trên khong
(0; ),
tìm đạo hàm ca hàm s
7
.yx
A.
/6
1
..
6
yx

B.
/6
8. .yx

C.
/8
7. .yx

D.
/6
7. .yx

Câu 16. Cho hàm s
()fx
liên tc trên và có bng xét du ca
()fx
như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti đim
A.
2.x
B.
1.x
C.
0.x
D.
1.x 
Câu 17. Vi
a
là s thc tùy ý, biu thc
32
()a
bng
A.
6
.a
B.
9
.a
C.
5
.a
D.
.a
Câu 18. Cho hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
3.l
Din tích xung quanh
ca hình nón đã cho bng
A.
4.
B.
12 .
C.
48 .
D.
24 .
Câu 19. Mt bên ca hình chóp t giác đều là
A. tam giác cân. B. hình vuông. C. hình chữ nhật. D. tam giác đều.
Câu 20. Phương trình
2
66
log ( 4 ) logx x x
có nghim là
A.
3.x
B.
4.x
C.
0.x
D.
5.x
Câu 21. Khi lập phương có bao nhiêu cạnh?
A. 12. B. 6. C. 20. D. 8.
Câu 22. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho có phương trình
A.
1.y
B.
3.x
C.
3.y
D.
1.x
Câu 23. Giá tr ca biu thc
log 4 log 25
bng
A.
100.
B.
10.
C.
log 29.
D.
2.
Câu 24. Cho hàm hàm s
()y f x
có bng xét du của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào i đây?
A.
( 2;2).
B.
(0;2).
C.
(2; ).
D.
( ; 2).
Trang 4/6 - Mã đề 704
Câu 25. Tập xác định hàm s
3
logyx
A.
.
B.
(3; ).
C.
(0; ).
D.
( ;3).
Câu 26. Hàm s nào dưới đây có đồ th là đưng cong trong hình bên?
A.
42
2.y x x
B.
32
3.y x x
C.
42
2.y x x
D.
32
3.y x x
Câu 27. ch tt c các nghim của phương trình
2
log 2log 3 0xx
bng
A.
1
.
10
B.
1
.
100
C.
3.
D.
2.
Câu 28. Hàm s
3
34y x x
có giá tr cc đi bng
A.
1.
B.
2.
C.
1.
D.
6.
Câu 29. Cho các s thực dương
,ab
tha mãn
1a
2
log log 2.
aa
bb
Chn mệnh đề đúng.
A.
23
.ba
B.
2
3.ba
C.
2
3.ba
D.
32
.ba
Câu 30. Tng s tim cận đứng và tim cn ngang ca đ th hàm s
2
1
y
x
là
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 31. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
,A
biết
,AB a
2AC a
3.A B a
Tính th tích ca khi lăng tr
..ABC A B C
A.
3
2 2 .a
B.
3
5.a
C.
3
5
.
3
a
D.
3
22
.
3
a
Câu 32. Trong không gian, cho hình ch nht ABCD
có AB = 1 AD = 2. Quay hình ch nht
ABCD xung quanh cnh AB, ta đưc mt hình tr. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
2.
tp
S
B.
4.
tp
S
C.
12 .
tp
S
D.
6.
tp
S
Câu 33. Hàm s
4
yx
x

đạt giá tr nh nht trên đon
1;5
ti đim
A.
2.x 
B.
2.x
C.
5.x
D.
1.x
Câu 34. Bán kính ca mt cu
()S
có din tích
16
bng
A.
1
. B.
8
. C.
2
. D.
4
.
Câu 35. Cho hàm s bc ba
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Phương trình
( ) 2 0fx
có bao nhiêu nghim?
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Trang 5/6 - Mã đề 704
Câu 36. Thiết din qua trc ca mt hình nón
()N
là tam giác đều cnh bng
1.
Th tích ca khi
nón
()N
bng
A.
3
.
4
B.
3
.
8
C.
3
.
16
D.
3
.
24
Câu 37. Hàm s
4
4yx
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ; ). 
B.
(0; ).
C.
( 2; ). 
D.
( ;0).
Câu 38. Tính th tích khối ng trụ đứng
.ABC A B C
/
2AA cm
đáy tam giác đu cnh
bng 1 cm.
A.
3
3
.
6
cm
B.
3
3
.
8
cm
C.
3
3
.
2
cm
D.
3
3
.
4
cm
Câu 39. Tung độ giao điểm ca đ th hàm s
32
23y x x
và đường thng
3yx
A. 1 và 2. B. 2 và 3. C. 0 và 3. D. 0 và 1.
Câu 40. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
0,3
log .yx
B.
2.
x
y
C.
2
log .yx
D.
0,5 .
x
y
Câu 41. Cho mt cu
()S
bán kính bng 4, hình tr
()H
chiu cao bằng 4 hai đường
tròn đáy nằm trên
( ).S
Gi
1
V
th tích ca khi tr
()H
2
V
th tích ca khi cu
( ).S
Tính t s
1
2
.
V
V
A.
1
2
9
.
16
V
V
B.
1
2
3
.
16
V
V
C.
1
2
2
.
3
V
V
D.
1
2
1
.
3
V
V
Câu 42. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để m s
3 2 2
1
( 3) 1
3
y x x m x
cc
tr?
A.
3.
B.
5.
C.
2.
D.
4.
Câu 43. Cho lăng trụ
1 1 1
.ABC ABC
1
12 ,CB cm
din tích mt bên
11
ABB A
bng
2
4,cm
đường thng
1
CB
to vi mt phng
11
ABB A
mt góc
30 .
Th tích ca khối lăng trụ đã cho
bng
A.
3
9.cm
B.
3
18 .cm
C.
3
24 .cm
D.
3
12 .cm
Câu 44. Tính tng
S
các nghim của phương trình
2
2
33
(2 (log 9l16) 1og 0.8)
x
x x 
A.
756.S
B.
13.S
C.
758.S
D.
810.S
Câu 45. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho ng vi mi
,m
hàm s
32
1
2
33
5
y x x mx
có đúng mt đim cc tr thuc khong
( 1;8)?
A.
26.
B.
35.
C.
36.
D.
27.
Câu 46. Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
6 4 3 3 2 2
6 (15 3 ) 6 10 0x x m x m x mx
có đúng hai nghiệm thc phân bit thuc khong
(0;2)
A.
11
4.
5
m
B.
5
2.
2
m
C.
7
3.
5
m
D.
9
0.
4
m
Trang 6/6 - Mã đề 704
Câu 47. Có bao nhiêu cp s nguyên dương
( ; ),xy
vi
2023x
tha mãn
3
2(3 ) log (2 1) 3(1 9 )?
y
x y x
A.
2023.
B.
3.
C.
4.
D.
2024.
Câu 48. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành,
,SA SB SC AC a
SB
to
vi mt phng
()SAC
mt góc
60 .
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
.
12
a
B.
3
.
8
a
C.
3
3
.
24
a
D.
Câu 49. Cho hàm s bc bn
()y f x
có đồ th
'( )fx
như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
[ 30;40]m
để hàm s
2
()
( ) ( ) 3 3
2
xm
g x f x m x m
đồng biến trên
khong
(0;2)?
A.
28.
B.
29.
C.
30.
D.
42.
Câu 50. Cho mt cu tâm
,O
bán kính
3R
. Xét mt phng
()P
thay đi, ct mt cu theo giao
tuyến là đường tròn
( ).C
Hình nón
()N
có đỉnh
S
nm trên mt cầu, có đáyđưng tròn
có chiu cao
,h
vi
3.h
Th tích ca khối nón đưc to nên bi hình nón
()N
có giá tr ln nht
bng
A.
32 .
B.
32
.
3
C.
16 .
D.
32
.
6
------ HẾT ------
Thí sinh không đưc sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: …………………..
1
SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng số câu trắc nghiệm: 50.
701 702 703 704
1
D
B
D
A
2
A
A
D
B
3
D
B
C
A
4
D
C
A
A
5
C
A
D
C
6
B
D
D
B
7
D
B
B
B
8
C
C
C
D
9
B
D
D
C
10
A
A
A
B
11
A
B
B
D
12
D
A
B
A
13
C
B
D
A
14
A
D
A
D
15
A
C
C
C
16
B
A
B
C
17
B
C
A
A
18
A
B
A
B
19
D
C
C
A
20
D
D
B
D
21
C
C
C
A
22
B
A
C
C
23
D
C
A
D
24
C
C
A
C
25
A
D
C
C
26
B
D
B
A
27
D
C
C
B
28
C
A
D
D
29
C
C
C
D
30
A
B
A
B
31
B
D
C
A
32
D
A
B
C
2
33
A
A
B
B
34
C
C
D
C
35
A
B
A
A
36
A
D
D
D
37
B
D
B
D
38
D
A
B
C
39
C
B
C
B
40
A
A
C
B
41
B
A
A
A
42
A
B
D
A
43
B
C
B
D
44
C
A
D
C
45
A
D
B
D
46
D
B
C
B
47
D
D
D
B
48
B
C
D
D
49
D
A
A
C
50
B
B
C
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/26

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TỈNH HẬU GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Lớp 12 (THPT) ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
(không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 701 2 
Câu 1. Giá trị của biểu thức 5 3 P  1024  8 bằng 15 17 4 17 A. . B.  . C. . D. . 4 4 17 4
Câu 2. Phương trình 2
log (x  4x)  log x có nghiệm là 6 6
A. x  5.
B. x  4.
C. x  3. D. x  0. 2x 1
Câu 3. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình 3x 1 1 2 1 1
A. x   .
B. x  .
C. x   . D. x  . 3 3 2 3
Câu 4. Thể tích V của khối lập phương cạnh 5 cm A. 3
V  150 cm . B. 3
V  5 cm . C. 3
V  25 cm . D. 3 V 125 cm .
Câu 5. Cho hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  3. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 24. B. 4 . C. 12 . D. 48.
Câu 6. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ
thị như hình vẽ bên dưới.
Đồ thị của hàm số f (x) cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 7. Với a là số thực tùy ý, biểu thức 3 2 (a ) bằng A. 9 a . B. 5 a . C. . a D. 6 a .
Câu 8. Tính giá trị của hàm số ( ) 5x f x  tại x  2.  1 1
A. f (2)  25. B. f ( 2  )   . C. f ( 2)   .
D. f (2)  10. 25 25
Câu 9. Mặt bên của hình chóp tứ giác đều là
A. hình vuông.
B. tam giác cân.
C. hình chữ nhật. D. tam giác đều. Trang 1/6 - Mã đề 701
Câu 10. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Trên đoạn 0; 
3 , hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng A. 4. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 11. Tập xác định hàm số y  log x là 3
A. (0; ). B. (3; )  . C. . D. ( ;  3).
Câu 12. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;1). B. (2; 2).
C. (; 2). D. (2; ).
Câu 13. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là
A. y  1.
B. x  3.
C. y  3. D. x  1.
Câu 14. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h bằng 1 1 A. 2  r . h B. 2 r . h C. 2 r . h D. 2 2 r . h 3 2
Câu 15. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Trang 2/6 - Mã đề 701
Câu 16. Giá trị của biểu thức log 4  log 25 bằng A. 10. B. 2. C. log 29. D. 100.
Câu 17. Trên khoảng (0; ), tìm đạo hàm của hàm số 7 y x  . 1 A. / 6 y 7.x   . B. / 8 y 7.x   . C. / 6 y 8.x   . D. / 6 y .x   . 6
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 3x  9 là 1 
A. S    2 .
B. S   .
C. S  3 9. D. S    3 . 2
Câu 19. Nghiệm của phương trình log x  2 là 3
A. x  5.
B. x  8.
C. x  6. D. x  9.
Câu 20. Cho hàm số f (x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f (x) như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A. x  1.
B. x  2. C. x  1.  D. x  0.
Câu 21. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 12 cm và chiều cao bằng 5 cm. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 3 90 cm . B. 3 60 cm . C. 3 20 cm . D. 3 30 cm .
Câu 22. Thể tích của khối cầu có bán kính R bằng 4 1 A. 3 4 R . B. 3  R . C. 3  R . D. 3  R . 3 3
Câu 23. Khối lập phương có bao nhiêu cạnh? A. 6. B. 8. C. 20. D. 12. ax b
Câu 24. Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Tọa độ giao điểm cx d
của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. (2;0). B. (0; 2). C. (0; 2  ). D. (2; 0).
Câu 25. Cho hàm hàm số y f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (2; ). B. (2; 2). C. (0; 2). D. (; 2). Trang 3/6 - Mã đề 701 Câu 26. Hàm số 3
y  x  3x  4 có giá trị cực đại bằng A. 1. B. 6. C. 2. D. 1.
Câu 27. Cho hàm số bậc ba y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f (x)  2  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 28. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn a  1 và 2
log b  log b  2. Chọn mệnh đề đúng. a a A. 2
3b a . B. 2 3
b a . C. 3 2
b a . D. 2 b  3a .
Câu 29. Bán kính của mặt cầu (S ) có diện tích 16 bằng A. 4 . B. 8 . C. 2 . D. 1.
Câu 30. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCDAB = 1 và AD = 2. Quay hình chữ nhật
ABCD xung quanh cạnh AB, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
A. S 12.
B. S  6.
C. S  2. D. S  4. tp tp tp tp
Câu 31. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  2log x  3  0 bằng 1 1 A. . B. . C. 2. D. 3. 10 100
Câu 32. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x
A. y  0,5 . B. y  log . x C. y  log . x D. 2 . x y  0,3 2
Câu 33. Thiết diện qua trục của một hình nón (N ) là tam giác đều cạnh bằng 1. Thể tích của khối nón (N ) bằng 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 24 8 16 4
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại , A biết AB a, AC 2a A B 3 .
a Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C . 3 2 2a 3 5a A. . B. 3 5a . C. 3 2 2a . D. . 3 3 2
Câu 35. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 36. Tính thể tích khối lăng trụ đứng ABC.A BC    có / AA
2 cm và đáy là tam giác đều cạnh bằng 1 cm. 3 3 3 3 A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 cm . 2 8 6 4 Câu 37. Hàm số 4
y x  4 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;  ).
B. (; 0).
C. (0; ). D. (2; ). Trang 4/6 - Mã đề 701
Câu 38. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x . B. 3 2
y x  3x . C. 3 2
y  x  3x . D. 4 2
y x  2x .
Câu 39. Tung độ giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  3 và đường thẳng y   x  3 là A. 0 và 1. B. 0 và 3. C. 2 và 3. D. 1 và 2. 4
Câu 40. Hàm số y x
đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1;  5 tại điểm x
A. x  2. B. x  2. 
C. x  1. D. x  5.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi , m hàm số 1 5 3 2
y   x  2x mx
có đúng một điểm cực trị thuộc khoảng (1;8) ? 3 3 A. 26. B. 27. C. 36. D. 35. 1
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x x  (m  3)x 1 có cực 3 trị? A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 43. Cho mặt cầu (S ) có bán kính bằng 4, hình trụ (H ) có chiều cao bằng 4 và hai đường
tròn đáy nằm trên (S). Gọi V là thể tích của khối trụ (H ) và V là thể tích của khối cầu (S). 1 2 V Tính tỉ số 1 . V2 V 3 V 9 V 1 V 2 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 16 V 16 V 3 V 3 2 2 2 2 2
Câu 44. Tính tổng S các nghiệm của phương trình x 2 (2 16 (
) log x  9log x 18)  0. 3 3
A. S  756.
B. S  810.
C. S  758. D. S  13.
Câu 45. Cho lăng trụ AB .
C A B C CB  12 c ,
m diện tích mặt bên  ABB A bằng 2 4 cm , 1 1  1 1 1 1
đường thẳng CB tạo với mặt phẳng  ABB A một góc 30 .
 Thể tích của khối lăng trụ đã cho 1 1  1 bằng A. 3 12 cm . B. 3 18 cm . C. 3 24 cm . D. 3 9 cm .
Câu 46. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 6 4 3 3 2 2
x  6x m x  (15  3m )x  6mx 10  0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng (0; 2) là 11 7 9 5 A.m  4. B.m  3.
C. 0  m  .
D. 2  m  . 5 5 4 2
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương (x; y), với x  2023 thỏa mãn
2(3  )  log (2 1)  3(1 9y x y x ) ? 3 A. 2023. B. 2024. C. 4. D. 3. Trang 5/6 - Mã đề 701
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị f '(x) như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá trị 2 (x  ) m
nguyên của tham số m [  30; 40] để hàm số g(x)  f (x  ) m
 3x  3m đồng biến trên 2 khoảng (0; 2) ? A. 42. B. 30. C. 29. D. 28.
Câu 49. Cho mặt cầu tâm ,
O bán kính R  3 . Xét mặt phẳng (P) thay đổi, cắt mặt cầu theo giao
tuyến là đường tròn (C). Hình nón (N ) có đỉnh S nằm trên mặt cầu, có đáy là đường tròn (C ) và
có chiều cao h, với h  3. Thể tích của khối nón được tạo nên bởi hình nón (N ) có giá trị lớn nhất bằng 32 32 A. 16. B. 32. C. . D. . 3 6
Câu 50. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, SA SB SC AC a, SB tạo
với mặt phẳng (SAC) một góc 60 .
 Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 24 4 8 12 ------ HẾT ------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: ………………….. Trang 6/6 - Mã đề 701
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TỈNH HẬU GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Lớp 12 (THPT) ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
(không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 702
Câu 1. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 2. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Trên đoạn 0; 
3 , hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng A. 4. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 3. Thể tích của khối cầu có bán kính R bằng 4 1 A. 3  R . B. 3  R . C. 3 4 R . D. 3  R . 3 3
Câu 4. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ
thị như hình vẽ bên dưới.
Đồ thị của hàm số f (x) cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Trang 1/6 - Mã đề 702 2 
Câu 5. Giá trị của biểu thức 5 3 P  1024  8 bằng 17 15 17 4 A. . B. . C.  . D. . 4 4 4 17
Câu 6. Phương trình 2
log (x  4x)  log x có nghiệm là 6 6
A. x  4.
B. x  3.
C. x  0. D. x  5.
Câu 7. Tập xác định hàm số y  log x là 3 A. .
B. (0; ). C. ( ;  3). D. (3; )  .
Câu 8. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 12 cm và chiều cao bằng 5 cm. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 3 60 cm . B. 3 90 cm . C. 3 20 cm . D. 3 30 cm .
Câu 9. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (; 2). B. (1;1). C. (2; 2). D. (2; ).
Câu 10. Giá trị của biểu thức log 4  log 25 bằng A. 2. B. 10. C. 100. D. log 29.
Câu 11. Cho hàm số f (x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f (x) như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A. x  1.
B. x  0.
C. x  2. D. x  1. 
Câu 12. Trên khoảng (0; ), tìm đạo hàm của hàm số 7 y x  . 1 A. / 8 y 7.x   . B. / 6 y .x   . C. / 6 y 7.x   . D. / 6 y 8.x   . 6
Câu 13. Thể tích V của khối lập phương cạnh 5 cm A. 3
V  5 cm . B. 3
V 125 cm . C. 3
V  150 cm . D. 3 V  25 cm .
Câu 14. Cho hàm hàm số y f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2; 2). B. (0; 2).
C. (; 2). D. (2; ). Trang 2/6 - Mã đề 702
Câu 15. Mặt bên của hình chóp tứ giác đều là
A. tam giác đều.
B. hình vuông.
C. tam giác cân. D. hình chữ nhật.
Câu 16. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là
A. y  3.
B. y  1.
C. x  1. D. x  3. 2x 1
Câu 17. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình 3x 1 1 1 1 2
A. x   .
B. x   .
C. x  . D. x  . 2 3 3 3
Câu 18. Nghiệm của phương trình log x  2 là 3
A. x  5.
B. x  9.
C. x  8. D. x  6.
Câu 19. Với a là số thực tùy ý, biểu thức 3 2 (a ) bằng A. 5 a . B. . a C. 6 a . D. 9 a . ax b
Câu 20. Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Tọa độ giao điểm cx d
của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. (2;0). B. (2; 0). C. (0; 2). D. (0; 2  ).
Câu 21. Tính giá trị của hàm số ( ) 5x f x  tại x  2.  1 1
A. f (2)  25. B. f ( 2  )   . C. f ( 2)   .
D. f (2)  10. 25 25
Câu 22. Tập nghiệm của phương trình 3x  9 là 1 
A. S    2 .
B. S  3 9.
C. S   . D. S    3 . 2
Câu 23. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h bằng 1 1 A. 2 2 r . h B. 2 r . h C. 2  r . h D. 2 r . h 3 2 Trang 3/6 - Mã đề 702
Câu 24. Cho hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  3. Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng A. 4 . B. 48. C. 12 . D. 24.
Câu 25. Khối lập phương có bao nhiêu cạnh? A. 8. B. 20. C. 6. D. 12.
Câu 26. Thiết diện qua trục của một hình nón (N ) là tam giác đều cạnh bằng 1. Thể tích của khối nón (N ) bằng 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 8 16 4 24
Câu 27. Tính thể tích khối lăng trụ đứng ABC.A BC    có / AA
2 cm và đáy là tam giác đều cạnh bằng 1 cm. 3 3 3 3 A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 cm . 8 4 2 6
Câu 28. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCDAB = 1 và AD = 2. Quay hình chữ nhật
ABCD xung quanh cạnh AB, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
A. S 12.
B. S  2.
C. S  4. D. S  6. tp tp tp tp
Câu 29. Bán kính của mặt cầu (S ) có diện tích 16 bằng A. 1. B. 8 . C. 2 . D. 4 .
Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x A. y  log . x B. 2 . x y C. y  log . x
D. y  0,5 . 0,3 2 4
Câu 31. Hàm số y x
đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1;  5 tại điểm x
A. x  5. B. x  2. 
C. x  1. D. x  2.
Câu 32. Cho hàm số bậc ba y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f (x)  2  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 33. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong trong hình bên? A. 4 2
y x  2x . B. 3 2
y  x  3x . C. 3 2
y x  3x . D. 4 2
y  x  2x . Trang 4/6 - Mã đề 702 Câu 34. Hàm số 4
y x  4 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;  ).
B. (2; ).
C. (; 0). D. (0; ).
Câu 35. Tung độ giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  3 và đường thẳng y   x  3 là A. 0 và 3. B. 2 và 3. C. 0 và 1. D. 1 và 2. 2
Câu 36. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. Câu 37. Hàm số 3
y  x  3x  4 có giá trị cực đại bằng A. 2. B. 1. C. 1. D. 6.
Câu 38. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn a  1 và 2
log b  log b  2. Chọn mệnh đề đúng. a a A. 3 2
b a . B. 2
3b a . C. 2
b  3a . D. 2 3 b a .
Câu 39. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại , A biết AB a, AC 2a A B 3 .
a Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C . 3 5a 3 2 2a A. 3 5a . B. 3 2 2a . C. . D. . 3 3
Câu 40. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  2log x  3  0 bằng 1 1 A. . B. . C. 3. D. 2. 100 10 1
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x x  (m  3)x 1 có cực 3 trị? A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 42. Cho lăng trụ AB .
C A B C CB  12 c ,
m diện tích mặt bên  ABB A bằng 2 4 cm , 1 1  1 1 1 1
đường thẳng CB tạo với mặt phẳng  ABB A một góc 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho 1 1  1 bằng A. 3 9 cm . B. 3 12 cm . C. 3 24 cm . D. 3 18 cm . 2
Câu 43. Tính tổng S các nghiệm của phương trình x 2 (2 16 (
) log x  9log x 18)  0. 3 3
A. S  756.
B. S  13.
C. S  758. D. S  810.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi , m hàm số 1 5 3 2
y   x  2x mx
có đúng một điểm cực trị thuộc khoảng (1;8) ? 3 3 A. 27. B. 26. C. 36. D. 35.
Câu 45. Cho mặt cầu (S ) có bán kính bằng 4, hình trụ (H ) có chiều cao bằng 4 và hai đường
tròn đáy nằm trên (S). Gọi V là thể tích của khối trụ (H ) và V là thể tích của khối cầu (S). 1 2 V Tính tỉ số 1 . V2 V 3 V 1 V 2 V 9 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 16 V 3 V 3 V 16 2 2 2 2 Trang 5/6 - Mã đề 702
Câu 46. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương (x; y), với x  2023 thỏa mãn
2(3  )  log (2 1)  3(1 9y x y x ) ? 3 A. 2023. B. 3. C. 2024. D. 4.
Câu 47. Cho mặt cầu tâm ,
O bán kính R  3 . Xét mặt phẳng (P) thay đổi, cắt mặt cầu theo giao
tuyến là đường tròn (C). Hình nón (N ) có đỉnh S nằm trên mặt cầu, có đáy là đường tròn (C ) và
có chiều cao h, với h  3. Thể tích của khối nón được tạo nên bởi hình nón (N ) có giá trị lớn nhất bằng 32 32 A. 16. B. . C. 32. D. . 6 3
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị f '(x) như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá trị 2 (x  ) m
nguyên của tham số m [  30; 40] để hàm số g(x)  f (x  ) m
 3x  3m đồng biến trên 2 khoảng (0; 2) ? A. 42. B. 28. C. 30. D. 29. Câu 49. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 6 4 3 3 2 2
x  6x m x  (15  3m )x  6mx 10  0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng (0; 2) là 5 11 9 7
A. 2  m  . B.m  4.
C. 0  m  . D.m  3. 2 5 4 5
Câu 50. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, SA SB SC AC a, SB tạo
với mặt phẳng (SAC) một góc 60 .
 Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 8 4 24 12 ------ HẾT ------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: ………………….. Trang 6/6 - Mã đề 702
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TỈNH HẬU GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Lớp 12 (THPT) ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
(không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 703
Câu 1. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 12 cm và chiều cao bằng 5 cm. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 3 30 cm . B. 3 60 cm . C. 3 90 cm . D. 3 20 cm .
Câu 2. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 3. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h bằng 1 1 A. 2 2 r . h B. 2 r . h C. 2  r . h D. 2 r . h 3 2
Câu 4. Tập xác định hàm số y  log x là 3
A. (0; ). B. (3; )  . C. ( ;  3). D. .
Câu 5. Giá trị của biểu thức log 4  log 25 bằng A. 100. B. log 29. C. 10. D. 2.
Câu 6. Cho hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  3. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 48. B. 24. C. 4 . D. 12 .
Câu 7. Phương trình 2
log (x  4x)  log x có nghiệm là 6 6
A. x  3.
B. x  5.
C. x  0. D. x  4.
Câu 8. Trên khoảng (0; ), tìm đạo hàm của hàm số 7 y x  . 1 A. / 6 y .x   . B. / 6 y 8.x   . C. / 8 y 7.x   . D. / 6 y 7.x   . 6
Câu 9. Tập nghiệm của phương trình 3x  9 là 1 
A. S   .
B. S  3 9. C. S    3 . D. S    2 . 2 Trang 1/6 - Mã đề 703 ax b
Câu 10. Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Tọa độ giao điểm cx d
của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. (0; 2  ). B. (0; 2). C. (2; 0). D. (2;0).
Câu 11. Với a là số thực tùy ý, biểu thức 3 2 (a ) bằng A. . a B. 6 a . C. 9 a . D. 5 a .
Câu 12. Cho hàm số f (x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f (x) như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A. x  1.
B. x  0.
C. x  2. D. x  1. 
Câu 13. Khối lập phương có bao nhiêu cạnh? A. 20. B. 8. C. 6. D. 12.
Câu 14. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ
thị như hình vẽ bên dưới.
Đồ thị của hàm số f (x) cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 15. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2; 2).
B. (; 2).
C. (2; ). D. (1;1). Trang 2/6 - Mã đề 703
Câu 16. Thể tích của khối cầu có bán kính R bằng 4 1 A. 3  R . B. 3  R . C. 3 4 R . D. 3  R . 3 3 2 
Câu 17. Giá trị của biểu thức 5 3 P  1024  8 bằng 17 15 4 17 A. . B. . C. . D.  . 4 4 17 4
Câu 18. Mặt bên của hình chóp tứ giác đều là
A. tam giác cân.
B. tam giác đều.
C. hình vuông. D. hình chữ nhật. 2x 1
Câu 19. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình 3x 1 1 2 1 1
A. x   .
B. x  .
C. x  . D. x   . 2 3 3 3
Câu 20. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là
A. x  1.
B. y  3.
C. y  1. D. x  3.
Câu 21. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Trên đoạn 0; 
3 , hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng A. 0. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 22. Cho hàm hàm số y f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (; 2). B. (0; 2).
C. (2; ). D. (2; 2).
Câu 23. Nghiệm của phương trình log x  2 là 3
A. x  9.
B. x  6.
C. x  5. D. x  8. Trang 3/6 - Mã đề 703
Câu 24. Tính giá trị của hàm số ( ) 5x f x  tại x  2.  1 1 A. f ( 2)   .
B. f (2)  10. C. f ( 2  )   .
D. f (2)  25. 25 25
Câu 25. Thể tích V của khối lập phương cạnh 5 cm A. 3
V  150 cm . B. 3
V  25 cm . C. 3
V 125 cm . D. 3 V  5 cm .
Câu 26. Tung độ giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  3 và đường thẳng y   x  3 là A. 1 và 2. B. 2 và 3. C. 0 và 1. D. 0 và 3.
Câu 27. Thiết diện qua trục của một hình nón (N ) là tam giác đều cạnh bằng 1. Thể tích của khối nón (N ) bằng 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 16 4 24 8 Câu 28. Hàm số 3
y  x  3x  4 có giá trị cực đại bằng A. 1. B. 2. C. 1. D. 6.
Câu 29. Cho hàm số bậc ba y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f (x)  2  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. 4
Câu 30. Hàm số y x
đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1;  5 tại điểm x
A. x  2. B. x  2. 
C. x  5. D. x  1. Câu 31. Hàm số 4
y x  4 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;  ).
B. (2; ).
C. (; 0). D. (0; ).
Câu 32. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCDAB = 1 và AD = 2. Quay hình chữ nhật
ABCD xung quanh cạnh AB, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
A. S  4.
B. S 12.
C. S  2. D. S  6. tp tp tp tp 2
Câu 33. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 34. Tính thể tích khối lăng trụ đứng ABC.A BC    có / AA
2 cm và đáy là tam giác đều cạnh bằng 1 cm. 3 3 3 3 A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 cm . 4 6 8 2
Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại , A biết AB a, AC 2a A B 3 .
a Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C . 3 2 2a 3 5a A. 3 2 2a . B. . C. . D. 3 5a . 3 3 Trang 4/6 - Mã đề 703
Câu 36. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  2log x  3  0 bằng 1 1 A. 3. B. 2. C. . D. . 10 100
Câu 37. Bán kính của mặt cầu (S ) có diện tích 16 bằng A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 38. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x
A. y  0,5 . B. 2 . x y C. y  log . x D. y  log . x 2 0,3
Câu 39. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong trong hình bên? A. 3 2
y x  3x . B. 3 2
y  x  3x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y  x  2x .
Câu 40. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn a  1 và 2
log b  log b  2. Chọn mệnh đề đúng. a a A. 2 3
b a . B. 2
3b a . C. 3 2
b a . D. 2 b  3a . 1
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x x  (m  3)x 1 có cực 3 trị? A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi , m hàm số 1 5 3 2
y   x  2x mx
có đúng một điểm cực trị thuộc khoảng (1;8) ? 3 3 A. 26. B. 36. C. 35. D. 27.
Câu 43. Cho mặt cầu (S ) có bán kính bằng 4, hình trụ (H ) có chiều cao bằng 4 và hai đường
tròn đáy nằm trên (S). Gọi V là thể tích của khối trụ (H ) và V là thể tích của khối cầu (S). 1 2 V Tính tỉ số 1 . V2 V 1 V 9 V 2 V 3 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 3 V 16 V 3 V 16 2 2 2 2
Câu 44. Cho lăng trụ AB .
C A B C CB  12 c ,
m diện tích mặt bên  ABB A bằng 2 4 cm , 1 1  1 1 1 1
đường thẳng CB tạo với mặt phẳng  ABB A một góc 30 .
 Thể tích của khối lăng trụ đã cho 1 1  1 bằng A. 3 18 cm . B. 3 9 cm . C. 3 24 cm . D. 3 12 cm . Câu 45. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 6 4 3 3 2 2
x  6x m x  (15  3m )x  6mx 10  0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng (0; 2) là 9 5 7 11
A. 0  m  .
B. 2  m  . C.m  3. D.m  4. 4 2 5 5 Trang 5/6 - Mã đề 703
Câu 46. Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị f '(x) như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá trị 2 (x  ) m
nguyên của tham số m [  30; 40] để hàm số g(x)  f (x  ) m
 3x  3m đồng biến trên 2 khoảng (0; 2) ? A. 28. B. 29. C. 30. D. 42. 2
Câu 47. Tính tổng S các nghiệm của phương trình x 2 (2 16 (
) log x  9log x 18)  0. 3 3
A. S  13.
B. S  810.
C. S  756. D. S  758.
Câu 48. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, SA SB SC AC a, SB tạo
với mặt phẳng (SAC) một góc 60 .
 Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 24 12 8 4
Câu 49. Cho mặt cầu tâm ,
O bán kính R  3 . Xét mặt phẳng (P) thay đổi, cắt mặt cầu theo giao
tuyến là đường tròn (C). Hình nón (N ) có đỉnh S nằm trên mặt cầu, có đáy là đường tròn (C ) và
có chiều cao h, với h  3. Thể tích của khối nón được tạo nên bởi hình nón (N ) có giá trị lớn nhất bằng 32 32 A. . B. 32. C. 16. D. . 3 6
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương (x; y), với x  2023 thỏa mãn
2(3  )  log (2 1)  3(1 9y x y x ) ? 3 A. 2024. B. 4. C. 3. D. 2023. ------ HẾT ------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: ………………….. Trang 6/6 - Mã đề 703
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TỈNH HẬU GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Lớp 12 (THPT) ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề kiểm tra gồm 06 trang)
(không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 704
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình 3x  9 là 1 
A. S    2 . B. S    3 .
C. S  3 9.
D. S   . 2
Câu 2. Tính giá trị của hàm số ( ) 5x f x  tại x  2.  1 1
A. f (2)  25. B. f ( 2)   .
C. f (2)  10. D. f ( 2  )   . 25 25
Câu 3. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ
thị như hình vẽ bên dưới.
Đồ thị của hàm số f (x) cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 4. Thể tích của khối cầu có bán kính R bằng 4 1 A. 3  R . B. 3 4 R . C. 3  R . D. 3  R . 3 3
Câu 5. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 12 cm và chiều cao bằng 5 cm. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 3 60 cm . B. 3 30 cm . C. 3 20 cm . D. 3 90 cm . ax b
Câu 6. Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Tọa độ giao điểm cx d
của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. (2; 0). B. (0; 2  ). C. (0; 2). D. (2;0). Trang 1/6 - Mã đề 704 2 
Câu 7. Giá trị của biểu thức 5 3 P  1024  8 bằng 15 17 4 17 A. . B. . C. . D.  . 4 4 17 4
Câu 8. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;1).
B. (; 2). C. (2; 2). D. (2; ).
Câu 9. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Trên đoạn 0; 
3 , hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng A. 0. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 10. Thể tích V của khối lập phương cạnh 5 cm A. 3
V  25 cm . B. 3
V 125 cm . C. 3
V  150 cm . D. 3 V  5 cm .
Câu 11. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. 2x 1
Câu 12. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình 3x 1 1 1 2 1
A. x  .
B. x   .
C. x  . D. x   . 3 3 3 2
Câu 13. Nghiệm của phương trình log x  2 là 3
A. x  9.
B. x  5.
C. x  6. D. x  8. Trang 2/6 - Mã đề 704
Câu 14. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h bằng 1 1 A. 2 2 r . h B. 2 r . h C. 2 r . h D. 2  r . h 2 3
Câu 15. Trên khoảng (0; ), tìm đạo hàm của hàm số 7 y x  . 1 A. / 6 y .x   . B. / 6 y 8.x   . C. / 8 y 7.x   . D. / 6 y 7.x   . 6
Câu 16. Cho hàm số f (x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f (x) như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A. x  2.
B. x  1.
C. x  0. D. x  1. 
Câu 17. Với a là số thực tùy ý, biểu thức 3 2 (a ) bằng A. 6 a . B. 9 a . C. 5 a . D. . a
Câu 18. Cho hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  3. Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng A. 4 . B. 12 . C. 48. D. 24.
Câu 19. Mặt bên của hình chóp tứ giác đều là
A. tam giác cân.
B. hình vuông.
C. hình chữ nhật. D. tam giác đều.
Câu 20. Phương trình 2
log (x  4x)  log x có nghiệm là 6 6
A. x  3.
B. x  4.
C. x  0. D. x  5.
Câu 21. Khối lập phương có bao nhiêu cạnh? A. 12. B. 6. C. 20. D. 8.
Câu 22. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là
A. y  1.
B. x  3.
C. y  3. D. x  1.
Câu 23. Giá trị của biểu thức log 4  log 25 bằng A. 100. B. 10. C. log 29. D. 2.
Câu 24. Cho hàm hàm số y f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2; 2). B. (0; 2).
C. (2; ). D. (; 2). Trang 3/6 - Mã đề 704
Câu 25. Tập xác định hàm số y  log x là 3 A. . B. (3; )  .
C. (0; ). D. ( ;  3).
Câu 26. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong trong hình bên? A. 4 2
y x  2x . B. 3 2
y  x  3x . C. 4 2
y  x  2x . D. 3 2
y x  3x .
Câu 27. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  2log x  3  0 bằng 1 1 A. . B. . C. 3. D. 2. 10 100 Câu 28. Hàm số 3
y  x  3x  4 có giá trị cực đại bằng A. 1. B. 2. C. 1. D. 6.
Câu 29. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn a  1 và 2
log b  log b  2. Chọn mệnh đề đúng. a a A. 2 3
b a . B. 2
3b a . C. 2
b  3a . D. 3 2 b a . 2
Câu 30. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 31. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại , A biết AB a, AC 2a A B 3 .
a Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C . 3 5a 3 2 2a A. 3 2 2a . B. 3 5a . C. . D. . 3 3
Câu 32. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCDAB = 1 và AD = 2. Quay hình chữ nhật
ABCD xung quanh cạnh AB, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
A. S  2.
B. S  4.
C. S 12. D. S  6. tp tp tp tp 4
Câu 33. Hàm số y x
đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1;  5 tại điểm x A. x  2. 
B. x  2.
C. x  5. D. x  1.
Câu 34. Bán kính của mặt cầu (S ) có diện tích 16 bằng A. 1. B. 8 . C. 2 . D. 4 .
Câu 35. Cho hàm số bậc ba y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f (x)  2  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. Trang 4/6 - Mã đề 704
Câu 36. Thiết diện qua trục của một hình nón (N ) là tam giác đều cạnh bằng 1. Thể tích của khối nón (N ) bằng 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 16 24 Câu 37. Hàm số 4
y x  4 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;  ).
B. (0; ).
C. (2; ). D. (; 0).
Câu 38. Tính thể tích khối lăng trụ đứng ABC.A BC    có / AA
2 cm và đáy là tam giác đều cạnh bằng 1 cm. 3 3 3 3 A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 cm . 6 8 2 4
Câu 39. Tung độ giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  3 và đường thẳng y   x  3 là A. 1 và 2. B. 2 và 3. C. 0 và 3. D. 0 và 1.
Câu 40. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x A. y  log . x B. 2 . x y C. y  log . x
D. y  0,5 . 0,3 2
Câu 41. Cho mặt cầu (S ) có bán kính bằng 4, hình trụ (H ) có chiều cao bằng 4 và hai đường
tròn đáy nằm trên (S). Gọi V là thể tích của khối trụ (H ) và V là thể tích của khối cầu (S). 1 2 V Tính tỉ số 1 . V2 V 9 V 3 V 2 V 1 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 16 V 16 V 3 V 3 2 2 2 2 1
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x x  (m  3)x 1 có cực 3 trị? A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 43. Cho lăng trụ AB .
C A B C CB  12 c ,
m diện tích mặt bên  ABB A bằng 2 4 cm , 1 1  1 1 1 1
đường thẳng CB tạo với mặt phẳng  ABB A một góc 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho 1 1  1 bằng A. 3 9 cm . B. 3 18 cm . C. 3 24 cm . D. 3 12 cm . 2
Câu 44. Tính tổng S các nghiệm của phương trình x 2 (2 16 (
) log x  9log x 18)  0. 3 3
A. S  756.
B. S  13.
C. S  758. D. S  810.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi , m hàm số 1 5 3 2
y   x  2x mx
có đúng một điểm cực trị thuộc khoảng (1;8) ? 3 3 A. 26. B. 35. C. 36. D. 27.
Câu 46. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 6 4 3 3 2 2
x  6x m x  (15  3m )x  6mx 10  0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng (0; 2) là 11 5 7 9 A.m  4.
B. 2  m  . C.m  3.
D. 0  m  . 5 2 5 4 Trang 5/6 - Mã đề 704
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương (x; y), với x  2023 thỏa mãn
2(3  )  log (2 1)  3(1 9y x y x ) ? 3 A. 2023. B. 3. C. 4. D. 2024.
Câu 48. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, SA SB SC AC a, SB tạo
với mặt phẳng (SAC) một góc 60 .
 Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 12 8 24 4
Câu 49. Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị f '(x) như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá trị 2 (x  ) m
nguyên của tham số m [  30; 40] để hàm số g(x)  f (x  ) m
 3x  3m đồng biến trên 2 khoảng (0; 2) ? A. 28. B. 29. C. 30. D. 42.
Câu 50. Cho mặt cầu tâm ,
O bán kính R  3 . Xét mặt phẳng (P) thay đổi, cắt mặt cầu theo giao
tuyến là đường tròn (C). Hình nón (N ) có đỉnh S nằm trên mặt cầu, có đáy là đường tròn (C ) và
có chiều cao h, với h  3. Thể tích của khối nón được tạo nên bởi hình nón (N ) có giá trị lớn nhất bằng 32 32 A. 32. B. . C. 16. D. . 3 6 ------ HẾT ------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị 1: ………………..… Chữ ký của giám thị 2: ………………….. Trang 6/6 - Mã đề 704
SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng số câu trắc nghiệm: 50.
701 702 703 704 1 D B D A 2 A A D B 3 D B C A 4 D C A A 5 C A D C 6 B D D B 7 D B B B 8 C C C D 9 B D D C 10 A A A B 11 A B B D 12 D A B A 13 C B D A 14 A D A D 15 A C C C 16 B A B C 17 B C A A 18 A B A B 19 D C C A 20 D D B D 21 C C C A 22 B A C C 23 D C A D 24 C C A C 25 A D C C 26 B D B A 27 D C C B 28 C A D D 29 C C C D 30 A B A B 31 B D C A 32 D A B C 1 33 A A B B 34 C C D C 35 A B A A 36 A D D D 37 B D B D 38 D A B C 39 C B C B 40 A A C B 41 B A A A 42 A B D A 43 B C B D 44 C A D C 45 A D B D 46 D B C B 47 D D D B 48 B C D D 49 D A A C 50 B B C B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 2
Document Outline

  • ĐỀ 701
  • ĐỀ 702
  • ĐỀ 703
  • ĐỀ 704
  • ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HKI TOÁN 12