Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 209
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
lnyx
tại điểm có hoành độ
2
x
e
là:
A.
2
1
1.yx
e

B.
2
1
2.yx
e

C.
2
1
.yx
e
D.
2
1
1.yx
e

Câu 2: Tất cả các giá trị của
m
để hàm số
32
33yxxmx nghịch biến trên là:
A.
3;
B.
(3; )
C.
;3
D.

;3
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
đ hàm s
4mx
y
x
m
nghịch biến trên khoảng
1; 
?
A.
22.m
B.
12.m
C.
12.m
D.
22.m
Câu 4: Thể tích của khối lập phương có cạnh
3a
là:
A.
3
27a
B.
3
a
C.
3
9a
D.
3
18a
Câu 5: Cho
0, 0ab
thỏa mãn:
1
1
3
2
aa
2
3
3
4
bb . Khi đó:
A.
01,01.ab
B.
1, 0 1.ab
C.
01,1.ab
D.
1, 1.ab
Câu 6: Hàm số
1
1
x
y
x
đạt GTLN, GTNN trên đoạn
4; 2
theo thứ tự là:
A.
3
3;
5
B.
31
;
53
C.
1
3;
3
D.
13
;
35
Câu 7: Số mặt phẳng đối xứng của hình chóp tam giác đều?
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 8: Cho
01a
. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau:
A.
log
a
x
có nghĩa với
.
B.
log log
n
aa
x
nx
(0;0).xn
C. log 0;
a
a log 1 1.
a
D. log log .log .
aaa
x
yxy
Câu 9: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông
bằng
2a
. Diện tích toàn phần của hình nón là:
A.
2
22 .a
B.
2
4.a
C.
2
2(21).a
D.
2
2(221).a
Câu 10: Cho hàm số
()yfx
có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng:
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
1.x 
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(;1)
(1; ).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
(1;1).
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
1.x
Câu 11: Tất cả các giá trị của
m
để hàm số
42
(1 ) 2( 3) 1ymxmx không có cực tiểu?
A.
13.m
B.
1.m
C.
3.m
D.
13.m
Câu 12: Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh
2a
là:
A.
3
23 .a
B.
3
3.a
C.
3
4.a
D.
3
43 .a
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2017-2018
Môn: Toán lớp 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Mã đề 209
Trang 2/4 - Mã đề thi 209
Câu 13: Tập xác định của hàm số
2
3
log 1
y
x
là:
A.
\1.
B.
\1.
C.
.
D.
\1.
Câu 14: Hình chóp
.S ABC
đáy
A
BC
tam giác đều cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
3SA a
. Thể tích khối chóp
.S ABC
theo
a
là:
A.
3
12
a
B.
3
4
a
C.
3
3
4
a
D.
3
2
a
Câu 15: Cho hàm số
2
2
1
yx
x

. Khi đó 2
CD CT
yy bằng:
A.
922.
B.
922.
C.
6.
D.
22.
Câu 16: Cho lăng trụ
'''
.
A
BC A B C
đáy
A
BC
tam giác đều cạnh bằng a. Hình chiếu vuông góc của
A
lên mặt phẳng
'''
()
A
BC
trung điểm cạnh
''
A
B
. Mặt bên
''
()
A
AC C
to vi đáy góc
0
45
. Thể tích
khối lăng trụ
'''
.
A
BC A B C là:
A.
3
2
a
B.
3
3
4
a
C.
3
3
16
a
D.
3
3
8
a
Câu 17: Số giao điểm của đồ thị hàm số
32
34yx x
và đường thẳng
4y
là:
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
1.
Câu 18: Tổng các nghiệm của phương trình
2
42 30
xx

là:
A.
2
1 log 3. B.
2
log 3. C.
1.
D.
2
1 log 3.
Câu 19: Cho hàm số
ln
x
y
x
. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau:
A.
'''
2
1
2yxy
x

B.
'''
2
1
yxy
x

C.
'''
2
1
yxy
x

D.
'''
2
1
2yxy
x

Câu 20: Cho khối chóp
.S ABC
. Lấy
''
,
A
B ln lưt thuc
,SA SB
sao cho
''
3SA AA
,
''
2SB BB
. Tỷ
số thể tích giữa hai khối chóp
''
.SABC
.S ABC
là:
A.
1
12
B.
1
4
C.
12.
D.
1
3
Câu 21: Bán kính mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng
2a
, cạnh bên bằng
a
là:
A.
39
6
a
B.
57
3
a
C.
12
6
a
D.
57
6
a
Câu 22: Đồ thị hàm số nào sau đây có đúng một điểm cực trị?
A.
42
21.yx x
B.
42
241.yx x
C.
42
1.yxx
D.
42
21.yx x
Câu 23: Cho hàm số
32
() 3 1yfx xx x. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Đồ thị hàm số
()
yf
x
cắt trục hoành tại đúng ba điểm phân biệt.
B. Đồ thị hàm số ()yfx không cắt trục hoành.
C. Đồ thị hàm số
()yfx
cắt trục hoành tại đúng hai điểm phân biệt.
D. Đồ thị hàm số
()
yf
x
cắt trục hoành tại đúng một điểm.
Câu 24: Lãi suất tiết kiệm bao nhiêu mộtm nếu bạn gửi vào ngân hàng
15,625
triệu đồng và sau ba
năm rút được cả vốn lẫn lãi là
19,683
triệu đồng theo phương thức lãi kép?
A.
0,75%.
B.
0,65%.
C.
9%.
D.
8%.
Câu 25: Thể tích của khối lập phương
''' '
.
A
BCD A B C D bằng bao nhiêu nếu biết khoảng cách giữa hai
đường thẳng
'
A
C
''
CD
2:
A.
8.
B.
22.
C. 33. D.
27.
Trang 3/4 - Mã đề thi 209
Câu 26: Cho hàm số
2
1
x
y
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng:
A. Hàm số nghịch biến trên
(;1)
(1; )
B. Hàm số đồng biến trên
(;1)
(1; )
C. Hàm số có cực trị.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
Câu 27: Hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số đã cho?
−4 −3 −2 −1 1 2 3 4
−1
1
2
3
4
5
6
x
y
A.
32
32.yx x B.
3
32.yx x C.
3
32.yxx D.
3
32.yx x
Câu 28: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
1
.
x
y



B.
1
.
3
x
y



C.
1
.
x
y
e



D.

.
x
y
Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
ln
x
y
x
trên đoạn
3
1; e


là:
A.
0.
B.
3
1
e
C.
2
4
e
D.
4
e
Câu 30: Số nghiệm của phương trình
22
log log ( 3) 2xx:
A.
0.
B.
3.
C. 1. D.
2.
Câu 31: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy bằng 3a và đường cao
a
là:
A.
2
3.a
B.
2
2.a
C.
2
.a
D.
2
23 .a
Câu 32: Hàm s
()
yf
x
bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số
()
yf
x
bao nhiêu
đường tiệm cận?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 33: Hàm s
()
yf
x
liên tục đạo hàm
'
() 0fx trên đoạn
;ab
. Giá trị lớn nhất của
()
yf
x
trên đoạn
;ab
là:
A.
().
f
a
B.
().
2
ab
f
C.
().
2
ba
f
D.
().
f
b
Câu 34: Hình chóp
.S ABC
đáy
A
BC
tam giác đều cạnh
a
. Hai mt bên
()SAB
và
()SAC
cùng
vuông góc với đáy, biết
3SB a . Tính thể tích của khối chóp
.S ABC
là:
A.
3
6
3
a
B.
3
6
4
a
C.
3
6
12
a
D.
3
26
9
a
Câu 35: Hàm số
42
23yx x
đồng biến trên khoảng:
A.
(1; ).
B.
(1;0)
(1; ).
C.
(1;0).
D.
(;1)
(0;1).
Trang 4/4 - Mã đề thi 209
Câu 36: Tất cả các giá trị của
m
để hàm số
2
(33)
x
ym m đồng biến trên
?
A.
12.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
1; 2.mm
Câu 37: Hình chóp
.S ABC
có
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy,
A
BC
tam giác vuông tại
B
. Biết
3, 4
A
BaBCa
, góc giữa đường thẳng
SB
mặt phẳng
()
A
BC
bng
5
cos =
13
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
là:
A.
3
12 .a
B.
3
24 .a
C.
3
72
.
5
a
D.
3
48
.
5
a
Câu 38: Đồ thị hàm số
1
21
x
y
x
()C
luôn cắt đường thẳng
:d
y
xm
tại hai điểm
,
M
N
phân biệt.
Gọi
12
,kk
lần lượt hệ số góc của tiếp tuyến của với đồ thị
()C
ti
,
M
N
. Tìm giá trị của m đ
12
kk
đạt giá trị lớn nhất?
A.
1.m
B.
2.m
C.
5.m 
D.
1.m 
Câu 39: Cho một tấm nhôm hình vuông
M
NPQ cạnh
12
. Người ta muốn cắt một hình thang
A
BCD

;4,6AD BC MA NB
như hình vẽ. Tìm tổng
x
y
,
x
MD y PC
để diện tích hình
thang
A
BCD
đạt giá trị nhỏ nhất?
M
Q
P
A
B
D
C
A.
7.
B.
5.
C.
72.
D.
42.
Câu 40: Hình lập phương thuộc loại đa diện đều nào trong các loại đã cho sau?
A.
4;3 .
B.
5;3 .
C.
3; 4 .
D.
3; 5 .
Câu 41: Phương trình:
993
1 log 3log log 1
x
xx có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 42: Rút gọn
23log4
10A
được kết quả là:
A.
2
64.10 .
B.
6040.
C.
640.
D.
2
10 .
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình vuông cạnh
22a
,
SA
vuông với mặt phẳng
đáy. Mặt phẳng
()
qua
A
, vuông góc với
SC
cắt
,,SB SC SD
ln lưt ti các đim
,,
M
NP
. Thể
tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp
CMNP
là:
A.
3
32
3
a
B.
3
32 .a
C.
3
16
3
a
D.
3
16 .a
Câu 44: Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận?
A. cot .yx B. .ycosx C.
2sin 1.yx
D.
sin .yx
Câu 45: Lăng trụ đứng
'''
.
A
BC A BC
có đáy
A
BC
tam giác vuông cân tại
B
,
B
ABCa
,
'
A
B to
với đáy
'''
()
A
BC góc
60
o
. Thể tích của khối lăng trụ
'''
.
A
BC A BC
là:
A.
3
3
6
a
B.
3
3
2
a
C.
3
3.a D.
3
4
a
II. Phần tự luận
Câu 1:
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
x
yxe
trên đoạn
1; 0
Câu 2: Với giá trị nào của
m
thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số
42
1
1
2
yx mx m
()C
tại điểm có
hoành độ bằng
1 vuông góc với đường thẳng
:310dx y
----------- HẾT ----------
KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2017 – 2018
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN LỚP 12
I. Phần trắc nghiệm
Câu 132 Câu 209 Câu 357 Câu 485
1 C 1 A 1 B 1 D
2 B 2 C 2 B 2 B
3 A 3 B 3 C 3 D
4 C 4 A 4 A 4 C
5 D 5 C 5 B 5 C
6 A 6 B 6 C 6 B
7 A 7 B 7 D 7 A
8 A 8 B 8 D 8 B
9 B 9 C 9 C 9 A
10 D 10 D 10 D 10 D
11 A 11 C 11 A 11 A
12 B 12 D 12 D 12 A
13 C 13 A 13 A 13 B
14 A 14 B 14 A 14 B
15 B 15 A 15 A 15 A
16 A 16 C 16 D 16 A
17 C 17 A 17 D 17 B
18 B 18 B 18 B 18 C
19 A 19 A 19 A 19 D
20 B 20 A 20 D 20 D
21 A 21 D 21 A 21 C
22 D 22 B 22 B 22 A
23 D 23 D 23 B 23 C
24 D 24 D 24 C 24 A
25 D 25 A 25 B 25 B
26 D 26 B 26 C 26 A
27 D 27 B 27 A 27 C
28 B 28 D 28 B 28 C
29 C 29 C 29 C 29 D
30 C 30 C 30 A 30 C
31 D 31 D 31 A 31 A
32 A 32 B 32 C 32 D
33 C 33 D 33 C 33 C
34 C 34 C 34 C 34 B
35 B 35 D 35 B 35 C
36 A 36 D 36 A 36 D
37 B 37 C 37 D 37 D
38 C 38 D 38 C 38 C
39 D 39 C 39 C 39 D
40 C 40 A 40 D 40 B
41 D 41 B 41 B 41 A
42 B 42 A 42 D 42 B
43 A 43 A 43 D 43 B
44 A 44 A 44 A 44 B
45 C 45 B 45 B 45 D
II. Phần tự luận
MÃ ĐỀ 209 và 485
Câu Đáp án Điểm Ghi chú
1
(0,5 điểm)
TXĐ:
+)
'2
(2 )
x
y
exx;
'
0
0
2
x
y
x


+)
1
(1) ;(0) 0yy
e

0,25
+) Hàm liên tục trên
1; 0
nên:

1;0
1
max ( 1) ;yy
e


1;0
min (0) 0yy

0,25
2
(0,5 điểm)
TXĐ:
+)
'3
4;
y
xmx
+) Khi
33
11;
22
mm
xy M




0,25
+) Phương trình tiếp tuyến tại
3
1;
2
m
M



là:
(4 ) 4
2
m
ymx
+)
1
(4 ). 1 1
3
dm m
0,25
MÃ ĐỀ 132 và 357
Câu Đáp án Điểm Ghi chú
1
(0,5 điểm)
TXĐ:
+)
'2
(2 )
x
y
exx;
'
0
0
2
x
y
x


+)
(1) ; (0) 0yey
0,25
+) Hàm liên tục trên

0;1
nên :

0;1
max (1) ;
yy
e

1;0
min (0) 0yy

0,25
2
(0,5 điểm)
TXĐ:
+)
'3
4;
y
xmx
+) Khi:
33
11;
22
mm
xy M




0,25
+) Phương trình tiếp tuyến tại
3
1;
2
m
M



là:
(4 ) 4
2
m
ymx 
+)
1
(4 ). 1 1
3
dm m




0,25
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ 1
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM HỌC 2017-2018 Môn: Toán lớp 12 Mã đề 209
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  ln x tại điểm có hoành độ 2 x e là: 1 1 1 1 A. y x 1. B. y x  2. C. y  . x D. y x 1. 2 e 2 e 2 e 2 e
Câu 2: Tất cả các giá trị của m để hàm số 3 2
y  x  3x mx  3 nghịch biến trên  là: A.  3;   B. ( 3  ; )   C.  ;    3  D.  ;  3   mx  4
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 1; ? x m
A. 2  m  2.
B. 1  m  2.
C. 1  m  2.
D. 2  m  2.
Câu 4: Thể tích của khối lập phương có cạnh 3a là: A. 3 27a B. 3 a C. 3 9a D. 3 18a  1 1 2 3
Câu 5: Cho a  0,b  0 thỏa mãn: 2 3 a a và 3 4
b b . Khi đó:
A. 0  a  1,0  b  1.
B. a  1, 0  b  1.
C. 0  a  1,b  1.
D. a  1,b  1. x 1
Câu 6: Hàm số y
đạt GTLN, GTNN trên đoạn  4;    2 theo thứ tự là: x 1 3 3 1 1 1 3 A. 3;  B. ;  C. 3;  D. ;  5 5 3 3 3 5
Câu 7: Số mặt phẳng đối xứng của hình chóp tam giác đều? A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 8: Cho 0  a  1 . Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau:
A. log x có nghĩa với x. B. log n
x n log x (x  0; n  0). a a a
C. log a  0; log 1  1.
D. log xy  log . x log . y a a a a a
Câu 9: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông
bằng 2a . Diện tích toàn phần của hình nón là: A. 2 2 2 a . B. 2 4 a . C. 2 2 a ( 2 1). D. 2 2 a (2 2 1).
Câu 10: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng:
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  1  ) và (1; )  .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1  ;1).
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1.
Câu 11: Tất cả các giá trị của m để hàm số 4 2
y  (1 m)x  2(m  3)x 1 không có cực tiểu?
A. 1  m  3. B. m  1. C. m  3.
D. 1  m  3.
Câu 12: Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh 2a là: A. 3 2 3 a . B. 3 3 a . C. 3 4 a . D. 3 4 3 a .
Trang 1/4 - Mã đề thi 209
Câu 13: Tập xác định của hàm số 2 y  log 1  là: 3 x A.  \  1 . B.  \  1 . C. . D.  \  1 .
Câu 14: Hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA a 3 . Thể tích khối chóp S.ABC theo a là: 3 3 3 3 3 A. a B. a C. a D. a  12 4 4 2 2
Câu 15: Cho hàm số y  x  2 
. Khi đó 2 y y bằng: x 1 CD CT A. 9  2 2. B. 9  2 2. C. 6. D. 2  2.
Câu 16: Cho lăng trụ ' ' '
ABC.A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng ' ' '
(A B C ) là trung điểm cạnh ' ' A B . Mặt bên ' '
(AAC C) tạo với đáy góc 0 45 . Thể tích khối lăng trụ ' ' ' ABC.A B C là: 3 3 3 3 3 3 3 A. a B. a C. a D. a  2 4 16 8
Câu 17: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  4 và đường thẳng y  4 là: A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 18: Tổng các nghiệm của phương trình x x2 4  2  3  0 là: A. 1 log 3. B. log 3. C. 1. D. 1 log 3. 2 2 2 ln Câu 19: Cho hàm số x y
. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau: x 1  1 1  1 A. ' ' 2y xy   B. ' ' y xy   C. ' ' y xy   D. ' ' 2y xy   2 x 2 x 2 x 2 x
Câu 20: Cho khối chóp S.ABC . Lấy ' '
A , B lần lượt thuộc , SA SB sao cho ' ' 3SA AA , ' '
2SB BB . Tỷ
số thể tích giữa hai khối chóp ' '
S.A B C S.ABC là: 1 1 1 A. B. C. 12. D.  12 4 3
Câu 21: Bán kính mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a là: a 39 a 57 a 12 a 57 A. B. C. D.  6 3 6 6
Câu 22: Đồ thị hàm số nào sau đây có đúng một điểm cực trị? A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  2x  4x 1. C. 4 2
y  x x 1. D. 4 2
y  x  2x 1. Câu 23: Cho hàm số 3 2
y f (x)  x x  3x 1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Đồ thị hàm số y f (x) cắt trục hoành tại đúng ba điểm phân biệt.
B. Đồ thị hàm số y f (x) không cắt trục hoành.
C. Đồ thị hàm số y f (x) cắt trục hoành tại đúng hai điểm phân biệt.
D. Đồ thị hàm số y f (x) cắt trục hoành tại đúng một điểm.
Câu 24: Lãi suất tiết kiệm là bao nhiêu một năm nếu bạn gửi vào ngân hàng 15,625 triệu đồng và sau ba
năm rút được cả vốn lẫn lãi là 19,683triệu đồng theo phương thức lãi kép? A. 0,75%. B. 0,65%. C. 9%. D. 8%.
Câu 25: Thể tích của khối lập phương ' ' ' ' A .
BCD A B C D bằng bao nhiêu nếu biết khoảng cách giữa hai đường thẳng ' A C và ' ' C D là 2 : A. 8. B. 2 2. C. 3 3. D. 27.
Trang 2/4 - Mã đề thi 209 x  2
Câu 26: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào sau đây đúng: x 1
A. Hàm số nghịch biến trên ( ;  1  ) và ( 1  ;)
B. Hàm số đồng biến trên ( ;  1  ) và ( 1  ;)
C. Hàm số có cực trị.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
Câu 27: Hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số đã cho? 6 y 5 4 3 2 1 x −4 −3 −2 −1 1 2 3 4 −1 A. 3 2
y x  3x  2. B. 3
y x  3x  2. C. 3
y  x  3x  2. D. 3
y x  3x  2.
Câu 28: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?  1 x  1 x   1 xA. x y  .  B. y  . C. y  .
D. y    .          3   e  2 ln
Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số x y  trên đoạn 3 1;  e    là: x 1 4 4 A. 0. B. C. D.  3 e 2 e e
Câu 30: Số nghiệm của phương trình log x  log (x  3)  2 : 2 2 A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 31: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy bằng a 3 và đường cao a là: A. 2 3 a . B. 2 2 a . C. 2  a . D. 2 2 3 a .
Câu 32: Hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số y f (x) có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 33: Hàm số y f (x) liên tục và có đạo hàm '
f (x)  0 trên đoạn  ;
a b . Giá trị lớn nhất của
y f (x) trên đoạn  ; a b là: a b b a
A. f (a). B. f ( ). C. f ( ).
D. f (b). 2 2
Câu 34: Hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hai mặt bên (SA )
B và (SAC) cùng
vuông góc với đáy, biết SB a 3 . Tính thể tích của khối chóp S.ABC là: 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 2a 6 A. B. C. D.  3 4 12 9 Câu 35: Hàm số 4 2
y  x  2x  3 đồng biến trên khoảng: A. (1; )  . B. ( 1  ;0) và (1;). C. ( 1  ;0). D. ( ;  1  ) và (0;1).
Trang 3/4 - Mã đề thi 209
Câu 36: Tất cả các giá trị của m để hàm số 2  (  3  3)x y m m đồng biến trên  ?
A. 1  m  2. B. m  1. C. m  2.
D. m 1;m  2.
Câu 37: Hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng đáy, ABC là tam giác vuông tại B . Biết 5
AB  3a, BC  4a , góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ( ABC) bằng  và cos = . Thể tích khối 13
chóp S.ABC là: 72 48 A. 3 12a . B. 3 24a . C. 3 a . D. 3 a . 5 5 x 1
Câu 38: Đồ thị hàm số y
(C) luôn cắt đường thẳng d : y  x m tại hai điểm M , N phân biệt. 2x 1 Gọi k , tại M , 
1 k lần lượt là hệ số góc của tiếp tuyến của với đồ thị (C ) 2
N . Tìm giá trị của m để 1 k k2
đạt giá trị lớn nhất? A. m  1. B. m  2. C. m  5. D. m  1.
Câu 39: Cho một tấm nhôm hình vuông MNPQ cạnh 12 . Người ta muốn cắt một hình thang
ABCD AD BC; MA  4, NB  6 như hình vẽ. Tìm tổng x y x MD, y PC  để diện tích hình
thang ABCD đạt giá trị nhỏ nhất? M A N D B Q P C A. 7. B. 5. C. 7 2. D. 4 2.
Câu 40: Hình lập phương thuộc loại đa diện đều nào trong các loại đã cho sau? A. 4;  3 . B. 5;  3 . C. 3;  4 . D. 3;  5 .
Câu 41: Phương trình: 1 log x  3log x  log x 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên? 9 9 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 42: Rút gọn 23log4 A  10 được kết quả là: A. 2 64.10 . B. 6040. C. 640. D. 2 10 .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a 2 , SA vuông với mặt phẳng
đáy. Mặt phẳng ( ) qua A , vuông góc với SC và cắt SB, SC, SD lần lượt tại các điểm M , N, P . Thể
tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp CMNP là: 3 32 3 16 A. a B. 3 32 a a . C. D. 3 16 a . 3 3
Câu 44: Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận? A. y  cot . x
B. y cos . x
C. y  2sin x 1. D. y  sin . x
Câu 45: Lăng trụ đứng ' ' ' A .
BC A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BA BC a , ' AB tạo với đáy ' ' '
(A B C ) góc 60o . Thể tích của khối lăng trụ ' ' ' A . BC A B C là: 3 a 3 3 a 3 3 A. B. C. 3 a a 3. D.  6 2 4 II. Phần tự luận
Câu 1:
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 x
y x e trên đoạn 1;0 1
Câu 2: Với giá trị nào của m thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2 y x
mx m 1 (C) tại điểm có 2
hoành độ bằng 1 vuông góc với đường thẳng d : x  3y 1  0 ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 209
KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2017 – 2018
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN LỚP 12
I. Phần trắc nghiệm Câu 132 Câu 209 Câu 357 Câu 485 1 C 1 A 1 B 1 D 2 B 2 C 2 B 2 B 3 A 3 B 3 C 3 D 4 C 4 A 4 A 4 C 5 D 5 C 5 B 5 C 6 A 6 B 6 C 6 B 7 A 7 B 7 D 7 A 8 A 8 B 8 D 8 B 9 B 9 C 9 C 9 A 10 D 10 D 10 D 10 D 11 A 11 C 11 A 11 A 12 B 12 D 12 D 12 A 13 C 13 A 13 A 13 B 14 A 14 B 14 A 14 B 15 B 15 A 15 A 15 A 16 A 16 C 16 D 16 A 17 C 17 A 17 D 17 B 18 B 18 B 18 B 18 C 19 A 19 A 19 A 19 D 20 B 20 A 20 D 20 D 21 A 21 D 21 A 21 C 22 D 22 B 22 B 22 A 23 D 23 D 23 B 23 C 24 D 24 D 24 C 24 A 25 D 25 A 25 B 25 B 26 D 26 B 26 C 26 A 27 D 27 B 27 A 27 C 28 B 28 D 28 B 28 C 29 C 29 C 29 C 29 D 30 C 30 C 30 A 30 C 31 D 31 D 31 A 31 A 32 A 32 B 32 C 32 D 33 C 33 D 33 C 33 C 34 C 34 C 34 C 34 B 35 B 35 D 35 B 35 C 36 A 36 D 36 A 36 D 37 B 37 C 37 D 37 D 38 C 38 D 38 C 38 C 39 D 39 C 39 C 39 D 40 C 40 A 40 D 40 B 41 D 41 B 41 B 41 A 42 B 42 A 42 D 42 B 43 A 43 A 43 D 43 B 44 A 44 A 44 A 44 B 45 C 45 B 45 B 45 D II. Phần tự luận MÃ ĐỀ 209 và 485 Câu Đáp án Điểm Ghi chú TXĐ:  x  0 x +) ' 2
y e (2x x ) ; ' y  0    x  2  0,25 1 +) y( 1  )  ; y(0)  0 1 e
(0,5 điểm) +) Hàm liên tục trên  1  ;0 nên: 1
max y y(1)  ; min y y(0)  0 0,25 1;0 e 1;0 TXĐ:  +) ' 3
y  4x m ; x 3 0,25 m  3m  2 +) Khi x  1   y   M 1  ;   (0,5 điểm) 2  2   3m
+) Phương trình tiếp tuyến  tại M 1;    là:  2   (4  ) m y m x   4 2 0,25 1
+)  d  (4  m).  1   m  1  3 MÃ ĐỀ 132 và 357 Câu Đáp án Điểm Ghi chú TXĐ:  x  0 x +) ' 2
y e (2x x ) ; ' y  0    x  2  0,25 +) y(1)  ; e y(0)  0 1
+) Hàm liên tục trên 0;  1 nên : (0,5 điểm)
max y y(1)  ;
e min y y(0)  0  0,25 0;  1 1;0 TXĐ:  +) ' 3
y  4x m ; x 3 0,25 m  3m
+) Khi: x  1 y   M 1;   2  2   3m
+) Phương trình tiếp tuyến  tại M 1; là: 2    2  (0,5 điểm)  (4  ) m y m x   4 2 0,25  1  +) 
d  (4  m).   1   m  1     3 
Document Outline

  • HKTOAN12_TOÁN 12_209
  • ĐÁP ÁN TL 12 HKI